Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

7 file đề số 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (431.57 KB, 7 trang )

ĐỀ ÔN THI THPTQG 2023

Điện thoại: 0946798489

MỖI NGÀY 1 ĐỀ THI - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA 2023
• ĐỀ SỐ 7 - Fanpage| Nguyễn Bảo Vương - />
Câu 1.

PHẦN 1. NHĨM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ƠN THI 5-6 ĐIỂM
Cho hàm số f  x  có bảng xét dấu của đạo hàm như sau

Số điểm cực trị của hàm số là
Câu 2.

A. 3 .
B. 2 .
C. 1 .
Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ bên?

2x  1
1 2x
2x  1
.
C. y 
.
D. y 
.
x 1
x 1
x 1
3x  2


Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y 
là đường thẳng có phương trình
x2
2
3
A. y  2 .
B. y   .
C. y  3 .
D. y  .
3
2
Cho hàm số f  x  liên tục trên  và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên dưới.
A. y 

Câu 3.

Câu 4.

2x 1
.
x 1

D. 5 .

B. y 

Facebook Nguyễn Vương Trang 1


Blog: Nguyễn Bảo Vương: />

Số nghiệm của phương trình f  x   2  0 trên đoạn  2;3 là
B. 2 .

A. 3 .
Câu 5.

C. 4 .

D. 1 .

Cho hàm số y  f  x  là hàm đa thức bậc ba và có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Khẳng định nào
sau đây là sai ?
y
1
1

x

O

1

3

Câu 6.

A. Hàm số nghịch biến trên  1;1 .

B. Hàm số đồng biến trên   ;  1  1;    .


C. Hàm số đồng biến trên 1;    .

D. Hàm số đồng biến trên   ;  1 .

Cho hàm số y  x 
A. m 

Câu 7.

9
.
4

D. m  2 .

Cho cấp số cộng  un  với u1  10 , u2  13 . Giá trị của u4 là
A. u4  18 .

Câu 8.

1
, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên  1;2 là
x2
1
B. m  .
C. m  0 .
2

B. u4  16 .


C. u4  19 .

D. u 4  20 .

Cho tập hợp M  1; 2;3; 4;5 . Số tập hợp con gồm hai phần tử của tập hợp M là
A. 11 .

B. A52 .

D. C52 .

C. P2 .

3

Câu 9.

Tìm đạo hàm của hàm số y  x 4  x  0  ta được

3 14

A. y  x .
4

B. y  x



1
4


.

C. y 

1
4

4 x

.

D. y 

3
4

4 x

.

Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình log 2  x  1  3 là
A. S   1;8  .

B. S   1; 7  .

C. S   ;8  .

D. S   ;7  .


a5
 2 . Giá trị của biểu thức loga b bằng
4
b
1
C. 4 .
D. .
4

Câu 11. Cho a , b là các số thực dương và a khác 1, thỏa log a3
A. 4 .

1
B.  .
4

Trang 2 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />

Điện thoại: 0946798489

ĐỀ ÔN THI THPTQG 2023

Câu 12. Với x  0 , đạo hàm của hàm số y  ln 2 x là
1
1
A.
.
B. .
x
2x


C.

2
.
x

D.

x
.
2

2

Câu 13. Số nghiệm nguyên của phương trình 2012 x  4084441 là
A. 3 .
B. 2 .
C. 0 .
1

Câu 14. Nếu

1

D. 1.

1

 f  x  dx  2 và  g  x  dx  7 thì  2 f  x   3g  x   dx bằng

0

0

A. 25 .

0

C. 17 .

B. 12 .

D. 25 .

3

Câu 15. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   4 x  sin 3x là
1
1
A. x 4  cos 3 x  C . B. x 4  cos 3 x  C . C. x 4  3 cos 3 x  C . D. x 4  3 cos 3 x  C .
3
3
3
Câu 16. Cho hàm số f  x   2 x  3 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
1

4

 3x  C .


B.

 f  x  dx  2 x

1

4

C .

D.

 f  x  dx  2 x

A.

 f  x  dx  4 x

C.

 f  x  dx  2 x
1

Câu 17. Biết

1

4

 3x  C .

4

 3x  C .

1

  f  x   2 x  dx  5 . Khi đó  f  x  dx bằng
0

A. 3.

0

B. 7.

Câu 18. Mô đun của số phức z  2  3i bằng
A. 5 .
B. 5 .

C. 5.

D. 4.

C. 7 .

D. 7 .

Câu 19. Cho số phức z thỏa mãn 1  2i  z  3  4i . Phần ảo của số phức z bằng
A. 4 .
B. 2 .

C. 2 .
D. 4 .
Câu 20. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn cho số phức z  3  2i có tọa độ là
A. Q  3; 2  .
B. M  3; 2  .
C. N  2;3 .
D. P  2; 3 .
Câu 21. Cho khối hộp chữ nhật có độ dài ba kích thước lần lượt là 4; 6; 8. Thể tích khối hộp chữ nhật đã
cho bằng
A. 96 .
B. 288 .
C. 64 .
D. 192 .
Câu 22. Thể tích của khối chóp có đáy là tam giác ABC vuông, AB  AC  a và chiều cao a 2 là
a3 2
a3 2
a3
a3
.
.
A.
B.
C.
D.
.
.
3
6
6
3

Câu 23. Cho mặt cầu có bán kính R  3 . Diện tích mặt cầu đã cho bằng
A. 9π .
B. 108π .
C. 36π .
D. 27π .
Câu 24. Khối trụ trịn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng 1 thì thể tích bằng
1
2
A.  .
B.  .
C. 2 .
D.  .
3
Câu 25. Trong không gian Oxyz , mặt cầu  S  : x 2  y 2  z 2  2 x  4 y  1  0 có tâm là
A. I 1; 2; 0  .

B. I  2; 4;0  .

C. I  1; 2; 0  .

D. I  1; 2;1 .

Câu 26. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng   :  x  2 y  z  7  0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ
pháp tuyến của  

A. n4   1;1; 7  .


B. n1   2;1; 7  .



C. n3   1; 2; 7  .


D. n2   1; 2;1 .

Câu 27. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng  P  : x  y  z  3  0 đi qua điểm nào dưới đây?
Facebook Nguyễn Vương 3


Blog: Nguyễn Bảo Vương: />
A. M 1;1; 1 .

B. N  1; 1;1 .

C. P 1;1;1 .

D. Q  1;1;1 .

Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A  2; 2; 2  , B  3;5;1 , C 1; 1; 2  . Tìm tọa độ trọng tâm
G của tam giác ABC .
A. G  2;5; 2  .
B. G  0; 2; 1 .
C. G  0; 2;3  .
D. G  0; 2; 1 .
PHẦN 2. NHĨM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ƠN THI 7-8 ĐIỂM
Câu 29. Cho hàm số y  f ( x ) có bảng biến thiên như sau:

Biết rằng f (0)  1; f (2)  2 . Hỏi có bao nhiêu số nguyên m thuộc đoạn  10;10 để hàm số
( m  1) f ( x)  20

nghịch biến trên khoảng (0; 2) ?
f ( x)  m
A. 12.
B. 6.
C. 10.
D. 8.
Câu 30. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  3x 4  4(4  m) x3  12(3  m) x  2 có ba
điểm cực trị?
A. 2.
B. 3.
C. 5.
D. 4.
Câu 31. Gọi S là tập các số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau được lập từ tập E  1; 2;3; 4;5 . Chọn ngẫu
y

nhiên một số từ tập S . Xác suất để số được chọn là một số chẵn bằng
3
3
1
2
A. .
B. .
C. .
D. .
4
5
2
5
Câu 32. Cho hình lăng trụ đứng ABC . AB C  có tất cả các cạnh bằng a . Gọi M là trung điểm của AA
(tham khảo hình vẽ). Khoảng cách từ M đến mặt phẳng  ABC  bằng


a 21
a 2
a 2
a 21
.
B.
.
C.
.
D.
.
14
4
2
7
Câu 33. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a và SA   ABCD  . Biết
A.

a 6
. Tính góc giữa SC và  ABCD 
3
A. 75 .
B. 45 .
C. 30 .
Câu 34. Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
SA 

D. 60 .


Trang 4 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />

Điện thoại: 0946798489

ĐỀ ÔN THI THPTQG 2023

Số nghiệm thực của phương trình f   3  2 f  x    0 là
A. 10 .

B. 12 .

C. 11 .

D. 9 .

2
3

Câu 35. Tích tất cả các nghiệm của phương trình log x  2 log3 x  7  0
A. 2 .
B. 7 .
C. 1.

D. 9 .
1
Câu 36. Cho hàm số y  f  x  xác định trên  \ 1;5 thoả mãn f   x   2
, f 1  1 và
x  4x  5
1
f  7    ln 2 . Giá trị của biểu thức f  0   f  3  bằng

3
3
1 5
2
1
A. ln  1 .
B. ln10 .
C. ln10  1 .
D. ln10.  ln  2018   2 .
6 4
3
6
Câu 37. Phương trình log 3  cot x   log 4  cos x  có bao nhiêu nghiệm trong khoảng  0; 2022  ?
A. 2020 nghiệm.

B. 2021 nghiệm.

C. 1011 nghiệm.

D. 2022 nghiệm.

Câu 38. Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y  2  cos x và các đường thẳng x  0, x 


2

.

Khối tròn xoay tạo thành khi D quay quanh trục hồnh có thể tích V bằng bao nhiêu?
A. V    1  .

B. V    1  .
C. V    1 .
D. V    1 .





Câu 39. Cho số phức z có z  1  2 và w  1  3i z  2 . Tập hợp các điểm biểu diễn số phức w là
đường trịn, tâm và bán kính của đường trịn đó là
A. I 3; 3 , R  4 . B. I 3; 3 , R  4 . C. I 3;  3 , R  2 . D. I

















3; 3 , R  4 .


Câu 40. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình z 2  2mz  m  12  0 ( m là tham số thực). Có bao
nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình đó có hai nghiệm phân biệt z1 , z2 thỏa mãn

z1  z2  2 z1  z2 ?
A. 1 .
B. 2 .
C. 4 .
D. 3 .
Câu 41. Cho hình hộp đứng ABCD . AB C D  có đáy là hình vng cạnh là a , góc giữa mặt phẳng
 D AB  và mặt phẳng  ABCD  là 30 . Thể tích khối hộp ABCD . AB C D 

a3 3
a3 3
a3 3
.
B.
.
C.
.
D. a 3 3 .
18
9
3
Câu 42. Cho hình nón có chiều cao bằng a , biết rằng khi cắt hình nón đã cho bởi một mặt phẳng đi qua
a
đỉnh hình nón và cách tâm của đáy hình nón một khoảng bằng , thiết diện thu được là một tam
3
giác vng. Thể tích của khối nón được giới hạn bởi hình nón đã cho bằng
4 a 3
5a 3

5a 3
a 3
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
9
9
12
3
Câu 43. Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng đi qua điểm I 0;  1;1 , vng góc với hai mặt
A.

phẳng   : x  2 y  z  3  0 và    : 3 x  y  2 z  1  0 là
A.  3 x  y  4 z  3  0 .
C. x  3 y  4 z  3  0

B.  x  3 y  5 z  2  0 .
D.  3 x  y  5 z  4  0 .

Facebook Nguyễn Vương 5


Blog: Nguyễn Bảo Vương: />
x  1 y 1 z  2
và mặt phẳng



2
1
3
 P  : x  y  z  1  0 . Viết phương trình đường thẳng  đi qua điểm A 1;1;  2 , biết  / /  P 

Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :
và  cắt d
x 1 y 1 z  2
A.
.


2
1
3
x 1 y 1 z  2
C.
.


2
1
1
 x  2
Câu 45. Cho hai đường thẳng d :  y  t
t    ,  :
 z  2  2t



 P  : x  y  z  2  0 . Gọi

x 1 y 1 z  2
.


8
3
5
x 1 y 1 z  2
D.
.


1
1
1

B.

x  3 y 1 z  4
và mặt phẳng


1
1
1

d ,   lần lượt là hình chiếu của d ,  lên mặt phẳng  P  . Gọi


M  a; b; c  là giao điểm của hai đường thẳng d  và  . Giá trị của tổng a  bc bằng
A. 5 .
B. 3 .
C. 4 .
D. 6 .
PHẦN 3. NHĨM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ƠN THI 9-10 ĐIỂM
Câu 46. Cho hai số phức z1 , z2 thỏa mãn z1 1  3i  1 và z2  1  i  z2  5  i . Giá trị nhỏ nhất của biểu
thức P  z2  1  i  z2  z1 bằng
A. 3 .

B. 10  1 .

C. 10  1 .

D.

2 85
1 .
5

Câu 47. Trong không gian Oxyz , cho điểm A(2;6;0) và mặt phẳng ( ) : 3x  4 y  89  0 . Đường thẳng
(d ) thay đổi nằm trên mặt phẳng (Oxy ) và luôn đi qua điểm A . Gọi H là hình chiếu vng góc
của M (4; 2;3) trên đường thẳng (d ) . Khoảng cách nhỏ nhất từ H đến mặt phẳng ( ) bằng
68
93
A. 15
B. 20.
C.
D.

5
5
Câu 48. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương ( x; y ) thỏa mãn điều kiện x  2023 và





3 9 y  2 y  x  log3 ( x  1)3  2?
A. 3870

B. 4046.

C. 2023.

D. 3780.

1
Câu 49. Cho hàm số f  x   x 4  ax3  bx 2  cx  d  a, b, c, d    thỏa mãn min f   x   f    và hàm

4
f  x
số g  x   2
. Biết đồ thị hàm số y  g  x  có 3 điểm cực trị là
x 1
A  m; g  m   , B  0; g  0   , C 1; g 1  . Gọi y  h  x  là hàm số bậc hai có đồ thị đi qua 3 điểm

A, C và D  2; b  5  . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi 2 đồ thị hàm số y  f  x  và
y   x 2  1  h  x   x  1 bằng


A.

64
.
15

B.

56
.
15

C.

46
.
15

D.

44
.
15

Câu 50. Có bao nhiêu cặp số nguyên (m; n) với m, n  [5;5] để hàm số f ( x)  x 3  3 x 2  mx  n đồng
biến trên (0; ) ?
A. 15.

B. 24.


C. 18.

D. 25.

Trang 6 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />

Điện thoại: 0946798489

1B
16D
31D
46D

2A
17D
32A
47A

3C
18D
33C
48D

4A
19C
34A
49D

ĐỀ ƠN THI THPTQG 2023


5B
20A
35D
50C

6C
21D
36A

7C
22D
37C

8D
23C
38A

9D
24A
39B

10B
25A
40B

11C
26D
41A

12B

27B
42C

13C
28D
43D

14A
29B
44B

15A
30B
45A

NẾU TRONG Q TRÌNH GIẢI TOÁN, CÁC BẠN GẶP CÂU SAI ĐÁP ÁN, HOẶC LỜI GIẢI SAI
VUI LÒNG GỬI PHẢN HỒI VỀ
Fanpage: />Xin cám ơn ạ!
Theo dõi Fanpage: Nguyễn Bảo Vương  />Hoặc Facebook: Nguyễn Vương  />Tham gia ngay: Nhóm Nguyễn Bào Vương (TÀI LIỆU TOÁN)  />
Ấn sub kênh Youtube: Nguyễn Vương
 />Tải nhiều tài liệu hơn tại: />
Facebook Nguyễn Vương 7



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×