Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.08 MB, 22 trang )
NHÒP NHANH THAÁT
(VENTRICULAR TACHYCARDIA)
BS. CuTy-Angiang
2
I. CÔ CHEÁ
3
1.
1.
Ổ tự động gia tốc: nhòp thất gia tốc
Ổ tự động gia tốc: nhòp thất gia tốc
(accelerated ventricular rhythm AVR)
(accelerated ventricular rhythm AVR)
2. Vòng vào lại
2. Vòng vào lại
Nhòp nhanh thất (VT)
Nhòp nhanh thất (VT)
Xoắn đỉnh (Torsades de pointes)
Xoắn đỉnh (Torsades de pointes)
Cuồng thất (Ventricular flutter)
Cuồng thất (Ventricular flutter)
Rung thất (Ventricular fibrillation)
Rung thất (Ventricular fibrillation)
4
II. NHỊP THẤT GIA TỐC AVR
QRS dãn rộng