Tải bản đầy đủ (.pdf) (21 trang)

TÁI SỬ DỤNG MẶT BẰNG BÃI CHÔN LẤP SAU KHI ĐÓNG CỬA

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (661.34 KB, 21 trang )

T
T
Á
Á
I S
I S


D
D


NG
NG
M
M


T B
T B


NG BÃI CHÔN L
NG BÃI CHÔN L


P
P
SAU KHI ð
SAU KHI ð
Ó


Ó
NG C
NG C


A
A
Phan Nh
Phan Nh


t Th
t Th


y
y
Nguy
Nguy


n Minh Khoa
n Minh Khoa
Nguy
Nguy


n Tuy
n Tuy
ế

ế
t Phương
t Phương
Nguy
Nguy


n Ng
n Ng


c Châu Anh
c Châu Anh
Nguy
Nguy


n Th
n Th


Di
Di


m Hương
m Hương
TS. L
TS. L
ê Văn Khoa

ê Văn Khoa
N
N


i dung tr
i dung tr
ì
ì
nh b
nh b
à
à
y
y
M
M


c tiêu nghiên c
c tiêu nghiên c


u
u
I.
I.
Gi
Gi



i thi
i thi


u chung
u chung
1.
1.
R
R
á
á
c th
c th


i
i
2.
2.
Bãi chôn l
Bãi chôn l


p (BCL)
p (BCL)
3.
3.
Hi

Hi


n tr
n tr


ng BCL
ng BCL


TPHCM
TPHCM
II.
II.
M
M


t s
t s


phương
phương
á
á
n ñã
n ñã
á

á
p d
p d


ng trên TG
ng trên TG
III.
III.
ð
ð


xu
xu


t
t
M
M


c tiêu nghiên c
c tiêu nghiên c


u
u
ð

ð


xu
xu


t c
t c
á
á
c phương
c phương
á
á
n t
n t
á
á
i s
i s


d
d


ng m
ng m



t
t
b
b


ng cho c
ng cho c
á
á
c bãi chôn l
c bãi chôn l


p giai ño
p giai ño


n sau
n sau
khi ñ
khi ñ
ó
ó
ng c
ng c


a.

a.
Kh
Kh
á
á
i ni
i ni


m
m
: Ch
: Ch


t th
t th


i r
i r


n l
n l
à
à
c
c
á

á
c ch
c ch


t
t
r
r


n b
n b


lo
lo


i ra trong qu
i ra trong qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh s
nh s



ng,
ng,
sinh ho
sinh ho


t, ho
t, ho


t ñ
t ñ


ng s
ng s


n xu
n xu


t c
t c


a
a
con ngư

con ngư


i v
i v
à
à
ñ
ñ


ng v
ng v


t.
t.
Ngu
Ngu


n g
n g


c
c
:
:
I. Gi

I. Gi


i thi
i thi


u chung
u chung
1. R
1. R
á
á
c th
c th


i
i
Khu dân cư
Khu dân cư
Khu thương m
Khu thương m


i
i
Cơ quan
Cơ quan
, công s

, công s


Công tr
Công tr
ì
ì
nh xây d
nh xây d


ng
ng
D
D


ch v
ch v


công c
công c


ng
ng
Nh
Nh
à

à
m
m
á
á
y
y
Công nghi
Công nghi


p n
p n


ng v
ng v
à
à
nh
nh


Nông nghi
Nông nghi


p
p
[Nguồn: />I. Gi

I. Gi


i thi
i thi


u chung
u chung
1. R
1. R
á
á
c th
c th


i
i
Th
Th
à
à
nh ph
nh ph


n ch
n ch
í

í
nh
nh
(TPHCM)
(TPHCM)
-0 - 3,50 - 51,5 – 170,05 -2565 - 95Tỉ lệ (%)
Các
loại
khác
GỗVải NilonGiấyThực
phẩm
Thành phần
[Ngu
[Ngu


n: T
n: T


ng h
ng h


p]
p]
[Nguồn: />I. Giới thiệu chung
2. Bãi chôn lấp
Phân loại
• Diện tích BCL

• Kết cấu BCL
• Tính chất CTR
• Cơ chế phân huỷ sinh học
• Cơ chế vận hành
[Ngun: vietnamnet.vn/xahoi/2008/04/776448/
]
]
I. Gi
I. Gi


i thi
i thi


u chung
u chung
2. Bãi chôn l
2. Bãi chôn l


p
p
> 50> 200.000> 1000> 50Loại rất lớn4
30 – 50200.000350 – 100030 - 50Loại lớn3
10 – 3065.000100 – 35010 – 30Loại vừa2
< 1020.0005 – 105Loại nhỏ1
Thời gian
hoạt ñộng
(năm)

Lượng
CTR
(tấn/năm)
Dân số
(ngàn
người)
Diện tích
(ha)
Quy mô
bãi chôn
lấp
Stt
Phân lo
Phân lo


i theo di
i theo di


n t
n t
í
í
ch
ch
Ngu
Ngu



n: T
n: T


ng h
ng h


p
p
I. Gi
I. Gi


i thi
i thi


u chung
u chung
2. Bãi chôn l
2. Bãi chôn l


p
p
- Tốn diện tích
- Xói mòn ñất phủ
- Phát thải khí ô nhiễm
- Chi phí thấp

- Sinh vật gây bệnh
không phát triển
- Tái sử dụng mặt bằng
chôn lấp
Bãi rác hợp vệ
sinh
- Kinh phí cao
- Ô nhiễm môi trường biển
- Giải quyết lượng rác
lớn
- Là nơi trú ẩn cho SV
Chôn rác thải
dưới biển (vô cơ)
- Tốn diện tích, cảnh quan
- Môi trường truyền nhiễm
dịch bệnh
- Rẻ tiềnBãi rác hở
Nhược ñiểmƯu ñiểm
[Nguồn: />I. Giới thiệu chung
2. Bãi chôn lấp
Mặt cắt BCL
hợp vệ sinh
(Nguồn: />1. L
1. L


p c
p c



b
b


m
m


t
t
19. N
19. N


n ñ
n ñ


t t
t t


nhiên
nhiên
18. L
18. L


p ñ
p ñ



t s
t s
é
é
t n
t n
é
é
n
n
17. L
17. L


p m
p m
à
à
ng HDPE 60mm
ng HDPE 60mm
16.
16.


ng tho
ng tho
á
á

t, d
t, d


n
n
15. L
15. L


p s
p s


i, c
i, c
á
á
t
t
14. L
14. L


p ñ
p ñ


t s
t s

é
é
t
t
13. L
13. L


p m
p m
à
à
ng HDPE 60mm
ng HDPE 60mm
12. L
12. L


p v
p v


i ñ
i ñ


a k
a k



thu
thu


t
t
11.
11.


ng tho
ng tho
á
á
t, d
t, d


n
n
10. L
10. L


p s
p s


i, c
i, c

á
á
t
t
9. L
9. L


p ñ
p ñ


t
t
8. R
8. R
á
á
c chôn l
c chôn l


p
p
7.
7.


ng thu kh
ng thu kh

í
í
6. L
6. L


p ñ
p ñ


t ch
t ch


ng th
ng th


m
m
5. L
5. L


p m
p m
à
à
ng HDPE 40mm
ng HDPE 40mm

4.
4.




i th
i th
á
á
o nư
o nư


c
c
3. L
3. L


p ñ
p ñ


t ph
t ph


2.
2.

ð
ð


t b
t b


m
m


t
t
I. Gi
I. Gi


i thi
i thi


u chung
u chung
3. Hi
3. Hi


n tr
n tr



ng BCL
ng BCL


TPHCM
TPHCM
3.500.000 (*)2.700.00046/1901
ðang hoạt ñộng24.000.000613/75ða Phước
Chưa hoạt ñộng-/2003
ðang hoạt ñộng2.700.000/2002
3.500.0002.700.000/9.71A
Phước Hiệp
10.800.000 (*)-43/20ðông Thạnh
5.600.000 (*)3.650.00023/17.5Gò Cát
Thực tế (tấn)Thiết kế chôn
lấp (tấn)
Diện tích khu
vực/chôn lấp (m
2
)
Bãi chôn lấp
[Ngu
[Ngu


n: T
n: T



ng h
ng h


p]
p]
(*):
(*):
ð
ð
ó
ó
ng c
ng c


a
a
I. Gi
I. Gi


i thi
i thi


u chung
u chung
3. Hi

3. Hi


n tr
n tr


ng BCL
ng BCL


TPHCM
TPHCM
Môi trư
Môi trư


ng t
ng t


i c
i c
á
á
c BCL
c BCL


Không kh

Không kh
í
í






c m
c m


t
t






c ng
c ng


m
m


ð

ð


t
t






c r
c r


r
r
á
á
c
c
[Ngun: www2.thanhnien.com.vn/ /2007/7/24/202178.tno
]
]
[Ngu
[Ngu


n:ttp://www.baophuyen.com.vn/Trangch%E1%BB%A7/Kinht%E1%BA%BF/tab
n:ttp://www.baophuyen.com.vn/Trangch%E1%BB%A7/Kinht%E1%BA%BF/tab

i
i
d/82/GId/82/itemIndex/
d/82/GId/82/itemIndex/
-
-
1/NId/16145/Default.aspx]
1/NId/16145/Default.aspx]
II. M
II. M


t s
t s


phương
phương
á
á
n ñã
n ñã
á
á
p d
p d


ng
ng

trên th
trên th
ế
ế
gi
gi


i
i
Công viên v
Công viên v
à
à
khu gi
khu gi


i tr
i tr
í
í
Công viên
Millenium – Boston
(40 ha) ñược xây dựng
sau khi ñóng cửa BCL
[Ngu
[Ngu



n: />n: />II. Một số phương án ñã áp dụng
trên thế giới
Xây d
Xây d


ng sân gôn
ng sân gôn
Sân gôn Harborside t
Sân gôn Harborside t


i mi
i mi


n nam
n nam
Chicago
Chicago
Sân gôn trong qu
Sân gôn trong qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh xây d
nh xây d



ng t
ng t


i
i
Hoa K
Hoa K


[Ngun: www.edelmangallery.com/evans.htm
]
] [Ngun: www.edelmangallery.com/evans.htm
]
]
II. M
II. M


t s
t s


phương
phương
á
á
n ñã

n ñã
á
á
p d
p d


ng
ng
trên th
trên th
ế
ế
gi
gi


i
i
Xây d
Xây d


ng nh
ng nh
à
à
m
m
á

á
y ñi
y ñi


n
n
Nhà máy ñiện
chạy bằng khí
methane từ BCL ở
Incheon - Seoul,
có khả năng cung
cấp ñiện cho
180.000 hộ
[Ngu
[Ngu


n: />n: />01]
01]
II. M
II. M


t s
t s


phương
phương

á
á
n ñã
n ñã
á
á
p d
p d


ng
ng
trên th
trên th
ế
ế
gi
gi


i
i
S
S


n lư
n lư



ng ñi
ng ñi


n t
n t


LFG t
LFG t


i Michigan
i Michigan


Hoa K
Hoa K


Vi
Vi


c t
c t


n d
n d



ng LFG
ng LFG
gi
gi
ú
ú
p gi
p gi


m lư
m lư


ng
ng
CH
CH
4
4
tương ñương
tương ñương
623.800 t
623.800 t


n CO
n CO

2
2
v
v
à
à
gi
gi


m tr
m tr


c ti
c ti
ế
ế
p
p
39.300 t
39.300 t


n CO
n CO
2
2
t
t



vi
vi


c ñ
c ñ


t nhiên li
t nhiên li


u
u
h
h
ó
ó
a th
a th


ch
ch
[Ngu
[Ngu



n:
n:
/> />energy/Pages/LandfillGas.aspx
energy/Pages/LandfillGas.aspx
]
]
II. M
II. M


t s
t s


phương
phương
á
á
n ñã
n ñã
á
á
p d
p d


ng
ng
trên th
trên th

ế
ế
gi
gi


i
i
L
L
à
à
m nơi ñ
m nơi ñ


t c
t c
á
á
c thi
c thi
ế
ế
t b
t b


thu năng lư
thu năng lư



ng
ng
m
m


t tr
t tr


i t
i t


i Colorado
i Colorado
[Ngu
[Ngu


n:
n:
/> />]
]
Di
Di



n t
n t
í
í
ch ph
ch ph


trên 4.8ha
trên 4.8ha
L
L
à
à
nơi cung c
nơi cung c


p 2
p 2
MW ñi
MW ñi


n cho to
n cho to
à
à
n v
n v

ù
ù
ng
ng
III. ðề xuất


D
D


á
á
n thu h
n thu h


i kh
i kh
í
í
th
th


i, xây d
i, xây d


ng nh

ng nh
à
à
m
m
á
á
y
y
ph
ph
á
á
t ñi
t ñi


n;
n;


D
D


á
á
n xây d
n xây d



ng công viên gi
ng công viên gi


i tr
i tr
í
í
;
;


D
D


á
á
n xây d
n xây d


ng sân gôn;
ng sân gôn;


D
D



á
á
n xây d
n xây d


ng trung tâm hu
ng trung tâm hu


n luy
n luy


n
n
th
th


thao.
thao.
III.
III.
ð
ð


xu

xu


t
t
> 1200> 70054 lỗ
500 - 700 300 - 500 36 lỗ
200 - 300 100 - 20018 lỗ
Qui mô
-200 – 260 – 280Ba dự án sân gôn ở Long An
(**)(*)
Sân Gôn
-5-7Công viên nước
-55Suối Tiên
-50ðầm Sen
Diện tích khuôn viên (hecta)Công viên
(*) : Không gồm công trình phụ: nhà hàng, nhà ở, hồ bơi, khu vui chơi….
(**): Bao gồm cả công trình phụ
[Nguồn: Tổng hợp]
Di
Di


n t
n t
í
í
ch tham kh
ch tham kh



o c
o c


a 1 s
a 1 s


công tr
công tr
ì
ì
nh
nh
III. ðề xuất


ð
ð


i v
i v


i c
i c
á
á

c BCL c
c BCL c
ó
ó
di
di


n t
n t
í
í
ch t
ch t
á
á
i s
i s


d
d


ng m
ng m


t
t

b
b


ng r
ng r


t l
t l


n (> 50 ha), d
n (> 50 ha), d


á
á
n k
n k
ế
ế
t h
t h


p m
p m



t trong
t trong
c
c
á
á
c d
c d


á
á
n trên v
n trên v


i nhau l
i nhau l
à
à
l
l


a ch
a ch


n kh
n kh



thi.
thi.
V
V
í
í
d
d


: B
: B
CL Phư
CL Phư


c Hi
c Hi


p (822 ha): bên c
p (822 ha): bên c


nh d
nh d



á
á
n xây d
n xây d


ng m
ng m
á
á
y thu kh
y thu kh
í
í
ph
ph
á
á
t ñi
t ñi


n theo d
n theo d


á
á
n
n

CDM trong tương lai
CDM trong tương lai
, c
, c
ó
ó
th
th


k
k
ế
ế
t h
t h


p gi
p gi


a sân
a sân
gôn c
gôn c
ó
ó
bao g
bao g



m c
m c
á
á
c công tr
c công tr
ì
ì
nh ph
nh ph


(nh
(nh
à
à
h
h
à
à
ng,
ng,
khu nh
khu nh
à
à
ngh
ngh







ng, b
ng, b
ãi ñ
ãi ñ


xe
xe


) v
) v
à
à
công viên
công viên
vui chơi cho tr
vui chơi cho tr


em.
em.
III.
III.

ð
ð


xu
xu


t
t
L
L


i
i
í
í
ch
ch


Tr
Tr
á
á
nh lãng ph
nh lãng ph
í
í

m
m


t b
t b


ng BCL sau khi ñ
ng BCL sau khi ñ
ó
ó
ng c
ng c


a;
a;


T
T


o ngu
o ngu


n l
n l



i cho doanh nghi
i cho doanh nghi


p ñ
p ñ


u tư
u tư
;
;


Thay ñ
Thay ñ


i c
i c


nh quan, c
nh quan, c


i thi
i thi



n m
n m


quan
quan
, m
, m
ôi
ôi
trư
trư


ng;
ng;


H
H


n ch
n ch
ế
ế
chuy
chuy



n ñ
n ñ


i cơ c
i cơ c


u s
u s


d
d


ng ñ
ng ñ


t nông
t nông
nghi
nghi


p m
p m



t c
t c
á
á
ch b
ch b


t h
t h


p lý;
p lý;


Ti
Ti
ế
ế
t ki
t ki


m qu
m qu



ñ
ñ


t th
t th
à
à
nh ph
nh ph


;
;


T
T


o ngu
o ngu


n l
n l


i kinh t
i kinh t

ế
ế
xã h
xã h


i.
i.
III.
III.
ð
ð


xu
xu


t
t
Th
Th
á
á
ch Th
ch Th


c
c



Hi
Hi


n tr
n tr


ng môi trư
ng môi trư


ng ñang t
ng ñang t


n t
n t


i;
i;


K
K



thu
thu


t x
t x


lý h
lý h


t
t


ng;
ng;


ð
ð


i ng
i ng
ũ
ũ
nhân l
nhân l



c c
c c
ó
ó
k
k


thu
thu


t;
t;


R
R


i ro ô nhi
i ro ô nhi


m môi trư
m môi trư



ng ti
ng ti


m t
m t
à
à
ng t
ng t


ho
ho


t
t
ñ
ñ


ng c
ng c


a d
a d



á
á
n t
n t
á
á
i s
i s


d
d


ng m
ng m


t b
t b


ng BCL;
ng BCL;


Ch
Ch
í
í

nh s
nh s
á
á
ch thu h
ch thu h
ú
ú
t ñ
t ñ


u tư t
u tư t


c
c
á
á
c ñ
c ñ


i t
i t
á
á
c nư
c nư



c
c
ngo
ngo
à
à
i c
i c


a ch
a ch
í
í
nh ph
nh ph


v
v
à
à
c
c
á
á
c cơ quan ban
c cơ quan ban

ng
ng
à
à
nh c
nh c
ó
ó
th
th


m quy
m quy


n liên quan.
n liên quan.

×