1
Dị bào
Hỗn bào
Dị bào
Song bào
Vòng bào
Trực bào
Lỗ khí kiểu 1 lá mầm
CÁC KIỂU LỖ KHÍ
2
Tầng lông hút
Mô mềm vỏ
Mô mềm tủy
Vùng trung trụ
Mạch hậu mộc
Libe
Gỗ
RỄ LỚP HÀNH
(CẤU TẠO CẤP 1)
Tầng suberoid
3
Tầng lông hút
Tầng tẩm suberin
Mô mềm vỏ
Mô mềm tủy
Vùng trung trụ
Libe
Gỗ
RỄ LỚP NGỌC LAN
(CẤU TẠO CẤP 1)
4
Bần
Mô mềm vỏ
Libe
Gỗ
RỄ LỚP NGỌC LAN
(CẤU TẠO CẤP 2)
5
Biểu bì
Biểu bì
Mô cứng
Libe
Gỗ
THÂN LỚP HÀNH
(CẤU TẠO CẤP 1)
6
Biểu bì
Mô dày
Mô mềm vỏ
Libe
Mô mềm tủy
Gỗ
THÂN LỚP NGỌC LAN
(CẤU TẠO CẤP 1)
7
Bần
Mô dày
Sợi mô cứng
Mô mềm vỏ
Vùng trung trụ
Libe
Gỗ
Sợi mô cứng
THÂN LỚP NGỌC LAN
(CẤU TẠO CẤP 2)
8
Biểu bì trên
Cương thể
Biểu bì dưới
Mô dày
Gỗ
Libe
Phiến lá
Mô mềm giậu
Mô mềm khuyết
LÁ LỚP NGỌC LAN
9
Biểu bì trên
Tế bào mô cứng
Mô mềm
Bó kẹp chữ V
Biểu bì dưới
LÁ LỚP HÀNH
10
11
THÂN LỚP HÀNH
12
THÂN LỚP NGỌC LAN
CẤP 1
13
THÂN LỚP NGỌC LAN
CẤP 1
14
THÂN LỚP NGỌC LAN
CẤP 2
15
RỄ LỚP HÀNH
16
RỄ LỚP NGỌC LAN
CẤP 1
RỄ LỚP NGỌC LAN
CẤP 2
17
TIỀN KHAI HOA
1. Hoa muồng trâu
- Đài: kiểu cờ
- Cánh: kiểu thìa
2. Hoa rau muống
- Đài: kiểu ngũ điểm
- Cánh: kiểu van
3. Hoa dừa cạn
- Đài: kiểu van
- Cánh: kiểu vặn
4. Hoa quỳnh anh
- Đài: kiểu ngũ điểm
- Cánh: kiểu vặn
5. Hoa so đũa
- Đài: kiểu van
- Cánh: kiểu cờ
6. Hoa Bụp
- Đài: kiểu van
- Cánh: kiểu vặn