Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

52 Đề Tuyển Sinh Lớp 10 Môn Toán (Chuyên) Năm 2021 – 2022 Sở Gd&Đt Quảng Bình (Đề+Đáp Án).Docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (291.76 KB, 8 trang )

SỞGD&ĐT

KỲTHITUYỂN SINHVÀOLỚP10
THPTNĂMHỌC2021 - 2022
QUẢNGBÌNHĐỀCHÍN
Khóa ngày
08/6/2021Mơn:TỐN(C
H THỨC
HUN)
SBD:…………..
Thời gianlàm bài:150 phút(khơng kểthời giangiao đề)
Đềcó01tranggồm5câu
Câu1(2,0 điểm).
Chobiểuthức

P

x + 1 x  1
 8 1
 x

x

+1

x 1

 x :x  x  3

1   i(vớ x0,
1


x


x 1



x1).

a) Rút gọn biểuthứcP .
b) Tìmtất cảcácsốthựcx đ ể P n h ậ n giátrịnguyên.
Câu2(2,0 điểm).
a)

TrongmặtphẳngtọađộO x y ,c h o parabol  P  :yx

2

và đườngthẳng

 d :y2mxm+1(vớimlà tham số). Tìm tất cả các giá trị củam đ ể d
haiđiểmphânbiệtcóhồnhđộ
b)

Giảiphương trình8

Câu3(1,0 điểm).
Chobasốthực

Câu4(1,5 điểm).


x1,x2 thỏamãn x1 x2>
5x + 1

+6

x,y , z5;7.
xy + 1

cắtP

tại

3.

2x + 3 7x+29.

Chứngminhrằng
+

yz + 1

+

zx + 1

>x+y +z.

Tìmtấtcảcácsốnguyêndương n s a o chohaisốlậpph 2
n  2n 7

ương củahaisốngundươngnàođó.

vàn 2 2n+12

đềulà

Câu5(3,5 điểm).
ChotamgiácnhọnABCnộitiếpđườngtrịnO
bấtkìtrêncung

đườngkính AE. GọiD l à mộtđiểm

BEkhơngchứađiểmA(DkhácBvàE).Gọi
chiếuvnggóccủaDlêncácđườngthẳng
BC, CAvà AB.
a) ChứngminhbađiểmH,I,Kthẳnghàng.
AC+
b) Chứngminh
AB BC
DI DK DH

H,I,Klầnlượtlàhình


c) GọiPl à trựctâmcủa

ABC, chứngminhđườngthẳngH K đ i quatrungđiểmcủa

đoạnthẳng DP.
...........................Hết.........................



SỞGD&ĐTQUẢNGBÌNH
HƯỚNGDẪN CHẤM
ĐỀTHI
TUYỂNSINHVÀOLỚP10THPTNĂMHỌC2
021 - 2022
Khóa ngày
08/6/2021Mơn:TỐN(C
HUN)
(Hướngdẫnchấmgồmcó05 trang)
ucầuchung
* Đápánchỉtrìnhbàymộtlờigiảichomỗicâu.Trongbàilàmcủahọcsinhucầuphảilậpluậnlo
gicchặtchẽ,đầyđủ,chi tiết rõ ràng.
* Trongmỗ i c â u , n ếu h ọ c si nh g i ả i s a i ở b ướ c g i ả i t r ướ c t h ì ch o đ i ể m 0 đ ố i v ớ i nh ữn g
bướcsaucóliênquan.
* Điểmthànhphầncủamỗicâuđượcphânchiađến0,25điểm.Đốivớiđiểmlà0,5điểmthìtù
ytổ giámkhảothốngnhấtđểchiếtthành từng0,25điểm.
* ĐốivớiCâu5,họcsinhkhơngvẽhìnhthìchođiểm0.Trườnghợphọcsinhcóvẽhình,nếuvẽs
ai ởýnào thìđiểm0 ởýđó.
* Họcsinhcólờigiảikhácđápán(nếuđúng)vẫnchođiểmtốiđatùytheomứcđiểmtừngcâu.
* Điểmcủatồnbàilà tổng(khơng làmtrịnsố)củađiểmtấtcảcác câu.
Câu
Nộidung
Điểm
x + 1 x  1 
x x  x  3
1 
ChobiểuthứcP =
 8 x 1

:

x
1
x
1
x+1
x 1



1
2,0điểm
(vớix0,x 1).
a) RútgọnbiểuthứcP .
b) Tìmtất cảcácsốthựcx đ ể P n h ậ n giá trị nguyên.
Tacó:P=

a

=

VậyP =
b

(x+1)2(x 1)28
(x 1)(x+1)

4


4

x


x

(x 1)(x+1)

(x1)(x+1)

x4

:

(
(x 1)(x+1)
xx3

4 x
=x .
+4

x.

)

x+1

0,5


0,5

x+4

Vìx 0,x 1nên P =

4

x
x+4

0.

HDCTỐNCHUN trang1 /5

0,25


Câu

Nộidung

HDCTOÁNCHUYÊN trang2 /5

Điểm


4


( )2

x+4= x2

x= x 4

Tacó:1P =1

x+4
x+4
Dođó0 P1m à 𝑃 ∈ 𝑍 n ê n P=0h o ặ c P =1.
VớiP =0t hì x =0( t h ỏ a mãn).
VớiP =1thì
x 2=0x =4( t h ỏ a mãn).
Vậyx =0;x=4t h ì P n h ậ n giátrịnguyên.

x+4

0s u y raP 1.

0,25
0,25
0,25

a) TrongmặtphẳngtọađộO x y ,choparabol ( P ) :y=x v à đường
2

thẳng( d ):y=2mxm+1(vớiml à t h a m s ố ). Tìm tất cả các giá
2


trịcủam đ ể ( d )c ắt t ( P)t ại i haiđiểmphânbiệtcóhồnhđộx1,x 2thỏa
mãnx 1x 2>

2,0điểm

3.

b) Giảiphươngtrình:85 x+1+62 x+3=7x+29.
Xétphươngtrìnhhồnhđộgiaođiểmcủa( d )v à ( P):

(1)

x2=2mxm+1x 2 2mx+m1=0
12



Tathấy'=m 2 m+1=m

+

3

>0,vớimọim ..

2
4

Suyraphươngtrình ( 1)c ó hainghiệmphânbiệtvớimọim ..


0,25

Dođóđườngthẳng( d )c ắt t ( P)t ại i haiđiểmphânbiệtvớimọim ..
a

Tacóx 1,x2l à hainghiệmcủaphươngtrình ( 1)
 x1+x2=2m
ÁpdụngđịnhlíVi-éttađược

xx=m1
1
2
Tacóxx
> 3(xx)2>3(x+x)24 xx 3>0.
1

2

1

1
4m24m+1>0( 2m 1)2>0m .
Vậym 

1thì

1

2


)(

0,25

2
0,25

3.

0,5

Tacó:85 x+1+62 x+3=7x+29.

(

12

( d)v à ( P)c ắt t nhautạihaiđiểmphânbiệtcóhồnhđộ

2
x1;x2t h ỏ a mãnx 1 x2>
1.
Điềukiện:x
5
b

2

0,25


)

 5x+185x+1+16 + 2x+362x+3+9 =0
Câu

Nộidung

HDCTOÁNCHUYÊN trang3 /5

Điểm


(

) (

)

 5 x+14 2+ 2 x+33 2=0


5 x+14=0

0,5

x =3(thỏamãn).

2 x+33=0
Vậyphương trình cónghiệmx =3.
3


Chobasốthực x,y ,z [5;7].C h ứ n g minhrằng
xy+1+

1,0điểm

zx+1>x+y +z.

yz+1+

Dox,y  [5;7 ]xy  2(xy )24

0,25

x 22 xy+y24(x+y )24 (xy+1)x +y2

xy+1
0,25

Chứngminhtương tựta có:
y+z2

yz+1;z+x2

zx+1

Cộngvế theovếcácbấtđẳngthức trên,tacó

(


2 (x+y+z )2 xy+1+
xy+1+


yz+1+

yz+1+

zx

)

0,25

zx+1x +y +z

xy =2


Dấubằngxảyrakhi y z= 2
z
x = 2

Vìx yz nê n giảsửx>y>z.

(1)

xy =2

xy =2

Tacó(1)yz=2 xz=4(vơnghiệm)


xz=2
xz=2


Vậy xy+1+
yz+1+
zx+1>x+y +z.
4

Tìmt ấ t c ả cács ố n g u y ê n d ư ơ n g n s a o
c h o h a i s ố n 2 2n7v à
n2 2n+12đ ề u làlậpphươngcủahaisốnguyêndươngnàođó.
Đặtn 2 2n7=a 3;n 2 2n+12=b3
(vớia ,b  * )
Dễ thấya Tacób 3 a3= ( n 2  2n+12)( n 2  2n7 ) =19

0,25

1,5điểm

0,25
0,25

( ba ) ( b 2 + ab+a 2)=19
Vìa ,b  * ,b >a,b 2+ab+a2>bav à 19l à sốnguyêntốnên


Câu

Nộidung
HDCTOÁNCHUYÊN trang4 /5

Điểm


 b

ba=1
 2
2
b +ab+a =19


 a=2
=3
(TM)
 a=3

 b=2




(L )

a=2


b
=3

0,5

 n=3(L)
 n=5
n=5(TM)

Vậyn =5l à giátrị cầntìm.
n 22n15=0

0,5

Cho tam giác nhọnA B C n ộ i

tiếp

đường

t r ị n (O)đường

kínhA E .GọiDlàmộtđiểmbấtkìtrêncungBEkhơngchứađiểmA(DkhácB
vàE). GọiH,I,Klần lượt là hình chiếu vnggóc củaDlên các
đườngthẳngB C ,C A vàA B .
5

a) ChứngminhbađiểmH,I,Kthẳnghàng.
AC+A B = B C 
b) Chứngminh

DI DK DH
c) GọiP l à trựctâmcủaABC,chứngminhđườngthẳngH K đ i quatrungđiể
mcủađoạnthẳngD P .

3,5điểm

Hìnhvẽ
S
A

R
P

I

H

B

K

O

C

Q

E
D


TứgiácBKDHnộitiếpKBD=KHD
a
Câu

TứgiácABDCnộitiếpKBD=ACD

(1).
( 2)(cùngbùvớiABD)

Nộidung
HDCTỐNCHUN trang5 /5

0,25

Điểm


Từ(1) , ( 2 )KHD=ICD

( 3) .

0,5

LạicótứgiácCIHDnộitiếpIHD+ICD=1800( 4 ).
0
Từ( 3 ) ,( 4 )suyraIHD+DHK=180

K,I,Hthẳnghàng.
AKD∽CHD(g.g)


BDH∽ADI( g.g)
ICD∽KBD( g.g)

AK= CH A B +BK= CH
KD

HD

KD

HD

0,5

(5)

CH=
+B K KD
HDA BKD
b

0,25

B H = A I = A C IC  B H = A C  I C

DH
IC=K B

Từ( 5 ) , ( 6 ) v à ( 7 ) s u y ra


DI

DI

DH

DI

DI

(6)

(7)

0,25

ID KD
C H + B H = A B +A C .
HD

DH

KD

0,5

DI

VậyADI
C +A DK

B = B CDH

Đườngthẳng AP c ắ t ( O)t ại i Q vàđườngthẳng D H c ắ t ( O)t ại i S .
TacóSAC=SDC(cùngchắnCS)
TứgiácCDHInộitiếpHDC=HIASAC=HIA
Suyrađường thẳngA S songsongvới đườngthẳngH K .
TacóA Q //DS( c ù n g vnggóc vớiB C )

0,25

0,25

A Q D S làhìnhthang,n ộ i tiếpđườngtrịn ( O)
c

AQDSlàhìnhthangcân QDS= ASD.QuaPvẽP
R//ASASD=PRD(đồngvị)
SuyraPRD=QDRPQDRlàhìnhthangcân
Tat h ấ y BCPQt ạ i t r u n g đ i ể m P Q ,s u y r a B C l à t r ụ c đ ố i x ứ n g c ủ a
hìnhthangcânHD=HR.
Xét DPRcó H D =HR v à H K // PR
HKđ i quatrung điểmcủaD P .

0,25

0,25
0,25

HẾT


HDCTOÁNCHUYÊN trang6 /5



×