Phụ lục 1
GIÁ TR S N XU T NÔNG, LÂM TH Y S N THEO GIÁ SO SÁNH 2010
Năm 213
c tính năm 214
Năm 213 so v i năm
214 (%)
T NG S
799,187.5
830,010.6
103.9
1. Nông nghi p
600,278.5
617,468.1
102.9
Tr ng trọt
442,954.4
453,807.7
102.5
Chăn nuôi
147,979.5
154,015.0
104.1
Dịch vụ
9,344.5
9,645.4
103.2
2. Lâm nghi p
22,361.0
23,946.3
107.1
176,548.0
188,596.2
106.8
106,570.1
115,672.9
108.5
69,977.9
72,923.3
104.2
3. Th y s n
Nuôi tr ng
Khai thác
Nguồn: Tổng cục Thống kê
Phụ lục 2
T NG H P K T QU S N XU T NÔNG NGHI P
Đ n ngày 15/12/214
Đơn vị: 1 ha
Thực hi n
15/12/13
1. Gieo c y lúa đông xuân
Thực hi n
15/12/14
% so với
DTGC*
C.kỳ 213
mi n Nam
1,089.0
1,040.5
95.5
Trong đó: Đ ng bằng sông Cửu Long
993.6
982.8
98.9
468.0
422.9
59.0
90.4
190.0
163.6
50.0
86.1
401.7
414.2
103.1
128.6
138.8
108.0
- Khoai lang
42.1
41.7
99.0
- Đ u t ơng
45.0
48.1
106.9
8.4
9.4
111.9
170.0
176.3
103.7
2. Thu ho ch lúa mùa
mi n Nam
Trong đó: + Đ ng bằng sông Cửu Long
3. Gieo tr ng cây v đơng
mi n B c
Trong đó: - Ngơ
-L c
- Rau, đ u các lo i
(*) DTGC = Diện tích gieo cấy
Phụ lục 3
CÁC T NH MI N B C
GIEO TR NG CÂY MÀU V ĐÔNG CÁC T NH MI N B C
Đ n ngày 15/12/214
T nh/TP
Mi n B c
T ng di n
tích
Gieo tr ng cây vụ đơng
Trong đó:
Khoai
Đ u
L c
lang
t ơng
Ngơ
Đơn vị tính: Ha
Rau đ u Cây khác
123,477
53,155
12,500
9,605
4,709
176,259
4,970
113,614
20,170
12,395
14,440
773
82,827
1,189
21,126
141
3,665
2,777
554
13989.3
755.8
H i Phịng
4,252
922
8
Vƿnh Phúc
7,829
1,256
1,937
262
Bắc Ninh
6,898
1,965
419
258
H i D ơng
20,046
2,243
8
235
12
17548
H ng Yên
7,886
438
359
957
169
5963
Hà Nam
4,886
3,996
512
352
26
Nam Định
14,857
2,155
1,264
1,785
9653
Thái Bình
17,658
73
174
4,798
12613
Ninh Bình
0
2,535
1,265
2,345
8,177
4,446
2,784
671
48,254
24,979
9,797
3,425
Hà Giang
10,047
169
100
Cao Bằng
1,240
Lào Cai
3,467
Bắc C n
344
215
L ng Sơn
1,941
Tuyên Quang
Yên Bái
ĐB sơng H ng
Hà N i
Qu ng Ninh
TD và MN phía B c
3321.8
17
4357
4256
21
4,507
49
43
5775
275.5
341
5,547
4,173
9778.9
116
272
852
196
1,782
837
196
1158
43
86
758
111
31
1799
4,244
642
2,959
315
4,020
615
113
264
545
2483
0
5,625
353
12
14
432
9,841
8,894
144
259
82
462.5
25,226
5,189
3,851
489
2,148
13549
Lai Châu
768
395
6
55
312
Đi n Biên
660
94
12
554
Sơn La
1,775
68
28
1679
Hồ Bình
7,126
2,962
1,551
142
2471
B c Trung B
75,223
28,176
2,703
6,180
202
37,962
Thanh Hố
23,131
161
2,278
6,114
11
14567
Ngh An
41,711
27,651
41
66
136
13817
0
364
384
55
391
Thái Ngun
Phú Thọ
Bắc Giang
Hà Tƿnh
Qu ng Bình
5,668
Qu ng Trị
0
Thừa Thiên Huế
0
652
328
34
1134
869
5668
24
797
797
Phụ lục 4
CÁC T NH MI N NAM
XU NG GI NG, THU HO CH LÚA ĐÔNG XUÂN VÀ GIEO TR NG MÀU
Đ n ngày 15/12/214
Đơn vị tính: ha
Cây màu l ơng thực
Lúa mùa
DTXG lúa
Chia ra:
T nh/TP
Di n tích % so
c đông xuân
T ng s
Cây
thu ho ch v i XG NS TH 214-215
Ngô
Kh.lang
Sắn
khác
Mi n Nam
D.H Nam Trung B
TP Đà Nẵng
Qu ng Nam
Qu ng Ngãi
Bình Định
Phú n
Khánh Hồ
Ninh Thu n
Bình Thu n
Tây Ngun
Kon Tum
Gia Lai
Đắk Lắk
Đắk Nơng
Lâm Đ ng
Đơng Nam B
Bình Ph c
Tây Ninh
Bình D ơng
Đ ng Nai
Bà Rịa-V.Tàu
TP H Chí Minh
ĐBS Cửu Long
Long An
Ti n Giang
Bến Tre
Trà Vinh
Vƿnh Long
Đ ng Tháp
An Giang
Kiên Giang
Cần Thơ
H u Giang
Sóc Trăng
B c Liêu
Cà Mau
422,935
59.0
49.4
1,040,532
810,884
416,676
44,270
336,597
13,342
76,342
48.4
59.7
22,611
175,640
73,550
7,012
94,351
727
2,515
57.2
100.0
946
515
396
41,000
93.5
52.2
2,000
30,813
13,332
4,481
35
13,000
29,270
10,570
20,611
8,569
8,569
27,329
6,206
16,128
98.1
32.6
2,700
48.3
37.0
13,999
100.0
52.3
-
18,700
281
20,586
256
160
12,754
6,344
236
6,015
12,181
8,791
88
3,295
7
53,777
19,223
1,530
32,720
304
404,781
246,998
12,226
144,013
1,544
45,373
7,229
141
38,003
128,714
16,380
88.6
100.0
46.9
32.3
14,799
48,000
100.0
40.0
10,000
106,101
51,130
1,962
53,000
9
58,110
100.0
55.6
3,849
176,272
141,545
2,720
475
6,224
84.9
58.0
950
57,548
31,848
6,199
31,532
18,943
558
19,487
15,246
1,204
2,535
502
54,312
10,264
41,417
2,631
49.0
100.0
69.9
32.6
20,273
952
156,069
59,855
871
92,932
2,411
23,546
5,104
408
17,254
780
80.8
49.7
4,609
58,301
5,182
105
-
1,000
4,079
340
36
52,115
3,486
899
217
-
6,000
46,568
34,117
207
11,758
486
3,000
23,574
15,112
115
8,319
29
8,660
1,060
25.8
39.3
163,567
627
50.0
9.8
2,936
10.2
60,122
67.4
42.5
35.0
4,712
-
982,849
181,875
74,395
36,273
24,161
8,458
4,145
37
5,301
895
66,380
5,602
4,057
301
184
1,005
668
207
130
24,361
8,553
5,424
1,516
1,079
534
45,000
12,440
1,172
10,682
211
375
182,882
9,347
4,382
4,495
13,245
9,726
651
816
2,052
280,000
3,135
95
2,271
682
87
85,835
525
471
54
2,201
2,201
8,979
3,790
3,556
932
701
392
372
45.0
3,106
53.6
42.5
62,701
100.0
43.0
3,300
24.3
42.0
116,516
5,775
17.8
48.6
906
25,000
28.3
40.0
-
142
3,381
470
Phụ lục 5
CÁC T NH MI N NAM
GIEO TR NG CÂY CÔNG NGHI P HÀNG NĔM VÀ RAU Đ U CÁC LO I V ĐÔNG XUÂN
Đ n ngày 15/12/2014
Đơn vị tính : ha
Địa danh
Mi n Nam
D.H Nam Trung B
Trong đó:
207
13,100
55
7,000
13,287
3,646
15,573
2,805
5,863
4,971
4,834
1,805
9
6,495
5,472
335
3,154
9,000
82,139
2,111
47,811
15,000
14,000
1,198
100,166
499
32,266
12,633
972
53,229
499
154
250
100
8,927
5,577
Thu c lá
2,400
Mía
3,350
10,770
169
8,670
1,931
Phú n
30,123
237
1,044
2,304
315
26,100
333
76
145
19,973
514
609
3,402
25,246
1,855
Khánh Hồ
20,612
Ninh Thu n
4,955
Bình Thu n
11,276
8
5,529
5,313
421
91
Tây Ngun
53,803
7,656
11,471
3,297
5,477
Kon Tum
2,077
223
Gia Lai
13,253
1,152
2,700
Đắk Lắk
30,570
7,405
597
6,759
85
3,673
3,583
4,324
1,153
2,687
739
53,759
5,027
1,274
55,625
10,602
Đông Nam B
23,232
369
8,724
875
4,498
746
71
421
5
801
3,440
10,814
6,573
137
137
1,450
744
69
849
918
140
5,847
9
-
2,426
21,929
9
461
2,200
2,200
92,783
8,757
249
656
1,568
20,735
16,677
15,555
6,830
1,615
43
56,027
12,290
34
2,879
621
301
Bến Tre
4,027
375
3,463
189
Trà Vinh
13,771
4,615
6,639
2,517
95
Vƿnh Long
798
459
39
Đ ng Tháp
10,617
668
3,274
6,449
204
53
947
1,816
42
An Giang
2,954
Kiên Giang
6,023
Cần Thơ
5,580
H u Giang
12,559
Sóc Trăng
13,094
B c Liêu
-
Cà Mau
2,004
106
75
33
303
43
252
43
5,914
5,504
173
34
680
4,000
5,177
225
5,236
2,402
7,295
14,739
2,118
254,217
14,600
69
8,000
44,887
320
Ti n Giang
517
26,993
5
Bà Rịa-V.Tàu
-
1,483
400
298
656
68
9,786
1,144
7,885
5,077
17,086
55
489
Lâm Đ ng
Đ ng Nai
Đay,
Lác
Bơng
Bình Định
Long An
34,754
143,259
Qu ng Ngãi
ĐBS Cửu Long
62,513
10,990
560
TP H Chí Minh
68
32,360
10,039
Bình D ơng
107,767
69,137
714
c
454,493
10,092
Vừng
12,789
Bình Ph
2,947
269,983
L c
Qu ng Nam
Tây Ninh
Đ u
các
lo i
Đ u t ơng
TP Đà Nẵng
Đắk Nông
Rau
các
lo i
T ng di n
tích cây
CNHN
174
7,339
29,937
710
30,195
603
11,000
37,475
369
1,297
7,910
7,919
7,140
12,559
15,000
12,539
40,785
12,952
3,421
2,004
817
817
Phụ lục 6
DI N TÍCH, NĔNG SU T VÀ S N L
T ng
s
1. Cây l
NG M T S
CÂY TR NG CH Y U NĔM 2014
c tính năm 2014
Năm 2014 so v i năm 2013 (%)
Chia ra:
Chia ra:
T ng
Mi n Bắc Mi n Nam
s
Mi n Bắc Mi n Nam
ng th c có h t
Lúa cả năm
7,805.7
2,516.5
5,289.2
98.8
100.0
98.2
57.4
55.4
58.4
103.1
103.1
103.1
44,843.3
13,943.8
30,899.5
101.8
103.1
101.3
3,116.5
1,161.7
1,954.8
100.4
100.3
100.4
66.9
62.5
69.5
103.5
101.2
104.8
20,851.0
7,257.3
13,593.7
103.9
101.5
105.2
2,724.2
173.9
2,550.3
96.9
100.6
96.7
52.9
47.9
53.3
101.7
110.9
101.3
14,417.9
833.1
13,584.8
98.6
111.5
97.9
1,965.0
1,180.9
784.1
98.9
99.7
97.9
48.7
49.6
47.5
103.5
104.4
102.2
9,574.4
5,853.4
3,721.0
102.4
104.1
100.0
1,178.9
730.4
448.5
100.7
101.7
99.2
44.0
38.0
53.8
99.2
96.8
102.5
5,186.2
2,774.1
2,412.1
99.9
98.4
101.7
Di n tích (Nghìn ha)
131.7
85.8
45.9
97.6
93.1
107.2
Năng su t (T /ha)
108.0
73.5
172.4
107.3
100.8
107.6
1,422.2
630.8
791.4
104.7
93.8
115.4
Di n tích (Nghìn ha)
548.8
188.1
360.7
100.9
101.3
100.7
Năng su t (T /ha)
182.8
145.4
202.3
101.9
99.7
102.8
10,031.4
2,734.6
7,296.8
102.8
101.0
103.5
Di n tích (Nghìn ha)
Năng su t (T /ha)
S n l ợng (Nghìn t n)
Lúa đơng xn
Di n tích (Nghìn ha)
Năng su t (T /ha)
S n l ợng (Nghìn t n)
Lúa hè thu + Lúa thu đơng
Di n tích (Nghìn ha)
Năng su t (T /ha)
S n l ợng (Nghìn t n)
Lúa mùa
Di n tích (Nghìn ha)
Năng su t (T /ha)
S n l ợng (Nghìn t n)
Ngơ
Di n tích (Nghìn ha)
Năng su t (T /ha)
S n l ợng (Nghìn t n)
2. Cây ch t b t có c
Khoai lang
S n l ợng (Nghìn t n)
Sắn
S n l ợng (Nghìn t n)
Phụ lục 7
DI N TÍCH, NĔNG SU T VÀ S N L
NG M T S CÂY CÔNG NGHI P
HÀNG NĔM CH Y U - NĔM 2014
Năm 2013
c tính năm
2014
Năm 2014 so v i
năm 2013 (%)
Mía
Di n tích (Nghìn ha)
310.4
303.6
97.8
Năng su t (T /ha)
648.5
657.9
101.5
20,128.5
19,973.9
99.2
216.4
209.2
96.7
22.7
21.8
95.7
491.9
455.1
92.5
117.2
111.2
94.9
14.4
14.3
99.6
168.2
158.9
94.5
42.8
42.5
99.3
7.7
8.0
104.4
32.9
34.1
103.6
Di n tích (Nghìn ha)
26.1
27.4
105.0
Năng su t (T /ha)
19.3
20.6
106.8
S n l ợng (Nghìn t n)
50.3
56.4
112.1
S n l ợng (Nghìn t n)
L c
Di n tích (Nghìn ha)
Năng su t (T /ha)
S n l ợng (Nghìn t n)
Đ ut
ng
Di n tích (Nghìn ha)
Năng su t (T /ha)
S n l ợng (Nghìn t n)
Vừng
Di n tích (Nghìn ha)
Năng su t (T /ha)
S n l ợng (Nghìn t n)
Thu c lá
Phụ lục 8
Di n tích, s n l
ng m t s cây công nghi p lâu nĕm
Ch tiêu
Năm 2013
Năm 2014
c tính
so v i năm
năm 2014
2013 (%)
Di n tích gieo tr ng (Nghìn ha)
Chè
129.8
132.1
101.8
Cà phê
637
641.7
100.7
Cao su
958.8
977.7
102
Dừa
155.2
160.9
103.7
69
83.8
121.4
308.1
298.4
96.9
Chè (Búp t ơi)
936.3
962.5
102.8
Cà phê (Nhân)
1 381,1
1 395,6
101
946.9
953.7
100.7
1 303,6
1 365,1
104.7
H tiêu
130.4
147.4
113
Đi u
275.5
344.9
125.2
H tiêu
Đi u
S nl
ng (Nghìn tấn)
Cao su (M khô)
Dừa
Phụ lục 9
K T QU CHĔN NUÔI NĔM 2014
Năm 2013
c tính năm
2014
Năm 2014 so v i
năm 2013 (%)
S đ u con t i th i điểm 1/10 (Nghìn con)
Trâu
2559.5
2511.9
98.1
Bị
5156.7
5234.3
101.5
Lợn
26264.4
26761.6
101.9
317696.1
327696.5
103.1
Thịt trâu hơi xu t chu ng
85.5
86.9
101.6
Thịt bò hơi xu t chu ng
285.4
292.9
102.6
3297.8
3400
103.1
831
456.4
875
549.5
105.3
120.4
7663.5
8245.9
107.6
Gia cầm
S nl
ng (Nghìn t n)
Thịt lợn hơi xu t chu ng
S n l ợng thịt gia cầm hơi
xu t chu ng
S n l ợng sữa
Sa n l ợng tr ng gia cầm
(Tri u qu )
Phụ lục 10
K T QU S N XU T LÂM NGHI P NĔM 2014
TT
1
Ch tiêu
Di n tích rừng tr ng m i t p trung
Đơn vị
tính
Thực hi n
cùng kǶ
c thực
hi n 12
tháng 2014
% so v i
cùng kǶ
1000 ha
213.2
220.9
103.7
1.1
- Rừng phòng hộ, đặc dụng
1000 ha
23.9
21.7
90.8
1.2
- Rừng sản xuất
1000 ha
189.3
199.3
105.3
1000 ha
390.9
440.7
112.7
Tr.cây
182.2
155.3
85.2
2
Di n tích rừng tr ng đ ợc chăm sóc
3
S cây lâm nghi p tr ng phân tán
4
Di n tích rừng đ ợc khoanh ni tái sinh
1000 ha
682.0
660.0
96.8
5
Di n tích rừng đ ợc khoán b o v
1000 ha
4,191.0
5,880.0
140.3
6 S n l ợng g khai thác
1000 m3
5,608.0
6,456.0
Nguồn: Tổng cục Lâm nghiệp, Tổng cục Thống kê, Tổng hợp từ các Sở NN & PTNT
115.1
Phụ lục 11
M T S CH TIÊU LÂM NGHI P 12 THÁNG NĔM 2014
( Số liệu được tổng hợp từ báo cáo tháng của các Sở NN&PTNT, có tham khảo Tổng cục Lâm nghiệp)
TT
T nh/TP
C n
c
Mi n b c
I
ĐB. sông H ng
1
Hà N i (mở r ng)
2
Vƿnh Phúc
3
Bắc Ninh
4
Qu ng Ninh
5
Di n tích rừng tr ng m i t p trung
Di n tích
rừng tr ng
Phịng
Đặc
S n xu t
T ng
đ c chĕm
h
d ng
Khoanh
ni tái
sinh
Di n tích
rừng đ c
khốn b o
220,943
20,713
969
199,261
440,700
794,955
5,880,011
159,421
16,005
283
143,134
300,181
334,020
3,643,384
16,993
802
23
16,169
46,088
8,007
59,686
410
101
1,000
1,673
50
190
430
13,088
41,450
19,233
95
130
900
830
550
1,200
410
1,030
30
50
13,625
537
H i D ơng
133
16
6
H i Phịng
830
7
H ng n
8
Thái Bình
172
9
Hà Nam
221
10 Nam Định
47
11 Ninh Bình
475
23
172
158
2,700
91
5,679
5,706
1,590
493
2,652
62
1,565
2,255
475
250
112
15,431
86,114
160,485
225,017
2,438,424
3,105
4,124
31,000
281,993
2,028
4,770
9,948
27,983
22,385
108,239
221
47
96,239
9,915
12 Hà Giang
4,365
1,260
13 Cao Bằng
2,230
152
14 Bắc K n
10,324
433
9,891
28,976
15 Tuyên Quang
14,337
465
13,872
16,605
16 Lào Cai
8,302
900
7,402
9,042
4,350
166,322
17 Yên Bái
13,920
1,200
12,720
18,658
948
120,000
7,088
5,700
1,250
9,352
12,000
24,311
II Trung du và mi n núi phí
210
9,179
50
26,044
18 Thái Nguyên
7,088
19 L ng Sơn
5,759
976
4,783
11,800
20 Bắc Giang
7,306
202
7,104
18,009
26,039
21 Phú Thọ
7,240
235
6,845
20,615
33,159
796
296
500
323
4,215
286,179
23 Lai Châu
1,257
662
595
1,862
87,723
369,518
24 Sơn La
3,224
1,884
1,340
7,201
48,100
867,014
25 Hồ Bình
10,092
1,250
8,842
12,800
3,099
92,271
III B c Trung B
46,189
5,288
40,851
93,608
100,996
1,145,274
26 Thanh Hố
11,860
661
11,199
39,200
8,132
250,981
27 Ngh An
15,354
1,012
14,292
21,370
82,300
486,943
28 Hà Tƿnh
5,634
1,280
4,354
7,238
1,064
202,996
29 Qu ng Bình
5,821
795
5,026
16,730
8,000
150,898
30 Qu ng Trị
5,870
1,540
4,330
2,400
1,500
43,336
31 Thừa Thiên Huế
1,650
1,650
6,670
22 Đi n Biên
160
50
50
10,120
TT
T nh/TP
Mi n Nam
Di n tích rừng tr ng m i t p trung
Di n tích
rừng tr ng
Phịng
Đặc
S n xu t
T ng
đ c chĕm
h
d ng
Khoanh
ni tái
sinh
Di n tích
rừng đ c
khốn b o
50,678
3,784
346
46,547
134,185
452,324
1,962,023
29,255
2,356
39
26,860
115,126
35,281
765,682
280
280
3,000
620
620
33 Qu ng Nam
3,000
3,000
12,116
7,327
261,975
34 Qu ng Ngãi
5,160
5,160
66,819
5,431
231,608
9,129
11,020
9,236
103,160
4,424
13,000
IV D.H Nam Trung B
32 Đà Nẵng
35 Bình Định
10,369
1,240
36 Phú n
4,800
337
37 Khánh Hồ
1,092
157
935
1,345
151
38 Ninh Thu n
1,020
335
685
196
660
29,173
39 Bình Thu n
3,534
287
3,247
7,630
11,856
115,690
V Tây Nguyên
13,870
239
85
13,546
3,928
390,326
1,018,841
40 Kon Tum
2,249
214
35
2,000
1,628
5,390
389,276
41 Gia Lai
1,183
42 Đắk Lắk
4,000
12
43 Đắk Nông
1,928
13
44 Lâm Đ ng
4,510
VI Đông Nam B
3,166
45 Bình Ph
c
46 Tây Ninh
47 Bình D ơng
48 Đ ng Nai
39
1,183
50
20,000
3,938
1,915
8,800
2,300
4,510
628
213
50
1,256
23,456
323
58
100
178,348
34,412
376,136
396,805
2,325
6,830
7,628
112,103
50
76
115
33,170
875
2,359
6,966
49,570
100
650
376
1,174
255
100
819
2,128
49 Bà Rịa-Vũng Tàu
536
50
55
431
1,617
171
2,300
50 TP H Chí Minh
50
8,301
19,088
65,397
VII ĐB. sông Cửu Long
4,387
27,063
50
561
10
3,816
51 Long An
52 Ti n Giang
116
66
53 Bến Tre
100
90
54 Trà Vinh
365
365
50
10
2,240
28,635
87
1,500
281
600
3,829
295
45
4,188
55 Vƿnh Long
56 Đ ng Tháp
250
250
57 An Giang
296
296
147
1,243
1,243
58 Kiên Giang
230
230
423
17,000
14,602
60 H u Giang
30
30
61 Sóc Trăng
390
62 B c Liêu
60
60
2,550
2,550
3,000
200
9,600
9,580
6,335
8,611
274,604
1,000
59 Cần Thơ
63 Cà Mau
Trung u ng
10,844
40
924
350
340
Nguồn: Tổng cục Lâm nghiệp, Tổng cục Thống kê, Tổng hợp từ các tỉnh
1,828
800
Phụ lục 12
K T QU S N XU T THU S N THÁNG 12 NĔM 2014
Năm 2013
TT
CH TIÊU
1
T ng s n l
tháng 12
12
tháng
2
3
Đơn vị tính: 1000 Tấn
So sánh % năm
2014/2013
Năm 2014
11
c
tháng tháng 12
4
5
c 12
tháng
tháng 12
12 tháng
6
7=(5/2)*100
8=(6/3)*100
ng
551.8
6,020
5740
571
6,311
103.5
104.8
ng khai thác
247.8
2,804
2695
223
2,918
90.0
104.1
1.1 Khai thác bi n
222.4
2,607
2519
193
2,712
86.8
104.0
1.2 Khai thác n i địa
25.4
197
176
30
206
118.1
104.6
304
3,216
3,393
114.5
105.5
I
II
S nl
S n l ng nuôi
tr ng
3045
348
Phụ lục 13
PH L C: DI N TÍCH VÀ S N L
Đ nv
Tháng 12 năm 2013
DT nuôi cá S n l ợng
tra, cá ba sa cá tra, cá ba
(Ha)
sa (T n)
Đ ng bằng sông
Cửu Long
NG CÁ TRA
Tháng 12 năm 2014
So sánh năm 2014 v i
2013 (%)
DT nuôi
S n l ợng
DT nuôi cá S n l ợng cá
cá tra, cá cá tra, cá ba
tra, cá ba sa tra, cá ba sa
ba sa (Ha)
sa (T n)
5,668
1,124,912
5,584
1,116,031
98.5
99.2
Ti n Giang
142
34,500
177
36,200
124.6
104.9
Bến Tre
700
153,887
711
159,270
101.6
103.5
Trà Vinh
60
15,018
18
8,244
30.0
54.9
Vƿnh Long
423
101,332
430
90,000
101.7
88.8
Đ ng Tháp
1,875
341,705
1,942
335,530
103.6
98.2
An Giang
1,374
258,406
1,217
237,668
88.6
92.0
11
9,906
11
7,580
100.0
76.5
Cần Thơ
809
151,972
831
150,634
102.7
99.1
H u Giang
167
35,186
147
70,905
88.1
201.5
Sóc Trăng
107
23,000
100
20,000
93.5
87.0
Kiên Giang
Phụ lục 14
BÁO CÁO TH C HI N V N Đ U T XÂY D NG C B N THÁNG 12 NĔM 2014
( Phần v n do B Nông nghi p & PTNT qu n lý )
Theo văn bản số: 79/BNN- KH ngày 10/01/2014 và văn bản số 441/BNN-KH ngày 13/2/2014
TT
Danh m c
T NG C NG : ( = A + B )
A
I
1
2
3
4
5
6
V N NGÂN SÁCH NHÀ N
C
V n th c hi n d án
Th y lợi
Nông nghi p
Lâm nghi p
Th y s n
Giáo dục - Đào t o
Khoa học - Công ngh
Qu n lý ch t l ợng nông, lâm, th y
7 s n
KH 2014
đ ợc giao
Trong đó
V n
V n
T. n c
N.N c
Thu h i
ng tr c
T ng s
Thực hi n 11 tháng
V n
V n
T. n c
N. n c
c thực hi n 12 tháng
T ng s
T.n c N. n c
TS
Tỷ l % TH/KH
TN
NN
11,360,380
9,660,380
1,700,000
1,166,443
10,794,611
6,725,180
4,069,431
11,573,246
7,307,785
4,265,461
101.87
75.65
250.91
4,660,180
2,960,180
1,700,000
263,980
6,192,611
2,123,180
4,069,431
6,693,246
2,427,785
4,265,461
143.63
82.01
250.91
4,122,500
2,422,500
1,700,000
259,500
5,740,331
1,670,900
4,069,431
6,173,166
1,907,705
4,265,461
149.74
78.75
250.91
2,570,200
1,681,200
889,000
205,800
3,460,434
1,098,961
2,361,473
3,617,245
1,234,300
2,382,945
140.74
73.42
268.05
582,300
167,300
415,000
34,000
967,417
109,200
858,217
1,077,730
124,889
952,841
185.08
74.65
229.60
261,600
95,600
166,000
14,200
676,284
78,443
597,841
728,582
81,874
646,708
278.51
85.64
389.58
255,900
105,900
150,000
5,500
336,500
84,600
251,900
374,499
91,532
282,967
146.35
86.43
188.64
203,000
173,000
30,000
163,044
163,044
189,110
189,110
93.16
109.31
40,000
40,000
32,000
32,000
40,000
40,000
100.00
100.00
94,500
44,500
3,000
3,000
25,000
25,000
26.46
56.18
16,500
16,500
11,652
11,652
16,500
16,500
100.00
100.00
90,000
90,000
104,500
104,500
106.09
106.09
385,800
385,800
453,600
453,600
95.90
95.90
75,000
75,000
98,500
98,500
74.62
74.62
65,000
65,000
99,700
99,700
123.09
123.09
85,000
85,000
94,400
94,400
96.33
96.33
50,000
Ch ơng trình trọng đi m phát tri n và
8 ng dụng Công ngh sinh học
9 Đầu t khác
Các d án đ u t sử d ng v n h
tr có m c tiêu ngân sách trung
ng
II
98,500
98,500
473,000
473,000
1 Ch ơng trình ni tr ng th y s n
132,000
132,000
3 Ch ơng trình phát tri n gi ng
81,000
81,000
4 Ch ơng trình neo đ u, tránh trú bão
98,000
98,000
5 Ch ơng trình phát tri n, b o v rừng
12,000
12,000
10,800
10,800
11,000
11,000
91.67
91.67
150,000
150,000
150,000
150,000
150,000
150,000
100.00
100.00
1,480
1,480
1,480
1,480
1,480
1,480
100.00
100.00
9,200
9,200
11,000
11,000
11,000
11,000
119.57
119.57
54,000
54,000
54,000
54,000
54,000
54,000
100.00
100.00
6,700,200
6,700,200
4,602,000
4,602,000
4,880,000
4,880,000
72.83
72.83
6 Ch ơng trình Bi n Đơng, H i đ o
III Ch ng trình m c tiêu qu c gia
IV V n chu n b đ u t
V B sung d tr Qu c gia
B V N TP CHÍNH PH
3,000
3,000
1,480
902,463
Phụ lục 15
TÌNH HÌNH XU T, NH P KH U NƠNG LÂM THU S N TỒN NGÀNH
Tháng 12 nĕm 2014
Đơn vị tính: Lượng (1.000tấn); Giá trị (triệu USD)
Ch tiêu
TH 12 tháng - 2013
L ng
Giá tr
TH tháng 11/2014
L ng
Giá tr
TH 11 tháng/2014
L ng
Giá tr
.TH tháng 12/2014
L ng
Giá tr
.TH 12 tháng/2014 % so sánh 2014/2013
L ng
Giá tr
L ng
Giá tr
XU T KH U
T ng kim ng ch XK
27,764
2,445
27,987
2,881
30,867
111.2%
1. Nơng s n chính, trong đó:
13,059
1,029
13,255
1,251
14,506
111.1%
Cà phê
1,300
2,718
84
192
1,566
3,283
168
338
1,734
3,621
133.4%
133.2%
Cao su
1,074
2,486
108
160
948
1,607
129
190
1,077
1,797
100.2%
72.3%
G o
6,587
2,923
473
235
6,062
2,807
463
239
6,526
3,046
99.1%
104.2%
Chè
141
229
11
20
120
206
13
23
134
229
94.7%
99.8%
H t đi u
261
1,644
24
160
280
1,834
26
169
306
2,003
117.2%
121.9%
H t tiêu
133
889
5
49
151
1,156
8
52
158
1,208
119.3%
135.9%
3,127
1,097
277
104
2,995
1,005
301
120
3,296
1,125
105.4%
102.6%
1,566
387
74
18
1,486
365
81
26
1,568
391
100.1%
101.1%
Hàng rau qu
1,073
Sắn và s n phẩm từ sắn
Trong đó: Sắn
108
1,357
120
1,477
137.7%
2. Thu s n
6,693
676
7,217
706
7,924
118.4%
3. Lâm s n chính, trong đó:
5,871
569
5,858
687
6,545
111.5%
50.8
9.2
71.1
8.4
79.4
156.5%
5,591
3,803
538
390
5,559
3,934
655
466
6,214
4,400
111.1%
115.7%
230
22
228
24
252
109.7%
18,945
14,635
1,707
265
188
464
202
587
1,875
1,230
81
3
5
31
9
33
19,782
15,010
1,163
65
115
427
100
457
2,061
1,444
112
9
8
49
13
33
21,843
16,454
1,275
74
124
476
112
489
115.3%
112.4%
74.7%
28.0%
65.8%
102.6%
55.5%
83.3%
Quế
G & s n phẩm g
Trong đó: Gỗ
SP mây, tre, cói, th m
NH P KH U
T ng kim ng ch NK
Các mặt hàng nhập khẩu chính
Phân bón các lo i
- U RE
-SA
-DAP
-NPK
- Các loại phân bón khác
4,676
798
1104
977
421
1,377
236
11
38
65
19
102
3,545
216
858
928
226
1,318
393
32
64
124
28
144
3,938
247
922
1,052
253
1,463
84.2%
31.0%
83.6%
107.7%
60.2%
106.2%
Ch tiêu
Thu c trừ sâu & nguyên li u
Lúa mǶ
Th c ăn gia súc và nguyên li u
Dầu mỡ đ ng, thực v t
Cao su
Bông các lo i
Sữa &s n phẩm sữa
G & s n phẩm g
Mu i
Hàng th y s n
Hàng rau qu
Ngô
H t đi u
Đ u t ơng
TH 12 tháng - 2013
L ng
Giá tr
748
1,817
619
3,077
692
313
674
582
1,172
1,096
1,648
18
720
406
2,186
673
640
601
1,297
784
TH tháng 11/2014
L ng
Giá tr
69
101
30
243
75
31
59
60
103
84
150
2
70
38
400
102
43
62
117
62
TH 11 tháng/2014
L ng
Giá tr
690
1,890
593
2,981
685
294
589
690
1,338
1,008
2,032
17
958
479
4,070
1,053
544
600
1,394
824
.TH tháng 12/2014
L ng
Giá tr
84
144
43
257
78
35
69
57
105
94
177
2
93
42
549
145
35
55
169
89
.TH 12 tháng/2014 % so sánh 2014/2013
L ng
Giá tr
L ng
Giá tr
774
103.5%
2,034
636
111.9%
102.7%
3,237
105.2%
763
110.2%
328
658
104.9%
97.6%
747
1,443
128.4%
123.1%
1,102
100.6%
2,208
134.0%
19
103.4%
1,051
145.9%
521
128.5%
4,619
1,198
211.2%
178.1%
579
656
90.4%
109.0%
1,563
913
120.5%
116.4%
Phụ lục 16
TH TR
Thứ
t
Mặt hàng/Tên n
c
Cà phê
NG XU T KH U CHÍNH C A NƠNG S N VI T NAM
11 THÁNG NĔM 2014
Đơn vị: Lượng = tấn; Giá trị = 1.000 USD
11 tháng/2013
11 tháng/2014
L ợng
% 2014/2013
L ợng
Giá trị
1,165,644
2,464,423
1,566,388
3,283,451
134.38
Giá trị
L ợng
Giá trị
Th ph n (%)
2013
2014
133.23
100.00
100.00
1
Đ C
161,464
323,501
221,556
448,124
137.22
138.52
13.13
13.65
2
HOA Kǵ
125,856
270,914
153,604
334,952
122.05
123.64
10.99
10.20
3
ITALIA
73,883
148,564
111,123
223,119
150.40
150.18
6.03
6.80
4
TÂY BAN NHA
88,873
176,439
103,419
211,818
116.37
120.05
7.16
6.45
5
B
39,712
83,923
102,148
201,691
257.22
240.33
3.41
6.14
6
NH T B N
72,441
156,552
70,705
156,838
97.60
100.18
6.35
4.78
7
NGA
33,033
79,560
47,314
113,642
143.23
142.84
3.23
3.46
8
PHILIPPIN
28,784
67,532
32,864
99,132
114.17
146.79
2.74
3.02
9
TRUNG QU C
32,569
85,034
33,113
83,848
101.67
98.60
3.45
2.55
10
ANGIÊRI
23,593
47,451
41,357
83,264
175.29
175.47
1.93
2.54
Cao su
949,597
2,214,964
947,876
1,606,806
99.82
72.54
100.00
100.00
1
TRUNG QU C
436,667
982,458
414,743
685,119
94.98
69.74
44.36
42.64
2
MALAIXIA
198,220
462,489
182,650
291,548
92.15
63.04
20.88
18.14
3
NĐ
80,367
196,631
80,117
142,423
99.69
72.43
8.88
8.86
4
Đ C
27,185
69,897
27,722
52,885
101.98
75.66
3.16
3.29
5
HÀN QU C
31,325
72,719
29,406
51,945
93.87
71.43
3.28
3.23
6
HOA Kǵ
26,621
59,549
29,387
49,144
110.39
82.53
2.69
3.06
7
ĐÀI LOAN
27,815
73,686
25,490
48,101
91.64
65.28
3.33
2.99
8
TH NHƾ Kǵ
14,539
33,869
18,829
32,296
129.51
95.36
1.53
2.01
9
TÂY BAN NHA
9,663
24,146
11,319
20,955
117.14
86.78
1.09
1.30
10
NH T B N
8,608
23,818
9,937
20,871
115.44
87.63
1.08
1.30
127,201
205,858
120,369
206,030
94.63
100.08
100.00
100.00
Chè
1
PAKIXTAN
19,505
39,247
31,452
73,074
161.25
186.19
19.06
35.47
2
ĐÀI LOAN
20,748
28,345
21,571
29,170
103.97
102.91
13.77
14.16
3
NGA
10,364
16,953
10,148
16,705
97.92
98.54
8.24
8.11
4
TRUNG QU C
12,719
17,265
1,238
16,393
9.73
94.95
8.39
7.96
5
HOA Kǵ
8,859
10,453
9,357
10,902
105.62
104.29
5.08
5.29
6
TVQ AR P TH NH T
3,550
7,487
2,805
5,313
79.01
70.96
3.64
2.58
7
INĐÔNÊXIA
11,110
11,873
5,029
5,184
45.27
43.66
5.77
2.52
8
AR P XÊÚT
1,953
4,822
1,893
4,869
96.93
100.97
2.34
2.36
9
Đ C
2,314
4,056
1,936
3,509
83.66
86.52
1.97
1.70
10
BA LAN
3,683
4,935
2,260
3,331
61.36
67.49
2.40
1.62
G o
6,201,941
2,736,723
6,062,352
2,806,834
97.75
102.56
100.00
100.00
1
TRUNG QU C
2,037,042
847,182
1,929,267
850,586
94.71
100.40
30.96
30.30
2
PHILIPPIN
361,523
160,352
1,332,471
600,122
368.57
374.25
5.86
21.38
3
MALAIXIA
453,240
225,494
453,074
207,117
99.96
91.85
8.24
7.38
4
GANA
349,856
167,158
299,984
165,622
85.74
99.08
6.11
5.90
5
INĐÔNÊXIA
146,753
85,716
311,748
144,104
212.43
168.12
3.13
5.13
Thứ
t
Mặt hàng/Tên n
c
11 tháng/2013
L ợng
Giá trị
11 tháng/2014
L ợng
Giá trị
% 2014/2013
L ợng
Giá trị
Th ph n (%)
2013
2014
6
B BI N NGÀ
560,095
227,857
178,668
91,085
31.90
39.97
8.33
3.25
7
H NG KÔNG
170,932
98,045
148,048
87,034
86.61
88.77
3.58
3.10
8
SINGAPO
342,901
155,185
175,973
85,929
51.32
55.37
5.67
3.06
9
HOA Kǵ
52,116
28,112
64,430
33,895
123.63
120.57
1.03
1.21
10
ĐÔNG TIMO
89,033
34,062
76,665
29,597
86.11
86.89
1.24
1.05
G & s n ph m g
4,951,995
5,558,896
112.26
100.00
100.00
1
HOA Kǵ
1,798,413
2,022,703
112.47
36.32
36.39
2
NH T B N
740,066
866,310
117.06
14.94
15.58
3
TRUNG QU C
913,200
791,316
86.65
18.44
14.24
4
HÀN QU C
295,276
448,281
151.82
5.96
8.06
5
ANH
194,401
243,978
125.50
3.93
4.39
6
ÔXTRÂYLIA
116,196
142,246
122.42
2.35
2.56
7
CANAĐA
107,996
139,654
129.31
2.18
2.51
8
Đ C
91,239
96,146
105.38
1.84
1.73
9
PHÁP
71,929
90,713
126.11
1.45
1.63
10
ĐÀI LOAN
70,593
73,715
104.42
1.43
1.33
Hàng rau qu
967,253
1,356,865
140.28
100.00
100.00
1
TRUNG QU C
267,330
358,586
134.14
27.64
26.43
2
NH T B N
56,200
68,470
121.83
5.81
5.05
3
HOA Kǵ
46,577
54,561
117.14
4.82
4.02
4
HÀN QU C
25,740
53,691
208.59
2.66
3.96
5
HÀ LAN
22,253
35,989
161.73
2.30
2.65
6
NGA
28,289
34,379
121.53
2.92
2.53
7
ĐÀI LOAN
23,134
31,767
137.32
2.39
2.34
8
THÁI LAN
27,597
28,190
102.15
2.85
2.08
9
MALAIXIA
26,751
27,958
104.51
2.77
2.06
10
SINGAPO
21,031
23,662
112.51
2.17
1.74
Hàng thu s n
6,048,393
7,217,269
119.33
100.00
100.00
1
HOA Kǵ
1,325,288
1,574,111
118.78
21.91
21.81
2
NH T B N
1,008,706
1,099,765
109.03
16.68
15.24
3
HÀN QU C
445,265
599,286
134.59
7.36
8.30
4
TRUNG QU C
385,354
433,366
112.46
6.37
6.00
5
CANAĐA
161,458
243,237
150.65
2.67
3.37
6
Đ C
186,302
217,363
116.67
3.08
3.01
7
ÔXTRÂYLIA
172,185
213,455
123.97
2.85
2.96
8
HÀ LAN
112,766
198,074
175.65
1.86
2.74
9
ANH
130,910
168,012
128.34
2.16
2.33
10
THÁI LAN
132,209
165,581
125.24
2.19
2.29
H t đi u
237,593
1,499,939
279,888
1,834,294
117.80
122.29
100.00
100.00
1
HOA Kǵ
74,609
496,150
89,900
596,173
120.49
120.16
33.08
32.50
2
TRUNG QU C
32,569
85,034
45,317
274,905
139.14
323.29
5.67
14.99
3
HÀ LAN
21,192
145,109
29,397
205,968
138.72
141.94
9.67
11.23
4
ÔXTRÂYLIA
13,105
90,689
15,446
104,205
117.86
114.90
6.05
5.68
Thứ
t
Mặt hàng/Tên n
c
11 tháng/2013
L ợng
Giá trị
11 tháng/2014
L ợng
% 2014/2013
Giá trị
L ợng
Giá trị
Th ph n (%)
2013
2014
5
ANH
7,569
46,799
10,355
68,174
136.81
145.67
3.12
3.72
6
CANAĐA
8,108
57,658
9,362
67,954
115.47
117.86
3.84
3.70
7
NGA
8,377
53,829
8,452
52,482
100.90
97.50
3.59
2.86
8
THÁI LAN
5,659
37,318,191
6,881
44,919
121.59
0.12 2487.98
2.45
9
Đ C
3,992
28,105
5,520
38,577
138.28
137.26
1.87
2.10
10
NH T B N
1,479
8,463
4,456
26,708
301.28
315.58
0.56
1.46
H t tiêu
127,924
856,062
150,526
1,155,980
117.67
135.03
100.00
100.00
1
HOA Kǵ
24,961
176,932
30,393
243,945
121.76
137.88
20.67
21.10
2
SINGAPO
10,017
55,770
14,719
102,793
146.94
184.32
6.51
8.89
3
TVQ AR P TH NH T
8,562
53,385
11,384
83,541
132.96
156.49
6.24
7.23
5,405
34,472
10,162
75,565
188.01
219.21
4.03
6.54
8,132
60,065
9,114
72,802
112.08
121.20
7.02
6.30
10,816
79,664
5,052
44,311
46.71
55.62
9.31
3.83
4
NĐ
5
HÀ LAN
6
Đ C
7
PAKIXTAN
2,270
14,713
4,824
34,125
212.51
231.93
1.72
2.95
8
AI C P
4,070
25,055
4,611
32,959
113.29
131.54
2.93
2.85
9
HÀN QU C
2,663
17,918
3,654
29,567
137.21
165.01
2.09
2.56
10
ANH
4,123
29,634
3,428
28,846
83.14
97.34
3.46
2.50
S n ph m mây, tre, cói và th m
206,420
227,840
110.38
100.00
100.00
1,325,288
51,878
3.91
642.03
22.77
1
HOA Kǵ
2
NH T B N
35,839
38,975
108.75
17.36
17.11
3
Đ C
21,075
26,504
125.76
10.21
11.63
4
ƠXTRÂYLIA
8,957
9,820
109.64
4.34
4.31
5
ANH
7,808
8,580
109.89
3.78
3.77
6
HÀN QU C
6,944
8,038
115.76
3.36
3.53
7
CANAĐA
4,547
6,917
152.13
2.20
3.04
8
HÀ LAN
3,592
6,752
187.96
1.74
2.96
9
PHÁP
6,930
6,584
95.01
3.36
2.89
10
ĐÀI LOAN
6,508
6,576
101.06
3.15
2.89
S n và các s n ph m từ s 2,871,358
995,837
2,994,986
1,004,916
104.31
100.91
100.00
100.00
1
TRUNG QU C
2,449,232
851,881
2,559,638
850,613
104.51
99.85
85.54
84.65
2
HÀN QU C
230,754
62,852
167,665
46,217
72.66
73.53
6.31
4.60
3
PHILIPPIN
58,094
21,177
59,691
25,871
102.75
122.17
2.13
2.57
4
MALAIXIA
25,662
12,000
32,783
13,838
127.75
115.32
1.21
1.38
5
NH T B N
7,443
3,701
39,731
12,575
533.80
339.76
0.37
1.25
6
ĐÀI LOAN
39,921
17,875
24,191
10,337
60.60
57.83
1.79
1.03