Phần mềm quản lý mầm non chuyên nghiệp
“KIDSOFT”
I. Mục đích sử dụng:
- Giúp công tác
quản lý của nhà trườn g
đạt hiệu quả và chính
xác. Hướng tới mục
đích ứng dụng CNTT
trong nhà trường đạt
hiệu quả cao.
Các đặc điểm chính:
-
Giao diện tiếng Việt, dễ dùng, phù hợp cả với những giáo viên khơng giỏi vi tính và ngoại ngữ.
Kidsoft 4.2 cịn có hướng dẫn sử dụng bằng video nên rất dễ học. Là phần mềm mở nên có thể thay
đổi theo yêu cầu sử dụng của từng địa phương và từng đơn vị khác nhau.
- Là phần mềm chuyên dụng trong việc quản lý và tính tốn nên Kidsoft 4.2 có nhiều chức năng dành
riêng cho người sử dụng mà các phần mềm khác khơng có.
- Kết hợp dễ dàng với các phần mềm khác như: Excel... Ví dụ có thể truy suất dữ liệu ra Excel.
Một số chức năng cơ bản: Hệ thống quản lý báo cáo 3 cấp: Sở giáo dục – Phịng Giáo dục - Trường
II.
Mục lục
1.Quản lý ni dưỡng.
-
Định mức
-
Danh mục thực đơn
-
Bảng tính định lượng khẩu phần ăn
1
-
Chia thực phẩm theo cơ sở (áp dụng với trường có nhiều cơ sở ở các khu)
-
Mua thực phẩm.
-
Sổ tính khẩu phần ăn theo ngày (Áp dụng được cho các đơn vị có 1 mức ăn và các đơn vị có 2 m ức ăn
khác nhau).
+ Mẫu 1: Chia nhỏ các bữa
+ Mẫu 2: Tổng hợp các bữa
-
Sổ giao nhận thực phẩm.
-
Quyết toán tiền ăn trong tháng.
-
Kiểm kê cuối tháng – Chất lượng bữa ăn.
Chú ý: Phần mềm có thể áp dụng tính khẩu phần ăn cho cả các xuất ăn của giáo viên nếu các trường có
phần theo dõi này.
2. Kế toán – bán phiếu ăn trên máy.
- Phiếu thu, phiếu chi.
- Chấm ăn
- Sổ thu và thanh toán.
- Sổ nhật ký thu và bàn giao.
- Sổ tổng hợp thu chi.
- Sổ quỹ tiền mặt.
- Sổ theo dõi công nợ khách hàng
+ Sổ theo dõi kho
+ Báo cáo thu chi tài chính
+ Danh sách học sinh chưa đóng tiền
3. Quản lý theo dõi thi đua.
- Quản lý thi đua: Theo dõi cá nhân, nhóm lớp, tổ, nhà trường, sáng kiến kinh nghiệm, tỉ lệ chuyên cần….
4. Quản lý theo dõi sức khoẻ.
- Danh mục chiều cao cân nặng
- Sơ đồ sức khoẻ.
- Chăm sóc – ni dưỡng.
- Theo dõi béo phì - suy dinh dưỡng.
5. Phổ cập giáo dục mầm non.
- Phiếu điều tra phổ cập giáo dục
- Sổ theo dõi điều tra phổ cập
- Sổ thống kê phổ cập GDMN
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Đơn giá: ……………..VNĐ / bản / trường (có tính thêm phí nếu đơn vị có u cầu thêm chức năng
riêng).
- Phạm vi sử dụng: Tất cả học viên của trường đều có quyền sử dụng, tất cả máy t ín h ở t rườn g và ở gia
đình của các học viên đều có thể cài đặt phần mềm.
Các dịch vụ miễn phí kèm theo:
- Cơng ty sẽ cử cán bộ tập huấn tại địa phương nếu có trên 10 khách hàng.
2
- Khách hàng sẽ có sự hỗ trợ lâu dài (e-mail, điện thoại) từ đội ngũ kỹ thuật của công ty.
- Khi sản phẩm được nâng cấp, khách hàng sẽ được cung cấp miễn phí phiên bản mới nếu giá không
tăng, hoặc ngược lại sẽ chỉ phải trả thêm chi phí chênh lệch.
Các kết quả ứng dụng và thành tích:
- Đã được ứng dụng trong rất nhiều các đơn vị trường học và thi cô nuôi giỏi ở cấp quận huyện và t h àn h
phố. Nhiều sinh viên, học viên khối tin học đã nhận đề tài báo cáo tốt nghiệp bằng phần mềm Kidsoft 4.2.
- Đã được các Dự án của Bộ GD&ĐT dùng làm cơng cụ chính thức để xây dựng chương trình quản lý
chuẩn và hàng năm đều có tập huấn cho giáo viên sử dụng phần mềm.
- Nhiều Sở GD&ĐT, Phòng GD&ĐT trên cả nước đã mua và khuyến khích các trường ở địa phương mua
phần mềm KidSoft 4.2.
-
CHƯƠNG TRÌNH TẬP HUẤN
Nội dung tập huấn:
Chương trình tập huấn gồm: 3 ngày học về kỹ năng sử dụng phần mềm, kỹ năng sử lý các lỗi thườn g gặp
khi sử dụng phần mềm.
Sau khóa tập huấn, các học viên sẽ có những kỹ năng cơ bản để sử dụng hiệu quả các tính năng trong
phần mềm vào công tác quản lý về nhân lực, thu chi và khả năng lên thực đơn chuẩn cho bữa ăn đảm bảo đủ
lượng và đủ chất.
Buổi thứ 1
- Giới thiệu sơ qua phần mềm và cách cài đặt phần mềm.
- Giới thiệu sơ qua các hệ thống dữ liệu
- Hướng dẫn và thực hành nhập các danh mục như: Danh mục học sinh,
giáo viên
Buổi thứ 2
- Hướng dẫn và thực hành phần thu và chi..
- Sử dụng một số chức năng khác.
- Cách xem các biểu mẫu kế toán.
Buổi thứ 3
- Hướng dẫn và thực hành phần nhập xuất thực phẩm
- Hướng dẫn cách lên khẩu phần ăn chuẩn
- Hướng dẫn và thực hành phần quản lý tài sản.
Buổi thứ 4
- Hướng dẫn và thực hành phần sức khỏe
- Hướng dẫn và thực hành phần quản lý nhà trường như: Theo dõi t h i đu a,
sáng kiến kinh nghiệm, tỉ lệ chuyên cần…………
Buổi thứ 5
- Hướng dẫn thực hành xây dựng các DL cho trước
Buổi thứ 6
- Các học viên báo cáo các sản phẩm của nhóm
- Cài đặt phần mềm tại đơn vị
- Bàn giao và nghiệm thu sản phẩm
Hình thức tập huấn:
Cơng ty Quang Minh có thể đáp ứng hình thức tập huấn tại cơ sở, cử cán bộ về địa phương nếu địa
phương đã có đầy đủ cơ sở vật chất và số lượng học viên. Ngồi ra chúng tơi cũng có kết hợp với Viện
Chiến lược và Chương trình Giáo dục thường xuyên mở các lớp tập huấn ở Hà Nội vào các dịp hè hằng
năm.
Kinh phí tập huấn: Bao gồm hết trong giá trị hợp đồng.
Mọi chi tiết xin liên hệ: Phịng Maketing Cơng ty cổ phần tin học Quang Minh
3
Điện thoại : 046.286.3425
Rất hân hạnh được hợp tác và phục vụ !
4
PHẦN I: QUẢN LÝ NUÔI DƯỠNG
1. Định mức
2. Danh mục thực đơn
3. Bảng tính định lượng khẩu phần ăn
4. Sổ nhập, xuất thực phẩm.
5. Sổ tính khẩu phần ăn theo ngày (Áp dụng được
cho các đơn vị có 1 mức ăn và các đơn vị có 2
mức ăn khác nhau).
6. Chấm ăn
7. Sổ giao nhận thực phẩm.
8. Quyết toán tiền ăn trong tháng.
9. Kiểm kê cuối tháng – Chất lượng bữa ăn.
5
CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HỌC QUANG MINH
SỐ 7 TÂY SƠN - YẾT KIÊU - HÀ ĐÔNG - HÀ NỘI
BẢNG TÍNH ĐỊNH LƯỢNG KHẨU PHẦN ĂN
Ngày 06 tháng 01 năm 2014
Bữa ăn
Bữa
chính
sáng
Bữa
chính
chiều
Xuất ăn Nhà Trẻ:
Xuất ăn Mẫu Giáo:
50
100
Cơm thịt đậu sốt cà chua, canh cải nấu thịt
Cơm thịt đậu sốt cà chua, canh cải nấu thịt
Cháo thịt chuối chin
Cháo thịt chuối chín
Bữa phụ
STT
Đơn
vị
kg
Tên hàng hóa
1
Gạo tẻ máy
2
Nước mắm cá (Đặc biệt)
kg
3
Đậu phụ
4
Số
lượng
20.250
Đơn giá
12,000
243,000
0.450
20,000
9,000
kg
9.000
15,000
135,000
Cà chua
kg
1.650
15,000
24,750
5
Dầu ăn
kg
1.050
42,000
44,100
6
Gia vị iốt
kg
0.450
20,000
9,000
7
Thịt mông sấn
kg
7.200
105,000
756,000
8
Cải xanh
kg
7.500
10,000
75,000
9
Hành hoa
kg
0.150
15,000
2,250
10
Chuối tiêu
kg
15.000
13,500
202,500
Tổng tiền
Tỉ lệ bình quân/1 trẻ
chuẩn
NT
MG
Thành tiền
Tỉ lệ bình
quân/1trẻ
Tỉ lệ P:L:G
Tỉ lệ bình
quân/1trẻ
Ca
B1
107.0
0.2
107.0
0.2
Tỉ lệ P:L:G
1,500,600
P (ĐV - TV)
L (ĐV - TV)
G
Calo
14 – 16
24 - 26
60 - 62
650 - 950
27.2
22.1
117.8
14.0(30.8 - 69.2)
25.5(46.7 - 53.3)
60.5
27.2
22.1
117.8
14.0(30.8 - 69.2)
25.5(46.7 - 53.3)
60.5
Người lên thực đơn
(Ký tên)
Ban giám hiệu
(Ký tên)
6
780.4
780.4
CÔNG TY CP TIN HỌC QUANG MINH
Mẫu số: C20 - HĐ
(Ban hành theo QĐ số: 19/06/QĐ-BTC
ngày 30/03/2006 của Bộ Tài Chính)
SỐ 7 TÂY SƠN - YẾT KIÊU - HÀ ĐƠNG - HN
PHIẾU MUA HÀNG
Ngày 06 tháng 01 năm 2014
Số phiếu:
Khách hàng :
Địa chỉ :
STT
Tên hàng
2
Nguyễn Thị Thoa
Mã hàng
Đơn
vị
Nợ : 1521
Có : 3311
Ngày hóa đơn :
06/01/2014
Kho hàng : Kho NVL
Số lượng
Đơn giá
Theo chứng
Thực
từ
nhập
9.00
15,000
Số hóa đơn:
Thành tiền
1
Đậu phụ
DP.TV
kg
2
Cà chua
CCH.TV
kg
1.65
15,000
24,750
3
Thịt mơng sấn
TMS.DV
kg
7.20
105,000
756,000
4
Cải xanh
CX.TV
kg
7.50
10,000
75,000
5
Hành hoa
HH1.TV
kg
0.15
15,000
2,250
6
Chuối tiêu
CT1.TV
kg
15.00
13,500
202,500
135,000
Tổng cộng tiền hàng
1,195,500
Bằng chữ: Một triệu một trăm chín mươi lăm nghìn năm trăm đồng chẵn./
Kế tốn
Người lập
Người giao hàng
Thủ kho
trưởng
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
……………………………………………………………………………………………………………
CÔNG TY CP TIN HỌC QUANG MINH
Mẫu số: C21 - HĐ
SỐ 7 TÂY SƠN - YẾT KIÊU - HÀ ĐÔNG - HN
(Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC
ngày 30/03/2006 của Bộ Tài Chính)
Số : 2
Nợ : 3318
Ngày 06 tháng 01 năm 2014
Có : 1521
PHIẾU XUẤT KHO
1
2
Gạo tẻ máy
Đậu phụ
GTM.TV
DP.TV
kg
kg
Số lượng
Yêu cầu
Thực xuất
20.25
9.00
3
4
5
6
7
Cà chua
Thịt mơng sấn
Cải xanh
Hành hoa
Chuối tiêu
CCH.TV
TMS.DV
CX.TV
HH1.TV
CT1.TV
kg
kg
kg
kg
kg
1.65
7.20
7.50
0.15
15.00
STT
Tên hàng hóa
Mã số
Đơn
vị
Tổng cộng tiền hàng
Đơn giá
Thành tiền
12,000
15,000
243,000
135,000
15,000
105,000
10,000
15,000
13,500
24,750
756,000
75,000
2,250
202,500
1,438,500
Tiền bằng chữ: Một triệu bốn trăm ba tám ngàn năm trăm đồng chẵn./
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
Phụ trách cung tiêu
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
7
Người nhận
Thủ kho
(Ký, họ
(Ký, họ tên)
CÔNG TY CP TIN HỌC QUANG MINH
Ngày 06 tháng 01 năm 2014
SỐ 7 TÂY SƠN - YẾT KIÊU - HÀ ĐÔNG - HN
GIAO - NHẬN THỰC PHẨM
Thời
gian
Tên thực phẩm
I) Hàng kho
Dầu ăn
Gia vị iốt
Gạo tẻ máy
Nước mắm cá(Đặc biệt)
II) Nhận trong ngày
Chuối tiêu
Cà chua
Cải xanh
Đậu phụ
Người nhận thực phẩm
(Trực tiếp đứng nấu ăn)
Số lượng
Đơn vị
Đơn giá
1.05
0.45
20.25
0.45
Lít
kg
kg
kg
42,000
20,000
12,000
20,000
15.00
1.65
7.50
9.00
Kế tốn
kg
kg
kg
kg
13,500
15,000
1,000
15,000
Giáo viên
Người giao tp ký
Đại diện BGH
Chất lượng sp
Thanh tra đột
xuất
………………………………………………………………………………………………………………….
CÔNG TY CP TIN HỌC QUANG MINH
SỐ 7 TÂY SƠN - YẾT KIÊU - HÀ ĐƠNG - HN
QUYẾT TỐN TIỀN ĂN TRONG THÁNG 1/2014
Tháng trước mang sang: ……………….. 16 051 200 ……………………
Thu trong tháng:
Số vé mua: 3 231 ………… Thành tiền: 41 234 000 ………………………
Nguồn bổ xung bữa ăn:
+ ……………………………………
+ ………………………………………
Cộng :
………………… 41 234 000 …………
Chi bữa ăn trong tháng:
Bữa ăn đã chi: …. 3 603 …. Thành tiền: ….. 43 236 000 ……………………
Tiền ăn thừa (thiếu): ………. 4 300 …………………………………………
Vé trả học sinh: …… 38 …… Thành tiền: ……. 464 000 ……………………
Nguồn chi bổ xung bữa ăn:
+ …………………………………
+ …………………………………
Cộng :
……………. 43 700 000 …………
Tồn cuối tháng (1) + (2) - (3) = ………………. 13 585 200 ………………
Trong đó:
+ Vé tồn: ……. 1 295 ……. Thành tiền: …… 13 585 200 …………
+ Tiền ăn thừa (thiếu): ………. 4 300 ………………………………
+ Các nguồn bổ xung bữa ăn: ………………………………………
Kế toán ký
Ban giám hiệu ký
8
Mẫu 1 (Chia nhỏ các bữa)
CÔNG TY CP TIN HỌC QUANG MINH
SỔ TÍNH KHẨU PHẦN
Số xuất ăn:
Đơn vị tính: Đồng
Ngày: 06/01/2014
Nhà trẻ: 50
150
Tồn hơm trước
Tên thực phẩm
Thành
tiền
Slượng
1.Bữa chính sáng
Nhập
Slượng
Đơn giá
1,177,500
Dầu ăn
Xuất trong ngày
Thành
tiền
Slượng
Đơn giá
993,000
Tồn cuối ngày
Thành
tiền
Slượng
1,030,350
Thành tiền
872,400
4.10
172,200
1.05
42,000
44,100
3.05
128,100
71.10
823,300
15.00
12,000
180,000
50.85
580,300
Gia vị iốt
4.55
91,000
0.45
20,000
9,000
4.10
82,000
Nước mắm
cá(Đặc biệt)
4.55
91,000
0.45
20,000
9,000
4.10
82,000
Gạo tẻ máy
Cà chua
1.65
15,000
24,750
1.65
15,000
24,750
Cải xanh
7.50
10,000
75,000
7.50
10,000
75,000
Đậu phụ
9.00
15,000
135,000
9.00
15,000
135,000
Hành hoa
0.15
15,000
2,250
0.15
15,000
2,250
Thịt mơng sấn
7.20
105,000
56,000
5.25
105,000
551,250
2.Bữa chính
chiều
202,500
Chuối tiêu
15.00
13,500
202,500
470,250
15.00
13,500
202,500
Gạo tẻ máy
5.25
12,000
63,000
Thịt mông sấn
1.95
105,000
204,750
Tổng ĐV - TV
Tỉ lệ ĐV - TV
Cộng:
1,177,500
1,195,500
1,500,600
872,400
B/q 1 trẻ
Tỉ lệ P:L:G
Kế toán:
Người trực tiếp nấu bếp:
Thực đơn
*Quyết tốn trong ngày:
Hơm trước mang sang:
Tiêu chuẩn được chi:
0
1,500,000
Đã chi:
Thừa(thiếu):
Nhà trẻ
Bữa chính sáng
Cơm thịt đậu sốt cà chua, canh cải nấu thịt
Bữa chính chiều
Cháo thịt chuối chín
Bữa phụ
Tiền hỗ trợ bữa ăn trong ngày:
Đại diện BGH:
1,500,600
-600
9
ĂN CỦA TRẺ
Mẫugiáo:
100
Chất lượng bữa ăn
Nhà trẻ
Sl
Tiền
Ca
343,450
4574,5
Mẫu giáo
B1
P(T
P(Đ
L(T
L(Đ)
7.6
756.7
311.2
566.0
376.2
0.35
14,700
5.00
60,000
0.15
3,000
0.15
3,000
580.5
0.1
0.55
8,250
66.0
0.3
3.3
1.1
2.50
25,000
1691.0
1.3
32.3
3.00
45,000
720.0
0.9
327.0
0.05
750
32.0
0.0
0.5
1.75
183,750
G
Calo
3853.0
28186.5
348.9
1485.0
4.9
Sl
Tiền
686,9
3139.5
0.70
29,400
Ca
B1
P(T)
P(Đ)
L(T)
L(Đ)
G
Calo
9149.0
15.3
1513.4
622.5
1132.1
752.5
7706.1
56373.1
697.9
7706.1
6279.0
782.1
99.0
7543.8
34056.0
5.1
1.4
0.6
37.5
391.0
49.5
3771.9
17028.0
10.00
120,000
2.5
0.7
0.3
18.7
0.30
6,000
90.0
0.30
6,000
1161.0
0.2
22.0
110.0
1.10
16,500
132.0
0.6
6.6
2.2
44.0
220.0
3.8
36.1
304.0
5.00
50,000
3382.0
2.6
64.6
7.6
72.2
608.0
162.0
21.0
2850.0
6.00
90,000
1440.0
1.8
654.0
324.0
42.0
5700.0
1.7
8.8
0.10
1,500
64.0
0.0
1.0
3.4
17.6
4637.5
3.50
367,500
22.5
288.7
156,750
779.7
3.0
185.6
5.00
67,500
260.0
1.3
48.7
1.75
21,000
519.7
1.7
136.8
0.65
68,250
107.2
376.2
23.8
2041.6
10834.8
6.5
721.5
3152.5
17.3
1320.1
107.2
139.7
139.7
2970.0
9.9
45.0
180.0
577.5
315,500
1559.5
6.0
371.2
10.00
135,000
520.0
2.6
97.5
5959.8
3.50
42,000
1039.5
3.4
273.7
1722.5
1.30
136,500
214.5
752.5
47.6
4083.3
21669.6
13.0
1443.0
6305.0
34.6
2640.3
11919.6
214.5
279.5
9275.0
279.5
942.3
418.5
589.8
516.0
1884.7
837.0
1179.7
1032.0
69.2
30.8
53.3
46.7
69.2
30.8
72.7
27.3
3445.0
500200
5354.2
10.6
1360.8
1105.8
5894.7
39021.3
100400
10708.5
21.3
2721.7
2211.7
11789
78042
10004
107.0
0.2
27.2
22.1
117.8
780.4
10004
107.0
0.2
27.2
22.1
117.8
780.4
14.0
25.5
60.5
14.0
25.5
60.5
Calo
Tỉ lệ %
563
72.23
216
27.76
Mẫu giáo
Calo
Tỉ lệ %
Cơm thịt đậu sốt cà chua, canh cải nấu thịt
563
72.23
Cháo thịt chuối chin
216
27.76
10
Mẫu 2 (Tổng hợp)
CÔNG TY CP TIN HỌC QUANG MINH
SỔ TÍNH KHẨU PHẦN
Số xuất ăn:
Đơn vị tính: Đồng
Ngày: 06/01/2014
Nhà trẻ: 50
150
Tồn hôm trước
Tên thực phẩm
Thành
tiền
Slượng
Dầu ăn
Nhập
Slượng
Đơn giá
Xuất trong ngày
Thành
tiền
Slượng
Đơn giá
Tồn cuối ngày
Thành
tiền
Slượng
Thành
tiền
4.10
172,200
1.05
42,000
44,100
3.05
128,100
71.10
823,300
15.00
12,000
180,000
50.85
580,300
Gia vị iốt
4.55
91,000
0.45
20,000
9,000
4.10
82,000
Nước mắm
cá(Đặc biệt)
4.55
91,000
0.45
20,000
9,000
4.10
82,000
Gạo tẻ máy
Cà chua
1.65
15,000
24,750
1.65
15,000
24,750
Cải xanh
7.50
10,000
75,000
7.50
10,000
75,000
Đậu phụ
9.00
15,000
135,000
9.00
15,000
135,000
Hành hoa
0.15
15,000
2,250
0.15
15,000
2,250
Thịt mông sấn
7.20
105,000
56,000
5.25
105,000
551,250
15.00
13,500
202,500
15.00
13,500
202,500
Chuối tiêu
Tổng ĐV - TV
Tỉ lệ ĐV - TV
Cộng:
1,177,500
1,195,500
1,500,600
872,400
B/q 1 trẻ
Tỉ lệ P:L:G
Kế toán:
Người trực tiếp nấu bếp:
Thực đơn
*Quyết tốn trong ngày:
Hơm trước mang sang:
Tiêu chuẩn được chi:
0
1,500,000
Đã chi:
Thừa(thiếu):
1,500,600
-600
10
Nhà trẻ
Bữa chính sáng
Cơm thịt đậu sốt cà chua, canh cải nấu
thịt
Bữa chính chiều
Cháo thịt chuối chín
Bữa phụ
Tiền hỗ trợ bữa ăn trong ngày:
Đại diện BGH:
ĂN CỦA TRẺ
Mẫugiáo:
100
Chất lượng bữa ăn
Nhà trẻ
Sl
Tiền
0.35
14,700
5.00
60,000
0.15
3,000
0.15
3,000
580.5
0.1
0.55
8,250
66.0
0.3
3.3
1.1
2.50
25,000
1691.0
1.3
32.3
3.00
45,000
720.0
0.9
327.0
0.05
750
32.0
0.0
0.5
1.75
183,750
288.7
0.65
68,250
107.2
Ca
B1
P(Đ
Mẫu giáo
P(T
L(T
L(Đ)
G
348.9
1485.0
4.9
Calo
Sl
Tiền
3139.5
0.70
29,400
Ca
9.9
P(T)
P(Đ) L(T)
L(Đ)
G
Calo
697.9
7706.1
6279.0
782.1
99.0
7543.8
34056.0
5.1
1.4
0.6
37.5
391.0
49.5
3771.9
17028.0
10.00
120,000
2.5
0.7
0.3
18.7
0.30
6,000
90.0
0.30
6,000
1161.0
0.2
22.0
110.0
1.10
16,500
132.0
0.6
6.6
2.2
44.0
220.0
3.8
36.1
304.0
5.00
50,000
3382.0
2.6
64.6
7.6
72.2
608.0
162.0
21.0
2850.0
6.00
90,000
1440.0
1.8
654.0
324.0
42.0
5700.0
1.7
8.8
0.10
1,500
64.0
0.0
1.0
3.4
17.6
376.2
4637.5
3.50
367,500
577.5
752.5
9275.0
139.7
1722.5
1.30
136,500
214.5
279.5
3445.0
22.5
2970.0
B1
45.0
180.0
942.3
418.5
589.8
516.0
1884.7
837.0
1179.7
1032.0
69.2
30.8
53.3
46.7
69.2
30.8
72.7
27.3
500200
5354.2
10.6
1360.8
1105.8
5894.7
39021.3
100400
10708.5
21.3
2721.7
2211.7
11789
78042
10004
107.0
0.2
27.2
22.1
117.8
780.4
10004
107.0
0.2
27.2
22.1
117.8
780.4
14.0
25.5
60.5
14.0
25.5
60.5
Calo
Tỉ lệ %
563
72.23
216
27.76
Mẫu giáo
Calo
Tỉ lệ %
Cơm thịt đậu sốt cà chua, canh cải nấu thịt
563
72.23
Cháo thịt chuối chin
216
27.76
11
CÔNG TY CP TIN HỌC QUANG MINH
SỐ 7 TÂY SƠN - YẾT KIÊU - HÀ ĐÔNG - HN
THEO DÕI CHẤT LƯỢNG BỮA ĂN CỦA TRẺ
Từ ngày: 01/01/2014 đến ngày: 05/01/2014
Thành phần các chất dinh dưỡng
Nhà trẻ
Ngày
Canxi
P
L
G
Calo
Canxi
B1
P
L
G
0.21
25.25
14.97
108.64 719.22
79.60
0.21
25.22 14.97 108.47
718.50
84.07
0.30
23.11
15.32
100.27 650.02
87.04
0.31
23.89 15.42 107.82
688.43
107.60
0.17
26.22
18.28
99.83 736.77
93.00
0.11
24.81 17.19
94.39
700.74
76.08
0.25
24.23
17.73
105.81 729.03
76.08
0.25
24.23 17.73 105.81
729.03
71.66
0.25
23.25
16.78
111.49 748.59
71.66
0.25
23.24 16.77 111.49
748.47
83.67
0.23
24.41
16.62
105.21 716.72
81.48
0.23
24.28 16.42 105.59
717.03
16.60
22.40
02/01/2014
04/01/2014
05/01/2014
63.00
14.60 22.10
63.30
………………………………………………………………………………………………………………….
KIỂM KÊ CUỐI THÁNG
STT
1
2
3
10
11
12
13
Calo
78.96
01/01/2014
03/01/2014
B1
Mẫu giáo
Tên hàng
Bột đao
Gạo nếp
Gạo tẻ máy
Vani
Vị phở
Vừng hạt
Đường kính
Số lượng
Trên sổ
Sách
2,6
1,2
15,1
5
1
0,9
20
Số lượng
thực tế
Chênh
lệch
2,6
1,2
15,1
5
1
0,9
20
Trị giá hàng tồn kho ( Thành tiền ): ………….. 817 429 ………………………….
Thủ kho
Ban giám hiệu
Kế toán
12
Thanh tra
CÔNG TY CP TIN HỌC QUANG MINH
SỐ 7 TÂY SƠN - YẾT KIÊU - HÀ ĐÔNG - HN
SỔ KHO TỪNG THỰC PHẨM
Tên, nhãn hiệu, quy cách: Thịt mông sấn
STT
Tồn hôm trước
Ngày
Số
lượng
1
01/01/2014
2
01/01/2014
3
02/01/2014
4
03/01/2014
Thành
tiền
Nhập
Số
lượng
10.00
10.00
Đơn
giá
Thành
tiền
Số
lượng
110,000
1,100,000
1,100,000
10.00
5.00
5.00
Xuất
550,000
5.00
110,000
550,000
110,000
550,000
Đơn
giá
110,000
Tồn
Thành
tiền
Số
lượng
Thành
tiền
10.00
1,100,000
1,100,000
5.00
10.00
550,000
1,100,000
Ngày ….tháng….năm 2014
NGƯỜI LẬP
BIỂU
(Ký, họ tên)
NGƯỜI GHI SỔ
(Ký, họ tên)
PHỤ TRÁCH KẾ TỐN
(Ký, họ tên)
CƠNG TY CP TIN HỌC QUANG MINH
SỐ 7 TÂY SƠN - YẾT KIÊU - HÀ ĐÔNG - HN
SỔ KHO
Từ tháng 1 đến tháng 1 năm 2014
Kho: Kho NVL
Tên, loại vật tư
Đơn vị
tính
Đơn giá
Tồn đầu kỳ
Số lượng
Số tiền
Nhập trong kỳ
Số lượng
Số tiền
Xuất trong kỳ
Số lượng
Số tiền
Tồn cuối kỳ
Số lượng
Số tiền
Cà chua
Kg
10,000
2.00
20,000
2.00
20,000
Dầu ăn
Lít
42,000
5.00
210,000
0.50
21,000
4.50
189,000
Gia vị iốt
Kg
15,000
5.00
75,000
0.40
6,000
4.60
69,000
Gạo tẻ máy
Kg
11,000
50.00
550,000
13.00
143,000
37.00
407,000
Hành hoa
Kg
12,000
0.50
6,000
0.50
6,000
Nước mắm cá loại I
Lít
15,000
5.00
75,000
0.20
3,000
4.80
72,000
Rau ngót
Kg
10,000
5.00
50,000
5.00
50,000
Thịt mơng sấn
Kg
110,000
Đậu phụ
Kg
8,000
1.00
8,000
10.00 1,100,000
2.00
16,000
10.00 1,100,000
1.00
8,000
NGƯỜI LẬP BIỂU
KẾ TOÁN TRƯỞNG
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
13
Ghi
chú
PHẦN II: PHẦN MỀM KẾ TOÁN –
BÁN VÉ ĂN TRÊN MÁY
1. Phiếu thu, phiếu chi
2. Sổ theo dõi học sinh chưa đóng tiền.
3. Sổ chấm ăn. (Theo từng ngày hoặc tháng)
4. Sổ theo dõi buổi ăn + học
5. Sổ thu và thanh toán
6. Sổ nhật ký thu và bàn giao
7. Sổ tổng hợp thu chi.
8. Sổ quý tiền mặt.
9. Sổ theo dõi công nợ khách hàng (tổng hợp khách
hàng, chi tiết các thực phẩm).
Mẫu 1:
CÔNG TY CP TIN HỌC QUANG MINH
CÔNG TY CP TIN HỌC QUANG MINH
Số: 150
SỐ 7 TÂY SƠN - YẾT KIÊU - HÀ ĐÔNG - HN
SỐ 7 TÂY SƠN - YẾT KIÊU - HÀ ĐÔNG - HN
BIÊN LAI THU
BIÊN LAI THU
Tháng 1 năm 2014
Tháng 1 năm 2014
Học sinh: Nguyễn Hải Ánh
Mã số:
Học sinh: Nguyễn Hải Ánh
D1NHA
Lớp học: D1
Mã số:
Số: 150
D1NHA
Lớp học: D1
Học phí
70,000
Học phí
70,000
Bán trú
60,000
Bán trú
Tiền ăn (Số phiếu tồn:1 Số phiếu mua:
25)
60,000
Tiền ăn (Số phiếu tồn: 1 Số phiếu mua: 25)
175,000
175,000
Trang bị đồ dùng cá nhân
15,000
Trang bị đồ dùng cá nhân
15,000
Học thêm thứ 7
20,000
Học thêm thứ 7
20,000
Chất đốt
Chất đốt
5,000
Tổng thu
5,000
Tổng thu
345,000
Viết bằng chữ: Ba trăm bốn mươi lăm nghìn đồng
345,000
Viết bằng chữ: Ba trăm bốn mươi lăm nghìn đồng
Hà nội, Ngày 01 tháng 01 năm 2014
Hà nội, Ngày 01 tháng 01 năm 2014
Phụ huynh
Thủ quỹ
Kế toán
Phụ huynh
Thủ quỹ
Kế toán
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
……………………………………………………………………………………………………………………………………………
Mẫu 2:
CÔNG TY CP TIN HỌC QUANG MINH
Số: 150
SỐ 7 TÂY SƠN - YẾT KIÊU - HÀ ĐÔNG - HN
BIÊN LAI THU
Tháng 1 năm 2014
Học sinh: Nguyễn Hải Ánh
Lớp học: D1
Mã số: D1NHA
Học phí
Bán trú
Tiền ăn (Số phiếu tồn: 1 Số phiếu mua: 25)
Trang bị đồ dùng cá nhân
Học thêm thứ 7
Chất đốt
Tổng thu
70,000
60,000
175,000
15,000
20,000
5,000
345,000
Viết bằng chữ: Ba trăm bốn mươi lăm nghìn đồng
Phụ huynh
(Ký, họ tên)
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
3
Hà nội, Ngày 01 tháng 01 năm 2014
Kế toán
(Ký, họ tên)
CÔNG TY CP TIN HỌC QUANG MINH
Mẫu số C31 - BB
Ban hành theo QĐ số 19/2006/QĐ - BTC
Ngày 30/03/2006 Bộ trưởng Bộ Tài Chính
SỐ 7 TÂY SƠN - YẾT KIÊU - HÀ ĐÔNG - HN
PHIẾU CHI
Quyển số: …….
Số : 1
Nợ: 3311
Có: 1111
Ngày 01 tháng 01 năm 2014
Họ tên người nhận tiền: Lê Thị Thành
Địa chỉ
: Mẫu lương - Kiến hưng - HĐ - HN
Lý do chi
: Nhập mua gạo tẻ./
Số tiền
: 1.805.400 đồng
Viết bằng chữ
: Một triệu tám trăm linh năm nghìn bốn trăm đồng./.
Kèm
theo: 0
Chứng từ gốc: 1
Hiệu
trưởng
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Ngày 01 tháng 01 năm 2014
Người lập
Người nhận
phiếu
tiền
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Tỉ giá ngoại tệ (Vàng bạc, đá quý):………………………………………………………………….
Số tiền quy đổi: …………………………………………………………………………………….
(Nếu gửi ra ngồi phải đóng dấu)
…………………………………………………………………………………………………………..
Mẫu số C31 - BB
Ban hành theo QĐ số 19/2006/QĐ - BTC
Ngày 30/03/2006 Bộ trưởng Bộ Tài Chính
CƠNG TY CP TIN HỌC QUANG MINH
SỐ 7 TÂY SƠN - YẾT KIÊU - HÀ ĐÔNG - HN
PHIẾU CHI
Quyển số: …….
Số : 1
Nợ: 3311
Có: 1111
Ngày 01 tháng 01 năm 2014
Họ tên người nhận tiền: Lê Thị Thành
Địa chỉ
: Mẫu lương - Kiến hưng - HĐ - HN
Lý do chi
: Nhập mua gạo tẻ./
Số tiền
: 1.805.400 đồng
Viết bằng chữ
: Một triệu tám trăm linh năm nghìn bốn trăm đồng./.
Kèm
theo: 0
Chứng từ gốc: 1
Hiệu
trưởng
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Ngày 01 tháng 01 năm 2014
Người lập
Người nhận
phiếu
tiền
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Tỉ giá ngoại tệ (Vàng bạc, đá q):………………………………………………………………….
Số tiền quy đổi: …………………………………………………………………………………….
(Nếu gửi ra ngồi phải đóng dấu)
4
CÔNG TY CP TIN HỌC QUANG MINH
SỐ 7 TÂY SƠN - YẾT KIÊU - HÀ ĐÔNG - HN
DANH SÁCH HỌC SINH CHƯA ĐÓNG TIỀN
Tháng 1
Lớp: A1 - 5 tuổi
STT
Tên học sinh
Ngày
sinh
Giới
tính
Địa chỉ
ĐT
Họ tên Bố
Nghề
nghiệp
Họ tên Mẹ
Nghề nghiêp
1
Bùi Cơng Minh
04/08/08
Nam
n Ngưu
Bùi Quang Hải
Kỹ Sư
Lê Thị Liên
Nội trợ
2
Chu Thế Nam
19/02/08
Nam
Quốc Bảo
Chu Thế Cường
Cơng an
Lê Thị Thu Hoa
Kế tốn
3
Lê Quang Đạt
13/11/08
Nam
n Ngưu
Lê Quang Thanh
Kinh
Doanh
Phạm Thị Hương
Nhân Viên
4
Lê Văn Dũng
03/06/08
Nam
Yên Ngưu
Lê Văn Liêm
Thiết Kế
Trần Thị Hiền
Giáo viên
5
Nguyễn Hồng Huyền
Anh
10/10/08
Nam
TT Văn
Điển
Nguyễn Mạnh
Tương
Kinh
Doanh
Hồng Thu Huyền
Kế tốn
6
Nguyễn Thị Hà Anh
11/08/08
Nữ
Quốc Bảo
Nguyễn Văn Hồng
Kỹ Sư
Nguyễn Thị Quỳnh
Nội trợ
7
Nguyễn Tiến Đạt
27/11/08
Nam
Yên Ngưu
Nguyễn Văn Thịnh
NV VP
Hoàng Thu Lan
Kinh Doanh
8
Trương Tấn Dũng
15/10/08
Nam
Yên Ngưu
Trương Hùng Mạnh
Nhân viên
Nguyễn Thị Thu
Giáo viên
9
Đặng Minh Đức
10/01/08
Nam
Yên Ngưu
Đặng Đình Giáp
Cơng an
Mai Thị Tuyết
Nội trợ
10
Đỗ Tiến Dũng
03/04/08
Nam
n Ngưu
Đỗ Văn Lâm
Kinh
Doanh
Nguyễn Thanh
Thúy
Kế toán
11
Chử Duy Khánh
04/06/08
Nam
Yên Ngưu
Nguyễn Quốc Hùng
Thiết Kế
Trần Thị Thu Mơ
Giáo viên
12
Đỗ Phi Hùng
09/03/08
Nam
TT 105
Đỗ Xuân Ngang
Kỹ Sư
Lê Thị Hoa
Giáo viên
CÔNG TY CP TIN HỌC QUANG MINH
SỐ 7 TÂY SƠN - YẾT KIÊU - HÀ ĐÔNG - HN
BẢNG CHẤM ĂN NĂM 2014
Lớp A1
STT
Tên học sinh
Tháng
1
1
Bùi Công Minh
21
2
Chu Thế Nam
22
3
Lê Quang Đạt
23
4
Lê Văn Dũng
25
5
Nguyễn Hoàng Huyền
Anh
25
6
Nguyễn Thị Hà Anh
26
7
Nguyễn Tiến Đạt
20
8
Trương Tấn Dũng
19
9
Đặng Minh Đức
11
10
Đỗ Tiến Dũng
16
11
Chử Duy Khánh
17
12
Đỗ Phi Hùng
21
13
Đỗ Thị Phương Thúy
19
14
Đỗ Xuân Thơm
23
15
Lê Minh Hương
22
16
Lục Minh Quân
20
17
Lục Phương Thảo A
27
18
Lục Phương Thảo B
29
Tháng
2
Tháng
3
Tháng
4
Tháng
5
Tháng6
Tháng
7
Tháng
8
Tháng
9
Tháng
10
Tháng
11
Tháng
12
Mẫu số S11-H
CÔNG TY CP TIN HỌC QUANG MINH
CÔNG TY CP TIN HỌC QUANG MINH
SỐ 7 TÂY SƠN - YẾT KIÊU - HÀ ĐÔNG - HN
THEO DÕI BUỔI ĂN, HỌC
Lớp: A1.2014
5 Tuổi (2009)
Từ ngày: 01/01/2014
STT
Mã HS (Lớp)
Tên học sinh
Đến ngày: 31/01/2014
Ngày
sinh
Giới
tính
Buổi
ăn
Buổi
học
1
A1.2012 BCM
Bùi Cơng Minh
04/08/08
Nam
24
24
2
A1.2012 CTN
Chu Thế Nam
19/02/08
Nam
26
26
3
A1.2012 LQD
Lê Quang Đạt
13/11/08
Nam
22
22
4
A1.2012 LVD
Lê Văn Dũng
03/06/08
Nam
26
26
5
A1.2012 NHH
Nguyễn Hoàng Huyền
10/10/08
Nam
26
26
6
A1.2012 NTHA
Nguyễn Thị Hà Anh
11/08/08
Nữ
21
23
7
A1.2012 NTD
Nguyễn Tiến Đạt
27/11/08
Nam
22
22
8
A1.2012 TTD
Trương Tấn Dũng
15/10/08
Nam
26
26
9
A1.2012 DMD
Đặng Minh Đức
10/01/08
Nam
25
25
10
A1.2012 DTD
Đỗ Tiến Dũng
03/04/08
Nam
24
24
11
A1.2012 CDK
Chử Duy Khánh
04/06/08
Nam
26
26
12
A1.2012 DPH
Đỗ Phi Hùng
09/03/08
Nam
25
25
13
A1.2012 DTPT
Đỗ Thị Phương Thúy
15/08/08
Nữ
25
25
14
A1.2012 DXT
Đỗ Xuân Thơm
02/01/08
Nam
25
25
15
A1.2012 LMH
Lê Minh Hương
04/06/08
Nam
24
25
16
A1.2012 LMQ
Lục Minh Quân
06/06/08
Nam
21
22
17
A1.2012 LPTA
Lục Phương Thảo A
08/08/08
Nữ
20
20
18
A1.2012 LPTB
Lục Phương Thảo B
09/10/08
Nữ
21
23
15
A1.2012 LMH
Lê Minh Hương
04/06/08
Nam
24
25
1
Ghi chú
SỐ 7 TÂY SƠN - YẾT KIÊU - HÀ ĐÔNG - HN
Ban hành theo QĐ số 19/2006/QĐ-BTC
Ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài
Chính
SỔ CHI TIẾT CHI
TK: 1111
Nguồn: Học Phí
Từ ngày 01/01/2014 Đến ngày 31/01/2014
Số phiếu
Số tiền
Diễn giải
Ngày
Thu
Chi
Thu
Chi
1- Số dư đầu kỳ
Tồn quỹ
27.485.400
2- Số phát sinh
01/01/14
282
Thu tiền học phí
3.040.000
3.040.000
05/01/13
287
Thu tiền học phí
3.110.000
6.150.000
07/01/13
08/01/13
5
Thu tiền học phí
289
12/01/13
Thanh tốn tiền ảnh trung thu
30
99.000
3.350.000
Tiếp khách họp phụ huynh
6.051.000
9.401.000
140.000
9.261.000
16/01/13
290
Thu tiền học phí
2.780.000
12.041.000
18/01/13
291
Thu tiền học phí
2.700.000
14.741.000
21/01/13
32
Quà tết cho trẻ khuyết tật
200.000
14.541.000
22/01/13
40
Tiếp khách dự thi GV giỏi cấp
huyện
450.000
14.091.000
24/01/13
42
Mua đồ dùng phục vụ thi GV giỏi
189.000
13.902.000
27/01/13
43
Thưởng giáo viên giỏi cấp huyện
100.000
13.802.000
29/01/13
44
Thưởng tết âm lịch cho GV
4.300.000
9.502.000
31/01/13
45
Mua quà tết thưởng GV+HS
3.588.000
5.914.000
9.066.000
5.914.000
Cộng phát sinh
14.980.000
2
Mẫu số S11-H
Ban hành theo QĐ số 19/2006/QĐ-BTC
Ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính
CƠNG TY CP TIN HỌC QUANG MINH
SỐ 7 TÂY SƠN - YẾT KIÊU - HÀ ĐÔNG - HN
SỔ QUỸ TIỀN MẶT
Từ ngày 01/01/2014 Đến ngày 31/01/2014
Số phiếu
Số tiền
Diễn giải
Ngày
Thu Chi
Thu
Chi
1- Số dư đầu kỳ
Tồn quỹ
27.485.400
2- Số phát sinh
01/01/2014
282
Thu tiền học phí
3.040.000
3.040.000
05/01/2014
287
Tiền ăn
3.110.000
6.150.000
07/01/2014
08/01/2014
5
289
12/01/2014
Thanh tốn tiền ảnh trung thu
99.000
Bán trú
30
3.350.000
Tiếp khách họp phụ huynh
6.051.000
9.401.000
140.000
9.261.000
16/01/2014
290
Tiền học phẩm
2.780.000
12.041.000
18/01/2014
291
Thu tiền học phí
2.700.000
14.741.000
21/01/2014
32
Quà tết cho trẻ khuyết tật
200.000
14.541.000
22/01/2014
40
Tiếp khách dự thi GV giỏi cấp huyện
450.000
14.091.000
24/01/2014
42
Mua đồ dùng phục vụ thi GV giỏi
189.000
13.902.000
27/01/2014
43
Thưởng giáo viên giỏi cấp huyện
100.000
13.802.000
29/01/2014
44
Thưởng tết âm lịch cho GV
4.300.000
9.502.000
31/01/2014
45
Mua quà tết thưởng GV+HS
3.588.000
5.914.000
14.980.000 9.066.000
5.914.000
Cộng phát sinh
3
CÔNG TY CP TIN HỌC QUANG MINH
SỐ 7 TÂY SƠN - YẾT KIÊU - HÀ ĐÔNG - HN
SỔ THU VÀ
Từ ngày: 01/01/2014
Tháng 6
Tiề n ăn
Ngày
Số
Stt biên
lai
Họ và tên
Tồn tháng trước
Phần thu
Thu mới
Học phí
Phiếu
Tiền
Phiếu
Bán trú
Tiền
sữa
Tiền
nước
Tiền
01/01/2014
1 112 Nguyễn Hồng
2
16,000
18
144,000
50,000
25,000
6,000
6,000
01/01/2014
2 130 Nguyễn Thị Hà
1
8,000
19
152,000
50,000
25,000
6,000
6,000
01/01/2014
3 145 Lê Quang Đạt
5
40,000
15
120,000
50,000
25,000
6,000
6,000
01/01/2014
4 147 Chu Thế Nam
-
20
160,000
50,000
25,000
6,000
6,000
01/01/2014
5 152 Trần Nam Hải
3
24,000
17
136,000
50,000
25,000
6,000
6,000
01/01/2014
6 153 Lê Minh Hương
1
8,000
19
152,000
50,000
25,000
6,000
6,000
0 1/01/2014
6
864,000
300,000
150,000
36,000
36,000
01/09/2014
7 158 Nguyễn Trọng
5
40,000
15
120,000
50,000
25,000
6,000
6,000
01/09/2014
8 160 Lục Phương Thảo
7
56,000
13
104,000
50,000
25,000
6,000
6,000
01/09/2014
9 161 Tạ Quang Thuận
-
20
160,000
50,000
25,000
6,000
6,000
01/09/2014
10 165 Trương Kim Tran
64,000
12
96,000
50,000
25,000
6,000
6,000
0 1/09/2014
12
4
8
96,000
108
20
160,000
60
480,000
200,000
100,000
24,000
24,000
32
256,000
168
1,344,000
500,000
250,000
60,000
60,000
//
//
10
Tổng Cộng
Tổng
4
THANH TỐN
Đến ngày:30/01/2014
Mẫu giáo lớn A1
Thanh tốn ăn cuối
tháng
Trang bị
Học phẩm Tổng thu
cá nhân
Phiế u
đã ăn
Trả học s inh thôi học
Tiền ăn
Thành tiề n
Phiếu Tiền
15,000
30,000
45,000
17
136,000
15,000
30,000
45,000
18
144,000
15,000
30,000
45,000
20
160,000
15,000
30,000
45,000
16
128,000
15,000
30,000
45,000
13
104,000
15,000
30,000
45,000
12
96,000
90,000
180,000
270,000
15,000
30,000
45,000
15
120,000
15,000
30,000
45,000
12
96,000
15,000
30,000
45,000
10
80,000
15,000
30,000
45,000
16
128,000
60,000
120,000
180,000
53
424,000
40,000
150,000
300,000
450,000
149
1,192,000
40,000
96
768,000
450,000
5
2
16000
3
24000
Ngày
thanh
toán
CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HỌC QUANG MINH
SỔ NHẬT KÝ THU
SỐ 7 TÂY SƠN - YẾT KIÊU - HÀ ĐÔNG - HÀ NỘI
Từ ngày: 01/01/2014
Ngày
Lớp
Số HS
NỘI DUNG THU Học phí
Bán trú
Tiền ăn
623,000
378,000
1,141,000
420,000
686,000
721,000
658,000
686,000
469,000
5,782,000
Trang bị Học phẩm Xây dựng
ĐDCN
75,000
45,000
160,000
60,000
120,000
20,000
75,000
90,000
75,000
80,000
780,000
20,000
01/01/14
01/01/14
01/01/14
01/01/14
01/01/14
01/01/14
01/01/14
01/01/14
01/01/14
01/01/14
Mẫu giáo lớn A1
Mẫu giáo lớn A2
Lớp mẫu giáo ghép
Mẫu giáo nhỡ B1
Mẫu giáo nhỡ B2
Mẫu giáo bé C1
Lớp D1
Lớp D2
Lớp D3
5
3
8
3
6
5
6
5
4
45
250,000
150,000
350,000
150,000
300,000
250,000
420,000
280,000
280,000
2,430,000
300,000
180,000
420,000
180,000
300,000
300,000
360,000
240,000
280,000
2,560,000
13/01/14
13/01/14
13/01/14
13/01/14
13/01/14
13/01/14
13/01/14
13/01/14
13/01/14
13/01/14
Mẫu giáo lớn A1
Mẫu giáo lớn A2
Lớp mẫu giáo ghép
Mẫu giáo nhỡ B1
Mẫu giáo nhỡ B2
Mẫu giáo bé C1
Lớp D1
Lớp D2
Lớp D3
14
23
18
12
13
25
6
11
18
140
700,000
1,050,000
900,000
600,000
650,000
1,200,000
470,000
770,000
1,330,000
7,670,000
780,000
1,729,000
1,260,000
3,017,000
1,050,000
2,317,000
720,000
1,505,000
780,000
1,561,000
1,410,000
3,241,000
390,000
924,000
630,000
1,393,000
1,080,000
2,282,000
8,100,000 17,969,000
210,000
375,000
360,000
240,000
260,000
395,000
105,000
165,000
400,000
2,510,000
20/01/14
20/01/14
20/01/14
20/01/14
20/01/14
20/01/14
20/01/14
20/01/14
20/01/14
20/01/14
Mẫu giáo lớn A1
Mẫu giáo lớn A2
Lớp mẫu giáo ghép
Mẫu giáo nhỡ B1
Mẫu giáo nhỡ B2
Mẫu giáo bé C1
Lớp D1
Lớp D2
Lớp D3
7
5
11
7
5
10
4
3
5
57
350,000
250,000
550,000
300,000
300,000
550,000
210,000
210,000
350,000
3,070,000
420,000
300,000
630,000
360,000
360,000
480,000
180,000
150,000
350,000
3,230,000
840,000
567,000
1,456,000
868,000
714,000
1,078,000
483,000
294,000
665,000
6,965,000
105,000
100,000
220,000
140,000
120,000
165,000
60,000
45,000
100,000
1,055,000
27/01/14
27/01/14
27/01/14
27/01/14
27/01/14
27/01/14
27/01/14
27/01/14
27/01/14
27/01/14
Mẫu giáo lớn A1
Mẫu giáo lớn A2
Lớp mẫu giáo ghép
Mẫu giáo nhỡ B1
Mẫu giáo nhỡ B2
Mẫu giáo bé C1
Lớp D1
Lớp D2
Lớp D3
9
6
11
7
6
11
4
3
5
62
450,000
300,000
550,000
350,000
350,000
550,000
280,000
210,000
350,000
3,390,000
540,000
360,000
660,000
390,000
360,000
660,000
240,000
180,000
350,000
3,740,000
1,183,000
742,000
1,484,000
742,000
763,000
1,344,000
553,000
455,000
686,000
7,952,000
135,000
120,000
220,000
140,000
140,000
165,000
60,000
45,000
100,000
1,125,000
16,560,000
17,630,000
38,668,000
5,470,000
Tổng cộng
304
6
40,000
40,000
20,000
20,000
40,000
40,000
20,000
20,000
160,000
80,000
40,000
20,000
40,000
20,000
-
-
200,000
120,000