Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Trac nghiem on tap chuong 1 ham so luong giac phuong trinh luong giac

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (406.92 KB, 6 trang )

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

Trắc nghiệm Ơn tập chương 1: Hàm số lượng giác,
Phương trình lượng giác
Bản quyền thuộc về VnDoc.
Nghiêm cấm mọi hình thức sao chép nhằm mục đích thương mại.



Câu 1: Phương trình lượng giác sin  x −  − 1 = 0 có tập nghiệm là:
3

A. x =
C. x =



+ k 2 , k 

B. x =

5
+ k 2 , k 
6

D. x =

5

−
+ k 2 , k 


6


6

+ k 2 , k 



Câu 2: Chu kì tuần hoàn của hàm số y = sin  2 x +  là:
2

A. 2
C.


2

Câu 3: Tập nghiệm của phương trình

B. 
D.


4

3 sin x + cos x = 1 là:




 x = 6 + k 2
A. 
 x =  + k 2

2

 x = k
B. 
 x = 2 + k

3

 x = k 2
C. 
 x = 2 + k

3


5
 x = 6 + k 2
D. 
 x =  + k 2

3

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242
6188



Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

Câu 4: Phương trình sin x − 3.cos x = 1 tương đương với phương trình nào sau
đây?
A.


 1
cos  x −  =
3 2



 1
B. cos  x +  =
3 2




C. sin  x −  = 1
3



 1
D. sin  x −  =
3 2



Câu 5: Nghiệm của phương trình tan x +

cos x
=1
1 + sin x

B. x = k

A. x = k 2

C. x = −


2

+ k

Câu 6: Tập nghiệm của phương trình: sin 2 2 x + 2 sin 2 x = 3
A.

x=

C. x =


6



+ k , k 


B. x =

+ k 2 , k 

D. x =

3


4

+ k , k 

−
+ k , k 
3

Câu 7: Nghiệm của phương trình cos x − sin x = 1 là:

A.



 x = 4 + k 2

 x =  + k 2

3




x
=
+ k 2

4
C. 
 x =  + k 2

3

 x = k 2
B. 
 x =  + k 2

 x = k 2
D. 
 x =  + k 2

2



Câu 8: Tập xác định của hàm số y = tan  2 x −  là:
4

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242
6188


D. x =

−
+ k 2
2


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

 3 k 
R\ + 
2 
 8

A.

 3

B. R \ 
+ k 
 4



D. R \  + k 
8


  k 
C. R \  +


8 2 

Câu 9: Tìm tất cả các giá trị m để phương trình cos x + m sin x = 5 có nghiệm là:
A. m  2

B. m  −2

D. m  0

 m2
C. 
 m  −2

Câu 10: Điều kiện cần và đủ để phương trình sin x + m cos x = 1 có đúng hai
nghiệm thuộc đoạn 0,  
A. m   −1,1

−1  m  0
B. 
 0m1

Câu 11: Tập xác định của hàm số y =

2 − sin 2 x
cos x
B. D \k , k 




D \  + k , k  
2


A.

D. D \k 2 , k 



C. D \  + k 2 , k  
2


D. m  ( −1,1)

 m1
C. 
 m  −1





Câu 12: Tổng các nghiệm của phương trình 2 cos 2 x + 3sin x + 3 = 0 trong khoảng


3 
 − , 2  



A.


2

B.


3

C.


6

Câu 13: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242
6188

D. 


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

y=

A.


C. y =

B. y = sin 2 x

tan x
cos x

D. y = sin 2 x.cos x

cot x
sin x

Câu 14: Trong đoạn 0,   phương trình sin x + cos x − sin x.cos x = 1 có bao nhiêu
nghiệm?
A. 2

B.3

C. 4

D. 5

Câu 15: Số nghiêm của phương trình sin 2 x + sin 2 x + 3cos 2 x − 3 = 0 thuộc khoảng

( 0,2 )
A. 2

B. 3

C. 4


D. 5

Câu 16: Tìm điều kiện của m để phương trình ( m + 2 ) sin x − 2m cos x − 2 m − 2 = 0
có nghiệm
A. m   −4,0 

B. m  ( −1,1)

m  4
C. 
m  0

D. m  ( 0,1)

Câu 17: Cho hàm số y = sin x.cos x + 2 . Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá
trị nhỏ nhất của hàm số. Giá trị M − 2 m là:
A.

1
2

B.

C. 1

3
2

Câu 18: Cho phương trình


D.

−1
2

sin 2 x
+ m = sin x + cos x . Có tất cả bao nhiêu giá trị m
2

để phương trình có nghiệm?
A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

Câu 19: Trong các phương trình dưới đây, phương trình nào vơ nghiệm?
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242
6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

A.

2 sin x − 1 = 0


B. 3 cos x − 5 = 0

C. tan x − 3 = 0

D. 3cos 2 + 2 cos x − 1 = 0

Câu 20: Nghiêm của phương trình: sin 2 x − 1 = tan x + cot x là:
A.

x=

C. x =

−
+ k
4

B. x =

−
+ k
3

D. x =


4

+ k


−
+ k
3

Đáp án trắc nghiệm ôn tập chương 1: Hàm số lượng giác, phương trình lượng
giác
1.B

2.B

3.C

4.D

5.A

6.B

7.D

8.A

9.C

10.B

11.A

12.D


13.A

14.B

15.B

16.C

17.D

18.D

19.B

20.A

Tải thêm tài liệu tại: Giải tốn 11

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242
6188


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242
6188




×