Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

nguyen ly ke toan tran the nu bang tai khoan 2010 cuuduongthancong com

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (166.56 KB, 2 trang )

111
1111
1112
1113
112
1121
1122
1123
113
1131
1132
121
1211
1212
128
1281
1288
129
131
133
1331
1332
136
1361
1368
138
1381
1385
1388
139
141


142
144
151
152
153
154
155
156
1561
1562
1567
157
158
159
161
1611
1612
211
2111
2112
2113
2114
2115
2118
212

BẢNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP (CẬP NHẬT ĐẾN NĂM 2010)
LOẠI 1: TÀI SẢN NGẮN HẠN
213
Tài sản cố định vơ hình

2131 Quyền sử dụng đất
Tiền mặt
Tiền Việt Nam
2132 Quyền phát hành
Ngoại tệ
2133 Bản quyền, bằng sáng chế
Vàng, bạc, kim khí q, đá q
2134 Nhãn hiệu hàng hố
2135 Phần mềm máy vi tính
Tiền gửi Ngân hàng
Tiền Việt Nam
2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
Ngoại tệ
2138 TSCĐ vơ hình khác
Vàng, bạc, kim khí q, đá q
214
Hao mịn tài sản cố định
2141 Hao mịn TSCĐ hữu hình
Tiền đang chuyển
Tiền Việt Nam
2142 Hao mịn TSCĐ th tài chính
Ngoại tệ
2143 Hao mịn TSCĐ vơ hình
2147 Hao mịn bất động sản đầu tư
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
Cổ phiếu
217
Bất động sản đầu tư
Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
221

Đầu tư vào cơng ty con
Đầu tư ngắn hạn khác
222
Vốn góp liên doanh
Tiền gửi có kỳ hạn
223
Đầu tư vào công ty liên kết
Đầu tư ngắn hạn khác
228
Đầu tư dài hạn khác
2281 Cổ phiếu
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
2282 Trái phiếu
Phải thu của khách hàng
2288 Đầu tư dài hạn khác
Thuế GTGT được khấu trừ
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
229
Dự phịng giảm giá đầu tư dài hạn
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
241
Xây dựng cơ bản dở dang
2411 Mua sắm TSCĐ
Phải thu nội bộ
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
2412 Xây dựng cơ bản
Phải thu nội bộ khác
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ
Phải thu khác
242

Chi phí trả trước dài hạn
Tài sản thiếu chờ xử lý
243
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Phải thu về cổ phần hoá
244
Ký quỹ, ký cược dài hạn
Phải thu khác
LOẠI TK 3: NỢ PHẢI TRẢ
Dự phịng phải thu khó địi
311
Vay ngắn hạn
Tạm ứng
315
Nợ dài hạn đến hạn trả
Chi phí trả trước ngắn hạn
331
Phải trả cho người bán
Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
333
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp
Hàng mua đang đi đường
33311 Thuế GTGT đầu ra
Nguyên liệu, vật liệu
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu
Công cụ, dụng cụ
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
3333 Thuế xuất, nhập khẩu

Thành phẩm
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
Hàng hóa
Giá mua hàng hóa
3335 Thuế thu nhập cá nhân
Chi phí thu mua hàng hóa
3336 Thuế tài nguyên
Hàng hóa bất động sản
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338 Các loại thuế khác
Hàng gửi đi bán
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
Hàng hố kho bảo thuế
Dự phịng giảm giá hàng tồn kho
334
Phải trả người lao động
3341 Phải trả công nhân viên
Chi sự nghiệp
Chi sự nghiệp năm trước
3348 Phải trả người lao động khác
Chi sự nghiệp năm nay
335
Chi phí phải trả
LOẠI TK 2: TÀI SẢN DÀI HẠN
336
Phải trả nội bộ
Tài sản cố định hữu hình
337
Thanh tốn theo tiến độ kế hoạch hợp
Nhà cửa, vật kiến trúc

338
Phải trả, phải nộp khác
Máy móc, thiết bị
3381 Tài sản thừa chờ giải quyết
Phương tiện vận tải, truyền dẫn
3382 Kinh phí cơng đồn
Thiết bị, dụng cụ quản lý
3383 Bảo hiểm xã hội
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
3384 Bảo hiểm y tế
TSCĐ khác
3385 Phải trả về cổ phần hoá
3386 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
Tài sản cố định thuê tài chính
3387 Doanh thu chưa thực hiện
3388 Phải trả, phải nộp khác
3389 Bảo hiểm thất nghiệp

D:\1.UEB.Nu Tran\UEB.nguyenlyketoan\bang tai khoan 2010
CuuDuongThanCong.com

/>

341
342
343
3431
3432
3433


Mới năm
2010

344
347
351
352
353
3531
3532
3533
3534

356
3561
3562

411
4111
4112
4118
412
413
4131
4132
414
415
418
419
421

4211
4212
Bỏ từ
2010

431
4311
4312
4313

441
461
4611
4612
466
511
5111
5112
5113
5114
5117
5118
512
5121
5122
5123
515
521
531
532


Vay dài hạn
Nợ dài hạn
Trái phiếu phát hành
Mệnh giá trái phiếu
Chiết khấu trái phiếu
Phụ trội trái phiếu
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
Dự phòng phải trả
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Quỹ khen thưởng
Quỹ phúc lợi
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
Quỹ phát triển khoa học và cơng nghệ đã hình thành
TSCĐ
LOẠI TK 4: VỐN CHỦ SỞ HỮU
Nguồn vốn kinh doanh
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ phần
Vốn khác
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư
Quỹ đầu tư phát triển

Quỹ dự phịng tài chính
Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Cổ phiếu quỹ
Lợi nhuận chưa phân phối
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Quỹ khen thưởng
Quỹ phúc lợi
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
Nguồn kinh phí sự nghiệp
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
LOẠI TK 5: DOANH THU
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu bán hàng hóa
Doanh thu bán các thành phẩm
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Doanh thu trợ cấp, trợ giá
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
Doanh thu khác
Doanh thu bán hàng nội bộ
Doanh thu bán hàng hóa
Doanh thu bán các thành phẩm
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chiết khấu thương mại
Hàng bán bị trả lại

Giảm giá hàng bán

611
6111
6112
621
622
623
6231
6232
6233
6234
6237
6238
627
6271
6272
6273
6274

LOẠI TK 6: CHI PHÍ SXKD
Mua hàng
Mua nguyên liệu, vật liệu
Mua hàng hóa
Chi phí ngun liệu, vật liệu trực tiếp
Chi phí nhân cơng trực tiếp
Chi phí sử dụng máy thi cơng
Chi phí nhân cơng
Chi phí vật liệu
Chi phí dụng cụ sản xuất

Chi phí khấu hao máy thi cơng
Chi phí dịch vụ mua ngồi
Chi phí bằng tiền khác
Chi phí sản xuất chung
Chi phí nhân viên phân xưởng
Chi phí vật liệu
Chi phí dụng cụ sản xuất
Chi phí khấu hao TSCĐ

6277 Chi phí dịch vụ mua ngồi
6278 Chi phí bằng tiền khác
631
Giá thành sản xuất
632
Giá vốn hàng bán
635
Chi phí tài chính
641
Chi phí bán hàng
6411 Chi phí nhân viên
6412 Chi phí vật liệu, bao bì
6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6414 Chi phí khấu hao TSCĐ
6415 Chi phí bảo hành
6417 Chi phí dịch vụ mua ngồi
6418 Chi phí bằng tiền khác
642
Chi phí quản lý doanh nghiệp
6421 Chi phí nhân viên quản lý
6422 Chi phí vật liệu quản lý

6423 Chi phí đồ dùng văn phịng
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ
6425 Thuế, phí và lệ phí
6426 Chi phí dự phịng
6427 Chi phí dịch vụ mua ngồi
6428 Chi phí bằng tiền khác
LOẠI TK 7: THU NHẬP KHÁC
711
Thu nhập khác
LOẠI TK 8: CHI PHÍ KHÁC
811
Chi phí khác
821
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành
8212 Chi phí thuế TNDN hỗn lại
LOẠI TK 9: XÁC ĐỊNH KQKD
911
Xác định kết quả kinh doanh
LOẠI TK 0: TÀI KHOẢN NGỒI
1
Tài sản th ngồi
2
Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia
3
Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký
4
Nợ khó địi đã xử lý
7
Ngoại tệ các loại

8
Dự tốn chi sự nghiệp, dự án
Cập nhật theo:
- Quyết định 15/2006/QĐ-BTC (20/03/2006) -Chế độ kế
tốn doanh nghiệp;
- Thơng tư 244/2009/TT-BTC (31/12/2009) Hướng dẫn sửa
đổi, bổ sung Chế độ kế toán Doanh nghiệp.

D:\1.UEB.Nu Tran\UEB.nguyenlyketoan\bang tai khoan 2010
CuuDuongThanCong.com

/>


×