Tải bản đầy đủ (.pdf) (36 trang)

ống luồn dây điện, GI conduit- Electrical conduit potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (9.18 MB, 36 trang )

www.ongthepluondaydien.com
Catalogue
2012
ệởng Theỏp Luửỡn Dờy iùồn & Phuồ Kiùồn
Electrical Conduit & Fittings
CệNG TY TNHH THIẽậT Bế IẽồN AP
22 Lù Vựn Khỷỳng, Xaọ ửng Thaồnh, Huyùồn Hoỏc Mửn, TP. HCM
Tel: 08 - 37 115 015 - Fax: 08 - 37 115 029
Email: /
Website: www.giconduit.com
2
www.ongthepluondaydien.com
14

CƯNG TY TNHH THIÏËT BÕ ÀIÏåN AP
22 Lï Vùn Khûúng, Xậ Àưng Thẩnh, Huån Hốc Mưn, TP.HCM
Àiïån thoẩi: 08 - 37115015 - Fax: 08 - 37115029
Email: ;
Website: www.giconduit.com
www.ongthepluondaydien.com
2
“Sự hài lòng của khách hàng
Mục tiêu phấn đấu của chúng tôi"
Têët cẫ cấc hònh ẫnh, kiïíu dấng, tiïu chín k thåt trong catalogue nây thåc bẫn quìn
ca cưng ty AP. Mổi sûå sao chếp mâ khưng cố sûå àưìng ca cưng ty AP lâ vi phẩm Låt Súã Hûäu
Trđ Tụå vâ sệ bõ kiïån ra tôa ấn.
w w w . a p e l e c t r i c . c o m . v n
C
ông ty Thiết Bò Điện AP (APE Co., Ltd) là công ty hàng đầu Việt Nam chuyên cung cấp vật
tư cho thi công cơ điện (M&E) & PCCC theo tiêu chuẩn Mỹ, Anh Quốc & Nhật Bản như:
Ống thép luồn dây điện trơn EMT & ống thép luồn dây điện ren IMC, ống thép luồn dây điện ren


BS4568/ BS31, ống thép luồn dây điện trơn JISC 8305, ống thép luồn dây điện mềm, hộp đấu dây
điện âm tường, hộp nối ống dây điện trung gian sử dụng trong thi công lắp đặt hệ thống điện nhẹ
(M&E) cho nhà máy & tòa nhà.
Với đội ngũ nhân viên trẻ và chuyên nghiệp nhiều năm kinh nghiệm trong lónh vực cung
cấp vật tư thiết bò điện cho các khách hàng là các nhà thầu thi công cơ điện cũng như chủ đầu tư,
Công ty AP với thương hiệu AP được biết đến như một đối tác cung cấp vật tư uy tín, hiệu quả và
đã đồng hành với các nhà thầu thi công cơ điện tham gia cung cấp vật tư thiết bò điện cho hầu hết
các công trình lớn nhỏ trên toàn quốc.
Lựa chọn Công ty Thiết bò Điện AP làm đối tác, các nhà thầu và công ty xây dựng không
chỉ có cơ hội sở hữu các sản phẩm tốt nhất, mà còn được cam kết có những lợi ích to lớn khác
như khả năng cung cấp hàng hoá với số lượng lớn, đúng thời hạn, giúp đối tác tiết kiệm tối đa thời
gian thi công. Sự đa dạng về mẫu mã, chủng loại với chất lượng tiêu chuẩn quốc tế đem lại nhiều
sự lựa chọn với sự yên tâm tuyệt đối về chất lượng và tính thẩm mỹ của công trình. Chế độ bảo
hành chu đáo, tận tình, giúp chủ công trình không phải lo lắng với bất cứ sự cố phát sinh nào.
Chất lượng công trình điện luôn là mối quan tâm hàng đầu của mọi chủ đầu tư và cũng là
mối quan tâm hàng đầu của chính Công ty Thiết bò Điện AP. Chúng tôi tin tưởng vào sự hợp tác
lâu dài với các nhà thầu cơ điện (M&E) và các công ty xây dựng sẽ mang lại trong sự thành công
và bền vững của các công trình.
Triết lý kinh doanh của Công ty chúng tôi là:
Lời Giới Thiệu
www.ongthepluondaydien.com
3
www.ongthepluondaydien.com
14

PHÊÌN I: ÖËNG THEÁP LUÖÌN DÊY ÀIÏÅN & PHUÅ KIÏÅN EMT P4
PHÊÌN II: ÖËNG THEÁP LUÖÌN DÊY ÀIÏÅN & PHUÅ KIÏÅN IMC P9
PHÊÌN III: ÖËNG THEÁP LUÖÌN DÊY ÀIÏÅN & PHUÅ KIÏÅN BS P16
PHÊÌN IV: ÖËNG THEÁP LUÖÌN DÊY ÀIÏÅN & PHUÅ KIÏÅN JIS P19
PHÊÌN V: ÖËNG THEÁP RUÖÅT GAÂ & PHUÅ KIÏÅN P22

PHÊÌN VI: HÖÅP ÀÊËU DÊY ÀIÏÅN & CÖNG TÙÆC P24
PHÊÌN VII: HÏÅ TREO VAÂ ÀÚÄ ÖËNG LUÖÌN ÀIÏÅN/PCCC P27
PHÊÌN VIII: THANH CHÖËNG ÀA NÙNG & PHUÅ KIÏÅN P32
Muåc Luåc
4
www.ongthepluondaydien.com
E M T c o n d u i T & f i T T i n g s
14

CƯNG TY TNHH THIÏËT BÕ ÀIÏåN AP
22 Lï Vùn Khûúng, Xậ Àưng Thẩnh, Huån Hốc Mưn, TP.HCM
Àiïån thoẩi: 08 - 37115015 - Fax: 08 - 37115029
Email: ;
Website: www.giconduit.com
2.Khúáp nưëi ưëng trún EMT (EMT Coupling)
2.1 Khúáp nưëi ưëng trún EMT sùỉt dẩng vđt
(EMT Set Screw steel coupling)
1.1 ƯËng thếp lìn dêy àiïån EMT (Vietnam)
Mậ Sẫn Phêím
Product Code

Kđch Thûúác
Size (inch)
Àûúâng Kđnh Ngoâi
OD (mm)
Àưå Dây
Thickness (mm)
Chiïìu Dâi ƯËng
Length (mm)
EMT012

1/2 17.93 0.95 3050
EMT034
3/4 23.42 1.00 3050
EMT100
1 29.54 1.25 3050
EMT114
1 1/4 38.35 1.57 3050
EMT112
1 1/2 44.20 1.57 3050
EMT200
2 55.80 1.57 3050
Mậ Sẫn Phêím
Product Code

Kđch Thûúác
Size (inch)
EMT - SSCP012
1/2
EMT - SSCP034
3/4
EMT - SSCP100
1
EMT - SSCP114
1 1/4
EMT - SSCP112
1 1/2
EMT - SSCP200
2
Tiïu chín: UL 797 / ANSI C80.3 - 1983 (USA)
1.ƯËng thếp lìn dêy àiïån EMT (Electrical Metallic Tubing)

1.2 ƯËng thếp lìn dêy àiïån EMT (Hâng nhêåp khêíu cố chûáng chó UL 797)
(ARROWPIPE/ TAS/ PAT/BURN - Thailand) ( SMARTUBE - Malaysia)
PHÊÌN I: ƯËNG THẾP LÌN DÊY ÀIÏÅN & PH KIÏÅN EMT
Kđch Thûúác
Size
Àûúâng Kđnh Ngoâi
Outside Diameter
Àưå Dây
Wall Thickness
Chiïìu Dâi ƯËng
Length
Trổng lûúång
Weight
in mm in mm in mm m ft kg/pc
1/2 16 0.706 17.9 0.042 1.07 3.050 10 1.46
3/4 21 0.922 23.4 0.049 1.25 3.050 10 2.21
1 27 1.163 29.5 0.057 1.45 3.050 10 3.08
1 - 1/4 35 1.510 38.4 0.065 1.65 3.050 10 4.74
1 - 1/2 41 1.740 44.2 0.065 1.65 3.050 10 5.49
2 53 2.197 55.8 0.065 1.65 3.050 10 6.99
AP Electrical Metallic Tubing1/2” x 3.05M
www.ongthepluondaydien.com
5
www.ongthepluondaydien.com
14

Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc

Size (inch)
EMT - SSCC012
1/2
EMT - SSCC034
3/4
EMT - SSCC100
1
EMT - SSCC114
1 1/4
EMT - SSCC112
1 1/2
EMT - SSCC200
2
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
EMT - SZCC012
1/2
EMT - SZCC034
3/4
EMT - SZCC100
1
EMT - SZCC114
1 1/4
EMT - SZCC112
1 1/2
EMT - SZCC200
2

Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
EMT - CZCP012
1/2
EMT - CZCP034
3/4
EMT - CZCP100
1
EMT - CZCP114
1 1/4
EMT - CZCP112
1 1/2
EMT - CZCP200
2
2.2 Khỳỏp nửởi ửởng trỳn EMT keọm daồng vủt
(EMT Set Screw Zinc Coupling)
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
EMT - SZCP012
1/2
EMT - SZCP034
3/4
EMT - SZCP100
1

EMT - SZCP114
1 1/4
EMT - SZCP112
1 1/2
EMT - SZCP200
2
2.3 Khỳỏp nửởi ửởng trỳn EMT keọm daồng xiùởt
(EMT Set Compression Zinc Coupling)
3.ờỡu nửởi ửởng trỳn EMT (EMT Connector)
3.1 ờỡu nửởi ửởng trỳn EMT sựổt daồng vủt
(EMT Set Steel Screw Connector)
3.2 ờỡu nửởi ửởng trỳn EMT keọm daồng vủt
(EMT Set Screw Zinc Connector)
6
www.ongthepluondaydien.com
14

CƯNG TY TNHH THIÏËT BÕ ÀIÏåN AP
22 Lï Vùn Khûúng, Xậ Àưng Thẩnh, Huån Hốc Mưn, TP.HCM
Àiïån thoẩi: 08 - 37115015 - Fax: 08 - 37115029
Email: ;
Website: www.giconduit.com
Mậ Sẫn Phêím
Product Code

Kđch Thûúác
Size (inch)
EMT - ISE012
1/2
EMT - ISE034

3/4
EMT - ISE100
1
Mậ Sẫn Phêím
Product Code

Kđch Thûúác
Size (inch)
EMT - IST012
1/2
EMT - IST034
3/4
EMT - IST100
1
4.2 Co àc ưëng trún EMT 90
O

(EMT Inspection Screw Elbow)
4.Co vâ Kểp ưëng lìn dêy àiïån trún EMT
4.1 T nưëi ưëng trún EMT
(EMT Inspection Screw Tee)
3.3 Àêìu nưëi ưëng trún EMT kệm dẩng xiïët
(EMT Compression Zinc Connectors)
3.4 Àêìu nưëi ưëng trún EMT & ưëng mïìm kđn nûúác
(Water-proof combination coupling EMT to
Flexible conduit)
Mậ Sẫn Phêím
Product Code

Kđch Thûúác

Size (inch)
EMT - CZCC012
1/2
EMT - CZCC034
3/4
EMT - CZCC100
1
EMT - CZCC114
1 1/4
EMT - CZCC112
1 1/2
EMT - CZCC200
2
3.5 Àêìu nưëi ưëng trún EMT & ưëng mïìm
(Combination coupling EMT to Flexible conduit)
Mậ Sẫn Phêím
Product Code

Kđch Thûúác
Size (inch)
EMT - CCF012
1/2
EMT - CCF034
3/4
EMT - CCF100
1
Mậ Sẫn Phêím
Product Code

Kđch Thûúác

Size (inch)
EMT - WCCF012
1/2
EMT - WCCF034
3/4
EMT - WCCF100
1
EMT - WCCF114
1 1/4
EMT - WCCF112
1 1/2
EMT - WCCF200
2
www.ongthepluondaydien.com
7
www.ongthepluondaydien.com
14

Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
EMT - SWB012
1/2
EMT - SWB034
3/4
EMT - SWB100
1
EMT - SWB114

1 1/4
EMT - SWB112
1 1/2
EMT - SWB200
2
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
EMT - SOB012
1/2
EMT - SOB034
3/4
EMT - SOB100
1
EMT - SOB114
1 1/4
EMT - SOB112
1 1/2
EMT - SOB200
2
5.Hửồp nửởi ửởng theỏp luửỡn dờy iùồn trỳn EMT
5.1 Hửồp nửởi ửởng trỳn EMT 1 ngaọ
(EMT Junction screw box with cover - 1 way)
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)

EMT - JB1012
1/2
EMT - JB1034
3/4
EMT - JB1100
1
EMT - JB1114
1 1/4
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
EMT - JB2T012
1/2
EMT - JB2T034
3/4
EMT - JB2T100
1
EMT - JB2T114
1 1/4
5.2 Hửồp nửởi ửởng trỳn EMT 2 ngaọ thựống
(EMT Junction screw box with cover - 2 ways through)
4.3 Co cong ửởng trỳn 90
0
EMT
(EMT 90
0
Radius Eblow)
Maọ Saón Phờớm

Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
EMT - SRE012
1/2
EMT - SRE034
3/4
EMT - SRE100
1
EMT - SRE114
1 1/4
EMT - SRE112
1 1/2
EMT - SRE200
2
4.4 Moỏc ửởng trỳn EMT
(EMT Strap)
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
EMT - S012
1/2
EMT - S034
3/4
EMT - S100
1
EMT - S114

1 1/4
EMT - S112
1 1/2
EMT - S200
2
4.6 Keồp ửởng trỳn EMT khửng coỏ ùở
(Saddle without base for EMT conduit)
4.5 Keồp ửởng trỳn EMT coỏ ùở
(Saddle with base for EMT conduit)
8
www.ongthepluondaydien.com
14

CệNG TY TNHH THIẽậT Bế IẽồN AP
22 Lù Vựn Khỷỳng, Xaọ ửng Thaồnh, Huyùồn Hoỏc Mửn, TP.HCM
iùồn thoaồi: 08 - 37115015 - Fax: 08 - 37115029
Email: ;
Website: www.giconduit.com
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
EMT - JB2A012
1/2
EMT - JB2A034
3/4
EMT - JB2A100
1
EMT - JB2A114

1 1/4
5.5 Hửồp nửởi ửởng trỳn EMT 4 ngaọ
(EMT Junction screw box with cover - 4 ways)
5.6 Duồng cuồ beó ửởng trỳn EMT
(EMT Conduit Bender)
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
EMT - JB3012
1/2
EMT - JB3034
3/4
EMT - JB3100
1
EMT - JB3114
1 1/4
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
EMT - JB4012
1/2
EMT - JB4034
3/4
EMT - JB4100
1
EMT - JB4114

1 1/4
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
EMT - CB012
1/2
EMT - CB034
3/4
EMT - CB100
1
5.3 Hửồp nửởi ửởng trỳn EMT 2 ngaọ vuửng
(EMT Junction screw box with cover -
2 ways angle)
5.4 Hửồp nửởi ửởng trỳn EMT 3 ngaọ
(EMT Junction screw box with cover - 3 ways)
www.ongthepluondaydien.com
9
www.ongthepluondaydien.com
I M C C o n d u I t & f I t t I n g s
14

Tiïu chín: UL 1242 / ANSI C80.6 - 2005 (USA)
Mậ Sẫn Phêím
Product Code

Kđch Thûúác
Size (inch)
Àûúâng Kđnh Ngoâi

OD (mm)
Àưå Dây
Thickness (mm)
Chiïìu Dâi ƯËng
Length (mm)
IMC012
1/2 20.70 1.79 3030
IMC034
3/4 26.14 1.90 3030
IMC100
1 32.77 2.16 3025
IMC114
1 1/4 41.59 2.19 3025
IMC112
1 1/2 47.81 2.29 3025
IMC200
2 59.93 2.41 3025
IMC212
2 1/2 72.56 3.26 3010
IMC300
3 88.29 3.56 3010
IMC400
4 113.43 3.56 3005
1.2 ƯËng thếp lìn dêy àiïån IMC (Hâng nhêåp khêíu cố chûáng chó UL 1242)
(ARROWPIPE/ TAS/ PAT/BURN - Thailand) ( SMARTUBE - Malaysia)
AP Intermediate Metal conduit 1/2” x 3.05M
PHÊÌN II: ƯËNG THẾP LÌN DÊY ÀIÏÅN & PH KIÏÅN IMC
1.1 ƯËng thếp lìn dêy àiïån IMC (Vietnam)
(IMC Intermediate Metal Conduit)
1.ƯËng thếp lìn dêy àiïån IMC

Kđch Thûúác
Size
Àûúâng Kđnh Ngoâi
Outside Diameter
Àưå Dây
Wall Thickness
Chiïìu Dâi ƯËng
Length
Trổng lûúång
Weight
in mm in mm in mm m kg/pc
1/2 16 0.815 20.7 0.070 1.79 3.050
2.79
2.81
3/4 21 1.029 26.1 0.075 1.90 3.050
3.79
3.81
1 27 1.290 32.8 0.085 2.16 3.050
5.36
5.40
1 - 1/4 35 1.638 41.6 0.085 2.16 3.050
7.12
7.17
1 - 1/2 41 1.883 47.8 0.090 2.29 3.050
8.73
8.80
2 53 2.360 59.9 0.095 2.41 3.050
11.52
11.61
2 - 1/2 63 2.857 72.6 0.140 3.56 3.050

19.75
20.00
3 78 3.476 88.3 0.140 3.56 3.050
24.32
24.63
3 - 1/2 91 3.971 100.9 0.140 3.56 3.050
28.13
28.53
4 103 4.466 113.4 0.140 3.56 3.050
31.30
31.75
www.ongthepluondaydien.com
10
14

CệNG TY TNHH THIẽậT Bế IẽồN AP
22 Lù Vựn Khỷỳng, Xaọ ửng Thaồnh, Huyùồn Hoỏc Mửn, TP.HCM
iùồn thoaồi: 08 - 37115015 - Fax: 08 - 37115029
Email: ;
Website: www.giconduit.com
2.Khỳỏp nửởi ửởng ren IMC
(IMC Coupling)
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
IMC - SCP012
1/2
IMC - SCP034

3/4
IMC - SCP100
1
IMC - SCP114
1 1/4
IMC - SCP112
1 1/2
IMC - SCP200
2
IMC - SCP212
2 1/2
IMC - SCP300
3
IMC - SCP400
4
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
IMC - SRE012
1/2
IMC - SRE034
3/4
IMC - SRE100
1
IMC - SRE114
1 1/4
IMC - SRE112
1 1/2

IMC - SRE200
2
IMC - SRE212
2 1/2
IMC - SRE300
3
IMC - SRE400
4
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
IMC - WCCF012
1/2
IMC - WCCF034
3/4
IMC - WCCF100
1
IMC - WCCF114
1 1/4
IMC - WCCF112
1 1/2
IMC - WCCF200
2
IMC - WCCF212
2 1/2
IMC - WCCF300
3
IMC - WCCF400

4
3.Co ửởng luửỡn dờy iùồn ren IMC
3.1 Co cong ửởng ren IMC 90
0
(IMC 90
0
Steel Radius Elbow)
3.2 ờỡu nửởi ửởng ren IMC & ửởng mùỡm kủn nỷỳỏc
(Water - Proof Combination coupling IMC conduit
to Flexible conduit)
11
www.ongthepluondaydien.com
14

Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
IMC - SWB012
1/2
IMC - SWB034
3/4
IMC - SWB100
1
IMC - SWB114
1 1/4
IMC - SWB112
1 1/2
IMC - SWB200

2
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
IMC - SOB012
1/2
IMC - SOB034
3/4
IMC - SOB100
1
IMC - SOB114
1 1/4
IMC - SOB112
1 1/2
IMC - SOB200
2
5.Hửồp nửởi ửởng luửỡn dờy iùồn ren IMC
5.1 Hửồp nửởi ửởng ren IMC 1 ngaọ
(IMC Junction box with cover - 1 way)
5.2 Hửồp nửởi ửởng ren IMC 2 ngaọ thựống
(IMC Junction box with cover - 2 ways through)
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
IMC - JB1012
1/2

IMC - JB1034
3/4
IMC - JB1100
1
IMC - JB1114
1 1/4
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
IMC - JB2T012
1/2
IMC - JB2T034
3/4
IMC - JB2T100
1
IMC - JB2T114
1 1/4
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
IMC - ITE012
1/2
IMC - ITE034
3/4
IMC - ITE100
1

Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
IMC - ITT012
1/2
IMC - ITT034
3/4
IMC - ITT100
1
3.3 Co uỏc ren IMC 90
0

(IMC Inspection Threaded EIbow)
3.4 T nửởi ửởng ren IMC
(IMC Inspection Threaded Tee)
4.Keồp ửởng luửỡn dờy iùồn ren IMC
4.1 Keồp ửởng ren IMC coỏ ùở
(Saddle with base for IMC conduit)
4.2 Keồp ửởng khửng ùở
(Saddle without base for IMC conduit)
www.ongthepluondaydien.com
12
14

CệNG TY TNHH THIẽậT Bế IẽồN AP
22 Lù Vựn Khỷỳng, Xaọ ửng Thaồnh, Huyùồn Hoỏc Mửn, TP.HCM
iùồn thoaồi: 08 - 37115015 - Fax: 08 - 37115029
Email: ;

Website: www.giconduit.com
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
IMC - JB2A012
1/2
IMC - JB2A034
3/4
IMC - JB2A100
1
IMC - JB2A114
1 1/4
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
IMC - JB3012
1/2
IMC - JB3034
3/4
IMC - JB3100
1
IMC - JB3114
1 1/4
5.5 Hửồp nửởi ửởng ren IMC 4 ngaọ
(IMC Junction box with cover - 4 ways)
Maọ Saón Phờớm

Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
IMC - JB4012
1/2
IMC - JB4034
3/4
IMC - JB4100
1
IMC - JB4114
1 1/4
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
IMC - CBC012
1/2
IMC - CBC034
3/4
IMC - CBC100
1
IMC - CBC114
1 1/4
5.6 Hửồp nửởi ửởng ren IMC - C
(IMC Threaded conduit body C)
5.3 Hửồp nửởi ửởng ren IMC 2 ngaọ vuửng
(IMC Junction box with cover - 2 ways angle)
5.4 Hửồp nửởi ửởng ren IMC 3 ngaọ thựống

(IMC Junction box with cover - 3 ways)
13
www.ongthepluondaydien.com
14

Maä Saãn Phêím
Product Code

Kñch Thûúác
Size (inch)
IMC - CBT012
1/2
IMC - CBT034
3/4
IMC - CBT100
1
IMC - CBT114
1 1/4
Maä Saãn Phêím
Product Code

Kñch Thûúác
Size (inch)
IMC - CBLB012
1/2
IMC - CBLB034
3/4
IMC - CBLB100
1
IMC - CBLB114

1 1/4
Maä Saãn Phêím
Product Code

Kñch Thûúác
Size (inch)
IMC - CBLL012
1/2
IMC - CBLL034
3/4
IMC - CBLL100
1
IMC - CBLL114
1 1/4
5.9 Höåp nöëi öëng ren IMC - LL
(IMC Threaded conduit body LL)
Maä Saãn Phêím
Product Code

Kñch Thûúác
Size (inch)
IMC - CBLR012
1/2
IMC - CBLR034
3/4
IMC - CBLR100
1
IMC - CBLR114
1 1/4
5.10 Höåp nöëi öëng ren IMC - LR

(IMC Threaded conduit body LR)
5.7 Höåp nöëi öëng ren IMC - T
(IMC Threaded conduit body T)
5.8 Höåp nöëi öëng ren IMC - LB)
(IMC Threaded conduit body LB)
www.ongthepluondaydien.com
14
14

CệNG TY TNHH THIẽậT Bế IẽồN AP
22 Lù Vựn Khỷỳng, Xaọ ửng Thaồnh, Huyùồn Hoỏc Mửn, TP.HCM
iùồn thoaồi: 08 - 37115015 - Fax: 08 - 37115029
Email: ;
Website: www.giconduit.com
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
IMC - WZH012
1/2
IMC - WZH034
3/4
IMC - WZH100
1
IMC - WZH114
1 1/4
IMC - WZH112
1 1/2
IMC - WZH200

2
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
IMC - SL012
1/2
IMC - SL034
3/4
IMC - SL100
1
IMC - SL114
1 1/4
IMC - SL112
1 1/2
IMC - SL200
2
IMC - SL212
2 1/2
IMC - SL300
3
IMC - SL400
4
6.3 ai chựồn (Sựổt)
(IMC Steel Locknut)
6.2 ai nửởi ửởng ren IMC
(IMC Zinc Bushing)
Maọ Saón Phờớm
Product Code


Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
IMC - ZB012
1/2
IMC - ZB034
3/4
IMC - ZB100
1
IMC - ZB114
1 1/4
IMC - ZB112
1 1/2
IMC - ZB200
2
IMC - ZB212
2 1/2
IMC - ZB300
3
IMC - ZB400
4
6.ờỡu nửởi ửởng luửỡn dờy iùồn ren IMC
6.1 ờỡu nửởi ửởng ren kủn nỷỳỏc IMC vỳỏi hửồp iùồn
(IMC Watertight Zinc hubs)
15
www.ongthepluondaydien.com
14

Maọ Saón Phờớm
Product Code


Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
IMC - WPS1B012
1/2
IMC - WPS1B034
3/4
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
IMC - WPS2B012
1/2
IMC - WPS2B034
3/4
7.Hửồp cửng tựổc
7.1 Hửồp cửng tựổc ỳn nửới
(IMC Weather - proof Switch box -1 Gang)
7.2 Hửồp cửng tựổc ửi nửới
(IMC Weather - proof Switch box - 2 Gangs)
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
IMC - WPCB012
1/2
IMC - WPCB034
3/4

7.3 Hửồp troõn nửới
(IMC Weather - proof Circular box)
6.5 Duồng cuồ beó ửởng IMC
(IMC Conduit Bender)
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
IMC - R3412
3/4 X 1/2
IMC - R112
1 X 1/2
IMC - R134
1 X 3/4
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (inch)
IMC - CB012
1/2
IMC - CB034
3/4
IMC - CB100 1
6.4 ờỡu giaóm
(IMC Reducer)
www.ongthepluondaydien.com
16
B S c o n d u i t & f i t t i n g S

14

CƯNG TY TNHH THIÏËT BÕ ÀIÏåN AP
22 Lï Vùn Khûúng, Xậ Àưng Thẩnh, Huån Hốc Mưn, TP.HCM
Àiïån thoẩi: 08 - 37115015 - Fax: 08 - 37115029
Email: ;
Website: www.giconduit.com
Tiïu chín: BS 4568 (Anh)
Mậ Sẫn Phêím
Product Code

Kđch Thûúác
Size (mm)
Àûúâng Kđnh Ngoâi

OD (mm)
Àưå Dây
Thickness (mm)
Chiïìu Dâi Ưëng
Length (mm)
BS456820
20 20.00 1.6 3810/3750
BS456825
25 25.00 1.6 3810/3750
BS456832
32 32.80 1.6 3810/3750
Kđch Thûúác
Size
Àûúâng Kđnh Ngoâi
Outside Diameter

Àưå Dây
Wall Thickness
Chiïìu Dâi ƯËng
Length
Trổng lûúång
Weight
mm
mm mm m kg/pc
20 19.85 1.6
3.00 2.14
3.75 2.67
3.81 2.72
25 24.80 1.6
3.00 2.71
3.75 3.39
3.81 3.44
32 31.80 1.6
3.00 3.56
3.75 4.44
3.81 4.51
Mậ Sẫn Phêím
Product Code

Kđch Thûúác
Size (mm)
BS4568 - SCP20
20
BS4568 - SCP25
25
BS4568 - SCP32

32
1.3 Khúáp nưëi ưëng ren BS 4568
(BS 4568 Steel Coupling)
Mậ Sẫn Phêím
Product Code

Kđch Thûúác
Size (mm)
BS4568 - BMB20
20
BS4568 - BMB25
25
BS4568 - BMB32
32
1.4 Àai nưëi thau BS 4568
(BS 4568 Brass male bushing)
AP White Conduit 20mm x 3.75M - BS 4568
1.ƯËng thếp lìn dêy àiïån ren BS 4568
1.1 ƯËng thếp lìn dêy àiïån ren BS 4568: Class 3 (Vietnam)

PHÊÌN III: ƯËNG THẾP LÌN DÊY ÀIÏÅN & PH KIÏÅN BS
1.2 ƯËng thếp lìn dêy àiïån BS4568: Class 3 (Hâng nhêåp khêíu cố chûáng chó BS4568)

(ARROWPIPE/ TAS/ PAT/BURN - Thailand) ( SMARTUBE - Malaysia)
17
www.ongthepluondaydien.com
14

Maọ Saón Phờớm
Product Code


Kủch Thỷỳỏc
Size (mm)
BS4568 - ITT20
20
BS4568 - ITT25
25
BS4568 - ITT32
32
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (mm)
BS4568 - ITE20
20
BS4568 - ITE25
25
BS4568 - ITE32
32
1.5 Duồng cuồ beó ửởng ren BS 4568
(BS 4568 Conduit Bender)
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (mm)
BS4568 - CB020
20
BS4568 - CB025

25
BS4568 - CBO32
32
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (mm)
BS4568 - SL20
20
BS4568 - SL25
25
BS4568 - SL32
32
1.6 ai chựồn sựổt BS 4568
(BS 4568 Steel Locknut)
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (mm)
BS4568 - JB120
20
BS4568 - JB125
25
BS4568 - JB132
32
3.Hửồp nửởi ửởng ren BS 4568
3.1 Hửồp nửởi ửởng ren 1 ngaọ BS 4568
(BS 4568 Junction threaded box - 1 way)

2.3 Keồp ửởng ren BS 4568 coỏ ùở
(Saddle with base for BS 4568 conduit)
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (mm)
BS4568 - SWB20
20
BS4568 - SWB25
25
BS4568 - SWB32
32
2.Co ửởng luửỡn dờy iùồn ren BS 4568
2.1 T nửởi ửởng ren BS 4568
(BS 4568 Inspection Threaded Tee)
2.2 Co uỏc ửởng ren BS 4568 90
0
(BS 4568 Inspection Threaded Elbow)
www.ongthepluondaydien.com
18
14

CệNG TY TNHH THIẽậT Bế IẽồN AP
22 Lù Vựn Khỷỳng, Xaọ ửng Thaồnh, Huyùồn Hoỏc Mửn, TP.HCM
iùồn thoaồi: 08 - 37115015 - Fax: 08 - 37115029
Email: ;
Website: www.giconduit.com
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (mm)
BS4568 - JB2A20
20
BS4568 - JB2A25
25
BS4568 - JB2A32
32
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (mm)
BS4568 - JB420
20
BS4568 - JB425
25
BS4568 - JB432
32
3.5 Hửồp nửởi ửởng ren 4 ngaọ BS 4568
(BS 4568 Junction threaded box - 4 ways)
Maọ Saón Phờớm
Product Code
Kủch Thỷỳỏc
Size (mm)
BS4568 - JB320
20
BS4568 - JB325
25
BS4568 - JB332

32
3.4 Hửồp nửởi ửởng ren 3 ngaọ BS 4568
(BS 4568 Junction threaded box - 3 ways)
Maọ Saón Phờớm
Product Code

Kủch Thỷỳỏc
Size (mm)
BS4568 - JB2T20
20
BS4568 - JB2T25
25
BS4568 - JB2T32
32
3.2 Hửồp nửởi ửởng ren 2 ngaọ vuửng BS 4568
(BS 4568 Junction threaded box - 2 ways
Angle)
3.3 Hửồp nửởi ửởng ren 2 ngaọ thựống BS 4568
(BS 4568 Junction threaded box - 2 ways
through)
19
www.ongthepluondaydien.com
14

Mậ Sẫn Phêím
Product Code

Kđch Thûúác
Size (mm)
JISE - SSCP19

19
JISE - SSCP25
25
JISE - SSCP31
31
2.Ph kiïån nưëi ưëng trún JIS C8305 - Loẩi E
2.1 Khúáp nưëi ưëng trún JIS C8305 E
(JIS C 8305 E Set Screw Coupling)
Tiïu chín: JIS C 8305 (Nhêåt Bẫn)
Mậ Sẫn Phêím
Product Code

Àûúâng Kđnh Ngoâi
OD (mm)
Àưå Dây
Thickness (mm)
Chiïìu Dâi Ưëng
Length (mm)
E19
19.1 1.0 3.66
E25
25.4 1.0 3.66
E31
31.8 1.0 3.66
Mậ Sẫn Phêím
Product Code

Kđch Thûúác
(mm)
JISE - IST19

19
JISE - IST25
25
JISE - IST31
31
Mậ Sẫn Phêím
Product Code

Kđch Thûúác
(mm)
JISE - ISE19
19
JISE - ISE25
25
JISE - ISE31
31
2.2 T nưëi ưëng trún JIS C 8305 E
(JIS C 8305 E Inspection Screw Tee)
2.3 Co àc ưëng trún JIS C 8305 E 90
0

(JIS C8305 E Inspection Screw Elbow)
J I S c o n d u I t & f I t t I n g S
AP White conduit E25 x 3.66M - JIS C8305
Mậ Sẫn Phêím
Product Code

Kđch Thûúác
(mm)
JISE - SWB19

19
JISE - SWB25
25
JISE - SWB31
31
2.4 Kểp ưëng trún JIS C 8305 E cố àïë
(Saddle with base for JIS C 8305 E conduit)
PHÊÌN IV: ƯËNG THẾP LÌN DÊY ÀIÏÅN & PH KIÏÅN JIS
1.ƯËng thếp lìn dêy àiïån trún JIS C8305 - Loẩi E (Vietnam)
www.ongthepluondaydien.com
20
14

CƯNG TY TNHH THIÏËT BÕ ÀIÏåN AP
22 Lï Vùn Khûúng, Xậ Àưng Thẩnh, Huån Hốc Mưn, TP.HCM
Àiïån thoẩi: 08 - 37115015 - Fax: 08 - 37115029
Email: ;
Website: www.giconduit.com
Mậ Sẫn Phêím
Product Code

Kđch Thûúác
(mm)
JISE - JB119
19
JISE - JB125
25
JISE - JB131
31
3.Hưåp nưëi ưëng lìn dêy àiïån trún

JIS C8305 - Loẩi E
3.1 Hưåp nưëi ưëng trún JISC 8305 - E 1 ngậ
(JISC 8305 - E Junction screw box -1 way)
Mậ Sẫn Phêím
Product Code

Kđch Thûúác
(mm)
JISE - SOB19
19
JISE - SOB25
25
JISE - SOB31
31
Mậ Sẫn Phêím
Product Code

Kđch Thûúác
(mm)
JISE - SSCC19
19
JISE - SSCC25
25
JISE - SSCC31
31
Mậ Sẫn Phêím
Product Code

Kđch Thûúác
Size (mm)

JISE - CB019
19
JISE - CB025
25
JISE - CB031
31
2.7 Dng c bễ ưëng thếp JIS C 8305 E
(JIS C 8305 E Conduit Bender)
2.5 Kểp ưëng trún JIS C 8305 E khưng àïë
(Saddle with base for JIS C 8305 E conduit)
2.6 Àêìu nưëi ưëng JIS C 8305 E dẩng vđt
(JIS C 8305 E Steel Screw Connectors)
21
www.ongthepluondaydien.com
14

Maä Saãn Phêím
Product Code

Kñch Thûúác
(mm)
JISE - JB319
19
JISE - JB325
25
JISE - JB331
31
Maä Saãn Phêím
Product Code


Kñch Thûúác
(mm)
JISE - JB2A19
19
JISE - JB2A25
25
JISE - JB2A31
31
Maä Saãn Phêím
Product Code

Kñch Thûúác
(mm)
JISE - JB2T19
19
JISE - JB2T25
25
JISE - JB2T31
31
3.4 Höåp nöëi öëng trún JIS C 8305 E 3 ngaä
(JIS C 8305 E Junction screw box 3 ways)
Maä Saãn Phêím
Product Code

Kñch Thûúác
(mm)
JISE - JB419
19
JISE - JB425
25

JISE - JB431
31
3.5 Höåp nöëi öëng trún JIS C 8305 E 4 ngaä
(JIS C 8305 E Junction screw box 4 ways)
3.2 Höåp nöëi öëng trún JIS C 8305 E 2 ngaä thùèng
(JIS C 8305 E Junction screw box 2 ways
through)
3.3 Höåp nöëi öëng trún JIS C 8305 E 2 ngaä vuöng
(JIS C 8305 E Junction screw box 2 ways Angle)
www.ongthepluondaydien.com
22
CƯNG TY TNHH THIÏËT BÕ ÀIÏåN AP
22 Lï Vùn Khûúng, Xậ Àưng Thẩnh, Huån Hốc Mưn, TP.HCM
Àiïån thoẩi: 08 - 37115015 - Fax: 08 - 37115029
Email: ;
Website: www.giconduit.com
14

Mậ Sẫn Phêím
Product Code

Kđch Thûúác
Size (inch)
Àûúâng Kđnh Trong

ID (mm)
Àûúâng Kđnh Ngoâi
OD (mm)
Min Max Min Max
FC012

1/2 15.80 16.30 19.20 19.70
FC034
3/4 20.70 21.20 24.50 25.10
FC100
1 26.00 26.60 30.40 31.00
FC114
1 1/4 34.70 35.40 39.60 40.30
FC112
1 1/2 40.00 40.60 45.20 48.80
FC200
2 51.30 51.90 56.50 57.10
Mậ Sẫn Phêím
Product Code

Kđch Thûúác
Size (inch)
Àûúâng Kđnh Trong

ID (mm)
Àûúâng Kđnh Ngoâi
OD (mm)
Min Max Min Max
FCP012
1/2 15.80 16.30 20.20 20.70
FCP034
3/4 20.70 21.20 25.50 26.10
FCP100
1 26.00 26.60 31.60 32.20
FCP114
1 1/4 34.70 35.40 40.80 41.50

FCP112
1 1/2 40.00 40.60 46.60 47.20
FCP200
2 51.30 51.90 58.10 58.70
FCP212
2 1/2 63.0 63.6 71.8 72.4
FCP300
3 78.0 78.7 87.2 87.9
FCP400
4 101.6 102.6 111.2 112.3
2. ƯËng råt gâ lội thếp bổc PVC
(Flexible Steel conduit with PVC coating)
F L E X I B L E c o n d u I t & F I t t I n g s
PHÊÌN V: ƯËNG THẾP RÅT GÂ & PH KIÏÅN
1. ƯËng råt gâ lội thếp
(Flexible Steel conduit)
23
www.ongthepluondaydien.com
14

5. Àêìu nưëi ưëng mïìm dẩng kểp
(BX - Flexible Zinc connector)
Mậ Sẫn Phêím
Product Code

Kđch Thûúác
Size (inch)
BFZC012
1/2
BFZC034

3/4
BFZC100
1
BFZC114
1 1/4
BFZC112
1 1/2
BFZC200
2
Mậ Sẫn Phêím
Product Code

Kđch Thûúác
Size (inch)
Àûúâng Kđnh Trong

ID (mm)
Àûúâng Kđnh Ngoâi
OD (mm)
Min Max Min Max
LFC012
1/2 15.80 16.30 20.80 21.30
LFC034
3/4 20.70 21.20 26.30 26.70
LFC100
1 26.20 26.80 32.70 33.40
LFC114
1 1/4 34.80 35.40 41.40 42.20
LFC112
1 1/2 40.10 40.60 47.40 48.30

LFC200
2 51.30 51.90 59.40 60.30
4. Àêìu nưëi ưëng mïìm kđn nûúác
(Liquid-Tight Flexible connector)
Mậ Sẫn Phêím
Product Code

Kđch Thûúác
Size (inch)
LTFC012
1/2
LTFC034
3/4
LTFC100
1
LTFC114
1 1/4
LTFC112
1 1/2
LTFC200
2
LTFC212
2 1/2
LTFC300
3
LTFC400
4
3. ƯËng råt gâ lội thếp bổc PVC dây
(Liquid - Tight Flexible Conduit)
www.ongthepluondaydien.com

24
14

CƯNG TY TNHH THIÏËT BÕ ÀIÏåN AP
22 Lï Vùn Khûúng, Xậ Àưng Thẩnh, Huån Hốc Mưn, TP.HCM
Àiïån thoẩi: 08 - 37115015 - Fax: 08 - 37115029
Email: ;
Website: www.giconduit.com
Mậ Sẫn Phêím
Product Code
Kđch Thûúác Size
(inch)
Vêåt Liïåu/Àưå Dây
Material/Thickness
Lưỵ Chúâ
Knockouts
(inch)
RB1025040
4” X 2 1/8” X 1 1/2”
Thếp mẩ kệm, Thếp nhng nống
Đưå dây: 1.2; 0.8mm
1/2” & 3/4”
RB1025054
4” X 2 1/8” X 2 1/8” 1/2” & 3/4”
ElEctrical Junction/outlEt BoxEs
2. Hưåp thếp vng êm tûúâng 4” (4 vđt úã cẩnh)
4” Square boxes (4 screw at sides)
Mậ Sẫn Phêím
Product Code
Kđch Thûúác

(inch)
Vêåt Liïåu Àưå Dây
(Material/thickness)
Lưỵ Chúâ
Knockouts
(inch)
Àùåc Àiïím
Specification
of screws
SB10210244S
4” X 4” X 1 1/2”
Thếp mẩ kệm
Thếp nhng nống
Đưå dây: 1.2mm
1/2” X 3/4”
4 vđt úã 2
cẩnh hưåp
SB10210254S
4” X 4” X 2 1/8” 1/2” X 3/4”
3. Nùỉp hưåp vng êm tûúâng
(Cover of Square box)
4. Hưåp thếp vng êm tûúâng 4” (2 vđt úã gốc)
4” Square box (2 screw at the corners)
Mậ Sẫn Phêím
Product Code
Kđch Thûúác
(inch)
Vêåt Liïåu Àưå Dây
(Material/thickness)
CSB10210244C

4” X 4”
Thếp mẩ kệm
Thếp nhng nống
Đưå dây: 1.0, 1.2mm
CSB10210244S
Mậ Sẫn Phêím
Product Code
Kđch Thûúác
(inch)
Vêåt Liïåu Àưå Dây
(Material/thickness)
Lưỵ Chúâ
Knockouts
(inch)
Àùåc Àiïím
Specification
of screws
SB10210244C
4” X 4” X 1 1/2”
Thếp mẩ kệm
Thếp nhng nống
Đưå dây: 1.2mm
1/2” X 3/4”
2 vđt úã 2 gốc
hưåp
SB10210254C
4” X 4” X 2 1/8” 1/2” X 3/4”
PHÊÌN VI: HƯÅP ÀÊËU DÊY ÀIÏÅN & CƯNG TÙỈC
1. Hưåp cưng tùỉc àún êm tûúâng
(Rectangular box)

25
www.ongthepluondaydien.com
14

7. Hưåp cưng tùỉc vng êm tûúâng theo tiïu chín BS 4662
(Square box - Single Gang - BS 4662)
8. Hưåp cưng tùỉc vng êm tûúâng àưi theo tiïu chín BS 4662
(Rectangular box - 2 gangs - BS 4662)
Mậ Sẫn Phêím
Product Code
Kđch Thûúác Size
(mm)
Vêåt Liïåu/Àưå Dây
Material/Thickness
Lưỵ Chúâ
Knockouts
(mm)
SB727235
72 X 72 X 35
Thếp mẩ kệm, Thếp nhng nống
Đưå dây: 1.0mm
19 & 25
SB727250
72 X 72 X 47 19 & 25
Mậ Sẫn Phêím
Product Code
Kđch Thûúác Size
(mm)
Vêåt Liïåu/Àưå Dây
Material/Thickness

Lưỵ Chúâ
Knockouts
(mm)
RB1307235
130 X 72 X 35
Thếp mẩ kệm, Thếp nhng nống
Đưå dây: 1.0mm
19 & 25
RB1307250
130 X 72 X 47 19 & 25
Mậ Sẫn Phêím
Product Code
Kđch Thûúác Size
(inch)
Vêåt Liïåu/Àưå Dây
Material/Thickness
Lưỵ Chúâ
Knockouts
(inch)
OB10210244
4” X 4” X 1 1/2”
Thếp mẩ kệm,
Thếp nhng nống
Đưå dây: 1.2mm
1/2” & 3/4”
OB10210254
4” X 4” X 2 1/8” 1/2” & 3/4”
6. Nùỉp Bất Giấc êm tûúâng
(Cover of Octagon boxes)
Mậ Sẫn Phêím

Product Code
Kđch Thûúác
(inch)
Vêåt Liïåu Àưå Dây
(Material/thickness)
COB102102
4” X 4”
Thếp mẩ kệm
Thếp nhng nống
Đưå dây: 1.0, 1.2mm
5. Hưåp bất giấc êm tûúâng 4”
(4’’ Octagon box)

×