Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

49650

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (181.91 KB, 4 trang )

500 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐỀ ĐHQG HN
Lấy full 500 ; gửi thẻ 50k thẻ cào vietthe theo qua gmail : và
tồn bộ file soạn trắc nghiệm mơn tốn lớp 12 để nhận pass các file giải nén ! Uy tín 100 % !
Hoặc chát trực tiếp : />
Câu 1. Số nghiệm của phương trình:
A.1

log 3 x 2 - 6  log 3 x - 2   1

B. 2

C. 3

là:
D. 4

Câu 2. Công thức lượng giác nào đúng trong các câu sau:
A.
B. sin 2 x  sin x.cos x

cos 2 x  1  2 cos 2 x

2 tan x
1  tan 2 x
cos 2 x  1  2 cos 2 x
tan 2 x 

C.
D.






z  2 z  z  2  6i
Câu 3. Số phức z thỏa mãn
có phần thực là:
2
3
A. 6
B.
C. 1
D.
5
4
Câu 4. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB  2 a, AD  a . Hình chiếu
của S lên (ABCD) là trung điểm H của AB, SC tạo với đáy một góc 45 . Tính thể tích khối chóp
S.ABCD.
A.

2 2 a3
3

B.

a3
3

C.

2 a3

3

D.

a3 3
2

Câu 5. Cho P  : 2 x  3 y  z  8  0, A 2;2;3. Mặt cầu (S) qua A, tiếp xúc với (P) và có tâm thuộc
trục hồnh. Tâm I có hồnh độ là:
12
A. 0
B.
5
Câu 6. Tìm phần ảo của z 2 biết z  4  3i 
A. 9

B. 49

29
5

D. 1

C. 9

D. 40

C.
1 i
?

2i


Câu 7. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác cân AB  AC  a , BAC
 120 ,
BB '  a . I là trung điểm của CC’. Tính cosin góc giữa ABC và AB 'I  ?

A.

2
2

B.
a

Câu 8. Biết I  
1

A.


4

B. ln 2

3
2

C.


3
10

1
x 3  2 ln x
dx   ln 2 . Giá trị của a là:
2
2
x

C. 2

D. 3

ThuVienDeThi.com

D.

5
5


Câu 9. Cho điểm M 1;0;0  và   :

x  2 y 1 z

 . Gọi M ' a, b, c là điểm đối xứng của M qua
1
2
1


  . Giá trị a  b  c là :
B. 1

A. 1

C. 3

D. 2

Câu 10. Nghiệm của phương trình cos 2 x  cos x  3 sin 2 x  sin x  là

2

 x   3  k 2
A. 
 x  k 2

3

2

x
 k 2

B.
3

 x  k


2

 x  3  k
C. 
 x  k 2

3

D. Đáp án khác

Câu 11. Chọn ngẫu nhiên 3 số từ tập S  1,2,3,...,11. Tính xác suất để tổng 3 số chọn được bằng
12 ?
A.

4
165

B.

7
165

C.

8
165

D.

13

165

Câu 12. Cho tam giác ABC có A 1;1;0  , 2 3 , C 0;5;2  , tọa độ trọng tâm G của tam giác là:
1

A.  ;3;2 
3


1

B.  ; 3; 1 
3


1

C.  ;3; 1 
3


1

D.  ;3;1 
3


Câu 13. Nghiệm của phương trình 9 x  2.3x  3  0 là
Đáp số: 0
Câu 14. Hàm số y 

A. x  2

2x
có tiệm cận ngang là:
x2
B. y  2
C. y  1

D. x  1

Câu 15. Gọi S là tập hợp tất cả các số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau được lập từ các số:

0,1,2,3, 4,5,6. Chọn ngẫu nhiên 1 số từ S. Tính xác suất để số được chọn không chia hết cho 5.
A.

25
36

B.

19
36

C.

31
36

D.


11
36

Câu 16. Số phức z thỏa mãn 2 z  11  i   z  11  i   2  2i có phần ảo là:
A.

1
3

B. 

1
3

Câu 17. Tìm n biết: 2Cn31  Cn2 

C. 1

D. 1

An3
?
2

Đáp số: 11
Câu 18. Cho
A.

1
2






 a  2 và tan  a    1 . Giá trị của biểu thức: A  cos  a    sin a là:
2
4
6





B.

 3
2

C.

15
2

ThuVienDeThi.com

D. Đáp án khác


7  6x

dx là:
3x  2
0
1

Câu 19. Kết quả của tích phân: I  
A. ln

5
2

B. 2  ln

5
2

1
5
C.  ln
2
2

D. 3  2 ln

5
2

Câu 20. Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ biết: A 1;0;1, B 2;1;2 , D 1; 1;1, C ' 4;5; 5. Thể tích
khối hộp là:
Đáp số: 9

Câu 21. Phương trình 9 x  3.3x  2  0 có hai nghiệm x1 , x2 x1  x2  . Giá trị của A  2 x1  3 x2 là:
A. 0

B. 4 log 2 3

C. 3log3 2

D. 2

Câu 22. Cho hàm số y  x 4  2 x 2  4 . Tìm m để phương trình x 2 x 2  2  3  m có 2 nghiệm phân
biệt?

m  3
A. 
m  2

B. m  3

m  3
C. 
m  2

D. m  2

Câu 23. Cho tam giác ABC với A 3; m , B m  1; 4  . Tìm m để diện tích tam giác OAB đạt giá trị
nhỏ nhất?
1
A. 
2


B.

1
2

C. 0

D. 1

Câu 24. Số nghiệm của phương trình 2 2  x  2 2  x  15 là:
A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

Câu 25. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác đều cạnh a. Mặt phẳng   tạo
với ABC  một góc 30 và cắt tất cả các cạnh bên tại M, N, P. Khi đó, SMNP bằng:
A.

a2
2

B. a 2

C.

2a2

3

D. 3a 2

Câu 26. Nghiệm của phương trình 2 log 2 x  1  2  log 2 x  2  là:
Đáp số: x  3
Câu 27. Cho tam giác ABC có A 1;2 , B 3;5, C 4;5. Diện tích tam giác ABC là:
A. Đáp án khác

B.

1
2

C. 2

D.

1
4

Câu 28. Cho n thỏa mãn: Cn0  2Cn1  4Cn2  97 . Tìm hệ số của số hạng chứa x 4 trong khai triển
n

2

P x    x 2   ?
x



Đáp số: 1120
 3
Câu 29. Cho a    ;
 2


9


 và cos a   41 . Tính tan  a  4  ?




ThuVienDeThi.com


A.

30
49

B.

31
49

C.

32

49

ThuVienDeThi.com

D.

33
49



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×