SO GIAO DUC VA DAO TAO
QUANG NAM
KIEM TRA HQC kY I- NAM HOC 2020-2021
Mơn: TỐN - Lớp 12
ĐÈ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 60) phút, không kề thời gian phát đề
(Đề có 03 trang)
Mã đề 101
Họ và tên học sinh: ......................................................
Số báo danh: ..........................................
c2. c2 nền
Câu I: Cho hàm số y= ƒ(x) có bảng xét dâu của ƒ7(x) như sau:
Fc) |
+
0
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nao sau day?
A.
(13).
B.
(_—›:1).
-
0
C.
+
(_-s;+ø).
D.
(3:+=).
Câu 2: Cho hàm số y= ƒ(x) xác định trên ïR và có bảng biến thiên như sau:
x
—œ©
—2
f'(x)
—
3
0
+
OO
0
—
+00
f(a)
Ng
TO
—Cx)
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm
Á. x=-3.
B. x=-2.
C. x =3.
D.
x =2.
Câu 3: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dang như đường cong trong
yẬ
hình bên?
A. y=x`-3x?+2
B. y=x'—3x7 42
C. y=—x4+4+2x7 +2
D. y=—-x)+3x”+2
“Ầ
O
A
Câu 4:
TA
A, ~y=2.z y=2
Cau 5:
A
9
Mabe
13
Á
Tiệm cận ngang của đô thị hàm sơ y =
B .y _!3
3x-l
`
3
C .y _.22
D. ¬= y=3
yẬ
B.y=Š=L
x+Ï
x
D.
y=—.
»
xt+l1
—_
1
“WV
x-]
x
C.
y=—.
*
x-l1
.
2 là đường thăng
Đô thị hàm sô nào dưới đây là đường cong trong hình bên?
A, yooh
\J
l
Câu 6:
Cho biểu thức P=ø2.a2
A. P=a.
với a là số thực dương tùy ý. Mệnh đề nào sau đây đúng?
5
3
B. P=a?.
C. P=a?.
D. P=a’‘.
Trang 1/3 — Ma dé 101
Câu”7:
Cho j là số thực dương tùy ý. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. logas(30)=lI+logaz0. B. log 3(3b)=3log35b.
—€. log3(3b) =3+log36.
Cau 8:
D. log 3(35)
=log
3 6.
Tìm tất cả các giá trị thuc cla a, biét log, 2>log , 3.
A. l
B. 2
Cau 9: Tập xác định của hàm số y = log 4(x—3) la
A. R\{3}.
B. [3;+00).
C. a>3.
D. 0
C. R.
D. (3; +0).
C. „=5 In5.
D.y=x5r!
Câu 10: Đạo hàm của hàm số y= 5* là
A. y'=5*lnx.
B. y'=5*,
Câu 11: Hình hộp có bao nhiêu cạnh?
A. 12.
B. 8.
C. 6.
D. 4.
A. (MC'A).
B. (4C).
C. (A⁄B'C).
D. (MC(C).
Câu 12: Cho khói lăng trụ 418C.4/B'C”. Gọi M là trung điểm của cạnh 4Z. Mặt phăng nào sau đây chia
khói lăng trụ 48C.4/BC7 thành hai khói lăng tru?
Câu 13: Tính thể tích ⁄ của khối chóp có diện tích đáy bằng 4 cm” va chiều cao bang 6 cm.
A.V =8cm?.
B. V =24 cm’.
C. V =8cm?.
D. V =24 cm?
Cau 14: Thê tích của khơi non co ban kinh day r va chiéu cao
được tính theo công thức
A. V =arh*.
B. V == Arh?
C. V=anr7h.
D. V=aar7h
Cau 15: Tinh dién tích xung quanh S$ xq cua hình trụ có bán kính đáy băng 3 và chiều cao băng 6.
Á. Su =9Z.
B. Sư =l8Z.
C. S„ =367.
D. S„ = 54Z.
Cau 16: Tinh thé tích Wƒ' của khơi câu có bán kính băng 4.
A.V-29Z,
B. V =256z.
C. y =.
D. V = 64r.
Câu 17: Giá trị cực đại của hàm số y= —x `+3x bang
A. 1.
B. -1.
C. 2.
Câu 18: Giá trị lớn nhất của hàm số y= x†+x? —1
A. 19.
B. 1.
D. -2.
trên đoạn [- 1; 2Ì băng
C. -1.
D. 20.
Câu 19: Số giao điểm của đồ thị hàm số y= xỶ —8x và trục hoành là
A. 1.
B. 3.
C. 2.
Cau 20: Cho ham so y= f(x) liên tục trên IR và có bảng biến thiên nh sau:
X
- â
-]
y'
-
0
NN
+
0
1
+ đ
0
+
ee
Phuong trinh 2 f(x)5=0
A, 3.
0
D. 0.
co bao nhiéu nghiém?
B. 2.
2
C. 0.
D. 4.
Cau 21: Bat phuong trinh 2* —!?* <27*-?° có tất cả bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. 19.
B. 20.
C. V6 so.
D. 18.
A. (-1:5).
B. (5;+00).
C. (-1:8).
D. (8;+00).
Câu 22: Tap nghiém cua bat phuong trinh log 3(x+1)>2 1a
Câu 23: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 7 2X _A7*43=0
A. log,3.
B. 4.
C. 3.
bang
D. I+log» 3.
Trang 2/3 — Mã đề 101
Cau 24: Ong Anh gửi số tiền 10.000.000 đồng vào một ngân hàng với lãi suất 5% /nam. Biét rang néu
khong rut tién ra khoi ngan hang thi ctr sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu. Nếu trong
thời gian gửi tiền ông Anh không rút tiền ra và lãi suất khơng thay đổi thì sau 8 năm ông lĩnh được số tiền
gân nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 10.407.070 đồng.
B. 14.774.554 đồng.
C. 14.071.004 đồng.
D. 15.513.282 đồng.
Câu 25: Cho hình lăng tru ding ABC.A’B'C’ c6 day ABC là tam giác vuông cân tại 4 với BŒ=a
mặt bên 44’B’B là hình vng. Thể tích của khối lăng trụ 4ĐC.4B/C7 băng
a>
g2,
a>
.
và
a>
Œ. —:
D. —
4
8
.
4
2
Câu 26: Tính diện tích Š của mặt câu nội tiêp hình lập phương có cạnh băng S§.
A. S=128z.
B. S = 642.
C. S = 2567.
D. S =1927z.
Câu 27: Có bao nhiêu giá trị nguyên cia tham sé m thudc khoang (—10:10) sao cho đồ thị hàm số
y= x? —2mx? + (2m+6)x có hai điểm cực trị năm về hai phía khác nhau của trục hoành?
A. 13.
B. 14.
C. 18.
D. 19.
Câu 28: Biết tập nghiệm
của bất phương trình x? ~6x+2+log (x? —2x)+log ;(x-1)<0
2
(2; a+b). voi a, b là các số tự nhiên. Giá trị của a+b
A. 10.
Câu 29: Cho hình chóp
la khoang
B. 22.
S.ABC c6 đáy
4BC
băng
C. 8.
là tam giác đêu cạnh
D. 4.
a, Š⁄4 vng góc với mặt phăng
(ABC), gc gitra hai mat phang (SBC) va (ABC) bang 30. Thẻ tích của khối chóp S.ABC bang
3
3
3
3
dẺ3,
p. 23.
24
các,
p. <.
C. S,„ =252z.
D. S yy =50V2z.
8
12
4
Câu 30: Cho hình nón (N) cé dinh S, tam dudng tron day 1a O, chiéu cao h=5. Mot mặt phăng qua Š
cắt hình nón (NV) theo thiết diện là tam giác đều S4B. Biét rang OAB là tam giác vng, tính diện tích
xung quanh Š „„ của hình nón (N).
A. 9 =25Z.
B. Sy, = 507.
Cau 31:
Cho
ham
yA
số
f(x)= ax?+bx)+cx?+dv+e
(a,b,c,d,eeR).
D6 thi ham s6 y= f’(x) là đường cong trong hình bên. Hàm số
2
y= f(f"(x)) 06 bao nhiéu điểm cực đại?
A. 3.
C.1
[
B. 2.
D. 0.
-1
oO
_
~
2
Câu 32: Cho hình lăng trụ 418C.4/B'C“ có đáy 4BC' là tam giác đều cạnh a. Hinh chiéu vng góc của
4 lên mặt phăng (445C) thuộc miễn trong tam giác 448C. Các mặt phăng (44B), (ABC). (4/4) lần
lượt hợp với mặt phăng (48C) các góc 60, 45, 60°. Thể tích của khdi lang tru ABC.A’B'C’ bang
` (6v3-3)a
88
3
|
7 (6V3-9)a
8
3
|
“ (6-3V3)a
4
> (2-3)a
3
.
3
|
4
Trang 3/3 — Ma dé 101
SỞ GIÁO DỤC V À ĐÀO TẠO
-
`
>
QUANG NAM
`
`
ww
KIEM TRA HỌC KY I— NAM HỌC 2020-2021
a
Mơn: TỐN - Lớp 12
a
DAP AN
r‹2
SỞ GIÁO DỤC V À ĐÀO TẠO
-
`
>
QUANG NAM
`
`
ww
KIEM TRA HỌC KY I— NAM HỌC 2020-2021
a
Mơn: TỐN - Lớp 12
a
DAP AN
r‹2