Tải bản đầy đủ (.docx) (11 trang)

De thi toan So Dien Bien nam 2019

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (411.36 KB, 11 trang )

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA

TỈNH ĐIỆN BIÊN

NĂM HỌC 2018 - 2019
MƠN: TỐN

ĐỀ THI THỬ

Thời gian làm bài: 90 Phút; (Đề thi có 50 câu)

(Đề thi có 09 trang)
Mã đề 001

Họ và tên thí sinh:……………………………. Số báo danh:………………
ĐỀ BÀI
Câu 1:

Thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt a , 2 a ,3a bằng
3
A. 2a .

Câu 2:

Cho hàm số

3
B. 8a .


y  f  x

3
C. 4a .

3
D. 6a

có bảng biến thiên như sau:

Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng

  ; 1 .

B. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là x  1 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Giá trị cực tiểu của hàm số là  1 .
Câu 3:

Trong không gian Oxyz , cho

OG
,véc tơ
có độ dài bằng:

2 5
A. 3 .
Câu 4:


  1; 3  .

A  1;1;  3  B  3;  1;1
,
. Gọi G là trọng tâm tam giác OAB

2 5
B. 5 .

3 5
C. 3 .

3 5
D. 2 .

Cho hàm số y  f ( x) có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Hàm số f ( x) đạt cực
đại tại điểm nào sau đây?

Trang 1/11 – Mã đề 001 - />

A.
Câu 5:

x  1 .

B. x  2 .

C. x 1 .

D. x 2 .


Với các số thực dương a , b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
a log a
log 
b log b .
A. log( ab) log a.log b .
B.
log( ab) log a  log b

.

D.

log

a
log b  log a
b
.

C.

Câu 6:

5

5

5


f  x  dx 6

g  x  dx 8

 4 f  x   g  x   dx

Cho 1



1

A. 16.
Câu 7:

. Giá trị của: 1

B. 14.

C. 12.

bằng:
D. 10.

Cho khối trụ có thiết diện qua trục là hình vng cạnh a . Thể tích khối trụ là:

 .a 3
4 .
A.


 .a 3
B. 3 .

 .a 3
C. 12 .

3
D.  a .

log 1  3 x  1  0
Câu 8:

Giải bất phương trình
A.

Câu 9:

x

1
2.

.

2

B.

x


2
3.

C.

x

2
3.

1
2
x
3.
D. 3

Trong khơng gian Oxyz , viết phương trình đoạn chắn mặt phẳng đi qua điểm
A  2,0,0  ; B  0,  3,0  ; C  0, 0, 2 
x y z
  1
A. 2 3 2
.

Câu 10: Cho hàm số
A. 30.

f  x

x y z


 1
B. 2  3 2
.

liên tục trên  và
B. 20.

x y z
  1
C.  3 2 2
.

6

3

f  x  dx 10

f  2x  dx

0

, thì

C. 10.

0

x y z


 1
D. 2  2 3
.

bằng:
D. 5.

Trang 2/11 – Mã đề 001 - />

Câu 11: T rong không gian Oxyz , đường thẳng
A  1; 2;  1

A.

.

B.

A  3; 2;  1

.

 x 2  t

 y 3  t
 z  2  t

C.

đi qua điểm nào sau đây:


A  3;  2;  1

.

D.

A   3;  2;1

.

Câu 12: Cho n và k là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn k n mệnh đề nào dưới đây
đúng

Ank 
A.
C. C

k 1
n

n!
k !( n  k )! .

B.

Cnk 

k
n


C (1 k n) .

Câu 13: Cho cấp số nhân
A. thứ 8.

 un 

Cnk 11  Cnk 1 Cnk (1 k n) .

D.



u1 3, q 

1
2

B. thứ 9.

n!
(n  k )! .

3
khi đó 256 là số hạng thứ mấy?

C. thứ 7.

D. thứ 6.


Câu 14: Điểm nào biểu diễn số phức liên hợp của số phức z 2  3i là
A.

M  2;  3 

.

B.

M  2; 3 

.

C.

M   2; 3 

.

D.

M   2;  3 

.

Câu 15: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị hàm số nào dưới đây

y  x 4  2 x 2 .
A.


y  x 4  4 x2 .
B.

1
y  x4  2x2
4
C.
.

D.

y x 4  3x 2 .

Câu 16: Hàm số y  f ( x) có đồ thị như hình vẽ

Trang 3/11 – Mã đề 001 - />

Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
f  0



f   2

y  f  x

.


B. Giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số
f   2  f  1

  2;1
trên đoạn 
lần lượt là

f  x

  2;1
trên đoạn 
lần lượt là

.

C. Hàm số khơng có cực trị.
D. Hàm số nhận giá trị âm với mọi x   .
Câu 17: Cho hàm số

y  f  x



f  x  x 2  x  1

3

 3  x   x  5  . Số cực tiểu của đồ thị hàm số



A. 4.

B. 1.

C. 2.

D. 3.

2
Câu 18: Cho số phức z thỏa mãn phương trình (3  2i )z  (2  i ) 4  i . Tọa độ điểm M biểu

diễn số phức z là
A.

M   1;1

.

B.

M   1;  1

.

C.

M  1;1

.


D.

M  1;  1

.

A  1;1; 0 
B  1; 3; 2 
Câu 19: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm

. Phương trình của mặt

cầu đường kính AB là
2

2

 x  1   y  1    z  0 
A.
2

C.

2

 x  1   y  3    z  2 

Câu 20: Cho

log 2 5 a; log 3 5 b


A. a  b.

2

2

2
5

. Khi đó

2

.

2

.
log 5 6

2

 x  1   y  2    z  1 
B.
D.

2

2


 x  1   y  3    z  2 

2

2

.

2

.

tính theo a và b là:

ab
.
B. a  b

ab
.
C. ab

2
2
D. a  b .

3
7
3

7

i

i
Câu 21: Hai số phức 2 2 và 2 2 là nghiệm của phương trình nào sau đây?
2
A. z  3z  4 0 .

2
B. z  3z  4 0 .

2
C. z  3 z  4 0 .

2
D. z  3z  4 0 .

Trang 4/11 – Mã đề 001 - />

Oxyz khoảng cách từ tâm mặt cầu

Câu 22: Trong không gian với hệ trục tọa độ

x 2  y 2  z 2  4 x  4 y  4 z  1 0 đến mặt phẳng (P) x  2 y  2 z  10 0 bằng

A.

4
3.


7
B. 3 .

8
D. 3 .

C. 0.

ln x 2  ln  4 x  4  .
Câu 23: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình

A.

S  2;  

.

B.

S  1;  

.

C.

S \ 2

.


D.

S  1;   \ 2 .

Câu 24: Cho khối nón có chiều cao h a độ dài đường sinh l 2a Thể tích khối nón là:
3

3

a
B. 3 .

3
A.  .a .

a
C. 2 .

3
D. 2 .a .

x
Câu 25: Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y e ; y 0, x 0, x 2 . Mệnh đề

nào dưới đây đúng?
2

2

A.


S  e 2 x dx
0

Câu 26: Cho hàm số

.

y  f  x

B.

S  e x dx
0

2

.

C.

S e 2 x dx
0

2

.

D.


S e x dx
0

.

có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây

Tổng số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
A. 1 .
B. 2 .
C. 0 .
D. 3 .

Câu 27: Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD có cạnh đáy bằng 2a , cạnh bên bằng 3a (tham
khảo hình vẽ ). Tính thể tích V của khối chóp đã cho.

Trang 5/11 – Mã đề 001 - />

3
A. V 4 7 a .

B.

V

Câu 28: Tính đạo hàm của hàm số

A.

y 


y 

1
x  4x3  3 .
4

B.

4 7 a3
9 .

C.



.

y ln x 4  4 x 3  3

y 

1
4 x  12 x 2 .
3

V

y 
C.


4a3
3 .

D.

V

4 7 a3
3 .

4 x 3  12 x 2

x

4

 4x3  3



2

.

D.

4 x 3  12 x 2
x 4  4 x3  3 .


Câu 29: Cho hàm số y  f ( x) có bảng biến thiên như hình sau

Số nghiệm thực dương của phương trình 2 f ( x)  2 0 là
A. 0 .
B. 1 .
C. 2 .

D. 3 .

Câu 30: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB 3 , BC 4 . Tam giác
SAC nằm trong mặt phẳng vng góc với đáy, khoảng cách từ điểm C đến đường
thẳng SA bằng 4 . Cơsin của

góc giữa hai mặt phẳng

 SAB 



 SAC 

bằng

Trang 6/11 – Mã đề 001 - />

3 17
A. 17 .

3 34
B. 34 .


2 34
C. 17 .

5 34
D. 17 .

Câu 31: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vng cạnh a , tâm O . Biết SA 2 a , và SA

 SBC  bằng
vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ điểm O đến mặt phẳng
a 5
A. 5 .

2a 5
B. 5 .

4a 5
C. 5 .

Câu 32: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng
d:

3a 5
D. 5 .

 P  : x  2 y  2z  1 0

và đường thẳng


x  1 y 1 z


1
2
 1 . Biết điểm A  a; b; c  ,  c  0  là điểm nằm trên đường thẳng d và

cách

 P

một khoảng bằng 1 . Tính tổng S a  b  c

A. S 2 .

B.

S 

2
5.

C. S 4 .

D.

S

12
5 .


Câu 33: Một vật thể đựng đầy nước hình lập phương khơng có nắp. Khi thả một khối cầu kim
loại đặc vào trong hình lập phương thì thấy khối cầu tiếp xúc với tất cả các mặt của
hình lập phương đó. Tính bán kính của khối cầu, biết thể tích nước cịn lại trong hình
lập phương là 10 (đvtt). Giả sử các mặt của hình lập phương có độ dày khơng đáng kể
3

A.

15
12  2 .

3

B.

9
24  4 .

Câu 34: Họ nguyên hàm của hàm số
A.

2x 

ln 2 x
C
2
.

B.


f  x 

2x 

3

C.

15
24  4 .

3

D.

9
12  2 .

1
 2 x  ln x 
x


1
C
x2
.

2 ln x

C.

x



1
C
x
.

x
 x
Câu 35: Tích tất cả các nghiệm của phương trình 3  3 30 bằng
A. 3 .
B. 1 .
C. 9 .

D.

2x 

ln x
C
x
.

D. 27 .

1

y  x3  2 x2   2m  3  x  4
3
Câu 36: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hàm số:

đồng biến trên khoảng
 0;  
A. 
.

  1; 
 1

  2 ;  
.
B. 


1
  ;  2 
.
C. 

D.

  ; 0 .

 z  4i   z  2  là số thuần ảo. Biết rằng tập hợp tất cả các
Câu 37: Xét các số phức z thỏa mãn
điểm biểu diễn của z là một đường trịn. Tìm tọa độ tâm của đường trịn đó.
A.


  1;  2  .

B.

  1; 2  .

C.

 1; 2  .

D.

 1;  2  .

Trang 7/11 – Mã đề 001 - />

2

Câu 38: Cho

x

 x 1
 

2

dx a  b.ln 2  c ln 3
, với a , b , c là các số hữu tỷ. Giá trị của 6a  b  c


1

bằng:
A.  2 .

B. 1 .

Câu 39: Cho hàm số

y  f  x

. Hàm số

x

C. 2 .
y  f  x 

–∞

có bảng biến thiên như sau:

-2

1

+∞

y'


D.  1

+∞

0
-2

Bất phương trình
A.

m  f  x  1

f  x   x3  m

.

B.

–∞

đúng với mọi

m  f   1  1

.

C.

x    1;1


khi và chỉ khi

m  f   1  1

.

D.

m  f  1  1

.

Câu 40: Lấy ngẫu nhiên một số tự nhiên có 9 chữ số khác nhau. Tính xác suất để số đó chia
hết cho 3 .
17
A. 81 .

11
B. 27 .

1
C. 9 .

5
D. 18 .

A  2;  2; 4  , B   3; 3;  1 , C   1;  1;  1
Câu 41: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm
và mặt


phẳng

 P  : 2 x  y  2 z  8 0 . Xét điểm M

thay đổi thuộc

 P  , tìm giá trị nhỏ nhất của

2
2
2
biểu thức T 2 MA  MB  MC .

A. 102.

B. 105.

C. 30.

D. 35.
2

2

z  3  4i  5
z  2  z  i 33
Câu 42: Cho số phức z thoả mãn đồng thời hai điều kiện

. Môđun của số phức z  2  i bằng:

A.
Câu 43: Cho

5.
x,y

B. 9 .
thỏa mãn

C. 25 .

D. 5 .

5x 2  6 xy  5 y 2 16 và hàm số bậc ba y  f  x  có đồ thị như hình

 x2  y 2  2 
P f  2

x  y 2  2 xy  4 
M ,m

vẽ. Gọi
lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của
. Tính

M 2  m2

Trang 8/11 – Mã đề 001 - />

A.


M 2  m2 4 .

B.

M 2  m2 1 .

C.

M 2  m2 25 .

D.

M 2  m2 2 .

Câu 44: Ông An dự định gửi vào ngân hàng một số tiền với lãi suất 6, 5% một năm. Biết rằng,
cứ sau mỗi năm số tiền lãi được nhập vào vốn ban đầu. Tính số tiền tối thiểu x ( triệu
đồng, x   ) ông An gửi vào ngân hàng để sau 3 năm số tiền lãi đủ để mua một chiếc
xe gắn máy trị giá 30 triệu đồng
A. 154 triệu đồng.

B. 150 triệu đồng.

C. 140 triệu đồng.

D. 145 triệu đồng.

A  1; 2;  3 
 P  : 2 x  2 y  z  9 0 . Đường
Câu 45: Trong không gian Oxyz , cho điểm

và mp

 Q  : 3x  4 y  4 z  5 0 , cắt mp  P  tại B .
thẳng d đi qua A và vng góc với mp
 P  sao cho M ln nhìn AB dưới góc vng. Tính độ dài
Điểm M nằm trong mp
lớn nhất của MB .
A.

MB 

41
2 .

Câu 46: Cho hàm số

B.

MB 

5
2 .

C. MB  5 .

y  f  x  ax 4  bx 3  cx 2  dx  e

D. MB  41 .

với


( a , b, c , d , e  ) . Biết hàm số y  f  x  có đồ thị như

hình vẽ, đạt cực trị tại điểm
tại

A  3; 0 

O  0; 0 

và cắt truc hoành

. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m trên





f  x 2  2 x  m e
  5; 5 
để phương trình
có bốn
nghiệm phân biệt.
A. 0 .
B. 2 .
C. 5 .
Trang 9/11 – Mã đề 001 - />

D. 7
Câu 47: Gọi S


 x  1

4

 x 2  4 x  5 m4  m 2  6 m

giá trị của S
A. 1 .
Câu 48: Cho hàm số

thỏa mãn với mọi giá trị của x   . Tính tổng các

B.  3 .
y  f  x

đồng biến trên
m    2;  1

C. 5 .

D. 2

f  x 
liên tục trên R và có bảng xét dấu
như hình vẽ

Giá trị của tham số m để hàm số

A.


m để bất phương trình

là tập tất cả các giá trị của tham số

y g  x   f  1  x  

1
x  mx  m2  1 chắc chắn luôn
2

  3; 0 
.

B.

m    ;  2 

.

C.

m    1; 0 

.

D.

m   0;  


Câu 49: Cho khối chóp S. ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M , N là hai điểm nằm trên hai
SM 1
SN

2
SC
,
SD
cạnh
sao cho SC 2 và ND
, biết G là trọng tâm của tam giác SAB . Tỉ số

thể tích
bằng
A. 17 .

VGMND m

VS. ABCD n

(

m, n

là các số nguyên dương và

B. 19 .

C. 21 .


 m, n 1 ). Giá trị của

mn

D. 7

Câu 50: Để thiết kế khu vườn hình vng cạnh 10 mét như hình vẽ. Phần được tơ đậm dùng
để trồng cỏ, phần còn lại trồng Hoa Hồng. Biết mỗi mét vng trồng cỏ chi phí mất
100.000 đồng, mỗi mét vng trồng Hoa thi mất 300.000 . Tính tổng chi phí của vườn
trong trường hợp diện tích trồng hoa là nhỏ nhất (làm trịn đến hàng nghìn)

Trang 10/11 – Mã đề 001 - />

A. 22.146.000 .

B. 20.147.000 .

C. 24.145.000 .

D. 19.144.000 .

---------------------Hết-----------------------

Trang 11/11 – Mã đề 001 - />


×