ÔN TẬP 2
Bài 1: Đặt tính rồi tính
a) 54 172 x 3;
276 x 412;
b) 9090 : 88;
48 675 : 234;
c) 27 356 + 423 101;
d) 54637 – 28549;
e) 4623 x 4;
23 x 46;
960 x 7;
6726 : 177;
67 54 – 209;
15000 – 9568;
2568 x 7;
209 600 : 400;
6492 + 18;
544 : 4;
8696 : 205;
83 x 11;
385 x 200.
7281 : 311.
57894 + 9568;
85 796 : 410;
37875 : 3;
54637 + 28549.
3636 : 12.
56725 : 5.
Bài 2: Tìm x
a) x : 305 = 642 + 318
b) x : 104 = 635
c) 7875 : x = 45
e) x + 785 = 1381
d) x – 427 = 6482
f) x 5 = 2405
Bài 3: Tính giá trị của biểu thức
a) 25 800 : 100 + 32 x 11
f) 6542+517 x m với m = 6
b) 8750 - 1500 x 5
g) 2700 – 2700 : a với a = 3
c) (8750 – 1500) x 5
h) 38 x b + 12 x b với b = 5
d) 2015+2015 : 5
i) 145 x t – 45 x t với t = 6
e) 2015 x 2 : 5
k) 250 + 250 : y + 500 với y = 5
Bài 4: Tính nhẩm
a) 2005 x 10
e) 34 1000 : 100
b) 6700 x 10 : 100
f) 59 000 x 100 : 1000
c) 358 x 1000
g) 9500 : 100 x 10
d) 80 000 : 10 000 x 10
h) 27 000 000 x 10 : 10 000
Bài 5: Tính bằng cách thuận tiện nhất
a) 4 x 21 x 25
c) 607 x 92 + 607 x 8
b) 63 x 178 – 53 x 178
d) 8 x 4 x 25 x 125
Bài 6: Đổi đơn vị đo
a) Đo độ dài
• 19cm = ………… mm
• 100m = ………… ha
• 120dm = ………… m
• 143dm = ………… mm
• 118000m = ………… km
• 259dam = ………… dm
• 4ha = ………… m
• 770cm = ………… mm
• 20dam = ………… cm
• 10000000mm = ………… ha
b) Đo diện tích
• 1300cm2 = …………dm2
• 8791dm2 = …………m2 = ………dm2
• 13dm2 5cm2 = …………cm2
• 7m2 3dm2 = …………dm2
• 500cm2 = …………dm2
• 25dm2 = …………m2 …………dm2
• 5308dm2 = …………m2 = …………dm2
• 280cm2 = …………dm2 = …………cm2
• 9m2 = …………dm2
• 5dm2 3cm2 = …………cm2
c) Đo khối lượng
• 4 tạ 65kg = …………kg
• 300 tạ = …………tấn
• 6 tạ7kg = …………kg
• 3kg = …………g
• 5kg = …………g
• 2kg 20g = …………g
• 12 tấn = …………tạ
• 2 tấn 4 tạ = …………tạ
• 7 tấn 40kg = …………kg
• 4000g = …………kg
• 3kg 160g = …………g
• 3kg 3g = …………g
d) Đo thời gian
• 3 ngày = ………… giờ
• 4 phút = ………… giây
• 5 giờ = ………… phút
• 2 giờ = ………… giây
• 2 phút 5 giây = ………… giây
• 3 phút 20 giây = ………… giây
• 3 giờ 10 phút = ………… phút
• nửa giờ = ………… phút
• 31 phút = ………… giây
• nửa thế kỷ = ………… năm
• 4 giờ = ………… giây
• 4000 năm = ………… thế kỷ
• 15 phút = ………… giây
• 3 thế kỷ = ………… năm