Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

De thi hoc ki 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.23 KB, 7 trang )

GIỚI HẠN- DÃY SỐ-HÀM SỐ
Câu 1: Chỉ ra mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây:
A. Một dãy số có giới hạn thì ln ln tăng hoặc ln ln giảm.
B. Nếu (un) là dãy số tăng thì limun = + 
C. Nếu limun = +  và limvn = +  thì lim(un – vn) = 0.
D. Nếu un = an và -1 < a < 0 thì limun = 0
1  2  3  ...  n
un 
n2 1
Câu 2: Cho dãy số (un) với
. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. limun = 0

1
B. limun = 2

C. limun = 1

D. Dãy un khơng có giới hạn khi n  

Câu 3: Chỉ ra mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây:
A. Nếu

lim un 

B. Nếu

lim un a

D. Nếu limun = 0 thì



C. Nếu limun = -a thì

Câu 4:

lim

Câu 5:

A. 0

Câu 6:

.

thì limun = -  .

lim un 0

2 n  3n
2 n  1 bằng:

A.  
lim

lim un 

thì limun = +  .

B. 0




n2  n 1  n

C. 1

D. 

3
C. 2

1
D. 5

 bằng:

1
B. 2 C.   D. 1

lim

n 2  3n3
2n3  5n  2 là:

1
A. 2
n
n
Câu 7: lim(3  7 ) là:


B. 0

.


A.  

B. 1

7
C. 3

D. 

B. 0

C. 5

D.  

B. + 

C. 1

D. – 1

B. - 

C. 1


D. – 1

3
B. 2

C.  

D. + 

C.  

D. + 

C.  

D. + 

C.  

D. + 

C.  

D. + 

n
n
Câu 8: lim(2  3 ) là:


A. 
Câu 9:

lim   n 4  50n  11

A.  
3
2
3
Câu 10: lim 7n  n là:

A. 
3n  n3
lim
2n  15 là:
Câu 11:

A.



1
2

Câu 12:

2n 4  n 2  7
3n  5
là:


lim

2
A. 3

B. 0
lim

2n 2  15n  11
3n 2  n  3 là:

Câu 13:
2
A. 3

B.
lim

3

n3  7n 2  5 là:

A. -6

A. 2

2
3

 2n 1  1  3n 


Câu 14:

Câu 15:



B. 6
lim



2n 2  3 

n2 1

 là:

B. 1


lim
Câu 16:

1
n 1 

n là:

A. 0


Câu 17:

lim

B. 1

C.  

D. + 

B. 1

C.  

D. + 

B. 1

C.  

D. + 

B. 1

C.  

D. + 

B. 2


1
C. 2

D. 0

C.  

D. 12

3n  11
1  7.2n là:

A. 0

2n 1  3.5n  3
lim
3.2 n  7.4 n là:
Câu 18:
A. -1

Câu 19:

lim

1
n  n  2 là:
2

A. 0


Câu 20:

lim

10
2.4n  3 là:

A. 1


2sin n 2 
lim  10 

n

 là:
Câu 21:
A. 10

B. 8

n

3
1   1

lim  
n1
3.2

2

Câu 22:

 

A.



1
2

n





 là:

1
B. 3

1
C. 2

D.

C. 0


D.  



1
3

n sin n 2  3n 2
lim
n2
Câu 23:
là:
A. 3

B. -3


Câu 24:

lim

n 2 n
2n
là:

A. 1

Câu 25:


lim

Câu 26:

Câu 27:

Câu 28:

A.



Câu 29:

C.  

D. + 

2
C. 3





2
2

D.


2n 1  3n  11
3n 2  2n 3  4 là:
1
B. 9

C.

B. 13

13
C. 2

13
D. 4

C. 0

1
D. 2



1
2

1
D. 2

13.3n  15
3.2n  4.5n là:


lim n



n2 

A. 1

Câu 31:

B. 1

B.

A. 0
Câu 30:

D. 2

2n 2  n
3  2n là:

1
9

lim

C. + 


n 4  3n  n 2
n 2  2n  7 là:

2
A. 2

lim

B.  

2n  32
n  2n  3 là:

A. 0

lim

C.

1
D. 2

3

A. 0
lim

B. -1

1

2



n



là:

B. -1

lim  2n  1

2n  3
n  n 2  2 là:
4

2
3


A. 0

B. 1

C.  

D. + 


3n  2n 1
lim
5n  3n 1 là:
Câu 32:
2
A. 3

1
B. 3

C. 0

D.

2
C. lim 2  n  2

D.

1
3

Câu 33: Kết quả nào sau đây đúng?

A.

lim

5n  1
 5

1  5n

B.

lim

5n  1
 1
1  5n

lim n 2  2  2

Câu 34:

lim

1  2  3  ...  n
2n 2  n  1 bằng:

1
A. 4

B.

Câu 35: lim



1
4


1
C. 2

D.



1
2

1  3  5  ...  (2n  1)
2n(2n  3)

A. không tồn tại

B. 1

C.

1
4

D. 2

C.

n3  3n
n 1


D.

Câu 36: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?
 6
A.  
 5

n

 2
B.   
 3

n

Câu 37: Trong các dãy số sau, dãy số nào có giới hạn hữu hạn?
A. un 
un 

2.5n  12
3n  2

2n3  3n  3
 n2  5

3n  3.5n
lim
Câu 38:
2  5n1 bằng:


 1
n
B. un 6   
 3

n

C. un 

n 4  3n3  2
 n 4  2n  4

D.

n2  4n


A. 1

B. 0

C. 

3
5

D. 3/2

Câu 39: Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0?
 3

B.  
 5

2n 2  1
A. 2
3n  4

2n

C.

D.

A. 8/3

B. 10/3

C. 3

D. 1

n 2  3n  n bằng:

B. 0

C. 5/2

D. 3/2

Câu 42: Dãy số nào sau đây có giới hạn là  ?

A. u 3n  4n
n
2

B. un 

3

2n 2  2n  1
n3  4

C. un 

n 2  2n
2 n

D.

un 3n2  13n

Câu 43: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là
n 2  n3
3
B. lim 2n  1

2n  3
A. lim 2  3n




1
2?

n2  n
2
C. lim  2n  n

n3
2
D. lim n  3

Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là 0 ?

2n 1
n
n
A. lim 3.2  3

2n  3
1  n3
n
2
B. lim 1  2 C. lim n  2n

 2n  1 n  3 2
D. lim

Câu 45: Trong các mệnh đề sau đây, hãy chọn mệnh đề sai

lim  2n  3n   

3

A.

n 3





A. -3/2

Câu 44:

4
2

9n 2  1  n  2
bằng:
3n  3

Câu 40: lim

Câu 41: lim

3
3
n n

B.


lim

n 3  2n

1  3n 2

n  2n 3


lim
C.

1  n2
 
n3  2n

Câu 46:

n 2  3n3
3
lim 3

2n  5n  2
2
D.

Giới hạn lim

5 3n 2  n a 3


(a/b tối giản) có a+b bằng
2(3n  2)
b

A. 21

B. 11

Câu 47:
 2
 
A.  3 

n 1

C. 19

D. 51

Tìm số hạng tổng quát của cấp số nhân lùi vơ hạn có tổng bằng 3 và cơng bội
 2
 
B.  3 

n

 2
 
C.  3 


n1

q

 2
 
D.  3 

2
3

n 2

5
39
Câu 48: Tổng của một cấp số nhân lùi vô hạn là 3 , tổng của ba số hạng đầu tiên của nó là 25 .
Số hạng đầu của cấp số nhân đó là

A. u1 2

B. u1 1

C. u1 3

D.
n

  1
1 1 1

 , ,  ,...., n ,...
2
Câu 49: Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn: 2 4 8
là:
1
A. 3

Câu 50:

A. 1

1
B. 4

C. -1

1
D. 2

1 1 1
 
 ...
3
9
27
Tính tổng: S = 1 +
B. 2

3
C. 2


1
D. 2

u1 

5
2



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×