TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG
TỔ : TOÁN - TIN
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG II GIẢI TÍCH 12
Năm học 2018 – 2019
Thời gian làm bài: 45 phút)
MÃ ĐỀ 132
Họ, tên thí sinh:........................................................ Lớp: ..........................
A. TRẮC NGHIỆM: (8.0 điểm)
log 2 x 1 log 1 x 1
Câu 1: Bất phương trình
có nghiệm là:
2
A. x 1 .
B. x 2 .
x
x
Câu 2: Phương trình: 49 7 2 0 có nghiệm là.
A. x log 2 7 .
B. x 1 .
( 4x
Câu 3: Hàm số y =
2
A. (0; +).
)
- 1
x1
C. x 2 .
D. x 1 .
C. x 2 .
D. x log 7 2 .
- 4
có tập xỏc nh l:
B. R.
ổ1
ỗ
ỗ- ;
ỗ
ố 2
C.
ử
1ữ
ữ
ữ
2ữ
ứ.
ỡù 1 1ỹ
ùớ - ; ùùý
ù 2 2ùỵ
ù.
D. R\ ợù
x
x 1
Cõu 4: Vi giỏ tr nào của m thì phương trình: 9 2m.3 m 10 0 có nghiệm .
A.
10
m 1
9
Câu 5: Nếu
A. 2.
.B. m 1 .
log 8 a log 4 b 2 5
và
18
B. 2 .
m 1
m 10
9 .
D.
C. 1 m 10 .
log 4 a 2 log 8 b 7
thì giá trị của ab bằng
9
C. 8.
D. 2 .
1
4
1 x 1 1
2 2
là:
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình:
5
1; 4
0; 1
2;
A.
B.
C.
D. ;0
x 2x
m trên đoạn 0; 2 bằng 0. Khi đó m bằng:
Câu 7: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y e
1
1
1
m 2
m 2
m
e .
e .
e.
A.
B.
C. m 1 .
D.
2
Câu 8: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình
(
)
ex x2 - x - 1 = m
có hai nghiệm phân
biệt trên [0;2]
A. - e £ m £ - 1.
2
B. - e < m < e .
4
Câu 9: Bất phương trình 5
A. 3 x 1 .
x2 x
5
4
C. m > - e .
D. - e < m < - 1.
x 3
x 3
B. x 1 .
có nghiệm là:
x3
C. x 1 .
D. 3 x 1 .
x
x
A x1 x2
Câu 10: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 3 6.3 5 0 . Giá trị biểu thức:
bằng:
2
3
A log3
A log 3
3.
2.
A.
B. A 1 log 3 2 .
C.
D. A 1 .
Câu 11: Phương trình
lg 2 x 3lg
A. x 10; x 100 .
x
1
10
có tập nghiệm là:
B. x 1; x 2 .
y ln cos3x
Câu 12: Tính đạo hàm của hàm số:
A. y ' 3.cot 3x .
B. y ' 3.tan 3 x .
Câu 13: Hàm số y =
ln
(
A. R.
2
C. x e ; x e .
1
1
x ; x
10
100 .
D.
C. y ' tan 3 x .
D. y ' cot 3 x .
) có tập xác định là:
x2 + x - 2 - x
B. (2; +).
C.
; 2 2; .
D. [-2; 2).
Câu 14: Cho các số thực dương a, b với a ¹ 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
1
loga4 ( ab) = loga b
loga4 ( ab) = 4 + 4loga b
4
A.
.
B.
.
1 1
loga4 ( ab) = + loga b
loga4 ( ab) = 4loga b
4 4
C.
.
D.
.
y ln x 2 2 x 2
0;3 bằng:
Câu 15: Giá trị lớn nhất của hàm số:
trên đoạn
max y ln 2
max y ln 20
max y ln 5
A. 0;3
.
B. 0;3
.
C. 0;3
.
D.
max y ln17
0;3
.
a b
log 3
a
log b 2
a
a
Câu 16: Cho a, b 0 ; a 1 và
. Tính
5
5
5
7
A. 7 .
B. 3 .
C. 13 .
D. 3 .
15
2
x
2 là một nghiệm của bất phương trình 2 log a 23 x 23 log a x 2 x 15 (*). Tập
Câu 17: Biết
nghiệm T của bất phương trình (*) là:
19
17
T ;
T 1;
T 2;8
T 2;19
2 .
2 .
A.
B.
C.
.
D.
.
Câu 18: Xác định a để hàm số
y a 2 3a 3
x
đồng biến trên R.
a 1
A. a 4 .
B. 1 a 4 .
C. a 1 .
D. a 4 .
Câu 19: Anh Bảo vay trả góp ngân hàng số tiền 500 triệu đồng với lãi suất 0,9%/tháng , cứ sau mỗi tháng
anh trả cho ngân hàng 15 triệu đờng. Sau ít nhất bao nhiêu tháng thì anh Bảo trả hết nợ?
A. 39 .
B. 40 .
C. 29 .
D. 30 .
2
Câu 20: Hàm số f(x) = x ln x đạt cực trị tại điểm:
1
A. x = e.
B. x = e .
B. TỰ LUẬN: (2.0 ĐIỂM)
Giải các phương trình, bất phương trình sau:
C. x =
1
D. x = e .
e.
--------------------------------------------
a)
log 2 ( x 4) 2 log 1 (2 x 3) log 2 (1 2 x)
4
log 2 log 1 2 x 1 0
3
c)
---VCCCCCCCCCCCCCC
b)
7 4 3
2 x 1
2 3
x2 3
---
----------- HẾT ----------