Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Kiem tra 1 tiet

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.53 KB, 3 trang )

TRƯỜNG THCS ………………………..
TỔ TỐN-TIN

ĐỀ 1

ĐỀ KIỂM TRA MƠN TỐN LỚP 8 (ĐS 21)
Thời gian: 45 phút
Bài 1 (3 điểm) Thực hiện phép tính:

a ) ( 2 x+1 ) ( 4 x 2 −2 x +1 )−x 2 ( 8 x−1 ) −1
b ) ( 2 x 4 −4 x 3 +15−12 x +11 x 2 ) : ( x 2 +3 )
Bài 2 (3,5 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
2
a)4 x ( x− y ) +5 y−5 x
c)25 a2 +10 a−9b 2 +1

2

2

b )5 x −x+ y −5 y
d ) x 3−64 y 3 +3 x 2 +3 x +1

Bài 3 (2,5 điểm ) Tìm x, biết:
2
a ) ( x−9 ) −x ( x−9 )−2=10
b )49 x 2−14 √ 5 x+6=5
Bài 4 (1 điểm) Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A và giá trị tương ứng của x,
biết:
A=x ( x+1 )( x−2 ) ( x+3 )−5
HẾT.


_____________________________________________________
TRƯỜNG THCS ……………………………….
TỔ TỐN-TIN

ĐỀ 2

ĐỀ KIỂM TRA MƠN TỐN LỚP 8 (ĐS 21)
Thời gian: 45 phút
Bài 1 (3 điểm) Thực hiện phép tính:

a ) ( 3 x−1 ) ( 9 x 2 +3 x +1 )−9 x ( 1+3 x 2 ) +9 x
b )( 3 x 4 +2 x3 −4 x +10−11 x 2 ) : ( x 2 −2 )
Bài 2 (3,5 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:

a )7 a−7 b+4 a2 ( b−a )
2
2
c )16 x −25 y −8 x+1

Bài 3 (2,5 điểm ) Tìm x, biết:

a )x ( x +10)−( x +10)2 +90=8

b )x−4 x 2 + y +4 y 2
3
3
2
d ) y +27 x −3 y +3 y −1
b )64 x 2 −16 √ 6 x+13=8


Bài 4 (1 điểm) Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A và giá trị tương ứng của x,
biết:
A=x ( x−1 ) ( x+2 ) ( x−3 ) −9
HẾT.
_____________________________________________________


TRƯỜNG THCS …………………………..
TỔ TOÁN – TIN

ĐÁP ÁN BIỂU ĐIỂM CHẤM KIỂM TRA MƠN TỐN LỚP 8
(ĐẠI SỐ 21)
Năm học: …………………..
ĐỀ 1

i
1

ĐỀ 2
Biểu
Điể
m

Nội dung
Bài 1 (3 điểm) Thực hiện phép tính:
2


i
1


2

a ) ( 2 x+1 ) ( 4 x −2 x+1 )−x ( 8 x−1 ) −1
¿ ( 2 x )3 +13−8 x 3 +x 2−1
¿ x2

1
0,5

Nếu nhân đa thức với đa thức: đúng 2

Nếu nhân đa thức với đa thức: đúng 2

hạng tử được 0,25đ

hạng tử được 0,25đ

¿ 2 x 2 −4 x+5
Thương + dư (lần 1)
Thương + dư (lần 2)

a )4 x 2 ( x− y ) +5 y−5 x
¿ 4 x 2 ( x− y ) −5 ( x− y )
¿ ( x− y ) ( 2 x + √ 5 ) ( 2 x −√5 )
b )5 x 2 −x+ y −5 y 2
¿ 5 ( x+ y ) ( x− y )− ( x − y )
¿ ( x− y ) ( 5 x +5 y−1 )
c )25 a2 +10 a−9 b 2 +1
¿ ( 5 a+1 )2 −( 3 b )2

¿ ( 5 a+1+3 b ) ( 5 a+1−3 b )
d ) x 3−64 y 3 +3 x 2 +3 x +1
=( x +1 )3 −( 4 y )3
¿ ( x+1−4 y )
( x 2 +2 x+1+4 xy +4 y+16 y 2)

b )( 3 x 4 +2 x3 −4 x +10−11 x 2 ) : ( x 2 −2 )
¿ 3 x2 +2 x−5

0,5
0,5
0.5

Thương + dư (lần 1)

0,5
0,5
0.5

Thương + dư (lần 2)

Thương + dư (lần 3) + kết luận
Bài 2 (3,5 điểm) Phân tích các đa
thức sau thành nhân tử:

3

Bài 1 (3 điểm) Thực hiện phép tính:

a ) ( 3 x−1 ) ( 9 x 2 +3 x +1 )−9 x ( 1+3 x 2 ) +9 x

1
¿ ( 3 x )3 −13 −9 x−27 x 3 +9 x
0,5
¿−1

b ) ( 2 x 4 −4 x 3 +15−12 x +11 x 2 ) : ( x 2 +3 )

2

Nội dung

Biểu
Điể
m

2

Bài 2 (3,5 điểm) Phân tích các đa thức
sau thành nhân tử:

0,5
0,5

0,5
0,5
0,5
0,25

0,5
0,25

3

Bài 3 (2,5 điểm) Tìm x, biết:
0,75

Thương + dư (lần 3) + kết luận

a )7 a−7 b+4 a2 ( b−a )
¿7 ( a−b )−4 a 2 ( a−b )
¿ ( a−b ) ( √ 7+2 a ) ( √ 7−2 a )
b )x−4 x 2 + y +4 y 2
¿ ( x+ y )−4 ( x+ y ) ( x− y )
¿ ( x+ y )( 1−4 x +4 y )
c)16 x 2−25 y 2 −8 x+1
¿ ( 4 x −1 )2−( 5 y )2
¿ ( 4 x −1+5 y ) ( 4 x−1−5 y )
d ) y 3 +27 x 3 −3 y 2 +3 y −1
¿ ( 3 x )3 + ( y−1 )3
¿ ( 3 x+ y −1 )
( 9 x 2−3 xy +3 x + y 2 −2 y +1 )
Bài 3 (2,5 điểm) Tìm x, biết:

0,5
0,5

0,5
0,5
0,5
0,25


0,5
0,25

0,75


a ) ( x−9 )2− x ( x−9 )−2=10
x 2−18 x +81−x 2 +9 x −2=10
−9 x=−69
23
x=
3

0,25
0,25

2

2

( 7 x−√ 5 ) −22 =0
( 7 x−√ 5+2 )( 7 x−√ 5−2 ) =0
4

x=

0,5

7


Bài 4 (1 điểm) Tìm giá trị nhỏ nhất
của biểu thức A và giá trị tương ứng
của x, biết:

0,25

A=x ( x+1 )( x−2 ) ( x+3 )−5
=( x 2 +x )( x 2 +x−6 )−5
2

0,25

¿ ( x 2 +x ) −6 ( x 2 +x )−5

8

Bài 4 (1 điểm) Tìm giá trị nhỏ nhất
của biểu thức A và giá trị tương ứng
của x, biết:

A=x ( x−1 ) ( x+2 ) ( x−3 ) −9
=( x 2 −x )( x2 −x−6 )−9

0,5
0,25

0,25

2
¿ ( x 2−x ) −6 ( x 2 −x )−9

2
¿ ( x 2−x −3 ) −18≥−18

Vậy minA= - 18
Dấu “=” xảy ra khi:

0,25

2

2

0,25

( x −x −3 ) =0

2

¿ ( x 2 +x−3 ) −14≥−14
Vậy minA= - 14
Dấu “=” xảy ra khi:

0,25

( x 2+x−3 )2=0
2

x +x−3=0
−1 13
−1 13

x= −
hayx= +
2
4
2
4



0,5

8

4

7

( 8 x−√ 6 ) −12 =0
( 8 x−√ 6+1 ) ( 8 x−√ 6−1 )=0

√ 6−1 hayx =√ 6+1
x=

0,25

√ 5−2 hayx= √5+2

0,25

2


0,5

b)49 x −14 √ 5 x+6=5
( 7 x )2−2 . 7 x . √5+ √ 52 −4=0

a )x ( x+10)−( x+10)2 +90=8
x 2 +10 x−x 2−20 x−100+90=8
−10 x=18
−9
x=
5
b )64 x 2 −16 √ 6 x+13=8
( 8 x )2−2 . 8 x . √6+ √6 2 −1=0



0,25

x 2−x−3=0
1 13
1 13
x= −
hayx = +
2 4
2 4






0,25
0,25



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×