Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Cac de luyen thi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (175.13 KB, 5 trang )

CHỦ ĐỀ 1. LŨY THỪA, LÔGARIT
2
3

5
3

Câu 1: Biến đổi x x ( x  0) thành dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ta được
10

9
A. x .

7

1
B. x .

2

3
C. x .

5
D. x .

x3 x
5

Câu 2: Viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ của biểu thức
1



30
A. x .

5

24
B. x .

C. x



5
12

x4

với x  0 là
25

.

24
D. x .

1

1


a3 b  b3 a
Câu 3: Với a, b là các số thực dương. Rút gọn của biểu thức
A.

ab .
3 3

B.

ab .
2 2

C.

3

6

a6 b

ab .


D.

6

ab .

log2 3

Câu 4: Giá trị của biểu thức A a


A. 9.
B. 6.
C. 3.
D.
a

0
a

1.
Câu 5: Cho

Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. loga x có nghĩa với x.
B. log a a 1 và log a a 0.
C. log a xy loga x loga y.

D.

log a x n n log a x, x  0, n 0.



Câu 6: Cho    . Kết luận nào sau đây là đúng?
A.   .
B.   .
C.   0.


 1
a  
 a
Câu 7: Rút gọn biểu thức
A. a.
B. 2 a.

3.

D. . 1.

2 1

2

(a  0),
ta được
C. 3a.

D. 4 a.

Câu 8: Cho a  0 và a 1, x và y là hai số dương.
x log x
1
1
loga  a .
log a 
.
y log a y

x log a x
A.
B.
C. log a ( x  y) loga x  log a y.
D. logb x log b a  log a x.
1

1

log1 10

2
 9 log6 3 bằng
Câu 9: Giá trị biểu thức M 64
A. 1034.
B. 1035.
C. 1036.

D. 1037.

2
2
Câu 10: Giả sử ta có hệ thức a  b 7ab với a, b  0. Hệ thức nào sau đây là đúng?
ab
ab
2 log2
log 2 a  log2 b.
4 log2
log 2 a  log2 b.
3

6
A.
B.

C. 2 log2 (a  b) log 2 a  log2 b.

D.

log2

ab
2(log2 a  log2 b).
3

4
4
 b
Câu 11: Cho a  b 1 thì 4  2 4  2 bằng
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Câu 12: Cho các số thực dương a, b, c(a, b 1). Chọn mệnh đề SAI trong các mệnh đề sau?
log ac b c log a b.
A.
B. loga (b.c) log a b  log a c.
a

a


b


C.

loga b 

1
.
log b a

D.

loga b logb c loga c.

Câu 13: Cho log2 3 a. Giá trị của log2 12 theo a là
A. 2a  1.
B. a  2.
C. 2a.
D. a  4.
0
0
0
0
Câu 14: Tính giá trị của biểu thức T ln(tan1 ). ln(tan 2 ). ln(tan 3 )... ln(tan 80 ).
1
T .
2
D.


C. T  1.
1
2
3
39
P log  log  log  ...  log
2
3
4
40 theo a.
Câu 15: Cho log 20 a. Tính
A. P  1  2a.
B. P  1  2a.
C. P 1  2a.
D. P 2a.
Câu 16: Cho log 27 5 a;log8 7 b;log 2 3 c. Biểu diễn log12 35 theo a, b, c bằng
3b  2ac
3b  3ac
3b  2ac
3b  3ac
.
.
.
.
A. c  2
B. c  2
C. c  3
D. c  1
Câu 17: Cho x, y, z là các số thực dương tùy ý khác 1 và xyz khác 1. Đặt a log x y; b log z y. Mệnh
A. T 0.


B. T 1.

đề nào sau đây đúng?
3ab  2a
log xyz ( y3 z 2 ) 
.
a  b 1
A.
3ab  2 a
log xyz ( y 3 z 2 ) 
.
ab  a  b
C.

3ab  2 b
.
ab  a  b
B.
3ab  2b
log xyz ( y3 z 2 ) 
.
a  b 1
D.
log xyz ( y 3 z 2 ) 

CHỦ ĐỀ 2. HÀM SỐ LŨY THỪA, HÀM SỐ MŨ, HÀM SỐ LƠGARIT
x
Câu 1: Hàm số y e có tập xác định là
A. D .

B. D  \ {0}.

C. D (0; ).

D. D [0; ).

 4
y log3  
 x  là
Câu 2: Tập xác định của hàm số
A. D .
B. D  \ {0}.

C. D (0; ).

D. D [0; ).

 1 1
D  \  ;  .
 2 2
C.

 1 1
  ; .
D.  2 2 

C. .

D.


 \  2 .

D.

 \  1;2 .

Câu 3: Hàm số

y  4x2  1





A. ( 2;2).

có tập xác định là

B. (0; ).

A. .
Câu 4: Hàm số

4

y  4 x



3

2 5



có tập xác định
B. ( ;  2)  (2; ).

Câu 5: tập xác định của hàm số
A. (1;2).

y log

2 x
x  1 là

B. ( ;1)  (2; ).

x 1
y
1  ln x có tập xác định là
Câu 6: Hàm số
A. ( 1; ).
B. (0; ) \ {e}.

C.

 \  1 .

C. (0; e).


3
2
Câu 7: Cho hàm số y  2 x  x  1. Giá trị y '(0) bằng

D. .


A. 2.

B. 4.

2
Câu 8: Cho f ( x ) ln x. Đạo hàm f '(e) bằng
1
2
.
.
A. e
B. e
x
Câu 9: Đạo hàm của hàm số y 2 bằng
1
.
x
A. 2 . ln 2.
B. ln 2
Câu 10: Đạo hàm của hàm số y  x ln x  x là

1
 1.

A. x

B. ln x.

1
.
C. 3

1
.
D. 3

3
.
C. e

4
.
D. e

C. 2 .

1
.
D. 2 . ln 2

C. ln x  1.

D. ln x  x.


x

x

 x 1 
f ( x ) ln 2017  ln 
.
x

 Tính tổng S  f '(1)  f '(2)  ...  f '(2017).
Câu 11: Cho hàm số
4035
2016
2017
S
.
S
.
S
.
2018
2017
2018
A.
B. S 2017.
C.
D.
2

x  3x

. Tính y '.
Câu 12: Cho hàm số y 5
x2  3 x
ln 5.
A. y ' (2 x  3).5
2
x
C. y ' ( x  3 x ).5

2

 3x

ln 5.

4
Câu 13: Đạo hàm của hàm số y ln x là
4
ln( x 3 ).
3
A. 4 ln x.
B. x

2

x  3x
ln 5.
B. y ' 5
x2  3 x
y

'

(2
x

3).5
.
D.

4 3
ln x.
C. x

2;3
Câu 14: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x ) x (2  ln x ) trên đoạn 

A. 4  2 ln 2.
B. 4  ln 2.
C. 6  3ln 3.

3
D. 4 ln( x ).

D. e.

ex 1
x 2 trên đoạn  1;4  là
Câu 15: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
e
e3

.
.
A. 0.
B. 1.
C. 4
D. 16
Câu 16: Đồ thị hình bên là của một trong 4 hàm số được liệt kê ở các phương án A, B, D, D dưới đây.
Hỏi đó là hàm số nào?
y

x
A. y  2 .
x
B. y  3 .
2
C. y x  1.
x
D. y 2  3.

Câu 17: Hình bên là đồ thị của ba hàm số y log a x, log b y x, log c y x (0  a, b, c 1) được vẽ trên cùng
một hệ trục tọa độ. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?


A. b  a  c.
B. a  b  c.
C. b  c  a.
D. a  c  b.

x
x

x
Câu 18: Hình bên là đồ thị của ba hàm số y a , y b , y c (0  a, b, c 1) được vẽ trên cùng một
hệ trục tọa độ. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. b  a  c.

B. a  b  c.
C. b  c  a.
D. a  c  b.

Câu 19: Cho hàm số f ( x ) x ln x. Một trong bốn đồ thị cho trong bốn phương án A, B, C, D dưới đây
là đồ thị của hàm số y  f '( x ). Tìm đồ thị đó?

A.

B.

C.

D.

CHỦ ĐỀ 3. PHƯƠNG TRÌNH VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH
Câu 1: Giải phương trình log 2 (3 x  2) 4. trên đoạn [0;2] là
14
x .
3
A.
B. x 6.
C. x 7.
Câu 2: Nghiệm của phương trình
A. x  1.


2x 1 

D. x 18.

1
2 là
1
x .
2
C.

B. x 0.

 1
 
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình  2 
S   2;2 .
A. S .
B.
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình

log 1
2

x 2 2



D. x 1.


1
4 là
C. S {0}.

x 2
0
3  2x



D. S .



1
T   2;  .
3

A.


1
T   2;  .
3

B.

3


T  ;   .
2

C.


1
T   ;  .
3

D.

x 1
x 3
Câu 5: Nghiệm của bất phương trình 9  36.3  3 0 là
A. 1 x 3.
B. 1  x 2.
C. x 1.
D. x 3.
2
Câu 6: Tìm các giá trị của tham số m để phương trình log3 x  (m  2).log3 x  3m  1 0 có 2 nghiệm
x1 ; x2 sao cho x1 x2 27.

14
28
m .
m .
3
3
A. m 1.

B.
C.
2
Câu 7: Số nghiệm của phương trình log( x  2) log x là
A. 0.

B. 1.

C. 2.

D. m 25.
D. 3.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×