;DO NOT DELETE THIS LINE*** version=1 ***
abfn:bàn
abnf:bàn
abnj:bạn
ácc:các
accs:các
acr:cả
acru:của
acủ:của
agf:gà
ah:ảnh hưởng
alcj:lạc
alf:là
alfm:làm
alfng:làng
alị:lại
alnxh:lãnh
als:lá
àm:mà
amù:màu
àmu:màu
ạn:nạ
anc:âm nhạc
anò:nào
átc:tác
atgt:an tồn giao thơng
attp:an tồn thực phẩm
aty:tay
avf:và
bat:bản thân
bc:báo cáo
bdtd:bản đờ tư duy
bdtx:bồi dưỡng thường xuyên
bdvn:Biểu diễn văn nghê
bgdt:Bài giảng điên tử
bgh:ban giám hiêu
bh:bài hát
bip:biên pháp
bm:bí mật
bmbd:Bịt mắt bắt dê
bnạ:bạn
bnh:bao nhiêu
bp:bộ phận
bph:bộ phận
bso:bó
bt:bài tập
bth:bài thơ
bừo:bờ
bvt:biển và thuyền
cac:các
cácch:cách
cad:câu đố
cahnh:chanh
cahị:chào
cahú:cháu
cáhu:cháu
cahỵ:chạy
cat:cơng tác
cảu:của
cay:cây
căhm:chăm
cb:cán bộ
cbd:chú bộ đội
cbg:cán bộ, giáo viên, cơng nhân viên
cc:cùng cơ
ccách:cách
ccg:Chơi ở các góc
ccln:chăm chú lắng nghe
ccv:các con vật
cch:câu chuyên
cda:chiều dài
cdb:các dịch bênh tay chân miêng, sốt xuất hút, bênh cúm A (H1N1)
cdt:Chơi, đón trẻ, trị chun sáng
cgt:cơng tác
cgi:cô giáo
ckn:các kiểu nhà
ckq:Cô khái quát, kết hợp giáo dục trẻ
cl:các loại
clc:cách chơi, luật chơi
clh:các loại hoa
clp:các loại phương tiên giao thơng
cmhs:cha mẹ học sinh
cmnv:chun mơn nghiêp vụ
cnt:Chơi ngồi trời
cntn:Cả nhà thương nhau
cntt:công nghê thông tin
cng:con người
cnh:cá nhân
cov:công viêc
cr:chiều rộng
cs:cuộc sống
csg:cuộc sống
cso:có
cssk:chăm sóc sức khỏe
csuc:cúc
csvc:cơ sở vật chất
ctá:cát
cta:cơng tác
ctan:cảm thụ âm nhạc
ctb:cơ thể bé
ctcm:công tác chuyên môn
ctdy:Cô theo dõi gợi y
ctn:cách chơi, luật chơi
ctp:chúng ta phải như thế nào
ctv:các thành viên trong gia đình
ctvh:cảm thụ văn học
ctyt:Chơi hoạt động theo y thích
cth:cơ thể
cus:cuộc sống
cưo:cơ
cừo:cờ
cừo:cờ
cv:công viêc
cva:con vật
cvd:cuộc vận động
cvs:Chơi, vê sinh, trả trẻ
ch:câu hỏi
chau:cháu
chàu:chùa
chb:chuẩn bị
chc:chữ cái
chd:chủ đề
chh:chi hội
chí:chí
chm:chứng minh
chn:chức năng
chop:cho
chr:chiều rộng
chri:chỉ
chru:chủ
chs:chữ số
chsi:chí
chsin:chín
chsinh:chính
chsong:chóng
chsop:chóp
chsu:chú
chsuc:chúc
chsung:chúng
cht:chương trình
chửo:chở
chưoi:chơi
chươi:chơi
chươn:chơn
dab:đảm bảo
dac:dân chủ
db:địa bàn
dc:được
dcld:dụng cụ lao động
dcụ:dục
dcu:dụng cụ
dch:đồ chơi
dfu:dù
dg:đồ dùng
dgc:Đồ dùng của cô
dgh:đồ dùng học tập
dgt:Đồ dùng của trẻ
did:dinh dưỡng
dig:dinh dưỡng
dk:đăng ky
dki:điều kiên
dltc:danh lam thắng cảnh
dmce:Đôi mắt của em
dml:diễn đạt mạch lạc
dnah:danh
dnưgf:dừng
dnưgs:đứng
dnvn:Đội nào về nhất
dng:đề nghị
doc:đồ chơi
dov:động vật
dsa:danh sách
dso:đời sống
dt:diên tích
dtc:Đón trẻ, chơi, trị chun
dtg:đối tượng
dtn:đồ dùng, đồ chơi
dv:đơn vị
dva:động vật
dvc:Đường và chân
dvkk:động viên, khún khích
dvo:đối với
đ:đất đai
đàon:đồn
đcọ:đọc
đnag:đang
đnagr:Đảng
đnáh:đánh
đnáh:đánh
đnưgs:đứng
đọa:đạo
đsong:đóng
đsung:đúng
đtg:đờ dùng trong gia đình
enhb:Em ngoan hơn búp bê
gai:gia
gải:giả
gainr:giản
gainrg:giảng
gaingr:giảng
gb:giao ban
gdan:giáo dục âm nhạc
gdi:gia đình
gdy:giảng dạy
gfi:gì
gfin:gìn
ggvs:giữ gìn vê sinh
gsoc:góc
gsoc:góc
gt:giới thiêu
gtcl:Giải tốn có lời văn
gtg:giao thơng
gttt:Giới thiêu tên trị chơi, hướng dẫn cách chơi, ḷt chơi
gth:giải thích
gtr:giá trị
gưiị:giờ
gưiói:giới
gừoi:giờ
gừoi:giờ
gvi:giáo viên
gxo:gõ
gid:giáo dục
giq:giải quyết
git:giải thích
gith:giao thông
giưo:giơ
giừo:giờ
giưof:giờ
giưof:giờ
giứoi:giới
hao:hoa
hạo:họa
hàon:hồn
haonf:hồn
haotj:hoạt
hc:hoặc
hc:hoặc
hcọ:học
hcọn:chọn
hch:hành chính
hdg:hoạt động
hdnt:Hoạt động ngồi trời
hdth:Hoạt động tạo hình
hnh:hội nghị
hod:hợp đồng
hot:học tập
hp:hạnh phúc
hqu:hành quân
hrl:hát rõ lời
hsi:học sinh
hso:hờ sơ
htá:hát
htg:hiên tượng
htg:hình tượng
htl:Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hờ Chí Minh
htn:Tổ chức hoạt động chung có mục đích học tập ở trường mầm non
httn:hiên tượng tự nhiên
hth:hê thống
htr:Hiêu trưởng
hud:hướng dẫn
hươn:hơn
hượp:hợp
hượp:hợp
hyy:huy
káhc:khác
kai:kia
kch:kể chuyên
kd:kinh doanh
kdc:khu dân cư
keh:kết hợp
keq:kết quả
kg:không
kg:không
kn:kỹ năng
knn:khả năng quan sát nhanh
knq:kỹ năng quan sát nhận biết nhanh
knt:khả năng tư duy
knh:khi nghe hiêu lênh
ksi:kí
ksi:kí
ksy:ky
ktr:kiểm tra
kxy:kỹ
kh:kế hoạch
khaonrg:khoảng
Khaonh:Khoanh
khg:khơng
khgd:kết hợp giáo dục
khh:Khánh Hồ
khn:khả năng
khng:khởi nghĩa
khóe:khéo
khóii:khối
khơií:khối
khs:* Khắc sâu
khsi:khí
khsich:khích
khso:khó
lad:lãnh đạo
làg:là
la:lồi
laoị:loại
láu:lúa
lầng:lần
lcv:Lộn cầu vờng
ld:lao động
ldt:lớp đờng thanh
lgt:ḷt giao thơng
lh:lờng hộp
lhp:Lê Hờng Phong
ll:lực lượng
llcm:lập luận chứng minh
llgt:luật lê giao thông
llvt:lực lượng vũ trang
ln:lắng nghe
lnml:lời nói mạch lạc
loa:lao
loiạ:loại
ls:lịch sử
lslm:lối sống lành mạnh
lsuc:lúc
lsy:ly
lsy:ly
lừoi:lời
lựoi:lợi
lướn:lớn
lướp:lớp
mahcj:mạch
máu:múa
mctc:một cách tích cực
md:mục đích
mdtt:mạnh dạn tự tin
mn:mầm non
Möoif:Mời
mqh:mối quan hê
ms:một số
msht:mọt số hiên tượng thời tiết
msl:một số loại
msn:một số nghề
mt:môi trường
mtcg:Mỗi thầy cô giáo là tấm gương đạo đức tự học và sáng tạo
mtộ:một
mtr:môi trường
muoson:muốn
mừo:mờ
mửo:mở
mừoi:mời
mứoi:mới
mvt:máy vi tính
mxy:mỹ
mykn:Mẹ u khơng nào
nagfy:ngày
nagịi:ngồi
nagọi:ngoại
nagon:ngoan
nagưn:ngăn
nagx:ngã
nagy:ngay
nagỳ:ngày
nah:anh
nàh:nhà
nạhc:nhạc
nahcj:nhạc
nahf:nhà
nahjc:nhạc
nahnh:nhanh
nahu:nhau
nắhc:nhắc
năhcs:nhắc
năhmf:nhằm
nckh:nghiên cứu khoa học
nct:người cao tuổi
nctd:nâng cao trình độ chun mơn
nd:nội dung
nda:nơng dân
ndht:nội dung và hình thức
nf:nhiều
nkl:nhac khơng lời
nlbc:khơng ngắt lá bẻ cành
nld:người lao động
nlt:trong những ngày lễ tết
nn:nông nghiêp
nnt:những người thân trong gia đình
nng:nơng nghiêp
npb:nghề phổ biến
nqd:nhảy qua dây
nso:nó
nsoi:nói
nsoi:nói
nsươc:nước
ntn:như thế nào
ntr:nhà trường
nưh:như
nưhng:nhưng
nửo:nở
nựo:nợ
nưoi:nơi
nva:nhân vật
nvl:nguyên vật liêu
nvtt:nhiêm vụ trọng tâm
nx:những
nxs:Nhận xét sau khi chơi
ng:Ngũn
nga:ngồi
ngaoị:ngoại
ngàoi:ngồi
ngaoỉa:ngồi
ngaon:ngoan
ngc:nghiên cứu
ngcọ:ngọc
NGCT:NÊU GƯƠNG CUỐI TUẦN
ngd:người dân
ngeh:nghe
ngh:nghề nghiêp
nghãi:nghĩa
nght:nghê tḥt
nghxi:nghĩ
ngl:người lớn
ngll:ngồi giờ lên lớp
ngn:nghề nghiêp
ngp:ngữ pháp
ngson:ngón
ngt:Ngũn Thị
ngv:Ngũn Văn
Nh:năm học 2018-2019
nhc:nhu cầu
nhd:nhân dân
nhfin:nhìn
nhìm:nhìn
nhk:nhiêm kỳ
nhn:nhà nước
nhnl:ngày hội, ngày lễ
nhsom:nhóm
nhsun:nhún
nht:nhận thức
nhua:nhau
nhừo:nhờ
nhửo:nhở
nhứo:nhớ
nhv:nhiêm vụ
nhx:nhận xét
ocfn:cịn
ocn:con
odg:Ởn định, giới thiêu
ơc:cơ
pa:phương án
pácgh:phách
páhch:phách
pahỉ:phải
pảhi:phải
páhi:phía
páht:phát
pahts:phát
pl:pháp ḷt
pp:phương pháp
pt:phong trào
ptgt:Phương tiên giao thơng
ptqs:Phát triển óc quan sát
pttd:phong trào thi đua
pttq:phong tục tập quán
pttt:phương tiên thông tin
ptr:phát triển
pv:phạm vi
phfu:phù
phh:phối hợp
phk:phong kiến
pho:phối hợp
phsi:phí
phso:phó
phsuc:phúc
pht:phong trào
phv:phục vụ
qau:qua
qảu:quả
qáu:quá
qaun:quan
qảun:quản
qaung:quang
qáut:quát
qd:quy định
qh:quy hoạch
qhdn:quê hương đất nước
qlgd:quản ly giáo dục
qnt:Qua ngã tư đường phố
qrh:quả, rau, hoa ...
quc:quần chúng
quh:quan hê
qul:quản ly
qus:quan sát
qusy:quy
qut:quá trình
rả:rửa
rkn:Rút kinh nghiêm
rl:rèn lun
rờig:rời
rrml:rõ ràng mạch lạc
rưa:rửa
sch:sửa chữa
sd:sử dụng
sdn:sống dưới nước