THPT NGO LE
TAN
Năm học 2018 2019
Học kỳ 1
Số 1
THỜI
KHOÁ
BIỂU
Lớp 10A1
(Thực hiện từ ngày
15 tháng 08 năm
GVCN: Nguyễn Thị Hồng Thúy
Buổi sáng
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
NNgữ - Thúy
Lí - Nhạn
Tốn - Tín
GDCD - A
GDQP - My
Địa - Tồn
Sinh - Thương Sinh
Tốn - Tín
Tốn - Tín
Sử - Thuấn
CNghệ - Sen
Hóa - Thạnh
Buổi chiều
Văn - Sáng
Tốn - Tín
NNgữ - Thúy
Tin - Sương
Địa - Tồn
Hóa - Thạnh
Văn - Sáng
TD - Hiển
Tin - Sương
TD - Hiển
Lí - Nhạn
NNgữ - Thúy
ChCờ - Thúy
Hóa - Thạnh
Văn - Sáng
Lí - Nhạn
SHL - Thúy
THPT NGO LE
TAN
Năm học 2018 2019
Học kỳ 1
Số 1
THỜI
KHOÁ
BIỂU
Lớp 10A2
(Thực hiện từ ngày
15 tháng 08 năm
GVCN: Nguyễn Văn Hảo
Buổi sáng
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
Lí - Nhạn
Hóa - Thạnh
Văn - Phương
NNgữ - Mến
Sử - Thuấn
Hóa - Thạnh
Tin - Sương
Hóa - Thạnh
Văn - Phương
GDCD - A
TD - Nhi
Lí - Nhạn
Buổi chiều
Tốn - Hảo
Lí - Nhạn
TD - Nhi
Văn - Phương
Sinh - Ký
Tốn - Hảo
Tốn - Hảo
Địa - Tồn
NNgữ - Mến
Tin - Sương
CNghệ - Ký
Toán - Hảo
ChCờ - Hảo
NNgữ - Mến
GDQP - My
Địa - Toàn
SHL - Hảo
THPT NGO LE
TAN
Năm học 2018 2019
Học kỳ 1
Số 1
THỜI
KHOÁ
BIỂU
Lớp 10A3
(Thực hiện từ ngày
15 tháng 08 năm
GVCN: Nguyễn Thị Mến
Buổi sáng
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
Toán - Tuyền
Sử - Thuấn
Tin - Sương
Văn - Phương
Địa - Tồn
Sinh - Thương Sinh
Tốn - Tuyền
Văn - Phương
Hóa - Chánh
Văn - Phương
GDQP - My
NNgữ - Mến
Buổi chiều
CNghệ - Sen
Tốn - Tuyền
Hóa - Chánh
TD - Nhi
Hóa - Chánh
Lí - Mừng
Lí - Mừng
Tốn - Tuyền
TD - Nhi
GDCD - A
NNgữ - Mến
Lí - Mừng
ChCờ - Mến
Tin - Sương
Địa - Toàn
NNgữ - Mến
SHL - Mến
THPT NGO LE
TAN
Năm học 2018 2019
Học kỳ 1
Số 1
THỜI
KHOÁ
BIỂU
Lớp 10A4
(Thực hiện từ ngày
15 tháng 08 năm
GVCN: Hà Thị Minh Phương
Buổi sáng
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
NNgữ - Hồi
Tốn - Đạt
GDQP - My
Địa - Vi Địa
Hóa - Thắm
TD - Nhi
Hóa - Thắm
Tốn - Đạt
Tin - Sương
TD - Nhi
Địa - Vi Địa
Tin - Sương
Buổi chiều
Sinh - Thương Sinh
Hóa - Thắm
Sử - Thuấn
NNgữ - Hồi
CNghệ - Sen
Văn - Phương
Văn - Phương
GDCD - A
Lí - Thảo
NNgữ - Hồi
Tốn - Đạt
Văn - Phương
ChCờ - Phương
Lí - Thảo
Lí - Thảo
Toán - Đạt
SHL - Phương
THPT NGO LE
TAN
Năm học 2018 2019
Học kỳ 1
Số 1
THỜI
KHOÁ
BIỂU
Lớp 10A5
(Thực hiện từ ngày
15 tháng 08 năm
GVCN: Thái Vũ Hoài Thương
Buổi sáng
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
Văn - Sáng
Toán - Hương
TD - Nhi
NNgữ - Hồi
Hóa - Chánh
Tốn - Hương
Hóa - Chánh
Tốn - Hương
Sinh - Thương Sinh
Địa - Vi Địa
Hóa - Chánh
Tốn - Hương
Buổi chiều
NNgữ - Hồi
Lí - Thảo
Lí - Thảo
Sử - Thuấn
Tin - Sương
Tin - Sương
NNgữ - Hồi
Lí - Thảo
Văn - Sáng
TD - Nhi
CNghệ - Sen
Văn - Sáng
ChCờ - Thương Sinh
GDQP - My
GDCD - A
Địa - Vi Địa
SHL - Thương Sinh
THPT NGO LE
TAN
Năm học 2018 2019
Học kỳ 1
Số 1
THỜI
KHOÁ
BIỂU
Lớp 10A6
(Thực hiện từ ngày
15 tháng 08 năm
GVCN: Trần Thị Bích Tuyền
Buổi sáng
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
GDQP - My
Lí - Thảo
Lí - Thảo
NNgữ - Oanh
Địa - Vi Địa
Toán - Tuyền
CNghệ - Sen
NNgữ - Oanh
Văn - Xuân Hào
NNgữ - Oanh
Sinh - Ký
Toán - Tuyền
Buổi chiều
Toán - Tuyền
NNgữ - Oanh
Văn - Xuân Hào
GDCD - A
TD - Nhi
TD - Nhi
Tin - Sương
Hóa - Thạnh
Sử - Thuấn
Địa - Vi Địa
Văn - Xn Hào
Hóa - Thạnh
ChCờ - Tuyền
Tốn - Tuyền
Tin - Sương
Văn - Xuân Hào
SHL - Tuyền
THPT NGO LE
TAN
Năm học 2018 2019
Học kỳ 1
Số 1
THỜI
KHOÁ
BIỂU
Lớp 10A7
(Thực hiện từ ngày
15 tháng 08 năm
GVCN: Thái Thị Phương Lan
Buổi sáng
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
TD - Hiển
Tin - Sương
NNgữ - Lan
Toán - Tín
CNghệ - Ký
Tin - Sương
NNgữ - Lan
Sinh - Ký
Lí - B
Tốn - Tín
Địa - Tồn
Văn - Phượng
Buổi chiều
NNgữ - Lan
GDQP - My
Lí - B
Văn - Phượng
Hóa - Thắm
Văn - Phượng
Địa - Tồn
Sử - Thuấn
Tốn - Tín
Văn - Phượng
Hóa - Thắm
NNgữ - Lan
ChCờ - Lan
GDCD - A
Tốn - Tín
TD - Hiển
SHL - Lan
THPT NGO LE
TAN
Năm học 2018 2019
Học kỳ 1
Số 1
THỜI
KHOÁ
BIỂU
Lớp 10A8
(Thực hiện từ ngày
15 tháng 08 năm
GVCN: Nguyễn Xuân Diện
Buổi sáng
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
Văn - Diện
Hóa - Thắm
GDCD - A
NNgữ - Ngân
CNghệ - Sen
Văn - Diện
Văn - Diện
Lí - Thảo
Lí - Thảo
NNgữ - Ngân
Sử - Thuấn
Văn - Diện
Buổi chiều
Tin - Sương
Sinh - Ký
Tốn - Tín
Địa - Vi Địa
Địa - Vi Địa
NNgữ - Ngân
Hóa - Thắm
Tốn - Tín
GDQP - My
Tốn - Tín
Tin - Sương
NNgữ - Ngân
ChCờ - Diện
Tốn - Tín
TD - Nhi
TD - Nhi
SHL - Diện
THPT NGO LE
TAN
Năm học 2018 2019
Học kỳ 1
Số 1
THỜI
KHOÁ
BIỂU
Lớp 10A9
(Thực hiện từ ngày
15 tháng 08 năm
GVCN: Hà Lê Giang Nhạn
Buổi sáng
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
Hóa - Chánh
CNghệ - Ký
Hóa - Chánh
Địa - Tồn
Văn - Xn Hào
NNgữ - Ngân
Tốn - Khánh
GDCD - A
TD - Nhi
Tin - Sương
Văn - Xuân Hào
NNgữ - Ngân
Buổi chiều
Tốn - Khánh
Tốn - Khánh
Tin - Sương
NNgữ - Ngân
Lí - Nhạn
Sử - Thuấn
GDQP - My
Toán - Khánh
Văn - Xuân Hào
NNgữ - Ngân
Địa - Tồn
TD - Nhi
ChCờ - Nhạn
Lí - Nhạn
Văn - Xuân Hào
Sinh - Ký
SHL - Nhạn
THPT NGO LE
TAN
Năm học 2018 2019
Học kỳ 1
Số 1
THỜI
KHOÁ
BIỂU
Lớp 11A1
(Thực hiện từ ngày
15 tháng 08 năm
GVCN: Huỳnh Thị Luyện
Buổi sáng
THỨ 2
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
ChCờ - Luyện
Toán - Hảo
Sử - Quy
Tin - Hưng
GDCD - Vâng
Tốn - Hảo
Lí - Huệ
Tốn - Hảo
Văn - Hào
Hóa - Bảo Hóa
Lí - Huệ
Tốn - Hảo
Sinh - Trinh
NNgữ - Lan
Văn - Hào
Địa - Nhung
Lí - Huệ
Văn - Hào
TD - Thừa
CNghệ - Tiên
Tin - Hưng
Toán - Hảo
Sinh - Trinh
Hóa - Bảo Hóa
NNgữ - Lan
Văn - Hào
NNgữ - Lan
GDQP - Viễn
TD - Thừa
SHL - Luyện
THỨ 3
THỨ 4
THỨ 5
THỨ 6
THỨ 7
Buổi chiều
THỨ 2