THỐNG KÊ TRUNG BÌNH ĐIỂM THI HỌC KÌ 1 VÀ TRUNG BÌNH MƠN
CÁC LỚP MƠN TỐN
Số
TT
KHỐ
I
GIÁO VIÊN DẠY
LỚP
1
2
3
4
5
6
7
8
10
10
10
10
10
10
10
10
Nguyễn Thị Kiều Nương
Bành Trúc Phương
Phạm Văn Chiến
Quách Thị Huệ
Trương Thị Kim Thoa
Phạm Văn Chiến
Trương Thị Kim Thoa
Nguyễn Thị Kiều Nương
9
10
Phạm Văn Chiến
10
10
Quách Thị Huệ
10A1
10A3
10A4
10A5
10A6
10A7
10A8
10A9
10A1
0
10A1
1
10A2
11
10
Phan Thanh Hùng
Tổng cộng khối 10:
Số KHỐ
GIÁO VIÊN DẠY
TT I
1
11
Nguyễn Thị Cẩm Bích
2
11
Trần Vương Mỹ
3
11
Lư Thanh Thảo Trang
4
11
Bùi Thanh Hiếu
5
11
Đặng Thành Toại
6
11
Bùi Thanh Hiếu
7
11
Lư Thanh Thảo Trang
8
11
Bành Trúc Phương
9
11
Đặng Thành Toại
10
11
Bành Trúc Phương
11
11
Bùi Thanh Hiếu
12
11
Phạm Thị Thu Trang
Tổng cộng khối 11:
1
12
Lê Tứ Hải
2
12
Trần Văn Phúc
3
12
Trần Thanh Mộng
4
12
Phạm Thị Thu Trang
5
12
Phan Thanh Hùng
6
12
Trương Thị Kim Thoa
7
12
Trần Vương Mỹ
8
12
Đặng Thành Toại
9
12
Lư Thanh Thảo Trang
LỚP
11A1
11A3
11A4
11A5
11A6
11A7
11A8
11A9
11A1
0
11A1
1
11A1
2
11A2
12A1
12A3
12A4
12A5
12A6
12A7
12A8
12A9
12A1
SĨ
SỐ
TB ĐIỂM THI
TBMH
K
38
39
41
38
39
41
41
41
5.65
5.86
5.56
4.93
3.85
3.07
1.06
3.37
6.11
6.84
6.30
5.49
5.81
4.61
3.91
4.46
38
2.59
3.71
40
2.39
3.53
45
441
SĨ
SỐ
36
40
43
42
40
39
36
37
9.02
4.35
5.83
4.54
3.52
5.99
5.51
3.86
2.43
2.46
8.56
5.42
TBMH
K
6.97
6.24
6.33
6.48
6.00
4.48
4.76
4.75
36
2.32
3.62
37
3.74
4.96
39
2.88
4.11
42
467
40
39
38
40
40
35
34
38
38
8.63
4.37
5.29
6.65
5.36
6.53
6.54
3.25
3.92
4.27
3.70
8.52
5.65
6.68
7.07
5.89
7.23
6.90
5.08
5.93
5.08
5.72
TB ĐIỂM THI
10
12
Trần Vương Mỹ
11
12
Nguyễn Thị Cẩm Bích
12
12
Trần Văn Phúc
Tổng cộng khối 12:
Tổng cộng cả trường
0
12A1
1
12A1
2
12A2
32
3.51
5.67
34
4.36
5.93
47
455
1363
9.01
5.34
4.69
8.59
6.39
5.82