Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

BT RUT GON BT CHUA CBH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (187.25 KB, 8 trang )

Dạng toán

rút gọn biểu thức Có chứa căn thức bậc hai
**********&*********
Bµi 1: Thùc hiƯn phÐp tÝnh:
1) 2 5 

125 

2 8  12

18

48
4)

7)
2

3

5  27
30  162 ;



5 2






1

;

11) 14  8 3 

2

22)

1
1
+
√ 5+ √2 √ 5 − √ 2

25)
28)





2

5 1 



3

20) 1 



51

5



34)

75  5 2

24

29)



40)



3






2
2



2  5
12

4

94 2

15)

3

5  3 5


21)

2

3

 

3




2 1 

18

2
24)

3



40 2  57



80  605

1
41) 2

21

3

12
3






2



1
120 
4

2 8  12

18

48
36)

15
2





51)

3




1 
 : 16
16 

2 2

3

8 3  2 25 12  4



39)

2 3
2 3

2 3
2 3

42)

7 4 3  74 3

10  2 10
8

47) 5  2 1  5

2 3 2

192

5  27
30  162

6 2 5
45) 2  20





2

5

3 2 3
6

3
3 3
33)

24

6 5

3 2 2



9
2 1 
16
30) 

5 2 6

32 3 2 2

 3 3  2 2
3
2

1
44)

3 
2
3 

 24  8 6 

2 3
2 3
 2 3

49)

27)


16
1
4
3
6
3
27
75

38)

2  2 3 3 2 2 3

50) 2 5  125 

6 4 2

3 1

5  2 6 49  20 6

2

43) 14  6 5  14  6 5
 2
 2  3
3

 2



3
2
4 2



46)
48)

12)

2
2

18) 3  5 3  5

1 

8  .3 6
 2 6  4 3 5 2 
4


35)

15
5

37) 1  3 1  3

40 2  57 

10  2

9)

4  10  2 5  4  10  2 5

26)

32)







2

12
3

3  50 5 



5. 3 5

3


3 1 1 

2  2 3

23)

3

192

2



2 3

1
 175  2 2
8 7

18

2
31)

2  64 2

17)


19)

2

6 4 2



2 3
2 3

2 3
2 3
3

24  12 3

64 2

4
1
6


3 1
3 2
3 3

2


8 3  2 25 12  4

14)

2 5 4

6)
1



2  2 3

8)

5 2  8 5

16)

216  33  12 6 ;

16
1
4
3
6
3
27
75


5)

5  9 4 5

13)

2) 15 
2

4 3

75
3 5
;

2 27  6

10)

80  605 ;

10  2 10
8

5  2 1 5
3)



3 2 2


52) 15 

216  33  12 6


1
53)

1 1
1 1
1
1
1
1
 2  1  2  2  1  2  2  ...  1

2
2
2 3
3 4
4 5
1999
2000 2

Bài 2: Trục căn thức ở mÉu c¸c biĨu thøc sau :
1
2+ 1
B=
;

;
A= √
2 √3+ √2
√ 2+ 2 2
Bài 3: So sánh x; y trong mỗi trờng hợp sau:
a) x 27
Bài 4

2 vµ y  3 ;

C=

54)

2

3



5 2

1

√ 3 − √ 2+1

b) x  5 6 vµ y  6 5 ;

c) x = 2m và y = m+2


2
2
4
2
2
4
1. Tính giá trị cđa biĨu thøc:
A = a  4ab  4b  4a  12ab  9b với a  2 ; b 1 .
2. Đặt M = 57+ 40 2 ; N= 57 40 2 . Tính giá trị cđa c¸c biĨu thøc sau:
a. M-N
b. M3-N3
 x x 3 3
 x  3 
 2 x  

 1
3

x
x

3
x

3


3. Chøng minh: 
(víi x 0 vµ x 3 ).
2

( √ a− √ b ) +4 √ab a √ b −b √ a
4.

=a− b ; a> 0 ,b >0
√ a+ √ b
√ ab



3  2 2  1

13  30 2  9  4 2 5  3 2 ;
5. Chøng minh 9  4 2 2 2  1 ;
2
2
1
1




 3 2  17  
 2 2  17 


 2 2  17

6.  2 2  7








2



2



3 2 6
150  1
4


  
3  6
3
27  3
7. Chứng minh đẳng thức:
2002
2003

2002 2003
2002
8. Chứng minh 2003
9. Chøng minh r»ng

10.

2000  2 2001  2002  0

1
1
1
+
+⋅⋅+
<2
2 3 √2
( n+1 ) √ n

7
2 3
2 3
29



5
2  2 3
2  2  3 20

;

1
1
1
= −

. Tõ ®ã tÝnh
( n+1 ) √ n+ n √n+1 √ n √ n+1
1
1
1
1
+
+
+. ..+
tæng: S=
2+ √ 2 3 √ 2+ 2 √ 3 4 √ 3+3 √ 4
100 √ 99+99 √ 100

11. Chứng minh rằng với mọi giá trị dơng của n, ku«n cã:

12.
13.
14.

√ 6+√ 6+√ 6+√ 6+ √30+ √30+√ 30+√ 30<9



a 2



a 1; a 0
2


3  4 x  4 x  1  16 x  8 x  1 b)

1
3
x 
3  4 x  4 x  1 2 víi mäi x t/m·n: 4
4.



15. (*) Cho a, b l hai số dơng, chứng minh rằng:
Bài 5

Cho biÓu thøc :



Sn  5  4

n

 

5
2

a) TÝnh S 2

4




a 2  b2  a



n

b) Chøng minh r»ng S 2n= S n - 2 ( n N ; n 2 )

Bài 6: Rút gọn các bt sau:



a 2  b2  b 

a b

a 2  b2
2




1.

m n

P


2. Q 

m

n



m  n  2 mn
m n

; m, n 0 ; m  n.

a 2 b  ab 2
a b
:
; a  0 ; b  0.
ab
a b

2

x 3
; x 2 3  1
3) x  1

7)

a+1
1

√a 3 − a ; a>1
A= 2 √
+
+
√ a −1 − √ a2 +a √ a −1+√ a √ a −1

)

x2  x 

 a a b b a b  b a   a  b 


 :

a  b   a  b 
9)  a  b
(víi a; b  0 vµ a  b)

11)

9 x2  6 x 1
1  49 x 2

2


x x  
x x 
 2 

  2 
 ; x 0, x 1
x 1  
x  1 
6) 

5)

4x 



3x  1

2 3x  3

4)

1 −a √ a
1
M=
+√ a ⋅
; a ≥ 0 , a≠ 1
1 −√a
1+ √ a

(

2


 

3x

x 

8)

2x 1

10)

4m 2  4m  1
4m  2

x

1
1
( x  ; x  )
3
7

1
4

11)

2


4
2

víi



1
2

4
x  4 x  4 víi x  2.
2

 ab  b3
ab  a 3  2 a  2 b


:

a b
a b
a  b 

13)
víi a, b 0; a b
2
Bµi 7: Cho 16  2 x  x 

P=

Bµi 8: Cho biĨu thøc
a) Rót gän biĨu thøc P

9  2 x  x 2 1

A= √ 16 − 2 x + x 2+ √ 9 − 2 x + x 2 .

TÝnh

2x  2 x x  1 x x  1


x
x x
x x
b) So sánh P với 5.

8
c) Với mọi giá trị cđa x lµm P cã nghÜa, chøng minh biĨu thøc P chỉ nhận đúng một giá trị nguyên.

3x 9x  3
1
1  1
P = 


 :
x

x


2
x

1
x

2

 x 1
Bµi 9: Cho biểu thức
a) Tìm điều kiện để P có nghĩa, rút gọn biểu thức P;
c) Tính giá trị của P víi x = 4 – 2 3 .

1
b) T×m các số tự nhiên x để P là số tự nhiªn;


x 2
x 3
x 2  
P = 


 :  2 
x

5
x


6
2

x
x

3

 
Bµi 10: Cho biĨu thøc :
1
5

2.
a) Rót gän biểu thức P;
b) Tìm x để P
A
Bài 11. Cho biểu thøc
a) Rót gän A

A
Bµi 12. Cho

(2 x  3)( x  1) 2  4(2 x  3)
( x  1) 2 ( x 3)
b) Tìm x để A = 3

1
x 1


x



1

x 1 x

x3  x
x1

x 

x  1 


53
a) Rót gän råi tÝnh sè trÞ cđa A khi x = 9 2 7
b) Tìm x để A > 0
2
1  x 1
 1
K 

. 2
x

1
x


1

 x  x 1
Bài 13: Cho biểu thức
a)Tìm đ/k của x để biểu thức K xác định.
b) Rút gọn biểu thức K và tìm giá trị của x để K đạt GTLN
x  1 x  1 x 2  4 x  1  x  2003
K 


.
x  1 x 1
x2 1
x

Bài 14:
Cho biểu thức
a) Tìm điều kiện đối với x để K xác định
b) Rút gọn K
c) Với những giá trị nguyên nào của x thì biểu thức K có giá trị nguyên?
b) Chứng minh Bất ®¼ng thøc:

M

2
2( x  1) x  10 x  3


x  1 x  x 1
x3  1


Bµi 15:
Cho biểu thức
a) Với giá trị nào cỉu x thì biểu thức có nghĩa
b) Rút gọn biểu thức
c) Tìm x để biÓu thøc cã
GTLN
a (2 a  1)
a 4
a 2
A


82 a a
a 2 4 a
Bài 16: Cho biêủ thức A =
a) Rút gọn A
b) Tìm a để A nhận giá trị nguyên
x 2 x 10
x 2
1
Q


x x  6
x 3
x  2 Víi x  0 vµ x  1
Bµi 17: Cho biĨu thøc:
1
Q

3
a) Rót gän biĨu thức Q
b) Tìm giá trị của x để
2 x 3
x

1
x

2
x

2
x
Bài 18: Cho biĨu thøc A =
a/ Rót gon A
b/ TÝnh giá trị của A khi x = 841
a 3 a 2
a a  1
1 
P 


 :

a  1   a 1
a  1
 ( a  2)( a  1)
Bµi 19: Cho biĨu thøc
1

a 1

1
8
1/Rót gän biĨu thức P.
2/Tìm a để P
2
1
1
2 x 1
+

.
1 x 2
Bµi 20: Cho biĨu thøc : √ x − 1 x+1
2
A=
a) Tìm điều kiện của x để biểu thức A cã nghÜa .
b) Rót gän biĨu thøc A .
c) Giải phơng trình theo x khi A = -2 .

3 x
x  3  x2  x x  x  1
A 


x  x  1 x x 1
x

Bài 21: Cho biểu thức:

.
a) Tìm điều kiện đối với biến x để biểu thức A đợc xác định.b) Rút gọn biểu thức A.
Bài 22 . Cho biểu thức: A =
1/. Tìm điều kiện đối với



b ab a

a
a

2

.

a , b để biểu thức A đợc xác định.

2/. Rút gọn biểu thức A.

Bài 23:
a) Biến đổi x 

3 x  1 vỊ d¹ng A2  b víi b lµ h»ng sè vµ A lµ mét biĨu thức.

1
b) Suy ra giá trị lớn nhất của biểu thức x 3 x 1 . Giá trị đó đạt đợc khi x bằng bao nhiêu ?


Bài 25: Rút gọn các biểu thức:

4 7
4 7
3
1
B

4 x 2 9 x 2  6 x 1
0x
4 7
4 7
3x  1
3.
a)
víi
b)
 1
1 
x1
B 

 x  0 vµ x 1
:
x

x
x

1
x


2
x

1


Bµi 26: Rót gän biĨu thøc
.



A



2 x 9
x  3 2 x 1


x

5
x

6
x

2
3 x
Bài 27: Cho

a) Rút gọn P
b) Tìm x để P < 1
c) Tìm các giá trị nguyên của x để P có giá trị nguyên
a
b
a b
N


ab b
ab  a
ab
Bµi 28: Cho
P

b) TÝnh N khi a  4  2 3 ; b  4  2 3

a) Rót gän N

a a 1

c) C/m: NÕu b b 5 thì N có giá trị ko đổi
2 x 3 y
6  xy
K

xy  2 x  3 y  6
xy  2 x  3 y  6
Bµi 29: Cho
y 81

y
K
y 81 thì x là số nguyªn chia hÕt cho 3
a) Rót gän K
b) CMR: NÕu


x   1
2 x
K  1 

 : 

x  1   x  1 x x  x  x  1 

Bµi 30: Cho
a) Rót gän K
b) Tính giá trị của K khi x 4 2 3

c) Tìm giá trị của x để K >1

2 x
x
3x  3   2 x  2 
P 


 1
 : 
x


9
x

3
x

3
x

3

 

Bµi 31 : Cho
a) Rót gän P
b) Tìm x để P < -1/2
c) Tìm giá trị nhá nhÊt cña P
 x
1  x  x x  x 
A = 




2 2 x   x  1
x  1 

Bµi 32: Cho biĨu thøc
a) Rót gọn biểu thức A;

b) Tìm giá trị của x để A > - 6.
 x
2
1  
10  x 
B = 


 :  x  2 

x 2 
x 2
 x  4 2 x
Bµi 33: Cho biĨu thøc
a) Rút gọn biểu thức B;
b) Tìm giá trị của x ®Ó A > 0.
1
3
1
C=


x  1 x x 1 x  x 1
Bµi 34: Cho biĨu thøc
a) Rót gän biĨu thức C;
b) Tìm giá trị của x để C < 1.
Bµi 35: Rót gän biĨu thøc :

D=
a)


Q=
c)

x  2  x2  4
x 2

x2  4



x2

x  2  x2  4 ;

1
x 1
:
x  x x x x x ;
2

x2  4

 x  x  x  x 
P =  1 
  1 

x

1

x  1 



b)
;

H=
d)

x  1 2 x  2
x 2 1


Bµi 36: Cho biĨu thøc :
a) Rót gän biĨu thøc .
Bµi 37: Cho biĨu thøc :

2 √x +x
1
x +2

): √
x √ x −1 √ x −1 x+ √ x +1
b) Tính giá trị của A khi
x +1
1
A=
: 2
x √ x + x+ √ x x − √ x


(

A=(

)
x=4 +2 √3

a) Rót gän biĨu thøc A .
b) Coi A là hàm số của biến x vẽ đồ thi hàm sè A .
1   1
1 
1
 1
A= 


 :

 1- x 1  x   1  x 1  x  1  x
Bµi 38:
Cho biĨu thøc :
a) Rút gọn biểu thức A .
b) Tính giá trị cđa A khi x = 7  4 3
c) Víi giá trị nào của x thì A đạt giá trị nhá nhÊt .
 a a  1 a a 1  a  2


:
a  a a  a  a  2


Bµi 39: Cho biĨu thøc : A =
a) Với những giá trị nào của a thì A xác định .
b) Rút gọn biểu thức A .
c) Với những giá trị nguyên nào của a thì A có giá trị nguyên .
1 1 a
1 1 a
1


1 a
Bài 40: Cho biÓu thøc : A = 1  a  1  a 1  a  1  a
1) Rót gän biÓu thøc A .
2) Chøng minh r»ng biÓu thøc A luôn dơng với mọi a .
a 3
a1 4 a 4


 a > 0 ; a  4
4 a
a 2
Bµi 41: Cho biÓu thøc : P = a  2
a) Rút gọn P .
b) Tính giá trị của P với a = 9 .



Bµi 42: Cho biĨu thøc P = 

a 3 a 2




a 2





a1




a a  1
1 
:


a  1   a 1
a  1


1
a 1

1
8
a) Rót gän P.
b) Tìm a để P



x 1
2 x
P 1

:
1
x

1
x

1
x
x

x

x

1



Bài 43: Cho biểu thức
a) Tìm ĐK để P có nghĩa và rút gọn P
b) Tìm các giá trị nguyên của x để biểu thức P

x nhận giá trị nguyên



a a
a a
P 1 
 1
 ; a 0, a 1
a

1

1

a



Bµi 44:. Cho
b) T×m a biÕt P >  2 .
2
1  2x   16x 2

1
P
; x 
2
1  4x
2
Bµi 45. Cho
a) Rót gän P.


2
P
1  2x
a) Chøng minh

c) T×m a biÕt P =

x
b) TÝnh P khi

3
2

a
b

b
a víi a < 0, b < 0.

x

Bµi 46. Cho
2

a) Chøng minh x  4 0 .
 x 1
B 

x


1

Bµi 47. Cho

2
b) Rót gän F  x  4 .

x 1 8 x   x  x 3


 :
x 1 x  1   x  1

1 

x  1

a.


b) Tính giá trị của B khi x 3 2 2 .

a) Rót gän B.

c) Chøng minh r»ng B 1 với mọi giá trị của x thoả mÃn x 0; x 1 .

 1
  1
M 

 1 a  :
 1
 1 a
  1 a2

Bµi 48: Cho
3

b) Rút gọn M. c) Tính giá trị của M tại a = 2  3
2
Bµi 49: Cho biĨu thøc: A= x 4 x +4
42x
1. Với giá trị nào của x thì biểu thức A có nghĩa?
2. Tính giá trị của biểu thức A khi x=1,999
a+ a
a a
Bài 50: Cho biÓu thøc: A=
+1 ⋅
− 1 ; a ≥ 0 , a ≠1 .
√ a+1
√ a −1
1. Rót gän biểu thức A.
2. Tìm a 0 và a 1 thoả mÃn đẳng thức: A= -a2
y
y
2 xy
Bài 51; Cho biểu thức: S= √
+ √
: √ ; x> 0 , y >0 , x ≠ y .
x+ √ xy x − √ xy x y

1. Rút gọn biểu thức trên
2. Tìm giá trị của x và y để S=1.
1
x
+
; x >0 , x ≠ 1 .
Bµi 52; Cho biĨu thøc A=
√ x+ 1 √ x − x
1
1. Rót gän biĨu thøc A
Tính giá trị của A khi x=
2
x+
2
x

2
x
+1
Bài 53: Cho biểu thøc: Q= √
−√
⋅√
; x >0 , x ≠ 1 .
x +2 √ x+1 x −1
√x
2
a. Chøng minh Q=
b. T×m sè nguyên x lớn nhất để Q có giá trị là số nguyên.
x1
1

1
x +2 x+1
Bài 54: Cho biểu thức: A=

: √

; x> 0 , x ≠1 , x ≠ 4 .
√ x √ x − 1 √ x −1 √ x 2
1. Rút gọn A.
2. Tìm x để A = 0.
x x +1
Bµi 55: Cho biĨu thøc:
A= √
;x ≥0
x x +1
1
1. Rút gọn biểu thức.
2. Giải phơng trình A=2x.
3. Tính giá trị của A khi x=
.
3+2 2
Bµi 56: Cho biĨu thøc: F= √ x+2 √ x 1+ x 2 x 1
1. Tìm các giá trị của x để biểu thức trên có nghĩa.
2. Tìm các giá trị x 2 để F = 2.
a
b
a+b
+

Bµi 57: Cho biĨu thøc: N=

víi a, b lµ hai số dơng khác nhau
ab+b ab a ab
1. Rút gọn biểu thức N.
2. Tính giá trị của N khi: a=√ 6+2 √ 5 ; b=√ 6 −2 √ 5 .
Bµi 58: Cho biĨu thøc: T = x+ 2 + √ x +1 − √ x +1 ; x >0 , x ≠ 1 .
x √ x −1 x + √ x+ 1 x − 1
1. Rót gän biĨu thøc T.
2. Chøng minh r»ng víi mäi x > 0 và x 1 luôn có T < 1/3.
a) Tìm §KX§ cđa M.

(

)(

)

(

)

(

)

)(

(

)


4

4
4
x 1=
; x2 =
Bµi 59: LËp pt bËc hai với hệ số nguyên có 2 no là:
3+ 5
3 − √5

1 x

M 
1
Bµi 60: Cho biĨu thøc:
1. Rót gän biÓu thøc M.

x

1

 x

; x 0; x 1.
1 x x
2. Tìm x để M 2.



x 2 x 3 4


Bµi 61: Cho A= x 
a) Chøng minh A<0.

3



1

x  x 3
x  3  3x  x x 9
b) Tìm tất cả các giá trị x để A nguyên
2

2

4 4



Từ ®ã tÝnh P=  3  5   3  5 

4


36 x 4  (9a 2  4b 2 ) x 2  a 2 b 2
9 x 4  (9a 2  b 2 ) x 2  a 2 b 2
Bài 62: Cho
1. Rút gọn A.

2. Tìm x ®Ó A=-1.
(2 x  3)( x  1) 2  4(2 x  3)
A
( x  1) 2 ( x 3)
Bài 63: Cho biểu thức
a) Rút gọn A
b) Tìm x để A = 3
x
1
1
2
Bài 64. P=
:
+
x −1 x − √ x 1+√ x x − 1
A

(

a) Tìm điều kiện của
để

)(

x

)

P xác định.


để

b) Rút gọn

P

c) Tìm các giá trị của

P>0

a2 a
2a a
A

1
a a 1
a
Bài 65: Cho

a, Rót gän A

b, Khi a >1.H·y so s¸nh A với

c, Tìm a để A = 2
d, Tìm A min ?

x  4x   1  2x
2 x
A  1 


 : 1 
1  4x   1 4x 2 x

Bài 66.Cho
b, Tìm x để A A

a, Rút gọn A

A



1

2

A

c, Tìm x để

1
a 1
 1
M=

:
a  1  a  2 a 1
a a
Bµi 67: Cho biĨu thøc
a)


Rót gän biĨu thøc M;

b) So s¸nh M víi 1.

x 3  x  2x  2
2x  3 x  2
Q=
x  2 vµ
x 2
Bµi 68: Cho c¸c biĨu thøc
a) Rót gän biĨu thøc P và Q;
b) Tìm giá trị của x để P = Q.
P=

**********&*********

1
4

x



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×