Tải bản đầy đủ (.docx) (21 trang)

mau de kt cac mon nam 1718

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.23 MB, 21 trang )

Với đề có trắc nghiệm
PHỊNG GD&ĐT CẨM GIÀNG
TRƯỜNG THCS CẨM VŨ

ĐỀ KIÊM TRA HỌC KÌ ...
NĂM HỌC 2017 – 2018
Mơn : ....
Thời gian làm bài : … phút
Đề thi gồm : …. trang

I.Phần trắc nghiệm(... điểm)
Câu 1(... điểm) Hãy chọn chữ cái đứng trước câu đáp án đúng và ghi vào bài làm
Câu 2(... điểm) Hãy ghép 1 chữ cái ở cột 1 với một số thứ tự ở cột 2 để được câu khẳng
định đúng.
Cột 1
Cột 2
a)
1)
....
....
Câu 3(... điểm) Các câu sau đúng hay sai(chỉ ghi đúng hoặc sai vào bài làm)
Câu 4(... điểm)Hãy điền nội dung thích hợp vào chỗ trống để được câu khẳng định đúng (chỉ
ghi phần điền vào bài làm)
II. Phần tự luận(… điểm)
Câu 1(...điểm)
Câu 2(...điểm)
..................

Người ra đề

(Họ tên)



Đề gọn trong một trang

Cẩm Vũ, ngày 12 tháng 12 năm 2017
Trưởng ban ra đề

Phạm An Viên


PHÒNG GD&ĐT CẨM GIÀNG
TRƯỜNG THCS CẨM VŨ

HƯỚNG DẪN CHẤM
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ …
NĂM HỌC 2017 – 2018
Mơn : ........
Bản hướng dẫn gồm ...... trang

Phần trắc nghiệm
Câu
1
2
3
4

Nội dung

Điểm

Phần tự luận

Câu

Phần
a

b
1
(…đ)
c

d
2
(…đ)

a

b
c

Nội dung

Điểm
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25

0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25


d

a

b
3
(…đ)
c


d

a

b
4
(…đ)
c

d
5
(…đ)

a
b

0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25

0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25

0.25


0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25

c

d

Người ra đề

(Họ tên)

Với đề khơng có phần trắc nghiệm

Cẩm Vũ, ngày 12 tháng 12 năm 2017
Trưởng ban ra đề

Phạm An Viên


PHÒNG GD&ĐT CẨM GIÀNG
TRƯỜNG THCS CẨM VŨ


ĐỀ KIÊM TRA HỌC KÌ ...
NĂM HỌC 2017 – 2018
Mơn : ....
Thời gian làm bài : … phút
Đề thi gồm : …. trang

Câu 1(...điểm)
Câu 2(...điểm)
..................

PHÒNG GD&ĐT CẨM GIÀNG
TRƯỜNG THCS CẨM VŨ

Câu

Phần
a

Nội dung

Điểm
0.25
0.25
0.25

a

0.25
0.25

0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25

b

0.25
0.25

b
1
(…đ)
c

d
2
(…đ)

HƯỚNG DẪN CHẤM

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ …
NĂM HỌC 2017 – 2018
Mơn : ........
Bản hướng dẫn gồm ...... trang


c

d

a

b
3
(…đ)
c

d

a

b
4
(…đ)
c

d
5
(…đ)


a

0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25

0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25


0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25

0.25
0.25
0.25

b

c

d

Người ra đề

(Họ tên)

PHÒNG GD&ĐT CẨM GIÀNG
TRƯỜNG THCS CẨM VŨ

Cẩm Vũ, ngày 12 tháng 12 năm 2017
Trưởng ban ra đề

Phạm An Viên

HƯỚNG DẪN CHẤM
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ .../ KHẢO SÁT...
NĂM HỌC 201…. – 201….


Môn : Ngữ Văn ...........
Bản hướng dẫn gồm .............. trang
Câu


Ý

Nội dung đạt được

Điểm

0.25

Yêu
cầu

0.25
....

a

+ Mức tối đa( - đ): ....

Biểu + Mức chưa tối đa( - đ): ....
điểm

+ Mức không đạt(0đ): ...

1
(đ)

0.25

Yêu

cầu

0.25
....

b

+ Mức tối đa( - đ): ....

Biểu + Mức chưa tối đa( - đ): ....
điểm

+ Mức không đạt(0đ): ...

0.25

Yêu
cầu

0.25
...

c

+ Mức tối đa( - đ): ....

Biểu + Mức chưa tối đa( - đ): ....
điểm

+ Mức không đạt(0đ): ...


2(đ
)

0.25

Yêu
cầu

0.25
...

a

+ Mức tối đa( - đ): ....

Biểu
+ Mức chưa tối đa( - đ): ....
điểm

+ Mức không đạt(0đ): ...

0.25

Yêu
cầu

0.25
....


b

+ Mức tối đa( - đ): ....

Biểu
+ Mức chưa tối đa( - đ): ....
điểm

+ Mức không đạt(0đ): ...

c

Yêu
cầu

0.25
0.25
...


+ Mức tối đa( - đ): ....

Biểu
+ Mức chưa tối đa( - đ): ....
điểm

+ Mức không đạt(0đ): ...

3(đ
)


0.25

Yêu
cầu

0.25
....

Mb

+ Mức tối đa( - đ): ....

Biểu
+ Mức chưa tối đa( - đ): ....
điểm

+ Mức không đạt(0đ): ...

0.25

Yêu
cầu

0.25
....

Tb

+ Mức tối đa( - đ): ....


Biểu
+ Mức chưa tối đa( - đ): ....
điểm

+ Mức không đạt(0đ): ...

0.25

Yêu
cầu

0.25
....

Kl

+ Mức tối đa( - đ): ....

Biểu
+ Mức chưa tối đa( - đ): ....
điểm

+ Mức khơng đạt(0đ): ...

0.25

u
cầu


0.25

Hình
thức

...
+ Mức tối đa( - đ): ....

Biểu
+ Mức chưa tối đa( - đ): ....
điểm

+ Mức không đạt(0đ): ...

0.25

Yêu
cầu

0.25

Sáng
tạo

...
+ Mức tối đa( - đ): ....

Biểu
+ Mức chưa tối đa( - đ): ....
điểm


+ Mức không đạt(0đ): ...

Lập
luận

0.25

Yêu
cầu

0.25
...
+ Mức tối đa( - đ): ....

Biểu
+ Mức chưa tối đa( - đ): ....
điểm

+ Mức không đạt(0đ): ...


PHÒNG GD&ĐT CẨM GIÀNG

HƯỚNG DẪN CHẤM
ĐỀ KIỂM HỌC SINH GIỎI CẤP HUYỆN
NĂM HỌC 201... – 201...
Môn : Ngữ Văn ...........
Bản hướng dẫn gồm .............. trang


Câu

Nội dung đạt được

Ý

1(đ)

Điểm

0.25

Yêu
cầu

0.25
....

Mb

+ Mức tối đa( - đ): ....

Biểu
+ Mức chưa tối đa( - đ): ....
điểm

+ Mức không đạt(0đ): ...

0.25


Yêu
cầu

0.25
....

Tb

+ Mức tối đa( - đ): ....

Biểu
+ Mức chưa tối đa( - đ): ....
điểm

+ Mức không đạt(0đ): ...

0.25

Yêu
cầu

0.25
....

Kl

+ Mức tối đa( - đ): ....

Biểu
+ Mức chưa tối đa( - đ): ....

điểm

+ Mức khơng đạt(0đ): ...

0.25

u
cầu

0.25

Hình
thức

...
+ Mức tối đa( - đ): ....

Biểu
+ Mức chưa tối đa( - đ): ....
điểm

+ Mức không đạt(0đ): ...

Sáng
tạo

0.25

Yêu
cầu


0.25
...

Biểu + Mức tối đa( - đ): ....
điểm + Mức chưa tối đa( - đ): ....

+ Mức không đạt(0đ): ...


Lập
luận

0.25

Yêu
cầu

0.25
...
+ Mức tối đa( - đ): ....

Biểu
+ Mức chưa tối đa( - đ): ....
điểm

+ Mức không đạt(0đ): ...

2(đ)


0.25

Yêu
cầu

0.25
....

Mb

+ Mức tối đa( - đ): ....

Biểu
+ Mức chưa tối đa( - đ): ....
điểm

+ Mức không đạt(0đ): ...

0.25

Yêu
cầu

0.25
....

Tb

+ Mức tối đa( - đ): ....


Biểu
+ Mức chưa tối đa( - đ): ....
điểm

+ Mức không đạt(0đ): ...

0.25

Yêu
cầu

0.25
....

Kl

+ Mức tối đa( - đ): ....

Biểu
+ Mức chưa tối đa( - đ): ....
điểm

+ Mức khơng đạt(0đ): ...

0.25

u
cầu

0.25


Hình
thức

...
+ Mức tối đa( - đ): ....

Biểu
+ Mức chưa tối đa( - đ): ....
điểm

+ Mức không đạt(0đ): ...

0.25

Yêu
cầu

0.25

Sáng
tạo

...
+ Mức tối đa( - đ): ....

Biểu
+ Mức chưa tối đa( - đ): ....
điểm


+ Mức không đạt(0đ): ...

Lập
luận

Yêu
cầu

0.25
0.25


...
+ Mức tối đa( - đ): ....

Biểu
+ Mức chưa tối đa( - đ): ....
điểm

+ Mức khơng đạt(0đ): ...

PHỊNG GD&ĐT CẨM GIÀNG
TRƯỜNG THCS CẨM VŨ

Câu 1 (.... điểm).

ĐỀ KIÊM TRA 45’
NĂM HỌC 201.. – 201..
Môn : .......... (tiết ...)
Đề thi gồm : 0... trang



Câu 2 (.... điểm).
Câu 3 (.... điểm).

PHÒNG GD&ĐT CẨM GIÀNG
TRƯỜNG THCS CẨM VŨ

ĐỀ KIÊM TRA 45’
NĂM HỌC 201... – 201...
Môn : ....(tiết...)
Đề thi gồm : 0... trang

I.Phần trắc nghiệm(... điểm)
Câu 1(... điểm) Hãy chọn chữ cái đứng trước câu đáp án đúng và ghi vào bài làm
Câu 2(... điểm) Hãy ghép 1 chữ cái ở cột 1 với một số thứ tự ở cột 2 để được câu

khẳng định đúng.
Cột 1

Cột 2

a)
1)
....
....
Câu 3(... điểm) Các câu sau đúng hay sai(chỉ ghi đúng hoặc sai vào bài làm)
Câu 4(... điểm)Hãy điền nội dung thích hợp vào chỗ trống để được câu khẳng định đúng (chỉ
ghi phần điền vào bài làm)
II. Phần tự luận(… điểm)

Câu 1(...điểm)
Câu 2(...điểm)
..................

Đề cố gắng để trong một trang

PHÒNG GD&ĐT CẨM GIÀNG
TRƯỜNG THCS CẨM VŨ

HƯỚNG DẪN CHẤM
ĐỀ KIỂM TRA 45’
NĂM HỌC 201… – 201…
Môn : ...( tiết ....)
Bản hướng dẫn gồm .... trang


Câu

Phần

Nội dung

Điểm


a

b
1
(…đ)

c

d

a

b
2
(…đ)
c

d
3
(…đ)

a

b

c
d

0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25

0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25

0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25


0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25

a

0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25

0.25
0.25
0.25
0.25

b
4
(…đ)
c

d

a

0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25

b
5

(…đ)
c

d

PHÒNG GD&ĐT CẨM GIÀNG
TRƯỜNG THCS CẨM VŨ

HƯỚNG DẪN CHẤM
ĐỀ KIỂM TRA 45’
NĂM HỌC 201… – 201….
Môn : ...( tiết ....)
Bản hướng dẫn gồm .... trang

Phần trắc nghiệm
Câu
1

Nội dung

Điểm


2
3
4

Phần tự luận
Câu


Phần
a

b
1
(…đ)
c

d

a

b
2
(…đ)
c

d
3
(…đ)

a
b

Nội dung

Điểm
0.25
0.25
0.25

0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25

0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25


c

d

a

b
4
(…đ)
c

d

a

b
5
(…đ)
c

d


PHÒNG GD&ĐT CẨM GIÀNG

0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25

0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25

ĐỀ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI HUYỆN
(HOẶC ĐỀ GIAO LƯU HỌC SINH GIỎI)


NĂM HỌC 201... – 201...
Môn : ....
Thời gian làm bài : … phút
Đề thi gồm : …. trang

Câu 1(….điểm)
Câu 2(….điểm)
Câu 3(….điểm)
……………….

PHÒNG GD&ĐT CẨM GIÀNG


HƯỚNG DẪN CHẤM
ĐỀ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI HUYỆN
(HOẶC ĐỀ GIAO LƯU HỌC SINH GIỎI)

NĂM HỌC 201… – 201…
Môn : ...
Bản hướng dẫn gồm .... trang
Câu

Phần
a

b
1
(…đ)
c

d
2
(…đ)

a

b
c

Nội dung

Điểm
0.25

0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25


d

a


b
3
(…đ)
c

d

a

b
4
(…đ)
c

d
5
(…đ)

a
b

0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25

0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25

0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×