Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

Bang don vi do do dai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.24 MB, 12 trang )


Số?
900
9hm = ……….m
80
8dam = ………m
70
7hm = ………dam


Tốn
Bảng đơn vị đo độ dài
Em
hãy
nêu
tên
cácđơn
đơnvị
vịđo
đokém
độdài
dài
đã 10
Em
Haicó
đơn
nhận
vị
đo
xét
độgìdài


về hai
liên
tiếp
gấp,
độ
nhau
liên
tiếp?
lần
học.

Lớn hơn mét

km
1 km

Mét

Nhỏ hơn mét

hm

dam

m

dm

1 hm


1 dam

1m

1 dm

==…m
10m

== …dm
10dm

= 10hm
….hm

==…dam
10dam

= 1000m
……m

==….m
100m

==...cm
100cm

= 10cm
…cm


cm

mm

1 cm 1 mm
= …mm
10mm

= =…..mm
100mm

=
= ……mm
1000mm

1

1
0

0

1
0

01

0

0



Lớn hơn mét

km

hm

Mét
dam

m

Nhỏ hơn mét
dm

cm

mm


Bài 1:

Điền số vào chỗ chấm
chấm?

1km = ……hm
10

1m = ……dm

10

1km = ……
1000 m

1m = ……
100 cm

1hm = ……dam
10

1m = …….mm
1000

B


Bài 2:

Điền số vào chỗ chấm?

800
8hm =…....m

80
8m =…....dm

900
9hm =…....m


600
6m =…....cm

70
7dam =…....m

80
8cm =…....mm


Tính (theo mẫu)
Bài 3:

Tính (theo mẫu)

Mẫu: 32 dam x 3 = 96 dam

96 cm : 3 = 32 cm

25m x 2 = 50m

36hm :3 = 12hm

15km x 4 =60km

70km :7 = 10m


 Củng cố:



3cm = …mm

8hm = …m
800m

6m =… dm

30mm

60dm

5m = … cm
7dam =…. m
70m

500cm

4dm = …mm
400mm



GIỜ HỌC KẾT THÚC

Cảm ơn thầy cô đã chú ý lắng nghe
Chúc các em học tốt!





Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×