câu 2: Giá trị của
A.
a
log
a
5
25
là:
5
B.
1
D. 5
C. 5
Câu 4: Cho log 27 5 a; log 8 7 b; log 2 3 c .Tính log12 35 bằng:
3b 2ac
3b 3ac
3b 3ac
c 3
B. c 2
C. c 1
A.
Câu 5: Biểu thức a
4
3
3b 2ac
D. c 2
: 3 a 2 viết dưới dạng lũy thừa:
5
2
5
7
3
A. a
3
B. a
8
C. a
3
D. a
Câu 6: Cho
log 2 6 a
. Khi ®ã log318 tÝnh theo a lµ:
2a 1
A. a 1
B.
a
a 1
C. 2a + 3
D. 2 - 3a
5
C. - 12
D. 3
log 1 4 32
Câu 7:
5
A. 4
b»ng:
8
4
B. 5
Câu 8: Hàm số
y'
y log 2 x 2 x 5
2x 1
x x 5 ln 2
2
A.
Câu9: Biến đổi
A. x
3
B. x
Câu 10: Giá trị của
A. 19
Câu 11: Hàm số
x
A. y ' 2 xe
Câu 12: Hàm số
A. R
2 x 1 ln 2
x x 5 C. y ' 2 x 1 ln 2 D.
2
y'
2x 1
x x 5
2
x 5 4 x , ( x 0) thành dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ta được:
20
3
2
B.
y'
có đạo hàm là :
a
23
12
C. x
21
12
D. x
12
5
8log 2 19
a
là:
8
B. 19
16
C. 19
D. 19
4
y x 2 2 x 2 e x
có đạo hàm là:
2 x
y ' 2 x 2 e x
B.
C. y ' x e
D. Kết quả khác
y log5 4 x x 2
có tập xác định là:
B. (2; 6)
C. (0; 4)
4
3
1
3
D. (0; +)
2
3
a a a
A 1 3
1
a4 a4 a 4
có giá trị là:
Câu 13: Cho a, b là các số dương. Khi đó,
A. 4a
B. 2a
C. 3a
D. a
Trang 1/3 - Mã đề thi 132
ln x 2 5x 6
Câu 14: Hµm số y =
có tập xác định là:
A. (0; +)
B. (-; 0)
C. (2; 3)
x
x 1
x 2
x
x 1
x 2
Câu15: Phơng trình: 2 2 2 3 3 3 cã nghiƯm lµ:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
2x 6
x 7
2 17 có nghiệm là:
Câu16: Phơng trình: 2
A. -3
B. 2
C. 3
D. 5
x 1
3 x
Câu17: Tập nghiệm của phơng trình: 5 5 26 lµ:
2; 4
3; 5
1; 3
A.
B.
C.
D.
lg 54 x 3
Câu18: Phơng trình:
= 3lgx có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
ln x ln 3x 2
Câu19: Phơng trình:
= 0 có mấy nghiệm?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
ln x 1 ln x 3 ln x 7
Câu20: Phơng trình:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
log
x
log
x
log
x
11
2
4
8
Câu21: Phơng trình:
có nghiệm là:
A. 24
B. 36
C. 45
D. 64
D. (-; 2) (3; +)
log 0,2 x log 0,2 y
Câu 22: Cho
y x 0
A.
. Chọn khẳng định đúng:
B. x y 0
C. x y 0
17
15
D. y x 0
log b 2 5 log b 2 3
3
8
Câu 23: Nếu a a và
thì
a 1, b 1
0
a
1
b
1
a
1, 0 b 1
B.
,
C.
D. 0 a 1 , 0 b 1
A.
Câu 24: Cho 3 số thực a, b, c thỏa mãn a 0, a 1, b 0, c 0 . Chọn đáp án đúng.
A. log a b loga c b c B. log a b log a c b c C. log a b log a c b c D. 3 đáp án trên đều sai.
x
x 1
Câu 25: Phương trình 3.2 4 8 0 có 2 nghiệm x1, x2 và tổng x1+ x2 là
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 26 Phương trình 9 3.3 2 0 có 2 nghiệm x1, x2 .Giá trị A 2x1 3x 2 là
x
x
x
A. 4 log 2 3
B. Câu 14: Tổng các nghiệm của phương trình: 15.25 34.15 15.9 0 là :
A. 0
B. 1
C. 1
D. 2
x
x
x
x
x
Câu 27: Tổng bình phương các nghiệm của phương trình : 8.3 3.2 24 6 là:
A. 8
B. 9
C. 10
D. Kết quả khác
Câu 28 Anh An mua nhà trị giá năm trăm triệu đồng theo phương thức trả góp. Nếu anh An muốn trả hết
nợ trong 5 năm và phải trả lãi với mức 6%/năm thì mỗi tháng anh phải trả bao nhiêu tiền? (làm trịn đến
nghìn đồng)
A. 9892000
B. 8333000
C. 118698000
D. 10834000
Câu29: Ông An gửi 100 triệu vào tiết kiệm trong một thời gian khá lâu mà không rút ra với lãi suất ổn
định trong mấy chục năm qua là 10%/ 1 năm. Tết năm nay do ông kẹt tiền nên rút hết ra để gia đình đón
Tết. Sau khi rút cả vốn lẫn lãi, ông trích ra gần 10 triệu để sắm sửa đồ Tết trong nhà thì ơng cịn 250
triệu. Hỏi ông đã gửi tiết kiệm bao nhiêu lâu ?
A. 19 năm
B. 17 năm
C. 15 năm
D. 10 năm
Câu 30: Anh An mua nhà trị giá năm trăm triệu đồng theo phương thức trả góp. Nếu anh An muốn trả
hết nợ trong 5 năm và phải trả lãi với mức 6%/năm thì mỗi tháng anh phải trả bao nhiêu tiền? (làm trịn
đến nghìn đồng)
A. 9892000
B. 8333000
C. 118698000
D. 10834000
x
x
x
Câu 31: Phương trình: 3 4 5 có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Trang 2/3 - Mã đề thi 132
Câu 32: Đạo hàm của hàm số
A. 1
f x 3 ln x ln x
là:
11
3
xx
B.
3 2 ln x
x
C.
2
y log 4 x 1 log 1 3 x log8 x 1
Câu 33: Tập xác định D của hàm số
D ;3
D 1;3
B.
A.
2 ln x
x
D.
3
2
C.
D 1;3 \ 1
D.
D 1;3 \ 1
Trang 3/3 - Mã đề thi 132