Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Kiem tra 1 tiet

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (193.96 KB, 3 trang )

ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (8 điểm)
Câu 1: Với những giá trị nào của x thì giá trị của các hàm số tương ứng sau bằng nhau

π
y=tan −2 x
3
π
π
A. x= + k
15
5

(

y=tanx

)

π
π
π
+k π
C. x= + k
15
15
2
y
=
sin2
x


Câu 2: Cho đồ thị hàm số
trên đoạn
[ −π ; π ] như hình vẽ . Tìm số nghiệm của phương
sin2x = m
[ −π ; π ]
trình

B. x=

trên đoạn

D.

π
π
x= +k
5
5

với

m∈ ( 0 ; 1 )
A. 6

B. 4

C. 8

D. 5


cosx + 2sin x + 3
=m
2cos
x
sin
x
+
4
Câu 3: Tìm m để phương trình
có nghiệm.
A.

−3 ≤m ≤2

B. m > 2

m≥−3

C.

2
≤ m≤ 2
11

D.

Câu 4: Nghiệm của phương trình sin x  3 cos x  2 là:


5

 k2, x   k2,  k   .
12
12
A.

2
x   k2, x   k2,  k   .
3
3
C.
x 


3
 k2 , x   k2,  k   .
4
4
B.

5
x   k2, x 
 k2,  k   .
4
4
D.
x 

2
Câu 5: Nghiệm dương bé nhất của phương trình 2sin x  5sin x  3 0 là:



x .
3
A.


x .
12
B.


x .
6
C.

D.

x

5
.
6

2
Câu 6: Tìm m để phương trình sin x - sin x - m = 0 có nghiệm .

−1
≤m ≤ 0
A.
4


m≥−

B.

Câu 7: Nghiệm của phương trình

1
4

−1
≤m ≤2
C.
4

D.

-

1
4

( 2 sinx−1 ) (2 sinx+cosx −3 )=sin2 x−cosx

p
5p
+ k2p
x=
+ k2p

6
6
A.

p
x = ± + k2p
6
C.
x=

B.
D.

x=

p
+ k2p
6

x=±

p
+ k2p
3

Câu 8: Đồ thì hình bên là đồ thị của hàm
số nào?

A. y = sin x


B. y = cot x

Câu 9: Tập xác định của hàm số



\   k 2 , k  Z 

A. R  6

y  f ( x) 2 cot(2 x 

C. y = tan x


) 1
3
là:
  k

\ 
,k Z
2

B. R  6

D. y = cosx





 5 k

\ 
,k Z
2

D. R  12



\   k , k  Z 

C. R  6

tan(x 
Câu 10: Nghiệm của phương trình

x
A.

5
 k
6
.

x
B.



) 3
2
là:

5
 k2
6
.


x   k2
6
C.
.


x   k
6
D.
.

Câu 11: Tập nghiệm của phương trình cos3x  1 là:

 π

  k2π | k  .

A.  2
 π k2π


| k   .
 
3

C.  3

B.

 π  k2π | k   .

 k2π

| k   .


D.  3

Câu 12: Giá trị nhỏ nhất m của hàm số y = 3sin x + 1 là.
A. m = 4
B. m = -2
C. m = 3

D. m = 1

1
1  sinx ?
Câu 13: Tập xác định của hàm số





\   k , k  Z 
\   k 2 , k  Z 
\  k , k  Z 
 C. R  2

A. R
B. R  2
y  f ( x) 

D. f

2
Câu 14: : Giá trị nhỏ nhất của hàm số y sin x  4sin x  5 là:
A. -9
B. 0
C. 9
Câu 15: Đồ thị hình bên là đồ thị của
hàm số nào?

B. y = tan x

A. y = tan2x

D. -8

C. y = cot x

2


D. y = cot2x

2

Câu 16: Nghiệm của phương trình 2sin x + sin x cosx - 3cos x = 0 là.
A.

π
x= +kπ
4



x=arctan

( −32 )+kπ

B.

π
x= +kπ
4

π
x= +kπ và
4
π
Câu 17: Phương trình lượng giác nào dưới đây có nghiệm là: x= +kπ
6
C.


x=arctan

cos 2x 
A.

( −32 )+kπ

3
.
2

D.

B. cot x  3.

C. tan x  3.

x=arctan (−3 )+kπ

π
1

sin  x   
3
2

D.

Câu 18: Giá trị lớn nhất M của hàm số y = sin x + cosx là.

A. M = 2

B. M = 2 2

C. M = 1

D. M = 2

Câu 19: Nghiệm của phương trình sin x cos x là:


x   k2
4
A.
.


x   k
4
B.
.

x
C.


4.

 k
x 

4 2 .
D.


sin 2x 
Câu 20: Nghiệm của phương trình


3
x   k2; x   k2 (k  Z)
8
8
A.

3
x   k; x   k(k  Z)
4
4
C.

2
2 là:

3
x   k2; x   k2 (k  Z)
4
4
B.

3

x   k; x   k;k  Z)
8
8
D.

II. PHẦN TỰ LUẬN (2 điểm)
Câu 21. Giải các phương trình
2

a) 2cos x + 5sin x - 4 = 0
Câu 22. Giải các phương trình

a)

sin3 x sin5 x
=
3
5

b) cosx + cos2x = sin3x .

(

b) sin 2 x−

π
π
2
=sin x− + √
4

4
2

) (

)



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×