SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THỊ THỨ TRUNG HỌC PHỎ THƠNG QC GIA NĂM 2018
BẮC GIANG
BÀI THỊ MƠN: TỐN
1x:
Ngày thi: 30/03/2018
(Dé thi gdm cé 06 trang)
Thời gian làm bài 90 phút, khơng kể thời gian phát đề
Họ tên thí sỉnh:....................................................
ca
Số báo danh:...................-c2. ncc 0000001201111 111 n1 nn ng ng nh nen.
Câu 1: Cho lăng trụ tam giác đều ABC.A'B'C' có
tât cả các cạnh đêu băng 2a(tham khảo hình vẽ
bên). Khoảng cách giữa hai đường thăng AC và
BB' bằng
2a
Á. —=
4a
B. —.
v5:
Cc, an3
v5
.
D.
2ax5 .
3
>
Câu 2: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phăng (PP): `
‹
3=0. Tọa độ một vectơ pháp
tuyến của mặt phăng (P ) là
A. n=(1;-2;3).
B. n=(1;-2;0).
C.
Câu 3: Trong mặt phắng cho đa giác đều 12 cạnh. Số
A, Aj, -12.
B. Có.
2
Cau 4: Tich phan [(2x+3)
So8
dx bang
nS(1;2;3).
D. n=(1;2;0).
đường chéo của đa giác đó là
D. Có -12.
&
1
B.`.
Câu 5: Họ nguyên hàm Ẳhà
A. 3sin3x+C.
C)
x)=cos3x
C. 109.
la
—3sin3x+C.
Câu 6: Thé mS cối. có chiều cao băng 6đ
A.V= ae
B. V =15dm’.
Cau 7: C
y = f(x) c6 đồ thị như hình
vẽ B
y = f(x) nghịch biến trên
A a
ới đây ?
.
(0;+©).
B. (-1;1).
c. (-1;2).
D. 24.
C. ~ssin3x+C.
D. ssin3xt€.
và diện tích đáy bằng 5đ”
C. V =30dm’.
là
D. V =10dm’.
vệ
+...
D. (—;~2).
+
A. 4,
Trang 1/6 - Ma dé thi 103
Câu 8: Cho hình chóp 5 .ABCD có đáy ABCDlà hình thoi cạnh bằng ø và góc BAD = 60°. Goi O 1a giao
diém cua AC va BD. Biét SA= 2z, SỞ vng góc với mặt phăng đáy. Tính thê tích của hình nón có đỉnh
là $ và đáy là đường trịn nội tiêp hình thoi ABC?D.
A.
Za°Al13
_
B
3Za°^Al13
3
.
Câu 9: Cho hình thang cong (H)
đường
;
thang
1
y=—,
x
x=k
1
x=?
x=2
C
.
Za°Al13
BC
D
.
3Za°^Al13
3
.
giới hạn bởi các
và trục hoành. Đường
1
(voi 2
chia
(H)
thành
hai
phần (tham khảo hình vẽ bên) có diện tích là $, và
»; thỏa mãnS, =3S,. Giá trị k thuộc khoảng nào
sau đây ?
A.
13
.
2 4
B.
3.4
.
4 3
Câu 10: Cho hình hộp ABCD.ABCD có M,N,P
lần lượt là trung điểm của các cạnh A#8,AD,CD.
Góc giữa đường thắng CP và mặt phắng (DUNE)
bang
`
A. 30°.
B. 60°.
C. 45”.
D. 0°.
Cau 11: Cho
hình vẽ bên.
ham sé
O
th
Tọa
y=
&
f(x) IA
có đồ thị như
độ điểm
va
cực tiểu của đồ thi
:
B. x=0.
D.
1
(0;1).
2
.
Cau 12: Cho [_———=ax = av2 +b với ø, b là cdc sé nguyén. Tinh téng T =a? +B’.
1
A. 5,
0 xtx°
3
+]
B. 10.
15
C.4.
D. 13.
Trang 2/6 - Ma dé thi 103
Cau 13: Cho
x+y
x, y là các số thực thỏa mãn
log,x
log,y
log.(xy)+1
log,(xy)—l
=log.x+lo
Es
es
. Khi d6
e714 tri cua
en
bang
1
Á. x+y=5+-=.
B. x+y=—
€C.x+y=2
D.
45
TL.
5
x+y=2
hoặc x+ y=5.
hoặc x+y=-=
Câu 14: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số z để phương trình givin’ ~(m+2).3#2l=° +2m+1=0
có nghiệm ?
A.5.
B.4.
Câu 15: Cho hình chóp S.ABCD có day ABCD la
hình vng cạnh 4z, %4 vng góc với đáy và
5A =a(tham khảo hình vẽ bên). Góc giữa hai mặt
C. 6.
phang (SBC) va (SAD) bằng
A. 45°.
B. 301.
C. 60°,
D. 90°.
Cau 16: Cho phuong trinh log, ,(m+6x)+log, (3 —2x-x
ngun âm của
A. 5.
để phương trình có nghiệm thực ?
B. 17.
Câu 17: Với n 14 s6 nguyén duong théa man xy
của biểu thức +
+5
X
A. 210.
bang
B. 252.
A. y=1.
`
Cau 20: Phuowo
=.
( “
1
+—-].
ee
23.
D. 8.
13,
hệ số của số hạng chứa x` trong khai triển
&
€)
Câu 18: Có bao nhiêu giá trỊ ngu
đồng biến trên khoảng (1;3)BS
?
A. 2.
Cau 19: Phuong trin
.
là tham số). Có bao nhiêu giá trị
C. 120.
D. 45.
hông âm của tham số m
để hàm số y=xÌ—2ứn—1)x”+m—2
Œ. 4.
D. 1.
cận ngang của đơ thị hàm sé y=
—|
C. y=-3
h tiếp tuyến của đồ thị hàm số y= Inx
x
1
B. y=-.
e
1-—3x
x+l1
la
D. y=3
tại điểm có hồnh độ bằng e là
2
C. y=2x+3e.
1
D. y=>xt+-.
e
e
Ca
: Một người vay ngân hàng 600 triệu đồng với lãi suất 1,2% /tháng để mua xe ô tơ. Nếu mỗi tháng
người đó trả ngân hàng 10 triệu đông và thời điêm bắt đâu trả cách thời điêm vay là đúng một tháng. Hỏi
sau ít nhât bao nhiêu tháng thì người đó trả hêt nợ ngân hàng ? Biệt răng lãi suât không thay đôi.
A. 108.
B. 100.
C. 107.
D. 85.
Câu 22: Cho P =log, b” với 0
A. P=2log, (-b).
và b<0. Mệnh đề nào dưới đây là đúng ?
B. P=-log„(—?).
C. P=—log,
(—?).
D. P=log (—?).
Trang 3/6 - Ma dé thi 103
x-]l
+2
Câu 23: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thăng d: :——E ==
;
=5:
Mặt phăng (P)
đi qua điểm M (2:0:—1) và vng góc với d có phương trình là
A. (P):x-y-2z=0.
B. (P):x-2y+z=0.
C.(P):x-2y-2=0.
D.(P):x+y+2z=0.
1
Câu 24: Cho [ f(x)dx=-2. Tính tích phân 7 = {[2 f (x)-1 fae.
0
A. —5.
B. 3.
C, 4.
D. 5.
Câu 25: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho dudng thang d:
|
x†+l_ y-2_
mù
z-2
và mặt phăng
(P): x+3y+2z+2=0. Phương trình đường thắng A song song với mặt phăng (P), đi qua M(2; 2; 4) va
cắt đường thăng đ là
x-2 y-2 7-4
x-2 y-2 7-4
\
A. A:
=
=
.
B. A:
=
1
—]
1
9
—7
6
x
_ 2_y _ 22 _ 4
‹
Cat _ 2_y _ 22 _ 4
DA
5
-l
-l
Câu 26: Bảng biên thiên trong hình bên là
x
của hàm sơ nào dưới đây ?
Tứ
8
—2
y'
14
—]
4
+
©
-~
1
0
+
°
@
A, y=-x†+2x
+1.
B. y=-x°-3x”
Câu 27: Một lô hàng gồm 40 sản phẩ
nhiên 3 sản phâm trong lơ hàng. Tí
2203
Bao
vng lì của điểm
( Oxz)
D.——.
152
la
C. A(-2;0;5).
nhất của hàm số y= x*—3x”—-09x+2
ố phức z=—l+4i. 86 phức
"`
D. y=x*-2x
+1.
c. 22,
203
C.
Câu 30:
7
B. N(1;-4).
trên đoạn
nghich bién trén tập xác định của nó?
.
+
Câu 32: Cho hàm sơ y = a
B. 5.
xt]
Mệnh đề nào dưới đây đúng2
A. =3
|—2: 2| là:
D. -20
z được biểu diễn bởi điểm nào dưới đây trên mặt phẳng tọa
C. P(-1;4).
C. 4.
.
( mla tham s6 thuc) thoa man
B. -2
D. A(—2:1;5).
-26
D. Q(-1;-4).
Câu 31: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số ø để hàm số y=
A. 3.
—c
ng đó có 25 sản phẩm tốt và 15 sản phẩm xấu. Lấy ngẫu
ât để 3 sản phẩm lấy ra có ít nhất I sản phẩm tốt.
B. A(0:1;5).
Câu 29: Giá vì hỏ
1
toa dO Oxyz, cho điểm M (~2;1;5). Tọa độ điểm A là hình chiếu
ặt phẳng
ta
—
2
5
C. yeu
x
2
Câu 28: Trong khơng
Hồn
0
+
3
>t (m+2)x° —4(m+2)x+2018
D. 2.
.
min y+max y=4.
C.0
[2:3]
[-3:-2
D. m>4.
Trang 4/6 - Ma dé thi 103
Câu 33: Giá trị nhỏ nhất của hàm số ƒ (x) = —
xe
2
A. 4.
trén doan 3s
—
B. -4.
Ầ
C. LẺ,
2
.
oR
pb. 2.
3
sas
c6 dung hai diém cuc tri 1a 1, “7
Cau 34: Cho ham sO y= f(x)
là
1
`
^
va cO dao ham lién tuc trén R. Hoi2s
Z
`
+A
hàm sơ y = ƒ(xÝ + x) có bao nhiêu điểm cực trị ?
A.4.
B. 6.
C.5.
D. 3.
Câu 35: Cho số phức z=ø+bi (a,be R) thỏa mãn |z|-2z =-7+3i+z. Tinh P=a+b.
À. TT,4
B.7.
Câu 36: Cho Ƒ({x) là một
cS,4
nguyên hàm
của hàm sô
ƒ{x)=ax+-++—
x
Xx
F(-1)=1,
F(1)=4, f (1)=0. Tinh tong T=a° +d".
A. >.
B. 1.
2
p. =.4
c. 2.
4
B. +0,
C. =1.
A. 0.
B. 1.
Câu 39: Cho hàm số y = ƒ me xác định và liên tục tr
—=
y!
—l
-
~~, ce,
. Có bao nhiêu giá trị nguyén ctia a
D. 3.
ó bảng biên thiên như sau
cát
9
-
>
=
Số nghiệm của sef
A. 8.
lo
3.
Câu 40: Đồ thịbanh
A. y=
x
`
n+1
Câu 38: Cho ham sé y = x*—4x° +2 c6 d6 thi 1a (C) va diém
để từ điểm A kẻ được bốn tiếp tuyên với (C)?
x
, biết răng
`
Câu 37:lim^—” bằng
A. 2.
(x#0; a,b
.
—2ƒf(xz)-3=0 là
C. 4.
D. 6.
nào dưới đây có tiệm cận ngang ?
B.y=
1t,
x-I
D. y=xÌ-4x°+3x+2.
OO: Cho hàm số f(x)=(a"* +2)log3"’ (x+V1+x7 }+b°x*cos2x+1 voi a, b là các số thực và
ƒ{3”)}=3. Tính ƒ(-5"#)).
A. ƒ(-5°°)=5.
B. ƒ(-5"#!)}=-l.C. ƒ(-5%”)]=l.
D. ƒ(-s%”]=-3.
Câu 42: Cho hàm số f(x) liên tục trên đoạn [O1], thỏa mãn 2ƒ(x)+3ƒ(I~x)=xl—x và
| f(x
, trong dé a,b 1a hai sé nguyén duong va ; là phân số tối giản. Giá trị của biểu thức
a”"3 +b thuộc khoảng nào trong các khoảng dưới đây ?
Trang 5/6 - Ma dé thi 103
A. (18:24).
B. (25;37).
C. (17;19).
Câu 43: Trong không gian với hệ tọa độ Øxyz,
lần lượt là hình chiếu vng góc của
A,B,C
D. (13:16).
cho tam giác nhon ABC
trên
các cạnh
co H
(2; 20) K[ St
öŒ,AC, AB. Đường thăng
đ
|9
đi qua
A
và
vng góc với mặt phẳng (ABC ) có phương trình là
r-8 y2
242
B.dj:—3=—3=—3.
1
—2
2
rei yl? 2!
A.dg:314_y+! z-Í
1
2
2
C.a:Z=3-6_5.
1
Câu
2
44:
Trong
D.đ:—2=—3=—3.
2
1
khơng
gian
với
hệ
tọa
độ
Øxyz
—2
cho
2
điểm
A(2;1;3)
và
(P): x+(m-l)y+(2m—-1)z—-—Ud+m) =0, véi m la tham số. Khi mặt phăng (P) cách
A mí
lớn nhất, ta gọi điểm /(z;b;c) là hình chiêu vng góc của A trên (P) tương ứng. Tì
A. a=.
2
B. a=2.
C. a=l.
that
phing
oảng cách
°
D. kế
2
hà QO
Câu 45: Cho hình chóp S.ABC cé6 SA= SB= SC =3, tam giác ABC vuôngLầN a Bva AC = 342. Goi
M, N lần lượt là trung điểm của AC và BC. Trên hai cạnh SA, SðB lây các
điểm P, Ó tương ứng sao cho
$P =1, SÓ =2. Tính thê tích V của khối tứ diện MNPO.
`
:(x-1) +(y +1) +(z—2} =25 và điểm
Cau 46: Trong khong gian vi hé toa dO Oxyz, cho mat
A(1;2:5). Ba mặt phăng thay đổi đi qua A và đơi
trịn. Tính tổng diện tích của ba hình trịn tương ứn
A. 487.
B. 502.
một
Câu 47: Cho hàm số y= f(x)
va | f@ar =X. sin (zx). Tinh
wieAi
liên "O
vng góc với nhau, cắt mặt cầu theo ba đường
C. 572.
soo)
0 1\_
0
Cau 48: Có 2 học sinh lớp
giữa hai học sinh
Oo
A
A. 12096.
Câu 49: Cho oi
D. 45z.
2
fl2]
1)_4,2
— v.e(2]ened,
ọc sinh lớp B và 3 học sinh lớp C xếp thành một hàng ngang sao cho
sinh lớp B. Hỏi có bao nhiêu cách xếp hàng như vậy 2
. 8064.
C. 16768.
D. 4672.
z, w thỏa mãn |
z—-1l-ij
|
,
|w+1+3i|<|w—3—¡
,
_,. Tìm giá trị nhỏ nhất P... của biểu thức
|
P=lz=
m
Câu
50:
=42+1.
Cho
hình chóp
B. Py, =2V2-1.
S.ABCD
có đáy ABCD
C. P,,, =V2-1.
là hình chữ nhật,
D. Pag =
AB=a,
BC =av3,
A=?
SA=a
va SA
vng góc với đáy ABCD. Tinh cos@, với @ 1A géc tạo bởi giữa đường thắng 8D và mặt phang (SBC).
v14
Á. cOSsđ@=—.
4
v3
B. cosa =—.
5
v3
C. cosa =—.
2
22
D. cosa =——.
5
Trang 6/6 - Ma dé thi 103