TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH
TRUONG THPT CHUYEN
ĐÈ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KÌ I
Cau 1: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC
Mơn: Tốn lớp 12 - Năm hoc 2017-2018
Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệm)
là tam giác vng tại B và cạnh bên SB vng
góc với mặt phẳng đáy. Cho biết SB=3a, AB=4a, BC=2a . Tính khoảng cách từ B đến mặt
phăng
(SAC).
A1261
6I
p.áa
5
c. 12N29a
29
p. 3V14a
14
Câu 2: Lây ngẫu nhiên hai viên bi từ một thùng g6m 4 bi xanh, 5 bi dé va 6 bi vang. Tinh xac
suat dé lay duoc hai vién bi khac mau?
A. 67,6%
B. 29,5%
C. 32,4%
D. 70,5%
Câu 3: Tính giá trị của biểu thức P= log (tan 1°) + log (tan 2°)+log (tan 3°) +... +log (tan 89 }
A. P=0
B. P=2
C. P==
D. P=1
Cau 4: Phuong trinh 2cosx+^A/2 =0 có tất cả các nghiệm là
x=
A
L
[
C
x=
+k2n
;
4
+k2n
(ke)
3n
xX=—+k2n
x=—
`
4+ k2n
xa
B
L
(ke)
D.
`
¿k2n
x=——+k2n
4
7
X=—+k2n
x=_-
4k2n
(ke)
(ke)
Câu 5: Biết đơ thi hàm số y =f (x) có một tiệm cận ngang là y = 3. Khi đó đơ thị hàm số
y=2f(x)—4
A. y=3
có một tiệm cận ngang là
B. y=2
C. y=1
Câu 6: Khối cầu có bán kính R =6 có thể tích bằng bao nhiêu?
Trang 1
D. y=-4
A. 721
B. 482
Œ. 2881
D. 1441
Câu 7: Cơ số x băng bao nhiêu để log_ Ÿ3 = ~0,12
A. x =-3
B.x--L
C. x=
3
1
3
Câu 8: Trong các khăng định sau, khắng định nào đúng?
A. Hàm số y=e'*?°” đồng biến trên M.
B. Hàm số y = log,; x nghịch biễn trên khoảng (0: +00).
C. a“? =a* +a";Va>0,a4%x, yell.
D. log (a+b)
=loga
+ logb; Va
> 0,b
> 0.
Câu 9: Hệ số góc tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = 3 =
x
A. —10
B. 2
5
Câu 10: Tìm m đề hàm sơ y =2
A
`
A
`
A
C
1
—
tại điểm có tung độ y =—1 la
_>
9
D
`
9
—mx” +(m? +m-I)x +1 dat cuc tri tai 2 diém x,;x„ thỏa mãn
.
.
mA
Ix, + x,|=4.
A. m=2
B. Khong t6ntaim
2
CC. m=-2
D. m=+2
Cau 11: Cho ham sé y =/2% . Trong các khăng định sau, khắng định nào không đúng?
A. Đạo hàm của hàm số là y'=
Inx(2-Inx)
X
2
B. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên | I;e”| là0
C. Tập xác định của hàm số là L1 \{0}
D. Tập xác định của hàm số là (0;+œ)
Trang 2
2
~
Câu 12: Hỏi hàm số nào có đơ thị là đường cong có dạng như hình vẽ sau đây?
Á. y=-x
+Xx-4
B. y=x”-3x-4
C. y=-xÌ+2x+4
D. y=-x*+3x+4
Câu 13: Tập xác định của hàm số (x? —3x+ 2)" la
A. 0 \{1;2}
B. (-00;1)U(2;+00)
—C. (1:2)
D. (—90;1] U[2; +20)
Câu 14: Cho a là một số thực đương khác 1. Có bao nhiêu mệnh đề đúng trong các mệnh dé sau:
1. Hàm số y=log, x có tập xác dinh 1a D = (0; +00).
2. Hàm số y =log, x là hàm đơn điệu trên khoảng (0;+œ).
3. Đô thị hàm số y =log, x và đồ thị hàm số y=a* đối xứng nhau qua đường thắng y = x.
4. Đô thị hàm số y=log, x nhận Ox là một tiệm cận.
A. 4
B. 1
C. 3
D. 2
Cau 15: Nghiém cua phuong trinh 8.cos2x. xsin2x. cos4x = 42 là
A.|
C|Ị
7T. .
T7
X=—+k—
&
8 (ken)
3T , 7T
X=—+k—
8
8
x=--+k^
J6
enon
l6
8 (en)
B.)
p.|
7
7
x=+k
>
8 (ken)
3m , 7
xX =+k
32
8
x=-
3
1k
ơ-.
Đ
32
(ken)
kó
4
Cõu 16: Cho hỡnh chúp S .ABC có SC=2a, SC vng góc với mặt phẳng (ABC), tam giác ABC
đều cạnh 3a. Tính bán kính R của mặt câu ngoại tiếp hình chóp S.ABC.
A.R=a
Trang 3
B. R=2a
C.R
2/2
=——a
3
D. R=av3
2
1
.
a
.
Câu 17: Một vật chuyên động theo quy luật s = “5h +6t” với t (giây) là khoảng thời gian từ khi
vật bắt đầu chuyển động và s (mét)
khoảng thời gian
là quãng đường vật di chuyển trong thời gian đó. Hỏi trong
6 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển
động, vận tốc lớn nhất vật đạt được bang bao
nhiéu?
A. 24(m/s).
B. 108 (m/s).
Cau 1§: Cho hình chóp S.ABCD
C. 64(m/s).
có đáy ABCD
D. 18 (m/s).
là hình chữ nhật với AB = 2a, BC=a.. Các cạnh
bên của hình chóp cùng bằng a^/2. Tính góc giữa hai đường thắng AB và SC.
A. 45°
B. 30°
C. 60°
D. arctan2
Câu 19: Hình lập phương có tất cả bao nhiêu mặt phăng đối xứng?
A. 15
B. 9
C. 6
D.12
Câu 20: Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số y = xÌ—3x+3
A. 1
B. 2
A
`
A
2
z
..
:
và đường thắng y =x.
Œ. 3
2
A
A
`
D. 0
A
1
Câu 21: Tìm tât cả các giá trị của tham sô m đê hàm sô y=.1
3
+(m-1)x
2
+(2m-3)x-2
2
đồng biến trên (1; +00)
A. m>2
B. m<2
Œ. m
D. m=1
Câu 22: Gọi a là một nghiệm của phương trình (26+ 154/3 } +2(7+43 } -2(2-3 ) =1. Khi
đó giá trị của biểu thức nào sau đây là đúng?
A. a +a=2
B.sina+cosa=l
€. 2+cosa=2
Câu 23: Cho hình hộp đứng ABCD.A,B,C,D, có đáy ABCD
D. 3°+2a=5
là hình vng cạnh a, đường thắng
DB, tạo với mặt phẳng (BCC,B,) góc 30°. Tính thể tích khối hộp ABCD.A,B,C,D,.
3
A.
34/3
Trang 4
B.
abJ/2
C. aŸ
D.
ầ v2
3
Câu 24: Cho hàm số y = x“—2mx? +l—m. Tìm tất cả các giá trị thực của m để đồ thị hàm số có
ba điểm cực trị tạo thành một tam giác nhận sốc tọa độ O làm trực tâm.
A. m=0
B. m=2
Cc. m=1
Câu 25: Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D'
D. Khơng
tổn tại m
cạnh a. Tính khoảng cách từ B tới đường thăng
DB..
Câu 26: Phương trình tanx =cotx
có tất cả các nghiệm là:
A. x==+k—=(kel) B. x=—+k—=(kell) C. x==+k2n(k e0)D. x =++kn(k ell)
4
`4
4
2
4
4
Câu 27: Cho hinh chop S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SA vng góc với mặt phăng
đáy và SA = a. Tính khoảng cách giữa hai đường thăng SA và BC.
A.
Cau
av3
28:
av3
B.
Cho
AB=3a,
tứ điện
AC=6a,
ABCD
AD=4a.
a3
p, 2?
c, 2x3
"
4
có các cạnh
Gọi
M,N,
AB, AC,
2
AD
vng
góc với nhau từng đôi một và
P lân lượt là trung điểm cac canh
BC,
CD, BD .
Tính
thé tích khối đa diện AMNP.
A. 3a"
B. 12a°
Câu 29: Cho hinh chop S.ABCD
C. a?
có đáy ABCTD
D. 2a°
là hình vng cạnh a, SD=avà SD vng góc
với mặt phẳng đáy. Tính góc giữa đường thắng SA va mat phang (SBD).
A. 45
.
_ 1
B. arcsin 7
C. 30
.
D. 60
.
Câu 30: Tập xác định của hàm số y = In(x —2-Nx”-3x -10) la
A. 5
B. 2
C.2
Câu 31: Cho a>0, b>0 và a khác l thỏa mãn log, b=2
Trang 5
log, a
D. 5
1
TC
.
Tinh tong a+b.
A. 16
B. 12
C. 10
D. 18
Câu 32: Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau:
X
—œO
—2
VÌ
+
y
0
a
_
4
-
-+œ
0
6
oN
+
+00
_——”
Đồ thị hàm số y = f (|x|) có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 3
B. 2
C. 4
D. |
Câu 33: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A'B'C' có AB=2a, AA'=ax/3. Tính thể tích khối
lang tru ABC.A'B'C'.
A, “
3
A
B. T
x
-4
Ấ
3
V 5x’
C. 3a?
+X+
Câu 34: Đô thị hàm sơ y =“onal
x
2x —-1-x
1
,
¬
D. a?
`
on
^
„
\
\
oA
ngang?
A. 3
B. 1
C. 4
D. 2
Câu 35: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) = 2cos*x —cos2x trén doan
D-|~:5
3
A.
3
max
.
f(x) =1;min
19
tx)=z
C. max f(x)=l;min f(x)=-3
°
xeD
Trang 6
°
xeD
^
có bao nhiêu đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận
B.
max
f(x)=7
3.
sin
f(x)=-3
D. max f(x)=2:min f (x)=
°
xeD
4'
xeD
27
Câu 36: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên “', có đạo hàm f'(x)= x(x -T
(x +1). Hàm số đã
cho có bao nhiêu điểm cực trị?
A. Có đúng
3 điểm cực trị.
B. Khơng có điểm cực trị.
C. Co dung | điểm cực trị.
D. Có đúng
2 điểm cực trị.
Câu 37: Cho hàm số f (x) xác định trên [1 và có đơ thị hàm số y =f'(x) là đường cong trong
hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số f (x) nghịch biến trên khoảng (—1;
1).
B. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (1; 2).
C. Hàm số f (x) đồng biến trên khoảng (—2;1).
D. Hàm số f(x) nghịch biến trên khoảng (0; 2).
Cau 38: Cho hình chóp S.ABCD
có đáy ABCD
là hình vng cạnh a, SA =3a va SA vng góc
với mặt phăng đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABCD.
A, `
3
B. 9a?
C. aÌ
D. 3a?
Câu 39: Cho ham s6 y = 2%*2 6 dd thi nhur hinh vé ben.
X+
\|
Tim khang dinh dung trong cac khang dinh sau
A. b
B.0
C.a
D.0
Me
———
O
x
Câu 40: Gọi x,y là các số thực dương thỏa mãn điều kiện log, x = log, y = log, (x + y) va
*
y
a+b
2
A. a.b=5
Trang 7
, với a,blà hai số nguyên duong. Tinh a.b.
B. ab=1
C. ab=8
D. a.b=4
Câu 41: Có 3 bạn nam và 3 bạn nữ được xếp vào một chế đài có 6 vị trí. Hỏi có bao nhiêu cách
xếp sao cho nam và nữ ngôi xen kẽ lẫn nhau?
A. 48
B. 72
C. 24
D. 36
CAu 42: Cho x, y thoaman J2x+3+./y +3 =4. Tim gia tri nho nhat cla P=V¥x+2+./y+9
A.
-
B. 4+ |E
cB
b. wo
Câu 43: Một người muốn xây một cái bể chứa nước, dạng một khối hộp chữ nhật khơng nắp có thể
tích băng 288dm'. Đáy bể là hình chữ nhật có chiều dài gập đơi chiều rộng, giá thuê nhân công để
xây bể là 500000 đồng/m”. Nếu người đó biết xác định các kích thước của bể hợp lí thì chi phí
th nhân cơng sẽ thấp nhất. Hỏi người đó trả chi phí thấp nhất để th nhân cơng xây dựng bể đó
là bao nhiêu?
A. 1,08 triệu đồng
B.O,9I triệu đồng
C. l68 triệuđồng.
D. 0,54 triệu đồng
Câu 44: Có bao nhiêu số có 4 chữ số được viết từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 sao cho số đó
chia hết cho 15 ?
A. 234
B. 243
C. 132
D. 432
Câu 45: Tat ca cac gia tri cla m dé phuong trinh mx —J/x—3 =m+1
co hai nghiém thuc phan
Cau 46: Cho hình chóp S.ABCD co day ABCD
C.
S|
B. m>0
IA
5
IA
A. 0
[| —
biét.
D.
1
1+V3
2
4
—
là hình chữ nhật, tam giác SAD vng tại ŠS và
năm trong mặt phắng vng góc với mặt phắng đáy.Cho biết AB=a,SA=2SD,
mặt phẳng
(SBC) tạo với mặt phẳng đáy một góc 60”. Tính thể tích của khối chóp S.ABCD.
5a
A, —
2
B. 5a”
C.
15a”
2
3a”
D. —
2
Câu 47: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có SA = 2a, AB =3a. Goi M la trung diém SC. Tính
khoảng cách từ M đến mặt phăng (SAB).
Trang 8
A. we,
B. ĐH,
C.
A,
D. wel,
Câu 48: Một người tham gia chương trình bảo hiểm An sinh xã hội của cơng ty Bảo Việt với thể lệ
như sau: Cứ đến tháng 9 hàng năm người đó đóng vào cơng ty là 12 triệu đồng với lãi suất hàng
năm không đổi là6%/năm
. Hỏi sau đúng 18 năm kể từ ngày đóng, người đó thu về được tất cả
bao nhiêu tiền? Kết quả làm tròn đến hai chữ số phần thập phân.
A. 403,32 (triệu đồng).B. 293,32 (triệu đồng).C. 412,23 (triệu đồng). D. 393,12 (triệu đồng).
Câu 49: Cho hình lăng trụ ABC.A'B'C'
có đáy ABC
là tam giác vng tại B, AB=a,BC= a3,
góc hợp bởi đường thắng AA 'và mặt phẳng (A'B'C') bằng 45°, hình chiêu vng góc của B' lên
mặt phẳng
(ABC)
trùng với trọng tâm của tam giác
ABC.
Tính thể tích khối lăng trụ
ABC.A'B'C"'.
3
A. 3
9
3
B.
3
3
C. aŸ
Câu 50: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A'B'C'
D.
có AB
= a, AA'
a
3
= 2a. Tính khoảng cách
giữa hai đường thăng AB' và A"C.
A. av5
Trang 9
B.
2171 Tạ
17
a3
Œ. ——
2
2/5 a
D. —
5
I-MA TRAN TONG QUAT DE THI THPT QUOC GIA
MON TOAN 2018
Mức độ kiến thức đánh giá
ST
T
C
,
h >
x
ac chu de
(70%)
Van
;
Le
Nhan
biết
Thong
hiểu
Van
dụng
dun
ans
cao
so cạn
hoi
1L | Hàm số và các bài
1
10
3
1
15
2 | Mi va Logarit
1
4
5
1
11
1
4
2
7
]
]
2
toan lien quan
Lớp 12
Tả
3 | Nguyén ham — Tích
phán và ứng dung
-
4 | Sơ phúc
5 | Thế tích khối đa diện
6_ | Khối trịn xoay
7 | Phương pháp tọa độ
trong khơng gian
1 | Hàm số lượng giác
và phương trình
lượng giác
3
2_ | Tổ hợp-Xác suất
2
3
1
3
3 | Dãy số. Cấp số
cộng. Cấp số nhân
4 | Giới hạn
Lop
*
11
(30%)
Trang 10
5_ | Đạo hàm
6 | Phép doi hinh va
phép đồng dang
2
2
trong mat phang
Đường thăng và mặt
phang trong không
gian Quan hỆ song
Song
Vectơ trong khơng
gian Quan hệ vng
góc trong khơng
gian
SO cau
Tỷ lệ
Trang 11
8%
28
15
56%
30%
50
6%
100%
II - BANG DAP AN
1-A
2-D
3-A
4-C
5-B
6-C
7-C
8-A
9-B |
13-B |
14-C |
15-D |
16-B |
17-A |
18-A |
19-B | 20-C
21-D | 22-B | 23-B | 24-C |
25-B |
26-B | 27-D | 28-A |
29-C |
31-B | 32-A | 33-C | 34-D | 35-A |
36-C | 37-D |
38-C |
39-B | 40-A
41-B | 42-D | 43-A |
46-A | 47-A |
48-D |
49-B |
11-C | 12-D |
44-B | 45-D |
II - LỜI GIẢI CHI TIẾT
Cau 1: Dap an la A.
° d(B:(SAC)) = BH.
l
BK `
°
1
BH
=
>=
l
AB
+
1
l
BC’
1
-+—>=
BKSB
=
l
16a
5
l6a”
+
st
l
4a’
1
9a
=
>=
5
16a’
.
61
12a
> => BH =——.
144a
X61
Cau 2: Dap an la D.
¢ S6 phan tir cla khong gian mau n(Q)= C2.
¢ Goi "A": biến cô lấy được hai bi khác màu: n(Q)=20+24+30= 74.
Trang 12
10-C
30-D
50-B
¢ X4c suat can tim P(A)
-C24 710574 @70,5%,
Cau 3: Dap an la A.
°¢ P=log (tan 1°. tan 89°. tan 2°. tan 88°...) = log1=0.
Cau 4: Dap an la C.
Cau 5: Dap an la B.
° lim ƒ(x)=3= lim|2f (x)-4]=2.
x->+œ
x->+œ
Cau 6: Dap an là C.
¢ Thé tich khối cầu V = oR ~ 2887.
Cau 7: Dap an la C.
Đăng ký mua file word trọn 450 bộ đề thi thử 2018
Soạn tin nhắn “Tơi muốn mua tài liệu mơn Tốn”
Gửi đến số điện thoại
016335.222.55
° WB =
—
eo xa.
x10
3
Cau 8: Dap an la A.
¢ Xét ham sé y=ef,”
Cau 9: Dap an la B.
Trang 13
—= yl = 10"
5 OO Vx el.
Cau 10: Dap an l C.
2
đ y , =xX-2mx+mf
2
+mè]
 Dộ ham so dat cực trị tại hai điểm +x;:x, và thoả |x¿+x;|=4
thì phương trình
y'=0 có hai nghiệm phân biệt thoả mãn |x, + x;|= 4.
A'>0
Khi đó: | °
—
I>0
tia. °
lx+x;|=4— |lm|=2
‘a
m=+2
=>
1 = —2.
Cau 11: Dap an la C.
Đăng ký mua file word trọn 450 bộ đề thi thử 2018
Soạn tin nhắn “Tơi muốn mua tài liệu mơn Tốn”
Gửi đến số điện thoại
016335.222.55
° Hàm số xác định khi x >0.
° Tập xác định D=(0;+s). Đáp án C không đúng.
Cầu 12: Đáp án là D.
‹ Đồ thị hình bên là hàm số bậc bốn (trùng phương) có hệ số a<0 nên loại
A;B;C.
Cau 13: Dap an la B.
Trang 14
¢ Ham so xac dinh khi: x? cân2>0e|
X
K
ry
°
<]
.
x>
3
Cau 14: Dap án là C.
¢ Cac y sau day la dung: 1;2;3.
Cau 15: Dap an la D.
Ta C6: 8cos 2x.sin2x.cos4x = V2 © 4sin4x.cos4x = V2
2 SỈ ae ke
c3>2sin§x=xJ2 <>sin§x= Ý?
32
4 (ke).
32
4
Cau 16: Dap an la B.
Đăng ký mua file word trọn 450 bộ đề thi thử 2018
Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu mơn Tốn”
Gửi đến số điện thoại
016335.222.55
S
P
2a
Ck
*e R=CE=4|CH?
+ HE? =A|3a? +a? =2a.
Cầu 17: Đáp án là A.
Trang 15 |
B
‹ v()=#'(0)=—~ŠPP +12: =0 w'(?)=-3+12=0>r=4e
[0:6]
« „(0)=0;v(6)=18;v(4)=
24.
° Vận tốc lớn nhất 1a 24(m/s).
Cầu 18: Đáp án là A.
© ABI CD—>
(4B; sc) = (co: sc) - ĐCD.
2
2_ ep
â cos SCD = DE FP
SDT CD __ 2a
~» SCD = 45°.
2CDSC
2S%C. 2442 ==
Cầu 19: Đáp án là B.
Trang 16
Cau 20: Dap an la C.
x=l
- Phương trình hồnh độ giao điểm của hai đồ thị x`—4x+3=0
Cầu 21: Đáp án là D.
* Ta có y'=xÏ+2(m—I)x+2m~—3
Trang 17
Xx
1+ J132
° Hàm số đồng biến trên (I:+=) khi và chỉ khi
2
y'>0,Vxe(l+â)c+2m>đ 1+3,
x+r]
â Datx
x
+2x+3
g(x) = TT
&
0'(x) =
~(x+1)
=-1<0;VxeE (140
Do ú max g (x)= ø (1)= 2=> 2m >2 => m >1.
Cầu 22: Đáp án là B.
(26+1543) +2(7+4V3) -2(2-V3) =1<>(26+15V3) +2(7+4¥3) =1+2(2-3).
° Đặt /(x)=(26+15/3) +2(7+ 4/3)
= /'(x)=(26+1543} In(26+15V3)+2(7+43/3) In{(7+4\3)>0,vx
eL
Ham sé f(x) đồng biến trên 1.
ma g(x)=1+2(2-V3) = g'(x)=2(2-V3) In{2-x3)<0,vxeL
=> g(x) nghich bién trên 0.
Do đó phương trình đã cho có nghiệm duy nhat x=a=0.
Cầu 23: Đáp án là B.
Trang 18
* CB=—°“—=a3;:BB, = CB? — BC? = V3a? —a? = aV2.
tan 30
°V=
BB, S scp = a\24a?
= a`A|2.
Cau 24: Dap an la C.
° —
AL.
ko,
2
. 1
° Đê hàm sơ có 3 điêm cực trị thị |
|m>O0
MFA
=m >0(*).
‹« Gọi 3 điểm cực trị của đồ thị A(0:1=m);BẦm;—m? =m+1);CÍTm;=m” =m.+]Ì
ma O là trọng tâm tam giác ABC |
OA.BC =0
OB.AC =0
So với điều kiện (*) ta được m=1.
Cầu 25: Đáp án là B.
A’
C
B!
~
I
l
~S
ST
bờ
a
l
l
/
“-
B
1
BK `
=
1
BD’
+
-
1
BB”
Ay
tanx=
7
tn[ T3)
Cau 27: Dap an la D.
Trang 19
¬
sO
as
sO
a
C
1
=
3
a
2a
Cau 26: Dap an la B.
®
~h
|
l
a
ka
6
3
* d(SA;BM)=AM =——.
Cau 28: Đáp án là A.
D
°
V pcp
e Vamp
M
1
= 3 AP Sanc
_ Sup
5 BCD
Cau 29: Dap án là C.
Trang 20
1
1
= 3 tg
1
aba
sy,
= 343
AMNP
,
= 12a°
.