Báo cáo tài sản và Dự kiến lãi lỗ
I. CHỨNG KHỐN
DỰ KIẾN LÃI/LỖ
CK đang trên tài khoản
CK mua chờ về
Mã CK
Có thể
bán
HAI
ROS
TỔNG
II. TIỀN
3,000
0
Cầm cố
NH
Hạn chế
GD
0
0
T0
0 0
0 100
T1
0
0
T2
CK
quyền
chờ về
0
0
Tiền bán chờ thanh tốn
T0
T1
T2
585,438
0
0
III. TỔNG GIÁ TRỊ CHỨNG KHỐN VÀ TIỀN (I + II)
IV. DƯ NỢ VAY KÝ QUỸ
V. GIÁ TRỊ TÀI SẢN RỊNG (III + IV)
Ghi chú:
0 3,000
0
100
Tiền trong TK
1.
2.
3.
4.
Tổng
Giá
thị trường
Thành tiền
5,190
5,790
Tiền cổ tức chờ về
0
0
15,570,000
579,000
16,149,000
Giá vốn
trung bình
4,767
5,810
Tổng giá vốn
14,301,000
581,000
14,882,000
Lãi/lỗ
1,269,000
2,000
1,267,000
% Lãi / lỗ
8.87
0.34
8.51
Tổng tiền
585,438
16,734,438
0
16,734,438
Báo cáo này chỉ có giá trị tham khảo.
Số lượng chứng khốn, tiền và dư nợ vay ký quỹ chỉ được cập nhật vào lúc 7h30 và 19h các ngày giao dịch.
Giá thị trường của chứng khốn là mức giá khớp lệnh gần nhất.
Giá vốn TB: Mức giá vốn trung bình của mã chứng khốn đang có trong danh mục đầu tư, tính cho từng loại chứng khốn:
Với chứng khốn lưu ký mới, giá vốn được tính là giá đóng cửa của ngày liền trước của ngày lưu ký chứng khốn thành cơng
Cổ phiếu thưởng hoặc cổ tức bằng cổ phiếu thì giá vốn được tính bằng 0.
Cổ phiếu mua từ phát hành thêm thì giá vốn được tính bằng giá phát hành
Giá vốn khơng được tính điều chỉnh khi cổ phiếu có phát sinh quyền cổ tức bằng tiền.
5. Việc cập nhật số lượng CK thực hiện quyền chờ về, tiền cổ tức chờ về, giá vốn trung bình khi có phát sinh quyền chỉ được cập nhật khi FPTS chốt được danh
sách thực hiện quyền với TTLK.
Báo cáo tài sản và Dự kiến lãi lỗ
I. CHỨNG KHỐN
DỰ KIẾN LÃI/LỖ
CK đang trên tài khoản
CK mua chờ về
Mã CK
Có thể
bán
HAI
HQC
ROS
TỔNG
II. TIỀN
3,000
0
0
Cầm cố
NH
Hạn chế
GD
0
0
0
T0
T1
0 0 0
0 400 0
0 0 100
T2
CK
quyền
chờ về
0
0
0
Tiền bán chờ thanh tốn
T0
T1
T2
340,075
0
0
III. TỔNG GIÁ TRỊ CHỨNG KHỐN VÀ TIỀN (I + II)
IV. DƯ NỢ VAY KÝ QUỸ
V. GIÁ TRỊ TÀI SẢN RỊNG (III + IV)
Ghi chú:
0 3,000
0
400
0
100
Tiền trong TK
1.
2.
3.
4.
Tổng
Giá
thị trường
Thành tiền
5,220
5,800
5,920
Tiền cổ tức chờ về
0
0
15,660,000
2,320,000
592,000
18,572,000
Giá vốn
trung bình
4,767
5,605
5,810
Tổng giá vốn
14,301,000
2,242,000
581,000
17,124,000
Lãi/lỗ
1,359,000
78,000
11,000
1,448,000
% Lãi / lỗ
9.5
3.48
1.89
8.46
Tổng tiền
340,075
18,912,075
0
18,912,075
Báo cáo này chỉ có giá trị tham khảo.
Số lượng chứng khốn, tiền và dư nợ vay ký quỹ chỉ được cập nhật vào lúc 7h30 và 19h các ngày giao dịch.
Giá thị trường của chứng khốn là mức giá khớp lệnh gần nhất.
Giá vốn TB: Mức giá vốn trung bình của mã chứng khốn đang có trong danh mục đầu tư, tính cho từng loại chứng khốn:
Với chứng khốn lưu ký mới, giá vốn được tính là giá đóng cửa của ngày liền trước của ngày lưu ký chứng khốn thành cơng
Cổ phiếu thưởng hoặc cổ tức bằng cổ phiếu thì giá vốn được tính bằng 0.
Cổ phiếu mua từ phát hành thêm thì giá vốn được tính bằng giá phát hành
Giá vốn khơng được tính điều chỉnh khi cổ phiếu có phát sinh quyền cổ tức bằng tiền.
5. Việc cập nhật số lượng CK thực hiện quyền chờ về, tiền cổ tức chờ về, giá vốn trung bình khi có phát sinh quyền chỉ được cập nhật khi FPTS chốt được danh
sách thực hiện quyền với TTLK.
Báo cáo tài sản và Dự kiến lãi lỗ
I. CHỨNG KHỐN
DỰ KIẾN LÃI/LỖ
CK đang trên tài khoản
CK mua chờ về
Mã CK
Có thể
bán
HAI
HQC
ROS
TỔNG
II. TIỀN
3,000
0
0
Cầm cố
NH
Hạn chế
GD
0
0
0
T0
0
0
0
T1
T2
CK
quyền
chờ về
0 0 0
0 400 0
0 0 100
Tiền bán chờ thanh tốn
T0
T1
T2
340,075
0
0
III. TỔNG GIÁ TRỊ CHỨNG KHỐN VÀ TIỀN (I + II)
IV. DƯ NỢ VAY KÝ QUỸ
V. GIÁ TRỊ TÀI SẢN RỊNG (III + IV)
Ghi chú:
0 3,000
0
400
0
100
Tiền trong TK
1.
2.
3.
4.
Tổng
Giá
thị trường
Thành tiền
5,580
5,570
6,060
Tiền cổ tức chờ về
0
0
16,740,000
2,228,000
606,000
19,574,000
Giá vốn
trung bình
4,767
5,605
5,810
Tổng giá vốn
14,301,000
2,242,000
581,000
17,124,000
Lãi/lỗ
2,439,000
14,000
25,000
2,450,000
% Lãi / lỗ
17.05
0.62
4.3
14.31
Tổng tiền
340,075
19,914,075
0
19,914,075
Báo cáo này chỉ có giá trị tham khảo.
Số lượng chứng khốn, tiền và dư nợ vay ký quỹ chỉ được cập nhật vào lúc 7h30 và 19h các ngày giao dịch.
Giá thị trường của chứng khốn là mức giá khớp lệnh gần nhất.
Giá vốn TB: Mức giá vốn trung bình của mã chứng khốn đang có trong danh mục đầu tư, tính cho từng loại chứng khốn:
Với chứng khốn lưu ký mới, giá vốn được tính là giá đóng cửa của ngày liền trước của ngày lưu ký chứng khốn thành cơng
Cổ phiếu thưởng hoặc cổ tức bằng cổ phiếu thì giá vốn được tính bằng 0.
Cổ phiếu mua từ phát hành thêm thì giá vốn được tính bằng giá phát hành
Giá vốn khơng được tính điều chỉnh khi cổ phiếu có phát sinh quyền cổ tức bằng tiền.
5. Việc cập nhật số lượng CK thực hiện quyền chờ về, tiền cổ tức chờ về, giá vốn trung bình khi có phát sinh quyền chỉ được cập nhật khi FPTS chốt được danh
sách thực hiện quyền với TTLK.
Mã CK
Khối lượng
HAI
Tổng
HQC
HQC
HQC
Tổng
Tổng
1,200
1,200
300
500
500
1,300
Mã CK
HAI
HAI
HAI
HAI
Tổng
Tổng
Khối lượng
1,000
100
400
1,500
3,000
MUA
Thành tiền
6,696,000
6,696,000
1,674,000
2,760,000
2,775,000
7,209,000
13,905,000
BÁN
Giá
Thành tiền
5,500
5,500,000
5,540
554,000
5,530
2,212,000
5,570
8,355,000
5,540
16,621,000
16,621,000
Giá
5,580
5,580
5,580
5,520
5,550
5,545
SHL
Giờ khớp
120220 03/11/2021 13:21:53
119201 03/11/2021 13:19:48
123831 03/11/2021 13:29:51
124370 03/11/2021 13:31:15
SHL
Giờ khớp
117924 03/11/2021 13:17:06
118546 03/11/2021 13:18:22
118546 03/11/2021 13:18:22
120585 03/11/2021 13:22:36
Báo cáo tài sản và Dự kiến lãi lỗ
I. CHỨNG KHỐN
DỰ KIẾN LÃI/LỖ
CK đang trên tài khoản
CK mua chờ về
CK
quyền
chờ về
Mã CK
Có thể
bán
HAI
HQC
ROS
TỔNG
II. TIỀN
0
0
100
Cầm cố
NH
Hạn chế
GD
0
0
0
T0
T1
0 1,200 0
0 1,800 400
0
0 0
T2
0
0
0
Tiền bán chờ thanh tốn
T0
T1
T2
0
270,846
0
III. TỔNG GIÁ TRỊ CHỨNG KHỐN VÀ TIỀN (I + II)
IV. DƯ NỢ VAY KÝ QUỸ
V. GIÁ TRỊ TÀI SẢN RỊNG (III + IV)
Ghi chú:
0 1,200
0 2,200
0
100
Tiền trong TK
1.
2.
3.
4.
Tổng
Giá
thị trường
Thành tiền
5,290
5,400
5,800
Tiền cổ tức chờ về
0
0
6,348,000
11,880,000
580,000
18,808,000
Giá vốn
trung bình
5,580
5,527
5,810
Tổng giá vốn
6,696,000
12,159,400
581,000
19,436,400
Lãi/lỗ
348,000
279,400
1,000
628,400
% Lãi / lỗ
5.2
2.3
0.17
3.23
Tổng tiền
270,846
19,078,846
0
19,078,846
Báo cáo này chỉ có giá trị tham khảo.
Số lượng chứng khốn, tiền và dư nợ vay ký quỹ chỉ được cập nhật vào lúc 7h30 và 19h các ngày giao dịch.
Giá thị trường của chứng khốn là mức giá khớp lệnh gần nhất.
Giá vốn TB: Mức giá vốn trung bình của mã chứng khốn đang có trong danh mục đầu tư, tính cho từng loại chứng khốn:
Với chứng khốn lưu ký mới, giá vốn được tính là giá đóng cửa của ngày liền trước của ngày lưu ký chứng khốn thành cơng
Cổ phiếu thưởng hoặc cổ tức bằng cổ phiếu thì giá vốn được tính bằng 0.
Cổ phiếu mua từ phát hành thêm thì giá vốn được tính bằng giá phát hành
Giá vốn khơng được tính điều chỉnh khi cổ phiếu có phát sinh quyền cổ tức bằng tiền.
5. Việc cập nhật số lượng CK thực hiện quyền chờ về, tiền cổ tức chờ về, giá vốn trung bình khi có phát sinh quyền chỉ được cập nhật khi FPTS chốt được danh
sách thực hiện quyền với TTLK.
Mã CK
Khối lượng
HQC
Tổng
Tổng
100
100
SHL
Giờ khớp
21462 04/11/2021 09:24:06
506,000
Mã CK
ROS
Tổng
Tổng
MUA
Thành tiền
506,000
506,000
Giá
5,060
5,060
Khối lượng
100
100
Giá
5,830
5,830
BÁN
Thành tiền
583,000
583,000
583,000
SHL
Giờ khớp
20304 04/11/2021 09:22:53
Báo cáo tài sản và Dự kiến lãi lỗ
I. CHỨNG KHỐN
DỰ KIẾN LÃI/LỖ
CK đang trên tài khoản
CK mua chờ về
CK
quyền
chờ về
Mã CK
Có thể
bán
HAI
HQC
TỔNG
II. TIỀN
0
400
Cầm cố
NH
Hạn chế
GD
0
0
T0
T1
0 0 1,200
0 100 1,800
T2
0
0
Tiền bán chờ thanh tốn
T0
T1
T2
0
345,228
1
III. TỔNG GIÁ TRỊ CHỨNG KHỐN VÀ TIỀN (I + II)
IV. DƯ NỢ VAY KÝ QUỸ
V. GIÁ TRỊ TÀI SẢN RỊNG (III + IV)
Ghi chú:
0 1,200
0 2,300
Tiền trong TK
1.
2.
3.
4.
Tổng
Giá
thị trường
Thành tiền
5,660
5,260
Tiền cổ tức chờ về
0
0
6,792,000
12,098,000
18,890,000
Giá vốn
trung bình
5,580
5,507
Tổng giá vốn
6,696,000
12,666,100
19,362,100
Lãi/lỗ
96,000
568,100
472,100
% Lãi / lỗ
1.43
4.49
2.44
Tổng tiền
345,229
19,235,229
0
19,235,229
Báo cáo này chỉ có giá trị tham khảo.
Số lượng chứng khốn, tiền và dư nợ vay ký quỹ chỉ được cập nhật vào lúc 7h30 và 19h các ngày giao dịch.
Giá thị trường của chứng khốn là mức giá khớp lệnh gần nhất.
Giá vốn TB: Mức giá vốn trung bình của mã chứng khốn đang có trong danh mục đầu tư, tính cho từng loại chứng khốn:
Với chứng khốn lưu ký mới, giá vốn được tính là giá đóng cửa của ngày liền trước của ngày lưu ký chứng khốn thành cơng
Cổ phiếu thưởng hoặc cổ tức bằng cổ phiếu thì giá vốn được tính bằng 0.
Cổ phiếu mua từ phát hành thêm thì giá vốn được tính bằng giá phát hành
Giá vốn khơng được tính điều chỉnh khi cổ phiếu có phát sinh quyền cổ tức bằng tiền.
5. Việc cập nhật số lượng CK thực hiện quyền chờ về, tiền cổ tức chờ về, giá vốn trung bình khi có phát sinh quyền chỉ được cập nhật khi FPTS chốt được danh
sách thực hiện quyền với TTLK.
Báo cáo tài sản và Dự kiến lãi lỗ
I. CHỨNG KHỐN
DỰ KIẾN LÃI/LỖ
CK đang trên tài khoản
CK mua chờ về
Mã CK
Có thể
bán
HAI
HQC
TỔNG
II. TIỀN
1,200
2,200
Cầm cố
NH
Hạn chế
GD
0
0
T0
0
0
T1
0 0
0 100
T2
CK
quyền
chờ về
0
0
Tiền bán chờ thanh tốn
T0
T1
T2
1
0 345,228
III. TỔNG GIÁ TRỊ CHỨNG KHỐN VÀ TIỀN (I + II)
IV. DƯ NỢ VAY KÝ QUỸ
V. GIÁ TRỊ TÀI SẢN RỊNG (III + IV)
Ghi chú:
0 1,200
0 2,300
Tiền trong TK
1.
2.
3.
4.
Tổng
Giá
thị trường
Thành tiền
6,050
5,450
Tiền cổ tức chờ về
0
0
7,260,000
12,535,000
19,795,000
Giá vốn
trung bình
5,580
5,507
Tổng giá vốn
6,696,000
12,666,100
19,362,100
Lãi/lỗ
564,000
131,100
432,900
% Lãi / lỗ
8.42
1.04
2.24
Tổng tiền
345,229
20,140,229
0
20,140,229
Báo cáo này chỉ có giá trị tham khảo.
Số lượng chứng khốn, tiền và dư nợ vay ký quỹ chỉ được cập nhật vào lúc 7h30 và 19h các ngày giao dịch.
Giá thị trường của chứng khốn là mức giá khớp lệnh gần nhất.
Giá vốn TB: Mức giá vốn trung bình của mã chứng khốn đang có trong danh mục đầu tư, tính cho từng loại chứng khốn:
Với chứng khốn lưu ký mới, giá vốn được tính là giá đóng cửa của ngày liền trước của ngày lưu ký chứng khốn thành cơng
Cổ phiếu thưởng hoặc cổ tức bằng cổ phiếu thì giá vốn được tính bằng 0.
Cổ phiếu mua từ phát hành thêm thì giá vốn được tính bằng giá phát hành
Giá vốn khơng được tính điều chỉnh khi cổ phiếu có phát sinh quyền cổ tức bằng tiền.
5. Việc cập nhật số lượng CK thực hiện quyền chờ về, tiền cổ tức chờ về, giá vốn trung bình khi có phát sinh quyền chỉ được cập nhật khi FPTS chốt được danh
sách thực hiện quyền với TTLK.
Báo cáo tài sản và Dự kiến lãi lỗ
I. CHỨNG KHỐN
DỰ KIẾN LÃI/LỖ
CK đang trên tài khoản
CK mua chờ về
Mã CK
Có thể
bán
HQC
PXI
TỔNG
II. TIỀN
2,300
0
Cầm cố
NH
Hạn chế
GD
0
0
T0
0 300
0 200
T1
0
0
T2
CK
quyền
chờ về
0
0
Tiền bán chờ thanh tốn
T0
T1
T2
0
5,543,557
0
III. TỔNG GIÁ TRỊ CHỨNG KHỐN VÀ TIỀN (I + II)
IV. DƯ NỢ VAY KÝ QUỸ
V. GIÁ TRỊ TÀI SẢN RỊNG (III + IV)
Ghi chú:
0 2,600
0
200
Tiền trong TK
1.
2.
3.
4.
Tổng
Giá
thị trường
Thành tiền
5,480
4,530
Tiền cổ tức chờ về
0
0
14,248,000
906,000
15,154,000
Giá vốn
trung bình
5,500
4,530
Tổng giá vốn
14,300,000
906,000
15,206,000
Lãi/lỗ
52,000
0
52,000
% Lãi / lỗ
0.36
0
0.34
Tổng tiền
5,543,557
20,697,557
0
20,697,557
Báo cáo này chỉ có giá trị tham khảo.
Số lượng chứng khốn, tiền và dư nợ vay ký quỹ chỉ được cập nhật vào lúc 7h30 và 19h các ngày giao dịch.
Giá thị trường của chứng khốn là mức giá khớp lệnh gần nhất.
Giá vốn TB: Mức giá vốn trung bình của mã chứng khốn đang có trong danh mục đầu tư, tính cho từng loại chứng khốn:
Với chứng khốn lưu ký mới, giá vốn được tính là giá đóng cửa của ngày liền trước của ngày lưu ký chứng khốn thành cơng
Cổ phiếu thưởng hoặc cổ tức bằng cổ phiếu thì giá vốn được tính bằng 0.
Cổ phiếu mua từ phát hành thêm thì giá vốn được tính bằng giá phát hành
Giá vốn khơng được tính điều chỉnh khi cổ phiếu có phát sinh quyền cổ tức bằng tiền.
5. Việc cập nhật số lượng CK thực hiện quyền chờ về, tiền cổ tức chờ về, giá vốn trung bình khi có phát sinh quyền chỉ được cập nhật khi FPTS chốt được danh
sách thực hiện quyền với TTLK.
Mã CK
Khối lượng
HQC
Tổng
PXI
PXI
Tổng
Tổng
300
300
100
100
200
Mã CK
HAI
Tổng
Tổng
Khối lượng
1,200
1,200
MUA
Thành tiền
1,635,000
1,635,000
453,000
453,000
906,000
2,541,000
BÁN
Giá
Thành tiền
6,470
7,764,000
6,470
7,764,000
7,764,000
Giá
5,450
5,450
4,530
4,530
4,530
SHL
Giờ khớp
74748 08/11/2021 11:16:05
57421 08/11/2021 10:28:20
57992 08/11/2021 10:29:50
SHL
Giờ khớp
16857 08/11/2021 09:19:13
Báo cáo tài sản và Dự kiến lãi lỗ
I. CHỨNG KHỐN
DỰ KIẾN LÃI/LỖ
CK đang trên tài khoản
CK mua chờ về
CK
quyền
chờ về
Mã CK
Có thể
bán
HQC
PXI
TỔNG
II. TIỀN
2,300
0
Cầm cố
NH
Hạn chế
GD
0
0
T0
T1
0 1,000 300
0
0 200
T2
0
0
Tiền bán chờ thanh tốn
T0
T1
T2
0
0 141,687
III. TỔNG GIÁ TRỊ CHỨNG KHỐN VÀ TIỀN (I + II)
IV. DƯ NỢ VAY KÝ QUỸ
V. GIÁ TRỊ TÀI SẢN RỊNG (III + IV)
Ghi chú:
0 3,600
0
200
Tiền trong TK
1.
2.
3.
4.
Tổng
Giá
thị trường
Thành tiền
5,260
4,500
Tiền cổ tức chờ về
0
0
18,936,000
900,000
19,836,000
Giá vốn
trung bình
5,470
4,530
Tổng giá vốn
19,692,000
906,000
20,598,000
Lãi/lỗ
756,000
6,000
762,000
% Lãi / lỗ
3.84
0.66
3.7
Tổng tiền
141,687
19,977,687
0
19,977,687
Báo cáo này chỉ có giá trị tham khảo.
Số lượng chứng khốn, tiền và dư nợ vay ký quỹ chỉ được cập nhật vào lúc 7h30 và 19h các ngày giao dịch.
Giá thị trường của chứng khốn là mức giá khớp lệnh gần nhất.
Giá vốn TB: Mức giá vốn trung bình của mã chứng khốn đang có trong danh mục đầu tư, tính cho từng loại chứng khốn:
Với chứng khốn lưu ký mới, giá vốn được tính là giá đóng cửa của ngày liền trước của ngày lưu ký chứng khốn thành cơng
Cổ phiếu thưởng hoặc cổ tức bằng cổ phiếu thì giá vốn được tính bằng 0.
Cổ phiếu mua từ phát hành thêm thì giá vốn được tính bằng giá phát hành
Giá vốn khơng được tính điều chỉnh khi cổ phiếu có phát sinh quyền cổ tức bằng tiền.
5. Việc cập nhật số lượng CK thực hiện quyền chờ về, tiền cổ tức chờ về, giá vốn trung bình khi có phát sinh quyền chỉ được cập nhật khi FPTS chốt được danh
sách thực hiện quyền với TTLK.
Mã CK
HQC
HQC
HQC
HQC
HQC
HQC
Tổng
Tổng
200
200
200
200
100
100
1,000
Mã CK
Tổng
Khối lượng
Khối lượng
Giá
5,430
5,430
5,390
5,350
5,370
5,350
5,392
MUA
Thành tiền
SHL
Giờ khớp
1,086,000
43043 09/11/2021 09:49:17
1,086,000
71788 09/11/2021 10:50:10
1,078,000
83041 09/11/2021 11:24:29
1,070,000
87418 09/11/2021 13:03:37
537,000
89640 09/11/2021 13:10:53
535,000
89640 09/11/2021 13:10:53
5,392,000
5,392,000
BÁN
Giá
Thành tiền
SHL
Giờ khớp
Báo cáo tài sản và Dự kiến lãi lỗ
I. CHỨNG KHỐN
DỰ KIẾN LÃI/LỖ
CK đang trên tài khoản
CK mua chờ về
CK
quyền
chờ về
Mã CK
Có thể
bán
HQC
PXI
TỔNG
II. TIỀN
2,600
200
Cầm cố
NH
Hạn chế
GD
0
0
T0
0
0
T1
0 1,000
0
0
T2
0
0
Tiền bán chờ thanh tốn
T0
T1
T2
141,687
0
0
III. TỔNG GIÁ TRỊ CHỨNG KHỐN VÀ TIỀN (I + II)
IV. DƯ NỢ VAY KÝ QUỸ
V. GIÁ TRỊ TÀI SẢN RỊNG (III + IV)
Ghi chú:
0 3,600
0
200
Tiền trong TK
1.
2.
3.
4.
Tổng
Giá
thị trường
Thành tiền
5,330
4,600
Tiền cổ tức chờ về
0
0
19,188,000
920,000
20,108,000
Giá vốn
trung bình
5,470
4,530
Tổng giá vốn
19,692,000
906,000
20,598,000
Lãi/lỗ
504,000
14,000
490,000
% Lãi / lỗ
2.56
1.55
2.38
Tổng tiền
141,687
20,249,687
0
20,249,687
Báo cáo này chỉ có giá trị tham khảo.
Số lượng chứng khốn, tiền và dư nợ vay ký quỹ chỉ được cập nhật vào lúc 7h30 và 19h các ngày giao dịch.
Giá thị trường của chứng khốn là mức giá khớp lệnh gần nhất.
Giá vốn TB: Mức giá vốn trung bình của mã chứng khốn đang có trong danh mục đầu tư, tính cho từng loại chứng khốn:
Với chứng khốn lưu ký mới, giá vốn được tính là giá đóng cửa của ngày liền trước của ngày lưu ký chứng khốn thành cơng
Cổ phiếu thưởng hoặc cổ tức bằng cổ phiếu thì giá vốn được tính bằng 0.
Cổ phiếu mua từ phát hành thêm thì giá vốn được tính bằng giá phát hành
Giá vốn khơng được tính điều chỉnh khi cổ phiếu có phát sinh quyền cổ tức bằng tiền.
5. Việc cập nhật số lượng CK thực hiện quyền chờ về, tiền cổ tức chờ về, giá vốn trung bình khi có phát sinh quyền chỉ được cập nhật khi FPTS chốt được danh
sách thực hiện quyền với TTLK.
Báo cáo tài sản và Dự kiến lãi lỗ
I. CHỨNG KHỐN
DỰ KIẾN LÃI/LỖ
CK đang trên tài khoản
CK mua chờ về
Mã CK
Có thể
bán
HQC
PXI
TỔNG
II. TIỀN
3,600
200
Cầm cố
NH
Hạn chế
GD
0
0
T0
0
0
T1
0
0
0
0
T2
CK
quyền
chờ về
0
0
Tiền bán chờ thanh tốn
T0
T1
T2
141,687
0
0
III. TỔNG GIÁ TRỊ CHỨNG KHỐN VÀ TIỀN (I + II)
IV. DƯ NỢ VAY KÝ QUỸ
V. GIÁ TRỊ TÀI SẢN RỊNG (III + IV)
Ghi chú:
0 3,600
0
200
Tiền trong TK
1.
2.
3.
4.
Tổng
Giá
thị trường
Thành tiền
5,450
4,750
Tiền cổ tức chờ về
0
0
19,620,000
950,000
20,570,000
Giá vốn
trung bình
5,470
4,530
Tổng giá vốn
19,692,000
906,000
20,598,000
Lãi/lỗ
72,000
44,000
28,000
% Lãi / lỗ
0.37
4.86
0.14
Tổng tiền
141,687
20,711,687
0
20,711,687
Báo cáo này chỉ có giá trị tham khảo.
Số lượng chứng khốn, tiền và dư nợ vay ký quỹ chỉ được cập nhật vào lúc 7h30 và 19h các ngày giao dịch.
Giá thị trường của chứng khốn là mức giá khớp lệnh gần nhất.
Giá vốn TB: Mức giá vốn trung bình của mã chứng khốn đang có trong danh mục đầu tư, tính cho từng loại chứng khốn:
Với chứng khốn lưu ký mới, giá vốn được tính là giá đóng cửa của ngày liền trước của ngày lưu ký chứng khốn thành cơng
Cổ phiếu thưởng hoặc cổ tức bằng cổ phiếu thì giá vốn được tính bằng 0.
Cổ phiếu mua từ phát hành thêm thì giá vốn được tính bằng giá phát hành
Giá vốn khơng được tính điều chỉnh khi cổ phiếu có phát sinh quyền cổ tức bằng tiền.
5. Việc cập nhật số lượng CK thực hiện quyền chờ về, tiền cổ tức chờ về, giá vốn trung bình khi có phát sinh quyền chỉ được cập nhật khi FPTS chốt được danh
sách thực hiện quyền với TTLK.