BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHẦN HÀM SỐ
I.TÍNH ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ
3
2
Câu 1.Hàm số y x 6 x 9 x có các khoảng nghịch biến là:
C. 1;3 D. ( ;1) vµ (3; )
A. ( ; ) B. ( ; 4) vµ (0; )
3
2
Câu 2.Các khoảng nghịch biến của hàm số y x 3x 1 là:
A.
;1 va 2;
B.
0; 2
C.
2;
D. R
3
2
Câu 3.Hàm số y x 3x 1 đồng biến trên các khoảng:
A.
;1
B.
0; 2
C.
2;
D. R.
3
Câu 4.Các khoảng nghịch biến của hàm số y x 3x 1 là:
A.
; 1
B.
1;
C.
1;1
D.
0;1 .
1;
D.
\ 1
1;1
D.
0;1
2x 3
Câu 5.Cho sàm số y x 1 (C) Chọn phát biểu đúng :
A. Hàm số luôn nghịch biến trên các khoảng xác định
B. Hàm số ln đồng biến trên R
C. Hàm sốcó tập xác định R \ 1
D. Hàm số luôn đồng biến trên các khoảng xác định
y
Câu 6.Cho sàm số
2x 1
x 1 (C) Chọn phát biểu đúng?
\ 1
A. Hàm số nghịch biến trên
;
\ 1
B. Hàm số đồng biến trên
;
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (–; 1) và (1; +);
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng (–; 1) và (1; +).
x2
x 1 nghịch biến trên các khoảng:
Câu 7.Hàm số
;1 va 1;
1;
y
A.
B.
C.
3
Câu 8.Các khoảng đồng biến của hàm số y 2 x 6 x là:
A.
; 1
va 1;
B.
1;1
C.
3
2
Câu 9.Các khoảng đồng biến của hàm số y 2 x 3 x 1 là:
A.
;0
va 1;
B.
0;1
C.
3
1;1
D. .
2
Câu 10.Các khoảng nghịch biến của hàm số y x 3x 1 là:
A.
;0
va 2;
B.
0; 2
C.
3
2
0; 2
Câu 11.Các khoảng đồng biến của hàm số y x 5 x 7 x 3 là:
D. .
.
A.
;1
7
va ;
3
7
1;
B. 3
C.
5;7
D.
7;3 .
3
2
Câu 12.Các khoảng đồng biến của hàm số y x 3x 2 x là:
3
3
;
;1
va 1
2
2
A.
3
3
3 3
;1
;
1
2
2
2 2
1;1
B.
C.
D.
.
3
Câu 13.Các khoảng nghịch biến của hàm số y 3 x 4 x là:
1
1
; va ;
2
2
A.
1 1
;
B. 2 2
1
;
2
C.
1
;
.
D. 2
Câu 14.Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên khoảng (1; 3):
2
y x 3 4x2 6x 9
3
A.
x2 x 1
y
x 1
C.
1
y x2 2x 3
2
B.
2x 5
y
x 1
D.
3
2
Câu 15.Hàm số y x mx m đồng biến trên (1;2) thì m thuộc tập nào sau đây:
3
3
; 3
;
2
A. 3;
B. ; 3
C. 2
D.
m
1
y x3 m 1 x 2 3 m 2 x
3
3 đồng biến trên 2; thì m thuộc
Câu 16.Hàm số
tập nào:
2
m ;
3
A.
2 6
m ;
2
B.
2
m ;
3
C.
D. m ; 1
Câu 17.Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên khoảng 1; .
1
y x3 x 2 3x
x2 2x
y
e
y
ln
x
3
A.
B.
C.
Câu 18.Hàm số y x 2 4 x nghịch biến trên:
A. 3; 4
B. 2; 3
C. 2; 3
Câu 19.Cho Hàm số y
D.
y x 4
D. 2; 4
x 2 5x 3
(C) Chọn phát biểu đúng :
x 1
A. Hs Nghịch biến trên ; 2 và 4;
B. Điểm cực đại là I ( 4;11)
C. Hs Nghịch biến trên 2;1 và 1; 4
D. Hs Nghịch biến trên 2; 4
Câu 20.Hàm số y x ln x nghịch biến trên:
A. e;
Câu 21. Hàm số y
B.
0; 4
2x 5
đồng biến trên
x 3
C. 4;
D. 0;e
4 3
x
3
B. ;3
A. R
C 3;
D. R \ 3
3
2
Câu 22: Giá trị m để hàm số y x 3x mx m giảm trên đoạn có độ dài bằng 1 là:
9
4
9
d. m = 4
a. m =
b. m = 3
c. m 3
Câu 23: Cho K là một khoảng hoặc nửa khoảng hoặc một đoạn. Mệnh đề nào không
đúng?
a. Nếu hàm số y f ( x) đồng biến trên K thì f '( x) 0, x K
b. Nếu f '( x) 0, x K thì hàm số y f ( x ) đồng biến trên K .
c. Nếu hàm số y f ( x) là hàm số hằng trên K thì f '( x) 0, x K
d. Nếu f '( x) 0, x K thì hàm số y f ( x ) không đổi trên K .
Câu 24: Hàm số nào sau đây đồng biến trên R ?
A.
Câu 25:
y x
1
x
4
b. y x
y
Với giá trị nào của m thì hàm số
nó?
a. m 4
b. m 4
3
2
c. y x 3 x x 1
d
y
x 1
x 1
1 3
x 2 x 2 mx 2
3
nghịch biến trên tập xác định của
c. m 4
d. m 4
mx 4
x m nghịch biến trên mỗi khoảng xác định là:
Câu 26: Giá trị của m để hàm số
A. 2 m 2 .
b. 2 m 1
c. 2 m 2
d. 2 m 1
y
Câu 27: Tìm giá trị nhỏ nhất của m để hàm số
R.
Điền vào chỗ trống:……………
1
y= x 3 + mx 2 −mx−m
3
đồng biến trên
3
2
Câu 28: Tìm m để hàm số y=x −6 x +mx+1 đồng biến trên khoảng ( 0 ; +∞ ) .
Điền vào chỗ trống:……………
II. CỰC TRỊ HÀM SỐ
3
2
Câu 1. Điểm cực đại của đồ thị hàm số y x 5 x 7 x 3 là:
7 32
;
A.
B.
C. 3 27
3
2
Câu 2. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y x 5 x 7 x 3 là:
7 32
;
1;0
0;1
A.
B.
C. 3 27
1;0
0;1
3
2
Câu 3. Điểm cực đại của đồ thị hàm số y x 3x 2 x là:
7 32
;
D. 3 27 .
7 32
;
D. 3 27 .
3 2 3
;
1
2
9
1;0
0;1
A.
B.
C.
3
2
Câu 4. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y x 3x 2 x là:
3 2 3
;
1
2
9
D.
.
3 2 3
;
1
2
9
1;0
0;1
A.
B.
C.
3
2
Câu 5. Điểm cực đại của đồ thị hàm số y x 6 x 9 x là:
3 2 3
;
1
2
9
D.
.
A.
1; 4
B.
3;0
C.
0;3
D.
4;1 .
D.
4;1 .
3
2
Câu 6. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y x 6 x 9 x là:
A.
1; 4
B.
3;0
C.
0;3
3
2
Câu 7. Điểm cực đại của đồ thị hàm số y x x 2 là:
A.
2;0
2 50
;
B. 3 27
C.
0; 2
50 3
;
D. 27 2 .
3
2
Câu 8. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y x x 2 là:
2;0
A.
2 50
;
B. 3 27
0; 2
C.
50 3
;
D. 27 2 .
3
Câu 9. Điểm cực đại của đồ thị hàm số y 3x 4 x là:
1
; 1
A. 2
1
;1
B. 2
1
; 1
C. 2
3
Câu 10. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y 3 x 4 x là:
1
1
1
; 1
;1
; 1
A. 2
B. 2
C. 2
1
;1
D. 2 .
1
;1
D. 2 .
3
Câu 11. Điểm cực đại của đồ thị hàm số y x 12 x 12 là:
A.
2; 28
B.
2; 4
C.
4; 28
D.
2; 2 .
3
Câu 12. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y x 12 x 12 là:
2; 28
2; 4
4; 28
2; 2
.
A.
B.
C.
D.
Câu 13: Cho hàm số y = –x3 + 3x2 – 3x + 1, mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số luôn nghịch biến;
B. Hàm số luôn đồng biến;
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 1;
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1.
y
2x 4
x 1 , hãy tìm khẳng định đúng?
Câu 14: Trong các khẳng định sau về hàm số
A. Hàm số có một điểm cực trị;
B. Hàm số có một điểm cực đại và một điểm cực tiểu;
C. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định;
D. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định.
y
1 4 1 2
x x 3
4
2
, khẳng định nào là
Câu 15 :Trong các khẳng định sau về hàm số
đúng?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0;
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 1;
C. Hàm số đạt cực đại tại x = -1;
D. Cả 3 câu trên đều đúng.
1
y x3 mx 2 (2 m 1) x 1
3
Câu 16: Cho hàm số
. Mệnh đề nào sau đây là sai?
m
1
A.
thì hàm số có cực đại và cực tiểu;
m
1
B.
thì hàm số có hai điểm cực trị;
m
1
C.
thì hàm số có cực trị;
D. Hàm số ln có cực đại và cực tiểu.
3
Câu 17: Hàm số: y x 3 x 4 đạt cực tiểu tại x =
A. -1
B. 1
C. - 3
D. 3
1
y x4 2 x2 3
2
Câu 18: Hàm số:
đạt cực đại tại x =
A. 0
B. 2
C. 2
1
y x 4 2 x2 1
4
Câu 19: Cho hàm số
. Hàm số có
D.
2
A. Một cực đại và hai cực tiểu
B. Một cực tiểu và hai cực đại
C. Một cực đại và khơng có cực tiểu
D. Một cực tiểu và một cực đại
Câu 20: Cho hàm số y=x3-3x2+1. Tích các giá trị cực đại và cực tiểu của hàm số bằng
A. 6
B. -3
C. 0
D. 3
3
2
Câu 21: Cho hàm số y = f(x)= ax +bx +cx+d,a 0 . Khẳng định nào sau đây sai ?
A. Đồ thị hàm số ln cắt trục hồnh
B. Hàm số ln có cực trị
C.
lim f ( x)
x
D. Đồ thị hàm số ln có tâm đối xứng.
3
Câu 22: Hàm số y x mx 1 có 2 cực trị khi :
A. m 0
B. m 0
C. m 0
D. m 0
3
Câu 23: Đồ thị hàm số y x 3x 1 có điểm cực tiểu là:
A. ( -1 ; -1 )
B. ( -1 ; 3 )
C. ( -1 ; 1 )
Câu 24: Đồ thị hàm số nào sau đây có 3 điểm cực trị:
4
2
A. y x 2 x 1
4
2
B. y x 2 x 1
D. ( 1 ; 3 )
4
2
C. y 2 x 4 x 1
4
2
D. y 2 x 4 x 1
3
2
Câu 25: Hàm số y x 3x mx đạt cực tiểu tại x = 2 khi:
A. m 0
B. m 0
C. m 0
D. m 0
4
2
Câu 26: Khẳng định nào sau đây là đúng về hàm số y x 4 x 2 :
A. Đạt cực tiểu tại x = 0
B. Có cực đại và cực tiểu
C. Có cực đại và khơng có cực tiểu
D. Khơng có cực trị.
Câu 27: Khẳng định nào sau đây là đúng về đồ thị hàm số
A. yCD yCT 0
B. yCT 4
y
x2 2x 5
x 1
:
C. xCD 1
D. xCD xCT 3
1
y x 3 2 x 2 5 x 17
3
Câu 28: Đồ thị hàm số:
có tích hồnh độ các điểm cực trị bằng
A. 5
B. 8
C. -5
D. -8
Câu 29: Số điểm cực trị của hàm số y
1 3
x x 7 là
3
A. 1
B. 0
C. 3
4
Câu 30: Số điểm cực đại của hàm số y x 2017 là
A. 0
B. 1
C. 2
D. 2
D. 3
3
Câu 31: Hàm số y x mx 1 có 2 cực trị khi
A. m 0
B. m 0
C. m 0
4
2
Câu 32: Số cực trị của hàm số y x 3x 3 là:
A. 4
B. 2
C. 3
D. m 0
D. 1
3
2
Câu 33: Khoảng cách giữa 2 điểm cực trị của đồ thị hàm số y x 3 x 4 là:
A. 2 5
B. 4 5
C. 6 5
D. 8 5
3
2
Câu34: Hàm số y x 3mx 3 x 2m 3 khơng có cực đại, cực tiểu với m
A. m 1
B. m 1
C. 1 m 1
D. m 1 m 1
Câu 35: Hàm số
A. m 3
Câu 36: Hàm số
A. m = - 1
y mx 4 m 3 x 2 2m 1
chỉ có cực đại mà khơng có cực tiểu với m:
C. 3 m 0 D. m 0 m 3
B m 0
y x3 mx 2 3 m 1 x 1
B.
m3
4
đạt cực đại tại x = 1 với mbằng :
C. m 3
D. m = - 6
2
Câu 37: Giá trị của m để hàm số y=mx +2 x −1 có ba điểm cực trị là. Chọn 1 câu
đúng.
A. m>0
B. m≠0
C. m<0
D. m≤0
4
2
Câu 38: Tìm m để hs y=x −2 mx có ba điểm cực trị là ba đỉnh của một t giác vuông.
Điền vào chỗ trống:……………
1
1
y=− x 4 + x 2−3
4
2
Câu 39: Trong hàm số
. Khẳng định nào là đúng.
A. Hàm số có hai điểm cực đại là x=±1
B. Hàm số có điểm cực tiểu là x = 0
C. Cả A và B đều đúng
D. Chỉ có A đúng
Câu 40: Trong các mệnh đề sau hãy tìm mệnh đề sai. Chọn 1 câu sai
3
2
y=−x +3x −1 có cực đại và cực tiểu.
3
B. Hàm số y=x +3 x +2 có cực trị
A. Hàm số
C. Hàm số
D. Hàm số
y=−2 x +1+
y=x−1+
1
x +2
1
x+1
3
2
khơng có cực trị
có hai cực trị
Câu 41: Hàm số
A. 1
y=2 x −9 x +12 x+5 có mấy điểm cực trị?. Chọn 1 câu đúng.
Câu 42: Hàm số
A. 0
y=x +x
4
B. 2
2
B. 1
C. 3
D. 4
có điểm cực trị bằng. Chọn 1 câu đúng.
C. 2
D. 3
3
2
Câu 43: Giá trị của m để hàm số y=x −x +mx−5 có cực trị là. Chọn 1 câu đúng.
1
1
1
1
m<
m≤
m>
m≥
3
3
3
3
A.
B.
C.
D.
3
2
Câu 44: Giá trị của m để hàm số y=−x −2 x +mx đạt cực tiểu tại x = - 1 là .
A. m=−1
B. m≠−1
C. m>−1
D. m<−1
3
2
Câu 45: Cho hàm số y=−x +3 x −3 x+1 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? Chọn 1 câu
đúng.
A. Hàm số luôn nghịch biến.
B. Hàm số luôn đồng biến.
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 1.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1 .
3
2
Câu 46: Cho hàm số y x 3x 3x 1 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số luôn nghịch biến;
B. Hàm số luôn đồng biến;
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 1;
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1;
Câu 47: Cho hàm số
y
Khi đó x1.x2 ?
A. 5
Câu 48: Trong hàm số
1 3
x 4 x 2 5 x 17
3
. Phương trình y ' 0 có hai nghiệm x1 , x2 .
C. 5
B. 8
y
D. 8 .
1 4 1 2
x x 3
4
2
, khẳng định nào đúng?
A. Hàm số có điểm cực tiểu là x = 0;
C. Hàm số có điểm cực đại là x = 0
B . Hàm số có cực tiểu là x = 1 và x 1
D. Hàm số có cực tiểu là x =0 và x = 1
3
2
Câu 49: Hàm số y x 3x mx đạt cực tiểu tại x = 2 khi:
A. m 0
B. 0 m 4
C. 0 m 4
y = x3 - 3mx2 + 3( 2m - 1) x + 1
Câu 50: Giá trị m để hàm số:
*
A. m m R
B. m 0
III. TIỆM CẬN
C. m 1
D. m 4
có cực đại, cực tiểu là:
D. 0 m 1
1 x
là
1 x
Câu 1. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
Câu 2: Cho hàm số
A. 0
y
3
2 x 1 . Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số là
B. 1
C. 2
D. 3
2
Câu 3: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. 1
B. 2
y
C. 3
1 x
y
1 x
Câu 4: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A. y = 1
x 3x 2
4 x2
là:
B .y = -1
D. 4
là:
C.x=1
D .x = -1
x2
y
x 2 sao cho tổng khoảng cách
Câu 5:Tìm M có hồnh độ dương thuộc đồ thị hàm số
từ M đến 2 tiệm cận của nó nhỏ nhất
A. M(1;-3)
B. M(2;2)
C. M(4;3)
D. M(0;-1)
3x 1
y
2 x 1 .Khẳng định nào sau đây đúng?
Câu 6: Cho hàm số
3
y
2
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
3
y
2
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
C. Đồ thị hàm số khơng có tiệm cận
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x= 1
Câu 7: Chọn phát biểu đúng trong các phát biểu sau đây:
1
2 x 1 khơng có tiệm cận ngang
A. Hàm số
4
2
B. Hàm số y x x khơng có giao điểm với đường thẳng y = -1
y
2
C. Hàm số y x 1 có tập xác định là D R \{ 1}
3
2
D. Đồ thị hàm số y x x 2 x cắt trục tung tại 2 điểm
Câu 8: Chọn đáp án sai
y
ax b
cx d nhận giao điểm của hai tiệm cận làm tâm đối xứng
A. Đồ thị của hàm số
B. Số giao điểm của đồ thị hàm số y = f(x) với đường thẳng d: y = g(x) là số nghiệm
của phương trình f(x) = g(x)
C. Bất kỳ đồ thị hàm số nào cũng đều phải cắt trục tung và trục hoành
D. Số cực trị tối đa của hàm trùng phương là ba
Câu 9: Nhìn hình vẽ sau và chọn đáp án sai
y
0
1
x
-2222---222222222
A.
B.
C.
D.
Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x = 1
Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y = -2
Đồ thị cho thấy hàm số luôn nghịch biến trên từng khoảng xác định
Đồ thị cho thấy hàm số luôn đồng biến trên từng khoảng xác định
y
2x 3
lim y ...... ;
x 5 , nếu x
Câu 10: Cho hàm số
tiệm cận..........................là ...............................
Câu 11: Chọn đáp án sai
y
lim y .........
x
thì đồ thị hàm số có
ax b
cx d nhận giao điểm của hai tiệm cận làm tâm đối xứng
A. Đồ thị của hàm số
B. Số giao điểm của đồ thị hàm số y = f(x) với đường thẳng d: y = g(x) là số nghiệm
của phương trình f(x) = g(x)
C. Bất kỳ đồ thị hàm số nào cũng đều phải cắt trục tung và trục hoành
D. Số cực trị tối đa của hàm trùng phương là ba
y
2x 1
x 1
(C ).
Câu 12: Cho hàm số
Các phát biểu sau, phát biểu nào Sai ?
A. Hàm số luôn đồng biến trên từng khoảng của tập xác định của nó;
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là đường thẳng x 1 ;
x1
C. Đồ thị hàm số (C) có giao điểm với Oy tại điểm có hồnh độ là
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là đường thẳng y 2 .
Câu 13.Trong các hàm số sau, đồ thị hàm số nào có tiệm cận đứng x 3
3x 3
x 3
A.
x 3
y 2
x 9
C.
4x 3
x 3
B.
3x 1
y
x 3
D.
y
Câu 14. Cho hàm số
A.
lim y
x 2
y
x 1
x 2 . Trong các câu sau, câu nào sai.
lim y
y
B. x 2
C. TCĐ x = 2
D. TCN y= 1
2;
y
2x 3
x 5 , giao điểm của hai tiệm cận là
Câu 15. Cho hàm số
A. I(-5;-2) B. I(-2;-5) C. I(-2;1)
D. I(1;-2)
Câu 16: Đường thẳng x = 1 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số nào sao đây? Chọn 1 câu
đúng.
2
2
1+x
2 x −2
1+ x
2 x +3 x +2
y=
y=
y=
y=
1−x
x+2
1+ x
2−x
A.
B.
C.
D.
Câu 17: Đường thẳng y = 2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sao đây? Chọn 1
câu đúng.
2
2
1+x
2 x −2
x +2 x+2
2x +3
y=
y=
y=
y=
1−2 x
x+2
1+ x
2−x
A.
B.
C.
D.
2 x +1
y=
x+m đi qua điểm M(2 ; 3)
Câu 18: Giá trị của m để tiệm cận đứng của đồ thị hsố
là.
A. 2
B. – 2
C. 3
D. 0
x +1
y=
x−2 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai. Chọn 1 câu
Câu 19: Cho hàm số
sai.
A. Đồ thị hàm số trên có tiệm cận đứng x = 2.
B. Đồ thị hàm số trên
có tiệm cận ngang y = 1
C. Tâm đối xứng là điểm I(2 ; 1)
D. Các câu A, B, C
đều sai.
IV. GTLN, GTNN CỦA HÀM SỐ
Câu 1 : Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y = x3 - 3x2 - 9x + 1 trên đoạn [- 2 ; 4]
lần lượt là
(A) -1 ; -19 ;
(B) 6 ; -26 ;
(C) 4 ; -19 ;
(D)10;-26.
2
Câu 2: Kết luận nào là đúng về giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x x
A. Có giá trị lớn nhất và có giá trị nhỏ nhất;
B. Có giá trị nhỏ nhất và khơng có giá trị lớn nhất;
C. Có giá trị lớn nhất và khơng có giá trị nhỏ nhất;
D. Khơng có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
3
Câu 3: Trên khoảng (0; +) thì hàm số y x 3x 1 :
A. Có giá trị nhỏ nhất là Min y = –1;
B. Có giá trị lớn nhất là Max y = 3;
C. Có giá trị nhỏ nhất là Min y = 3;
D. Có giá trị lớn nhất là Max y = –1.
;
Câu 4: Cho hàm số y=3sinx-4sin3x. Giá trị lớn nhất của hàm số trên khoảng 2 2
bằng
A. -1
B. 1
C. 3
D. 7
Câu 5: Cho hàm số
y x
A. 0
1
x . Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên 0; bằng
B. 1
C. 2
2
D.
2
Câu 6: Cho hàm số y 2 x x . Giá trị lớn nhất của hàm số bằng
A. 0
B. 1
C. 2
D.
Câu 7 : Giá trị lớn nhất của hàm số y 3 1 x là
A. -3
B. 1
C. -1
y
3sin
x
4 cos x là
Câu 8 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. 3
B. -5
C. -4
3
D. 0
D. -3
1; 2
Câu 9 : Giá trị lớn nhất của hàm số y 2 x 3x 12 x 2 trên đoạn
là
A. 6
B. 10
C. 15
D. 11
3
2
2
Câu 10 : Giá trị lớn nhất của hàm số y x 2 x 3 là
A. 2
B.
2
C. 0
D. 3
2
Câu 11: Giá trị lớn nhất của hàm số
A. 3
y
x x 1
x 2 x 1 là:
1
C. 3
B. 1
D. -1
0; 2
f
(
x
)
x
cos
x
Câu 8: Giá trị lớn nhất của hàm số
trên đoạn
là:
A. 0
B. 2
C. 4
D.
x 1
y
2 x 1 trên 1;3 là:
Câu 11: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
2
ymax 0; ymin
ymax ; ymin 0
ymax 3; ymin 1 ymax 1; ymin 0
7
7
2
A.
B.
C.
4
D.
2
Câu 12: GTLN của hàm số y x 3x 1 trên [0; 2].
A. 13/4
B. y = 1
C. y = 39
D. y = -3
Câu 13: Tìm M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
y x3 3x 2 9 x 35
4; 4
.
trên đoạn
A. M 40; m 41 ; B. M 15; m 41 ; C. M 40; m 8 ;
Câu 14 :Cho hàm số
A.
min y
1;2
1
2
D. M 40; m 8.
x 1
2 x 1 . Chọn phương án đúng trong các phương án sau:
11
1
max y 0
min y
max y
4
2
B. 1;0
C. 3;5
D. 1;1
y
1
x .
Câu 15: Trên khoảng ( 0 ; +∞ ) . Kết luận nào đúng cho hàm số
A. Có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất. B. Có giá trị nhỏ nhất và khơng có giá trị
lớn nhất.
C. Có GTLN và khơng có giá trị nhỏ nhất. D. Khơng có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
nhất.
x
y=
x+2 trên nửa khoảng ( -2; 4 ] bằng.
Câu 16: Giá trị lớn nhất của hàm số
1
1
2
4
A. 5
B. 3
C. 3
D. 3
y=x +
Câu 17: Giá trị lớn nhất của hàm số
A. 9
B. 3
y=√ 5−4 x trên đoạn [-1 ; 1 ] bằng.
C. 1
D. 0
1
2 x+1 trên đoạn [1 ; 2] bằng .
Câu 18: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
26
10
14
24
A. 5
B. 3
C. 3
D. 5
2
x −3 x
y=
x +1
Câu 19: Giá trị lớn nhất của hàm số
trên đoạn [ 0 ; 3 ] bằng.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
2 x +1
y=
1−x trên đoạn [ 2 ; 3 ] bằng. Chọn 1 câu
Câu 20: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
đúng.
A. 0
B. – 2
C. 1
D. – 5
y=2 x+ 1+
3
Câu 21: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
π π
− ;
2 2 bằng.
23
1
A. 27
B. 27
y=sin x−cos2 x+sin x +2 trên khoảng
Câu 22: Giá trị lớn nhất của hàm số
y=x+ √ 2 cos x trên đoạn
(
)
A.
D.
√2
π
2
B.
√3
Câu 23. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
√2
B.
C. 5
√5
D. 1
π
0;
2 bằng.
π
+1
C. 4
[ ]
y=x+ √ 1−x 2 bằng. Chọn 1 câu đúng.
C. 2
D. Số khác
Câu 24: Tìm các giá trị của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
x −m +m
f (x )=
x+ 1
trên đoạn [0 ; 1]
bằng – 2. Điền vào chỗ trống:……………
V. SỰ TƯƠNG GIAO, TIẾP TUYẾN.
Câu 1: Cho hàm số y=-x4+ 2x2-1 . Số giao điểm của đồ thị hàm số với trục Ox bằng
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
3
2
Câu 2 :Cho hàm số y=-x +3x +9x+2. Đồ thị hàm số có tâm đối xứng là điểm
A. (1;12)
B. (1;0)
C. (1;13)
D(1;14)
3
Câu 3: Cho hàm số y=x -4x. Số giao điểm của đồ thị hàm số và trục Ox bằng
A. 0
B. 2
C. 3
D. 1
3
2
Câu 4: Số giao điểm của đường cong y=x -2x +2x+1 và đường thẳng y = 1-x bằng
A. 0
B. 2
C. 3
D. 1
Câu 5: Gọi M, N là giao điểm của đường thẳng y =x+1 và đường cong
Khi đó hoành độ trung điểm I của đoạn thẳng MN bằng
5
A. - 2
y
2x 4
x 1 .
5
D. 2
B. 1
C. 2
3
2
Câu 6: Cho hàm số y = f(x)= ax +bx +cx+d,a 0 . Khẳng định nào sau đây sai ?
A. Đồ thị hàm số ln cắt trục hồnh
B. Hàm số ln có cực trị
lim f ( x)
C. x
xứng.
D. Đồ thị hàm số ln có tâm đối
1
y x3 2 x 2 3 x 1
3
Câu 7: Cho hàm số
. Tiếp tuyến tại tâm đối xứng của đồ thị hàm số
có pt:
y x
11
3
y x
1
3
y x
11
3
y x
1
3
A.
B.
C.
D.
Câu 8: Cho hàm số y=x3-3x2+1. Đồ thị hàm số cắt đường thẳng y=m tại 3 điểm phân biệt
khi
A. -3
B. 3 m 1
C. m>1
D. m<-3
Câu 9: Đồ thị hàm số nào sau đây có hình dạng như hình vẽ bên
y
3
A. y x 3x 1
B. y x3 3 x 1
C. y x 3 3x 1
D. y x3 3 x 1
1
O
x
Câu 10: Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình bên:
x
y'
y
C.
2x 5
2x 3
B. y
x 2
x2
x 3
2x 1
y
D. y
x 2
x 2
A.
2
y
2
2
3
2
Câu 11: Trong các tiếp tuyến tại các điểm trên đồ thị hàm số y x 3x 2 , tiếp tuyến
có hệ số góc nhỏ nhất bằng:
A. 3
B. - 3
C. - 4
D. 0
Câu 12: Gọi M là giao điểm của đồ thị hàm số
tuyến với đồ thị trên tại điểm M là:
A.
y
3
1
x
2
2
3
1
y x
2
2
B.
C.
y
2x 1
x 2 với trục Oy. Phương trình tiếp
y
3
1
x
4
2
3
1
y x
2
2
D.
3
Câu 13: Đường thẳng y = m cắt đồ thị hàm số y x 3x 2 tại 3 điểm phân biệt khi:
A. 0 m 4
B. 0 m 4
C. 0 m 4
D. m 4
4
2
Câu14: Đường thẳng y = m không cắt đồ thị hàm số y 2 x 4 x 2 khi:
A. 2 m 4
B. m 4
C. m 2
D. m 4
Câu 15:Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số
x0 = -1 là:
A. -2
B. 2
C. 0
y
x4 x2
1
4
2
tại điểm có hồnh độ
D. Đáp số khác
x 1
y
x 1 tại điểm giao điểm của đồ
Câu 16: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số
thị hàm số với trục tung bằng:
A. -2
B. 2
C. 1
y
Câu 17 : Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
trình là:
A. y = -x - 3
B. y= -x + 2
D. -1
4
x 1 tại điểm có hồnh đo x = - 1 có phương
0
C. y= x -1
D. y = x + 2
1
1
y
2 x tại điểm A( 2 ; 1) có phương trình là:
Câu 18: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
A. 2x – 2y = - 1
B. 2x – 2y = 1
C. 2x +2 y = 3
D. 2x + 2y = -3
Câu 19: Hoành độ tiếp điểm của tiếp tuyến song song với trục hoành của đồ thị hàm số
y x 3 3x 2 bằng:
A. -1
B. 1
C. A và B đều đúng
D. Đáp số khác
y
Câu 20: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
là:
A. y+16 = -9(x + 3) B. y-16= -9(x – 3)
x3
3x 2 2
3
có hệ số góc k = -9,có phương trình
C. y – 16= -9(x +3)
D. y = -9(x + 3)
1
3
3
2
Câu 21. Tiếp tuyến tại điểm cực tiểu của hàm số y x 2 x 3x 5
A) Song song với đường thẳng x = 1.
B) Song song với trục hồnh.
C) Có hệ số góc dương.
D) có hệ số góc bằng – 1.
3
Câu 22: Trong các tiếp tuyến tại các điểm trên đồ thị hàm số y x 3x 2 , tiếp tuyến có
hệ số góc nhỏ nhất bằng:
A. 3
B. -3
C. 1
D. -1
Câu 23: Gọi M, N là giao điểm của đường thẳng y x 1 và đường cong
đó tọa độ trung điểm Icủa đoạn MNlà :
A. I(1;2)
B. I(-1;2)
y
C. I(1;-2)
y
2x 2
x 1 . Khi
D. I(-1;-2)
2x 1
x 2 có đồ thị (C), đường thẳng y = x – m cắt đồ thị (C) tại
Câu 24: Cho hàm số
hai điểm phân biệt với m.
A. m 1
B m 1
C. m 1
4
2
Câu 25:Giá trị m để phương trình x 3x m 0 có 4 nghiệm phân biệt
9
13
m0
1 m
4
A.
B.
C. 4
D.
2x 3
y
2 x 1 biết tiếp tuyến vng góc
Câu 26: Có bao nhiêu tiếp tuyến với đồ thị hàm số
1
y x
2
với đường thẳng
1 m
13
4
0m
A. 2
9
4
D. m
B. 1
C. 0
D. 3
3
Câu 27:Cho hàm số y f ( x) x có đồ thị (C ) . Chọn phương án Không đúng?
A. Hàm số đồng biến trên
B. Tiếp tuyến của (C ) tại điểm có hồnh độ bằng 0 có hệ số góc bằng 0
C. f '( x) 0, x
D. Tiếp tuyến của (C ) tại điểm có hồnh độ bằng 0 song song với trục hoành
Câu 28: Đồ thị hàm số
A. I (1; 2)
y
x 1
x 2 có tâm đối xứng là điểm có tọa độ
B. I ( 1; 2)
C. I (2; 1)
3
2
Câu 29: Cho hàm số y x 3 x 2 . Chọn đáp án Đúng?
D. I (2;1)
A. Hàm số ln có cực đại và cực tiểu;
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (0; 2) ;
Câu 30:Đồ thị hàm số
A.
y
1
3
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 2;
y
2
D. Hàm số đạt GTNN min
.
2x 1
y
x 1 có phương trình tiếp tuyến tại điểm có hồnh độ x = 0 là
1
y x 1
3
B.
C. y 3 x 1 D. y 3 x 1
x 1
y
3x 2
x 1 có bao nhiêu điểm có tọa độ nguyên?
Câu 31: Trên đồ thị hàm số
A. 2
B. 3
C. 4
D6
3
Câu 32: Phương trình x 12 x m 2 0 có 3 nghiệm phân biệt với m
A. 16 m 16
B. 14 m 18
C 18 m 14
D. 4 m 4
4
2
Câu 33:Cho hàm số y x 2 x phương trình tiếp tuyến của hàm số tại điểm có hồnh
độ x0 = 2.
A. y 24 x 40
B. y 8 x 3
C. y 24 x 16
D. y 8 x 8
3
2
Câu 34: Cho hàm số y x 3 x 3 x 3 . Những khẳng định sau, khẳng định nào Sai?
A.Hàm số luôn đồng biến trên tập xác định;
B. Đồ thị hàm số có điểm uốn I(1; -2);
C. Đồ thị hàm số nhận điểm uốn làm tâm đối xứng;
D. Đồ thị hàm số có cực đại và cực tiểu
y
x 2
2
x 1 . Khẳng định nào sau đây Đúng?
Câu 35: Cho hàm số
A. Đồ thị hàm số có đủ tiệm cận ngang và tiệm cận đứng;
B. Đồ thị hàm số có cực đại và cực tiểu;
C. Tập xác định của hàm số là \ 1
D. Tiệm cận ngang là đường thẳng y 1
y
x 2
x
Câu 36: Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số
A. y 2 x 3; y 2 x 5
B. y 2 x 3; y 2 x 1
D. Khác
4
có hệ số góc k = 2 là:
C. y 2 x 3; y 2 x 1
2
Câu 37: Cho hàm số y x x 2 . Khẳng định nào sao đây Đúng?
A. Hàm số có 3 cực trị
B. Hàm số có một cực đại
C. Hàm số có 2 giao điểm với trục hồnh
D. Hàm số nghịch biến trên
khoảng (0; )
4
2
Câu 38:Giá trị m để phương trình x 3x m 0 có 4 nghiệm phân biệt
A.
1 m
13
4
B.
M (C ) : y
0m
9
4
C.
9
m0
4
D
1 m
13
4
2x 1
x 1
Câu 39:Gọi
có tung độ bằng 5 . Tiếp tuyến của (C ) tại M cắt các trục
tọa độ Ox , Oy lần lượt tại A và B. Hãy tính diện tích tam giác OAB ?
A.
121
6
B.
119
6
C.
3
123
6
125
6
D.
Câu 40: Đồ thị sau đây là của hàm số y=x −3 x+1 . Với giá trị nào của m thì phương
3
trình x −3 x−m=0 có ba nghiệm phân biệt. Chọn 1 câu đúng.
A. −1
B. 2 m 2
C. −2≤m<2
D. −2
3
2
Câu 41 : Đồ thị sau đây là của hàm số y=−x +3 x −4 . Với giá
3
2
trị nào của m thì phương trình x −3 x + m=0 có hai nghiệm
phân biệt.
-1
O
1
3
2
-2
A.
m=−4∨m=0
m=4∨m=0
B.
-4
C.
khác
m=−4∨m=4
D. Một kết quả
4
2
Câu 42: Đồ thị sau đây là của hàm số y=x −3 x −3 . Với giá trị nào của
4
2
m thì phương trình x −3 x +m=0 có ba nghiệm phân biệt. ?
-1
1
O
-2
A. m = -3
B. m = - 4
C. m = 0
-3
D. m = 4
-4
4
2
Câu 43: Đồ thị sau đây là của hsố y=−x +4 x . Với giá trị
nào của m thì
4
2
phương trình x −4 x +m−2=0 có bốn nghiệm phân biệt. ?
4
2
2
-2
A. 0
C. 2
Câu 44. Cho hàm số
2 2
x ( x −2)+3=m
A. m>3∨m=2
B.
4
0≤m<4
D. 0≤m≤6
- 2
O
2
-2
2
y=x −2 x +4 . Tìm m để phương trình:
có hai nghiệm phân biệt? Chọn 1 câu đúng.
B. m<3
C. m>3∨m<2
D.
3
2
m<2
2
Câu 45. Cho hàm số y=x −6 x +9 x +1 . Tìm m để phương trình: x (x −3) =m−1
có ba nghiệm phân biệt?
A. m>1
B. 1
C. m>3∨m<2
D. m<5
Câu 46. Cho hàm số
3
y=x −8 x . Số giao điểm của đồ thị hàm số cới trục hoành là:
A. 0
B. 1
C. 2
3
D. 3
2
y=x −2 x + x−1 và đường thẳng y = 1 – 2x là
Câu 47. Số giao điểm của đường cong
A. 1
B. 2
C. 3
7 x+ 6
y=
x−2
Câu 48. Gọi M và N là giao điểm của đồ thị
đó hồnh độ trung điểm I của đoạn MN bằng.
7
−
2
A. 7
B. 3
C.
D. 0
và đường thẳng y = x + 2 . Khi
7
D. 2
2 x +4
y=
x +1
Câu 49. Giá trị của m để đường thẳng y = m – 2x cắt đường cong
tại hai
điểm phân biệt là: Điền vào chổ trống:……………….
1
y= x 3 + x 2 −2 .
3
Câu 50. Cho hàm số
đồ thị (C). Phương trình tiếp tuyến của (C) tại
điểm có hồnh độ là nghiệm của phương trình y 0 là: Chọn 1 câu đúng
7
7
7
7
y=−x−
y=x−
y=−x +
y= x
3
3
3
3
A.
B.
C.
D.
3
2
Câu 51. Cho hàm số y=x +3 x +3 x +1 có đồ thị (C). Phương trình tiếp tuyến của (C)
tại giao điểm của (C) với trục tung là: Chọn 1 câu đúng
A. y=8 x+1
B. y=3 x +1
C. y=−8x+1
D. y=3 x−1
y
2x 1
x 2 với trục Oy. Phương trình tiếp
Câu 52. Gọi M là giao điểm của đồ thị hàm số
tuyến với đồ thị trên tại điểm M là: Chọn 1 câu đúng
A.
y
3
1
x
2
2
3
1
y x
2
2
B.
C.
y
3
1
x
2
2
3
1
y x
2
2
D.
x4 x2
y 1
4
2
Câu 53. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số
tại điểm có hồnh độ
x0 = - 1 bằng:
A. -2
B. 2
C. 0
y
Câu 54. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
trình là:
A. y = - x - 3
B. y = - x + 2
D. Đáp số khác
4
x 1 tại điểm có hồnh đo x = - 1 có phương
0
C. y = x -1
D. y = x + 2
Câu 55. Cho hàm số y x 2 x 2 x có đồ thị ( C ) . Gọi x1 , x2 là hoành độ các điểm
3
2
M, N trên ( C ), mà tại đó tiếp tuyến của ( C ) vng góc với đường thẳng y = - x + 2007 .
Khi đó x 1 +x 2 bằng: Chọn 1 câu đúng
4
A. 3
4
B. 3
C.
1
3
D. -1
Câu 56. Hoành độ tiếp điểm của tiếp tuyến song song với trục hoành của đồ thị hàm số
y x 3 3x 2 bằng:
Chọn 1 câu đúng
A. -1
B. 1
C. A và B đều đúng D. Đáp số khác
3
Câu 57. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
trình là:
A. y +16 = - 9(x + 3)
D. y = - 9(x + 3)
y
x
3x2 2
3
có hệ số góc k = - 9 ,có phương
B. y – 16 = - 9(x – 3) C. y – 16 = - 9(x +3)
1
y= x 3 −2 x2 + 3 x −5
3
Câu 58. Tiếp tuyến tại điểm cực tiểu của đồ thị hàm số
.
A Song song với đường thẳng x = 1 .
B. Song song với trục hồnh
C. Có hệ số góc dương
D. Có hệ số góc bằng – 1
Câu 59. Cho hàm số
y=−x 3 +3 x 2 −3 có đồ thị (C). Số tiếp tuyến của (C) vng góc
1
y= x +2017
9
B. 2
với đường thẳng
là: Chọn 1 câu đúng
A. 1
C. 3
VI. ĐỒ THỊ
Câu 1: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào?
Chọn 1 câu đúng.
A.
3
2
y=x −3 x −1
3
B.
2
y=−x +3 x −1
C.
y=x 3 +3 x 2 −1
y=−x 3 −3 x 2−1
D.
Câu 2: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào?
Chọn 1 câu đúng.
A.
3
2
y=x −3 x +3 x
3
B.
2
y=−x +3 x −3 x
C.
y=x 3 +3 x 2 −3 x
D.
y=−x 3 −3 x 2−3 x
Câu 3: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào?
Chọn 1 câu đúng.
A.
4
2
y=x −3 x −3
B.
1
y=− x 4 +3 x 2−3
4
D. 0
4
2
y=x −2 x −3
C.
D.
4
2
y=x +2 x −3
Câu 4: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào?
Chọn 1 câu đúng.
4
2
A.
y=x −3 x +1
C.
y=x 4 +3 x 2 +1
B.
4
2
y=−x +3 x +1
D.
y=−x 4 −3 x 2 +1
Câu 5: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? Chọn 1 câu đúng.
A.
y=
y=
2 x +1
x+1
B.
x−1
2 x +1
C.
y=
2 x +1
x−1
D.
y=
x+2
1+x
Câu 6: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? Chọn 1 câu đúng.
A.
C.
y=
2 x +1
x−2
y=
x +1
x−2
B.
D.
y=
x−1
2 x +1
y=
x+ 3
2+ x
Câu 7: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng.
3
A.
3
y=x −3 x−1
3
C. y=x −3 x+1
B.
D.
3
2
y=−x +3 x +1
2
1
3
1
-1
2
y=−x −3 x −1
O
-1
Câu 8: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu
đúng.
-1
O
-2
-4
1
2
3