Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

TIEM CAN GTLN GTNN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.13 KB, 3 trang )

ÔN TẬP TIỆM CẬN, GTLN-GTNN

Câu 1. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A. y =- 1.

y=

B. y =1.

x+2
2- x có phương trình là
1
y=
2.
C.

D. y = 2 .
x +1
y=
x - 2 lần lượt là
Câu 2. Phương trình đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A. x = 2; y = 1.
B. y = 2; x = 1.
C. x = 2; y =- 1.
D. x =- 2; y = 1.

2x +1
x- 1 ?
Câu 3. Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A. y=- 2.
B. y= 2.


C. x = 1.
D. x =- 1.
2x - 1
y=
.
x- 1
Câu 4. Tìm phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A. y= 2 .
B. y= 1.
C. x =- 1.
D. x = 1.
y=

Câu 5. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A. y =- 2 .

y=

1- 2x
x +1 ?

C. y= 1.
2x +1
y=
x +1 .
Câu 6. Tìm tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A. y= 2 .
B. x =- 1.
C. x = 2 .


Câu 7.

Câu 8.

Câu 9.

Câu 10.

B. x =- 1.

x 2  3x  4
x 2  16 .
Tìm số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A. 2.
B. 3.
C. 1.
2
x - 5x + 4
y=
x2 - 1 .
Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số
A. 3.
B. 1.
C. 0
x 1
y 2
x  2 x  3 có bao nhiêu tiệm cận ?
Đồ thị của hàm số
A. 1.
B. 0 .

C. 3 .
2x + 2
y = 1+
x- 1 .
Tìm tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A. x = 1.
B. y= 2 .
C. y= 3.

D. x = 2 .

D. y=- 1.

y

Câu 11. Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số
A. 3.

y=

B. 1.

10- x2 - 2x - 1
x2 + 3x - 4 .
C. 2.

D. 0.

D. 2


D. 2 .

D. y= 1.

D. 0.

2

Câu 12. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. 0 .

y=

B. 3.

4- x
x - 3x - 4 là
C. 1.
2

D. 2 .

Câu 13. Tổng số các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2017 5- x2
x2 - 5x + 6 bằng?
A. 3.
B. 2 .
y=

C. 1.

Page 1

D. 4 .


ÔN TẬP TIỆM CẬN, GTLN-GTNN

x + x2 +1
2x - 3
Câu 14. Số tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
là:
A. 2 .
B. 3.
C. 1.
1
f ( x) =
2
x - 2x - x2 - x .
Câu 15. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. 4 .
B. 2 .
C. 3.
1
y x 
x trên khoảng  0; 
Câu 16. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. 2
B. 3
C. 4.
y=


D. 0 .

D. 1
là:
D. 5.

2
Câu 17. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x 1  x là:

1
.
C. 2


B. 1.

D.  1.
3

 3; 
3

Câu 18. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x  3x  3 trên đoạn  2  là:
A.  20.
B.  5.
C.  15.
D.  10.
2
Câu 19. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2sin x  2sin x  1 là:

2
2
3
3
.
 .
 .
A. 3
B. 3
C. 2
D. 2
1
y x  2 
x  1 trên khoảng  1;  là :
Câu 20. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. 2
B. 3
C. 4.
D. 5.
A. 2

2
Câu 21. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y  x  4  x

1
A. 2 2 .

2 .

B.


C.  2 .

y

Câu 22. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
A. 0 .

D. 2 .

x 1
x 2  1 trên đoạn   1; 2 .

B. 1 .

C.  1 .

D.

2.

2
2
Câu 23. Hàm số y 4 x  2 x  3  2 x  x đạt GTLN tại hai giá trị x1 ; x2 . Ta có x1 .x2 bằng:

A.  1 .

B.  2 .

C. 1 .


D. 2 .

4
4
Câu 24. Cho hàm số y sin x  cos x . Tổng GTLN và GTNN của hàm số là:

A.



5
4.

B.



1
4 .

Câu 25. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. 2 .

D. 0 .

C. 2 .
y

 x  2


B.   .

x

2

trên 
C. 8 .

0;  

là:
D. 10 .

2
Câu 26. Xét hàm số y  x  3 x  2 . Khẳng định nào sau đây là sai ?

Page 2


ÔN TẬP TIỆM CẬN, GTLN-GTNN
A. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn
B. Hàm số

y

 1; 2

có giá trị nhỏ nhất trên đoạn


bằng  0, 25 .

 3;6

C. Hàm số có duy nhất một điểm cực tiểu..
D. Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn

 2; 6

lớn hơn 19 .

Page 3

bằng 3 .



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×