Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (120.8 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>LŨY THỪA – HÀM SỐ LŨY THỪA. Câu 1: Cho x, y là hai số thực dương và m, n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai? xy B. . m n m n A. x .x x. n. n m. x C. . x n . y n. ( x m ) n. 2. x m xm . D.. 2. 4 2 Câu 2: Rút gọn biểu thức: 81a b , ta được:. A. 9a2b. B. -9a2b. Câu 3: Kết quả a. 5 2. 9a 2 b. C.. D. Kết quả khác. a 0 là biểu thức rút gọn của phép tính nào sau đây? 3. a7 . a 3 a. 2 5 5 A. a . a B. C. a . a Câu 4: Cho 0 a 1 . Mệnh đề nào sau đây là sai?. A.. a. 5. . 1 a2. 1. 1 5. B. a a. 2. C©u 5: BiÓu thøc. 6. 3. 2016 C. a. 4. a5 a. 5. a3 1 a. D.. . 1 a 2017. D.. 5. x. x. x (x > 0) viÕt díi d¹ng luü thõa víi sè mò h÷u tû lµ:. 7. 5. 2. 5. A. x 3. B. x 2. C. x 3. D. x 3. Câu 6 : Mệnh đề nào sau đây là sai? 0,1 A. . 2. 3. 10. 2. B. . 4 2 4 2. 1 (0,2) 10 D. . 4 300 200 C. 5 8. . 1 1 Câu 7: Cho . Kết luận nào sau đây là đúng?. A. < . B. > . C. + = 0. D. . = 1 1 2. 1 2. x y C©u 8 : Cho x > 0, y > 0 và x y , rót gän biÓu thøc K = . A. x. B. 2x. C. x + 1. 2. 1. y y 1 2 x x ?. D. x - 1. 11. Câu 9: Rút gọn biểu thức: x x x x : x 16 (x > 0), ta đợc: 4 6 8 A. x B. x C. x. . x. 4. C©u 10: Rót gän biÓu thøc K = A. x2 + 1 B. x2 + x + 1. . x 1. . x 4 x 1 x . C. x - x + 1 2. 1 a a 1 C©u 11: NÕu 2 th× gi¸ trÞ cña lµ:. . x. D. x 1. . ta đợc: D. x2 - 1. . A. 3. B. 2. C. 1. D. 0. . Câu 12: Cho 3 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. -3 < < 3 B. > 3 C. < 3. D. R x. x. C©u 13: Cho 9 9 . A.. 5 2. x. 53 3 23 . Khi ®o biÓu thøc K = 1 3x 3 x cã gi¸ trÞ b»ng: 1 3 B. 2 C. 2 D. 2 3. 2 a 4 2 a C©u 14: Cã kÕt luËn g× vÒ sè a nÕu : . A. a < 2. x. B. a > 1. C.1 < a < 2. Câu 15 : Tìm tất cả các giá trị của a để A. a = 0. B. a < 0.. 15. a7 > 5 a2 ? C. a > 1. -. Câu 16 : Với điều kiện nào của a thì. 2. 2 3. -. 1 3. ( a - 1) < ( a - 1) ?. D. a D. 0 < a < 1.. .
<span class='text_page_counter'>(2)</span> A. a > 2 .. ( Câu 17: Nếu. B. a >1 .. ). m. 2- 1 <. A. m > n .. (. C. 1 < a < 2 .. ). 2- 1. D. 0 < a <1 .. n. thì ta kết luận gì về m và n? B. m < n . C. m = n .. D. m £ n .. 5 3. 3 Câu 18: Rút gọn biểu thức Q b : b với b 0 . 5. 2 A. Q b. 9 B. Q b. C. Q b. . 4 3. 4. 3 D. Q b a + 4 ab a- b - 4 4 4 a - 4 b bằng: Câu 19 : Với a, b là những số dương; a b , biểu thức a + b 4 4 4 4 4 4 A. 2 a b B. b . C. b b . D. a .. Câu 20: Tìm tập xác định D của hàm số y = (x2 – x – 2)-3. A. D = R B. D= (0; +) C. D = (- ; - 1)(2;+). . y 4x 3 x . Câu 21: Tập xác định của hàm số A. D ( ; 3). B. D [0; ). 2 A. D \ 3. là:. C. D ( ; 3]. 2 B. D ; 3 . D. D=[0; 3]. 5. y 2 3x . Câu 22: Tập xác định của hàm số. . 3 x. D. D= R\{-1;2}. 2016. là: 2 C. D ; 3. 2 D ; 3 . 1 2 3 Câu 23: Tìm tập xác định D của hàm số y (2 x x 1) 1 1 1; ; 1 ; 2 2 A. D ( ; 1) B. C. . y = ( 3x - 9). Câu 24: Tập xác định của hàm số D = ¡ \ { 9} D = ¡ \ { 2} A. B. .. Câu 25: Tập xác định của hàm số 5 ; 2 A. . B.. Câu 26: Đạo hàm của hàm số 4 x 2 x 2 x 1 3 A.. 2 3. - 2. là: D = ( - ¥ ; 2) C. . 3 2. y 3 x 4 5 2 x. y 2 x 2 x 1. 1 3. D = ( 2; +¥ ). D.. 5 2 ;3 . 2 1 2 x 2 x 1 3 C. 3. 2 1 2 x 1 2 x 2 x 1 3 D. 3. 2. Câu 27: Đạo hàm của hàm số y x 8 x 23 là: 2x 8 2x 8 1 y' y' y' 5 5 x 2 8 x 23 B. 2 5 x 2 8 x 23 5 5 x 2 8 x 23 A. C. 1 2. .. là:. 2 1 4 x 1 2 x 2 x 1 3 B. 3. 5. D.. là:. 5 ; 2 C. . D ;3. 1 D \ 1; 2 D.. D.. 2x y x 1 Giải phương trình y ' 0 có tập nghiệm là : Câu 28: Cho hs S 2 S 2 A. B. C. S D. S 2 1 y 4 x . x là: Câu 29: Đạo hàm của hsố. 2 x4 y' . 2 5 5 ( x 8 x 23)4.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> y ' . A.. 5 4 4 x9. B.. y'. 1 2 4 x . x. C.. y'. 54 x 4. y ' . D.. 1 4 4 x5. . 2 x y 2 x 3x Câu 30: Tìm tập xác định của hàm số 0; 2 3; ; 0 2;3 2;3. A.. B.. C.. ;0 D. .
<span class='text_page_counter'>(4)</span>