Tải bản đầy đủ (.pdf) (25 trang)

Tai lieu boi duong hoc sinh gioi Chuyen de 8 Nguyen ham ham vo ti va ham logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (861.29 KB, 25 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>CHUYÊN ĐỀ 8 - NGUYÊN HÀM HÀM VÔ TỈ VÀ HÀM LÔGARIT 1. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM Nguyên hàm vô tỉ: Với   1 thì:. x 1 u 1   x .dx    1  C ;  u .u '.dx    1  C . m. Các biến đổi: chia tách, thêm bớt, khai triển, nhân chia lượng liên hợp, mũ phân số. n. a m  a n ,…. Các dạng tích phân vô tỉ: b. . dx : nhân hợp liên hiệp (trục căn ở mẫu) px  q  px  r. b. xk dx : trục căn ở tử xk. a.  a. b. dx.   x  m  x  n  : Đặt t . xm . xn. a. b.  a. px x m 2. dx : Đặt u  x 2  m. b. . k 2  x 2 dx : Đặt x  k sin t hoặc k cos t. a. b.  a. 1 x m 2. :Đặt t  x  x 2  m. b. . x 2  mdx : Đặt u  x 2  m , dv  dx. a. b.   x    a. dx px 2  qx  r. : Đặt t . 1 x  . .  R  x,. k 2  x 2 dx : Đặt x  k sin t hoặc k cos t.  R  x,. k 2  x 2 dx : Đặt x  k tan t hoặc k cot t. b. a. b. a. . Trang 1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> .  R  x, b. x 2  k 2 dx : Đặt x . a. . b.  R  x;. x    x . n. . a. k k hoặc sin t cos t.  x    dx : Đặt t  n  x  .  R  x,  x      x  dx : Đặt x         sin b. 2. t. a. .  R  x, b. px 2  qx  r dx : Đặt. a. px 2  qx  r  t  x p hoặc. px 2  qx  r  t  x r. Nguyên hàm mũ và lôgarit:.  e dx  e x. x.  e .u ' dx  e. c. u. u. c. au  a .u '.dx  ln a  c  a  0, a  1. ax  a dx  ln a  c. u. x. Các dạng tích phân từng phần: b.  P  x  .e. x. dx : Đặt u  P  x  , dv  e x dx. a. b. x. . .ln xdx : Đặt u  ln x, dv  x .dx. a. b. e. x. .sin  xdx : Đặt u  e x , dv  sin  xdx. a. b. e. x. .cos  xdx : Đặt u  e x , dv  cos  xdx. a. 2. CÁC BÀI TOÁN Bài toán 8.1: Tính a). . . x  3 x dx. b).  x. 3. . x  4 x  1 dx. Hướng dẫn giải 1  12  2 23 3 43 3 x  x dx    x  x  dx  x  x  C 3 4  . a). . b).  x. 3. 3. . 3 1  56  6 116 4 74 4 23 4 2 x  x  1 dx    x  x  2 x  dx  x  x  x  C 11 7 3   4. . Trang 2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Bài toán 8.2: Tính a). . x x x dx x2. 1   1  3  dx x x. . b) . Hướng dẫn giải 3    1 x x x 2 a)  dx     x 2  dx  2 x  C 2 x x  x . 1    1 1  3  1 b)    3  dx     x 3  dx  2 x  3 x 2  C 2 x  x  x . Bài toán 8.3: Tính a) I . . dx x3 x4. b) J . . dx , a  0, b  c ax  b  ax  c Hướng dẫn giải. 1 7. a) I .  b) J . . . x  3  x  4 dx . 3 3 2   2   x  4 2  C x  3     21  . 1 bc . . 1 1 1   2   x  4  2 dx x  3      7  . . . ax  b  ax  c dx. 2 a b  c . .  ax  b . Bài toán 8.4: Tính a) E . 3. . .  ax  c . 3. C. x 4  x 4  2dx. b) F . . 3. xdx x2. Hướng dẫn giải 2 1  1 1   x 2  dx    x 2  2  dx  x3   C x  3 x . a) E .  x. b) F . 2 1 5 2 x22 3    3  2  x  2  3 dx  3  3 x  2 3  C dx  x  2 x  2       3 x2   5 . 2. Bài toán 8.5: Tính: a) A .   2 x  3. x  3dx. b) B . 1. 1. x. dx. Hướng dẫn giải Trang 3.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> a) Đổi biến: Đặt t . x  3  x  t 2  3  dx  2t.dt. A  2  2t 2  3 dt  2  2t 4  3t 2  dt 2. 3 4 2  t 5  2t 3  C   x  3 2  2 x  1  C 5 5. b) Đặt t  1  x  x  1  t   dx  2 1  t  dt 2. Q  2. t 1  1 dt  2 1   dt t  t.  2  t  ln t   C  2 Bài toán 8.6: Tính: a). . . . . x  ln 1  x  C. dx. x 1 x. . b). 2. . 1 x 9 2. dx. Hướng dẫn giải a) Đặt t  1  x  x  t 2  1  dx  2t.dt. . 1 x t 2 dt 1   dx  2 2  2 1  2  dt x t 1  t 1 . 1   1  2 dt      dt  2t  ln t  1  ln t  1  C  t 1 t  1 .  2 1  x  ln. 1  x 1 C 1 x 1. b) Đặt t  1  x  x  t 2  1  dx  2t.dt. . 1 x t 2 dt 1   dx  2 2  2 1  2  dt x t 1  t 1 . 1   1  2 dt      dt  2t  ln t  1  ln t  1  C  t 1 t  1 .  2 1  x  ln. 1  x 1 C 1 x 1. . b) Đặt t  x  x 2  9  dt  1 . .   dx  x2  9  x. dx x2  9. . dt t. Trang 4.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> . dx x 9 2. . dt  ln t  C  ln x  x 2  9  C t 7/3. . Bài toán 8.7: Tính: a) K . 0. x 1 dx 3 3x  1. 3. b) L .  2. dx x 1  x 1. Hướng dẫn giải. t3 1 a) Đặt t  3x  1  x   dx  t 2 dt 3 3. 7 thì t  2 . 3. Khi x  0 thì t  1, x  2. 1 K    t 4  2t  dt  31 3. 1 b) L   22. . 2.  t5 t3  46      15 3  1 15 2. 3 3 1 73 3  2 2  x  1  x  1 dx    x  1 2   x  1 2   3 3 1. . a. Bài toán 8.8: Tính: a) A . . a /2. a  x dx 2. 2. b) B . 0.  0. dx a  x2 2. Hướng dẫn giải a) Đặt x  a sin t với .  2. t .  2. thì dx  a cos t. Khi x  0 thì t  0, x  a thì t   /2. Aa. 2. .  /2. cos t .cos tdt  a. 2. 0.  0.  2. .. a2 cos tdt  2 2.  /2.  1  cos 2t  dt 0.  /2. a 2  sin 2t   a2  t    2 2 0 4 b) Đặt x  a sin t với .  2. Khi x  0 thì t  0; x   /6. B.  0. a cos tdt  a cos t.  /6. t .  2. thì dx  a cos tdt.  a thì t  . 6 2. .  dt  6 0. Trang 5.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> b. Bài toán 8.9: Tính: a) C . b. dx. . x b. 0. . b) D . 2. x 2  b .dx. 0. Hướng dẫn giải. .   dx  x2  b  x. a) Đặt t  x  x 2  b  dt  1 . . b  2b. . C. b. dt  ln t t. b  2b b. . b. b) D . .  ln 1  2. . x 2  bdx  x  x 2  b. 0. b. b 2. . x2  b  b. 0. x b. b 2 b nên D   2 2. 2. 0.  0. x2 x2  b b. dx  b 2  D  b . 1 x b 2. 2. Bài toán 8.10: Tính: a) K . 0. b. .  0. dx . x b 2. dt t. dx. 1 x b 2. . dx. b 2 1  ln 1  2 2 2. 1  x2 dx x4. . . 0. b. . . b. dx. 2. b) L . . x. 1/2. 2. .  1 dx. x x4  1. Hướng dẫn giải. 1 t. a) Đặt x   dx  1/2. 1 dt t2. K    t 1  t 2 dt   1. 2. b) L .  1/2. 1 2. 1  1 5 5 2 2 2 1  t d 1  t    2 2       1 3 8 . 1/2. 1 2 1 1  x 2 dx  dx   2 x 1  1/2  1 x2  2 x   2   x x . 1. 2. 2   1 1 13  3    ln x    x    2   ln   x x 13  3    1/2 1. 1. . Bài toán 8.11: Tính: a) A  x 0. 2. 1  x dx b) B   x5 1  x 2 dx 2. 0. Hướng dẫn giải Trang 6.

<span class='text_page_counter'>(7)</span>     t    dx  cot dt 2  2. a) Đặt x  sin t  . Khi x  0 thì t  0, x  1 thì t   /2. A. . sin 2 t cos 2 tdt . 0. 1  4.  /2.  0. 1 4.  2.  /2.  sin. 2. 2tdt. 0.  /2. 1  cos 4t 1  sin 4t    t    2 8 4 0 16. b) Đặt t  1  x 2  x 2  1  t 2  xdx  tdt Khi x  0 thì t  1, x  1 thì t  0 . 0. B   1  t 1. . 2 2. 1.  t7 2 5 1 3  8 .t  t  dt    t  2t  1 t dt    t  t   3  0 105 7 5 0 1. 4. 2. 2. Bài toán 8.12: Tính: 1. a) I . a/ 3. x 2 dx. . b) J . x2  x  1. 0.  0. xdx a2  x2 . a. 2.  x2 . 3. Hướng dẫn giải 2. 1 3  x  x  1   x    ,  x 2  x  1 '  2 x  1 2 4  2. a) Ta có. 2  1 3 Đặt x  A   x      B  x  1  C  2  4   2. Đồng nhất thì được A  1, B  2, C  . 1 nên 2.   2 1 1 3 2x 1 1 1   I    x      2 3 2 4 0  1 3 2  1 3  2 x   x    2 4 2 4    .     dx   . 1.  2x  1 2 1  1   x  x  1  ln  x   x 2  x  1   8  2  0  4 Trang 7.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> . 3 3 1 1  2   ln 1   4 8  3 a/ 3. xdx. . b) J . a2  x2 . 1  a2  x2. 0. xdx. Đặt t  1  a 2  x 2  dt  2 a 1.  . dt  2 t t. . J. a 1. 2 a 1 a 1. 2. a2  x2. . 2a  1  a  1. 4096. Bài toán 8.13: Tính: a) K . .  xdx   t  1 dt. xdx 3. 128. x2  4 x.  6. b) L .  4. dx x2  5x  6. Hướng dẫn giải a) Đặt x  t12 thì dt  12t11dt Khi x  128 thì t  2, x  4096 thì t  2 . 2  9 4 t14 t4  K  12  5 dt  12   t  t  5  dt t 1 t 1  2 2 2.  t10 t 5 1   12    ln t 5  1   10 5 5  b) Đặt t . 2. 2.  464  4 2 1 31   12   ln  5 5 4 2 1  . x 2  x 3.  1 1  x  2  x  3  dt    dx 2 x  2 2 x  3    1 1   dt     dx   2 x 2 2 x 3  6. L 4. 2 3. dx.  x  2  x  3. :. 2dt  t  ln t 2 1. dx.  x  2  x  3 2 3 2 1.  ln. . 2dt t. 2 3 2 1. Bài toán 8.14: Tính: 1. a) A .   x  1 0. dx x2  2x  2. 1/2. b) B .  x 0. dx. 2.  1 x 2  2. Hướng dẫn giải Trang 8.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> 1 1 dt  x   1  dx   2 x 1 t t. a) Đặt t  1/2. dt. A . . Đặt u  t  t 2  1 . t2 1. 1. 1 5 /2. . Do đó A  . 1 2. dt t2 1. . du u. . 2 1 2 du 1 5 /2    ln u  1 2  ln u 1 5. . 2t 2 2dx b) Đặt t  x  2  x   dt  2 1 t  x2  2 x2  2 2. 2. 3/2. dt 1 D  2  3t  1 2 3 2 1  t 3 1    ln  2 3  t 3  1 . 3/2. . 1 1   dt 3 1 t 3 1 . . 1.   t 2. . 3/2. 2.  6. 5 3  12 3. 2 3. ln. . 23 7  2. Bài toán 8.15: Tính: 1. a) I n . 1. 1.  1  x  n. n. 0. 1 x. n. . b) J n  x n . 1  xdx. dx. 0. Hướng dẫn giải 1. a) I n . 1  xn  xn.  1  x  n. 0. . n. 1. 1  xn. dx   0. 1. 1  1   xd  n 1  xn 0 0  n 1  xn. x. 1 n. 1  xn. 1. dx   0. xn. 1  xn  n 1  xn. dx.  1 xn  dx   n n n  0 1  x  . 1  x. 1. 1. 1 xn xn 1  n  dx   dx  n n n n 2 0 1  x n  n 1  x n 2 0 1  x  . 1  x b) u  x n , dv  1  xdx Khi đó du  nx n1dx, v  . 2 Jn   x 3. . 1 x. . 3. 1. 2 3. 1  x . 3. 1. 2n n1  x  x  1 1  xdx 3 0 0. Trang 9.

<span class='text_page_counter'>(10)</span>  0 Vậy J n . 2n 2n J n1  J n1  J n   J n  3 2n  3 2n 2  n  1 2 2n1.n! . ... J 0  2n  3 2n  1 5 3.5... 2n  3 x. Bài toán 8.16: Tìm hàm số f và số thực a  0 thỏa mãn điều kiện:.  a. f t  dt  6  2 x với mọi x  0 . t2. Hướng dẫn giải Gọi F  t  là một nguyên hàm của hàm số. f t  t2. Theo định nghĩa tích phân, ta có với mọi x  0. F  x  F a  6  2 x Cho x  a ta được a  9 và F  x   F  0   6  2 x nên F '  x  . f  x 1 1  2   f  x   x3 x x x. Bài toán 8.17: Tính: a).  2. x. 3. . x 2. dx. b). . 5x 1  5 x  3x. dx. Hướng dẫn giải a).  2. x. 3. . x 2. 4x 6x 9x dx    4  2.6  9  dx  2  C ln 4 ln 6 ln 9 x. x. x. x. 5 x x   5x 1  5 x    5 1 3x 3 5 x  b)  dx   x       3 dx   C  3   5 ln 3 3x 3   ln 3 Bài toán 8.18: Tính: a). e. sin x. cos xdx. b). e. x. 1 dx  e x. Hướng dẫn giải a). e. sin x. cos xdx   esin x d  sin x   esin x  C 1 t. b) Đặt t  e x thì dt  e x dx  dx  dt. 1 1 1 1  1 1  dx  dt  dt     e x  e x  t  t  t 1   t 2  1 2   t  1 t  1 dt Trang 10.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> . 1 1 ex 1 ln t  1  ln t  1   C  ln x C .  2 2 e 1. Bài toán 8.19: Tính: a).  1  tan x . 2. e2 x dx b).  x  1 dx.  x 1  xe  x. Hướng dẫn giải a).  1  tan . 2. e2 x dx   1  tan 2 x  2 tan x  e2 x dx.    tan x.e2 x  dx  tan x.e2 x  C b) Đặt t  1  xe x thì dt   x  1 e x dx.  x  1 dx. t 1 xe x  1 1  x 1  xe x     t  1  t  dt  ln t  C  ln 1  xe x  C. . . Bài toán 8.20: Tính: a) I  x3 .e x dx. b) J  e. 3 x 9. dx. Hướng dẫn giải. . . a) Đặt u  x3 , v '  e x thì J  x3 .e x dx  e x x3  3 x 2 .e x dx Đặt u  x 2 , v '  e x thì.  x .e dx  x e 2. x. . 2 x.  2 xe x dx  2 xe x  I. . Do đó J  e x x3  3x 2  6 x  6  C b) Đặt t  3x  9  3x  t 2  9  dx . J. 2 tdt 3. 2 t te dt . Đặt u  t , v '  et thì  tet dt  t.et  et  C  3. nên J . 2 3. . 3x  9e. Bài toán 8.21: Tính: a). 3 x 9. e.  ln xdx. 3 x 9. C. b). . x ln xdx Hướng dẫn giải. a) Đặt u  ln x, dv  dx . Khi đó du . 1 dx, v  x . Ta có: x. 1.  ln xdx  x ln x   x. x dx  x ln x   dx  x ln x  x  C Trang 11.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> 1 2 32 b) Đặt u  ln x, v '  x  u '  , v  x . Ta có: x 3. . 2 32 2 12 2 32 4 32 x ln xdx  x ln x   x dx  x ln x  x  C 3 3 3 9. Bài toán 8.22: Tính: a). .  ln x . 2. x. dx b)  x ln. x dx 1 x Hướng dẫn giải. a). .  ln x . 2. x. 1 2 dx    ln x  d  ln x   ln 3 x  C 3. x 1 x2 b) Đặt u  ln , du  xdx . Khi đó du  ,v  1 x x 1  x  2.  x ln. x x2 x 1 x dx  ln   dx 1 x 2 1 x 2 1 x. x2 x 1  1 x2 x 1 1   ln    1 dx  ln  ln 1  x  x  C 2 1 x 2 1 x  2 1 x 2 2 Bài toán 8.23: Tìm nguyên hàm a) I  x3 ln  2 x  dx. b) J  x 2 cos  2 x  dx. . . Hướng dẫn giải a) Đặt u  ln  2 x  , dv  x3dx . Khi đó du . 1 x4 dx, v  . x 4. x 4 ln  2 x  x 4 ln  2 x  x 4 x3   dx   C Ta có: I  4 4 4 16 b) Đặt u  x 2 , dv  cos  2 x  dx . Khi đó du  2 xdx, v  . sin  2 x  . 2. x 2 sin  2 x    x sin  2 x  dx Ta có: J  2 Đặt u  x, dv  sin  2 x  dx . Khi đó du  dx, v .  x sin  2 x  dx  . cos  2 x  : 2. x cos  2 x  cos  2 x  x cos  2 x  sin  2 x   dx   C 2 2 2 4. x 2 sin  2 x  x cos  2 x  sin  2 x    C nên J  2 2 4 Trang 12.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> Bài toán 8.24: Tính: a) I  sin  ln x  dx. b) J  e x  cos x  2 x sin x  dx. . . 2. Hướng dẫn giải a) Đặt u  ln x thì x  eu nên dx  eu du. A   sin u.eu du   sin ud  eu   sin u.eu   cos u.eu du.  sin u.eu   cos u.d  eu   sin u.eu  cos u.eu   sin u.eu du Từ đó suy ra A . 1 x  sin  ln x   cos  ln x    C 2. b) Đặt u  e x , dv  cos x . Khi đó du  2 xe x dx, v  sin x 2. e. x2. 2. .cos xdx  e x .sin x   2 xe x .sin xdx 2. 2. nên J  e x  cos x  2 x sin x   e x .sin x  C. . 2. 2. 1. x. Bài toán 8.25: Tính: a) K . 2. 1.  x  1 e dx. b) L . x. 0. x. 3.  2  e x dx. 0. Hướng dẫn giải a) Đặt u  x 2  x  1, dv  e x dx . Khi đó du   2 x  1 dx, v  e x . 1. 1. 0. 0. K   x 21  x  1 e x    2 x  1 e x dx  3e  1    2 x  1 e x dx 1. 0. Đặt tiếp u  2 x  1, dv  dx thì được K  2  e  1 . b) Đặt u  x3  2, dv  e x dx . Khi đó du  3x 2 dx, v  e x . 1. L  e  x  2   3 x 2e x dx x. 3. 1. 0. 0. Dùng tích phân từng phần 2 lần nữa thì L  4 . ln 4. Bài toán 8.26: Tính: a) A . . ln 2. dx ex 1. 1. b) B . xe x.  1  x . 2. dx. 0. Hướng dẫn giải a) Đặt u  x 2  x  1, dv  e x dx . Khi đó du   2 x  1 dx, v  e x . 1. 1. 0. 0. K   x 2  x  1 e x    2 x  1 e x dx  3e  1    2 x  1 e x dx 1. 0. Trang 13.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> Đặt tiếp u  2 x  1, dv  dx thì được K  2  e  1 . b) Đặt u  x3  2, dv  e x dx . Khi đó du  3x 2 dx, v  e x . 1. L  e  x  2   3 x 2e x dx x. 1. 3. 0. 0. Dùng tích phân từng phần 2 lần nữa thì L  4 . ln 4. Bài toán 8.26: Tính: a) A . dx. . ex 1. ln 2. 1. b) B . xe x.  1  x . 2. dx. 0. Hướng dẫn giải a) Đặt t  e x  1  e x  t 2  1  dx  3. A. t 1. 2tdt t2 1. dt  . Đặt t  tan u thì B  6 1. 2. 1. 1. ex ex dx   dx 2 1  x 1  x  0 0 . b) B  .  e x 1 1 e x  e ex  dx    dx    1 . 1 x 0 0 1 x  2 1 x 0   1. . . . . Bài toán 8.27: Tính: a) e cos xdx b) J  e 2 x sin 2 xdx x. 0. 0. Hướng dẫn giải a) Đặt u  cos x, dv  e x , du   sin x, v  e x . . 0. 0. I  cos x.e x   e x .sin xdx  1  e   sin xd  e x   0.  1  e   sin x.e . x. .   e  0. x. cos xdx  1  e  I. 0. 1  e Do đó 2 I  1  e  I   . 2 . . . . 1 1 1 b) J   1  cos 2 x  d  22 x   e 2 x 1  cos 2 x    e 2 x .sin 2 xdx 40 4 20 0 Dùng từng phần 2 lần liên tiếp thì J . 1 2  e  1 . 8 Trang 14.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> 1  x  1x  Bài toán 8.28: Tính a) I   1  x   e dx x 0.5  2. 1. b) J . 3x 0 3x  3 x dx. Hướng dẫn giải 2. a) I . e. x. 1 x. 0,5. Đặt u  e. 1  x  1x  dx    x   e dx x 0,5 . x. 2. 1 x. 1  x  1x  , dv  dx . Khi đó du   x   e dx, v  x x . 1 x 1  x  1x  Ta có:   x   e dx  xe x x 0,5  2. Suy ra I  xe. x. 1 2 x 0,5. 2. 2.  0,5. e. x. 1 x. dx. 0,5. 3  e 2,5 . 2. 3 x b) Xét E   x dx thì J  E   dx  1 3  3 x 0 0 1. 1. 3x  3 x 1 1 5 và J  E   x dx  .ln  3x  3 x   ln x 3 3 ln 3 ln 3 3 0 0 1. 1. Do đó: J . 1 1 5 ln  . 1  2  ln 3 3  1. . Bài toán 8.29: Tính: a) A . 1. 1  x2 dx 1  2x. 1. . b) B  x 2e x sin xdx 0. Hướng dẫn giải 0. a) A . . 1. 1  x2 1  x2 dx  0 1  2x dx 1  2x 1. 0. Đặt x  t thì. . 1 1. Do đó A .  0. 1  x2 2t 1  t 2 2x 1  x2 dx   dt   dx 1  2x 1  2t 1  2x 0 0 1. 1  2  x. 1  x2. 1  2x. Đặt x  sin t thì A .  4. 1. 1. dx   1  x 2 dx 0. .. b) Đặt u  x 2 sin x, dv  e x dx thì Trang 15.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> 1. B  e x sin x   e x  2 x sin x  x 2 cos x  dx x. 1. 2. 0. 0. 1. 1.  e sin1  2 xe sin xdx   x 2e x cos xdx x. 0. 0. Từ đó tính được B  e sin1 . 1. sin 2 x b) J   x dx 3 1 . dx Bài toán 8.30: Tính a) I   x 2 1  e  1 x  1. Hướng dẫn giải a) Đặt x  t thì dx  dt . Khi x  1  t  1, x  1  t  1 . 1. 1. Ta có I . 1. dx dt et    1  e x  1 x2  1 1  et  1 t 2  1 1  et  1t 2  1dt. 1. ex I x dx 2 1  e  1 x  1 1. nên 2 I  I  I . t. 1. dt    . Vậy I  . 1 2 4. 2. . b) Đặt x  t thì dx  dt nên: J  . . . . Do đó 2 J . 2  sin xdx . . . sin 2 t 3x.sin 2 x dt   dx x 1 1  3   1 3t. . 1  1  cos 2 x dx  J    2  2. 3.  . 2. . . Bài toán 8.31: Tính a) A  ln x  x dx b) B  x5 ln xdx 2. 2. 1. Hướng dẫn giải. 2x 1 1   dx  3ln 6  2ln 2    2  a) A  x ln  x  x     dx  3ln 3  2 2 x 1 x 1  2 2 3. 2. 3. b) Đặt u  ln x, dv  x5dx . Khi đó du . 3. dx 1 , v  x6 x 6. 2. 2 5  x 6 ln x  x dx 32 7 B   ln 2    3 4  6 1 1 6. Trang 16.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> e. e. . b) D . Bài toán 8.32: Tính a) C  x ln xdx 2. x. 2.  x  1 ln xdx. 1. 1. Hướng dẫn giải a) Đặt u  ln 2 x, dv  xdx . Khi đó du . 2ln x 1 dx, v  x 2 x 2. e. e e  x2 2  e2 C   ln x    x ln xdx    x ln xdx 2 1  2 1 1. dx x2 Đặt u  ln x, dv  xdx . Khi đó du  ,v  x 2 e. x2 1 e2 1 2 e2  1 1 x ln xdx  2 ln x  2 1 xdx  2  4  e  1  C  4 1 e. e. . . b) Đặt u  ln x, dv  x 2  x  1 dx thì: e. e  x3 x 2   x3 x 2 1 D     x  ln x      x  dx 3 2  3 2  x 1 1. . e  x2 x  e3 e 2 2e3 e2 31   e      1 dx    3 2 3 2 9 4 36  1. 1  ln x ln x dx dx b) J   x x 1. e. Bài toán 8.33: Tính: a) I . 4.  1. Hướng dẫn giải e. a) I .  1  ln x . 1 2. 1. 4. . b) J  2 ln xd. e.   . x  2 x .ln x. 1.  4ln 4  4. . . 3 1 2 d 1  ln x   1  ln x  2  2 2  1 2 3 1.  . 4. x. 1. . 4 1. 4.  2 1. dx x.  4  ln 4  1  /2. Bài toán 8.34: Tính: a) A . . cos x ln  sin x  dx. 3. . b) B  ln.  /4. 2. x 1 dx x 1. Hướng dẫn giải  /2. a) A .  /2.  ln  sin x  d  sin x   sin x.ln  sin x   /4. /4.  /2. .  cos xdx /4. Trang 17.

<span class='text_page_counter'>(18)</span>  /2. 2 2 2 2  ln 2  sin x  ln 2  4 4 2  /4 3. x 1  2x  b) B   x ln    2 dx  3ln 3  6ln 2 x 1  2 2 x 1  3. 3. Bài toán 8.35: Tính: a) C . 3  ln x.   x  1. 3. b) D . dx 2. 1. . . x ln x  x 2  1. 0. x2  1. dx. Hướng dẫn giải. 3  ln x dx  1  a) C    3  ln x  d    x  1 1 1 x  x  1  x 1 2 3. 3. 3. 3  ln 3 3 1 dx 1 27      dx     3  ln  4 2 1x x 1 4  16  1 3. 3. . . x. b) Đặt u  ln x  x 2  1 , dv . . D  x  1.ln x  x  1 2. 2. . x2  1 3. 0. thì:. 3.   dx  2ln 3  3 0. Bài toán 8.36: Tính: e. a) I . . 1  2 x  ln x  3 dx. 2. b) I . 1  x ln x. 1. x  2ln x.   x  1. 3. dx. 1. Hướng dẫn giải e. . a) Ta có I . 1  2 x  ln x  3 dx  e 2 1  x ln x   1  ln x  dx 1  x ln x. 1. . 1  x ln x. 1. 1  ln x 1  ln x e dx  2 x 1   dx  2  e  1  J 1  x ln x 1  x ln x 1 1. e. e.  2 dx   1 e. Tính J . e. 1  ln x.  1  x ln x dx 1. Đặt t  1  x ln x  dt  1  ln x  dx Khi x  1 thì t  1 , khi x  e thì t  1  e 1 e. nên J .  1. dt 1 e  ln t 1  ln 1  e  nên I  2  e  1  ln 1  e  t Trang 18.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> 2. b) I . x  2ln x.   x  1. 3. 1.  1 1 2ln x  dx       dx 2 3 3   x  1  x  1  1   x  1 2. 2. 2. 2. 2. 1 1 1 ln x 7 ln x   .  2 dx   2 dx 2 3 3 x  1 1 2  x  1 12 1  x  1 1  x  1 1 2. Tính J . ln x.   x  1 dx 3. 1. Đặt u  ln x, dv . dx.  x  1 2. J . ln x 2  x  1. 2 1. 3. dx 1 1 ,v   . x 2  x  12. . Khi đó du . 2 2 1 dx ln 2 1  1 1 1           dx 2 1 x  x  12 18 2 1  x x  1  x  12 . 2. ln 2 1  x 1  ln 2 1  4 1     ln    ln     18 2  x  1 x  1  1 18 2  3 6  . ln 2 1 4 1  ln  18 2 3 12. Suy ra I . 7 4 ln 2 5  ln 2 1 4 1   2   ln    ln   12 3 9 72  18 2 3 12  ln 2. . Bài toán 8.37: Tính: a) I . 0. 2  xe x 0 x2  2 x  1dx 1. x dx x e  e x  2. b) I . Hướng dẫn giải ln 2. a) Ta có I .  0. x dx  x e  e x  2. Đặt u  x, dv . e. ex x.  1. ln 2. x Ta có: I   x  e 1 0 ln 2. Tính J . e 0. 2. ln 2.  0. e. xe x x.  1. 2. dx. dx . Khi đó du  dx, v  . ln 2.  0. dx ln 2   x e 1 3. ln 2. e 0. 1 e 1 x. dx 1. x. dt dx . Đặt e x  t thì x  ln t  dx  t 1. x. Khi x  0  t  1; x  ln 2  t  2 Trang 19.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> 2 2 dt 1 1  J      dt  ln t 1  ln t  1 1 t t  1 1  t t  1  1  2. 2. 5  2ln 2  ln3 nên I  ln 2  ln 3 . 3 2 xe x xe x b) Ta có I   dx  dx   dx  1  dx 2 2 2 2    x  1 x  1 x  1 x  1 x  1         0 0 0 0 0 1. 1. Tính. 1. 2. xe x.   x  1. 2. 1. xe x. dx . Đặt u  xe x , dv . 0. Khi đó du   x  1 e x .dx; v   1. dx.  x  1. 2. 1. 1. .. 1 x 1. xe x 1 dx    Ta có:   x  1 e x dx 2  x 1 0 0 x 1 0  x  1 1. xe x. 1. 1. 1 e e e     e x dx    e x dx   1 0 2 0 2 2. Thay vào ta được I . e 2. 2. Bài toán 8.38: Chứng minh F  x  là nguyên hàm của f  x  :. . . a) F  x   ln x  1  x 2  C; f  x  . 1 1  x2. 1 x     C; f  x   cos x 2 4. b) F  x   ln tan . Hướng dẫn giải a) F '  x   b) F '  x  . . 1. x. x2  1  x  x2  1. 1 x2  1.  đpcm.. 1 1 . x  x  2cos 2    tan    2 4 2 4. 1 1 1     cos x x  x   2cos    sin    sin  x   2 2 4 2 4  Trang 20.

<span class='text_page_counter'>(21)</span> Bài toán 8.39: Tìm cực đại và cực tiểu của hàm số f  x  . e2 x.  t ln tdt. ex. Hướng dẫn giải Gọi F  t  là một nguyên hàm của hàm số t ln t trên  0; .     f '  x   F '  e  2e  F '  e  e. Ta có: f  x   F e2 x  F e x , suy ra: 2x. 2x. x. x.  4 xe4 x  xe2 x  xe2 x  4e2 x  1. f '  x   0  x  0  x   ln 2 Lập BBT thì f đạt cực tiểu tại x  0 và đạt cực đại tại x   ln 2 .. . Bài toán 8.40: Đặt I n  x ne x dx, n . *. . Tính I theo I n 1 với n  2 . Suy ra I 3 . Hướng dẫn giải. I n   x n d  ex   x n .e x  n  x n1e x dx  x n .e x  nI n1 Do đó I 3  x3e x  3I 2 , I 2  x 2e x  2I1 , I1  xe x dx  e x  x  1  C. . . . nên I 3  e x x3  3x 2  6 x  6  C . 1. . Bài toán 8.41: Cho I n  x n e x dx . Tính I n theo I n 1 . 0. Hướng dẫn giải 1. 1. I n   x n d  e x    x n .e x   n  x n1e x dx  e  nI n1 1. 0. 0. 0. e. Bài toán 8.42: Cho J n .   ln x . n. dx . Chứng minh J n1  J n . 1. e n 1. Hướng dẫn giải. J n  x  ln x . n e 1. e.  n   ln x . n 1.  e  nJ n1. 1. Với 1  x  e  0  ln x  1  J n1  J n Do đó J n  e  nJ n1  e  nJ n.   n  1 J n  e  đpcm. Bài toán 8.43: Tính tích phân Trang 21.

<span class='text_page_counter'>(22)</span> x2  1 1 x2 ln xdx 2. 1. . b) I . a) I  x 2  x dx 2. 0. Hướng dẫn giải 1. 1. 1. 1/2 1 1 a) I   x 2  x dx     2  x 2  d  2  x 2     u1/2 du 20 22 0 2. 2. . . 1 1  1   u1/2 du (đặt u   2  x 2  )   u 3/2   2 2  1 . 21 3 1 3 2. x2  1 1 x2 ln xdx 2. b) I . dx Đặt t  ln x   dt , x  et , t 1  0, t  2   ln 2  I  x. ln 2.  t e. t.  e t  dt. 0. Đặt u  t  du  dt , dv  et  et , chọn v  et  et.  I  t  et  et    0 ln 2. ln 2.  e. t.  et  dt . 0. Cách khác: Đặt u  ln x  du . dv . 5ln 2  3 2. dx x. x2  1 1  1  dx  1  dx  v  x    2 x2 x  x  2. 2. 1 1  dx 5 1 5 1      I   x   ln x    x    ln 2   1  2  dx  ln 2   x   x x x 2 x  2 x 1   1 1 1 2. 2. 5 1 5 3   ln 2   2    ln 2  . 2 2 2 2 . 3. BÀI LUYỆN TẬP Bài toán 8.1: Chứng minh F  x  là một nguyên hàm của f  x  : a) F  x   x ln x  x; f  x   ln x b) F  x   ln tan. x 1  C; f  x   2 sin x Hướng dẫn. a) Dùng định nghĩa và công thức đạo hàm Trang 22.

<span class='text_page_counter'>(23)</span> b) Dùng định nghĩa và công thức  ln u  ' . . u' u b) P . Bài tập 8.2: Tính: a) A  x 7  3x 2 dx. . x 3. x2  4. dx. Hướng dẫn 3 1 2 2 a) Đổi biến t  7  3x . Kết quả   7  3x   C 3. 2. 2 3 2 b) Kết quả  x  4  3  C 4. Bài tập 8.3: Tính a). . . dx. x 1 x. .  2x. b). 2. xdx 2.  1  3 x2  1. Hướng dẫn a) Đổi biến t  1  x . Kết quả . 1  b) Kết quả ln 2. . x2  1  1. 2 C 1 x. 2. 2 x2  1  1. C. Bài tập 8.4: Tính a) I . . b) I . 1  x 2 dx. . 1  2 x x2  1  2 x2 1  x  x2  1. dx. Hướng dẫn a) Dùng nguyên hàm từng phần Kết quả. b) Kết quả. . . 1 ln x  1  x 2  x 1  x 2  C 2. . 1 x  x2  1  2 1. Bài tập 8.5: Tính: a) I .  0.   x 1  2. 3. x3dx 4 x. .  x 2  1  2ln x  x 2  1  1   C . 2. b) J .  0. x5  2 x3 x 1 2. dx. Hướng dẫn a) Đổi biến t  4  x 2 . Kết quả. 16 3 3 3 Trang 23.

<span class='text_page_counter'>(24)</span> b) Kết quả. 26 5 1. Bài tập 8.6: Tính: a) C . 1. dx 0 1  x  x  1. b) D .  x 0. x3dx x2  1. Hướng dẫn a) Trục căn thức ở mẫu. Kết quả b) Kết quả D . . . 1 3  2  ln 1  2 3. . 2 2 1 15. Bài tập 8.7: Tính a).  x e dx 4 x. 12 x dx b)  x 16  9 x Hướng dẫn. a) Dùng tích phân từng phần 4 lần liên tiếp.. . . Kết quả x 4  4 x3  12 x 2  24 x  24 e x  C b) Kết quả. 1 4 x  3x .ln x C 2  ln 4  ln 3 4  3x. Bài tập 8.8: Tính: a). . ln  sin x  dx b)  ln x  1  x 2 dx 2 cos x. . . Hướng dẫn a) Dùng tích phân từng phần. Kết quả tan x.ln  sin x   x  C. . . b) Kết quả x ln x  1  x 2  1  x 2  C. 1 x Bài tập 8.9: Tính a) I   x ln dx 1 x. e. b) J . ln x dx x2 1. . Hướng dẫn a) Dùng tích phân từng phần Kết quả. 1 2 1 x 1 1 x 1 x ln  ln  xC 2 1 x 4 1 x 2. b) Kết quả 1 . 2 e. Bài tập 8.10: Tính:. Trang 24.

<span class='text_page_counter'>(25)</span>  /2. a) I .  e. sin x.  /2.  cos x  cos xdx. b) J . 0. e. 3x. sin 5 xdx. 0. Hướng dẫn a) Tách 2 tích phân và dùng đổi biến, tích phân từng phần. Kết quả e .  4. 1. 3. 3.e 2  5 b) Kết quả 34 1.  . . Bài tập 8.11: Tính: a) I  ln x  1 dx 2. e. b) J . 1.   ln x . 2. dx. 1. Hướng dẫn a) Dùng tích phân từng phần. Kết quả ln 2  2 .  2. b) Kết quả e  2 Bài tập 8.12: Tính: 1. a) I .   x  1 e. x. e. .  x. b) J  . dx. 1. 0. 1   2  ln xdx 1  3ln x . Hướng dẫn a) Dùng tích phân từng phần. Kết quả 2 . 3 e. b) Tách 2 tích phân và dùng đổi biến, tích phân từng phần. Kết quả. 62 . 27. Trang 25.

<span class='text_page_counter'>(26)</span>

×