Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

Bo cau hoi tich phan chong Casio co loi giai chi tiet Dang Viet Hung File word

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (512.47 KB, 15 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>ln x  eln x dx  ea  b , giá trị của a  2b bằng x 1 e. Câu 1: Cho tích phân I I   A. 2. 3 2. B.. C.. 5 2. D. 3.. 1. 4 x3 dx  0 . Khi đó 144m2  1 bằng 4 2 ( x  2) 0. Câu 2: Cho đẳng thức 2 3.m   A. . 2 3. B. . 1 3. C.. 1 3. D.. 2 3. (2 x  1)e x  2 x e 1 0 e x  1 dx  1  ln 2 , giá trị của số thực dương a bằng a. Câu 3: Cho tích phân. A. a . 3 2. 1 2. B. a  m. 1. Câu 4: Cho đẳng thức tích phân  3 x . 1. A. m . 3 2. B. m . C. a  1. D. a  2. ln 3 dx  6  0 và tham số thực m, giá trị của m bằng x2 1 2. C. m  1. D. m  2. . e2. Câu 5: Cho tích phân I =. . ea. A. a  1. B. a  1 1. Câu 6: Biết rằng. x. 2. 0. B. 4. 2.  6x 1. A. 1.. Câu 8: Biết rằng.  0. 1 2. D. a  0. C. 6.. D. 8.. 8x  5 dx  a ln x  b ln x  c ln 5 với a,b,c là các số thực. Tính P  a2  b2  3c  7x  2. 2. B. 12. 1 2. C. a . dx  a ln 3  b ln 2  c ln 4 với a,b,c là các số thực. Tính P  2a  b2  c2  5x  6. A. 2. Câu 7: Biết rằng. cos(ln x) dx  1 với a   1;1 , giá trị của a bằng x. 1  x 2 dx .  a. . C.3. D. 4.. 3 với a,b là các số nguyên. Tính P  a  b b 1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> A. 10.. B. 12.. C. 15.. D. 20..  2. sin 2 x cos x dx  a ln 2  b với a,b là các số nguyên. Tính P  2a 2  3b3 1  cos x 0. . Câu 9: Biết rằng A. 5.. B. 7.. C. 8.. D. 11.. 1.  x e dx  ae  b 2 x. Câu 10: Biết rằng. với a,b là các số nguyên. Tính P  2a3  b. 0. A. 0.. C. 2. B. 2.. D. 1. 4. Câu 11: Cho hàm số f ( x) có đạo hàm trên đoạn 1;4  và f (1)  2; f (4)  10 . Tính I   f '( x)dx 1. A. I  48.. B. I  3.. C. I  8.. Câu 12: Biết F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x)  A. F (10)  4  ln 5 . 6. Câu 13: Cho. . B. F (10)  5  ln 5.. D. I  12.. 1 và F (6)  4 . Tính F (10). x 5. C. F (10) . 1 D. F (10)  . 5. 21 . 5. 3. f ( x)dx  20 . Tính I   f (2 x)dx.. 0. 0. A. I  40.. B. I  10.. C. I  20. .. Câu 14: Cho hàm số f ( x) liên tục trên đoạn  0;6  thảo mãn 6. 0. 4. 4. 6.  0. 2. D. I  5. f ( x)dx  10 và.  f ( x)dx  6. Tính giá trị 2. của biểu thức P   f ( x)dx   f ( x)dx. A. P  4.. B. P  16. 5. Câu 15: Biết. x 2. D. P  10.. dx  a ln 2  b ln 5, với a,b là hai số nguyên. Tính P  a2  2ab  3b2 . x. 2. B. P  6.. A. P  18. 4. Câu 16: Biết I   2. A. A  2.. C. P  8.. C. P  2.. D. P  11.. 2x 1 dx  a ln 3  b ln 2, với a;b là các số nguyên. Giá trị của biểu thức A  a 2  b2 là: 2 x x. B. A  5.. C. A  10.. 2. D. A  20..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> e. Câu 17: Biết rằng I   1. 2ln x  1 b b dx  a ln 2  , với a,b,c là các số nguyên dương và là phân số tối 2 c x(ln x  1) c. giản. Tính S  a  b  c. A. S  3.. B. S  5.. C. S  7.. D. S  10.. 4. a a Câu 18: Biết rằng I   x ln x(2 x  1)dx  .ln 3  c; với a,b,c là các số nguyên dương và là phân số tối b b 0 giản. Tính S  a  b  c.. A. S  60.. B. S  68.. C. S  70.. . . 2. 2. 0. 0. D. S  64.. Câu 19: Biết rằng I   cos x. f (sin x)dx  8. Tính K   sin x. f (cos x)dx. A. K  8.. B. K  4.. C. K  8. D. K  16.. Câu 20: Cho hàm số f ( x)  a.e x  b có đạo hmaf trên đoạn 0; a , f (0)  3 a và. a.  f '( x)  e  1 . Tính giá 0. trị của biểu thức P  a 2  b2 . A. P  25. B. P  20. Câu 21: Biết rằng f ( x) là hàm liên tục trên A. D  30. C. P  5. D. P  10. 9. 3. 0. 0. và T   f ( x)dx  9. Tính D    f (3x)  T dx.. B. D  3. D. D  27. C. D  12. 3. Câu 22: Kết quả của tích phân I   ln( x 2  x)dx được viết ở dạng I  a.ln 3  b với a,b là các số nguyên. 2. Khi đó a  b nhận giá trị nào sau đây ? A. 2. B. 3. C. 1. a. 1. 0. 0. D. 5. Câu 23: Cho I   (2 x  3).ln( x  1)dx biết rằng a  dx  4 và I  (a  b).ln(a  1), giá trị của b bằng: A. b  1. B. b  4. C. b  2 a. Câu 24: Cho a là một số thực khác 0, ký hiệu b . A. a. B.. b ea. ex a x  2adx. Tính I . C. b. Câu 25: Cho hình cong ( H ) giới hạn bởi các đường 3. D. b  3 2a. dx.  (30  x)e. x. theo a và b .. 0. D. ea .b.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> y  x x 2  1; y  0; x  0 và x  3. Đường thẳng x  k với l  k  3 chia ( H ) thành 2 phần có diện tích là S1 và S 2. như hình vẽ bên. Để S1  6S2 thì k gần bằng A. 1,37 C. 0,97. B. 1, 63 D. 1, 24. Câu 26: Biết rằng hàm số y  f ( x) liên tục trên A. 1.. B. 2.. 9. 3. 0. 0.  f ( x)dx  9 . Khi đó, giá trị của  f (3x)dx. và. C. 3.. D. 4.. C. 0.. D. 1.. là:. 2017. . Câu 27: Tích phân. sin xdx bằng:. 6. B. 1.. A. 2.. 2. Câu 28: Có bao nhiêu số thực a thỏa mãn.  x dx  2? 3. a. A. 0.. B. 1.. C. 2.. D. 3.. a. Câu 29: Có bao nhiêu số thực. a  (0;2017) sao cho  sin xdx  0? 0. A. 301.. B. 311. 1. Câu 30: Biết rằng. x. 2. 0. C. 321.. D. 331.. a 3x  1 a 5 là phân số tối dx  3ln  b trong đó a,b là hai số nguyên dương và b  6x  9 b 6. giản. Khi đó ab bằng: B. 12.. A. 5.. C. 6.. D. 8.. a 1  1 a  1 Câu 31: Biết rằng   là phân số tối  dx  ln trong đó a,b là hai số nguyên dương và b 2 x  1 3x  1  6 b 0 giản. Khẳng định nào sau đây là sai? 1. A.. 3. a b 7. B. a  b  22. C. 4a  9b  251 x. Câu 32: Số nào sau đây bằng nghiệm của phương trình  et dt  22017  1 (ẩn x )? 0. 4. D. a  b  10.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> A. 1395.. B. 1401.. C. 1398.. D. 1404. x. Câu 33: Biết rằng hàm số y  f ( x) có đạo hàm liên tục trên. và có f (0)  1 . Khi đó.  f '(t )dt 0. A. f ( x)  1. B. f ( x  1) 3. Câu 34: Xét tích phân I . x. 5. x 2  1dx . 0. A.. 743.. a là một phân số tối giản. Tính hiệu a  b b. B. 64. Câu 35: Khẳng định nào sau đây đúng về kết quả. 3  x ln xdx  1. B. a.b  46. D. 207. C. 27 e. A. a.b  64. D. f ( x)  1. C. f ( x). 3ea  1 ? b. C. a  b  12. Tài liệu bài giảng (Chinh phục Tích phân – Số phức) BỘ CÂU HỎI TÍCH PHÂN CHỐNG CASIO Thầy Đặng Việt Hùng – Moon.vn. 5. D. a  b  4. bằng:.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> ln x  eln x dx  ea  b , giá trị của a  2b bằng x 1 e. Câu 1: Cho tích phân I   A. 2. B.. 3 2. C.. 5 2. D. 3. e. e  ln 2 x ln x  ln x  eln x 1 1 HD: Ta có I   dx    ln x  eln x d  ln x     e   e  1  e  . x 2 2  2 1 1 1 e. Mà I  ea  b  e . 1 1  a  1; b   a  2b  1  1  2. Chọn A 2 2 1. 4 x3 Câu 2: Cho đẳng thức 2 3.m   4 dx  0 . Khi đó 144m2  1 bằng 2 ( x  2) 0. A. . 2 3. B. . 1 3. C.. 1 3. D.. 2 3. 1. 4 x3 d ( x4 ) 1  1  1 1  HD: Ta có  4 dx    4      .  2 2  4 ( x  2) 3  2 6  x 20 0 0 x 2 1. 1. . 1. Khi đó 2 3.m   0. 4 x3. x. 4.  2. 2. . dx  0  2 3.m . 1 3 2 0m  144m2  1   . Chọn A. 6 36 3. (2 x  1)e x  2 x e 1 0 e x  1 dx  1  ln 2 , giá trị của số thực dương a bằng a. Câu 3: Cho tích phân. A. a  a. HD: Ta có.  0. 3 2. B. a . 1 2. C. a  1.  2 x  1 e x  2 x dx  a 2 x(e x  1)  e x dx  a  2 x  ex 1.  0.  . ex 1. 0. a. ex  dx ex 1 . d (e x  1)   2 xdx   x dx   x 2  ln(e x  1)   a 2  ln e a  1  ln 2. e  1 0 0 0 a.  1  ln. a. . . e 1  1  ln  e  1  ln 2  a 2  ln ea  1  1  ln  e  1  a  1. Chọn C. 2. . . 6. D. a  2.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> m. 1. Câu 4: Cho đẳng thức tích phân  3 x . 1. A. m . 3 2. ln 3 dx  6  0 và tham số thực m, giá trị của m bằng x2. B. m . 1 2. C. m  1. D. m  2. m. m 1 1 1  ln 3 1  HD: Ta xét I   3 . 2 dx    3 x .ln 3d     3 x   3 m  3. x  x   1 1 m. 1 x. 1. 3. 1. Mà  3 x . 1. 1. 1. 1 1 ln 3 dx  6  0 nên suy ra - 3m  3  6  0  3m  9  32   2  m  . Chọn B 2 m 2 x . e2. Câu 5: Cho tích phân I . . ea. cos(ln x) dx  1 với a   1;1 , giá trị của a bằng x. A. a  1 . e2. HD: Ta có I . . B. a  1. cos  ln x  x. ea . e2. Mà I . . cos  ln x  x. ea. . dx . 1 2. . D. a  0.    a 2 cos ln x d ln x  sin ln x  sin ln e  1    sin ln e  1  sin a. a       e. e2. . e2. . . e2. dx .  cos  ln x d  ln x   1  sin a  0  a  0. vì a  1;1. Chọn D. ea 1. Câu 6: Biết rằng. C. a . x. 2. 0. dx  a ln 3  b ln 2  c ln 4 với a,b,c là các số thực. Tính P  2a  b2  c2  5x  6. A. 2.. B. 4.. C. 6.. 1  x  3   x  2dx  ln x  2 dx HD: Ta có  2  x  5 x  6 0  x  2  x  3 x3 0 1. D. 8.. 1.  2ln 3  ln 2  ln 4 0. Do đó a  1; b  1; c  1  P  2a  b2  c 2  6. Chọn C 2. Câu 7: Biết rằng.  6x 1. A. 1.. 8x  5 dx  a ln x  b ln x  c ln 5 với a,b,c là các số thực. Tính P  a2  b2  3c  7x  2. 2. B. 2.. C. 3. 7. D. 4..

<span class='text_page_counter'>(8)</span> 2. 9x  5 2(3x  2)  (2 x  1) 1 2   1 6 x2  7 x  2 dx  1 (2 x  1)(3x  2) dx   ln 2 x  1  3 ln 3x  2   ln 2  ln 3  3 ln 5 1 2. HD: Ta có. 2. 2  P  a 2  b3  3c  4. Chọn D 3. Do đó a  1; b  1; c  1 2. Câu 8: Biết rằng. . 1  x 2 dx . 0. A. 10..  a. . 3 với a,b là các số nguyên. Tính P  a  b b. B. 12.. C. 15.. HD: Đặt x  sin t  dx  cos tdt. Đổi cận x  0  t  0; x  . 1 2. 1  t  2 6. . . 1 3 1 6  1  sin t cos tdt   1  cos 2t  dt   x  sin 2t    4 2 0 2 8 0. 6. 6.   1  x dx   2. 0. D. 20.. 2. 0. Do đó a  12; b  8  P  a  b  20. Chọn D.  2. Câu 9: Biết rằng. sin 2 x cos x dx  a ln 2  b với a,b là các số nguyên. Tính P  2a 2  3b3 1  cos x 0. . A. 5.. B. 7.. . C. 8.. . D. 11.. . 2 2 sin 2 x cos x sin x cos 2 xdx cos 2 x HD: Ta có  dx  2   2  d  cos x  1  cos x 1  cos x 1  cos x 0 0 0 2. . 1   2  2   cos x  1  d  cos x    cos x  2 x  2ln 1  cos x cos x  0. . 2. .  2.  2ln 2  1. 0. Do đó a  2; b  1  P  2a 2  3b3  11. Chọn D. 1. Câu 10: Biết rằng.  x e dx  ae  b 2 x. với a,b là các số nguyên. Tính P  2a3  b. 0. A. 0. HD: Ta có. C. 2. B. 2.. 1. 1. 0. 0.  . 1.  . D. 1.. 1. 1. 0. 0.  . 2 x 2 x 2 x x 2 x x  x e dx   x d e  x e   e d x  e  2 xe dx  e  2 xd e 1. 0. 0. 8.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> 1. e  2 xe x  2 e x dx  e  2e  2e x  e  2e  2  e  2 1. 1. 0. 0. 0. Do đó a  1; b  2  P  2a3  b  0. Chọn A. 4. Câu 11: Cho hàm số f ( x) có đạo hàm trên đoạn 1; 4 và f (1)  2; f (4)  10 . Tính I   f '( x)dx 1. A. I  48.. B. I  3.. C. I  8.. D. I  12.. HD: Ta có I  f ( x) 1  f (4)  f (1)  8. Chọn C 4. Câu 12: Biết F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x)  B. F (10)  5  ln 5.. A. F (10)  4  ln 5. HD: Ta có F ( x)  . 1 và F (6)  4 . Tính F (10). x 5. C. F (10) . 1 D. F (10)  . 5. 21 . 5. 1 dx  ln x  5  C. x 5. Mà F (6)  4  ln1  C  4  C  4  F (10)  ln 5  4. Chọn A. 6. Câu 13: Cho. . 3. f ( x)dx  20 . Tính I   f (2 x)dx. 0. 0. A. I  40.. B. I  10.. C. I  20.. D. I  5.. 1 1 t 1 HD: Đặt 2 x  t  I   f ( t) d     f ( t) dt   f ( x) dx .20 10. Chọn B. 20 2  2 20 0 6. 6. 6. Câu 14: Cho hàm số f ( x) liên tục trên đoạn  0;6 thảo mãn 2. 6. 0. 4. 6. 4. 0. 2.  f ( x)dx  10 và  f ( x)dx  6. Tính giá. trị của biểu thức P   f ( x)dx   f ( x)dx. A. P  4.. C. P  8.. B. P  16.. D. P  10.. 2. 4. 6. 4. 6. 6. 0. 2. 4. 0. 4. 0. HD:Ta có P  6   f ( x)dx   f ( x)dx   f ( x)dx   f ( x)dx   f ( x)dx   f ( x)dx  10  P  4. Chọn A. 9.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> 5. Câu 15: Biết. x 2. dx  a ln 2  b ln 5, với a,b là hai số nguyên. Tính P  a2  2ab  3b2 . x. 2. B. A  5.. A. P  18.. 5 dx 1 1  1 2 x2  x  2 x( x  1)dx  2  x  1  x  dx  ln x  1 2  ln x 5. HD: Ta có. C. P  2.. 5. 5.  ln 4  (ln 5  ln 2)  3ln 2  ln 5  4. Câu 16: Biết I   2. . D. P  11.. 5 2. a 3 b 1  P  6 .Chọn B. 2x 1 dx  a ln 3  b ln 2, với a;b là các số nguyên. Giá trị của biểu thức A  a 2  b2 2 x x. là: A. A  2.. B. A  5.. C. A  10.. D. A  20.. 4 d ( x 2  x)  ln x 2  x  ln12  ln 2  ln 6  ln 3  ln 2  a  b  1  A  2. Chọn A. 2 2 x x 2 4. HD: Ta có : I  . e. Câu 17: Biết rằng I   1. 2ln x  1 b b dx  a ln 2  , với a,b,c là các số nguyên dương và là phân số tối 2 c x(ln x  1) c. giản. Tính S  a  b  c A. S  3.. B. S  5. HD: Đặt t  ln x  dt . C. S  7. D. S  10. 1 1  2  dx 2t  1 1 I  dt   dt  2 2   x (t  1) t  1 (t  1)  0 0. 1. 1  1    2ln t  1   2ln 2    t  1 0 2 . . a  2;b 1  S  5. Chọn B. c2. 4. a a Câu 18: Biết rằng I   x ln x(2 x  1)dx  .ln 3  c; với a,b,c là các số nguyên dương và là phân số b b 0 tối giản. Tính S  a  b  c.. A. S  60.. HD: Đặt. . u ln( 2 x  1)  dv  xdx. B. S  68.. C. S  70..  du  2  x22 x 11 4 x2 1  v  2  8  8 10. D. S  64..

<span class='text_page_counter'>(11)</span> 4. 4. 4  x2 x  4 x2 1 2x 1 63 63 Khi đó I  ln(2 x  1)   dx  ln 9      ln 3  3  8 4 8  4 40 4 0 0. . a 63;b  4 c 3. Do đó S  70. Chọn C. . . 2. 2. 0. 0. Câu 19: Biết rằng I   cos x. f (sin x)dx  8. Tính K   sin x. f (cos x)dx. A. K  8.. HD: Đặt t .  2. B. K  4.. C. K  8.. x  0 t .  x  dx  dt. Đổi cận. .  2. x  t  0 2. .. .    I   cos   t  2   0. D. K  16.. . 2    f sin   t   (dt )   sin t. f (cos t )dt   sin x. f (cos x)dx  8. Chọn C.   2  0 0 2. 2 a. Câu 20: Cho hàm số f ( x)  a.e x  b có đạo hàm trên đoạn 0; a  , f (0)  3a và.  f '( x)  e  1 . Tính giá 0. trị của biểu thức P  a  b . 2. 2. A. P  25.. C. P  5.. B. P  20.. HD: Ta có f (0)  3a  a.e0  b  3a  b  2a. Mặt khác. D. P  10.. a.  f '( x)  e  2  f (a)  f (0)  e  2. 0.  a.ea  b  3a  e  1  a.ea  a  e  1  a.  ea  1  e  1  0  a  1  b  2  P  5. Chọn C.. Câu 21: Biết rằng f ( x) là hàm liên tục trên A. D  30.. 9. 3. 0. 0. và T   f ( x)dx  9. Tính D    f (3x)  T dx.. B. D  3.. C. D  12.. 3. 3. 3. 3. 3. 3. 0. 0. 0. 0. 0. 0. D. D  27.. HD: Xét D    f (3x)  T dx   f  3x  dx   Tdx   f (3x)dx  9 dx   f  3x  dx  27. 3. 9. 9. dt dt 1 T Đặt t  3 x  dx    f (3 x) dx   f ( t).  . f ( t) dt   3. Do đó D  30. Chọn A. 3 3 30 3 0 0. 11.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> 3. Câu 22: Kết quả của tích phân I   ln( x 2  x)dx được viết ở dạng I  a.ln 3  b với a,b là các số 2. nguyên. Khi đó a  b nhận giá trị nào sau đây ? A. 2.. HD: Đặt. . B. 3. u ln( x 2  x )  dv  dx.  du  x22x1x dx  v x . C. 1.. D. 5.. 2x 1 dx  3ln 6  2.ln 2  D. x 1 2 3.  I  x .ln( x  x)   2. 3. 2. 3 2x 1 1   dx    2   dx   2 x  ln x  1  2  2  ln 2  I  3.ln 3  2  x 1 x 1  2 2 3. 3. Xét D= D  . a. 1. 0. 0. . a 3 b 2 Chọn D.. .. Câu 23: Cho I   (2 x  3).ln( x  1)dx biết rằng a  dx  4 và I  (a  b).ln(a  1), giá trị của b bằng: A. b  1. B. b  4. 1. C. b  2. D. b  3. 4. HD: Ta có a. dx  4   ax  0  4  a  4  I    2 x  3 ln  x  1 dx. 1. 0. Đặt. . u ln( x 1) dv ( 2 x  3)dx. 0.  du  xdx1   v  x2 3 x  2 . Khi đó I   x . 2. 4.  3x  2  ln  x  1 0    x  2  dx  6.ln 3. 4. 0. Do đó I   a  b  .ln  a  1  6.ln 3  a  b  6  b  2. Chọn C. a. ex Câu 24: Cho a là một số thực khác 0, ký hiệu b   dx. Tính I  x  2a a. A. a. HD: Đặt t  a  x  a. B.. . b ea. 3 a  x t  2 a và đổi cận dx  dt. 2a. dx.  (30  x)e. . a. . Khi đó I    a. a. et ex b I   dx mà b   dx  I  a . Chọn B. a t  2a  e x  2a e a  a. Câu 25: Cho hình cong ( H ) giới hạn bởi các đường. 12. theo a và b .. D. ea .b. C. b x 0t  a x  2 a t  a. x. 0. dt .  t  2a  ea1.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> y  x x 2  1; y  0; x  0 và x  3. Đường thẳng x  k với l  k  3 chia ( H ) thành 2 phần có diện tích là S1 và S 2. như hình vẽ bên. Để S1  6S2 thì k gần bằng A. 1,37. B. 1,63. C. 0,97. D. 1,24 3. HD: Ta có S  S1  S2 . . x x 2  1dx . 0. 1 2. 3. x 2  1d  x 2  1 .  0. x. 2. 3.  1. 3. . 3. S 7 7  S1  1   S1  2. 3 6 3. 0. x. Lại có S1 . 2.  1. 3. k. k. . 3. 2.  1  1 3. 3. 2k . 3. 49  1  1, 63. Chọn B.. 1 9. Câu 26: Biết rằng hàm số y  f ( x) liên tục trên. và. . 3. f ( x)dx  9 . Khi đó, giá trị của. 0. A. 1. 3. HD:. B. 2. 3.  f (3x)dx 0. C. 3.. D. 4.. 9. 1 1 f (3x)dx   f (3x)d (3x)   f ( x)dx  3. Chọn C. 30 30.  0. 2017. . Câu 27: Tích phân. sin xdx bằng:. 6. B. 1.. A. 2. 2017. HD:. . 2017. sin xdx   cos x 6. C. 0.. D. 1.. C. 2.. D. 3..  2. Chọn A.. 6. 2. Câu 28: Có bao nhiêu số thực a thỏa mãn.  x dx  2? 3. a. A. 0.. B. 1. 2. 2. x4 a4 HD: 2   x dx   4   a 4  8  a   4 8. Chọn C. 4 a 4 a 3. 13. là:.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> a. Câu 29: Có bao nhiêu số thực. a  (0;2017) sao cho  sin xdx  0? 0. A. 301.. B. 311.. C. 321.. D. 331.. a. HD:  sin xdx   cos x 0   cos a  1  0  cos a  1  a  k 2 với k  a. 0. Vì a  k 2   0;2017   0  k  321. Có tất cả 321 giá trị k ứng với 321 giá trị a thỏa mãn. Chọn C. 1. Câu 30: Biết rằng. x. 2. 0. a 3x  1 a 5 là phân số tối dx  3ln  b trong đó a,b là hai số nguyên dương và b  6x  9 b 6. giản. Khi đó ab bằng: A. 5.. B. 12.. C. 6.. D. 8. 1. a 5 3x  1 3( x  3)  10 dx dx 10   HD: Ta có 3ln    2 dx   dx  3  10   3ln x  3   2 2 b 6 0 x  6x  9 x3 x30   x  3 0 0 0  x  3 1.  3ln(4) . 1. 5 10 4 5  3ln(3)   3ln   2 3 3 6. . 1. 1. a 4 b 3  ab  12. Chọn B.. a 1  1 a  1 Câu 31: Biết rằng   là phân số  dx  ln trong đó a,b là hai số nguyên dương và b 2 x  1 3x  1  6 b 0 tối giản. Khẳng định nào sau đây là sai? 1. A.. 3. B. a  b  22. a  b  7.. C. 4a  9b  251.. D. a  b  10 1. 1 1 1  1 d (2 x  1) 1 d (3x  1)  ln 2 x  1 ln 3x  1   1      HD: Ta có     dx   2 x  1 3x  1  2 0 2x 1 3 0 3x  1 2 3  0 0 1. . ln(3) ln(4) 1 33 1 a   ln 2  ln  2 3 6 4 6 b. . a 32 Chọn B. b  42. .. x. Câu 32: Số nào sau đây bằng nghiệm của phương trình  et dt  22017  1 (ẩn x )? 0. A. 1395. x. B. 1401.. C. 1398.. . . D. 1404.. HD: 22017  1   et dt  et  e x  1  e x  22017  x  ln 22017  2017 ln 2  1398. Chọn C. x. 0. 0. 14.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> x. Câu 33: Biết rằng hàm số y  f ( x) có đạo hàm liên tục trên. và có f (0)  1 . Khi đó.  f '(t )dt. bằng:. 0. B. f ( x  1).. A. f ( x)  1. C. f ( x).. D. f ( x)  1.. x. HD:.  f '(t )dt  f (t ). x 0.  f ( x)  f (0)  f ( x)  1 . Chọn D.. 0. 3. Câu 34: Xét tích phân I . x. x 2  1dx . 5. 0. a là một phân số tối giản. Tính hiệu a  b b. B. 64. A. 743.. C. 27. HD: Đặt t  x2 1  t 2  x2 1  tdt  xdx. Đổi cận. D. 207. x  0t 1 x  3 t  2 2.  t7 t5 t3  848 a Khi đó I    t  1 .t dt    t  2t  t  dt    2     5 3  1 105 b 7 1 1 2. 2. 2. 2. 2. 6. 4. 2. Suy ra a  b  743. Chọn A. e. Câu 35: Khẳng định nào sau đây đúng về kết quả. 3  x ln xdx  1. A. a.b  64.. HD: Đặt. . u ln x dv  x 3 dx. B. a.b  46.  du  dxx  x  v 4 4. 3ea  1 ? b. C. a  b  12 e. e 3 x 4 ln x x e4  e4  1  3e4  1 I   dx     4 1 1 4 4  16  16. Do đó a  4; b  16  ab  64. Chọn A.. 15. D. a  b  4.

<span class='text_page_counter'>(16)</span>

×