Tải bản đầy đủ (.pdf) (30 trang)

Nguyen ham tich phan chong casio phan thuc va doi bien Man Ngoc Quang File word

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (674.48 KB, 30 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Dạng 1: ĐỒNG NHẤT HỆ SỐ - MẪU CÓ DẠNG TÍCH Phƣơng pháp hệ số bất định: Khi mẫu có thể phân tích thành nhân tử Câu 1: Cho. 1 A B C     x  2 x  5 x  4  x  2  x  5  x  4. Khi đó tổng S = A + B + C bằng A. . 1 18. B. 0. C.. 1 14. D. . 1 63. Giải 1 A B C     x  2  x  5 x  4   x  2   x  5  x  4   A  x  5 x  4   B  x  2  x  4   C  x  2  x  5  1   x  2  14 A  1  A  . 1 14. 1 63 1   x  4  18C  1  C  18  A B C  0   x  5  63B  1  B . ĐÁP ÁN B Bình luận: Bài toán này chung ta sẽ tách phân số ở mẫu số có tích thành phần các phân số đơn giản hơn. Để làm được điều này ta dùng phương pháo đồng nhất hệ số. Câu 2: Cho. A. . 1 A B C    . Khi đó S = 2A + B – C bằng x  x  3 x  3 x  x  3  x  3 1 18. B. 0. C.. 1 18. D. . 2 9. Giải. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 1 A B C    x  x  3 x  3 x  x  3  x  3  A  x  3 x  3  Bx  x  3  Cx  x  3  1   x  0  9 A  1  A  . 1 9. 1 18 1   x  3  18C  1  C  18 2  2A  B  C   9   x  3  18B  1  B . ĐÁP ÁN D Câu 3: Cho các hằng số A, B, C  R thỏa mãn. 2 A B C    2 x  3x  2 x x x  1 x  2 3. Khi đó P = A.B.C bằng: A. 2. C.. 1 2. C. 1. D. -2. Giải. 2 A B C    2 x  3x  2 x x x  1 x  2  A  x  1 x  2   Bx  x  2   Cx  x  1  2 2.  x  0  A  1   x  1  B  2   x  2  C  1  ABC  2 ĐÁP ÁN D Câu 4: Cho A. . 2x  3 1 1 . Khi đó tổng S = A + B + C bằng: A B 2 2x  x 1 2x  1 xC 1 3. B.. 1 3. C.. 2 3. D. . 2 3. Giải. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 2x  3 2x  3 5 1   4 1    .  . 2 2 x  x  1  2 x  1 x  1  3 2 x  1 3 x  1  4 5 2  A   , B  , C  1  S  A  B  C   3 3 3 ĐÁP ÁN D Dạng 2: NHẢY LẦU Câu 6: Nguyên hàm của hàm I  . 1  x5 dx có dạng I  a ln x 5  b ln 1  x 5   C 5 x 1  x . Khi đó S = 10a + b bằng A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. Giải. 1  x  x dx  1 1  x  d  x   1  1  2 I   5  x 1  x  5   x 1 x x 1  x  5. 5. 4. 5. 5. 5. 5. 5. 5. 5.  5 d  x  . 1  ln x 5  2 ln 1  x 5   C 5 1 Suy ra a  ; b  2  10a  b  0 5. ĐÁP ÁN C Câu 7: Cho I  . 5  3x a xb dx   ln C 2  x  5x  6 x  2 x  1 x  1 x  2 2. Khi đó P = 2a + b bằng: A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Giải Ta có:.  x  5x  6    x  2 x  1 dx  I  x  x  5x  6  x  2 x  1 2. 2. 2. . 2. dx.  x  1. 2. . 0. dx dx  2 2  2 x  1 1 x  5x  6. dx  x  2  x  3. 1  1 x3 2  1 I    x  1 dx      ln C  dx  x 1 x2  x3 x2. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Suy ra a  1, b  3  P  2a  b  1 ĐÁP ÁN B Câu 8: Cho I  . 1 a dx  2  b ln x  c ln 1  x 2  2 x x 1  x  3. Khi đó S = a + b + c bằng A. -2. B. -1. C. 0. D.. 1 2. Giải. 1  x   x dx   1  1  dx I    x x 1  x   x 1  x     1 1  x   x  x   1 1        dx x 1 x  x 1  x   x  x 1 d 1  x  1 1  1 1     dx     ln x  ln 1  x  x 2 1 x 2x 2 x 2. 2. 3. 3. 2. 2. 3. 2. 2. 3. 2. 2. 2. 2. 3. 2. 2. 1 1  a   , b  1, c   S  1 2 2 a  2  b ln x  c ln 1  x 2  x. ĐÁP ÁN B Câu 9. Cho I  . x2  1 1 dx  a ln x  1   b ln x  c . Khi đó P = 2(a + b)c bằng 2 x  x  1 x. A. 2. B. -2. C. 1. D. 0. Giải.  1  x 2   x  1  x x2  1 1 1 I  2 dx   dx     2  dx 2 x  x  1 x  x  1 x  x  1   x 1 x 1 1 1  1 1  1  2    2    2   dx   2  x  x 1 x  x  1 x  x x  1  1  2 ln x  1  ln x x  a  2, b  1, c  0  P  0 ĐÁP ÁN D. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 2. Câu 10. Tính tích phân I   1. A.. 2 3. 1 x  x  1. B. . 2. dx  ln a  b . Khi đó S = a + 2b bằng:. 2 3. C. 1. D. -1. Giải 2. I  1. 2. 1 x  x  1. dx   2 1. x 1 x x  x  1. 2. 2. dx   2 1. 2. 1 x  x  1. dx   2. 1. 1  x  1. 2. dx. 2. 2. 1  x 4 1 2 1 2 1 dx  x  1 dx x  1  ln  x  1  ln  Suy ra I             1 x x 1 x 1 1 3 6 1 1 4 1  a  ;b    S  1 3 6. ĐÁP ÁN D Câu 11: Nguyên hàm của f  x   F  x . 1 có dạng x  x5 3. a 1  ln x 2  bx  1  ln  x 2  c   C 2 x 2. Khi đó P = (a + b + 2c)b4 bằng A. 1. B.. 1 2. C. . 1 2. D. 0. Giải. Ta có. Vậy. 1  x2   x2 1  1 1 f  x  3  3  3 5 2 x x x x 1  x  x 1  x 2  2 2 1 1  x   x 1 1 x  3  3  2 x x x 1  x2 x 1  x . dx.  f  x  dx   x   3. dx xdx 1 1   2  ln x  ln  x 2  1  C 2 x 1 x 2x 2. 1  a   , b  0, c  1  P  0 2. ĐÁP ÁN D. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 1. Câu 12: Cho I   0. xdx  a  b ln c . Biết b + c = 1 x 1. Với b, c < 3. Khi đó S  A. 0. a2 c  b2016  bằng: 4 2. B. -1. C.. 1 4. D.. 1 2. D.. 1 2. Giải 1. I .  x  1  1 dx  1  1 . 0.  . x 1. 0. 1 1  dx  x  ln x  1        0  1  ln 2 x 1.  a  1; b  1, c  2  S . a2 c 1  b 2016   4 2 4. ĐÁP ÁN C 1 2. Câu 13: Cho I   0. x4 1 b  a  ln b . Khi đó S  24a   12 bằng 2 x 1 2 3. A. 0. B. -1. C. 1 Giải. 1 2. 1. 1. 2 4 2 x4 x 11 1   I  2  2 dx    x 2  1  2  dx x 1 0 x 1 x 1 0 0 1 2. x  13 1    x  ln x 2  1    ln 3 3  0 24 2 3. a. 13 b , b  3  S  24a   12  0 24 3. ĐÁP ÁN A Dạng 3: MẪU SỐ CÓ CHỨA BIỂU THỨC BÌNH PHƢƠNG Câu 14: Cho. A. 1. 3x 2  3x  5 A B C    . Khi đó S = A – B – C bằng: 2 3 3x  3x  2  x  1 x 1 x  2 B.. 2 3. C.. 5 8. D. . 5 8. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Giải 3x 2  3x  5 A B C    2 3 3x  3x  2  x  1 x 1 x  2  A  x  2   B  x  1 x  2   C  x  1  3x 2  3x  5 2. 11 3 11   x  2  C  9  x  1  A . Tính tổng các hệ số không có x, rồi đồng nhất 2 vế ta có   A  B  2C  5  B  . A.  x  1. 2. . 16 9. B C 11 16 11     2 x  1 x  2 3  x  1 x 1 x  2.  A B C . 2 3. ĐÁP ÁN B. 3x 2  3 x  5 a Câu 14. Nguyên hàm của y  3 có dạng f  x    b ln x  1  c ln x  d  C x 1 3x  3 x  2 Biết a, c < 0. Chọn nhận định đúng A.. a b 0 3. B. a + b + c + d = 3. C. ab < cd. D. b + c = 3. Giải.  11  3x 2  3x  5  16 11    3    dx dx    2  9 x  1 9 x  2     3 x  1    3x  3x  2    . 11 16 11  ln x  1  ln x  2  C 3  x  1 9 9. a. 11 16 11 ,b  ,c  ,d  2 3 9 9. ĐÁP ÁN D Câu 15. Cho. 3x  1 A B C    2 4 x  28 x  65 x  50 x  2 2 x  5  2 x  55 3. Khi đó S = 2A + B – C bằng. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> A. 10. B. 13. C. -13. D. -10. Giải Ta phân tích 3x  1 A B C    2 4 x  28 x  65 x  50 x  2 2 x  5  2 x  55 3.  3x  1  A  2 x  5  B  x  2  2 x  5  C  x  2  5. 5 Cho x  2;  ;0 2.  A  5  Ta được  B  10  S  13 C  13  ĐÁP ÁN C Câu 16. Cho A, B, C thỏa mãn. 1.  x  1 x  2 . 2. . A.  x  2. 2. . B C  x 1 x  2. Tính S = 2A + B + 2C A. 2. B. 1. C. 0. D. -1. Gợi ý Đồng nhất ta được A = B = 1, C = -1 Dạng 4: BẬC TỬ SỐ LỚN HƠN MẪU Chúng ta thường thực hiện phép chia cho đa thức rồi tiếp tục tiến hành với phần dư. x2  x  1 1 x  1  a  ln b 2. Câu 17: Cho. Chọn mệnh đề đúng A. a > 2b. 2 B. 2a  b  b2  0 3. C. a = b. D. a < b. Giải. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> 2. 2 2 2  x2  x2  x  1 1  1  1 x  1  1  x  x  1  dx  1 xdx  1 x  1 dx   2  ln x  1  1 2. 1 3 3  ln 2   ln 2 2 2 3 3  a  ;b   a  b 2 2  2  ln 3 . ĐÁP ÁN C. 4 x2  4 x  3 Câu 18: Tìm hàm số f  x   x  ax  ln bx  1  c biết f '  x   và f(0) = 1 2x  1 2. Khi đó S   2a  b  c bằng 3. A. 0. B. 1. C.. 2 3. D. 4. Giải. 4 x2  4 x  3 2   2 Ta có f  x    dx    2 x  1   dx  x  x  ln 2 x  1  c 2x  1 2x  1   Mà f  0   1  c  1  x 2  x  ln 1x  1  1  a  1, b  2, c  1  S   2a  b  c 3. ĐÁP ÁN A 1. Câu 19. Cho I   0. x 3  3x 2  x  3. x. A. 2. 2.  2 x  3. 2. dx  a  ln b  1 . Khi đó (2a + b) bằng. B. 3. C.. 1 3. D.. 2 3. Giải Ta có x 3  3x 2  x  3   x  1  x 2  2 x  3 1 Đặt t  x 2  2 x  3  dt   x  1 dx 2. Đổi cận x  0  t  3, x  1  t  6 6. 1 t 6 1 1 6  1 6 1 Khi đó I   2 dt     2  dt   ln t     ln 2  1 23 t 2 3t t  2 t 3 2 6. 6. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> 1  a  , b  2   2a  b   3 2. ĐÁP ÁN B 1. Câu 20. I   0.  x  1. 2. x 1 2. dx  a  ln b . Khi đó S . 1 3. A.. B.. a b. 2 3. C. . 1 3. D.. 1 2. Giải 1. I4   0 1. x2  1  2 x 2x  2x  dx    1  2 dx  dx   dx   2 2 x 1 x  1 x  1   0 0 0 1. 1.   dx   0. 2  x 2  1 x 1 2. 0.  a  1, b  2 . 1. . dx  x  ln  x 2  1. . 1. 1.  1  ln 2. 0. a 1  b 2. ĐÁP ÁN D. x3  3 c dx  a   b  5 ln b  c ln . Khi đó P = a.b.c bằng Câu 21. Cho I   2 x  2x  3 2 0 1. A. 32. B. 30. C. 26. D. -26. Giải 1. I  0. x3  3 7x  3   dx    x  2  2  dt 2 x  2x  3 x  2 x  3   0 1. 1   6  x  1  x  3  6 1   x  2 dt    x2  dt   x  1 x  3   x  3 x  1  0 0 1. 1.  x2  5    2 x  6ln x  3  ln x  1    7 ln 2  6ln 3  2 0 2 5  a  , b  2, c  6  P  30 2 ĐÁP ÁN B 2. Câu 22. Cho I   1 2. 2. dx B  A     . Khi đó S = (2A + B).I bằng x  x  1 1  x x  1  2. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> A. 2. B.. 2 ln 2 3. C.. 2 3. D. ln2. Giải.  A  B x  A   A  B  0   A  1 1 A B      x  x  1 x x  1 x  x  1 A  1  B  1. Ta có. Nên. 1 1 1   x  x  1 x x  1 2. Suy ra I   1 2. 2. 2. 2. 2. 2 dx dx dx 2    ln x 1  ln  x  1 1  ln 2 x  x  1 1 x 1 x  1 2 2. Vậy S = (2A + B).I = I = ln2 ĐÁP ÁN D Câu 23. Cho I  . dx B   A     2x  x  1  x  1 2x  1  2. Khi đó P = (2A + B) bằng A. 1. B.. 3 2. C. 3. D. 0. Giải I .  2 x  1  2  x  1dx dx dx   2x  x  1  x  1 2 x  1  x  1 2 x  1 2. 1 1 2  1 2     dx  ln x  1  ln x  1  C 3  x 1 2x  1  3 3 1 2 Khi đó A  , B    2 A  B  0  P  0 3 3. ĐÁP ÁN 4 Câu 24. I   A. 2. 4x  3 a dx   ln x  a  b ln cx  1   C . Khi đó S   c bằng 2 x  3x  2 b 2. B. -2. C. 4. D. 3. Giải. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> I .  2 x  1  2  x  2  dx   1  2  dx 4x  3 dx     x  2 2 x  1  2 x  3x  2  2 x  1 x  2  2. 2   1     dx   ln x  2  2 ln 2 x  1   C  x  2 2x  1  a  a  2, b  2, c  2  S   c  3 b ĐÁP ÁN D Câu 25. Cho I  . 4 x3  2 x2  2 x  2 dx  ax 3  x  b ln 2 x  1  C 2x  1. Và các mệnh đề (1) a < b (2) S  a  b . 16 3. (3) a, b là các số nguyên dương (4) P = ab = 1 Số mệnh đề đúng là A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Giải I .  2 x3  4 x3  2 x2  2 x  2 3  3  dx    2 x 2  1  dx   x  ln 2 x  1   C   2x 1 2x 1 2   3 . 2 3  a  ,b  3 2. (1) Đúng (2) S  a  b . 16 . Đúng 3. (3) a, b là các số nguyên dương. Sai (4) P = ab = 1. Đúng ĐÁP ÁN D Câu 26. I  . x 3  3x 2  x  6 x3   dx   ax 2  x  b ln C 2 x  4x  3 x  1  . Và các mệnh đề sau:. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> (1) a  1, b . 3 2. (2) S = a + b = 2 (3) a > b (4) P  ab . 3 2. Số mệnh đề sai là: A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Giải x 3  3x 2  x  6 I  dx x2  4 x  3    x2 3 3 3 x3     x 1  C dx    x  ln 2  x  3 2  x  1  2 x  1   2  1 3  a  ,b  2 2. (1) a  1, b . 3 . Sai 2. (2) S = a + b = 2. Đúng (3) a, b không phải số nguyên. Sai (4) P  ab . 3 . Sai 2. ĐÁP ÁN D Câu 27. Cho I  . 8x3  4 x2  2 1   dx   ax 2  x  b ln 2 x  1  C 2 4x  4x  1 2x 1  . Và các mệnh đề sau: (1) Modun của số phức z = 2a + 2bi bằng. 5. (2) S = a + b = 2 (3) a > b (4) P  ab . 3 2. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> Số mệnh đề đúng là: A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Giải. 8x3  4 x2  2 2x  3   I  dx    2 x  1  2 dx 2 4x  4x  1 4x  4x  1   1     x 2  x  ln 2 x  1  C 2x  1    a  1, b  1.  2a . (1) Sai z . 2.   2b  4  4  8 2. (2) S = a + b = 2 Đúng (3) a, b không phải là số nguyên. Sai (4) P  ab . 3 . Sai 2. ĐÁP ÁN B 1. Câu 28. I   0.  x  1 dx  a  ln b . Cho các mệnh đề sau: x2  1. (1) a = b. (2) S = a3 + 2b2 = 6. (3) I > ln(ab). (4) log 1 2 không tồn tại a. Số mệnh đề đúng là: A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Giải 1. I4   0.  x  1 dx  1  1 .  . x2  1. 1. 1. 0. 0.   dx  . 0. d  x  1 2. x2  1. . 1. 1. 2  2x  dx   dx   2 dx 2 x 1 x 1 0 0.  x  ln  x 2  1. . 1.  1  ln 2. 0.  a  1, b  2 (1) a = b. Sai (2) S = a3 + 2b2 = 9. Sai. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> (3) I > ln(ab) = ln1 + ln2 = 0 + ln2. Đúng (4) Đúng vì cơ số 1 không tồn tại ĐÁP ÁN C LUYỆN TẬP 1. Câu 1: Cho I1   0. x3 dx  ln a  b ln c . Chọn đáp án đúng x 4  3x 2  2 5 2. A. a  b  c . B. a . C. (b + 2c)(c + 2a)(a + 2b) > 1 2. Câu 2: Cho. 1. 1 3c  b 2. D. a > c > b. 5.  x 1  x  dx  a  b ln 8 . Chọn đáp án đúng 3. 2. 1. A. a  b . 7 2. B. 4a = 3b. C.  5a  3b   1. Câu 3. Cho I   0. A. b  c . 8 27. D. ab . x3 dx  ln 3  b ln 2  c . Chọn đáp án đúng x 4  3x 2  2 3 4. B. -2b = c. C. bc = 0. D. b, c là các số nguyên 2. Câu 4: Cho I   0. A. 2  ln. 2x  3 B   A dx      . Khi đó I.(A + B) bằng 2 x  4x  3 x 1 x  3 0 2. 125 3. B. 2 ln. 0. Câu 5: Cho I . 3 18.  2x. 1. 2. 125 3. C. ln. 125 9. D.. 1 125 ln 2 9. dx 1  a  ln b  x3 5. Và các mệnh đề sau: (1) Modun của số phức z = 2a + 5bi bằng 30 (2) S = a + b = 7 (3) a > b. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> (4) P = ab = 6 Số mệnh đề đúng là A. 0. B. 1. Câu 6: Cho I  . C. 2. D. 3. 4x  5 dx   ln x  a  b ln x  c   C x  x2 2. (1) Modun của số phức z   a  b   ci bằng 2 2 (2) S  a  b  c  2 (3) c  b  a (4) a, b, c là các số thực dương Số mệnh đề sai là A. 0. B. 1 2. Câu 7: I   1. C. 2. D. 3. 3x  2 A B dx    dx 2 2 4x  4x  1 2 x  1 2 x  1   1 2. Khi đó P = A.B bằng A. ln3 Câu 8: I  . B.. 3 ln 2 2. C. ln2. D.. 21 4. dx B C   A     dx 2  x  1  4 x  8 x  3  x  1 2 x  1 2 x  3 . Khi đó P = (A + B + C).I bằng. . . A. 2ln x  1  ln 4 x 2  8 x  3  C. 1   B.   ln x  1  ln 4 x 2  8 x  3   C 2  . 1  C.  ln 4 x 2  8 x  3   C 2  . D. ln 4 x 2  8 x  3  C. Câu 9: Tìm nguyên hàm của. x. 2. . . x3 B   A dx     dx  3x  2  x 1 x  2 . Khi đó S = A + B bằng A. 0. B. 1. C. 2. D.. 1 2. 2x  1 B  6ln a  ln b  A dx     Câu 10: Tính I   dx  2 4  9x 2  3x 2  3x  12 0 0 1. 1. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> Khi đó P   A  B  a  2b  A.. 2 3. B. 3. C.. 5 2. D. 6. 3x 2  3x  3 Câu 11: Cho f  x   3 x  3x  2 a) Xác định các hằng số A, B, C để f  x  . A.  x  1. 2. . B C  x 1 x  2. A. A  3, B  1, C  2. B. A  1, B  2, C  3. C. A  2, B  1, C  3. D. A  3, B  2, C  1. b) Tìm nguyên hàm của f(x) A.. 3  2ln x  1  ln x  2  C x 1. B.. 3  2ln x  1  ln x  2  C x 1. C.. 3  2ln x  1  ln x  2  C x 1. D.. 3  2 ln x  1  ln x  2 x 1. Câu 12: Nguyên hàm của. 8  2x  a ln x  1  b ln x  5  C x  4x  5 2. Tính S = a + b A. 1. B. 2 1. Câu 13: Để. x 0. 2. C. 4. D. -2. C. 2. D. 3. C. 2. D. 3. ax.dx 9  ln  3x  2 8. Khi đó a bằng A. 4. B. 1. x2  x  a 3 3 1 x  1 dx  2  ln 2 2. Câu 14: Tìm a để A. 4. B. 1 2. Câu 15: Tính I   0. 2x  3 B   A dx      2 x  4x  3 x 1 x  3 0 2. Khi đó P = A.B.I bằng. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> A.. 3 125 ln 4 9. B.. 3 125 ln 2 9. Câu 16: Tìm hàm số f(x) biết f '  x  . C.. 3 125 ln 8 9. D. ln. 125 9. 4 x2  4 x  3 và f(0) = 1 2x  1. A. x 2  x  ln 2 x  1. B. x 2  x  ln 2 x  1  1  C. C. x 2  x  ln 2 x  1  1. D. x 2  x  ln 2 x  1  1. 4x  2 Bx  C   A Câu 17: Tính tích phân I   3 dx     2 dx  a  ln b 2 x  2x  x  2 x  2 x 1  0 0 1. 1. Khi đó bằng A. 0. B. ln. 4 9. C. 1. D. 2ln. 4 9. Câu 18: Tìm A, B, C. dx.   x  1 x  2 . 2. . A C   B    dx x2  x 1 x  2 . A. A  B  1, C  1. B. A  B  C  1. C. A  B  2, C  1. D. A  B  C  1 Giải. Câu 1: ĐÁP ÁN D Câu 2: ĐÁP ÁN D Câu 3: ĐÁP ÁN C Câu 4: ĐÁP ÁN C Câu 5: ĐÁP ÁN B Câu 6:. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> ĐÁP ÁN D Câu 7: ĐÁP ÁN D Câu 8: ĐÁP ÁN B Câu 9: ĐÁP ÁN B Câu 10: ĐÁP ÁN D Câu 11: ĐÁP ÁN D ĐÁP ÁN C Câu 12: ĐÁP ÁN C Câu 13: ĐÁP ÁN B Câu 14: ĐÁP ÁN B Câu 15: ĐÁP ÁN C Câu 16: ĐÁP ÁN C Câu 17: ĐÁP ÁN A Câu 18: ĐÁP ÁN A. ĐỔI BIẾN. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> Câu 6: Cho I   x x 2  3dx  A. 2018. x. 2.  3. b.  C . Tính S  logb2 a  log a b  2016 ?. a. B. 2020. C. 2025. D. 2030. Giải Đặt t  x 2  3  t 2  x 2  3  2tdt  2 xdx  xdx  tdt x 2  3  t3 C Suy ra I   t.tdt   t dt   C  3 3 3. 2. Vậy S  log b2 a  log a b  2016 2018 Bình luận: Khi có căn x 2  3 ta sẽ tìm cách đặt t  x 2  3 . Tiếp đó ta biến đổi các phần còn lại theo t, kể cả dx cũng biểu diễn theo dt xdx  tdt Câu 7: Cho I   A.. 1 2. dx  2 x  1  ln 2x 1  4. n  n.  2 x  1  4  C . Tính S  sin    8 . . . B. 0. C. 1. D. -1. Giải Chọn C Đặt t  2 x 1  t 2  2 x 1  tdt  dx I . tdt 4     1   dt  t  4 ln t  4  C  2 x  1  ln t4  t4.  n. Vậy n = 4 vậy S  sin   8. A. 4 và 3. 1 a. . 4. 2x 1  4  C.   1 . 2x 1 ta đặt t  2 x 1 , sau đó vẫn như thói quen,. Bình luận: Việc xuất hiện căn ta biểu diễn dx theo dt: tdt  dx Câu 8: Cho I   x 3x 2  1dx . .  3x. B. 9 và 3. 2.  1  C . Giá trị a, b lầu lượt là 2. C. 3 và 9. D. 4 và 9. Giải Chọn B. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(21)</span> 1 Đặt t  3x 2  1  2tdt  6 xdx  tdt  xdx 3 2. 2. I. 1 2 1 7 t dt  t 3   31 9 1 9 2. 1 1 1 I   t 2 dt  t 3  C  31 9 9.  3x. 2.  1  C 2. Vậy a = 9, b = 3 Bình luận: Việc xuất hiện căn quen, ta biểu diễn dx theo dt. 3x 2  1 ta đặt t  3 x 2  1 , sau đó vẫn như thói. Câu 9: Cho A   x5 1  x 2 dx  at 7  bt 5  ct 3  C , với t  1  x 2 . Tính A = a – b – c A.. 12 79. B.. 95 103. C.. 22 105. D.. 48 109. Giải Chọn C Đặt t  x 2  1  x 2  t 2  1  tdt  xdx t7 2 5 t3 A    t  1 t dt    t  2t  t  dt   t   C 7 5 3 1 2 1  a  ;b   ;c  7 5 3 22  a bc  105 2 2. 2. 6.  2. Câu 10: Cho I   . 4. 2. . . sin x 1 2 dx  ln a  4 3  ln b  2 2  1  3 sin x 1  cos x 2 2 2. 3. Tính A  A. 30. 15  a  b 2. B. 24. C. 36. D. 75. Giải Chọn D Đặt t  1  cos x  t 2  1  cos x  2tdt   sin xdx. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(22)</span>  2. . . sin x 1 2 dx  ln a  4 3  ln b  2 2  1  3 sin x 1  cos x 2 2. I . 2. . 3. t  1  cos x  t 2  1  cos x  2tdt   sin xdx x.  3 1. C.  3 2. 3  ,x   t 1 2 2. t . 1    1 1   dt  2    2   dt t  2 t2   1   t 2  12  3 t 2  t 2  2  3     2  2  2tdt. 1. 2.  1  t  2  t  2  ln     2 2  t  2  t  . 1.  3 2. 1 2 2. ln.  2  3   2  3 .  1 2  1 2 1. 2 3. 1  2  ln t  4 3  ln 3  2 2  1    a  7, b  3 3 2 2. . . . 1  x2 11 dx  a  ln b  b ln 3 . Tính  a  b  3 2 2. 3. Câu 11: Cho I . .  1. A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Giải Đặt t  1  x 2  t 2  1  x 2  tdt  xdx và x :1  3 thì t : 2  2 3. Khi đó I .  1. 1  x2 xdx  x2. 2. t  t 2  1 tdt  2. t2  1  1  t 2  1 dt  2 2. 1   1 1  1 t 1    1      dt   t  ln  2  t  1 t  1   2 t 1  2 2.  a  2  2, b  2  1 . 2. 2. 2.  2  2 ln 2. .  1  t. . 2. 1   dt 1. . 1 2  1  ln 3 2. 11  a  b  3  0 2. Bình luận: Việc xuất hiên căn. 1  x 2 ta đặt t  1  x 2 , ta tiếp tục công việc biểu. 1  x2 1  x2  x và dồn về ẩn t, có xdx = tdt. Kinh nghiệm cho thấy khi có căn bậc 2 diễn x x2 ta cứ đặt căn đó bằng một biến t rồi kiên trì biến đổi là giải được bài toán. 1. Câu 12: Cho I   0. 2 a   2ln   . Tính A = a+ b 1  b x2  4 x  3   dx. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(23)</span> A. 3. B. 2. C. 5. D. 7. Giải Chọn C Đặt t  x  1  x  3. 1 x 1  x  3  1  dt    dx  t  dx  2  x  1 x  3 2  2 x 1 2 x  3  . dx.  x  1 x  3. . dx.  x  1 x  3. 2dt t. Và x : 0  1 thì t :1  1  3  2  2 2 2. . Khi đó I 4  2. 1. dt  2ln t t 3. 2 2 1 3. 2 2   2ln    a  2, b  3  1 3 . 2  x2 Câu 13: Cho tích phân I    4  1  x3 a. A. 0.  28 . Giá trị a là: (biết a có giá trị nguyên)  dx  3 . B. 1. C. -1. D. 3. Giải Chọn A 2  x2 Ta có I    4  1  x3 a 2. 2 2  x2 dx  4 dx   0 a 1  x3 dx . x2. 2 dx . Đặt 1  x 3  t  1  x 3  t 2  x 2dx  tdt 3 1 x. Tính B  . 3. a. 2. Khi đó B   a. x2 1  x3. 2. dx . 2 2 1  x3  2  1  b3 3 3 a. 28 2 2 2    10   4a  1  a 3   4a  1  a 3   6a  1  a 3  1 3 3 3 3   SHIFT  SOLVE  a  0. . Ta có I  4 x . 2 2   1  x 3  10   4a  1  a3  3 3  . Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(24)</span> LUYỆN TỐC ĐỘ ĐỀ 1. x  3 1 dx  a  2ln a . Tính S  43 4a x2. 6. Câu 1: Cho tích phân I   1. A. 10. B. 5 1. Câu 2. Cho tích phân I   0. x 3dx x  x 1 2. A. 1. 4. Câu 3. Tính tích phân I  . 3. a. D. 8. a 1 . Giá trị của a là: 3. . B. 2 b. . C. 15. C. 3. D. 4. xdx  b  0 . Biết z = a + bi là căn bậc hai của số phức 2x  2. 35  3i 4. A.. 12 5 2. Câu 4. Tính tích phân I   x. B.. 7 5. . x  1  ln x dx . C.. . 1. A. 100 Câu 5. Tính tích phân I   x 0. A. 3 và 1. . C. -200. x2  1  ex. .  dx . B. 2 và 3 1. D.. 11 5. 19 3b5  a 2  ln b . Tính S   76 a 3. B. -100 1. 6 5. . D. 200. 2. a  b 1 . Giá trị của a và b là. 3 C. 3 và 2. D. 2 và 1. . . Câu 6. Cho tích phân I   x ax  b 3x 2  1 dx  3 , biết a – b = -1. Tính S  a 3  b3 0. A. -15. B. 20 2. Câu 7. Tính tích phân I   0. x5 x3  1. C. -19. D. 15 2. dx . 2. a  a   a  370 . Tính S       b  10b   10b  729. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(25)</span> 2 9. A.. Câu 8. Cho. B. . 1. . 1 x . . 1 x. 1 5. A.. . 3. B. 2 3. Câu 9. Cho tích phân I . . C.. 4 9. 4 5. C.. dx. D. . 4 9. 1 6. D.. 7 6. D.. 9 25.  ln a  ln b . Tính e . 8 ln 2 a ln 2 b . x x 4. B.. 4 9.  f  x   C . Tính f’(8) = ?. 2. 5. A.. 2 9. 25 9. C.. 9 4. 2. x a dx   ln16 . Giá trị của a và b là bao nhiêu (a, b tối b x 1 1 1. Câu 10. Cho tích phân I   giản) A. 4 và 15. B. 5 và 3. C. 6 và 3. D. 5 và 6+. ĐỀ 2 e. Câu 1. Cho I   1. A.. 7 125. . 1  3ln x ln x 5 3 dx  a 3 1  3ln x   5 1  3ln x  x B.. Câu 2. Cho I  . 2 135. C.. 9 145.  . Giá trị nào của a là e. 1. D.. 4 115. sin 2 x  sin x dx  f  x   C . Biết rằng f(x) không có hằng số tự do. Tính 1  3cos x. f(0) 5 27. A.. Câu 3. Cho. . B.. 6. 13 27. C.. 44 27. D.. 19 27.  t t    1  cos3 x .sin x.cos5 xdx  2     C với t  6 1  cos3 x . Tỉ số bằng    . bao nhiêu? A.. 5 13. B.. 7 5. C.. 7 13. D.. 5 6. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(26)</span> 7. Câu 4. Tìm nguyên hàm của I  .  x  2  dx  a biết rằng a, b tối giản. Tính a + b 3. 0. A. 214. b. B. 124. C. 421. D. 241. ln 2 x dx  a  bt 5  ct 3  dt   C , biết t  ln x  1 . Tính A = acbd x ln x  1. Câu 5. Cho I   A. -30. B. -60. C. -45. D. -27.      sin 2 x 2 2  dx  , biết  . Tính A = cos(α)  3   cos2 x  4sin 2 x  ,   0;  2  . . Câu 6. Cho I   . A.. x 1. 1 2. C. . B. 1. 1 2. D. 0.  2. Câu 7. Tính B   1  cos x sin xdx  a  0. A.. 43 4 a. Câu 8. I   1. B. 29. A.. B. e2 e 2 x dx e 1 x. 37 4. D. 16. B. ln 3. Câu 10. Cho I .  e 0. C. e. D.. e3.  at 3  bt  C . Với t  e x  1. Tính A = a2 + b2. 52 9. A. 23. C.. 3  2ln x 5 dx  . Giá trị của a là: 3 x 1  2ln x. A. e3 Câu 9. I  . 4 b 2 . Tính A = sin4a + b4 3. 40 9. e x dx. x.  1 e  1 x. C.. 47 9. D.. 46 9.  a  b . Tính A = 2(a2 + b2). B. 34. C. 21. D. 45. ĐỀ 3. 2x  1 28 b a dx   ln 27 a b 1  3 x  1 0. 1. Câu 1. Cho tích phân sau I  . Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(27)</span>  a  3997  cos a Tính S  cos2    . Biết a, b tối giản b b. A. cos2(5) + cos(5) + 1999. B. 1999. C. 2016. D. cos2(3) + cos(3) + 2016 6. Câu 2. Tính tích phân I   1. A. 2. x  3 1 dx  a  ln b . Tính S  z  z . Biết z = a + bi x2 B. 4. 10. . Câu 3. Tính tích phân I . 5. A. a < b. C. 3. x 3  3x 2  4 dx  a  ln b . Chọn phát biểu đúng x2. B. a = b e. Câu 4. Cho tích phân I   x ln xdx  1. A. 12. x. 3. C. b < 21. C. 6. x  1dx . a . Giá trị cảu a là (biết a, b tối giản) b. 0. A. 64. B. 356 1. Câu 6. Cho tích phân I . 1. A. 3. C. 346. dx.  1 x . D. a, b đều nguyên. e2  b . Tính S = ab a. B. 4 7. Câu 5. Cho tích phân. D. 1. 1 x. 2. D. 8. D. 1029.  a . Tính S = (ai)2016 + (ai)2000. B. 2. C. 0. D. 1.  2. Câu 7. Tính tích phân I   1  cos x  sin x  dx  0. A. 1. B. 9 e8. Câu 8. Cho tích phân. . e3. A. -10. 4 a b . Tính S = sin4xaπ + b4 3. C. 25. D. 16.  10ab  cos    11 dx  6   ln a  ln b . Tính S  cos2  a  b   2 x ln x ln ex. B. -5. C. -20. D. -40. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(28)</span> 2. Câu 9. Cho tích phân I   0. 2 x 3  3x 2  x x2  x  1. dx . b 2 2  1. Tính S  log 729  a   log729  b  ? Biết a, b a. tối giản A.. 1 9. B.. 1 27. C.. 1 81. 1 36.  3x  1 3  3x  1  b 3  3x  1 x 1 dx   C . Tìm a + b 3 a 3x  1 2. Câu 10. Cho D  . D.. A. 20. B. 75. 2. C. 55. D. 45. LỜI GIẢI ĐỀ 1 Câu 1. Chọn D Câu 2. Chọn B Câu 3. Chọn A Câu 4. Chọn B Câu 5. Chọn D Câu 6. Chọn C Câu 7. Chọn A Câu 8. Chọn C Câu 9. Chọn D Câu 10. Chọn B ĐỀ 2 Câu 1. Chọn B Câu 2. Chọn C Câu 3. Chọn C Câu 4. Chọn D Câu 5. Chọn A Câu 6. Chọn B Câu 7. Chọn D. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(29)</span> Câu 8. Chọn D Câu 9. Chọn B Câu 10. Chọn B ĐỀ 3 Câu 1. Chọn B Câu 2. Chọn B Câu 3. Chọn C Câu 4. Chọn B Câu 5. Chọn D Câu 6. Chọn B Câu 7. Chọn D Câu 8. Chọn B Câu 9. Chọn D Câu 10. Chọn A. Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(30)</span> Chuyên cung cấp tài liệu file word dạng trắc nghiệm (đề 15p,1 tiết,học kỳ,giáo án,chuyên đề 10-11-12, đề thi thử 2018, sách word) -L/H tư vấn: 016338.222.55.

<span class='text_page_counter'>(31)</span>

×