THANG ĐIỂM FRAMINGHAM
Bảng 14. Ước tính nguy cơ trong 10 năm cho nữ giới
Tuổi Điểm số HDL(mg%) Điểm số
20-34
35-39
40-44
45-49
50-54
55-59
60-64
65-69
70-74
75-79
-7
-3
0
3
6
8
10
12
14
16
≥ 60
50-59
40-49
< 40
-1
0
1
2
Cholesterol toàn
phần
Điểm số
20-39 tuổi 40-49 tuổi 50-59 tuổi 60-69 tuổi 70-79 tuổi
<160
160-199
200-239
240-279
≥280
0
4
8
11
13
0
3
6
8
10
0
2
4
5
7
0
1
1
3
4
0
1
1
2
2
Thuốc lá Điểm số
20-39 tuổi 40-49 tuổi 50-59 tuổi 60-69 tuổi 70-79 tuổi
Không hút thuốc 0 0 0 0 0
Hút thuốc 9 7 4 2 1
Huyết áp tâm thu Nếu chưa điều trị Nếu đang điều trị
<120
120-129
130-139
140-159
≥160
0
1
2
3
4
0
3
4
5
6
Tổng số điểm Nguy cơ 10 năm (%)
< 9
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
≥ 25
<1
1
1
1
1
2
2
3
4
5
6
8
11
14
17
22
27
≥ 30
Bảng 15. Ước tính nguy cơ trong 10 năm cho nam giới
Tuổi Điểm số HDL(mg%) Điểm số
20-34 -9 ≥ 60 -1
35-39
40-44
45-49
50-54
55-59
60-64
65-69
70-74
75-79
-4
0
3
6
8
10
11
12
13
50-59
40-49
< 40
0
1
2
Cholesterol toàn
phần
Điểm số
20-39 tuổi 40-49 tuổi 50-59 tuổi 60-69 tuổi 70-79 tuổi
<160
160-199
200-239
240-279
≥280
0
4
7
9
11
0
3
5
6
8
0
2
3
4
5
0
1
1
2
3
0
0
0
1
1
Thuốc lá Điểm số
20-39 tuổi 40-49 tuổi 50-59 tuổi 60-69 tuổi 70-79 tuổi
Không hút thuốc 0 0 0 0 0
Hút thuốc 8 5 3 1 1
Huyết áp tâm thu Nếu chưa điều trị Nếu đang điều trị
<120
120-129
130-139
0
0
1
0
1
2
140-159
≥160
1
2
2
3
Tổng số điểm Nguy cơ 10 năm (%)
< 0
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
≥17
<1
1
1
1
1
1
2
2
3
4
5
6
8
10
12
16
20
25
≥30