Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (67.56 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD&ĐT TÂN CHÂU TRƯỜNG THCS TÂN ĐÔNG BÁO CÁO SỐ LIỆU ĐẦU NĂM NĂM HỌC: 2017-2018 LỚP:………. 1.. TSHS/Nữ: ………………………DT/Nữ : …………………………………. 2.. TSHS lưu ban/ nữ:………………DT/Nữ: ………………………………..... 3.. TSHS ra lớp/ nữ: ……………………..DT/Nữ :……………………………. 4. TSHS lưu ban ra lớp/ nữ:………………DT/Nữ: ……………………………….... 5 .Tổng số học sinh chưa ra lớp/ nữ :………………………DT/ Nữ: ……………….. 6. TSHS lưu ban chưa ra lớp/ nữ:………………DT/Nữ: ………………………….. 7.Tổng số chuyển đi/ nữ: ………………………..DT/ nữ ………………………….. ( Danh sách kèm theo) 8. Tổng số chuyển đến/ nữ: ………………………DT/nữ………………………… (Danh sách kèm theo) 9 . TS học sinh khuyết tật/ nữ: ……………………DT/nữ………………………… 10. HS diện chính sách: + Con thương binh, bệnh binh, liệt sĩ/ nữ:………………………………………… + Con Mồ côi cả cha lẫn mẹ (không nơi nương tựa)/nữ:……………DT/nữ:………. + Con Hộ nghèo/ nữ: ………………………………………………………………… 11. Độ tuổi học sinh ra lớp: 11 tuổi/ nữ:………………………… 12 tuổi/ nữ:………………………… 13 tuổi/ nữ…………………………. 14 tuổi/ nữ…………………………… 15 tuổi/ nữ……………………………. 16 tuổi/ nữ:…………………………. 17 tuổi/ nữ:…………………………. 18 tuổi:……………………………. 12. HS trong địa bàn/ nữ:…….………………………………………………………. 13.Tổng số hs ngoài địa bàn/ nữ :……………………………………………….
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 14 Tổng số hs diện 135/ nữ:…….…………………………….…………………….. DANH SÁCH HS CHƯA RA LỚP 6, CHUYỂN ĐI, ĐẾN, VẬN ĐỘNG LẠI BỎ HỌC TT. Họ tên học sinh Năm sinh. Lớp. Tên cha, mẹ Địa chỉ (tổ, ấp, xã). Lý do. Ghi chú. DANH SÁCH HỌC SINH DÂN TỘC tt. Họ tên. Năm sinh. Nữ. DT. Địa chỉ. Lớp Ghi chú.
<span class='text_page_counter'>(3)</span>
<span class='text_page_counter'>(4)</span>