Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

BANG TONG HOP

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (314.5 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>1. Lưu Hoàng Bảo An. 30/10/2007. 2. Nguyễn Ngọc Anh. 01/7/2007. 3. Vũ Quốc Anh. 15/7/2007. 4. Nguyễn Ngọc Ánh. 01/7/2007. 5. Nguyễn Duy Bảo. 01/9/2007. 6. Bùi .Hg. Gia Bảo. 16/7/2007. 7. Tăng Gia Bảo. 24/10/200. 8. Nguyễn Công Chính. 24/4/2007. 9. Bùi Thành Đạt Nguyễn Vũ Đức. 07/09/2007. 10 11. Ng. T. Hồng Hạnh. 06/3/2007. 12. Bùi Hoàng Gia Huy. 16/7/2007. 13. Ng.Hoàng Gia Khánh. 15/11/2007. 14. Nguyễn Hoàng Lâm. 02/6/2007. 15. Nguyễn Thị Cẩm Ly. 05/5/2007. 16. Nguyễn Duy Phát. 14/8/2007. 17. Phan Minh Quân. 04/1/2007. 18. Cấn Trường Sơn. 26/8/2007. 19. Đinh Tấn Tài. 23/2/2007. 20. Đào Tiến Thành. 14/8/2007. 21. Phan Ng.Ngọc Thanh. 02/5/2007. 22. Ng.T Phương Thảo. 14/8/2007. 23. Nguyễn Văn Tiến. 20/6/2007. 24. Nguyễn Ngọc Trang. 05/3/2007. 25. Mai Xuân Trường. 28/4/2007. 26. Đào Tiến Tuấn. 14/8/2007. 27. Đỗ Minh Vương. 22/1/2007. 28. Trần Minh Nhật. 13/10/2007. . 8/12/2007. . .  . GV chủ nhiệm (Kí, ghi rõ họ tên) Võ Thị Phương Yến. Đoàn kết, yêu thương. Trung thực, kỉ luật. Tự tin, trách nhiệm. Chăm học, chăm làm. Mức đạt được. Thể dục. Phẩm chất Tự học, GQVĐ. Kĩ thuật. Hộp tác. Mĩ thuật. Tự phục vụ,tự quản. Âm nhạc. Mức đạt được. Đạo đức. Mức đạt được. Tiếng dân tộc. Mức đạt được. Mức đạt được. Tin học. Múc đạt được. Ngoại ngữ. Mứa đạt được. LS& ĐL. Mức đạt được. Khoa học. Mức đạt được. Điểm KTĐK. Mức đạt đuọc. Ngày , tháng năm sinh. Toán Điểm KTĐK. HỌ TÊN HỌC SINH. Nữ. STT. Mức đạt đuọc. T.việt. Múc đạt được. Nữ. BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC GIỮA KÌ II - NĂM HỌC 2016 – 2017 Lớp : 4A2 TRƯỜNG TIỂU HỌC LỘC CHÂU 2 Năng lực Môn học và hoạt động giáo dục. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Nữ. BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC GIỮA KÌ II - NĂM HỌC 2016 – 2017 Lớp : 4A3 TRƯỜNG TIỂU HỌC LỘC CHÂU 2 Năng lực Môn học và hoạt động giáo dục Ngày , tháng năm sinh. 1 2. Đoàn Vũ Việt Anh. 14/6/2007. Nguyễn Hồng Anh. 21/1/2007. 3. Trần Ngọc Bảo Châu. 12/10/2007. 4 5 6 7. Đỗ Thành Công. 19/7/2007. Nguyễn Mạnh Dũng. 07/10/2007. Phạm Đức Hải. 10/10/2007. Phí Nguyễn Mỹ Hạnh. 11/1/2007. 8. Trần Thị Ngọc Hiền. 30/11/2007. 9 10 11 12 13 14 15 16 17. Nguyễn Huy Hoàng. 10/1/2007. Lã Trần Bảo Hưng. 18/12/2007. Lưu Nhật Khang. 10/2/2007. Lê Chấn Kiệt. 21/1/2007. Nguyễn Tuấn Kiệt. 27/11/2007. Trần Anh Khoa. 3/1/2007. Nguyễn Duy Lâm. 22/7/2007. Vũ Nhật Long. 15/12/2007. Đỗ Ngọc Trúc Mai. 29/6/2007. 18. Đoàn Ngọc Dáng My. 01/8/2007. 19. Vũ Bích Ngọc. 31/3/2007. 20. Ng.Ngọc Thanh Nhàn. 30/8/2007. 21. Nguyễn Thị Kim Phụng. 10/11/2007. 22 23. Nguyễn Quốc Sơn. 06/12/2007. Quách Hoàng Diệu Thảo. 30/9/2007. 24 25 26. Nguyễn Đức Thiện. 17/8/2007. Trần Trí Thiện. 17/12/2007. Trương Thị Phương Thùy. 24/10/2007. 27 28. Vũ Trần Thanh Tiến. 23/8/2007. Trần Hoài Quý Trang. 30/4/2007.  .  .        . Đoàn kết, yêu thương. Trung thực, kỉ luật. Tự tin, trách nhiệm. Chăm học, chăm làm. Mức đạt được. Thể dục. Tự học, GQVĐ. Kĩ thuật. Hộp tác. Mĩ thuật. Tự phục vụ,tự quản. Âm nhạc. Mức đạt được. Đạo đức. Mức đạt được. Tiếng dân tộc. Mức đạt được. Mức đạt được. Tin học. Múc đạt được. Ngoại ngữ. Mứa đạt được. LS& ĐL. Mức đạt được. Khoa học. Mức đạt được. Toán Điểm KTĐK. Mức đạt đuọc. Nữ. T.việt. Múc đạt được. Ghi chú Điểm KTĐK. HỌ TÊN HỌC SINH. Mức đạt đuọc. STT. Phẩm chất.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 22/4/2007. . GV chủ nhiệm Ngô Thị Xuân. Nữ. BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC CUỐI KÌ I - NĂM HỌC 2016 – 2017 Lớp : 4A3 TRƯỜNG TIỂU HỌC LỘC CHÂU 2 Năng lực Môn học và hoạt động giáo dục Ngày , tháng năm sinh. Đoàn Vũ Việt Anh. 14/6/2007. 2. Nguyễn Hồng Anh. 21/1/2007. . 3. Trần Ngọc Bảo Châu. 12/10/2007. . 4. Đỗ Thành Công. 19/7/2007. 5. Nguyễn Mạnh Dũng. 07/10/2007. 6. Phạm Đức Hải. 10/10/2007. 7. Phí Ng. Mỹ Hạnh. 11/1/2007. . 8. Trần T. Ngọc Hiền. 30/11/2007. . 9. Nguyễn Huy Hoàng. 10/1/2007. 10. Lã Trần Bảo Hưng. 18/12/2007. 11. Lưu Nhật Khang. 10/2/2007. 12. Lê Chấn Kiệt. 21/1/2007. 13. Nguyễn Tuấn Kiệt. 27/11/2007. 14. Trần Anh Khoa. 3/1/2007. 15. Nguyễn Duy Lâm. 22/7/2007. 16. Vũ Nhật Long. 15/12/2007. 17. Đỗ Ngọc Trúc Mai. 29/6/2007. . 18. Đoàn Ngọc Dáng My. 01/8/2007. . 19. Vũ Bích Ngọc. 31/3/2007. . 20. Ng.Ngọc Thanh Nhàn. 30/8/2007. . 21. . Nguyễn Thị Kim Phụng. 10/11/2007. 22. Nguyễn Quốc Sơn. 06/12/2007. 23. Quách .H. Diệu Thảo. 30/9/2007. 24. Nguyễn Đức Thiện. 17/8/2007. 25. Trần Trí Thiện. 17/12/2007. . Đoàn kết, yêu thương. Trung thực, kỉ luật. Mức đạt được. Thể dục. Tự học, GQVĐ. Kĩ thuật. Hộp tác. Mĩ thuật. Tự phục vụ,tự quản. Âm nhạc. Mức đạt được. Đạo đức. Mức đạt được. Tiếng dân tộc. Mức đạt được. Tin học. Điểm KTĐK. Điểm KTĐK. Mức đạt được. Điểm KTĐK. Múc đạt được. Điểm KTĐK. Mức đạt đuọc. Điểm KTĐK. Mức đạt đuọc 1. Ngoại ngữ. Mứa đạt được. LS&ĐL. Điểm KTĐK. Kh.học. Mức đạt được. Toán. Nữ. T.việt. Múc đạt được. Ghi chú Điểm KTĐK. HỌ TÊN HỌC SINH. Mức đạt được. STT. Phẩm chất. Tự tin, trách nhiệm. Nguyễn Thị Thảo Vy. Chăm học, chăm làm. 29.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 26. Trương T.Phương Thùy. 24/10/2007. 27. Vũ Trần Thanh Tiến. 23/8/2007. 28. Trần Hoài Quý Trang. 30/4/2007. . 29. Nguyễn Thị Thảo Vy. 22/4/2007. . . GV chủ nhiệm (Kí ghi rõ họ tên) \. 1. Lưu Hoàng Bảo An. 30/10/2007. 2. Nguyễn Ngọc Anh. 1/7/2007. 3. Vũ Quốc Anh. 15/7/2007. 4. Nguyễn Ngọc Ánh. 1/7/2007. 5. Nguyễn Duy Bảo. 1/9/2007. 6. Bùi Hoàng Gia Bảo. 16/7/2007. 7. Tăng Gia Bảo. 24/10/200. 8. Nguyễn Công Chính. 24/4/2007. 9. Bùi Thành Đạt. 7/09/2007. 10. Nguyễn Vũ Đức. 8/12/2007. 11. Ng. T. Hồng Hạnh. 6/3/2007. 12. Bùi Hoàng Gia Huy. 16/7/2007. 13. Ng.Hoàng Gia Khánh. 15/11/200. 14. Nguyễn Hoàng Lâm. 2/6/2007. 15. Nguyễn Thị Cẩm Ly. 5/5/2007. 16. Nguyễn Duy Phát. 14/8/2007. 17. Phan Minh Quân. 4/1/2007. 18. Cấn Trường Sơn. 26/8/2007. 19. Đinh Tấn Tài. 23/2/2007. 20. Đào Tiến Thành. 14/8/2007. 21. Phan Ng.Ngọc Thanh. 2/5/2007. . . . Lên lớp. Khen đột xuất. Khen cuối năm. Đoàn kết, yêu thương. Khen thưởng Trung thực, kỉ luật. Tự tin, trách nhiệm. Mức đạt được. Chăm học, chăm làm. Mức đạt được. Thể dục. Tự học, GQVĐ. Kĩ thuật. Hộp tác. Mĩ thuật. Tự phục vụ,tự quản. Âm nhạc. Mức đạt được. Đạo đức. Mức đạt được. TRƯỜNG TIỂU HỌC LỘC CHÂU 2 Năng lực Phẩm chất. Mức đạt được. Tg dân tộc. Điểm KTĐK. Tin học. Điểm KTĐK Múc đạt được. Điểm KTĐK. Mức đạt được. Ngoại ngữ. Điểm KTĐK. Mức đạt được. LS & ĐL. Điểm KTĐK. Kh.học. Múc đạt được. Toán. Điểm KTĐK. Mức đạt đuọc. Nữ. T.việt. Mức đạt được. Môn học và hoạt động giáo dục. Điểm KTĐK. Ngày sinh. Mức đạt đuọc. STT. HỌ TÊN HỌC SINH. Nữ. BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC CUỐI NĂM - NĂM HỌC 2016 – 2017 Lớp : 4A2. thành CT Hoàn. NGÔ THỊ XUÂN.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 22. Ng.T Phương Thảo. 14/8/2007. 23. Nguyễn Văn Tiến. 20/6/2007. 24. Nguyễn Ngọc Trang. 5/3/2007. 25. Mai Xuân Trường. 28/4/2007. 26. Đào Tiến Tuấn. 14/8/2007. 27. Đỗ Minh Vương. 22/1/2007. 28. Trần Minh Nhật. 13.102007.  . Hiệu trưởng (Kí ghi rõ họ tên, đóng dấu ). GV chủ nhiệm (Kí ghi rõ họ tên). Môn học và hoạt động giáo dục. TRƯỜNG TIỂU HỌC LỘC CHÂU 2 Năng lực Phẩm chất. Khen thưởng. 1. Đoàn Vũ Việt Anh. 14/6/2007. 2. Nguyễn Hồng Anh. 21/1/2007. . 3. Trần Ngọc Bảo Châu. 12/10/2007. . 4. Đỗ Thành Công. 19/7/2007. 5. Nguyễn Mạnh Dũng. 07/10/2007. 6. Phạm Đức Hải. 10/10/2007. 7. Phí Ng. Mỹ Hạnh. 11/1/2007. . 8. Trần T. Ngọc Hiền. 30/11/2007. . 9. Nguyễn Huy Hoàng. 10/1/2007. 10. Lã Trần Bảo Hưng. 18/12/2007. 11. Lưu Nhật Khang. 10/2/2007. 12. Lê Chấn Kiệt. 21/1/2007. 13. Nguyễn Tuấn Kiệt. 27/11/2007. 14. Trần Anh Khoa. 3/1/2007. 15. Nguyễn Duy Lâm. 22/7/2007. 16. Vũ Nhật Long. 15/12/2007. 17. Đỗ Ngọc Trúc Mai. 29/6/2007. . Khen đột xuất. Khen cuối năm. Đoàn kết, yêu thương. Trung thực, kỉ luật. Mức đạt được. Tự tin, trách nhiệm. Mức đạt được. Chăm học, chăm làm. Mức đạt được. Thể dục. Hộp tác. Kĩ thuật. Tự học, GQVĐ. Mĩ thuật. Tự phục vụ,tự quản. Âm nhạc. Mức đạt được. Đạo đức Mức đạt được. Điểm KTĐK. Tiến g dân tộc Điểm KTĐK Múc đạt được. Điểm KTĐK. Tin học Mức đạt được. Mức đạt được. Ngoại ngữ Điểm KTĐK. Mức đạt được. LS & ĐL Điểm KTĐK. Múc đạt được. Kh.học Điểm KTĐK. Toán Mức đạt đuọc. Điểm KTĐK. Mức đạt đuọc. Nữ. T.việt. Lên lớp. Ngày , tháng năm sinh. Nữ. STT. HỌ TÊN HỌC SINH. Nữ. BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC CUỐI NĂM - NĂM HỌC 2016 – 2017 Lớp : 4A3. Hoàn thành CT lớp học. Võ Thị Phương Yến.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 18. Đoàn Ngọc Dáng My. 01/8/2007. . 19. Vũ Bích Ngọc. 31/3/2007. . 20. Ng.Ngọc Thanh Nhàn. 30/8/2007. . 21. . Nguyễn Thị Kim Phụng. 10/11/2007. 22. Nguyễn Quốc Sơn. 06/12/2007. 23. Quách .H. Diệu Thảo. 30/9/2007. 24. Nguyễn Đức Thiện. 17/8/2007. 25. Trần Trí Thiện. 17/12/2007. . 26. Trương T.Phương Thùy. 24/10/2007. 27. Vũ Trần Thanh Tiến. 23/8/2007. 28. Trần Hoài Quý Trang. 30/4/2007. . Nguyễn Thị Thảo Vy. 22/4/2007. . 29. . Hiệu trưởng (Kí ghi rõ họ tên, đóng dấu. GV chủ nhiệm (Kí ghi rõ họ tên). Ngô Thị Xuân.

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×