Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

DE KT chuong II Giai Tich 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (107.29 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>3 4 Tập xác định D của hàm số y (x  1) là: A. D ( 1; ) B. D (1; ) C. D  [<br>]. D. D  \ { 1}. x Tập xác định D của hàm số y  2  4 là: A. D [2; ) B. D (2; ) C. D ( ;2] [<br>] 2 Tập xác định D của hàm số y ln(2 x  x ) là:. A. D (0;2) [<br>]. B. D [0;2] y. D. D [  2; ). C. D ( ;0)  (2; ). D. D (  2;0). 2x  3 log 2 x  2. Tập xác định D của hàm số là: A. D (0; ) \ {2} B. D  \ {2} C. D (0; ). D. D [0; ) \ {2}. [<br>] Cho đồ thị của ba hàm số:. y log a x, y log b x, y log c x (a, b, c là các số dương khác 1cho trước) Vẽ trên cùng hệ trục tọa độ như hình bên. Dựa vào đồ thị và tính chất của logarit, hãy so sánh các số a, b và c. A. a  b  c.. B. c  a  b.. C. b  a  c.. D. c  b  a.. x C. y ' 13 .. x D. y ' 13 .lg13.. [<br>] x Tính đạo hàm của hàm số y 13 . x x 1 A. y ' 13 .ln13. B. y ' x.13 .. [<br>] Tính đạo hàm của hàm số 1  2(x  1)ln 2 y'  22 x A.. y. x 1 . 4x 1  2(x  1) ln 2 y'  22x B. 1  2(x  1) ln 2 y'  2 2x D.. 1  2(x  1)ln 2 y'  2 2x C. [<br>] 2 Cho hàm số f (x) log(x  x  1). Giá trị f’(1) là: 1 1 f '(1)  . f '(1)  . log e 3ln10 A. f '(1) log e. B. C. [<br>]. D. 1..

<span class='text_page_counter'>(2)</span> y ln. Cho hàm số y A. xy ' 1  e 0.. 1 1  x . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? y B. xy ' 1  e 0.. [<br>] Cho f(x) = 2x.3x. Giá trị f’(0) bằng là: A. ln6 B. ln2 C. ln3 [<br>]. y y C. xy ' e . D. xy ' 1  e .. D. ln5. Cho các số thực dương a, b, với a 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? 1 1 log a 2 (ab)   log a b. log a 2 (ab) 2  2log a b. 2 2 A. B. 1 1 log a 2 (ab)  log a b. log a 2 (ab)  log a b. 2 4 C. D. [<br>] a. 2 2. Rút gọn biểu thức A. a3 B. a2 [<br>].  3. 4. Rút gọn biểu thức A. a2 b B. ab2 [<br>].  1  .  2  1  a  C. a. a 3 .b 2. . 2 1. ta được: D. a4. 4. a12 .b 6 ta được: C. a2b2 D. ab. 1  13   92   19  9  a  1  a  a  1   a  1     ta được : Rút gọn biểu thức  1 3. 2 3. 2 3. 1 3. A. a  1 B. a  1 C. a  1 D. a  1 [<br>] Đặt a log 2 5, b log 2 14 b. Hãy biểu diễn log 2 35 theo a và b. A. log 2 35 a  b  1. B. log 2 35 a  2b  1. C. log 2 35 2a  b  1. D. log 2 35 a  2b. [<br>] Đặt a log 2 3, b log 5 3 b. Hãy biểu diễn log 6 45 theo a và b. 2a 2  2ab a  2ab log 6 45  . log 6 45  . ab  b ab A. B. a 2  2ab a  2ab log 45  . log 6 45  . 6 ab ab  b C. D. [<br>] Nếu log12 6 a, log12 7 b thì :.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> b log 2 7  . 1 a A. [<br>]. a log 2 7  . 1 a B.. a log 2 7  . 1 b C. log. 4. a log 2 7  . 1 b D.. Cho a là số dương, khác 1. Giá trị của a là: A. 16 B. 4 C. 2 D. ½ [<br>] Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-: +). B. Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-: +). C. Đồ thị hàm số y = ax (0 < a  1) luôn đi qua điểm (a ; 1). D. Đồ thị các hàm số y = ax nhận trục hoành làm tiệm cận ngang. [<br>] Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. log a x > 0 khi 0 < x < 1. a. B. log a x < 0 khi x > 1. C. Nếu x < x thì log a x1  log a x 2 . 1. 2. D. Đồ thị hàm số y = log a x có tiệm cận đứng là trục tung. [<br>] x Tìm tất cả các giá trị x thỏa: ( 6  5)  6  5 . A. x > 1 [<br>]. B. x < 1. C. x > -1. D. x < -1. x 1 Tìm tất cả các giá trị x thỏa: 25 125 . 5 3 x . x . 2 2 A. B. x 2. C. x 3. D.. [<br>] Hàm số nào sau đây có đồ thị như ở hình bên?. A. B. C. D.. y  ln(x  1) y ln x y  ln x y ln x  1. [<br>].

<span class='text_page_counter'>(4)</span> x Câu 3. Cho hàm số y x(e  ln x) . Chọn phát biểu đúng. A. Hàm số đồng biến với mọi x > 0. B. Hàm số đồng biến với mọi x < 0 C. Hàm số đồng biến với mọi x. D. Hàm số nghịch biến với mọi x > 0.. [<br>]  1   Tìm tất cả các giá trị x thỏa:  2  A. x   3. B. x   3.. x 1.  16. . C. x  5.. D. x   4.. [<br>] x Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x.e trên đoạn [ 1;2] thì M.m là:. A. -2e [<br>]. B. 2e2. C. 2e. D. 2/e. 2 x Giá trị lớn nhất của hàm số y (x  3x  1).e trên đoạn [0; 3] là: A. e3 B. 2e3 C. 4e D. –e2 [<br>] 2 Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x  ln(1  2x) trên đoạn [-2; 0] là:. 1  ln 2 A. 4 [<br>]. B. 0. C. 4  ln 5 y. Giá trị lớn nhất của hàm số 1 2 2 A. e B. e C. 0. D. 1. ln x 2 x trên đoạn [1;e ] là:. D. ln2. [<br>] 2 x Đạo hàm của hàm số y x e là: 2 x 2 x A. y ' (2x  x )e . B. y ' (2x  x )e . 2 x x C. y ' (x  2 x)e . D. y ' 2x.e . [<br>] Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của nó?.  2 y    3 B.. x.  . x. e y     D.. x. x y 2 y  0,5  A. C. [<br>] Hàm số nào sau đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó? y log e x y  log x y  log x 3 2  A. B. C. D. y log  x [<br>] Cho hai số thực a và b, với 1 < a < b. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. log b a  1  log a b. B. log a b  1  log b a..

<span class='text_page_counter'>(5)</span> C. 1  log a b  log b a. D. log b a  log a b  1. [<br>] x x x x Cho biết 4  4 4. Giá trị của biểu thức 2  2 là: A. 7 [<br>]. B. 7. C.. 3. D. 1. 1 Nếu log 3 a thì log81 100 bằng: A. 2a B. a4 C. 16a D. 4a [<br>] Ông An gửi số tiền 10 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 0,5% / tháng. Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi tháng, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu. Hỏi sau 3 năm ông An lãnh được bao nhiêu tiền, biết rằng trong khoảng thời gian đó ông An không rút tiền ra và lãi suất không thay đổi? (Đơn vị: triệu đồng) A. 10.(1,005)36 B. 10.(1,5)36 C. 10.(1,005)3 D. 10.(1,5)3 [<br>] Cho a > 0 và a  1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: x log x log a  a log a  x  y  log a x  log a y y log a y A. B. 1 1 log a  x log a x C. D. log b x log b a.log a x [<br>] Cho hai số dương a và b thỏa: a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng? a b 2log 2 log 2 a  log 2 b 2log 2  a  b  log 2 a  log 2 b 3 A. B. log 2. C. [<br>]. a b 2  log 2 a  log 2 b  3. D. 4. log 2. a b log 2 a  log 2 b 6. 1 log a x  (log a 9  3log a 4) 2 Tìm x biết: (với a > 0, a  1). A. 24 B. 15 C. 8 D. 16 [<br>] x Hàm số f(x) = xe đạt cực trị tại điểm:. A. x = e B. x = e2 C. x = 1 D. x = 2 [<br>] Cho khối nón có chiều cao h, đường sinh l và bán kính đường tròn đáy bằng r. Diện tích toàn phần của khối nón là: S r(l  r) S r(2l  r) S 2r(l  r) S 2r(l  2r) A. tp B. tp C. tp D. tp [<br>].

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Cho khối nón có chiều cao bằng 6 và bán kính đường tròn đáy bằng 8. Thể tích của khối nón là: A. 160 B. 144 C. 128 D. 120 [<br>] Cho hình chóp tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a . Tính thể tích khối nón ngoại tiếp hình chóp đều đã cho.. a 3 6 a 3 6 a 3 6 a 3 6 6 A. 27 B. C. 108 D. 18 [<br>] Cho hình nón có chiều cao bằng a, góc ở đỉnh bằng 90o. Thể tích của khối nón tạo bởi hình nón trên là: a 3 3 a 3 a 3 3 A. 3 B. 6 C. 3 D. a  [<br>] Cho hình chóp tam giác S.ABC. Gọi A’, B’ lần lượt là trung điểm của SA, SB; C’ là điểm trên cạnh SC sao cho C’C = 3C’S. Tỉ số thể tích của hai khối chóp S.A’B’C’ và S.ABC là: 1 1 1 1 A. 16 B. 8 C. 4 D. 12 [<br>] Diện tích xung quanh của một hình nón có chiều cao 4a, bán kính đáy 3a là: 2 2 2 2 A. 15a . B. 30a . C. 9a . D. 5a . [<br>] Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng 6 và diện tích xung quanh bằng 30 . Thể tích của khối nón là:. 25 11 5 11 25   3 A. B. 3 C. 25 D. 3 [<br>] Cho khối nón có bán kính đường tròn đáy bằng 10 và diện tích xung quanh bằng 120 . Chiều cao của khối nón là: 11 2. A. [<br>]. B.. 11 3. C. 2 11. D. 11. Cho khối chóp S.ABCD có đay ABCD là hình chữ nhật tâm O , AC 2AB 2a, SA vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp biết SD a 5. a3 5 A. 3 [<br>]. a 3 15 B. 3. 3 C. a 6. a3 6 D. 3.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Cho lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB=a, BC = a 2 . Góc giữa hai mặt phẳng (A’BC) và (ABC) bằng 300 . Thể tích khối lăng trụ đó là:. a3 6 A. 18. a3 6 3 B.. a3 3 3 C.. a3 6 D. 6.

<span class='text_page_counter'>(8)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×