Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

DE KT NGUYEN HAM TICH PHAN MOI

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (127.75 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TIỀN GIANG TRƯỜNG THPT LÊ THANH HIỀN ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 03 trang). ĐỀ KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN I – HKII NĂM HỌC: 2016 -2017 MÃ ĐỀ 105 MÔN: TOÁN 12 Thời gian làm bài: 45 phút Ngày kiểm tra: 06/02/2017 Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: ............................. f x sin 4 x cos5 x Câu 1: Để tìm nguyên hàm của   thì nên: t  cos x A. Dùng phương pháp đổi biến số, đặt u cos x  4 4 Dùng phương pháp lấy nguyên hàm từng phần, đặt dv sin x cos xdx B. u sin 4 x  5 Dùng phương pháp lấy nguyên hàm từng phần, đặt dv cos xdx C. D. Dùng phương pháp đổi biến số, đặt t sin x. . . sin  2 x  2  dx. Câu 2: Tính 1   cos  2 x    C 2  A. 2 ..  C.. ta được kết quả là.   2cos  2 x    C 2  B. .    cos  2 x    C 2  D. .. 1   cos  2 x    C 2 2  .. Câu 3: Cho đúng:. f '  x  2  7sin x. A.. f  x  2 x  7 cos x  14. C.. f  x  2 x  7 cos x  14. và. f  0  14. . Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào    3 f  B.  2  2 f  2 D.  . 2. Câu 4: Giá trị của tích phân 2 ln 2  6 9. A.. I  x 2  1 ln xdx 1. 2 ln 2  6 9 B.. là: 6 ln 2  2 9 C.. ln 4 x I  dx x Câu 5: Cho . Giả sử đặt t ln x . Khi đó ta có: 1 I  t 4 dt I t 3dt I t 4 dt 4 A. B. C. . 6 ln 2  2 9 D.. D.. I 4 t 4 dt. 2 4 sin x cos xdx Câu 6: Đổi biến u sin x thì tích phân 0 thành:. Trang 1/4 - Mã đề thi 105.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>  2. 1. 4 2 u 1  u du A. 0. B.. 4. 2. 4. u du. C.. 0. 5. Câu 7: Cho biết A. 12 C. 6. u du. 2. x 1. u. 3. 1  u 2 du. 0. 5. f  x dx 3 g  t dt 9 ,. D.. 0. 5. 2.  2. 1. A  f  x   g  x   dx 2 . Giá trị của là: B. 3 D. Không xác định được. a. x  3 dx 1  4ln b. Câu 8: Biết 1 thì 2a + b là: A. 0 B. 14 C. 13 D.  20 Câu 9: Cho số thực a thỏa a > 0 và a  1 . Phát biểu nào sau đây đúng ? a x dx a x ln a  C a 2 x dx a 2 x  C A.  B.  ax x a dx  C a 2 x dx a 2 x ln a  C   ln a C. D. e Câu 10: . 3 5x. dx. bằng:. 1 3 5 x e C A. 5 .. B.. . 1 3 5 x e C 5 .. I . C.. . 1 35 x e C 5 .. 3 5x C . D. e. 1. dx x e  4 Câu 11: Tính nguyên hàm . Đặt t  e  4 thì nguyên hàm thành: t 2 2t 2 dt dt   2 2 dt dt t t  4 t t  4 2 2       A. t  4 B. C. t  4 D. 3 a x  2 ln x 1 I  dx   ln 2 2 1 x 2 Câu 12: Biết . Giá trị của a là:  A. 2 B. ln2 C. 3 D. 4 x. Câu 13: F ( x) là một nguyên của hàm số A.. ln. 3 2. B. ln2. Câu 14: Tìm khẳng định đúng? 1 sin xdx  2 cos x  C A. sin xdx  cos x  C C.. f ( x) . 1 x  1 thỏa mãn F  2  1 thì F (3) bằng: 1 C. ln2 + 1 D. 2. 1. sin xdx  2 cos x  C B.. sin xdx cos x  C D.. a. I 0  x  1 e2 x dx . Câu 15: Tích phân A. 1 B. 2 Câu 16: Tìm khẳng định đúng:. 3  e2 4 . Giá trị của a là: C. 3. D. 4. Trang 2/4 - Mã đề thi 105.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> A.. x e dx . 1 C e x .. x. a dx a C. . x. ln a  C. 1  2 dx  cot x  C . B. cos x 1 1 dx  C 2  x x D. .. . e. x 2  2 ln x I  dx x 1 Câu 17: Giá trị của tích phân là: 2 e 1 2 2 A. e  1 . B. 2 . C. e . 0. Câu 18: A.. ln. A. .. 1. x  2dx. bằng:. 1. 4 3.. ln. B..  1  tan x . Câu 19:. e2  1 D. 2 ..  1  tan x  . 4. .. 5 7. C.. 3 7.. D.. ln. 2 3.. 1 dx cos 2 x bằng:. 5. C. 5. 2 ln.  1  tan x . B.. 5. C.  1  tan x . 4. 4. C.. C.  1  tan x . 5. 5. D.. C. Câu 20: Công thức nào sau đây sai? x. e dx e. x. x 1  x dx  C   1. C. A.. B.. Câu 22: Cho. ,. I xe 2 x dx 0. D.. . Khi đó:. 2. e2 K  I 4 C.. e K  I 2 B.. I cos5 xdx B.. e2 K  I 4 D.. , đặt t sin x . Khi đó ta có: 2. 2. A.. kdx k  C. 1. 0. I  1  t  dt. ax C ln a. C.. 1. K x 2e 2 x dx. Câu 21: Cho e2 K  I 2 A.. x a dx . I  1  t 2  dt. C.. I t 4 dt. D.. I t 5 dt. 2. Câu 23: Cho. I 2 x x 2  1dx 1. 3. I   udu 0. B.. A. a. Câu 24: Cho  A. 4. . Khẳng định nào sau đây sai:. 2 I  27 3. sin x. I 3 3. C.. D.. 3 2 23 I  t 3 0. . sin x  cos x dx  4 0. . Giá trị của a là.  B. 2.  C. 6.  D. 3. e. Câu 25: Cho. I x ln xdx ae 2  b 1. . Khi đó a  b có giá trị: Trang 3/4 - Mã đề thi 105.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> A. 0. B. 1. C. 2. 1 D. 2. ----------- HẾT ----------. Trang 4/4 - Mã đề thi 105.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×