Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (689.57 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>GIỚI THIỆU HỆ THỐNG CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM Nguyên hàm – Tích phân (phần 1) Biên soạn và biên tập: Nguyễn Hữu Thanh Trường THPT Bắc Yên Thành – Nghệ An Điện thoại: 0987 681 247 Email: Câu 1. Một nguyên hàm của I x 1dx là A.. 1 C 2 x 1. 2 B. ( x 1) 2 3. C.. 1 C x 1. 3 1 ( x 1) C 2 x 1. 3 1 D. ( x 1) 2 x 1. 1 ln x dx trở thành 2 x 1 e. . Câu 2. Đổi biến u ln x thì tích phân. 1. 0. A.. 1 u du. B.. u. du. 0. 1. 0. C.. 1 u e 0. 1 u e du u. D.. 1. 1 u e. 2u. du. 1. 3. Câu 3. Cho tích phân I 0. sin x. 1 cos2 x . 2. dx và đặt t cosx . Khẳng định nào sau đây sai?. . A. I . 1 3 sin x dx 4 0 cos 2 x. 1. B. I . 1 dt 4 1 t 4. C. I . 1 3 t 12. 2. 1. D. I 1 2. 7 12. 3cos x dx bằng Câu 4. 2 sin x. A. 3ln 2 sin x C B. 3ln 2 sin x C. . C.. . 3sin x. 2 sin x . 2. D. . C. 3sin x C ln 2 sin x . 2 cosxdx 2 sinxdx Câu 5. Cho I và J . Biết rằng I = J thì giá trị của I và J bằng 0 sin x+cosx 0 s inx+cosx A.. 4. B.. Câu 6. Đổi biến u tan. 2du 0 1 u 2. 3. C. 3. B.. 6. D.. 2. x dx thì tích phân I thành cos x 2 0 1 3. 1 3. 1 3. A.. . du 0 1 u 2. C.. 2udu 0 1 u 2. 1 3. D.. udu 0 1 u 2. 2 Câu 7. Cho f ( x) A.sin 2 x B . Tìm A và B biết rằng đạo hàm f’(0) = 4 và f ( x)dx 3 0 1.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 3 2. A. A 2, B . 1 2. B. A 1, B . C. A 2, B . 3 2. D. Các kết quả A, B, C đều sai. 1 dx bằng x.cos 2 x A. 2 tan 2x C B. -2 cot 2x C C. 4cot 2x C D. 2 cot 2x C 2 Câu 9. . Để F x a.cos bx, b 0 là một nguyên hàm của hàm số f x sin 2 x thì a và b có giá trị lần lượt là: A. – 1 và 1 B. 1 và 1 C. 1 và -1 D. – 1 và - 1. Câu 8.. sin. 2. 1. Câu 10. Nếu đặt u 1 x thì tích phân I x5 1 x 2 dx trở thành: 2. 0 1. . . A. I u 1 u 2 du. 0. B. I u 1 u du 1. 0. 1. . C. I u 2 1 u 2. . 2. 0. du. D. I u 4 u 2 du 1. 0. 4. 6 tan x dx trở thành 0 cos x 3 tan x 1. Câu 11. Nếu đặt t 3tan x 1 thì tích phân I 1. A. I . Câu 12.. x. 3. 2. 1 2t 2 dt 30 12. 2. B. I . 4 t 2 1dt 31. C. I . 1. 3. 2 2 t 1 dt 3. D. I . 4. 3 t dt 2. 0. 2x 1 dx bằng: x2. 2. 10. 108 155 B. ln 77 ln 54 C. ln 58 ln 42 D. ln 12 15 2 Câu 13. Nguyên hàm của hàm số f ( x) cos x.sin x.dx là 1 1 A. F ( x) .cos3 x C B. F ( x) .sin 3 x C 3 3 3 2 C. F ( x) sin x 2cos x.sin x C D. F ( x) sin x(sin 2 x 2cos2 x) C Câu 14. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:. A. ln. . . 1. 2 x A. sin .dx 2 sin x.dx 2 0 0. . C. sin( x 0. 4. . B. e x .dx 1 0. . Câu 17.. x. 0. 0. D. ln 3sin x 2cos x C. x. e e dx bằng x e x A. ln e x e x C B. ln e x e x C. e. 1. B. ln 3cos x 2sin x C. C. ln 3sin x 2cos x C Câu 16.. 1. D. sin(1 x).dx sin x.dx. .dx cos( x ).dx 4 0. 3sin x 2 cos x dx bằng Câu 15. 3cos x 2sin x A. ln 3cos x 2sin x C x. 1 e. C. ln e x e x C. ln x dx bằng 1 ln x 2. D. ln e x e x C.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> . . . . . . 2 2 11 1 1 ln x 1 ln x C 1 ln x 1 ln x C B. 23 3 2 2 1 1 1 ln x 1 ln x C 1 ln x 1 ln x C C. 2 D. 2 3 3 0 dx Câu 18. Xét I với a là tham số thực dương, khi đó 2 a ax 1 A. I = 2 B. I = 2a C. I = -2a D. Kết quả khác. A.. Câu 19.. . sin 2x cos2x . A.. 2. sin 2 x cos2 x 3. . dx bằng. 3. 2. 1 1 B. cos2 x sin 2 x C 2 2 . C. 1 1 C. x sin 2 x C D. x cos4 x C 4 2 5 dx Câu 20. Giả sử a ln b khi đó giá trị của a và b là 2x 1 1 A. a = 0 và b = 81 B. a =1 và b = 9 C. a = 0 và b =3 D. a =1 và b = 8. Câu 21 Biết rằng F ( x) (ax 2 bx c).e x là một nguyên hàm của f ( x) (2 x 2 7 x 4).e x , khi đó A. a = -2, b = 3, c = 1 B. a = 2, b = -3, c = 1 C. a = 2, b = -3, c = -1 D. Các kết quả trên đều sai 1 Câu 22. Nguyên hàm của I 2 .dx là x 1 A. ln x 2 1 C C.. B.. 1 (ln x 1 ln x 1) C 2 . D.. . x. 2x 2. 1. 2. C. 1 (ln x 1 ln x 1) C 2. 2 2 Câu 23. Đặt I x sin xdx và J x co s xdx . Dùng phương pháp tích phân từng phần để tính J 0 0 ta được: 2 2 A. J 2I B. J 2I 4 4 2 2 C. J D. J 2I 2I 4 4 2. . 2. Câu 24. Tích phân: I 1 cosx sin xdx bằng n. 0. A.. 1 n 1. B.. 1 n 1. Câu 25. Nguyên hàm của hàm f x A. 2 2 x 1. B.. 2x 1 2. C.. 1 n. 2 với F 1 3 là 2x 1 C. 2 2 x 1 1 3. D.. 1 2n. D. 2 2 x 1 1.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> ĐÁP ÁN Câ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 u 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 Đ. B B A A A A C B A C B B B C B D C D D C B D C B C án. 4.
<span class='text_page_counter'>(5)</span>