Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Trac nghiem mu logit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.35 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Chuyên đề : Mũ-lôgarit. Đề 1. 2 Câu1 : Hàm số y  x ln( x  1  x )  1  x mệnh đề nào sau đây sai ?. 2 A. Hàm số có đạo hàm y ln( x  1  x ) . B. Hàm số tăng trên khoảng (0; ) .. C. Tập xác định của hàm số là D  . D. Hàm số giảm trên khoảng (0; ) . 2 x Câu 2: Hàm số y  x e nghịch biến trên khoảng : A. ( ;  2) . B. ( ;  2) . C. (1; ) . 23.2  1  5 3.54 P  3 10 :10 2  (0,1)0 là : Câu 3:Giá trị của biểu thức. D. ( ;1) .. A. -9.. B. 9. C. -10. D. 10. x 2 Câu 4: Phương trình 5  5.0, 2 26 có tổng các nghiệm là : A. 4. B. 2. C. 1. D. 3. x x Câu 5: Nghiệm của bất phương trình 32.4  185.2  1  0 là : 1 1 x 2. A. 1  x  4 . B. 16 C. 2  x  4 . x 1. 2. D.  4  x   1 .. 2. x x 2  6 m là : Câu 6: Giá trị của m để phương trình 4  2 A. 2  m  3 . B. m  3 . C. m 2 . 1 x 1 x Câu 7: Phương trình 3  3 10 có : A. Hai nghiệm. B. Vô nghiệm. C. Hai nghiệm dương . D. Một nghiệm âm và một nghiệm dương. x 1  1  2x   125 25 Câu 8:Tập nghiệm của phương trình   bằng :. D. m 3 ..  1  1     4   A. 1. B. 4. C. . D.  8  . Câu 9 : Nghiệm của phương trình log 4 (log 2 x)  log 2 (log 4 x) 2 là: A. x 2 . B. x 4 . C. x 8 . D. x 16 . Câu 10: Nếu a log 30 3 và b log 30 5 thì : A. log 30 1350 2a  b  2 . C. log 30 1350 a  2b  1 .. B. log 30 1350 2a  b  1 . D. log 30 1350 a  2b  2 . y  log 1. 3  2x  x2 x 1. 2 Câu 11: Tập xác định của hàm số là :   3  13    3  13  D  ;  3    ;1 2 2    . A. B. D ( ;  3)  (1; ) .   3  13    3  13     3  13   3  13  D  ;  3    ;1 D   ; ;     ()  2 2 2 2    .    . C. D. 2 2 x x  2 x  x 1 3 có nghiệm là: Câu 12: Phương trình 4  x 2  x  1  x 0  x  1  x 1  x 1  x 1  A.  . B.  . C.  . D.  x 0 . x Câu 13 :Đạo hàm của hàm số y x là :.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> x 1 x x A. x .( x  ln x) . B. x .(1  ln x ) . C. x . D. x ln x . Câu 14: Phương trình log 3 (3 x  2) 3 có nghiệm là: 11 25 29 A. 3 . B. 3 . C. 3 . D. 87 . Câu 15: Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. Hàm số y log a x với a>1 nghịch biến trên khoảng (0; ) .. B. Hàm số y log a x với 0<a<1 đồng biến trên khoảng (0; ) . C. Hàm số y log a x với 0  a 1 có tập xác định là R. y log 1 x y  log x a a D. Đồ thị hàm số và với 0  a 1 đối xứng với nhau qua trục hoành .. Câu 16: Giả sử số các lôgarit sau đều có nghĩa mệnh đề nào sau đây đúng ? A. Đáp án khác . B. log a b  log a c  b  c . C. log a b log a c  b c . A. log a b  log a c  b  c . Câu 17: Hàm số y x ln x đồng biến trên khoảng : 1  ;    . A. (0; ) . B.  e e x  e x y  x x e  e bằng : Câu 18: Đạo hàm của hàm số 4. e A.. x. e. x 2. . . Câu 19:Nếu a log15 3 thì: 3 log 25 15  5(1  a) . A. C.. log 25 15 . Câu 20: Cho  A. m  n .. m.  . C. (0;1) .. ex. e C.. x x B. e  e .. x. e. 5 x 2. . e D.. .. 5 3(1  a) . B. 1 log 25 15  5(1  a) . D. log 25 15 . 1 2(1  a) .. 21.  1  0;  D.  e  .. . 21. n. thì : m B.  n . 2 x 1 x 1. C. m n .. 0, 25. 2 Câu 21:Nghiệm của phương trình 8 2 2    x 7  x  7   x  1 x  1  A. . B.  .. D. m n .. 7x. là: 2   x  7  x 1 C.  .. 2   x 7  x 1 D.  .. 3. Câu 22: Tập xác định của hàm số y  x  2  là:.   ; 2  . C. 2 x 2 x Câu 23: Nghiệm của phương trình 3  3 30 là: A. 0 . B. Vô nghiệm . C. x 3 . 10  x y log 3 2 x  3 x  2 là : Câu 24: Tập xác định của hàm số A..  \  2. A. (1; ) .. .. B.  .. B..   ;10  .. C. ( ;1)  (2;10) .. D..  2;   .. D. x 1 .. D. (2;10) .. x.  e x . 2. ..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 25: Giá trị của a 2 A. 7 .. 8log. a2. 7. , 0  a 1 bằng : 8 B. 7 .. 16 4 C. 7 . D. 7 .  f /( ) f (x) ln sin 2 x 8 bằng : Câu 26: Cho hàm số đạo hàm A. 1. B. 3. C. 4. D. 2. 2 x 1 x Câu 27: Phương trình 3  4.3  1 0 có hai nghiệm x1 ; x2 trong đó x1  x2 khi đó :. A. 2 x1  x2 0 .. B. x1  2 x2  1 . f (x) log. Câu 28:Tập xác định của hàm số A. x  1 . B. 1  x  3 . x 1. 2. C. x1  x2  2 .. D. x1 .x2  1 .. x 1  log 1 (3  x)  log8 ( x  1)3 2. C. x  3 .. là: D.  1  x  1 .. 2 x 2 x. 15 là: Câu29: Nghiệm của phương trình 3 .5 A. x 1 . B. x 2 ; x  log 2 5 .. D. x 3 ; x log 3 5 .. C. x 4 .. 25log5 6  49log7 8  3 P  1log9 4 3  42 log2 3  5log125 27 là: Câu 30: Giá trị của biểu thức A. 8. B. 10. C. 9. D. 12. Câu 31: Cho a log 2 m , 0  m 1 và A log m 8m khi đó mối quan hệ giữa A và a là : A. 3a a .. A. 3 a a .. A. A 3  a.a . B. C. 2 y  ln(  x  5 x  6) Câu 32: Hàm số có tập xác định là :  0;   . A. ( ; 2)  (3; ) . B. C. ( ;0) . log 0,4 (x  4)  1 0 Câu 33: Tập các giá trị x thỏa mãn là : 13 13      13  ;    4;    ;   2 . . A.  2  . B.  C.  2. D. A 3  a. a . D. (2;3) .. D. (4; ) .. x. y  x.e x   0;   Câu 34: Cho hàm số mệnh đề nào sau đây đúng? 1 1 1 max y  , min y  max y  , min y 0 e  0; e. e  0; A.  0; B.  0; . 1 1 min y  max y max y  min y e ;không tồn tại  0; . e ;không tồn tại  0; . C.  0; D.  0; x x Câu 35:Tập nghiệm của bất phương trình 32.4  18.2  1  0 là tập con của tập:.   4; 0  . A. ( 5;  2) . B. C. (1; 4) . Câu 36: Mệnh đề nào sau đây đúng ? x   ;   . A. Hàm số y a với 0  a  1 là hàm số đồng biến trên x   ;  . B. Hàm số y a với a  1 là hàm số nghịch biến trên x C. Đồ thị hàm số y a với 0  a 1 luôn đi qua điểm (a;1). x. D. (  3;1) .. 1 y   x  a  với 0  a 1 đối xứng nhau qua trục tung. D. Đồ thị hàm số y a và Câu 37 Khẳng định nào sau là sai ? log x2 3 2007  log x2 3 2008 A. log 3 5  0 . B. .  1 log 3 4  log 3    3 . C. Câu 38: Đạo hàm của hàm số y  x.cot x bằng :. D.. log 0,3 0,8  0. ..

<span class='text_page_counter'>(4)</span> cot x . 1 sin 2 x .. B. x.cot x . 1 cot x. 2 sin x . C. cot x . D. b log b a log a b  3 a Câu 39: Cho khi đó giá trị của biể thức bằng : 3 1 A. 3  2 . B. 3  1 . C. 3  1 . A.. Câu40: Cho (a  1) A. a  2 .. 2 3.  (a  1). D.. 3 1 3 2 .. 1 3. khi đó ta có thể kết luận về a là: B. a  1 . C. 1  a  2 .. D. 0  a  1 ..

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×