Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.58 MB, 59 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Câu. Tính: M =. 22 53.54 103 :102 0,25. 0. , ta được. A) 10 B) -10 C) 12 D) 15 Đáp án B 2 Câu Cho a là một số dương, biểu thức a 3 a viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: 7 A) 6 a. B) C) D). 5. a6 6. a5 a. 11 6. Đáp án A Câu Cho f(x) = 3 x. 6 x . Khi đó f(0,09) bằng: A) 0,1 B) 0,2 C) 0,3 D) 0,4 Đáp án C Câu Hàm số y = 4x 2 14 có tập xác định là: A) B) C) D). R (0; +)) 1 1 2 2 1 1 2; 2 . R\ ; . Đáp án C Câu Biểu thức K = hữu tỉ là: 5. A). 2 18 3 . B). 2 12 3 . C). 2 8 3 . 1. 1. 3. 232 2 viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ 3 3 3.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> D). 1. 2 6 3 . Đáp án A 2 Câu 1,5 Tính: M = 0, 04 0,125 3 , ta được A) 90 B) 121 C) 120 D) 125 Đáp án B Câu x 3 x2 13 7: Cho f(x) = 6 . Khi đó f bằng: 10 . x. A) B) C). 1 11 10 13 10. D) 4 Đáp án C Câu Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) log a x có nghĩa với x B) loga1 = a và logaa = 0 C) logaxy = logax.logay D) log a x n n log a x (x > 0,n 0) Đáp án D Câu 49 log 2 bằng: A) 2 B) 3 C) 4 D) 5 Đáp án C Câu Rút gọn biểu thức x 4 x 2 : x 4 (x > 0), ta được: A) 4 x B) 3 x C) x D) 2 7. x. Đáp án C Câu Rút gọn biểu thức K = được: A) x2 + 1 B) x2 + x + 1 C) x2 - x + 1. . . x 4 x 1. . . x 4 x 1 x x 1 ta.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> D) x2 – 1 Đáp án B Câu Cho f(x) = 3 x 4 x 12 x 5 . Khi đó f(2,7) bằng: A) 2,7 B) 3,7 C) 4,7 D) 5,7 Đáp án A Câu Cho hàn số y log3 (2 x 1) . Chọn phát biểu đúng: A) Hàm số đồng biến với mọi x>0. B) Hàm số đồng biến với mọi x > -1/2 C) Trục oy là tiệm cận ngang D) Trục ox là tiệm cận đứng Đáp án Câu Nếu log7 x 8 log 7 ab 2 2 log 7 a 3b (a, b > 0) thì x bằng: A) a 4 b 6 B) a 2 b14 C) a 6 b12 D) a 8 b14 Đáp án B Câu log4 4 8 bằng: A) 1 B) C). 2 3 8 5 4. D) 2 Đáp án B Câu 16: Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó? A) y = log 2 x B) y = log 3 x C). y = log e x . D) y = log x Đáp án C Câu Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) 4 3 4 2 B) 3 3 31,7 C) 1 1,4 1 2 3 . 3.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> D). . 2 2 3 3 . e. Đáp án D Câu Số nào dưới đây nhỏ hơn 1? A) 2 2 3 . B). . e. 3. C) e D) e Đáp án A Câu a 32 log b (a > 0, a 1, b > 0) bằng: A) a3b 2 B) a 3 b C) a 2 b3 D) ab2 Đáp án A 1 1 2 Câu 12 y y 2 Cho K = x y 1 2 . biểu thức rút gọn của K là: a. . . x. x. A) x B) 2x C) x + 1 D) x – 1 Đáp án A Câu Nếu logx 2 3 2 4 thì x bằng: 1 A) 3. 2. B) 2 C) 4 D) 5 Đáp án A Câu Hàm số y = ln 1 sin x có tập xác định là: 3. A) B) C). R \ k2 , k Z 2 R \ k2, k Z R \ k, k Z 3 . D) R Đáp án A Câu 3 Bất phương trình: 4. 2x. x. 3 có tập nghiệm là: 4.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> 1; 2 B) ; 2 A). C) (0; 1) D) Đáp án A Câu. A) B) C) D). 3. 3 1 2 : 4 32 9 Tính: M = , ta được 3 0 1 3 2 5 .25 0,7 . 2 33 13 8 3 5 3 2 3 2. . Đáp án A Câu Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A) log a x > 0 khi x > 1 B) log a x < 0 khi 0 < x < 1 C) Nếu x1 < x2 thì loga x1 loga x 2 D) Đồ thị hàm số y = log a x có tiệm cận ngang là trục hoành Đáp án D 1 Câu Tập nghiệm của phương trình: 2 x x 4 là: 2. 16. A) B) C) D). . {2; 4}. 0; 1 2; 2. Đáp án C Câu Đồ thị (L) của hàm số f(x) = lnx cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (L) tại A có phương trình là: A) y = x - 1 B) y = 2x + 1 C) y = 3x D) y = 4x – 3 Đáp án A Câu 5 3x 3 x Cho 9 x 9 x 23 . Khi đo biểu thức K = có giá trị x x 13 3. bằng:.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> A). . B). 1 2 3 2. C). 5 2. D) 2 Đáp án A Câu x 2 y 2 20 Hệ phương trình: A) B) C). 3; 2 4; 2. 3. 2; 2. log2 x log2 y 3. với x ≥ y có nghiệm là:. . D) Kết quả khác Đáp án B Câu Phương trình 42x 3 84x có nghiệm là: A) 6 B) C). 7 2 3 4 5. D) 2 Đáp án A Câu 3y 1 2x 5 Hệ phương trình: x y A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu. 3; 4 1; 3 2; 1 4; 4 . 4 6.3 2 0. có nghiệm là:. C Phương trình: 3x 4x 5x có nghiệm là: 1 2 3 4 B Xác định m để phương trình: 4x 2m.2x m 2 0 có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là: A) m < 2 B) -2 < m < 2.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> C) m > 2 D) m Đáp án C Câu Phương trình: l o gx l o g x 9 1 có nghiệm là: A) 7 B) 8 C) 9 D) 10 Đáp án Câu log 3 a 7 (a > 0, a 1) bằng: 1 a. A) B) C). 7 3 2 3 5 3. -. D) 4 Đáp án A Câu Cho 3 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A) -3 < < 3 B) > 3 C) < 3 D) R Đáp án A Câu a2 3 a2 5 a4 loga bằng: 15 7 . A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu A) B). a. . 3 12 5 9 5. 2 A Phương trình: 2x 2x 1 2x 2 3x 3x 1 3x 2 có nghiệm là: 2 3 4 5 A Bất phương trình: log 4 x 7 log2 x 1 có tập nghiệm là:. 1;4 5; .
<span class='text_page_counter'>(8)</span> C) (-1; 2) D) (-; 1) Đáp án C Câu Phương trình: 2x x 6 có nghiệm là: A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án B 1 log 10 Câu bằng: 64 2 A) 200 B) 400 C) 1000 D) 1200 Đáp án C Câu x y 6 Hệ phương trình: có nghiệm là: 2. A) B) C) D). 20; 14 12; 6 8; 2 18; 12 . Đáp án D Câu Phương trình: A) B) C). ln x ln y 3ln 6. 1 2 = 1 có tập nghiệm là: 4 lg x 2 lg x. 10; 100 1; 20 1 ; 10 10 . D) Đáp án A Câu x y 7 Hệ phương trình: A) B) C). 4; 3 6; 1 5; 2 . lg x lg y 1. với x ≥ y có nghiệm là?. D) C Đáp án Kết quả khác Câu Hàm số f(x) = xe x đạt cực trị tại điểm: A) x = e B) x = e2.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu. x=1 x=2 C Cho f(x) = x2 ln x . Đạo hàm cấp hai f”(e) bằng: 2 3 4 5 D Bất phương trình: 9 x 3x 6 0 có tập nghiệm là:. 1; ;1 1;1. Kết quả khác B Tập hợp các giá trị của x để biểu thức log5 x 3 x 2 2x có nghĩa là: (0; 1) (1; +) (-1; 0) (2; +) (0; 2) (4; +) C Cho lg2 = Tính lg. 125 theo a? 4. A) 3 - 5a B) 2(a + 5) C) 4(1 + a) D) 6 + 7a Đáp án A Câu Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm? 1 A) x6 + 1 = 0 B) x 4 5 0 1 1 C) 5 x x 1 6 0. D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu. 1 4. x 1 0. D Phương trình: 22x 6 2x 7 17 có nghiệm là: -3 2 3 5 A Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> là đúng? A). 2 log2 a b log2 a log2 b. B). ab log 2 a log 2 b 3 ab log 2 2 log 2 a log 2 b 3 ab log 2 a log 2 b 4 log 2 6. C) D). 2 log 2. Đáp án B Câu Phương trình: log2 x x 6 có tập nghiệm là: A) 3 B) C). 4 2; 5. D) Đáp án B Câu Hàm số y = ln. . . x 2 x 2 x có tập xác định là:. A) (-; -2) B) (1; +) C) (-; -2) (2; +) D) (-2; 2) Đáp án C Câu Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) Hàm số y = log a x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +) B) Hàm số y = log a x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +) C) Hàm số y = log a x (0 < a 1) có tập xác định là R D) Đồ thị các hàm số y = log a x và y = log 1 x (0 < a 1) thì đối a. xứng với nhau qua trục hoành Đáp án D Câu Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1? A) log 0,7 B). log 3 5 . C). log e 3. D) log e 9 Đáp án A x 1 6 2x Câu 4 8 Hệ bất phương trình: 4x 5 có tập nghiệm là: 1 x 3. 27.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> A) [2; +) B) [-2; 2] C) (-; 1] D) [2; 5] Đáp án B Câu x 2y 1 Hệ phương trình: xy có mấy nghiệm? 4. 2. 16. A) 0 B) 1 C) 2 D) 3 Đáp án C Câu 3 log 2 log 4 16 log 1 2 bằng: 2. A) 2 B) 3 C) 4 D) 5 Đáp án A Câu Nếu log2 x 5 log2 a 4 log2 b (a, b > 0) thì x bằng: A) a 5 b 4 B) a 4 b5 C) 5a + 4b D) 4a + 5b Đáp án A x y Câu 2 2 6 Hệ phương trình: x y với x ≥ y có mấy nghiệm? 2. A) 1 B) 2 C) 3 D) 0 Đáp án A Câu Hàm số y = log. 5. 8. 1 có tập xác định là: 6x. A) (6; +∞) B) (0; +∞) C) (-∞; 6) D) R Đáp án C Câu Tính: K = 43 2 .21 2 : 24 2 , ta được: A) 5 B) 6 C) 7 D) 8.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> Đáp án D Câu Tập xác định của hàm số y log3 (2 x 1) là: A) D (; 1 ). 2. B) C) D). 1 D (; ). 2 1 D ( ; ). 2 1 D ( ; ) 2. Đáp án Câu Cho log 2 5 a; log3 5 b . Khi đó log 6 5 tính theo a và b là: 1 A) B). ab ab ab. C) a + b D) a 2 b 2 Đáp án B Câu Rút gọn biểu thức: 81a 4 b 2 , ta được: A) 9a2b B) -9a2b C) 9a 2 b D) Kết quả khác Đáp án C Câu log 6 3.log3 36 bằng: A) 4 B) 3 C) 2 D) 1 Đáp án A Câu. a2 3 a2 5 a4 loga 15 a 7 . A) B) C). bằng: . 3 12 5 9 5. D) 2 Đáp án A Câu Cho biểu thức A = của biểu thức A là:. 1. 2. 2x. 3. 2 4 x 1. x 1 2. . Khi 2 x 3 thì giá trị.
<span class='text_page_counter'>(13)</span> A) B) C) D). 3 2 3 3 2 9 3 2 9 3 2. Đáp án Câu Cho > . Kết luận nào sau đây là đúng? A) < B) > C) + = 0 D) . = 1 Đáp án B Câu Mệnh đề nào sau đây là đúng? 4 A) 3 2 3 2 B) C) D). 11 2 11 2 2 2 2 2 4 2 4 2 6. 3. 4. 3. 4. . Đáp án D Câu 1022lg7 bằng: A) 4900 B) 4200 C) 4000 D) 3800 Đáp án A Câu Trên đồ thị (C) của hàm số y = x 2 lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 1. Tiếp tuyến của (C) tại điểm M0 có phương trình là: A) y = x 1 B) C) D). 2 y = x 1 2 2 y = x 1 y = x 1 2 2. Đáp án B Câu Cho lg2 = Tính lg25 theo a? A) 2 + a B) 2(2 + 3a).
<span class='text_page_counter'>(14)</span> C) 2(1 - a) D) 3(5 - 2a) Đáp án C Câu Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định? A) y = x-4 3 B) y =x 4 C) y = x4 D) y = 3 x Đáp án D Câu Với giá trị nào của x thì biểu thức log 6 2x x 2 có nghĩa? A) 0 < x < 2 B) x > 2 C) -1 < x < 1 D) x < 3 Đáp án A Câu Tập xác định của hàm số y 7 x x2 là: A) D R. B) D R \ 1; 2} 2. C) D) Đáp án Câu. D (2;1) D [ 2;1]. Nếu. . . 1 a a 1 thì giá trị của là: 2. A) 3 B) 2 C) 1 D) 0 Đáp án B Câu 1 Rút gọn biểu thức a 2 a. 2 1. . A) a B) 2a C) 3a D) 4a Đáp án A Câu Rút gọn biểu thức b A) b B) b2 C) b3 D) b4 Đáp án D. . 3 1. 2. : b 2. (a > 0), ta được:. 3. (b > 0), ta được:.
<span class='text_page_counter'>(15)</span> Câu. 11. Rút gọn biểu thức:. x x x x : x 16 , ta được:. A) 4 x B) 6 x C) 8 x D) x Đáp án A Câu log 0,5 0,125 bằng: A) 4 B) 3 C) 2 D) 5 Đáp án B 9 2 6 4 Câu 7 7 5 Tính: M = 8 : 8 3 .35 , ta được A) 2 B) 3 C) -1 D) 4 Đáp án C Câu Cho hàm số y = 4 2x x 2 . Đạo hàm f’(x) có tập xác định là: A) R B) (0; 2) C) (-;0) (2; +) D) R\{0; 2} Đáp án B 1 Câu Nếu log a x log a 9 log a 5 log a 2 (a > 0, a 1) thì x bằng: 2. A) B) C). 2 5 3 5 6 5. D) 3 Đáp án C Câu Cho biểu thức B 3log. 3. x 6 log 9 (3 x) log 1 3. được rút gọn thành: A) B) C) D). B log3 (3x). B 1 log 3 ( x) x B log 3 ( ) 3. đáp án khác. x . Biểu thức B 9.
<span class='text_page_counter'>(16)</span> Đáp án Câu Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A) ax > 1 khi x < 0 B) 0 < ax < 1 khi x > 0 C) Nếu x1 < x2 thì a x a x D) Trục hoành là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ax Đáp án C Câu Tập xác định của hàm số y ln(2 x2 e2 ) là: A) D R. 1 B) 1. D (;. C) D). 2e. 2. ).. e D ( ; ). 2 1 D ( ; ) 2. Đáp án Câu Rút gọn biểu thức K = A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C). . B) C). x loga x y loga y 1 1 log a x log a x loga. loga x y loga x loga y. 100; 10 500; 4 1000; 100 . lg x.lg y 6. với x ≥ y có nghiệm là?. D) Kết quả khác Đáp án C Câu Hàm số y = x x 2 1e có tập xác định là: A). . . x 4 x 1 x x 1 ta. được: x2 + 1 x2 + x + 1 x2 - x + 1 x2 – 1 B Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:. D) logb x logb a.loga x Đáp án D Câu lg xy 5 Hệ phương trình: A). . x 4 x 1. R.
<span class='text_page_counter'>(17)</span> B) (1; +) C) (-1; 1) D) R\{-1; 1} Đáp án B Câu Đạo hàm cấp 1 của hàm số y ln(2 x2 e2 ) là: 4x A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu. (2 x 2 e 2 ) 2 4 x 2e (2 x 2 e 2 ) 2 4x 2 (2 x e 2 ) x 2 (2 x e 2 ) 2. Cho hàm số y log3 (2 x 1) . Chọn phát biểu sai: Hàm số nghịch biến với mọi x>-1/2. Hàm số đồng biến với mọi x > -1/2 Trục oy là tiệm cận đứng Hàm số không có cực trị 95: Cho biểu thức A =. 1 2 x 1. 2x. 3. 2 4. x 1 2. . Tìm x biết. A2 2 A 1 . 81 9 x2 x 1 x2 x 1. A) B) C) D) Đáp án Câu Hàm số y = ln 1 sin x có tập xác định là: A) B) C). R \ k2 , k Z 2 R \ k2, k Z R \ k, k Z 3 . D) R Đáp án A Câu Bất phương trình: A) 2;5 B) 2; 1 C). 1; 3. . 2. x2 2x. 2 có tập nghiệm là: 3.
<span class='text_page_counter'>(18)</span> D) Kết quả khác Đáp án C Câu Phương trình: ln x 1 ln x 3 ln x 7 A) 0 B) 1 C) 2 D) 3 Đáp án B Câu Cho hàm số y = x 2 2 . Hệ thức giữa y và y” không phụ thuộc vào x là: A) y” + 2y = 0 B) y” - 6y2 = 0 C) 2y” - 3y = 0 D) (y”)2 - 4y = 0 Đáp án B Câu Cho biểu thức A = a 1 1 b 1 1 . Nếu a = 2 3 1 và b =. . 2 3 . 1. . . . . . thì giá trị của A là:. A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án A Câu Đạo hàm cấp 1 của hàm số y log3 (2 x 1) là: 2 A) B) C) D). (2 x 1) ln x 2ln x (2 x 1) 2 (2 x 1)ln x 2 ( x 1) ln x. .. Đáp án Câu Biểu thức K = tỉ là: 5. A). 2 18 3 . B). 2 12 3 . 1. 3. 232 2 viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu 3 3 3.
<span class='text_page_counter'>(19)</span> 1. C). 2 8 3 . D). 2 6 3 . 1. Đáp án A Câu log 1 4 32 bằng: 8. A) B) C). 5 4 4 5. -. 5 12. D) 3 Đáp án C Câu Tập nghiệm của phương trình: 5x1 53x 26 là: A) 2; 4 B) C). 3; 5 1; 3. D) Đáp án C Câu Cho log2 5 a . Khi đó log 4 500 tính theo a là: A) 3a + 2 B) 1 2. 3a 2 . C) 2(5a + 4) D) 6a – 2 Đáp án B Câu Nghiệm của bất phương trình y < 1/49 là: biết y 7 x x2 A) m 1 2. B). m0 m 1 m0 . C) 1 x 0 D) x 0 Đáp án Câu Đạo hàm cấp 1 của hàm số y ln(2 x2 e2 ) tại x = e là: A) 4 B). 9e 4 9e 2.
<span class='text_page_counter'>(20)</span> C) D). 4 9e3 4 9e 4. Đáp án Câu Cho phương trình 4 x 3.2 x 2 0 . Nếu thỏa mãn t = 2x và t > 1. Thì giá trị của biểu thức 2017t là: A) 2017 B) 2017 C) 4034 D) 4034 Đáp án Câu Giá trị của e y 2 x 2 là: biết y ln(2 x2 e2 ) A) e B) e 2 C) e3 D) e 4 Đáp án Câu Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y log3 (2 x 1) là: A) (1;1) B) (1;0) C) (1;0) D) (1;1) Đáp án Câu Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A) loga x > 0 khi 0 < x < 1 B) loga x < 0 khi x > 1 C) Nếu x1 < x2 thì loga x1 loga x 2 D) Đồ thị hàm số y = loga x có tiệm cận đứng là trục tung Đáp án C Câu 2log9 (2 x 1)5 Giá trị của y / .(2 x 1) ln x là: biết y log3 (2 x 1) y. A) B) C) D) Đáp án Câu. 5 6 7 8 Với giá trị nào của x thì biểu thức log 6 2x x 2 có nghĩa?. A) 0 < x < 2 B) x > 2 C) -1 < x < 1 D) x < 3 Đáp án A.
<span class='text_page_counter'>(21)</span> Câu. 1. 42. log2 33log8 5. bằng:. A) 25 B) 45 C) 50 D) 75 Đáp án D 4 Câu Xác định m để y / (e) 3m 3 , biết y ln(2 x2 e2 ) 9e. A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu. m=0 m=1 m=2 m=3. A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu. y’ - 2y = 1 y’ + ey = 0 yy’ - 2 = 0 y’ - 4ey = 0 B 119: Xác định m để A(m; 2) thuộc đồ thị hàm số y ln(2 x2 e2 ) : m=0 m=1 m=2 m=3. Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số y ln(2 x2 e2 ) : (0;2) ( e;2 ln 3) (e;2 ln 3) (1;2). Cho y = ln. 1 . Hệ thức giữa y và y’ không phụ thuộc vào x là: 1 x. Cho biểu thức A =. 1. 2. 2x. 3. 2 4 x 1. x 1 2. . Nếu đặt 2x1 t (t 0) .. Thì A trở thành A) 9 t 2. B). 9 t 2 9t 9t. C) D) Đáp án Câu Cho hàm số y x(e x ln x) . Chọn phát biểu đúng: A) Hàm số đồng biến với mọi x>0..
<span class='text_page_counter'>(22)</span> B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu. Hàm số đồng biến với mọi x <0 Hàm số đồng biến với mọi x. Hàm số nghịch biến với mọi x>0. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y 7 x x2 trên [0;1] là: 0 1 2 3 2. Nếu logx 243 5 thì x bằng: 2 3 4 5 Giá trị lớn nhất của hàm sô y log3 (2 x 1) [0;1] là: 0 1 2 3 Gọi a và b lần lượt là giá trị lơn nhất và bé nhất của hàm số y ln(2 x 2 e2 ) trên [0;e]. khi đó Tổng a + b là: 1+ln2 2+ln2 3+ln2 4+ln2. A) B) C) D) Đáp án Câu Đạo hàm cấp 1 của hàm số y 7 x x2 là: A) y / 7 x x 2 ( x 1)ln 7. 2. 2. B). y/ 7x. 2. x2. (2 x 1)ln 7.. C). y/ 7x. 2. x2. (7 x 1)ln 7.. D). y 7. x2 x 2. (2 x 7)ln 7.. /. Đáp án Câu Đạo hàm cấp 1 của hàm số y 7 x x2 tại x = 1 là: A) 0 B) 1 C) 2 D) 3 Đáp án Câu Cho hàm số y 7 x x2 . Tìm x biết log 7 y 4 là: 2. 2.
<span class='text_page_counter'>(23)</span> A) m 3 B). m 2 m 3 m2 . C) m 3 D). m 2 m3 m 2 . Đáp án Câu Xác định m để A(m; -2) thuộc đồ thị hàm số y log3 (2 x 1) là: 9 A) m. B). 4 m 9. C). m. D). m. 4. 4 9. 9 4. Đáp án Câu Cho hàm số y 7 x x2 . Xác định m để y / (1) 3m ln 7 A) 0 B) 1 C) 2 D) 3 Đáp án Câu Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số y 7 x x2 : A) (1;1) B) ( 2;1) C) (0; 1 ) 2. 2. 49 (0;49). D) Đáp án Câu Xác định m để A(m; 1) thuộc đồ thị hàm số y 7 x x2 : A) m 1 2. B). m 2 m 1 m2 . C) m 1 D). m 2 m 1 m 2 .
<span class='text_page_counter'>(24)</span> Đáp án Câu. 1 2. Nếu loga x (log a 9 3 log a 4) (a > 0, a 1) thì x bằng:. A) 2 2 B) 2 C) 8 D) 16 Đáp án A Câu Tập nghiệm của bất phương trình y/ < 0 là: biết y 7 x x2 A) x 1/ 2 B) x 1/ 2 C) 0 x 1/ 2 D) x 0 Đáp án Câu Đạo hàm cấp 1 của hàm số y log3 (2 x 1) tại x = 0 là: A) 0 B) 1 C) 2 D) 3 Đáp án Câu Đạo hàm của hàm số y x(e x ln x) tại x = 1là: A) 2e 1 B) 2e 1 C) 2e 2 D) 2e 2 Đáp án Câu Cho hàm số y x(e x ln x) . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A) y (1) 1 2e B) y / (1) 1 2e C) y (0) 0 D) y / (e) ee (1 e) 2 Đáp án Câu Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng? A) 2 log2 a b log2 a log2 b 2. B) C) D). ab log 2 a log 2 b 3 ab log 2 2 log 2 a log 2 b 3 ab log 2 a log 2 b 4 log 2 6 2 log 2. Đáp án B.
<span class='text_page_counter'>(25)</span> Câu A) B) C) D) Đáp án Câu. Cho hàm số y x(e x ln x) . Chọn khẳng định đúng: Hàm số có đạo hàm tại x = 0. Hàm số không có đạo hàm tại x = 1. Đồ thị của hàm số không đi qua Q(1;2e+1). Hàm số xác định với mọi x dương. Cho lg5 = Tính lg. 1 theo a? 64. A) 2 + 5a B) 1 - 6a C) 4 - 3a D) 6(a - 1) Đáp án D Câu Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-∞: +∞) B) Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-∞: +∞) C) Đồ thị hàm số y = ax (0 < a ạ 1) luôn đi qua điểm (a ; 1) x D) 1 x Đồ thị các hàm số y = a và y = (0 < a ạ 1) thì đối xứng với a. Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D). nhau qua trục tung D Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: ax > 1 khi x > 0 0 < ax < 1 khi x < 0 Nếu x1 < x2 thì a x a x Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ax D Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: Hàm số y = loga x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +∞) Hàm số y = loga x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +∞) Hàm số y = loga x (0 < a ạ 1) có tập xác định là R Đồ thị các hàm số y = loga x và y = log 1 x (0 < a ạ 1) thì đối 1. 2. a. Đáp án Câu A) B) C) D). xứng với nhau qua trục hoành D Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: log a x > 0 khi x > 1 log a x < 0 khi 0 < x < 1 Nếu x1 < x2 thì loga x1 loga x 2 Đồ thị hàm số y = loga x có tiệm cận ngang là trục hoành.
<span class='text_page_counter'>(26)</span> Đáp án D 4 Câu Biểu thức a 3 : 3 a 2 viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: 5 A) 3 a. B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu A) B). 2. a3 5. a8 7. a3. B Cho a > 0, a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: Tậ giá trị của hàm số y = ax là tập R Tập giá trị của hàm số y = loga x là tập R Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +∞) Tập xác định của hàm số y = loga x là tập R B Cho log2 6 a . Khi đó log318 tính theo a là: 2a 1 a 1 a a 1. C) 2a + 3 D) 2 - 3a Đáp án A Câu Hàm số y = ln x 2 5x 6 có tập xác định là: A) (0; +∞) B) (-∞; 0) C) (2; 3) D) (-∞; 2) U (3; +∞) Đáp án C Câu Xác định m để y / (e) 2m 1 biết y log3 (2 x 1) A) m 1 2e B) C) D). 4e 2 1 2e m 4e 2 1 2e m 4e 2 1 2e m 4e 2. Đáp án Câu Hàm số y = ln A) B). (-∞; -2) (1; +∞). . . x 2 x 2 x có tập xác định là:.
<span class='text_page_counter'>(27)</span> C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu. (-∞; -2) ẩ (2; +∞) (-2; 2) C Cho hàm số y x(e x ln x) . Chọn phát biểu sai: Hàm số nghịch biến với mọi x Hàm số nghịch với mọi x <0 Hàm số có 1 cực trị Đồ thị hàm số không đi qua gốc tọa độ. Hàm số y =. 1 có tập xác định là: 1 ln x. A) (0; +∞)\ {e} B) (0; +∞) C) R D) (0; e) Đáp án A Câu log 3 8.log4 81 bằng: A) 8 B) 9 C) 7 D) 12 Đáp án D Câu Hàm số y = log5 4x x 2 có tập xác định là: A) (2; 6) B) (0; 4) C) (0; +∞) D) R Đáp án B Câu Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó? A) y = 0,5 x x. B). 2 y= 3. C). y=. D). e y= . 2. x. x. Đáp án C Câu Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó? A) y = log2 x B) y = log 3 x C). y = log e x. D). y = log x. .
<span class='text_page_counter'>(28)</span> Đáp án C Câu Số nào dưới đây nhỏ hơn 1? A) 2 2 3 . B). 3. e. C) e D) e Đáp án A Câu Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1? A) log 0,7 B). log 3 5 . C). log e 3. D) log e 9 Đáp án A Câu Hàm số y = x 2 2x 2 e x có đạo hàm là: A) y’ = x2ex B) y’ = -2xex C) y’ = (2x - 2)ex D) Kết quả khác Đáp án A Câu ex Cho f(x) = 2 . Đạo hàm f’(1) bằng : x. 2. A) e B) -e C) 4e D) 6e Đáp án B Câu ex e x Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng: 2. A) 4 B) 3 C) 2 D) 1 Đáp án D Câu Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm f’(e) bằng: A) 1 B) C). e 2 e 3 e.
<span class='text_page_counter'>(29)</span> D). 4 e. Đáp án B Câu Cho biểu thức A =. 1 2 x 1. 2x. 3. 2 4. x 1 2. . Đặt x = cos2t, khi A = 9. thì giá trị của t là: A) t k ; k Z B) t k 2 ; k Z C) t k ; k Z 2. D) t k 2 ; k Z 2 Đáp án Câu. Hàm số y =. 1 có tập xác định là: 1 ln x. A) (0; +)\ {e} B) (0; +) C) R D) (0; e) Đáp án A 1 ln x Câu Hàm số f(x) = có đạo hàm là: x. A) B) C). x. ln x x2 ln x x ln x x4. . D) Kết quả khác Đáp án A Câu Cho f(x) = ln t anx . Đạo hàm f ' bằng: 4 A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án B Câu Cho f(x) = esin 2x . Đạo hàm f’(0) bằng: A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án B x 1 2x Câu 1 Cho biểu thức A = x 1 3. 2 4 2 . Giá trị lớn nhất của biểu 2.
<span class='text_page_counter'>(30)</span> thức L = 5+A với 2 x A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu. 2 là: 9. 6 7 8 9 x 1. Cho f(x) = 2 x1 . Đạo hàm f’(0) bằng: 2 ln2 2ln2 Kết quả khác B Tính: K =. 23.2 1 53.54 10 3 :10 2 0, 25 . 0. , ta được. A) 10 B) -10 C) 12 D) 15 Đáp án B Câu f ' 0 Cho f(x) = tanx và (x) = ln(x - 1). Tính . Đáp số của bài ' 0. toán là: -1 1 2 -2 A. A) B) C) D) Đáp án Câu Hàm số f(x) = ln x x 2 1 có đạo hàm f’(0) là:. . . A) 0 B) 1 C) 2 D) 3 Đáp án B Câu cos x sin x Hàm số y = ln có đạo hàm bằng: cos x sin x. A) B) C) D). 2 cos 2x 2 sin 2x. cos2x sin2x.
<span class='text_page_counter'>(31)</span> Đáp án A Câu Cho f(x) = e x . Đạo hàm cấp hai f”(0) bằng: A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án B 1 Câu Trục căn thức ở mẫu biểu thức 3 ta được: 3 2. 5 2. A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D). 3. 25 10 4 3 3. 3. 53 2 3 75 3 15 3 4 3 53 4 A Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: log a x > 0 khi 0 < x < 1 log a x < 0 khi x > 1 Nếu x1 < x2 thì loga x1 loga x 2 3. Đồ thị hàm số y = log a x có tiệm cận đứng là trục tung C Hàm số f(x) = xe x đạt cực trị tại điểm: x=e x = e2 x=1 x=2 C Tập hợp các giá trị của x để biểu thức log5 x 3 x 2 2x có nghĩa là: (0; 1) (1; +∞) (-1; 0) (2; +∞) (0; 2) (4; +∞) C Hàm số f(x) = x2 ln x đạt cực trị tại điểm: x=e x= e x= x=. Đáp án D. 1 e 1. e.
<span class='text_page_counter'>(32)</span> Câu. Cho biểu thức A =. 1. 2. thức B = 5-A với 2 x A) B) C) D) Đáp án Câu A) B). y n. n! xn. y 1 n. y. n. n. Đáp án B Câu. D). 2 là: 9. n 1. n 1 ! xn. 1 xn n! n 1 x. D). C). . Giá trị bé nhất của biểu. Hàm số y = lnx có đạo hàm cấp n là:. y . B). x 1 2. 4 5 6 7. C). A). 2x. 3. 2 4 x 1. 3. 1 2:4 3 9 , ta được Tính: K = 3 0 1 53.252 0, 7 . 2 33 13 8 3 5 3 2 3 2. 2. 3. Đáp án A Câu Cho f(x) = x2e-x. bất phương trình f’(x) ≥ 0 có tập nghiệm là: A) (2; +∞) B) [0; 2] C) (-2; 4] D) Kết quả khác Đáp án B x 1 2x Câu 1 Cho biểu thức A = x 1 3. 2 4 2 . Biểu thức A được rút 2. gọn thành: A) A. 9.2 x 1 B) B.9.2 x 1 C) C.9.2 x 1.
<span class='text_page_counter'>(33)</span> D) D.9.2 x Đáp án Câu Cho f(x) = x . x . Đạo hàm f’(1) bằng: A) (1 + ln2) B) (1 + ln) C) ln D) 2ln Đáp án B Câu Cho x thỏa mãn (2 x 6)(2 x 6) 0 . Khi đó giá trị của A = 1 2 x 1. A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu. 2x. 3. 2 4. x 1 2. là:. 26 27 28 25 2. Cho f(x) = ecos x . Đạo hàm f’(0) bằng: 0 1 2 3 A Cho biểu thức A =. 1. 2. 2x. 3. 2 4 x 1. x 1 2. . Tìm x biết A > 18.. A) x 2 B) x 2 C) x 2 D) x 2 Đáp án Câu Cho f(x) = lg 2 x . Đạo hàm f’(10) bằng: A) ln10 1 B) 5 ln10. C) 10 D) 2 + ln10 Đáp án B Câu Cho biểu thức A = A) B) C) D) Đáp án. x 2 log 2 9 x 1 log 2 9 x 2 log 2 9. x 1 log 2 9. 1. 2. 2x. 3. 2 4 x 1. x 1 2. . Tìm x biết log9 A 2.
<span class='text_page_counter'>(34)</span> Câu Cho f(x) = ln x 4 1 . Đạo hàm f’(1) bằng: A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu. A) B) C) D) Đáp án Câu. 1 2 3 4 B Tìm x nguyên để A là ước của 9; 0 1 2 3 Cho biểu thức A =. 1. 2. 2x. 3. 2 4 x 1. x 1 2. . Biết rằng x nguyên. dương và A là ước của 18. Khi đó giá trị của x 2 3x 2 là: 6 7 8 9 Cho biểu thức A =. 1 2. x 1. 2x. 3. 2 4. x 1 2. . Nếu đặt 2x t (t 0) .. Thì A trở thành A) B) C) D). 9 t 2 9 t 2 2 t 9 2 t 9. Đáp án Câu Cho f(x) = 2x.3x. Đạo hàm f’(0) bằng: A) ln6 B) ln2 C) ln3 D) ln5 Đáp án A Câu Cho f(x) = log 2 x 2 1 . Đạo hàm f’(1) bằng: A). 1 ln 2. B) C) D). 1 + ln2 2 4ln2.
<span class='text_page_counter'>(35)</span> Đáp án A Câu Cho biểu thức A =. 1. 2. 2x. x 1 2. 2x. x 1 2. 3. 2 4 x 1. . Với x thỏa mãn 2 x 4m .. Xác định m biết A = 9. A) B) C) D) Đáp án Câu. 3 2 m2 1 m 2 m0 m. Cho biểu thức A =. 1. 2. 3. 2 4 x 1. . Với x thỏa mãn. log 2 x 2log 4 m với m > 0. Xác định giá trị của m biết A = 36 .. A) m 3 B) m 2 1 C) m. 2. D) m 0 Đáp án Câu Cho f(x) = x2 ln x . Đạo hàm cấp hai f”(e) bằng: A) 2 B) 3 C) 4 D) 5 Đáp án D x 1 2x Câu 1 201: Cho biểu thức A = x 1 3. 2 4 2 . Xác định giá trị của 2. m để giá trị của biểu thức B m2 x A 2017 không phụ thuộc vào giá trị của x. A) m 3 B) m 2 C) m 9. 2. D) m 0 Đáp án Câu Cho biểu thức A = thì giá trị của t là: A) t 3 B) t 2 C) t 9. 2. D) t 0. 1. 2. 2x. 3. 2 4 x 1. x 1 2. . Đặt x t 2 1 với A = 9.
<span class='text_page_counter'>(36)</span> Đáp án Câu. . Cho f(x) = ln sin 2x . Đạo hàm f’ bằng: 8. A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án B Câu Cho biểu thức A = A). 1 2 x 1. 2x. 3. 2 4. x 1 2. . Với t là số tự nhiên, đặt. x t 2 với A<18 thì giá trị của t là: t 2 t2 . B) t 1 C) D) Đáp án Câu. t 0 C. 2 t 2 t 1 t 0 . Cho biểu thức A =. 1 2 x 1. 2x. 3. 2 4. x 1 2. . Đặt x = sint, khi A = 9. thì giá trị của t là: A) t k ; k Z B) t k 2 ; k Z C) t k ; k Z 2. D) t k 2 ; k Z 2 Đáp án Câu. 1 Tính: K = 16 . 0,75. A) 12 B) 16 C) 18 D) 24 Đáp án D Câu Cho biểu thức A = gọn thành A) B). 9 x .2 2 9.2 x 1. . 4. 1 3 , ta được: 8. 1. 2. 2x. 3. 2 4 x 1. x 1 2. . Biểu thức A được rút.
<span class='text_page_counter'>(37)</span> C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu. 9 x 1 .2 4. A, B, C đều đúng Tính: K = 0, 04 90 121 120 125 B. 1,5. 9 7. 2. 0,125 3 , ta được . 2 7. 6 5. 4 5. 210: Tính: K = 8 : 8 3 .3 , ta được 2 3 -1 4 C Cho biểu thức B 3log. 3. x 6 log 9 (3 x) log 1 3. A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D). Thì B trở thành: B t 1 B 2t 1 B t 1 B 2t 1 Cho a là một số dơng, biểu thức a số mũ hữu tỷ là: a a a a. 6 5 11 6. D). 5. x2. x x. Đáp án D. a viết dới dạng luỹ thừa với. 5 6. x. C). 2 3. 7 6. Đáp án A Câu Biểu thức hữu tỷ là: 7 A) 3 B). x . Đặt log3 x t 9. 2 3 5 3. x. 3 x. 6 x 5 (x > 0) viết dới dạng luỹ thừa với số mũ.
<span class='text_page_counter'>(38)</span> Câu Cho f(x) = 3 x. 6 x . Khi đó f(0,09) bằng: A) 0,1 B) 0,2 C) 0,3 D) 0,4 Đáp án Câu 215: Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm? 1 A) x6 + 1 = 0 B) x 4 5 0 1 1 C) 5 x x 1 6 0. D). 1. x4 1 0. Đáp án D 1 Câu 216: Nếu a a 1 thì giá trị của là: 2. A) 3 B) 2 C) 1 D) 0 Đáp án B Câu Mệnh đề nào sau đây là đúng? 4 A) 3 2 3 2 B) C) D). 11 2 11 2 2 2 2 2 4 2 4 2 6. 3. 4. 3. 4. . Đáp án D Câu Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) 4 3 4 2 B) 3 3 31,7 C) 1 1,4 1 2 3. 3 . D). . 2 2 3 3 . e. Đáp án D Câu Cho > Kết luận nào sau đây là đúng? A) < B) > C) + = 0.
<span class='text_page_counter'>(39)</span> D) = 1 Đáp án B 1 1 2 Câu 12 y y 2 Cho K = x y 1 2 . biểu thức rút gọn của K là: x x . . . A) x B) 2x C) x + 1 D) x – 1 Đáp án A Câu Rút gọn biểu thức: 81a 4 b 2 , ta được: A) 9a2b B) -9a2b C) 9a 2 b D) Kết quả khác Đáp án C Câu Nếu logx 243 5 thì x bằng: A) 2 B) 3 C) 4 D) 5 Đáp án Câu Rút gọn biểu thức: 4 x8 x 1 4 , ta được:. . A) B). x4(x + 1). C). - x 4 x 1. D). x x 1. . x2 x 1 2. Đáp án B Câu Cho 3 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A) -3 < < 3 B) > 3 C) < 3 D) ẻ R Đáp án A x Câu Cho biểu thức B 3log 3 x 6 log 9 (3x) log 1 . Giá trị lớn nhất. A) B) C) D) Đáp án. của B với log3 x 2;3 1 -1 -2 2. 3. 9.
<span class='text_page_counter'>(40)</span> Câu. . . 3 1. 2. : b 2 3 (b > 0), ta được: Rút gọn biểu thức b b b2 b3 b4 D a 32 log b (a > 0, a ạ 1, b > 0) bằng:. A) B) C) D) Đáp án Câu A) a3b 2 B) a 3 b C) a 2 b3 D) ab2 Đáp án A Câu 5 3x 3 x x x Cho 9 9 23 . Khi đo biểu thức K = có giá trị x x a. 13 3. bằng: A). . B). 1 2 3 2. C). 5 2. D) 2 Đáp án Câu Cho f(x) = 3 x 4 x 12 x 5 . Khi đó f(2,7) bằng: A) 2,7 B) 3,7 C) 4,7 D) 5,7 Đáp án A Câu Cho biểu thức A = a 1 1 b 1 1 . Nếu a = 2 3 . . . 2 3. . 1. 1. và b =. thì giá trị của A là:. A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án A Câu Cho biểu thức B 3log. 3. x 6 log 9 (3 x) log 1 3. thì giá trị của B là: A) B) C). . B 1 3 B 1 3 B 1 3. x . Khi log3 x 3 9.
<span class='text_page_counter'>(41)</span> D) Đáp án Câu A) B) C). B 1 3 x 3 x2. Cho f(x) =. 6. x. 13 bằng: 10 . . Khi đó f . 1 11 10 13 10. D) 4 Đáp án C Câu Cho biểu thức B 3log. 3. x 6 log 9 (3 x) log 1 3. A) B) C) D) Đáp án Câu. x . Đặt log3 x t 9. Thì B trở thành: B t 1 B t 1 B t 1 đán án khác Cho biểu thức B 3log. 3. x 6 log 9 (3 x) log 1 3. x . Cho x thỏa 9. mãn log 3 x 2 log 3 x 1 . Khi đó giá trị của B là: 1 -1 -2 2 2. A) B) C) D) Đáp án Câu Cho lg2 = Tính lg25 theo a? A) 2 + a B) 2(2 + 3a) C) 2(1 - a) D) 3(5 - 2a) Đáp án C x Câu Cho biểu thức B 3log 3 x 6 log 9 (3x) log 1 . Xác định x 3. biết B = 2 A) B) C). 1 27 1 x 27 2 x 27 x. 9.
<span class='text_page_counter'>(42)</span> D) Đáp án Câu. x. 2 27 11. Rút gọn biểu thức:. x x x x : x 16 , ta được:. A) 4 x B) 6 x C) 8 x D) x Đáp án A Câu Cho biểu thức B 3log. 3. x 6 log 9 (3 x) log 1 3. x . Xác định x 9. thỏa mãn B log3 2017 log 2017 2 A) 0 x 3 B) x 3 C) 0 x D) x 3 x 0 . Đáp án Câu. Cho biểu thức B 3log. 3. x 6 log 9 (3 x) log 1 3. A) B) C) D) Đáp án Câu. x . Đặt x 2t 1 . 9. Xác định t biết rằng B +1=0. 1 -1 -2 2 Cho biểu thức B 3log. 3. x 6 log 9 (3 x) log 1 3. giá trị x nguyên thỏa mãn 2 B 2 2 giá trị 3 giá trị 4 giá trị 5 giá trị. x . Có bao nhiêu 9. A) B) C) D) Đáp án Câu Cho a > 0 và a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) loga x có nghĩa với x B) loga1 = a và logaa = 0 C) logaxy = logax.logay D) log a x n n log a x (x > 0,n ạ 0) Đáp án D Câu 49 log 2 bằng: A) 2 7.
<span class='text_page_counter'>(43)</span> B) 3 C) 4 D) 5 Đáp án C Câu Cho a > 0 và a ạ 1, x và y là hai số dơng. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) x loga x y loga y 1 1 log a x log a x loga. B) C). loga x y loga x loga y. D) logb x logb a.loga x Đáp án D Câu Cho biểu thức B 3log. 3. x 6 log 9 (3 x) log 1 3. x . Biểu thức B 9. được rút gọn thành: A) B log3 (3x) B) B log3 ( x) C) B log3 (3x) D) B log3 (3x) Đáp án Câu log4 4 8 bằng: A) 1 B) C). 2 3 8 5 4. D) 2 Đáp án B Câu Cho biểu thức B 3log. 3. x 6 log 9 (3 x) log 1 3. x . Xác định m để 9. biểu thức K không phụ thuộc vào giá trị của x với K = B+ (2m 2 1) log 3 x 0 -1 1 2. A) B) C) D) Đáp án Câu Nếu log2 x 5 log2 a 4 log2 b (a, b > 0) thì x bằng: A) a 5 b 4 B) a 4 b5.
<span class='text_page_counter'>(44)</span> C) 5a + 4b D) 4a + 5b Đáp án A Câu log 3 a 7 (a > 0, a ạ 1) bằng: 1 a. A) B) C). 7 3 2 3 5 3. -. D) 4 Đáp án A Câu log 1 4 32 bằng: 8. A) B) C). 5 4 4 5. -. 5 12. D) 3 Đáp án C 2 1 Câu 2 1 Rút gọn biểu thức a (a > 0), ta được: a A) a B) 2a C) 3a D) 4a Đáp án A x Câu Cho biểu thức B 3log 3 x 6 log 9 (3x) log 1 . Giá trị bé nhất của M với M 5 2B với log3 x 2;1 A) B 3 B) B 3 C) B 3 D) B 3 Đáp án Câu log 0,5 0,125 bằng: A) 4 B) 3 C) 2 D) 5. 3. 9.
<span class='text_page_counter'>(45)</span> Đáp án B Câu. 1. 64 2. log2 10. bằng:. A) 200 B) 400 C) 1000 D) 1200 Đáp án C Câu Cho biểu thức B 3log. 3. x 6 log 9 (3 x) log 1 3. x . Khi x 3 9. giá trị của B2 là: B 22 2 B 3 2 2 B 3 2 2 B 3 2 2. A) B) C) D) Đáp án Câu 1022lg7 bằng: A) 4900 B) 4200 C) 4000 D) 3800 Đáp án A Câu Nếu logx 2 3 2 4 thì x bằng: 1 A) 3. 2. B) 2 C) 4 D) 5 Đáp án A 1 Câu Nếu log a x log a 9 log a 5 log a 2 (a > 0, a ạ 1) thì x bằng: 3. 2. A) B) C). 2 5 3 5 6 5. D) 3 Đáp án C Câu Nếu log7 x 8 log 7 ab 2 2 log 7 a 3b (a, b > 0) thì x bằng: A) a 4 b 6 B) a 2 b14 C) a 6 b12 D) a 8 b14. 2. thì.
<span class='text_page_counter'>(46)</span> Đáp án B 1 Câu Cho lg5 = Tính lg theo a? 64. A) B) C) D) Đáp án Câu. 2 + 5a 1 - 6a 4 - 3a 6(a - 1) D 1. 42. log2 33log8 5. bằng:. A) 25 B) 45 C) 50 D) 75 Đáp án D 125 Câu Cho lg2 = Tính lg theo a? 4. A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu A) B). 3 - 5a 2(a + 5) 4(1 + a) 6 + 7a A Bất phương trình: 9 x 3x 6 0 có tập nghiệm là:. 1; ;1 1;1. Kết quả khác B Cho log2 5 a . Khi đó log 4 500 tính theo a là: 3a + 2 1 3a 2 2. C) 2(5a + 4) D) 6a – 2 Đáp án B Câu Phương trình 0,125.42x 3. 2 8 . x. có nghiệm là:. A) 3 B) 4 C) 5 D) 6 Đáp án Câu Cho log2 6 a . Khi đó log318 tính theo a là:.
<span class='text_page_counter'>(47)</span> A) B). 2a 1 a 1 a a 1. C) 2a + 3 D) 2 - 3a Đáp án A 1 Câu Nếu loga x (log a 9 3 log a 4) (a > 0, a ạ 1) thì x bằng: 2. A) 2 2 B) 2 C) 8 D) 16 Đáp án A Câu Cho log 2 5 a; log3 5 b . Khi đó log6 5 tính theo a và b là: 1 A) B). ab ab ab. C) a + b D) a 2 b 2 Đáp án B Câu 3 log 2 log 4 16 log 1 2 bằng: 2. A) 2 B) 3 C) 4 D) 5 Đáp án A Câu log 3 8.log4 81 bằng: A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu A) B). 8 9 7 12 D Phương trình: 3x 4x 5x có nghiệm là: 1 2 3 4 B log 6 3.log3 36 bằng: 4 3.
<span class='text_page_counter'>(48)</span> C) 2 D) 1 Đáp án A Câu Cho phương trình 4 x 3.2 x 2 0 . Nếu đặt t = 2x với t > 0 thì phương trình tương đương với phương trình nào: A) t2 +3t -2 = 0 B) t2 -3t +2 = 0 C) t2 + 3t +2 = 0 D) t2 -3t - 2 = 0 Đáp án Câu Cho phương trình 4 x 3.2 x 2 0 . Số nghiệm của phương trình trên là: A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án Câu Phương trình 4 x 3.2 x 2 0 tương đương với phương trình nào dưới đây: A) x 2 x 0 B) x 2 x 0 C) x 2 3 x 2 0 D) x 2 3 x 2 0 Đáp án Câu Phương trình 4 x 3.2 x 2 0 trên không tương đương với phương trình nào dưới đây A) x 2 x 0 B) x 2 x 0 C) 2 x x 22 x 0 D) A, B, C Đáp án Câu Với giá trị nào của m thì x = -2 là một nghiệm của phương trình 2. A) B) C). (2m 3)3x 3 m 2 m2 1 m 2 m0. 2. 3 x 4. (5 2m)9x1. D) Đáp án Câu Với giá trị nào của m thì x = 1 không phải là 1 nghiệm của phương trình A) m 3 2.
<span class='text_page_counter'>(49)</span> B) m 2 1 C) m. D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu A) B). 2 m0. Phương trình có mấy nghiệm với m = 5 / 2 0 1 2 3 Phương trình 43x 2 16 có nghiệm là: 3 4 4 x= 3. x=. C) 3 D) 5 Đáp án B Câu lg xy 5 Hệ phương trình: A) B) C). 100; 10 500; 4 1000; 100 . lg x.lg y 6. với x ≥ y có nghiệm là?. D) Kết quả khác Đáp án C Câu Tập nghiệm của phương trình: 2 x A) B) C) D). 2. x 4. . 1 là: 16. . {2; 4}. 0; 1 2; 2. Đáp án C Câu Phương trình 42x3 84x có nghiệm là: A) 6 B) C). 7 2 3 4 5. D) 2 Đáp án A Câu Phương trình: 9 x 6 x 2.4 x có nghiệm là:.
<span class='text_page_counter'>(50)</span> A) 3 B) 2 C) 1 D) 0 Đáp án D Câu Phương trình: 2x 2x 1 2x 2 3x 3x 1 3x 2 có nghiệm là: A) 2 B) 3 C) 4 D) 5 Đáp án A x Câu 2 2x 3 Phương trình 0,125.4 có nghiệm là: 8 . A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C). 3 4 5 6 D Phương trình: 22x 6 2x 7 17 có nghiệm là: -3 2 3 5 A Tập nghiệm của phương trình: 5x1 53x 26 là: 2; 4. 3; 5 1; 3. D) Đáp án C Câu Phương trình: lg 54 x 3 = 3lgx có nghiệm là: A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu. 1 2 3 4 C Phương trình: log2 x log4 x log8 x 11 có nghiệm là: 24 36 45 64 D Phương trình: 9 x 6 x 2.4 x có nghiệm là:.
<span class='text_page_counter'>(51)</span> 3 2 1 0 D Phương trình: 2x x 6 có nghiệm là: 1 2 3 4 B Cho phương trình 4 x 3.2 x 2 0 . Tập nghiệm của phương trình là: A) S 1;2. A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu. B) S 1; 2 C) S 1;0 D) S 1;0 Đáp án Câu Phương trình: ln x ln 3x 2 = 0 có mấy nghiệm? A) 0 B) 1 C) 2 D) 3 Đáp án B Câu Phương trình: log2 x log4 x log8 x 11 có nghiệm là: A) 24 B) 36 C) 45 D) 64 Đáp án D Câu Bất phương trình: 4x 2x 1 3 có tập nghiệm là: A) 1; 3 B) C). 2; 4 . log2 3; 5 D) ;log2 3 Đáp án D Câu Phương trình: lg x 2 6x 7 lg x 3 có tập nghiệm là:. C). 5 3; 4 4; 8. D). . A) B).
<span class='text_page_counter'>(52)</span> Đáp án A Câu Phương trình: log2 x 3logx 2 4 có tập nghiệm là: A) 2; 8 B) C). 4; 3 4; 16. D) Đáp án A Câu Cho f(x) = x2e-x. bất phương trình f’(x) ≥ 0 có tập nghiệm là: A) (2; +) B) [0; 2] C) (-2; 4] D) Kết quả khác Đáp án B x 2x 3 Câu 2 có tập nghiệm là: Bất phương trình: 2 A) 2;5 B) 2; 1 C) 1; 3 D) Kết quả khác Đáp án C Câu Hàm số f(x) = x2 ln x đạt cực trị tại điểm: A) x = e B) x = e 1 C) x= 2. D). x=. e 1. e. Đáp án D Câu Phương trình: log2 x log4 x 3 có tập nghiệm là: A) 4 B) C). 3 2; 5. D) Đáp án A Câu 2x y 4 Hệ phương trình: 1 y A) B) C) D). 2; 1 4; 3 1; 2 5; 5. 2 x.4. 2. 64. có nghiệm là:.
<span class='text_page_counter'>(53)</span> Đáp án Câu A) B) C) D) Đáp án Câu A) B) C). C Bất phương trình: 2x > 3x có tập nghiệm là:. ;0 1; 0;1 1;1. A Phương trình: log2 x 3logx 2 4 có tập nghiệm là:. 2; 8 4; 3 4; 16. D) Đáp án A Câu log 2x 4 log2 x 1 Hệ bất phương trình: 2 . log0,5 3x 2 log0,5 2x 2 . nghiệm là: A) [4; 5] B) [2; 4] C) (4; +) D) Đáp án A Câu Phương trình: A) B) C). có tập. 1 2 = 1 có tập nghiệm là: 4 lg x 2 lg x. 10; 100 1; 20 1 ; 10 10 . D) Đáp án A Câu Cho hàm số y = esin x . Biểu thức rút gọn của K = y’cosx - yinx y” là: A) cosx.esinx B) 2esinx C) 0 D) 1 Đáp án C Câu 2x y 4 Hệ phương trình: có nghiệm là: 1 y A) B). 2; 1 4; 3. x 2 .4. 2. 64.
<span class='text_page_counter'>(54)</span> C) D). 1; 2 5; 5. Đáp án C Câu Phương trình: ln x ln 3x 2 = 0 có mấy nghiệm? A) 0 B) 1 C) 2 D) 3 Đáp án Câu Phương trình: x2logx 1000 có tập nghiệm là: A) 10; 100 B). 10; 20. C). 1 ; 1000 10 . D) Đáp án C Câu 2x.4y 64 Hệ phương trình: A) B) C) D). 4; 4 , 1; 8 2; 4 , 32; 64 4; 16 , 8; 16 4; 1 , 2; 2 . log2 x log2 y 2. có nghiệm là:. Đáp án D Câu Bất phương trình: log2 3x 2 log 2 6 5x có tập nghiệm là: A) (0; +) B) 6 C). 1; 5 1 ;3 2 3;1. D) Đáp án B Câu Phương trình: log2 x log4 x 3 có tập nghiệm là: A) 4 B) C). 3 2; 5. D) Đáp án A Câu Phương trình 43x 2 16 có nghiệm là:.
<span class='text_page_counter'>(55)</span> A) B). 3 4 4 x= 3. x=. C) 3 D) 5 Đáp án B Câu 3lg x 2 lg y 5 Hệ phương trình: có nghiệm là A) B) C). 100; 1000 1000; 100 50; 40. 4 lg x 3lg y 18. D) Kết quả khác Đáp án B Câu Phương trình: log2 x x 6 có tập nghiệm là: A) 3 B) C). 4 2; 5. D) Đáp án B x y Câu 2 2 6 Hệ phương trình: x y với x ≥ y có mấy nghiệm? 2. 8. A) 1 B) 2 C) 3 D) 0 Đáp án A Câu Phương trình: l o gx l o g x 9 1 có nghiệm là: A) 7 B) 8 C) 9 D) 10 Đáp án D 1 4 Câu 1 x 1 1 Tập nghiệm của bất phương trình: là: A). 0; 1. B) C). 5 1; 4 2; . D). ;0 . 2. 2.
<span class='text_page_counter'>(56)</span> Đáp án B y 1 x Câu 3 2 5 Hệ phương trình: x y A) B) C) D). 3; 4 1; 3 2; 1 4; 4 . 4 6.3 2 0. có nghiệm là:. Đáp án C Câu Phương trình: ln x 1 ln x 3 ln x 7 A) 0 B) 1 C) 2 D) 3 Đáp án B Câu x 2y 1 Hệ phương trình: x y có mấy nghiệm? 4. 2. 16. A) 0 B) 1 C) 2 D) 3 Đáp án C Câu Phương trình: lg 54 x 3 = 3lgx có nghiệm là: A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án C Câu Phương trình: x2logx 1000 có tập nghiệm là: A) 10; 100 B). 10; 20. C). 1 ; 1000 10 . D) Đáp án C Câu x y 7 Hệ phương trình: . C). 4; 3 6; 1 5; 2 . D). Kết quả khác. A) B). lg x lg y 1. với x ≥ y có nghiệm là?.
<span class='text_page_counter'>(57)</span> Đáp án C Câu Xác định m để phương trình: 4x 2m.2x m 2 0 có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là: A) m < 2 B) -2 < m < 2 C) m > 2 D) m Đáp án Câu x 2 y 2 20 Hệ phương trình: với x ≥ y có nghiệm là: A) B) C). 3; 2 4; 2. 3. 2; 2. log2 x log2 y 3. . D) Kết quả khác Đáp án B Câu Phương trình: lg x 2 6x 7 lg x 3 có tập nghiệm là: A) B) C). 5 3; 4 4; 8. D) Đáp án A Câu Bất phương trình: log2 3x 2 log 2 6 5x có tập nghiệm là: A) (0; +∞) B) 6 C). 1; 5 1 ;3 2 3;1. D) Đáp án B Câu 3lg x 2 lg y 5 Hệ phương trình: có nghiệm là A) B) C). 100; 1000 1000; 100 50; 40. 4 lg x 3lg y 18. D) Kết quả khác Đáp án B 1 4 Câu 1 x 1 1 Tập nghiệm của bất phương trình: là: 2 2 A). 0; 1. . .
<span class='text_page_counter'>(58)</span> B) C). 5 1; 4 2; . D) ;0 Đáp án B Câu 3 Bất phương trình: 4. 2x. x. 3 có tập nghiệm là: 4. A) 1; 2 B) ; 2 C) (0; 1) D) Đáp án A Câu 2x.4y 64 Hệ phương trình: A) B) C) D). 4; 4 , 1; 8 2; 4 , 32; 64 4; 16 , 8; 16 4; 1 , 2; 2 . log2 x log2 y 2. có nghiệm là:. Đáp án D Câu Bất phương trình: 4x 2x 1 3 có tập nghiệm là: A) 1; 3 B) 2; 4 C) log2 3; 5 D). ;log2 3. Đáp án D Câu x y 6 Hệ phương trình: A) B) C) D). 20; 14 12; 6 8; 2 18; 12 . ln x ln y 3ln 6. có nghiệm là:. Đáp án D Câu Bất phương trình: 2x > 3x có tập nghiệm là: A) ;0 B) 1; C) 0;1 D) 1;1 Đáp án A.
<span class='text_page_counter'>(59)</span> Câu Bất phương trình: log 4 x 7 log2 x 1 có tập nghiệm là: A) 1;4 B) 5; C) (-1; 2) D) (-∞; 1) Đáp án C.
<span class='text_page_counter'>(60)</span>