Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

ON MU LOGA

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.07 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>KIÓM TRA to¸n 12 Thêi gian 40’ Hä vµ tªn 2x x Phương trình 2  5.2  6 0 có nghiệm là log 3 1 log 6 A. 1  B. log 2 2. Câu 1 :. Câu 2: A.. sin x. Phương trình. C.. B.. π +kπ 2. có nghiệm là:. C.. π +k 2 π 2. Câu 3: Phương trình: 4 x  2 x 1  m 0 có nghiệm khi: A. m>-1 B. m  1 C. m 0 2 2 3 Câu 4: Phương trình log 2 ( x−1) + log 2 ( x−1 ) =7 có tổng 2 nghiệm là: A. Câu 5: A. Câu 6: A. Câu 7: A. Câu 8: A.. −. 4 +2. 7 4. B. 3. D. log3. sinx. (√ 7+4 √ 3 ) +(√ 7−4 √ 3 ) =4. π k 2π + 6 3. 1 log 6 2. C. 5. π +k 2 π 4. D.. D. m>0 D. 1+ log 2 3. 1 1 8 log 2  x  3  log 4  x  1 3log 8  4 x  4 Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt 2 0 B. 2 C. 3 D. 1 2 log 3  x  x  1 Số nghiệm của phương trình: là: 0 B. 3 C. 1 D. 2 x x Số nghiệm của phương trình 9  2.3  3 0 là: 3 B. 1 C. Vô nghiệm D. 2 x Tổng các nghiệm của phương trình log 4 (3.2  1) x  1 là: B. log 2 (6  4 2) C. 4 D. 2 64 2 2 −x. Câu 9: Cho f (x )=x e . Bất phương trình f ' (x )≥0 có tập nghiệm là: A. B. C. (2;+∞) [ 0;2 ] (−2; 4] x+1 x +1 Câu 10: Phương trình 4 −6 .2 +8=0 có hai nghiệm: A. Cùng dấu dương B. Trái dấu nhau C. Cùng dấu âm x 1 x 1 2x Câu 11: Phương trình 64 4 .256 có nghiệm x bằng 1 2 A. B. 0 C. 3 3 Câu 12:. x. x −1 x. D. Kết quả khác D. Kết quả khác D.. 1 4. Phương trình 5 . 8 =500 A. Có ba nghiệm phân biệt B. Có hai nghiệm phân biệt C. Vô nghiệm D. Có bốn nghiệm phân biệt x x x Câu 13: Số nghiệm của phương trình 8  4  2  1 0 là: A. 3 B. 0 C. 2 D. 1 2 3 Câu 14: Phương trình log 2 x . log 3 x=log 2 x + log 3 x −6 có: A. Một nghiệm duy nhất C. Hai nghiệm trái dấu nhau Câu 15:. B. Hai nghiệm cùng dấu dương D. Hai nghiệm cùng dấu âm. x  2  log 2 x  log 2  log3 x 0 4 Số nghiệm của phương trình:  là:.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> A. 1 B. 0 C. 2 D. 3 2 Câu 16: Số nghiệm của phương trình log3 x  log 3 (9x)  2 0 là: A. 3 B. 1 C. 2 D. 0 x x Câu 17: Phương trình: 9  3.3  2 0 có hai nghiệm x1 , x2  x1  x2  . Giá trị của A 2 x1  3x2 là: A. 4 log 2 3 B. 3log 3 2 C. 0 D. 2 1 log( x  10)  log x 2 2  log 4 x  x x ,x 2 Câu 18: Phương trình có hai nghiệm 1 2 . Khi đó 1 2 bằng : A. 5 2 B. 5 C. 3 D.  5  5 2  1;3 3   Câu 19:Giá trị nào của m để PT: có ít nhất một nghiệm thuộc đoạn  A. 4 m 8 B. 0 m 2 C. 3 m 8 D. 1 m 16 Câu 20: Một người muốn sau 1 năm phải có số tiền là 20 triệu đồng để mua xe. Hỏi người đó phải gửi vào ngân hàng 1 khoản tiền như nhau hàng tháng là bao nhiêu. Biết lãi suất tiết kiệm là 0,27% / tháng ( Giả sử P là số tiền đồng cần gửi ) A. P 1 637 640 B. P 1 437 640 C. P 1 337 240 D. P 1 233 640 log 32 x  log 32 x  1  2m  1 0. x 1 3x x 3 x Câu 21:Phương trình 8  8.(0,5)  3.2 125  24.(0,5) có tích các nghiệm là:. A. -1 Câu 22: Phương trình. B. 1. C. 2. D. -2. 7 2 x   m  1 .7 x  3m  2 0. có hai nghiệm phân biệt khi . 2  m 1 A. m  1 B. 3 hoặc m  9 C. 1  m  9 x x3 Câu 23: Số nghiệm của phương trình 3 .2 100 là: A. Vô nghiệm B. 3 C. 1 2 log 2 x.log 3 x  2 log 2 x  4 log 3 x  4  0 3 2 3 2 Câu 24: Bất phương trình có nghiệm là 2 4 4 x x x 3 9 9 A. B. C. 3 x  log 3 ( x 2  2)  log 3   1  2  Câu 25: Nghiệm của bất phương trình x 2 2  x 2 A. 2  x  2 B. C.. D. m  1 hoặc m  9 D. 2. 4 2 x 3 D. 9. D.. x  2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×