Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Giao an tong hop

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (208.67 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>NĂM HỌC 2016-2017 LỚP HAI/4 TRƯỜNG TH TÂN HOÀ 1. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34. Phạm Thị Mỹ Anh Hà Thị Ngọc Ánh Phạm Vỹ Bình Phạm Quốc Doanh Ng Thị Mỹ Duyên Lê Quốc Hào Hồ Hoài Hận Ng Thị Tuyết Hồng Ng Chí Huy Lê Tuấn Hùng Bùi Thị Kim Khánh Dương Văn Luôn Hà Bảo Nhân Ng T Tâm Như Trần T Thanh Ngân Huỳnh Phúc Nguyên Phan T Kiều Phương Đinh T Thùy Quyên Ng Phú Tân Kiều T Cẩm Tú Dương T Kim Tuyến Nguyễn Yến Tường Nguyễn Hoàng Thái Ng T Thanh Thảo Hà Phước Thành Ng T Anh Thư Trương Quốc Vĩnh Võ T Phương Vy Dương T Tường Vy Ng T Kim Xuyến Nguyễn T Ngọc Trang Nguyễn Quốc Dinh Nguyễn Ngọc Duyên. 06/03/2009 09/02/2009 20/12/2009 09/02/2009 16/08/2009 17/11/2009 15/02/2009 01/06/2009 30/09/2009 21/08/2009 20/03/2009 05/10/2009 29/05/2008 30/08/2009 06/10/2009 03/04/2009 17/02/2009 15/01/2009 24/07/2008 14/06/2009 18/07/2009 27/02/2008 12/09/2009 04/05/2009 17/09/2009 12/11/2009 26/11/2009 19/10/2008 29/08/2009 07/10/2009 31/03/2006 16/06/2009 18/05/2009                   . GV. Chủ nhiệm. Ghi chú Đoàn kết, yêu thương. Trung thực kỉ luật. Tự tin, trách nhiệm. Phẩm chất Chăm học, chăm làm. Tự học GQVĐ. Hợp tác. Thể dục. Thủ công. Năng lực Mĩ Thuật. Âm nhạc. Đạo đức. Tiếng dân tộc. Tin học. Ngoại ngữ. Nữ. Tự nhiên và xã hội. STT. Ngày tháng, năm sinh. Toán. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH. Tiếng việt. Môn học và hoạt động giáo dục. Tự phục vụ, tự quản. BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC GIỮA HỌC KÌ 2.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC CUỐI HỌC KÌ 1. NĂM HỌC 2016-2017 LỚP HAI/4 TRƯỜNG TH TÂN HOÀ 1 Năng lực Phẩm chất Ghi chú. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33. Phạm Thị Mỹ Anh Hà Thị Ngọc Ánh Phạm Vỹ Bình Phạm Quốc Doanh Ng Thị Mỹ Duyên Lê Quốc Hào Hồ Hoài Hận Ng Thị Tuyết Hồng Ng Chí Huy Lê Tuấn Hùng Bùi Thị Kim Khánh Dương Văn Luôn Hà Bảo Nhân Ng T Tâm Như Trần T Thanh Ngân Huỳnh Phúc Nguyên Phan T Kiều Phương Đinh T Thùy Quyên Ng Phú Tân Kiều T Cẩm Tú Dương T Kim Tuyến Nguyễn Yến Tường Nguyễn Hoàng Thái Ng T Thanh Thảo Hà Phước Thành Ng T Anh Thư Trương Quốc Vĩnh Võ T Phương Vy Dương T Tường Vy Ng T Kim Xuyến Nguyễn T Ngọc Trang Nguyễn Quốc Dinh Nguyễn Ngọc Duyên. 06/03/2009 09/02/2009 20/12/2009 09/02/2009 16/08/2009 17/11/2009 15/02/2009 01/06/2009 30/09/2009 21/08/2009 20/03/2009 05/10/2009 29/05/2008 30/08/2009 06/10/2009 03/04/2009 17/02/2009 15/01/2009 24/07/2008 14/06/2009 18/07/2009 27/02/2008 12/09/2009 04/05/2009 17/09/2009 12/11/2009 26/11/2009 19/10/2008 29/08/2009 07/10/2009 31/03/2006 16/06/2009 18/05/2009                   . GV. Chủ nhiệm. Đoàn kết, yêu thương. Trung thực kỉ luật. Tự tin, trách nhiệm. Chăm học, chăm làm. Tự học GQVĐ. Hợp tác. Thể dục. Tự phục vụ, tự quản. Thủ công. Mức đạt được. Mĩ Thuật. Mức đạt được. Âm nhạc. Mức đạt được. Đạo đức. Mức đạt được. Điểm KTĐK. Tiếng dân tộc Mức đạt được. Điểm KTĐK. Mức đạt được. Điểm KTĐK. Mức đạt được. Điểm KTĐK. Mức đạt được. TN & XH Ngoại ngữ Tin học Điểm KTĐK. Nữ. Toán Mức đạt được. Ngày tháng, năm sinh. Điểm KTĐK. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH. Mức đạt được. Tiếng việt. STT. Mức đạt được. Môn học và hoạt động giáo dục.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33. Phạm Thị Mỹ Anh Hà Thị Ngọc Ánh Phạm Vỹ Bình Phạm Quốc Doanh Ng Thị Mỹ Duyên Lê Quốc Hào Hồ Hoài Hận Ng Thị Tuyết Hồng Ng Chí Huy Lê Tuấn Hùng Bùi Thị Kim Khánh Dương Văn Luôn Hà Bảo Nhân Ng T Tâm Như Trần T Thanh Ngân Huỳnh Phúc Nguyên Phan T Kiều Phương Đinh T Thùy Quyên Ng Phú Tân Kiều T Cẩm Tú Dương T Kim Tuyến Nguyễn Yến Tường Nguyễn Hoàng Thái Ng T Thanh Thảo Hà Phước Thành Ng T Anh Thư Trương Quốc Vĩnh Võ T Phương Vy Dương T Tường Vy Ng T Kim Xuyến Nguyễn T Ngọc Trang Nguyễn Quốc Dinh Nguyễn Ngọc Duyên. 06/03/2009 09/02/2009 20/12/2009 09/02/2009 16/08/2009 17/11/2009 15/02/2009 01/06/2009 30/09/2009 21/08/2009 20/03/2009 05/10/2009 29/05/2008 30/08/2009 06/10/2009 03/04/2009 17/02/2009 15/01/2009 24/07/2008 14/06/2009 18/07/2009 27/02/2008 12/09/2009 04/05/2009 17/09/2009 12/11/2009 26/11/2009 19/10/2008 29/08/2009 07/10/2009 31/03/2006 16/06/2009 18/05/2009 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Khen đột xuất. Mức đạt được. Mức đạt được. Mức đạt được. Mức đạt được. Mức đạt được. Điểm KTĐK. Mức đạt được. Điểm KTĐK. Mức đạt được. Điểm KTĐK. Mức đạt được. Điểm KTĐK. Mức đạt được. Điểm KTĐK. Mức đạt được. Điểm KTĐK. Nữ. Cuối năm. Lên lớp. Đạo Âm Mĩ Thủ Thể đức nhạc Thuật công dục. Khen thưởng. Trung thực kỉ luật Đoàn kết, yêu thương. Tiếng dân tộc. Tự tin, trách nhiệm. Tin học. Tự học GQVĐ. TN & XH Ngoại ngữ. Phẩm chất Chăm học, chăm làm. Ngày tháng, năm sinh. Mức đạt được. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH. Toán. Hợp tác. Tiếng việt. STT. Năng lực Tự phục vụ, tự quản. Môn học và hoạt động giáo dục. Hoàn thành chương trình lớp học. BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC CUỐI NĂM HỌC 2016-2017 LỚP HAI/4 TRƯỜNG TH TÂN HOÀ 1. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> GV. Chủ nhiệm.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×