Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (225.67 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Đề 1. A 1; 2;3. . Sè tËp con cña tËp A lµ: A. 5 Câu 1. Cho tËp hîp Cõu 2. Mệnh đề nào sau đây sai?. B. 6. C. 7. D. 8. A. n vµ n2,3, 4 n lµ sè nguyªn tè.. B. n lµ sè nguyªn tè vµ n >2 n lµ sè lÎ.. 2 C. n , n5 n 5. 2 D. n , (n 1) 6. Câu 3: Tập xác định của hàm số. √ x−2−x 2 +2+4 y= 2 x−6. ¿. là:. ¿ A. R {3 } B. [ 2;+ ∞ ) {3 } C. [ 2;+ ∞ ) Câu 4: Tập xác định của hàm số y=√ 7−x+ x √ 2 x−1 ¿. 1. [ ]. A. R {7 ; 1 }. B. 2 ; 7. 2. ¿. D. [ 3; +∞ ) {2 }. C. ¿. D. ¿. Câu 5: Đồ thị hàm số nào sau đây đi qua 2 điểm M (1; 6) và N (−1;−4 ) : A. y=−5 x +1 B. y=5 x +1 C. y=−5 x−1 D. y=5 x−1 Câu 6: Đường thẳng nào sau đây đi qua điểm M (1; 7) và song song với trục Ox : A. y=x +6 B. y=2 x+ 5 C. y=x−3 D. y=7 2 2 Câu 7. Phương trình x 2m 3 x m 2m 0 có hai nghiệm và tích bằng 8 nếu A. m=4. B. m= -2. C. m= -2, m=4. D. đáp án khác.. 2 Câu 8. Phương trình mx m 3 x m 0 có một nghiệm nếu. A. m 3; 1;0;1;3. B. m 0;1; 3. C. m 0;1;9 D. m 1;3. 2 Câu 9. Phương trình m 2 x 2m 1 x 2 0 có hai nghiệm trái dấu nếu. A. m 2; . B. m [ 2; ). C. m ; 2 . D. m ( ; 2] .. 2 Cõu 10. Cho mệnh đề: " x , x x 2 0" . Mệnh đề phủ định sẽ là: 2 A. " x , x x 2 0". 2 B. " x , x x 2 0". 2. 2. C. " x , x x 2 0" D. " x , x x 2 0" Câu 11: Parabol đi qua 3 điểm A ( 1; 8 ) , B (−1; 0 ) , C (2 ;15) có phương trình là: A. y=x 2−4 x+ 3 B. y=x 2 + x−2 C. y=x 2 +4 x +3 D. y=x 2 +2 x +1 Câu 12: Hàm số y=x 2 + x+ 8 đạt giá trị nhỏ nhất bằng: −31 4 −31 2. A.. B.. 31 4. C.. 31 2. Câu 13: Nghiệm của phương trình x 2 x 7 4 là: A. x=7 B. x=9 C. x=1 hoặc x=9.. D.. D. x=-3.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> x 2 y 2 5 Câu 14: Hệ phương trình sau có bao nhiêu nghiệm : x 2y 4. A.0. B. 1. C. 2. D.3. 2 1 Câu 15: Tập nghiệm của phương trình 3 x 2 x 3 6 2 x là? A. . 1 1;1 3 B. C. D. . u (1;3) v (2; 3) w ( 2;21) w mu nv Câu 16: Cho 3vectơ , , . Khi đó và cặp số (m; n) là. A. (4; -3). B. (2; 4). C. (1; - 4). D. (-4; 3). Câu 17: Cho ba lực F 1 MA, F 2 MB, F 3 MC cùng tác động vào một vật tại điểm M và vật đứng yên. Cho biết cường độ của F 1 , F 2 đều AMB 600 bằng 50 N và góc . Khi đó cường . độ lực của F3 là: A. 100 3 N. B. 25 3 N C. 50 3 N D. 35 3 N Câu 18: Cho hai vectơ a và b không cùng phương. Hai vectơ nào sau đây là cùng phương: 3 3 1 u a 3 b v 2a b v a 3b 5 5 u 2 a 6 b 2 A. và B. và 2 3 1 1 u a 3b v a b u 2a b 3 3 4 2 và C. và v 2a 9b D. u (1;5) v (3; 2) Câu 19: Cho 2 vectơ và , ta có tọa độ x 3u 4v là. A. (-9;23). B. (-9;7). C. (15;-4). D. (15;23). Câu 20. Cho A(m – 1; 2), B(2; 5 – 2m), C(m – 3; 4). Tìm giá trị của m để A; B; C thẳng hàng A. m = 2 B. m = 3 C. m = –2 D. m = 1 Câu 21. Cho tam giác ABC với A (3; –1); B(–4;2); C(4; 3). Tìm D để ABDC là hbh A. D(3; 6) B. D(–3; 6) C. D(3; –6) D. D(–3; –6) Câu 22. Cho a = (3; –1) và b = (–1; 2). Khi đó góc tạo bởi hai vec tơ đã cho là A. 30° B. 45° C. 135° D. 90° Câu 23: tam giác ABC có trọng tâm G và trung AM. Khẳng định nào sau đây là sai: A. Cho tuyến GA 2GM 0 OC 3OG , với mọi điểm O. B. OA OB C. GA GB GC 0 D. AM 2 MG Câu 24. Cho tam giác đều ABC cạnh a. Tích vô hướng AB.BC nhận kết quả nào sau đây a3 3 A. 2. . a2 2. a2 C. 2. B. D. a³ Câu 25. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho A(-4;1),B(2;4),C(2;-2). Tọa độ trực tâm H của tam giác ABC là?.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 1 H ;1 A. 2 . 1 D. 2 A. 16 17 A C. 1 H ; 1 B. 2 . 1 H ;1 C. 2 . 3 B. 4 B. 5 B. 6 D. 7 B. 8 B. 9 A. 10 A. 18 D. 19 A. 20 A. 21 B. 22 C. 23 D. 24 B. 25 C. 11 C. 12 B. D.Tất cả đều sai. 13 D. 14 C. 15 C. Đề 2. Cõu 1. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề chứa biến? A. Hình chữ nhật có hai đờng chéo bằng nhau. B. 9 lµ sè nguyªn tè. 2. C. ( x x)5, x . D. 18 lµ sè ch½n. A 1; 2;5;6;8. vµ Câu 2. Cho tËp hîp A. A vµ B cã 3 phÇn tö chung C. x A x B. B 1;5;6;9. . C©u nµo sau ®©y sai? B. x B x A D. NÕu x A th× x B vµ ngưîc l¹i. 2 Cõu 3. Mệnh đề phủ định của mệnh đề “ x , x 5 ” là: 2 A. x , x 5. 2 B. x , x 5. Câu 4. LiÖt kª c¸c phÇn tö cña tËp hîp A. B 0;1; 2;3; 4;5. 2 C. x , x 5. . . B n * | n 2 30. B. B 1; 2;3; 4;5;6. 2 D. x , x 5. ta ®ưîc:. C. B 2;3; 4;5. D. B 1; 2;3; 4;5. Câu 5: Cho hàm số y=x 2−4 x+ 9 .Khẳng định nào sau đây là đúng: A. Hàm số đồng biến trên (−∞ ; 2) B. Hàm số đồng biến trên R C. Hàm số nghịch biến trên (−∞ ; 2) D. Hàm số nghịch biến trên (2 ;+∞) 2 Câu 6: Parabol y=2 x + x −3 có tọa độ đỉnh là. A.. I(. −1 25 ;− ) 4 8. 1 25 C. I ( 2 ; 4 ) có trục đối xứng là đường thẳng sau:. Câu 7 : Parabol y=3 x 2+ 7 x+11 7 −7 A. x= 3 B. x= 3 Câu 8: Giao điểm của Parabol. A. (−11 ; 0). I(. B.. −1 25 ; ) 4 4. 7 C. x= 6. Câu 9: Tích các nghiệm của phương trình x Câu 10: Giải phương trình . A. có 3 nghiệm.. 2. −7 D. x= 6. 2 y=4 x + x −11 với trục. B. (0 ;−11). 9. . 1 25 D. I ( 4 ;− 8 ). Oy là: −11 D. ( 4 ; 0). C. (4 ;−11) 2 x 2 x 3 2 là? A. 1/2. B. 1. C.. -. 1 2. x 4 0. B. có 1 nghiệm. C. có 2 nghiệm. D. vô nghiệm. 2 x 2 1 4 x 2 1 3 0 Câu 11. Cho phương trình . Số nghiệm của phương trình là:. D.. -. 3 2.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> A. 0. B. 2. C. 3. D. 4. 4 2 x 2 m 1 x 4m 0 có 4 nghiệm phân biệt nếu: Câu 12. Phương trình. A. m < 0 và m ≠ - 1. B. m > 0. C. m > 1. D. m > 0 và m ≠ 1.. 2 x 5 9 x 12 x 4 là: A. 2. Câu 13. Tổng các nghiệm của phương trình. 21 21 32 5 B. 5 C. 5. -. D.. -. 32 5. 2 a 2 4a x 1 x 9 1 x Câu 14. Giả sử a là nghiệm của p.trình . Khi đó bằng:. A. 3. B. -3. C. 21. d. -21. x 1 x 9 3 x x x 1 Câu 15. Điều kiện xác định của phương trình là: A. 1 x 3 & x 0. B. 1 x 3 & x 0 C. 1 x 3 D. đáp án khác a b 2 a 3b và Câu 16: Biết rằng hai vec tơ và không cùng phương nhưng hai vec tơ 1 3 1 3 a x 1 b cùng phương. Khi đó giá trị của x là: A. 2 B. 2 C. 2 D. 2 Câu 17: Cho 2 điểm A(-1;3), B(-7;3), ta có tọa độ trung điểm I của AB là: A. (-3;-4). B. (-4;-3). C. (3;-4). D. (-4;3). Câu 18: Cho hình bình hành ABCD, biết A(1;3), B(-3;1), C(-2;2). Hãy tìm tọa độ điểm D ? A. (2;1). B. (2;4). C. (3;-4). D. (3;4). CD AB Câu 19: Cho A(1;3), B (2;-1),C (-3; 3). Tọa độ điểm D thuộc Oy thỏa cùng phương là. . A. (-15; 0). B. (0; -9). C. (-9; 0). D. (0; -15). Câu 20: Đẳng thức nào Cho ba điểm A,B,C phân biệt. sau đây sai: AB BC AC AB CA BC BA CA BC A. B. C. D. AB AC CB Câu 21: Trên đường thẳng MN lấy điểm P sao cho MN 3MP . Điểm P được xác định đúng trong hình vẽ nào sau đây: H1. H2. H3 A. H 3. H4 B. H4. C. H1. D. H2. Câu 22: Cho ba điểm A,B,C phân biệt.Điềukiện cần và đủ để ba điểm thẳng hàng là: A. k 0 : AB k AC. B. k 0 : AB k AC. C. k 0 : AB k AC. Câu 23. Cho ΔABC với A (–2; 8); B(–6; 1); C(0; 4). ΔABC là tam giác:. k 0 : AB k AC D..
<span class='text_page_counter'>(5)</span> A. cân B. vuông cân C. vuông D. đều Câu 24. Cho tam giác đều ABC có trọng tâm G. Phát biểu nào đúng 2 AG AC 3 B.. AB AC A.. C. AG.AB AG.AC. 2 2 2 GA GB GC D.. Câu 25. Cho đường tròn (O, 5), điểm I ở ngoài (O), vẽ cát tuyến IAB với IA = 9, IB = 16 A. IO = 13 B. IO = 12 C. IO = 10 D. IO = 15. 1 C. 2 D. 16 17 C D. 3 C. 4 D. 5 C. 6 A. 7 D. 8 B. 9 C. 10 A. 18 B. 19 B. 20 B. 21 A. 22 B. 23 C. 24 C. 25 A. 11 C. 12 A. 13 A. 14 C. 15 B. Đề 3 Câu 1. Cho. A ; 3. ;. B 2; . x | 2 x 4 A. . Câu 2. Cho tËp. Câu 3. Cho tËp hîp. C 0; 4 . A B C . Khi đó lµ:. x | 2 x 4 B. . B 0; 2; 4;6;8. 3;6;7 A. . ;. ;. C 3; 4;5;6;7. 0;6;8 B. A 1; 2;3; 4;5. x | 2 x 4 C. . x | 2 x 4 D. . . TËp B \ C lµ: 0; 2;8 C. . 0; 2 D. . . Mệnh đề nào sau đây sai?. x 5 x A A. B. NÕu x vµ 1 x 5 th× x 5 C. x A vµ x5 x 5 D. x A x 5 Cõu 4. Trong các câu sau, câu nào không phải là mệnh đề?. A. 11 lµ sè v« tØ. B. TÝch cña mét sè víi mét vect¬ lµ mét sè. C. H«m nay l¹nh thÕ nhØ? D. Hai vect¬ cïng hướng víi mét vect¬ thø ba th× cïng hướng. Câu 5: Hàm số nào sau đây là chẵn: 2 4 A . y=4 x −1 C. y=x 2−4 x 4 D. y=2 x 3−4 x2 B . y=x + x −x Câu 6: Hàm số nào sau đây là lẻ: A. y=√ x−3. x2 B. y=. x−4. C. y=2 x 3+ x −1. Câu 7: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y=x 2 +2 x −10 : A. (1 ; 8) B. (2 ; 3) C. (−1 ;−11) Câu 8: Hàm số nào sau đây đồng biến trên R : A. y=−4 x−1. B. y=( 1−√ 2 ) x−3. C. y=5 x +7. D. y=2 x 3−x D. (0 ; 3) −1 D. y= 2 x +4. Câu 9: Cho pt (2x+1)2 = (x+3)2. Nếu phương trình này có hai nghiệm là x1 < x2 thì (9x12 + x2) bằng: A. 14 B. 6 C. 18 D. 12 m y= ( m−3 ) x +2 Câu 10: Với điều kiện nào của thì hàm số nghịch biến trên R : A. m<3 B. m>3 C. m=3 D. m≠ 3.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Câu 11: Phương trình x2+(2-a-a2)x-a2=0 có hai nghiệm đối nhau khi: A. a=1 B. a=-2 C. Tất cả đều sai D. a=1 hoặc a=-2 2 Câu 12: Giải phương trình x x 1 4 x 1 ta được: A. x=2 B. x= – 2 C. Vô nghiệm. D. x=2 và x= – 2. Câu 13: Cho phương trình x2 – 2x - 2006 = 0 có hai nghiệm x1 và x2 khi đó x12 + x22 bằng: A. 4016 B. 4008 C. -4008 D. Một đáp số khác Câu 14. Hiện nay tuổi của Huệ và tuổi của mẹ cộng lại bằng 60 tuổi. Năm năm trước tuổi của mẹ gấp 4 lần tuổi của Huệ. Hỏi hiện nay tuổi mẹ gấp mấy lần tuổi của Huệ? A. 3. B. 4. C. 5. D. 2. x 6 x là :. Câu 15. Tổng các nghiệm của phương trình : A. 13. B. -13 2. Câu 16: Phương trình : x 2 A. 4 và 2. . C. 4 6. x 2. 2. B. 0 và 3. D. 9. có nghiệm là: C. 0 và 4. D. 0 và 2. BA là: Câu 17: Cho lục giác đều ABCDEF tâm O. Ba vectơ bằng vecto A. OF , DE , OC B. CA, OF , DE C. OF , DE , CO D. OF , ED, OC Câu 18: Cho tam giác đều ABC, cạnh a. Mđề nào sau đây đúng: . . A. AB AC. . B.. . AC a. . . C.. AC BC. Câu 19: Cho tứ giác ABCD. Nếu AB DC thì ABCD là: A. Hình bình hành B. hình vuông. C. Hình chữ nhật. . D.. AB AC 2a. D. Hình thang Câu 20: Cho tam giác ABC. Gọi M là điểm được xác đinh: 2 BM BC 0 . Khi đó vectơ AM bằng: 1 2 3 1 1 1 1 AB AC AB AC ( AB AC ) AB AC 3 3 4 A. 2 B. 2 C. 3 D. 4 AB AC Câu 21: Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a. Khi đó bằng: a 3 a 5 a 3 A. 2 B. 2 C. 3 D. a 5 Câu 22. Cho A(1; 4), B(3; 6); C(5; 4). Tìm tọa độ tm I đường tròn ngoại tiếp ΔABC. A. I(2; 5) B. I(3/2; 1) C. I(9; 10) D. I(3; 4) Câu 23. Phát biểu nào là SAI AB AC AB AC thì A. Nếu C. AB.AC BA.CA. . . a.c b c B. a.b D. AB CD DC BA.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Câu 24. Cho tam giác đều ABC cạnh a, trọng tâm là G. Phát biểu nào là đúng AB AC A.. AB AC 2a. AB.AC a 2 C.. B. Câu 25. Cho hình vuông ABCD cạnh a. Kết quảnào đúng A. AB.AC = a². B. AB.AD = a². C. AC.BD = 2a².. 1 A. 2 C. 16 17 C C. 3 A. 4 C. 5 C. 6 D. 7 C. 8 C. 9 A. 10 A. 18 B. 19 A. 20 A. 21 D. 22 D. 23 B. 24 D. 25 A. 11 D. 12 A. 13 A. AG.BC 0 D.. AB.CD D. = 0.. 14 A. 15 C.
<span class='text_page_counter'>(8)</span>