Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

pt mu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.46 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>BÀI TẬP PHƯƠNG TRÌNH MU 1 x 1 x Câu 1. Phương trình 3  3 10 A. Có hai nghiệm âm B. Vô nghiệm C. Có hai nghiệm dương D. Có hai nghiệm trái dấu [<br>] x 1.  1  2x   125 Câu 2. Nghiệm của phương trình :  25  bằng 1 1 A. 1 B. 4 C. 4 D. 8 [<br>] x x x x Câu 3. Phương trình 3.8  4.12  18  2.27 0 có nghiệm là: A. 1 B. -1;1 C. 2 D. vô nghiệm. [<br>]. Câu 4. Nghiệm của phương trình 8  x  1  x 2 A.  7.  B.  x 12  x 7.  C.  x1 2  x 7. 2 x 1 x 1. 7x. 0, 25. 2 là:  D.  x12  x7. [<br>]. Câu 5. Phương trình 4 A.  xx 12. x2  x.  2x. B.  xx 1 1. 2.  x 1. 3 có nghiệm:. C.  xx 10. D.  xx 0 1. [<br>] x 1 3 x Câu 6. Phương trình 5  5 26 có tổng các nghiệm là: A. 8 B. 4 C. 1 D. 0. [<br>] 2 x 1 x x ,x x  x Câu 7. Phương trình 3  4.3  1 0 có 2 nghiệm 1 2  1 2  . Chọn phát biểu đúng? x1  x2  2 A. B. x1 x2  1 C. x1  2 x2  1 D. x1  2 x2 0. [<br>] x. 1   x  2 Câu 8. Phương trình  2  có số nghiệm là:. A.. 0. B. 1. C. 2. D. 3. [<br>] x. 3 1    x có số nghiệm là: Câu 9. Phương trình  3 . A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. [<br>] x x Câu 10. Phương trình 4  5 9 có số nghiệm là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3. [<br>].

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 9 x  x  2  3x  2 x  5 0.  Câu 11. Phương trình A. 0 B. 1 C. 2. có số nghiệm là:. D. 3. [<br>]. x 2 x  x  3  x   2  2 x  1. Câu 12. Phương trình A. 0 B. 1 C. 2. có tổng các nghiệm là:. D. 3. [<br>] x 4 x 2 x 1 x Câu 13. Phương trình 2  2 5  3.5 A. Có 2 nghiệm âm B. vô nghiệm C. Có một nghiệm dương D. Có 2 nghiệm trái dấu. [<br>] 2x x 2x x Câu14. Phương trình 5  7  5 .17 17.7 0 A. Có một nghiệm âm B. Vô nghiệm C. Có 1 nghiệm không âm D. Có 2 nghiệm trái dấu. [<br>] x x x Câu 15. Cho phương trình 4  3.2  2 0 , nếu đặt t 2 với t>0 thì phương trình đã cho tương đương với phương trình nào: 2 2 A. t  3t  2 0 B. t  3t  2 0 2 2 C. 2t  3t  2 0 D. 2t  3t  2 0. [<br>] 3 x 2 Câu 16. Phương trình 4 16 có nghiệm là:. A.. x. 3 4. B.. x. 4 3. C. x=3. D. x=5. [<br>]. 1 27 khẳng định nào sau đây là đúng Câu 17. Cho phương trình A. Phương trình nghiệm đúng với x   B. Gọi x1 , x2 là 2 nghiệm của phương trình khi đó x1 + x2 =0 3x. 2. 1. . C. Gọi x1 , x2 là 2 nghiệm của phương trình khi đó x1 + x2 =2 D. Phương trình vô nghiệm [<br>] 2 x 3. 4 x. Câu 18. Phương trình 9 27 tương đương với phương trình nào sau đây? A. 7x-6=0 B. x-6=0 C. 7x+6=0 D. x+6=0 2 x  7 x 5 1 là: Câu 19. Số nghiệm của phương trình 2 A. 2 B. 1 C. 0 D. 3 2. [<br>] x 1 x Câu 20. Số nghiệm của phương trình 3  3 2 là: A. 0 B. 3 C. 1 D. 2. [<br>]. Câu 21. Nghiệm của phương trình A.. 1 2. B. 1. 6 C. 7. 3. x 4.  1    9. 3x 1. 7 D. 6. là:.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> [<br>] 2 x 2 x Câu 22. Nghiệm của phương trình 3  3 30 là: A. 1 B. -2 C. -1 D. 2. [<br>] 2. sin x cot x Câu 23. Phương trình 2  5.2 7 có nghiệm là:. 2  k 2 3 A.  x   k 2 C. x. B. x  k 3 D. x . [<br>] x 2 x1 Câu 24. Cho phương trình 81  4.3  27 0 . Tổng các nghiệm của phương trình là bao nhiêu?. 1 A. 2. B. 1. C. 2. 3 D. 2. [<br>] 2. cos 2 x cos x 3 có tổng các nghiệm bằng: Câu 25. Phương trình 4  4 B. 2 C. 4 A.  D. 0. [<br>] x 1 3 x Câu 26. Tập nghiệm của phương trình 5  5 26 là:. A.  3;5. B.  1;3. C.  2; 4. D. . [<br>] 2x x x Câu 27. Tập nghiệm của phương trình 2.2  9.14  7.7 0 là:. A.  0;1. B.   1; 0. C.  0. D.   1; 0;1. [<br>] x2  x. Câu 28. Phương trình 2 A. 1 B. 0. 2.  22 x  x 3 có tổng các nghiệm bằng:. C. -1. D. -2. [<br>] 2 x 1 x 1 Câu 29. Phương trình 2  33.2  4 0 có nghiệm là: 2 A.  xx  3. [<br>]. B.  xx 1 4. C.  xx 23. 1 D.  xx  4.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×