Tải bản đầy đủ (.pdf) (30 trang)

MẪU DANH SÁCH ĐĂNG KÝ NGƢỜI HÀNH NGHỀ TẠI CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (568.54 KB, 30 trang )

PHỤ LỤC IV
MẪU DANH SÁCH ĐĂNG KÝ NGƢỜI HÀNH NGHỀ TẠI CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
(Kèm theo Nghị định số 109/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ NGƢỜI HÀNH NGHỀ
TẠI CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
1. Tên cơ sở khám bệnh, chữa bệnh: TRUNG TÂM Y TÉ THỊ XÃ CAI LẬY
2. Địa chỉ: Đƣờng lộ Dây Thép, Khu phố Mỹ An, Phƣờng Nhị Mỹ, thị xã Cai Lậy, Tiền Giang.
3. Thời gian hoạt động của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh: 24/24.
4. Danh sách đăng ký ngƣời hành nghề khám bệnh, chữa bệnh:

STT

Họ và tên

Năm sinh

Nam
I
1

Số chứng chỉ hành nghề
Nữ

Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian


làm việc)

Vị trí chun
mơn

TRUNG TÂM Y TẾ
Nguyễn Văn Thắm

2

Nguyễn Hiếu Nghĩa

3

Huỳnh Thị Nhƣ Thủy

1974

000112/TG-CCHN

01/02/1965

000340/TG-CCHN

15/08/1977

000831/TG-CCHN

4


Phạm Thanh Hồng

5

Nguyễn Thị Thùy Trang

27/05/1989

0002839/TG-CCHN

6

Lê Thị Ngọc Diễn

12/04/1987

004278/TG-CCHN

28/11/1971

000782/TG-CCHN

Chuyên khoa Nội tổng hợp
Chuyên khoa Nội tổng hợp,
Khám bệnh, chữa bệnh đa
khoa
Chuyên khoa Nội tổng hợp,
Nhi khoa, Khám bệnh, chữa
bệnh đa khoa
Khám chữa bệnh chuyên khoa

nội tổng hợp, Y học gia đình;
Khám bệnh, chữa bệnh đa
khoa

7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6

Bác sĩ đa khoa

7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6

BSCKII NộiThần kinh

7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6

BSCK1 Nội-Nhi

7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6

Bác sĩ đa khoa

Khám bệnh, chữa bệnh đa
7H-17H,từ thứ 2
khoa tại Trạm Y tế
đến thứ 6
Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y 7H-17H,từ thứ 2
học cổ truyền

đến thứ 6

Y sĩ đa khoa
Bác sĩ YHCT


STT

Họ và tên

Năm sinh

Nam

Số chứng chỉ hành nghề
Nữ

Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6

Vị trí chun
mơn


7

Nguyễn Thị Ngọc Hân

1983

529/TG-CCHN

Nhà thuốc

8

Đặng Thị Kim Ngọc

1984

1114/TG-CCHND

Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế

7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6

9

Nguyễn Thị Sậm

1989


1587/TG-CCHND

Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế

7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6

10 Trƣơng Thị Thanh Tuyền

11 Bùi Thị Châu Phƣơng

12 Nguyễn Thị Trúc Loan

07/10/1996

004792/TG-CCHN

1981

02/CCHN-DƢỢC

09/09/1993

004419/TG-CCHN

Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông

thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ
Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế

Dƣợc sĩ đại học

Y sĩ đa khoa

7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6

Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu

chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ

Y sĩ đa khoa


STT

Họ và tên

Năm sinh

Nam

13 Nguyễn Khánh Duy

Số chứng chỉ hành nghề
Nữ

01/02/1995

14 Lê Nữ Thục Trang

005226/TG-CCHN

12/11/1983

0002841/TG-CCHN


15 Nguyễn Thế Hùng

09/10/1960

000506/TG-CCHN

16 Nguyễn Hoàng Nhân

17/10/1992

0004058/TG-CCHN

17 Đinh Thanh Hải Em

23/12/1992

0004006/TG-CCHN

18 Lê Thị Đào

01/01/1989

002737/TG-CCHN

Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian

làm việc)
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ
Khám bệnh, chữa bệnh đa
7H-17H,từ thứ 2
khoa
đến thứ 6
7H-17H,từ thứ 2
Chuyên khoa Nội tổng hợp
đến thứ 6
Khám bệnh, chữa bệnh đa
7H-17H,từ thứ 2
khoa
đến thứ 6
Khám bệnh, chữa bệnh đa
7H-17H,từ thứ 2
khoa tại Trạm Y tế
đến thứ 6
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông

thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phịng,
y sỹ

Vị trí chun
mơn

Y sĩ đa khoa

Y sĩ đa koa
Bác sĩ đa khoa
Y sĩ đa khoa
Y sĩ đa khoa

Y sĩ đa khoa


STT

Họ và tên

Năm sinh


Nam

19 Huỳnh Thị Kim Ngoan

20 Nguyễn Văn Phong

21 Phạm Thái Duy Tân

22 Hồ Thị Kim Thủy

23 Đặng Huyền Trang

Số chứng chỉ hành nghề
Nữ

26/07/1987

10/05/1990

0002796/TG-CCHN

0003768/TG-CCHN

16/04/1996

21/05/1980

23/07/1987

Thời gian đăng

ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
Quy định tại Quyết định số
41/2005/QĐ-BNV ngày
22/4/2005 của Bộ trƣởng Bộ
Nội Vụ về việc ban hành tiêu
chuẩn nghiệp vụ các ngạch
viên chức y tế điều dƣỡng
Khám bệnh, chữa bệnh đa
khoa tại Trạm Y tế

Vị trí chun
mơn

7H-17H,từ thứ 2 Điều dƣỡng trung
đến thứ 6
học

7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6

Y sĩ đa khoa

004927/TG-CCHN

Tham gia sơ cứu ban đầu,

khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2 Y sĩ đa khoa định
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
hƣớng YHDP
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phịng,
y sỹ

0002833/TG-CCHN

Quy định tại thơng tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh

7H-17H,từ thứ 2
Hộ sinh trung học
đến thứ 6

0002838/TG-CCHN

Quy định tại Quyết định số
41/2005/QĐ-BNV ngày
22/4/2005 của Bộ trƣởng Bộ

Nội Vụ về việc ban hành tiêu
chuẩn nghiệp vụ các ngạch
viên chức y tế điều dƣỡng

7H-17H,từ thứ 2 Điều dƣỡng trung
đến thứ 6
học


STT

Họ và tên

Năm sinh

Nam

24 Đặng Thị Đào

Nữ

16/06/1985

25 Nguyễn Thị Thanh Hiền

26 Mai Văn Khắc Huy

Số chứng chỉ hành nghề

10/07/1980


02/09/1979

27 Phạm Thị Thọ

30/08/1968

Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)

0002736/TG-CCHN

Quy định tại thông tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh

7H-17H,từ thứ 2 Cử nhân điều
đến thứ 6
dƣỡng Phụ sản

0002748/TG-CCHN

Quy định tại thông tƣ số

12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh

7H-17H,từ thứ 2
Hộ sinh trung học
đến thứ 6

Chuyên khoa xét nghiệm

0002831/TG-CCHN

Quy định tại thông tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh

7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6

28 Nguyễn Thị Nguyệt Mai

23/04/1968

0002779/TG-CCHN


29 Phạm Thị Diễm Phúc

14/07/1995

004820/TG-CCHN

Chuyên khoa xét nghiệm

31 Mạch Thế Dũng

21/06/1974

11/03/1970

7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6

000422/TG-CCHN

Thực hiện các kỹ thuật xét
nghiệm vi sinh dịch tễ

30 Phạm Thị Nhung

Vị trí chun
mơn

000805/TG-CCHN

000292/TG-CCHN


Khám chữa bệnh chuyên khoa
nội tổng hợp;
Khám bệnh, chữa bệnh đa
khoa, Khám bệnh chữa bệnh
chuyên khoa Nhi
Chuyên khoa Nội tổng hợp;
Khám bệnh, chữa bệnh đa
khoa

Cử nhân công
nghệ sinh học,
Cử nhân xét
nghiệm

7H-17H,từ thứ 2
Hộ sinh trung học
đến thứ 6
Trung cấp xét
nghiệm vi sinh
dịch tễ
Cử nhân xét
nghiệm Y học

7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6

BSCK1 Nhi

7H-17H,từ thứ 2

đến thứ 6

BSCK1 Nội


STT

Họ và tên

Năm sinh

Nam

32 Đặng Văn Châu

15/06/1969

34 Nguyễn Thị Ngọc Trinh

36 Huỳnh Kim Vinh

Nữ

02/09/1966

33 Lê Thị Kim Lan

35 Lê Phạm Minh Tâm

Số chứng chỉ hành nghề


19/05/1980

03/04/1979

01/02/1985

Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)

Vị trí chun
mơn

0002720/TG-CCHN

Quy định tại Quyết định số
41/2005/QĐ-BNV ngày
22/4/2005 của Bộ trƣởng Bộ
Nội Vụ về việc ban hành tiêu
chuẩn nghiệp vụ các ngạch
viên chức y tế điều dƣỡngchụp Xquang cơ bản

7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6


Y sĩ đa khoa

0002769/TG-CCHN

Thực hiện các kỹ thuật phục
hình răng của kỹ thuật viên

7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6

Kỹ thuật viên

0002843/TG-CCHN

Quy định tại thông tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh-Thực
hiện các kỹ thuật xét nghiệm
cơ bản

7H-17H,từ thứ 2
Hộ sinh trung học
đến thứ 6

0002813/TG-CCHN

Quy định tại Quyết định số
41/2005/QĐ-BNV ngày

22/4/2005 của Bộ trƣởng Bộ
Nội Vụ về việc ban hành tiêu
chuẩn nghiệp vụ các ngạch
viên chức y tế điều dƣỡngThực hiện các kỹ thuật chụp
Xquang cơ bản, băng bột

7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6

Y sĩ

0002854/TG-CCHN

Quy định tại thông tƣ số
26/2015/TTLT-BYT-BNV
ngày 07 tháng 10 năm 2015
quy định mã số, tiêu chuẩn
chức danh nghề nghiệp điều
dƣỡng, hộ sinh, kỹ thuật y

7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6

Cử nhân điều
dƣỡng Phụ sản


STT

Họ và tên


Năm sinh

Nam
37 Huỳnh Văn Minh

38 Lê Thanh Trang

Số chứng chỉ hành nghề
Nữ

28/07/1988

0002781/TG-CCHN

26/08/1972

Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y 7H-17H,từ thứ 2
học cổ truyền
đến thứ 6

Vị trí chun
mơn


Y sĩ y học cổ
truyền

000383/TG-CCHN

Chuyên khoa Nội tổng hợp;
Khám bệnh, chữa bệnh đa
khoa, Khám bệnh chữa bệnh
chuyên khoa Nhi

7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6

BSCK1 Nhi

Quy định tại Quyết định số
41/2005/QĐ-BNV ngày
22/4/2005 của Bộ trƣởng Bộ
Nội Vụ về việc ban hành tiêu
chuẩn nghiệp vụ các ngạch
viên chức y tế điều dƣỡng

7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6

Y sĩ đa khoa

Khám chữa bệnh chuyên khoa
Răng hàm mặt

Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế
Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế

7H-17H,từ thứ 2 Bác sĩ Răng hàm
đến thứ 6
mặt
7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ
đến thứ 6
7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6

39 Trần Thị Bé Hai

22/02/1970

0002742/TG-CCHN

40 Huỳnh Trần Ngọc Dung

14/06/1990

004153/TG-CCHN

41 Nguyễn Thị Triết Nghi

01/06/1989


223/CCHN-D-SYT-TG

42 Đinh Văn Thuấn

1983

1958/TG-CCHND

43 Âu Bá Thành

1976

0002826/TG-CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y 7H-17H,từ thứ 2
học cổ truyền
đến thứ 6

BSCK1
Y học cổ truyền


STT

Họ và tên

Năm sinh

Nam


44 Phạm Thiên Phúc

45 Đỗ Thị Mỹ Hòa

46 Trần Ngọc Huyền

Số chứng chỉ hành nghề
Nữ

28/02/1994

004535/TG-CCHN

04/06/1963

02/09/1994

000457/TG-CCHN

004468/TG-CCHN

Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
Tham gia sơ cứu ban đầu,

khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế, 7H-17H,từ thứ 2
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
đến thứ 6
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ. Thực hiện các kỹ thuật
vật lý trị liệu-Phục hồi chức
năng
Chuyên khoa nội tổng hợp,
Khám bệnh, chữa bệnh đa
khoa

7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6

Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,

y sỹ.

Vị trí chun
mơn

Y sĩ đa khoa

Bác sĩ đa khoa

Y sĩ đa khoa


STT

Họ và tên

Năm sinh

Nam

47 Lê Trần Kiều Oanh

II

Số chứng chỉ hành nghề
Nữ

Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,

môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)

Vị trí chun
mơn

Cao đẳng điều
dƣỡng

26/04/1993

005211/TG-CCHN

Thực hiện phạm vi hoạt động
chun môn theo quy định tại
Thông tƣ số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015
quy định mã số, tiêu chuẩn
chức danh nghề nghiệp điều
dƣỡng, hộ sinh, kỹ thuật Y

1970

0002834/TG-CCHN

Khám chữa bệnh đa khoa tại
trạm Y tế

15/09/1992


004673/TG-CCHN

Khám chữa bệnh đa khoa

1975

1790/TG-CCHND

Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế
Quy định tại thông tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh

7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6

TRẠM Y TẾ PHƢỜNG 1

48 Nguyễn Thị Bích Thủy
49 Hồ Trịnh Tâm
50 Vƣơng Thị Kim Thoa

51 Nguyễn Thị Kiều Oanh

12/02/1985


0002803/TG- CCHN

52 Đinh Thị Ngọc Diềm

10/05/1985

644/CCHN-D-SYT-TG

53 Nguyễn Thị Thùy Linh

26/03/1993

004528/TG-CCHN

7H-17H,từ thứ 2
Y sĩ đa khoa
đến thứ 6
7H-17H,từ thứ 2
Bác sĩ đa khoa
đến thứ 6
7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6
7H-17H,từ thứ 2
Hộ sinh trung học
đến thứ 6

Quầy thuốc, tủ thuốc trạm Y tế 7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học


đến thứ 6
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ

Y sĩ đa khoa


STT

Họ và tên

Năm sinh

Nam

54 Mai Thị Nhƣ Trúc

Số chứng chỉ hành nghề
Nữ


Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)

Vị trí chun
mơn

04/04/1997

005278/TG-CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh bằng y 7H-17H,từ thứ 2
học cổ truyền
đến thứ 6

Y sĩ y học cổ
truyền

07/05/1973

0003284/TG-CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên
7H-17H,từ thứ 2
khoa Nội tổng hợp;
Bác sĩ đa khoa

đến thứ 6
Khám bệnh chữa bệnh đa khoa

III TRẠM Y TẾ PHƢỜNG 2
55 Nguyễn Thị Hồng Diễm

56 Bành Kim Ngọc

57 Nguyễn Thị Huỳnh Nhƣ

58 Võ Thị Hồng Phƣợng

15/01/1990

0002799/TG-CCHN

23/11/1993

004253/TG-CCHN

1978

2168/TG-CCHND

Khám chữa bệnh đa khoa tại
trạm Y tế

7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6


Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ
Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế

Y sĩ đa khoa,
định hƣớng dự
phòng

Y sĩ đa khoa

7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6


STT

Họ và tên


Năm sinh

Nam

59 Trần Thị Ngọc Tuyền

Số chứng chỉ hành nghề
Nữ

Vị trí chun
mơn

0002821/TG- CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y
học cổ truyền, Tham gia sơ
cứu ban đầu, khám bệnh, chữa
bệnh thông thƣờng theo quy
định tại Thông tƣ liên tịch số
Y sĩ đa khoa định
7H-17H,từ thứ 2
10/2015/TTLT-BYT-BNV
hƣớng y học cổ
đến thứ 6
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
truyền
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phịng,
y sỹ


1978

0001795/TG-CCHN

Quy định tại thơng tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh

05/10/1985

004272/TG-CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên 7H-17H,từ thứ 2
khoa Nội tổng hợp
đến thứ 6

1985

60 Phan Thị Kim Thanh

Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)


7H-17H,từ thứ 2
Cao đẳng hộ sinh
đến thứ 6

IV TRẠM Y TẾ PHƢỜNG 3
61 Nguyễn Thị Minh Trang
62 Nguyễn Văn Trung
63 Lâm Thị Thúy Nga

1967
02/05/1987

Bác sĩ đa khoa

344/TG-CCHND

Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế

7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6

0003754/TG-CCHN

Khám chữa bệnh đa khoa tại
trạm Y tế

7H-17H,từ thứ 2

đến thứ 6

Y sĩ đa khoa


Họ và tên

STT

Năm sinh

Nam

64 Nguyễn Diễm Xƣa

65 Lê Anh Trực

V

TRẠM Y TẾ PHƢỜNG 4

Số chứng chỉ hành nghề
Nữ

08/03/1983

01/01/1995

Thời gian đăng
ký hành nghề tại

Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
mơn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)

Vị trí chun
mơn

002141/TG-CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y
học cổ truyền, Tham gia sơ
cứu ban đầu, khám bệnh, chữa
bệnh thông thƣờng theo quy
định tại Thông tƣ liên tịch số
Y sĩ đa khoa định
7H-17H,từ thứ 2
10/2015/TTLT-BYT-BNV
hƣớng y học cổ
đến thứ 6
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
truyền
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ

005503/TG-CCHN


Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ

Y sĩ


STT

Họ và tên

Năm sinh

Nam

66 Trần Nguyên Khôi

67 Trần Văn Hồng

68 Võ Công Tôn Khánh


69 Nguyễn Thị Thanh Trúc
70 Nguyễn Thị Oanh

71 Nguyễn Thị Cẩm Tiên

Số chứng chỉ hành nghề
Nữ

15/06/1995

004360/TG-CCHN

1963

0002759/TG-CCHN

1984

0002766/TG-CCHN

04/10/1986

0002845/TG-CCHN

1983

992/TG-CCHND

20/03/1993


004137/TG-CCHN

Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ
Khám chữa bệnh đa khoa tại
trạm Y tế
Quy định tại thông tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh
Khám chữa bệnh đa khoa tại
trạm Y tế

Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế

7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6

Vị trí chuyên
môn

Y sĩ đa khoa

Y sĩ đa khoa

7H-17H,từ thứ 2
Hộ sinh trung học
đến thứ 6
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6

Y sĩ đa khoa

7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6

Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV

7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ

Y sĩ đa khoa


STT

Họ và tên

Năm sinh

Nam
72 Hồ Phong Vân

Số chứng chỉ hành nghề
Nữ

1983

Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi

cụ thể thời gian
làm việc)

Vị trí chun
mơn

2949/TG-CCHND

Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế

7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6

0002979/TG-CCHN

Khám chữa bệnh đa khoa tại
trạm Y tế

7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6

0002790/TG-CCHN

Quy định tại thông tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh


7H-17H,từ thứ 2
Hộ sinh trung học
đến thứ 6

0002852/TG-CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên
7H-17H,từ thứ 2
khoa Nội tổng hợp, Khám
đến thứ 6
bệnh, chữa bệnh đa khoa

VI TRẠM Y TẾ PHƢỜNG 5
73 Nguyễn Ngọc Kỷ

1965

74 Ngô Thị Thanh Nga

75 Nguyễn Thanh Việt

26/08/1987

20/09/1970

Y sĩ đa khoa

Bác sĩ đa khoa


76 Trần Thị Kiều Chi

09/04/1994

1033/CCHN-D-SYT-TG

Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế

7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6

77 Lê Thị Thúy Lan

15/09/1989

0004026/TG-CCHN

Khám chữa bệnh đa khoa tại
trạm Y tế

7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6

7H-17H,từ thứ 2
Hộ sinh trung học
đến thứ 6

7H-17H,từ thứ 2

đến thứ 6

Y sĩ đa khoa

VII TRẠM Y TẾ PHƢỜNG NHỊ MỸ

78 Nguyễn Thị Hồng Diễm

10/04/1987

0002723/TG-CCHN

Quy định tại thông tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh

79 Nguyễn Thị Miền

22/12/1988

0002780/TG-CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh bằng
YHCT

80 Đặng Thị Khánh Vy

25/11/1993


50/CCHN-D-SYT-TG

Y sĩ đa khoa định
hƣớng y học cổ
truyền

Quầy thuốc, tủ thuốc trạm Y tế 7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học

đến thứ 6


STT

Họ và tên

Năm sinh

Nam
81 Trần Thị Thùy Dƣơng

82 Trƣơng Nguyên Hoàng Lảm

Số chứng chỉ hành nghề
Nữ

26/11/1986

17/07/1993


Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)

Vị trí chun
mơn

0003867/TG-CCHN

Khám chữa bệnh đa khoa tại
trạm Y tế

7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6

Y sĩ đa khoa

005463/TG-CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh đa
khoa

7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6


Bác sĩ đa khoa

VIII TRẠM Y TẾ MỸ HẠNH TRUNG

83 Hồ Thị Thanh Nữ

84 Nguyễn Thị Thu

85 Cao Thị Giùm

1972

0002788/TG-CCHN

1978

0002832/TG-CCHN

28/01/1986

0002741/TG-CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên
khoa Nội tổng hợp;
7H-17H,từ thứ 2
Khám bệnh, chữa bệnh đa
đến thứ 6
khoa

BSCK1 Nhi


Khám bệnh chữa bệnh đa khoa
7H-17H,từ thứ 2
tại trạm y tế xã, Khám chữa
Y sĩ
đến thứ 6
bệnh bằng YHCT
Quy định tại thông tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
7H-17H,từ thứ 2
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
Hộ sinh trung học
đến thứ 6
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh


STT

Họ và tên

Năm sinh

Nam

86 Lê Thị Loan

Số chứng chỉ hành nghề
Nữ


20/02/1967

0002776/TG-CCHN

87 Nguyễn Thị Ánh Đào

16/11/1994

004554/TG-CCHN

88 Trần Thị Ngọc Ân

05/02/1996

993/CCHN-D-SYT-TG

08/06/1968

0002806/TG-CCHN

Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên
khoa sản nhi tại trạm y tế xã;
Tham gia sơ cứu ban đầu,

khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
7H-17H,từ thứ 2
10/2015/TTLT-BYT-BNV
đến thứ 6
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phịng,
y sỹ

Vị trí chun
mơn

Y sĩ sản nhi

Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
Y sĩ đa khoa
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ

Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ cao đẳng
thuốc trạm Y tế
đến thứ 6

IX TRẠM Y TẾ NHỊ QUÝ
89 Bùi Thị Mỹ Phƣợng

Khám bệnh chữa bệnh đa khoa 7H-17H,từ thứ 2
tại trạm y tế xã
đến thứ 6

Y sĩ


STT

Họ và tên

Năm sinh

Nam

Số chứng chỉ hành nghề
Nữ

Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,

môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên
khoa sản nhi tại trạm y tế xã;
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
7H-17H,từ thứ 2
10/2015/TTLT-BYT-BNV
đến thứ 6
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phịng,
y sỹ

Vị trí chun
mơn

90 Lê Thị Nguyệt

1970

0002801/TG-CCHN

91 Trần Kim Châm


1986

1829/TG-CCHND

92 Đỗ Thị Lan Phƣơng

1981

002807/TG-CCHN

93 Hoàng Thị Thanh Thúy

15/10/1976

0003655/TG-CCHN

94 Nguyễn Thị Đợi

17/11/1984

0003601/TG-CCHN

1982

523/TG-CCHND

Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế

7H-17H,từ thứ 2

Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6

000644/TG-CCHN

Chuyên khoa nội tổng hợp

7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6

95 Nguyễn Thị Trúc Nguyên
X

Y sĩ sản nhi

Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế
Khám bệnh, chữa bệnh đa
khoa

7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6
7H-17H,từ thứ 2
Bác sĩ đa khoa
đến thứ 6

Khám bệnh chữa bệnh bằng
YHCT


7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6

Y sĩ y học cổ
truyền

Khám bệnh chữa bệnh đa khoa 7H-17H,từ thứ 2
tại trạm y tế xã
đến thứ 6

Y sĩ y học dự
phòng

TRẠM Y TẾ PHÚ QUÝ

96 Nguyễn Văn Lẹ

15/06/1963

BSCK1 Nội


STT

Họ và tên

Năm sinh

Nam


97 Nguyễn Thúy Nhi

98 Phan Văn Tiến

Số chứng chỉ hành nghề
Nữ

1983

06/01/1989

Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)

0002802/TG-CCHN

Quy định tại thông tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh

005092/TG-CCHN

Tham gia sơ cứu ban đầu,

khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phịng,
y sỹ

Vị trí chun
mơn

7H-17H,từ thứ 2
Hộ sinh cao đẳng
đến thứ 6

Y sĩ đa khoa

XI TRẠM Y TẾ THANH HÒA
99 Lê Kim Hồng

21/06/1979

0002758/TG-CCHN

100 Võ Thị Nhan


1977

2061/TG-CCHND

101 Nguyễn Thị Cúc

15/10/1985

0002858/TG-CCHN

Khám bệnh chữa bệnh đa khoa 7H-17H,từ thứ 2
Y sĩ đa khoa
tại trạm y tế xã
đến thứ 6
Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
thuốc trạm Y tế
đến thứ 6
Quy định tại thông tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh

7H-17H,từ thứ 2
Hộ sinh trung học
đến thứ 6



STT

Họ và tên

Năm sinh

Nam

Số chứng chỉ hành nghề
Nữ

Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
mơn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)

Vị trí chun
mơn

102 Võ Văn Bé Bảy

23/10/1986

0003979/TG-CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh đa
khoa tại Trạm Y tế


7H-17H,từ thứ 2 Y sĩ đa khoa,định
đến thứ 6
hƣớng dự phòng

103 Nguyễn Tùng Lâm

29/07/1991

004651/TG-CCHN

Khám chữa bệnh đa khoa

7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6

104 Nguyễn Thị Trúc Linh

1990

Bác sĩ đa khoa

0002774/TG-CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y
học cổ truyền, Tham gia sơ
cứu ban đầu, khám bệnh, chữa
bệnh thông thƣờng theo quy
định tại Thông tƣ liên tịch số
Y sĩ đa khoa định

7H-17H,từ thứ 2
10/2015/TTLT-BYT-BNV
hƣớng y học cổ
đến thứ 6
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
truyền
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ

0002857/TG-CCHN

Khám bệnh chữa bệnh đa khoa 7H-17H,từ thứ 2
tại trạm y tế xã
đến thứ 6

0002792/TG-CCHN

Quy định tại thông tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh

XII TRẠM Y TẾ TÂN PHÚ

105 Trần Văn Y

106 Lê Thanh Ngân


1963

27/10/1980

Y sĩ đa khoa

7H-17H,từ thứ 2
Hộ sinh trung học
đến thứ 6


STT

Họ và tên

Năm sinh

Nam
107 Phạm Văn Soàn

Số chứng chỉ hành nghề
Nữ

1991

108 Phan Thị Thúy Lan

1237/TG-CCHND


Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế

Vị trí chun
mơn

7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6

01/10/1983

0003620/TG-CCHN

Khám bệnh chữa bệnh đa khoa 7H-17H,từ thứ 2
tại trạm y tế xã
đến thứ 6

18/04/1979

0003286/TG-CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên

7H-17H,từ thứ 2
khoa Nội tổng hợp, Khám
Bác sĩ đa khoa
đến thứ 6
chữa bệnh đa khoa

1982

1901/TG-CCHND

Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế

7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6

0002812/TG-CCHN

Quy định tại thông tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh

7H-17H,từ thứ 2
Hộ sinh trung học
đến thứ 6

0002735/TG-CCHN


Khám bệnh chữa bệnh đa khoa 7H-17H,từ thứ 2
tại trạm y tế xã
đến thứ 6

Y sĩ đa khoa

XIII TRẠM Y TẾ MỸ PHƢỚC TÂY

109 Lê Thị Thu Thủy

110 Nguyễn Thị Thúy Quyên

111 Nguyễn Thị Bé Tám

112 Nguyễn Văn Dũng

10/10/1988

06/08/1962

Y sĩ đa khoa


STT

Họ và tên

Năm sinh


Nam

113 Huỳnh Duy Khánh

114 Nguyễn Bảo Thắng

115 Lê Thị Kim Nƣơng

XIV TRẠM Y TẾ MỸ HẠNH ĐÔNG

Số chứng chỉ hành nghề
Nữ

01/06/1994

004814/TG-CCHN

02/10/1989

004850/TG-CCHN

19/03/1995

004954/TG-CCHN

Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi

cụ thể thời gian
làm việc)
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số

10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phịng,
y sỹ

Vị trí chun
mơn

Y sĩ đa khoa

Y sĩ đa khoa

Y sĩ đa khoa


STT

Họ và tên

Năm sinh

Nam
116 Nguyễn Văn Mƣời

117 Lê Thị Hiền


Số chứng chỉ hành nghề
Nữ

10/08/1978

20/10/1972

0003435/TG-CCHN

BSCK1 Bác sĩ
gia đình

0002749/TG-CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên
khoa sản nhi tại trạm y tế xã;
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
7H-17H,từ thứ 2
10/2015/TTLT-BYT-BNV
đến thứ 6
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ

Y sĩ sản nhi


1972

1653/TG-CCHND

119 Trần Thị Kim Thoa

1984

434/TG-CCHND

01/10/1989

Vị trí chun
mơn

Khám bệnh, chữa bệnh chun
khoa Nội tổng hợp, Y học gia 7H-17H,từ thứ 2
đình; Khám bệnh, chữa bệnh
đến thứ 6
đa khoa

118 Trần Thị Mƣời

120 Nguyễn Văn Cƣờng

Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn

chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)

0003983/TG-CCHN

Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế

7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6

Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
thuốc trạm Y tế
đến thứ 6
Khám bệnh chữa bệnh đa khoa 7H-17H,từ thứ 2
Y sĩ đa khoa
tại trạm y tế xã
đến thứ 6


STT

Họ và tên

Năm sinh


Nam

121 Nguyễn Thị Khoe

122 Lƣơng Thị Kiều Oanh

XV TRẠM Y TẾ TÂN BÌNH

Số chứng chỉ hành nghề
Nữ

14/06/1992

20/12/1994

Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
mơn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)

Vị trí chuyên
môn

005494/TG-CCHN

Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông

thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ

Y sĩ đa khoa

005499/TG-CCHN

Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ

Y sĩ đa khoa



STT

Họ và tên

Năm sinh

Nam

123 Lê Thị Bích Ngọc

Nữ

1986

124 Lê Thị Bích Ngọc

125 Lê Ái Việt

Số chứng chỉ hành nghề

17/03/1980

19/01/1967

Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
mơn
chữa bệnh (ghi

cụ thể thời gian
làm việc)

Vị trí chun
mơn

0002798/TG-CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên
khoa sản nhi tại trạm y tế xã;
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
7H-17H,từ thứ 2
10/2015/TTLT-BYT-BNV
đến thứ 6
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phịng,
y sỹ

0002797/TG-CCHN

Quy định tại thơng tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh


7H-17H,từ thứ 2
Hộ sinh trung học
đến thứ 6

0002853/TG-CCHN

Khám chữa bệnh đa khoa tại
trạm Y tế

7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6

Y sĩ sản nhi

Y sĩ

126 Đồng Thị Lê Sƣơng

1984

111/TG-CCHND

Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế

7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6


127 Nguyễn Thị Kim Chi

15/12/1997

005243/TG-CCHN

Khám bệnh chữa bệnh bằng
YHCT

7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6

Y sĩ định hƣớng
Y học cổ truyền


STT

Họ và tên

Năm sinh

Nam
128 Nguyễn Thị Liên

Số chứng chỉ hành nghề
Nữ

1979


584/TG-CCHND

Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế

Vị trí chun
mơn

7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6

XVI TRẠM Y TẾ LONG KHÁNH

129 Lê Trọng Hiếu

16/01/1969

130 Nguyễn Thị Ngọc Điệp

10/09/1985

131 Nguyễn Thị Kim Hồng


132 Trần Hoàng Tuấn

133 Đặng Kim Loan

08/04/1983

1980

18/12/1990

0002751/TG-CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên
khoa Nội tổng hợp, Khám
7H-17H,từ thứ 2 BSCK1 Y học gia
chữa bệnh, ban đầu chuyên
đến thứ 6
đình
khoa Ngoại

0002740/TG-CCHN

Quy định tại thông tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh

7H-17H,từ thứ 2

Hộ sinh trung học
đến thứ 6

0002756/TG-CCHN

Quy định tại thông tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh

7H-17H,từ thứ 2
Hộ sinh trung học
đến thứ 6

1886/TG-CCHND

Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế

7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6

0002777/TG-CCHN

Khám chữa bệnh đa khoa tại
trạm Y tế

7H-17H,từ thứ 2

đến thứ 6

Y sĩ y học dự
phòng


×