PHỤ LỤC IV
MẪU DANH SÁCH ĐĂNG KÝ NGƢỜI HÀNH NGHỀ TẠI CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
(Kèm theo Nghị định số 109/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ NGƢỜI HÀNH NGHỀ
TẠI CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
1. Tên cơ sở khám bệnh, chữa bệnh: TRUNG TÂM Y TÉ THỊ XÃ CAI LẬY
2. Địa chỉ: Đƣờng lộ Dây Thép, Khu phố Mỹ An, Phƣờng Nhị Mỹ, thị xã Cai Lậy, Tiền Giang.
3. Thời gian hoạt động của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh: 24/24.
4. Danh sách đăng ký ngƣời hành nghề khám bệnh, chữa bệnh:
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nam
I
1
Số chứng chỉ hành nghề
Nữ
Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
Vị trí chun
mơn
TRUNG TÂM Y TẾ
Nguyễn Văn Thắm
2
Nguyễn Hiếu Nghĩa
3
Huỳnh Thị Nhƣ Thủy
1974
000112/TG-CCHN
01/02/1965
000340/TG-CCHN
15/08/1977
000831/TG-CCHN
4
Phạm Thanh Hồng
5
Nguyễn Thị Thùy Trang
27/05/1989
0002839/TG-CCHN
6
Lê Thị Ngọc Diễn
12/04/1987
004278/TG-CCHN
28/11/1971
000782/TG-CCHN
Chuyên khoa Nội tổng hợp
Chuyên khoa Nội tổng hợp,
Khám bệnh, chữa bệnh đa
khoa
Chuyên khoa Nội tổng hợp,
Nhi khoa, Khám bệnh, chữa
bệnh đa khoa
Khám chữa bệnh chuyên khoa
nội tổng hợp, Y học gia đình;
Khám bệnh, chữa bệnh đa
khoa
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
Bác sĩ đa khoa
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
BSCKII NộiThần kinh
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
BSCK1 Nội-Nhi
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
Bác sĩ đa khoa
Khám bệnh, chữa bệnh đa
7H-17H,từ thứ 2
khoa tại Trạm Y tế
đến thứ 6
Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y 7H-17H,từ thứ 2
học cổ truyền
đến thứ 6
Y sĩ đa khoa
Bác sĩ YHCT
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nam
Số chứng chỉ hành nghề
Nữ
Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
Vị trí chun
mơn
7
Nguyễn Thị Ngọc Hân
1983
529/TG-CCHN
Nhà thuốc
8
Đặng Thị Kim Ngọc
1984
1114/TG-CCHND
Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế
7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6
9
Nguyễn Thị Sậm
1989
1587/TG-CCHND
Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế
7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6
10 Trƣơng Thị Thanh Tuyền
11 Bùi Thị Châu Phƣơng
12 Nguyễn Thị Trúc Loan
07/10/1996
004792/TG-CCHN
1981
02/CCHN-DƢỢC
09/09/1993
004419/TG-CCHN
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ
Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế
Dƣợc sĩ đại học
Y sĩ đa khoa
7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ
Y sĩ đa khoa
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nam
13 Nguyễn Khánh Duy
Số chứng chỉ hành nghề
Nữ
01/02/1995
14 Lê Nữ Thục Trang
005226/TG-CCHN
12/11/1983
0002841/TG-CCHN
15 Nguyễn Thế Hùng
09/10/1960
000506/TG-CCHN
16 Nguyễn Hoàng Nhân
17/10/1992
0004058/TG-CCHN
17 Đinh Thanh Hải Em
23/12/1992
0004006/TG-CCHN
18 Lê Thị Đào
01/01/1989
002737/TG-CCHN
Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ
Khám bệnh, chữa bệnh đa
7H-17H,từ thứ 2
khoa
đến thứ 6
7H-17H,từ thứ 2
Chuyên khoa Nội tổng hợp
đến thứ 6
Khám bệnh, chữa bệnh đa
7H-17H,từ thứ 2
khoa
đến thứ 6
Khám bệnh, chữa bệnh đa
7H-17H,từ thứ 2
khoa tại Trạm Y tế
đến thứ 6
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phịng,
y sỹ
Vị trí chun
mơn
Y sĩ đa khoa
Y sĩ đa koa
Bác sĩ đa khoa
Y sĩ đa khoa
Y sĩ đa khoa
Y sĩ đa khoa
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nam
19 Huỳnh Thị Kim Ngoan
20 Nguyễn Văn Phong
21 Phạm Thái Duy Tân
22 Hồ Thị Kim Thủy
23 Đặng Huyền Trang
Số chứng chỉ hành nghề
Nữ
26/07/1987
10/05/1990
0002796/TG-CCHN
0003768/TG-CCHN
16/04/1996
21/05/1980
23/07/1987
Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
Quy định tại Quyết định số
41/2005/QĐ-BNV ngày
22/4/2005 của Bộ trƣởng Bộ
Nội Vụ về việc ban hành tiêu
chuẩn nghiệp vụ các ngạch
viên chức y tế điều dƣỡng
Khám bệnh, chữa bệnh đa
khoa tại Trạm Y tế
Vị trí chun
mơn
7H-17H,từ thứ 2 Điều dƣỡng trung
đến thứ 6
học
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
Y sĩ đa khoa
004927/TG-CCHN
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2 Y sĩ đa khoa định
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
hƣớng YHDP
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phịng,
y sỹ
0002833/TG-CCHN
Quy định tại thơng tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh
7H-17H,từ thứ 2
Hộ sinh trung học
đến thứ 6
0002838/TG-CCHN
Quy định tại Quyết định số
41/2005/QĐ-BNV ngày
22/4/2005 của Bộ trƣởng Bộ
Nội Vụ về việc ban hành tiêu
chuẩn nghiệp vụ các ngạch
viên chức y tế điều dƣỡng
7H-17H,từ thứ 2 Điều dƣỡng trung
đến thứ 6
học
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nam
24 Đặng Thị Đào
Nữ
16/06/1985
25 Nguyễn Thị Thanh Hiền
26 Mai Văn Khắc Huy
Số chứng chỉ hành nghề
10/07/1980
02/09/1979
27 Phạm Thị Thọ
30/08/1968
Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
0002736/TG-CCHN
Quy định tại thông tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh
7H-17H,từ thứ 2 Cử nhân điều
đến thứ 6
dƣỡng Phụ sản
0002748/TG-CCHN
Quy định tại thông tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh
7H-17H,từ thứ 2
Hộ sinh trung học
đến thứ 6
Chuyên khoa xét nghiệm
0002831/TG-CCHN
Quy định tại thông tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
28 Nguyễn Thị Nguyệt Mai
23/04/1968
0002779/TG-CCHN
29 Phạm Thị Diễm Phúc
14/07/1995
004820/TG-CCHN
Chuyên khoa xét nghiệm
31 Mạch Thế Dũng
21/06/1974
11/03/1970
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
000422/TG-CCHN
Thực hiện các kỹ thuật xét
nghiệm vi sinh dịch tễ
30 Phạm Thị Nhung
Vị trí chun
mơn
000805/TG-CCHN
000292/TG-CCHN
Khám chữa bệnh chuyên khoa
nội tổng hợp;
Khám bệnh, chữa bệnh đa
khoa, Khám bệnh chữa bệnh
chuyên khoa Nhi
Chuyên khoa Nội tổng hợp;
Khám bệnh, chữa bệnh đa
khoa
Cử nhân công
nghệ sinh học,
Cử nhân xét
nghiệm
7H-17H,từ thứ 2
Hộ sinh trung học
đến thứ 6
Trung cấp xét
nghiệm vi sinh
dịch tễ
Cử nhân xét
nghiệm Y học
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
BSCK1 Nhi
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
BSCK1 Nội
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nam
32 Đặng Văn Châu
15/06/1969
34 Nguyễn Thị Ngọc Trinh
36 Huỳnh Kim Vinh
Nữ
02/09/1966
33 Lê Thị Kim Lan
35 Lê Phạm Minh Tâm
Số chứng chỉ hành nghề
19/05/1980
03/04/1979
01/02/1985
Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
Vị trí chun
mơn
0002720/TG-CCHN
Quy định tại Quyết định số
41/2005/QĐ-BNV ngày
22/4/2005 của Bộ trƣởng Bộ
Nội Vụ về việc ban hành tiêu
chuẩn nghiệp vụ các ngạch
viên chức y tế điều dƣỡngchụp Xquang cơ bản
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
Y sĩ đa khoa
0002769/TG-CCHN
Thực hiện các kỹ thuật phục
hình răng của kỹ thuật viên
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
Kỹ thuật viên
0002843/TG-CCHN
Quy định tại thông tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh-Thực
hiện các kỹ thuật xét nghiệm
cơ bản
7H-17H,từ thứ 2
Hộ sinh trung học
đến thứ 6
0002813/TG-CCHN
Quy định tại Quyết định số
41/2005/QĐ-BNV ngày
22/4/2005 của Bộ trƣởng Bộ
Nội Vụ về việc ban hành tiêu
chuẩn nghiệp vụ các ngạch
viên chức y tế điều dƣỡngThực hiện các kỹ thuật chụp
Xquang cơ bản, băng bột
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
Y sĩ
0002854/TG-CCHN
Quy định tại thông tƣ số
26/2015/TTLT-BYT-BNV
ngày 07 tháng 10 năm 2015
quy định mã số, tiêu chuẩn
chức danh nghề nghiệp điều
dƣỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
Cử nhân điều
dƣỡng Phụ sản
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nam
37 Huỳnh Văn Minh
38 Lê Thanh Trang
Số chứng chỉ hành nghề
Nữ
28/07/1988
0002781/TG-CCHN
26/08/1972
Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y 7H-17H,từ thứ 2
học cổ truyền
đến thứ 6
Vị trí chun
mơn
Y sĩ y học cổ
truyền
000383/TG-CCHN
Chuyên khoa Nội tổng hợp;
Khám bệnh, chữa bệnh đa
khoa, Khám bệnh chữa bệnh
chuyên khoa Nhi
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
BSCK1 Nhi
Quy định tại Quyết định số
41/2005/QĐ-BNV ngày
22/4/2005 của Bộ trƣởng Bộ
Nội Vụ về việc ban hành tiêu
chuẩn nghiệp vụ các ngạch
viên chức y tế điều dƣỡng
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
Y sĩ đa khoa
Khám chữa bệnh chuyên khoa
Răng hàm mặt
Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế
Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế
7H-17H,từ thứ 2 Bác sĩ Răng hàm
đến thứ 6
mặt
7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ
đến thứ 6
7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6
39 Trần Thị Bé Hai
22/02/1970
0002742/TG-CCHN
40 Huỳnh Trần Ngọc Dung
14/06/1990
004153/TG-CCHN
41 Nguyễn Thị Triết Nghi
01/06/1989
223/CCHN-D-SYT-TG
42 Đinh Văn Thuấn
1983
1958/TG-CCHND
43 Âu Bá Thành
1976
0002826/TG-CCHN
Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y 7H-17H,từ thứ 2
học cổ truyền
đến thứ 6
BSCK1
Y học cổ truyền
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nam
44 Phạm Thiên Phúc
45 Đỗ Thị Mỹ Hòa
46 Trần Ngọc Huyền
Số chứng chỉ hành nghề
Nữ
28/02/1994
004535/TG-CCHN
04/06/1963
02/09/1994
000457/TG-CCHN
004468/TG-CCHN
Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế, 7H-17H,từ thứ 2
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
đến thứ 6
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ. Thực hiện các kỹ thuật
vật lý trị liệu-Phục hồi chức
năng
Chuyên khoa nội tổng hợp,
Khám bệnh, chữa bệnh đa
khoa
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ.
Vị trí chun
mơn
Y sĩ đa khoa
Bác sĩ đa khoa
Y sĩ đa khoa
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nam
47 Lê Trần Kiều Oanh
II
Số chứng chỉ hành nghề
Nữ
Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
Vị trí chun
mơn
Cao đẳng điều
dƣỡng
26/04/1993
005211/TG-CCHN
Thực hiện phạm vi hoạt động
chun môn theo quy định tại
Thông tƣ số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015
quy định mã số, tiêu chuẩn
chức danh nghề nghiệp điều
dƣỡng, hộ sinh, kỹ thuật Y
1970
0002834/TG-CCHN
Khám chữa bệnh đa khoa tại
trạm Y tế
15/09/1992
004673/TG-CCHN
Khám chữa bệnh đa khoa
1975
1790/TG-CCHND
Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế
Quy định tại thông tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
TRẠM Y TẾ PHƢỜNG 1
48 Nguyễn Thị Bích Thủy
49 Hồ Trịnh Tâm
50 Vƣơng Thị Kim Thoa
51 Nguyễn Thị Kiều Oanh
12/02/1985
0002803/TG- CCHN
52 Đinh Thị Ngọc Diềm
10/05/1985
644/CCHN-D-SYT-TG
53 Nguyễn Thị Thùy Linh
26/03/1993
004528/TG-CCHN
7H-17H,từ thứ 2
Y sĩ đa khoa
đến thứ 6
7H-17H,từ thứ 2
Bác sĩ đa khoa
đến thứ 6
7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6
7H-17H,từ thứ 2
Hộ sinh trung học
đến thứ 6
Quầy thuốc, tủ thuốc trạm Y tế 7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
xã
đến thứ 6
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ
Y sĩ đa khoa
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nam
54 Mai Thị Nhƣ Trúc
Số chứng chỉ hành nghề
Nữ
Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
Vị trí chun
mơn
04/04/1997
005278/TG-CCHN
Khám bệnh, chữa bệnh bằng y 7H-17H,từ thứ 2
học cổ truyền
đến thứ 6
Y sĩ y học cổ
truyền
07/05/1973
0003284/TG-CCHN
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên
7H-17H,từ thứ 2
khoa Nội tổng hợp;
Bác sĩ đa khoa
đến thứ 6
Khám bệnh chữa bệnh đa khoa
III TRẠM Y TẾ PHƢỜNG 2
55 Nguyễn Thị Hồng Diễm
56 Bành Kim Ngọc
57 Nguyễn Thị Huỳnh Nhƣ
58 Võ Thị Hồng Phƣợng
15/01/1990
0002799/TG-CCHN
23/11/1993
004253/TG-CCHN
1978
2168/TG-CCHND
Khám chữa bệnh đa khoa tại
trạm Y tế
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ
Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế
Y sĩ đa khoa,
định hƣớng dự
phòng
Y sĩ đa khoa
7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nam
59 Trần Thị Ngọc Tuyền
Số chứng chỉ hành nghề
Nữ
Vị trí chun
mơn
0002821/TG- CCHN
Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y
học cổ truyền, Tham gia sơ
cứu ban đầu, khám bệnh, chữa
bệnh thông thƣờng theo quy
định tại Thông tƣ liên tịch số
Y sĩ đa khoa định
7H-17H,từ thứ 2
10/2015/TTLT-BYT-BNV
hƣớng y học cổ
đến thứ 6
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
truyền
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phịng,
y sỹ
1978
0001795/TG-CCHN
Quy định tại thơng tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh
05/10/1985
004272/TG-CCHN
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên 7H-17H,từ thứ 2
khoa Nội tổng hợp
đến thứ 6
1985
60 Phan Thị Kim Thanh
Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
7H-17H,từ thứ 2
Cao đẳng hộ sinh
đến thứ 6
IV TRẠM Y TẾ PHƢỜNG 3
61 Nguyễn Thị Minh Trang
62 Nguyễn Văn Trung
63 Lâm Thị Thúy Nga
1967
02/05/1987
Bác sĩ đa khoa
344/TG-CCHND
Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế
7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6
0003754/TG-CCHN
Khám chữa bệnh đa khoa tại
trạm Y tế
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
Y sĩ đa khoa
Họ và tên
STT
Năm sinh
Nam
64 Nguyễn Diễm Xƣa
65 Lê Anh Trực
V
TRẠM Y TẾ PHƢỜNG 4
Số chứng chỉ hành nghề
Nữ
08/03/1983
01/01/1995
Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
mơn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
Vị trí chun
mơn
002141/TG-CCHN
Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y
học cổ truyền, Tham gia sơ
cứu ban đầu, khám bệnh, chữa
bệnh thông thƣờng theo quy
định tại Thông tƣ liên tịch số
Y sĩ đa khoa định
7H-17H,từ thứ 2
10/2015/TTLT-BYT-BNV
hƣớng y học cổ
đến thứ 6
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
truyền
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ
005503/TG-CCHN
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ
Y sĩ
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nam
66 Trần Nguyên Khôi
67 Trần Văn Hồng
68 Võ Công Tôn Khánh
69 Nguyễn Thị Thanh Trúc
70 Nguyễn Thị Oanh
71 Nguyễn Thị Cẩm Tiên
Số chứng chỉ hành nghề
Nữ
15/06/1995
004360/TG-CCHN
1963
0002759/TG-CCHN
1984
0002766/TG-CCHN
04/10/1986
0002845/TG-CCHN
1983
992/TG-CCHND
20/03/1993
004137/TG-CCHN
Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ
Khám chữa bệnh đa khoa tại
trạm Y tế
Quy định tại thông tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh
Khám chữa bệnh đa khoa tại
trạm Y tế
Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
Vị trí chuyên
môn
Y sĩ đa khoa
Y sĩ đa khoa
7H-17H,từ thứ 2
Hộ sinh trung học
đến thứ 6
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
Y sĩ đa khoa
7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ
Y sĩ đa khoa
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nam
72 Hồ Phong Vân
Số chứng chỉ hành nghề
Nữ
1983
Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
Vị trí chun
mơn
2949/TG-CCHND
Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế
7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6
0002979/TG-CCHN
Khám chữa bệnh đa khoa tại
trạm Y tế
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
0002790/TG-CCHN
Quy định tại thông tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh
7H-17H,từ thứ 2
Hộ sinh trung học
đến thứ 6
0002852/TG-CCHN
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên
7H-17H,từ thứ 2
khoa Nội tổng hợp, Khám
đến thứ 6
bệnh, chữa bệnh đa khoa
VI TRẠM Y TẾ PHƢỜNG 5
73 Nguyễn Ngọc Kỷ
1965
74 Ngô Thị Thanh Nga
75 Nguyễn Thanh Việt
26/08/1987
20/09/1970
Y sĩ đa khoa
Bác sĩ đa khoa
76 Trần Thị Kiều Chi
09/04/1994
1033/CCHN-D-SYT-TG
Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế
7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6
77 Lê Thị Thúy Lan
15/09/1989
0004026/TG-CCHN
Khám chữa bệnh đa khoa tại
trạm Y tế
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
7H-17H,từ thứ 2
Hộ sinh trung học
đến thứ 6
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
Y sĩ đa khoa
VII TRẠM Y TẾ PHƢỜNG NHỊ MỸ
78 Nguyễn Thị Hồng Diễm
10/04/1987
0002723/TG-CCHN
Quy định tại thông tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh
79 Nguyễn Thị Miền
22/12/1988
0002780/TG-CCHN
Khám bệnh, chữa bệnh bằng
YHCT
80 Đặng Thị Khánh Vy
25/11/1993
50/CCHN-D-SYT-TG
Y sĩ đa khoa định
hƣớng y học cổ
truyền
Quầy thuốc, tủ thuốc trạm Y tế 7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
xã
đến thứ 6
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nam
81 Trần Thị Thùy Dƣơng
82 Trƣơng Nguyên Hoàng Lảm
Số chứng chỉ hành nghề
Nữ
26/11/1986
17/07/1993
Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
Vị trí chun
mơn
0003867/TG-CCHN
Khám chữa bệnh đa khoa tại
trạm Y tế
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
Y sĩ đa khoa
005463/TG-CCHN
Khám bệnh, chữa bệnh đa
khoa
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
Bác sĩ đa khoa
VIII TRẠM Y TẾ MỸ HẠNH TRUNG
83 Hồ Thị Thanh Nữ
84 Nguyễn Thị Thu
85 Cao Thị Giùm
1972
0002788/TG-CCHN
1978
0002832/TG-CCHN
28/01/1986
0002741/TG-CCHN
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên
khoa Nội tổng hợp;
7H-17H,từ thứ 2
Khám bệnh, chữa bệnh đa
đến thứ 6
khoa
BSCK1 Nhi
Khám bệnh chữa bệnh đa khoa
7H-17H,từ thứ 2
tại trạm y tế xã, Khám chữa
Y sĩ
đến thứ 6
bệnh bằng YHCT
Quy định tại thông tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
7H-17H,từ thứ 2
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
Hộ sinh trung học
đến thứ 6
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nam
86 Lê Thị Loan
Số chứng chỉ hành nghề
Nữ
20/02/1967
0002776/TG-CCHN
87 Nguyễn Thị Ánh Đào
16/11/1994
004554/TG-CCHN
88 Trần Thị Ngọc Ân
05/02/1996
993/CCHN-D-SYT-TG
08/06/1968
0002806/TG-CCHN
Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên
khoa sản nhi tại trạm y tế xã;
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
7H-17H,từ thứ 2
10/2015/TTLT-BYT-BNV
đến thứ 6
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phịng,
y sỹ
Vị trí chun
mơn
Y sĩ sản nhi
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
Y sĩ đa khoa
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ
Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ cao đẳng
thuốc trạm Y tế
đến thứ 6
IX TRẠM Y TẾ NHỊ QUÝ
89 Bùi Thị Mỹ Phƣợng
Khám bệnh chữa bệnh đa khoa 7H-17H,từ thứ 2
tại trạm y tế xã
đến thứ 6
Y sĩ
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nam
Số chứng chỉ hành nghề
Nữ
Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên
khoa sản nhi tại trạm y tế xã;
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
7H-17H,từ thứ 2
10/2015/TTLT-BYT-BNV
đến thứ 6
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phịng,
y sỹ
Vị trí chun
mơn
90 Lê Thị Nguyệt
1970
0002801/TG-CCHN
91 Trần Kim Châm
1986
1829/TG-CCHND
92 Đỗ Thị Lan Phƣơng
1981
002807/TG-CCHN
93 Hoàng Thị Thanh Thúy
15/10/1976
0003655/TG-CCHN
94 Nguyễn Thị Đợi
17/11/1984
0003601/TG-CCHN
1982
523/TG-CCHND
Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế
7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6
000644/TG-CCHN
Chuyên khoa nội tổng hợp
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
95 Nguyễn Thị Trúc Nguyên
X
Y sĩ sản nhi
Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế
Khám bệnh, chữa bệnh đa
khoa
7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6
7H-17H,từ thứ 2
Bác sĩ đa khoa
đến thứ 6
Khám bệnh chữa bệnh bằng
YHCT
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
Y sĩ y học cổ
truyền
Khám bệnh chữa bệnh đa khoa 7H-17H,từ thứ 2
tại trạm y tế xã
đến thứ 6
Y sĩ y học dự
phòng
TRẠM Y TẾ PHÚ QUÝ
96 Nguyễn Văn Lẹ
15/06/1963
BSCK1 Nội
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nam
97 Nguyễn Thúy Nhi
98 Phan Văn Tiến
Số chứng chỉ hành nghề
Nữ
1983
06/01/1989
Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
0002802/TG-CCHN
Quy định tại thông tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh
005092/TG-CCHN
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phịng,
y sỹ
Vị trí chun
mơn
7H-17H,từ thứ 2
Hộ sinh cao đẳng
đến thứ 6
Y sĩ đa khoa
XI TRẠM Y TẾ THANH HÒA
99 Lê Kim Hồng
21/06/1979
0002758/TG-CCHN
100 Võ Thị Nhan
1977
2061/TG-CCHND
101 Nguyễn Thị Cúc
15/10/1985
0002858/TG-CCHN
Khám bệnh chữa bệnh đa khoa 7H-17H,từ thứ 2
Y sĩ đa khoa
tại trạm y tế xã
đến thứ 6
Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
thuốc trạm Y tế
đến thứ 6
Quy định tại thông tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh
7H-17H,từ thứ 2
Hộ sinh trung học
đến thứ 6
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nam
Số chứng chỉ hành nghề
Nữ
Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
mơn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
Vị trí chun
mơn
102 Võ Văn Bé Bảy
23/10/1986
0003979/TG-CCHN
Khám bệnh, chữa bệnh đa
khoa tại Trạm Y tế
7H-17H,từ thứ 2 Y sĩ đa khoa,định
đến thứ 6
hƣớng dự phòng
103 Nguyễn Tùng Lâm
29/07/1991
004651/TG-CCHN
Khám chữa bệnh đa khoa
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
104 Nguyễn Thị Trúc Linh
1990
Bác sĩ đa khoa
0002774/TG-CCHN
Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y
học cổ truyền, Tham gia sơ
cứu ban đầu, khám bệnh, chữa
bệnh thông thƣờng theo quy
định tại Thông tƣ liên tịch số
Y sĩ đa khoa định
7H-17H,từ thứ 2
10/2015/TTLT-BYT-BNV
hƣớng y học cổ
đến thứ 6
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
truyền
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ
0002857/TG-CCHN
Khám bệnh chữa bệnh đa khoa 7H-17H,từ thứ 2
tại trạm y tế xã
đến thứ 6
0002792/TG-CCHN
Quy định tại thông tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh
XII TRẠM Y TẾ TÂN PHÚ
105 Trần Văn Y
106 Lê Thanh Ngân
1963
27/10/1980
Y sĩ đa khoa
7H-17H,từ thứ 2
Hộ sinh trung học
đến thứ 6
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nam
107 Phạm Văn Soàn
Số chứng chỉ hành nghề
Nữ
1991
108 Phan Thị Thúy Lan
1237/TG-CCHND
Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế
Vị trí chun
mơn
7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6
01/10/1983
0003620/TG-CCHN
Khám bệnh chữa bệnh đa khoa 7H-17H,từ thứ 2
tại trạm y tế xã
đến thứ 6
18/04/1979
0003286/TG-CCHN
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên
7H-17H,từ thứ 2
khoa Nội tổng hợp, Khám
Bác sĩ đa khoa
đến thứ 6
chữa bệnh đa khoa
1982
1901/TG-CCHND
Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế
7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6
0002812/TG-CCHN
Quy định tại thông tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh
7H-17H,từ thứ 2
Hộ sinh trung học
đến thứ 6
0002735/TG-CCHN
Khám bệnh chữa bệnh đa khoa 7H-17H,từ thứ 2
tại trạm y tế xã
đến thứ 6
Y sĩ đa khoa
XIII TRẠM Y TẾ MỸ PHƢỚC TÂY
109 Lê Thị Thu Thủy
110 Nguyễn Thị Thúy Quyên
111 Nguyễn Thị Bé Tám
112 Nguyễn Văn Dũng
10/10/1988
06/08/1962
Y sĩ đa khoa
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nam
113 Huỳnh Duy Khánh
114 Nguyễn Bảo Thắng
115 Lê Thị Kim Nƣơng
XIV TRẠM Y TẾ MỸ HẠNH ĐÔNG
Số chứng chỉ hành nghề
Nữ
01/06/1994
004814/TG-CCHN
02/10/1989
004850/TG-CCHN
19/03/1995
004954/TG-CCHN
Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phịng,
y sỹ
Vị trí chun
mơn
Y sĩ đa khoa
Y sĩ đa khoa
Y sĩ đa khoa
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nam
116 Nguyễn Văn Mƣời
117 Lê Thị Hiền
Số chứng chỉ hành nghề
Nữ
10/08/1978
20/10/1972
0003435/TG-CCHN
BSCK1 Bác sĩ
gia đình
0002749/TG-CCHN
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên
khoa sản nhi tại trạm y tế xã;
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
7H-17H,từ thứ 2
10/2015/TTLT-BYT-BNV
đến thứ 6
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ
Y sĩ sản nhi
1972
1653/TG-CCHND
119 Trần Thị Kim Thoa
1984
434/TG-CCHND
01/10/1989
Vị trí chun
mơn
Khám bệnh, chữa bệnh chun
khoa Nội tổng hợp, Y học gia 7H-17H,từ thứ 2
đình; Khám bệnh, chữa bệnh
đến thứ 6
đa khoa
118 Trần Thị Mƣời
120 Nguyễn Văn Cƣờng
Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
0003983/TG-CCHN
Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế
7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6
Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
thuốc trạm Y tế
đến thứ 6
Khám bệnh chữa bệnh đa khoa 7H-17H,từ thứ 2
Y sĩ đa khoa
tại trạm y tế xã
đến thứ 6
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nam
121 Nguyễn Thị Khoe
122 Lƣơng Thị Kiều Oanh
XV TRẠM Y TẾ TÂN BÌNH
Số chứng chỉ hành nghề
Nữ
14/06/1992
20/12/1994
Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
mơn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
Vị trí chuyên
môn
005494/TG-CCHN
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ
Y sĩ đa khoa
005499/TG-CCHN
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
10/2015/TTLT-BYT-BNV
7H-17H,từ thứ 2
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
đến thứ 6
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng,
y sỹ
Y sĩ đa khoa
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nam
123 Lê Thị Bích Ngọc
Nữ
1986
124 Lê Thị Bích Ngọc
125 Lê Ái Việt
Số chứng chỉ hành nghề
17/03/1980
19/01/1967
Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
mơn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
Vị trí chun
mơn
0002798/TG-CCHN
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên
khoa sản nhi tại trạm y tế xã;
Tham gia sơ cứu ban đầu,
khám bệnh, chữa bệnh thông
thƣờng theo quy định tại
Thông tƣ liên tịch số
7H-17H,từ thứ 2
10/2015/TTLT-BYT-BNV
đến thứ 6
ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế,
Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh nghề nghiệp
bác sĩ, bác sĩ y học dự phịng,
y sỹ
0002797/TG-CCHN
Quy định tại thơng tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh
7H-17H,từ thứ 2
Hộ sinh trung học
đến thứ 6
0002853/TG-CCHN
Khám chữa bệnh đa khoa tại
trạm Y tế
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
Y sĩ sản nhi
Y sĩ
126 Đồng Thị Lê Sƣơng
1984
111/TG-CCHND
Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế
7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6
127 Nguyễn Thị Kim Chi
15/12/1997
005243/TG-CCHN
Khám bệnh chữa bệnh bằng
YHCT
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
Y sĩ định hƣớng
Y học cổ truyền
STT
Họ và tên
Năm sinh
Nam
128 Nguyễn Thị Liên
Số chứng chỉ hành nghề
Nữ
1979
584/TG-CCHND
Thời gian đăng
ký hành nghề tại
Phạm vi hoạt động chuyên cơ sở khám bệnh,
môn
chữa bệnh (ghi
cụ thể thời gian
làm việc)
Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế
Vị trí chun
mơn
7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6
XVI TRẠM Y TẾ LONG KHÁNH
129 Lê Trọng Hiếu
16/01/1969
130 Nguyễn Thị Ngọc Điệp
10/09/1985
131 Nguyễn Thị Kim Hồng
132 Trần Hoàng Tuấn
133 Đặng Kim Loan
08/04/1983
1980
18/12/1990
0002751/TG-CCHN
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên
khoa Nội tổng hợp, Khám
7H-17H,từ thứ 2 BSCK1 Y học gia
chữa bệnh, ban đầu chuyên
đến thứ 6
đình
khoa Ngoại
0002740/TG-CCHN
Quy định tại thông tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh
7H-17H,từ thứ 2
Hộ sinh trung học
đến thứ 6
0002756/TG-CCHN
Quy định tại thông tƣ số
12/2011/TT-BYT ngày
15/3/2011 của Bộ Y tế Quy
định tiêu chuẩn nghiệp vụ các
ngạch viên chức hộ sinh
7H-17H,từ thứ 2
Hộ sinh trung học
đến thứ 6
1886/TG-CCHND
Quầy thuốc, đại lý thuốc, tủ
thuốc trạm Y tế
7H-17H,từ thứ 2
Dƣợc sĩ trung học
đến thứ 6
0002777/TG-CCHN
Khám chữa bệnh đa khoa tại
trạm Y tế
7H-17H,từ thứ 2
đến thứ 6
Y sĩ y học dự
phòng