BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM
-----------------------
HÀ THỊ THU THỦY
MỘT SỐ GIẢI PHÁP NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH
TRONG LĨNH VỰC HẠ TẦNG KHU CÔNG NGHIỆP
TẠI CƠNG TY CỔ PHẦN SONADEZI LONG BÌNH
LUẬN VĂN THẠC SỸ KINH TẾ
TP. Hồ Chí Minh – Năm 2020
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM
-----------------------
HÀ THỊ THU THỦY
MỘT SỐ GIẢI PHÁP NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH
TRONG LĨNH VỰC HẠ TẦNG KHU CÔNG NGHIỆP
TẠI CƠNG TY CỔ PHẦN SONADEZI LONG BÌNH
Chun ngành : Quản trị kinh doanh
Hướng đào tạo : Hướng ứng dụng
Mã ngành
: 8340101
LUẬN VĂN THẠC SỸ KINH TẾ
NGƯỜI HƯỚNG DẪN KHOA HỌC
TS. TRẦN ANH MINH
TP. Hồ Chí Minh – Năm 2020
LỜI CAM ĐOAN
Luận văn này là cơng trình nghiên cứu của cá nhân tôi, được thực hiện dưới sự
hướng dẫn khoa học của TS. Trần Anh Minh. Các số liệu, những kết luận nghiên
cứu được trình bày trong luận văn này hồn tồn trung thực.
Tơi xin hồn tồn chịu trách nhiệm về lời cam đoan này.
Học viên
Hà Thị Thu Thủy
MỤC LỤC
TRANG PHỤ BÌA
LỜI CAM ĐOAN
MỤC LỤC
DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT
DANH MỤC CÁC BẢNG
DANH MỤC CÁC HÌNH
TĨM TẮT LUẬN VĂN
ABSTRACT
MỞ ĐẦU .................................................................................................................... 1
1. Lý do lựa chọn đề tài ............................................................................................. 1
2. Mục tiêu nghiên cứu.............................................................................................. 5
3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu ........................................................................ 5
3.1. Đối tượng nghiên cứu: ..................................................................................... 5
3.2. Phạm vi nghiên cứu: ........................................................................................ 6
4. Phương pháp nghiên cứu...................................................................................... 6
5. Quy trình nghiên cứu ............................................................................................ 6
6. Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu ........................................................................ 7
7. Kết cấu luận văn .................................................................................................... 7
CHƯƠNG 1. CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA
DOANH NGHIỆP ..................................................................................................... 8
1.1. Tổng quan về kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp ........................................ 8
1.1.1. Hạ tầng khu công nghiệp ............................................................................ 8
1.1.2. Kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp ....................................................... 10
1.1.3. Ngành kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp ............................................ 12
1.2. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp .......................................................... 12
1.2.1. Cạnh tranh ................................................................................................ 12
1.2.2. Năng lực cạnh tranh.................................................................................. 13
1.2.3. Lợi thế cạnh tranh ..................................................................................... 14
1.2.4 Đặc trưng của năng lực cạnh tranh ............................................................ 15
1.2.5 Vai trò, tầm quan trọng và sự cần thiết để nâng cao NLCT ...................... 16
1.3. Một số cơng trình nghiên cứu có liên quan ................................................... 17
1.3.1. Các nghiên cứu trên thế giới .................................................................... 17
1.3.2. Các nghiên cứu tại Việt Nam ................................................................... 19
1.4. Mơ hình nghiên cứu ....................................................................................... 22
1.4.1. Cơ sở hình thành mơ hình nghiên cứu ..................................................... 22
1.4.2. Mơ hình nghiên cứu ................................................................................. 23
1.4.3. Các yếu tố tác động đến năng lực cạnh tranh lĩnh vực hạ tầng khu cơng
nghiệp tại SZB .................................................................................................... 25
TĨM TẮT CHƯƠNG 1 .......................................................................................... 32
CHƯƠNG 2. THỰC TRẠNG NĂNG LỰC CẠNH TRANH TRONG LĨNH
VỰC HẠ TẦNG KHU CÔNG NGHIỆP TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN
SONADEZI LONG BÌNH ...................................................................................... 33
2.1. Giới thiệu Cơng ty cổ phần Sonadezi Long Bình .......................................... 33
2.1.1. Lịch sử hình thành và phát triển ............................................................... 33
2.1.2. Chức năng và nhiệm vụ ............................................................................ 34
2.1.3. Cơ cấu tổ chức .......................................................................................... 35
2.1.4. Đội ngũ nguồn nhân lực ........................................................................... 37
2.1.5. Các dự án Khu cơng nghiệp của cơng ty .................................................. 38
2.1.6. Tình hình hoạt động kinh doanh .............................................................. 40
2.1.7. Các yếu tố rủi ro của Công ty ................................................................... 40
2.2. Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố tác động đến năng lực cạnh tranh lĩnh
vực hạ tầng khu công nghiệp tại SZB ................................................................... 41
2.2.1. Mô tả mẫu nghiên cứu .............................................................................. 41
2.2.2. Lựa chọn đối thủ cạnh tranh ..................................................................... 41
2.2.3. Phương pháp xử lý dữ liệu ....................................................................... 42
2.2.4. Đánh giá độ tin cậy của thang đo ............................................................. 43
2.2.5. Phân tích EFA .......................................................................................... 44
2.3. Thực trạng năng lực cạnh tranh lĩnh vực hạ tầng khu công nghiệp tại SZB . 44
2.3.1. Thực trạng năng lực marketing ................................................................ 45
2.3.2. Thực trạng năng lực tổ chức quản lý ........................................................ 48
2.3.3. Năng lực sản phẩm ................................................................................... 50
2.3.4. Nguồn nhân lực ........................................................................................ 54
2.3.5. Năng lực tài chính .................................................................................... 57
2.3.6. Chất lượng dịch vụ ................................................................................... 59
2.4. Đánh giá năng lực cạnh tranh lĩnh vực hạ tầng khu công nghiệp của SZB ... 61
2.4.1. Điểm mạnh ............................................................................................... 61
2.4.2. Điểm yếu .................................................................................................. 62
2.4.3. Cơ hội ....................................................................................................... 62
2.4.4. Thách thức ................................................................................................ 63
TÓM TẮT CHƯƠNG 2 .......................................................................................... 64
CHƯƠNG 3. GIẢI PHÁP NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH LĨNH
VỰC HẠ TẦNG KHU CÔNG NGHIỆP TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN
SONADEZI LONG BÌNH ...................................................................................... 65
3.1. Định hướng phát triển lĩnh vực hạ tầng khu công nghiệp tại SZB ................ 65
3.1.1. Định hướng ............................................................................................... 65
3.1.2. Định hướng phát triển lĩnh vực hạ tầng khu công nghiệp tại SZB .......... 66
3.1.3. Mục tiêu chiến lược phát triển của SZB................................................... 67
3.2. Giải pháp nâng cao NLCT lĩnh vực HTKCN tại SZB .................................. 67
3.2.1. Giải pháp Marketing và chăm sóc khách hàng ........................................ 67
3.2.2. Giải pháp nâng cao năng lực tổ chức quản lý .......................................... 69
3.2.3. Giải pháp về sản phẩm ............................................................................. 69
3.2.4. Giải pháp về nguồn nhân lực .................................................................... 70
3.2.5. Giải pháp về tài chính ............................................................................... 71
3.2.6. Giải pháp về chất lượng dịch vụ............................................................... 71
TÓM TẮT CHƯƠNG 3 .......................................................................................... 72
KẾT LUẬN .............................................................................................................. 73
PHỤ LỤC
DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT
BĐSKCN
Bất động sản khu công nghiệp
HTKCN
Hạ tầng khu công nghiệp
NLCT
Năng lực cạnh tranh
KCN
Khu công nghiệp
KDC
Khu dân cư
SZB
Cơng ty cổ phần Sonadezi Long Bình
DANH MỤC CÁC BẢNG
Bảng 1.1. Vốn đầu tư nước ngoài thực hiện lũy kế giai đoạn 2017 -2019 ................. 2
Bảng 1.2. Thu hút vốn đầu tư trên địa bàn Đồng Nai giai đoạn năm 2017 - 2019 ..... 3
Bảng 1.3. Tình hình tăng trưởng và tỷ lệ lấp đầy KCN của SZB ............................... 3
giai đoạn 2017 - 2019 .................................................................................................. 3
Bảng 1.4. Thống kê đánh giá của khách hàng về dịch vụ hạ tầng tại SZB ................. 4
Bảng 1.5. Tổng hợp các nghiên cứu trước đó ........................................................... 23
Bảng 1.6. Thang đo gốc ............................................................................................ 24
Bảng 1.7. Thang đo năng lực marketing ................................................................... 26
Bảng 1.8. Thang đo năng lực tổ chức quản lý .......................................................... 28
Bảng 1.9. Thang đo năng lực sản phẩm .................................................................... 29
Bảng 1.10. Thang đo nguồn nhân lực ....................................................................... 30
Bảng 1.11. Thang đo năng lực tài chính ................................................................... 30
Bảng 1.12. Thang đo chất lượng dịch vụ .................................................................. 31
Bảng 2.1. Tình hình nhân sự tại SZB giai đoạn 2017 - 2019.................................... 37
Bảng 2.2. Tình hình cơ cấu nhân sự của Cơng ty tính đến 31/12/2019 .................... 38
Bảng 2.3. Tình hình hoạt động kinh doanh giai đoạn 2017 – 2019 tại SZB............. 39
Bảng 2.4. So sánh một số tiêu chí với đối thủ cạnh tranh ......................................... 42
Bảng 2.5. Kết quả phân tích hệ số Cronbach’s Alpha .............................................. 43
Bảng 2.6. Kết quả phân tích EFA ............................................................................. 44
Bảng 2.7. Kết quả khảo sát năng lực cạnh tranh tại SZB ......................................... 45
Bảng 2.8. Chi phí quảng cáo của Công ty qua các năm từ 2017 đến 2019 .............. 46
Bảng 2.9. Kết quả khảo sát yếu tố năng lực Marketing ............................................ 47
Bảng 2.10. Kết quả khảo sát yếu tố năng lực tổ chức quản lý .................................. 49
Bảng 2.11. Chi phí tái đầu tư cơ sở hạ tầng tại KCN Biên Hòa 2 và KCN Gò Dầu 51
Bảng 2.12. Kết quả khảo sát yếu tố năng lực sản phẩm ........................................... 52
Bảng 2.13. Bảng khảo sát ý kiến khách hàng về chất lượng dịch vụ........................ 53
Bảng 2.14. Chi phí đào tạo giai đoạn 2017- 2019.................................................... 55
Bảng 2.15. Kết quả khảo sát yếu tố nguồn nhân lực ................................................. 55
Bảng 2.16. Thang bảng lương của một số chức danh tại SZB .................................. 56
Bảng 2.17. Kết quả khảo sát yếu tố năng lực tài chính ............................................. 58
Bảng 2.18. Kết quả khảo sát yếu tố chất lượng dịch vụ............................................ 60
DANH MỤC CÁC HÌNH
Hình 1.2. Mơ hình nghiên cứu đề xuất...................................................................... 25
Hình 2.1. Cơ cấu tổ chức SZB .................................................................................. 35
Hình 2.2. So sánh năng lực marketing lĩnh vực HTKCN tại SZB với các đối thủ ... 48
Hình 2.3. So sánh năng lực tổ chức quản lý lĩnh vực HTKCN tại SZB với các đối
thủ .............................................................................................................................. 50
Hình 2.4. So sánh năng lực sản phẩm lĩnh vực HTKCN tại SZB với các đối thủ .... 53
Hình 2.5. So sánh nguồn nhân lực lĩnh vực HTKCN tại SZB với các đối thủ ......... 57
Hình 2.6. So sánh năng lực tài chính lĩnh vực HTKCN tại SZB với các đối thủ ..... 59
Hình 2.7. So sánh chất lượng dịch vụ lĩnh vực HTKCN tại SZB với các đối thủ .... 61
TĨM TẮT LUẬN VĂN
Michael Porter (2009b) cho rằng "Để có thể cạnh tranh thành cơng, các doanh
nghiệp phải có được lợi thế cạnh tranh dưới hình thức hoặc là có được chi phí sản
xuất thấp hơn hoặc là có khả năng khác biệt hóa sản phẩm để đạt được mức giá cao
hơn trung bình. Để duy trì lợi thế cạnh tranh, các doanh nghiệp cần ngày càng đạt
được những lợi thế cạnh tranh tinh vi hơn, qua đó có thể cung cấp những hàng hóa
hay dịch vụ có chất lượng cao hơn hoặc sản xuất có hiệu suất cao hơn"
Thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty cho thấy trong những năm qua,
SZB đã có nhiều hoạt động nhằm nâng cao NLCT của mình trong lĩnh vực
BĐSKCN như tăng cường các chế độ đãi ngộ nhằm thu hút nhân lực có chất lượng
cao về Cơng ty; Liên kết các đơn vị thành viên mạnh, nhiều kinh nghiệm trong
Tổng công ty Sonadezi; Cải tạo cảnh quan cũng như xây dựng quy trình “một cửa”
nhằm mang đến sự tiện lợi, giảm bớt thời gian trong quá trình cung cấp dị 4
1
5
3,50
,727
QL5
174
1
5
3,52
,817
Valid N (listwise)
174
DESCRIPTIVES VARIABLES=SP1 SP2 SP3 SP4 SP5
/STATISTICS=MEAN STDDEV MIN MAX.
Descriptives
Notes
Output Created
09-JAN-2020 01:17:25
Comments
Input
Active Dataset
DataSet1
Filter
<none>
Weight
<none>
Split File
<none>
N of Rows in Working Data File
Missing Value Handling
Definition of Missing
Cases Used
174
User defined missing values are
treated as missing.
All non-missing data are used.
DESCRIPTIVES
VARIABLES=SP1 SP2 SP3 SP4
Syntax
SP5
/STATISTICS=MEAN STDDEV
MIN MAX.
Processor Time
00:00:00,00
Elapsed Time
00:00:00,00
Resources
[DataSet1]
Descriptive Statistics
N
Minimum
Maximum
Mean
Std. Deviation
SP1
174
1
5
3,97
,892
SP2
174
1
5
3,81
,902
SP3
174
1
5
3,72
,982
SP4
174
1
5
3,95
,939
SP5
174
1
5
3,47
,897
Valid N (listwise)
174
DESCRIPTIVES VARIABLES=NL1 NL2 NL3 NL4 NL5
/STATISTICS=MEAN STDDEV MIN MAX.
Descriptives
Notes
Output Created
09-JAN-2020 01:18:02
Comments
Input
Active Dataset
DataSet1
Filter
<none>
Weight
<none>
Split File
<none>
N of Rows in Working Data File
Missing Value Handling
Definition of Missing
Cases Used
174
User defined missing values are
treated as missing.
All non-missing data are used.
DESCRIPTIVES
VARIABLES=NL1 NL2 NL3 NL4
Syntax
NL5
/STATISTICS=MEAN STDDEV
MIN MAX.
Processor Time
00:00:00,02
Elapsed Time
00:00:00,01
Resources
[DataSet1]
Descriptive Statistics
N
Minimum
Maximum
Mean
Std. Deviation
NL1
174
1
5
3,60
1,069
NL2
174
1
5
3,76
,973
NL3
174
1
5
3,62
,965
NL4
174
1
5
3,59
,913
NL5
174
1
5
3,72
,869
Valid N (listwise)
174
DESCRIPTIVES VARIABLES=TC1 TC2 TC3 TC4
/STATISTICS=MEAN STDDEV MIN MAX.
Descriptives
Notes
Output Created
09-JAN-2020 01:18:29
Comments
Input
Active Dataset
DataSet1
Filter
<none>
Weight
<none>
Split File
<none>
N of Rows in Working Data File
Missing Value Handling
Definition of Missing
Cases Used
174
User defined missing values are
treated as missing.
All non-missing data are used.
DESCRIPTIVES
VARIABLES=TC1 TC2 TC3 TC4
Syntax
/STATISTICS=MEAN STDDEV
MIN MAX.
Processor Time
00:00:00,00
Elapsed Time
00:00:00,00
Resources
[DataSet1]
Descriptive Statistics
N
Minimum
Maximum
Mean
Std. Deviation
TC1
174
1
5
3,91
,918
TC2
174
1
5
3,86
,976
TC3
174
1
5
3,88
,933
TC4
174
1
5
3,76
,955
Valid N (listwise)
174
DESCRIPTIVES VARIABLES=DV1 DV2 DV3 DV4 DV5
/STATISTICS=MEAN STDDEV MIN MAX.
Descriptives
Notes
Output Created
09-JAN-2020 01:18:55
Comments
Input
Active Dataset
DataSet1
Filter
<none>
Weight
<none>
Split File
<none>
N of Rows in Working Data File
Missing Value Handling
Definition of Missing
Cases Used
174
User defined missing values are
treated as missing.
All non-missing data are used.
DESCRIPTIVES
VARIABLES=DV1 DV2 DV3
Syntax
DV4 DV5
/STATISTICS=MEAN STDDEV
MIN MAX.
Processor Time
00:00:00,00
Elapsed Time
00:00:00,01
Resources
[DataSet1]
Descriptive Statistics
N
Minimum
Maximum
Mean
Std. Deviation
DV1
174
1
5
3,67
,731
DV2
174
1
5
3,41
,834
DV3
174
1
5
3,50
,773
DV4
174
1
5
3,48
,773
DV5
174
1
5
3,59
,769
Valid N (listwise)
174
Câu hỏi 2
Frequencies
Notes
Output Created
11-JAN-2020 10:58:33
Comments
Input
Active Dataset
DataSet1
Filter
<none>
Weight
<none>
Split File
<none>
N of Rows in Working Data File
174
User-defined missing values are
Definition of Missing
treated as missing.
Missing Value Handling
Statistics are based on all cases
Cases Used
with valid data.
FREQUENCIES VARIABLES=MA1
MA3 MA4 MA5 QL2 QL3 QL4 QL5
SP1 SP2 SP3 SP4 SP5 NL1 NL2
Syntax
NL3 NL4 NL5 TC1 TC2 TC3 TC4
DV1 DV2 DV3 DV4 DV5 NLCT1
NLCT2 NLCT3
/ORDER=ANALYSIS.
Processor Time
00:00:00,02
Elapsed Time
00:00:00,02
Resources
[DataSet1]
MA1
Valid
MA3
MA4
MA5
QL2
QL3
Q
174
174
174
174
174
174
0
0
0
0
0
0
N
Missing
Frequency Table
MA1
Frequency
Valid
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
1
6
3,4
3,4
3,4
2
3
1,7
1,7
5,2
3
87
50,0
50,0
55,2
4
78
44,8
44,8
100,0
174
100,0
100,0
Total
MA3
Frequency
Valid
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
1
6
3,4
3,4
3,4
2
3
1,7
1,7
5,2
3
57
32,8
32,8
37,9
4
108
62,1
62,1
100,0
Total
174
100,0
100,0
MA4
Frequency
Valid
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
1
6
3,4
3,4
3,4
2
6
3,4
3,4
6,9
3
60
34,5
34,5
41,4
4
102
58,6
58,6
100,0
Total
174
100,0
100,0
MA5
Frequency
Valid
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
1
6
3,4
3,4
3,4
2
6
3,4
3,4
6,9
3
57
32,8
32,8
39,7
4
105
60,3
60,3
100,0
Total
174
100,0
100,0
QL2
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
2
18
10,3
10,3
10,3
3
78
44,8
44,8
55,2
4
78
44,8
44,8
100,0
174
100,0
100,0
Valid
Total
QL3
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
2
15
8,6
8,6
8,6
3
63
36,2
36,2
44,8
4
96
55,2
55,2
100,0
174
100,0
100,0
Valid
Total
QL4
Frequency
Valid
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
1
3
1,7
1,7
1,7
2
6
3,4
3,4
5,2
3
87
50,0
50,0
55,2
4
78
44,8
44,8
100,0
174
100,0
100,0
Total
QL5
Frequency
Valid
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
1
6
3,4
3,4
3,4
2
9
5,2
5,2
8,6
3
81
46,6
46,6
55,2
4
78
44,8
44,8
100,0
174
100,0
100,0
Total
SP1
Frequency
Valid
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
1
3
1,7
1,7
1,7
2
6
3,4
3,4
5,2
3
75
43,1
43,1
48,3
4
90
51,7
51,7
100,0
174
100,0
100,0
Total
SP2
Frequency
Valid
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
1
6
3,4
3,4
3,4
2
6
3,4
3,4
6,9
3
90
51,7
51,7
58,6
4
72
41,4
41,4
100,0
174
100,0
100,0
Total
SP3
Frequency
Valid
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
1
6
3,4
3,4
3,4
2
12
6,9
6,9
10,3
3
60
34,5
34,5
44,8
4
96
55,2
55,2
100,0
174
100,0
100,0
Total
SP4
Frequency
Valid
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
1
6
3,4
3,4
3,4
2
9
5,2
5,2
8,6
3
75
43,1
43,1
51,7
4
84
48,3
48,3
100,0
174
100,0
100,0
Total
SP5
Frequency
Valid
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
1
6
3,4
3,4
3,4
2
9
5,2
5,2
8,6
3
72
41,4
41,4
50,0
4
87
50,0
50,0
100,0
174
100,0
100,0
Total
NL1
Frequency
Valid
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
1
12
6,9
6,9
6,9
2
3
1,7
1,7
8,6
3
72
41,4
41,4
50,0
4
87
50,0
50,0
100,0
174
100,0
100,0
Total
NL2
Frequency
Valid
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
1
6
3,4
3,4
3,4
2
9
5,2
5,2
8,6
3
75
43,1
43,1
51,7
4
84
48,3
48,3
100,0
174
100,0
100,0
Total
NL3
Frequency
Valid
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
1
9
5,2
5,2
5,2
2
3
1,7
1,7
6,9
3
57
32,8
32,8
39,7
4
105
60,3
60,3
100,0
Total
174
100,0
100,0
NL4
Frequency
Valid
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
1
6
3,4
3,4
3,4
2
12
6,9
6,9
10,3
3
81
46,6
46,6
56,9
4
75
43,1
43,1
100,0
174
100,0
100,0
Total
NL5
Frequency
Valid
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
1
3
1,7
1,7
1,7
2
3
1,7
1,7
3,4
3
63
36,2
36,2
39,7
4
105
60,3
60,3
100,0
Total
174
100,0
100,0
TC1
Frequency
Valid
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
1
3
1,7
1,7
1,7
2
3
1,7
1,7
3,4
3
72
41,4
41,4
44,8
4
96
55,2
55,2
100,0
174
100,0
100,0
Total
TC2
Frequency
Valid
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
1
6
3,4
3,4
3,4
2
6
3,4
3,4
6,9
3
93
53,4
53,4
60,3
4
69
39,7
39,7
100,0
174
100,0
100,0
Total
TC3
Frequency
Valid
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
1
3
1,7
1,7
1,7
2
9
5,2
5,2
6,9
3
84
48,3
48,3
55,2
4
78
44,8
44,8
100,0
174
100,0
100,0
Total
TC4
Frequency
Valid
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
1
3
1,7
1,7
1,7
2
12
6,9
6,9
8,6
3
90
51,7
51,7
60,3
4
69
39,7
39,7
100,0
174
100,0
100,0
Total
DV1
Frequency
Valid
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
1
3
1,7
1,7
1,7
2
3
1,7
1,7
3,4
3
84
48,3
48,3
51,7
4
84
48,3
48,3
100,0
174
100,0
100,0
Total
DV2
Frequency
Valid
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
1
3
1,7
1,7
1,7
2
21
12,1
12,1
13,8
3
78
44,8
44,8
58,6
4
72
41,4
41,4
100,0
174
100,0
100,0
Total
DV3
Frequency
Valid
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
1
3
1,7
1,7
1,7
2
9
5,2
5,2
6,9
3
69
39,7
39,7
46,6
4
93
53,4
53,4
100,0
174
100,0
100,0
Total
DV4
Frequency
Valid
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
1
3
1,7
1,7
1,7
2
9
5,2
5,2
6,9
3
69
39,7
39,7
46,6
4
93
53,4
53,4
100,0
174
100,0
100,0
Total
DV5
Frequency
Valid
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
1
3
1,7
1,7
1,7
2
3
1,7
1,7
3,4
3
72
41,4
41,4
44,8
4
96
55,2
55,2
100,0
174
100,0
100,0
Total
NLCT1
Frequency
Valid
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
1
3
1,7
1,7
1,7
2
6
3,4
3,4
5,2
3
81
46,6
46,6
51,7
4
84
48,3
48,3
100,0
174
100,0
100,0
Total
NLCT2
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
2
6
3,4
3,4
3,4
3
72
41,4
41,4
44,8
4
96
55,2
55,2
100,0
174
100,0
100,0
Valid
Total
NLCT3
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
1
3
1,7
1,7
1,7
2
3
1,7
1,7
3,4
3
87
50,0
50,0
53,4
4
81
46,6
46,6
100,0
174
100,0
100,0
Total