Tải bản đầy đủ (.pdf) (295 trang)

Sổ tay công thức Toán Vật lý Hóa học THPT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (8.11 MB, 295 trang )

LÊ QUANG ĐIỆP - BÙI NGỌC LÂM - cù THANH TỒN

s ổ T A Y C Ơ N G TH Ứ C

TỐN-VẬT LÍ
HỐ HỌC


D ù n g c h o h ọ c sin h 10, 11, 12 v à lu y ệ n thi k h ố i A
C ậ p nhật theo ốhương trình hiện hành
*•“ D ễ dàng tra cứu nhanh kiến thức, cô n g thức khi làm bài
G iớ i thiệu c á c c ô n g thức giảỉ nhanh
!•* Phương p h áp gớ nhanh c ỏ c dng bi tp
ôã* C ỏ c chú ý khi giải bài tập

NHÀ XUẤT BẢN ĐẠI HỌC SƯ PHẠM


Chịu trách nhiệm xuất bản:

Giám dổc: ĐINH NGỌC BẢO
Tổng biền tập: ĐINH VAN v à n g

Chịu (rách nhiệm vổ nội dung và bản quyền

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SÁCH VIỆT

Biên tập nội dung:

Ban Biôn tập Khoa học Tự nhiên


Kỹ thuật vi tỉnh:

THẾ ANH
TRÌNH B À Y BÌA:

SACHVỈETCO

SỔ TAY CƠNG THỨC TỐN - VẬT LÍ - HỐ HỌC
- Liên hệ đặt hàng: salesQ sachviB tco.com
- Liên hê b ả n thảo: coD V riahtesachvistcQ .com
- ĐT: 0 8 .3 8 7 2 .0 8 9 7 - Fax: 0 8 .3 8 7 2 .6 0 5 2

Mã s ố : 0 2 .0 2 .1 0 4 3 /1 18 1 .PT 2012
ln 2 .0 0 0 cu ốn , khổ 19 X 17,5cm . tại C ông ly in văn Hóa S à i G ịn.
Đãng kíKHXB số: 78-2012/C X B /1043-43/Đ H SP n gày 13/01/2Q 12.
In xong và nộp lưu chiểu quý IV năm 2012.


G . P H Ồ N
P h ề n I: Đ Ạ I s ô

T O Á N

V À G IẲ I T ÍC H

Chun đê 1: PHƯƠNG TRÌNH - BÂT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI
1. Phương trình bậc hai
a x 2 + bx + c = 0; (a ^ 0) có A

~ b2 - 4ac.


* N ế u b' = — th ì A' = (b ')2 - ac .
* N ế u A > 0; (A' > 0) p h ư ơ n g t r ìn h có 2 n g h iệ m p h ấ n b iệ t:

- b '+ r /Ã 7'Ị
—b + "VÃ
2a
; l Xl _
aa
/
-b -V Ã
a
*2 ■
2a
; L"2 “
a
J
>]


1
1
0“
1

Xl

* N ế u A = 0; (A' = 0) p hư ơ ng tr ìn h có n g h iệ m k ép :
x ‘ = x * = - ầ ; ( Xẩ=X* = - a ) * N ếư A < 0; (A' < 0) p h ư ơ n g tr ìn h vơ n g h iệ m th ự c ắ
* N ế u a x 2 + bx + c = 0. Có 2 n g h iệ m X j , X 2 => th e o đ ịn h lí V i-ét t a có:


íc.
' b
S s x , + x , = ---2
a


a * 0
* P h ư ơ n g t r ì n h có 2 n g h iệ m t r á i d ấ u <=>

* P h ư ơ n g t r ì n h có 2 n g h iệ m c ù n g d ấ u <=>

p s=5 < 0
a
a 9* 0
A> 0

p =- >0
a

fa*0
A>0
* P h ư ơ n g t r ì n h có 2 n g h iệ m cù n g dương <=> P = - > 0
a
s -

>
a

0


a &0
A> 0
* P h ư ơ n g t r ì n h có 2 n g h iệ m cù n g â m «■ p = -c > 0
a
S = -^< 0
a
Các h ằ n g đ ẳ n g th ứ c đ á n g n h ớ : (a ± b )2 = a 2 ± 2ab + b 2
( a 2 - b 2) = (a - b ) ( a + b)
(a ± b ) 3 = a 3 ± 3 a 2b + 3 ab 2 ± b 3
( a 3 ± b 3) = (a ± b ) ( a 2 + ab -4- b2)

A


2. Dấu củ ạ b iểu thức
a) D ấ u c ủ a n h ị th ứ c b ậ c n h ấ t
B iểu th ứ c: f (x ) = ax +• b; (a 5* 0) là n h ị th ứ c b ậc n h ấ t.

X

f (x ) = 0 < = > a x 4 - b - 0 < = > x o = - —
3
—ao
*0

fix)

+00


0

trá i dấu với a

cùng dâ'u với a

b) D ấ u củ a ta m th ứ c b ậ c h a i
B iểu th ứ c:
fix) = a x 2 + bx + c; (a 5* 0) là ta m th ứ c b ậ c h a i.
fl(x) = 0
a x 2 + b x + c = 0.
* N ế u A > 0 => P h ư ơ n g t r ì n h có 2 n g h iệ m p h â n b iệ t x t < x 2 .
X
cùng dấu
với a

«X)

0

+oo

x2

*1
trá i dâu
với a

0


c ù n g d ấu
với a

_^
* N ế u A = 0 ==>P h ư ơ n g t r ì n h có n g h iệ m k é p Xj - x 2 = — .
X

b
2a

—00
cùng dấu với a

fix)

-foo

0

cùng dấu với a

* N ế u A < 0 => P h ư ơ n g t r i n h vô n g h iệ m .
X

f i x )

— 00

+G O


c ù n g

d â u

v ớ i

a


* B â't p h ư ơ n g tr ìn h d ạ n g : *Jĩ (x ) < g ( x )

g(x)>0
f ( x) > 0
f ( x ) < g 2 (x)

B ấ t p h ư ơ n g t r ì n h d ạ n g : y jf (x ) S: g (x )
THỈ:

T H 2: í g ( x ) - 0
TH2: R x í ĩ g * (* )

0
Ịg(x)< 0

Chuyên tfê 3: BẤT đang thức
★ B ất dẳng thức Côsi:
a +b
• V a ,b > 0 t a có ------- > >/ãb , d ấ u
• Va, b


G

M ta có Ị^—

• Va, b, c > 0 ta có


Va, > 0 ,
ai - a2 =

> a b , dâ'u
—— > \Ịàbc <^>

(i -

ì,n

ta



x á y r a k h i a = b.
” x ả y r a k h i a - b.
+ k + c j > abc, dấu

a, + a„ + ..ẵH- a
— > ^ a j a 2...an
n

xảy ra khi a =5 b = c.

dấu

" - " x y r a

khi

a n.

Bõ't ôlng thc Bunhacopxki:
ã Với a, b, c, X, y,

2

là n h ữ n g số b ấ t ki th i t a ln có: (ax + b y )2 < ( a 2 + b 2) (x 2 + y 2) , d ấu “=”

xảy ra k h i — = — ễ
X
y


Chuyên đê 4ếHỆ PHƯƠNG TRÌNH
1. Hệ phương trinh bậc n h ất hai ẩn
ị a x + ky c
[ax + b y = c

trong (55 a> b , c v à a', b', c/ là các số th ư c k h ô n g đ ồ n g th ờ i b ằ n g k h ô n g ,

T h eo đ ịn h th ứ c C ra m e : D =

a

a'

c
b
;' D X*
c'
b'

b
;
b' »

* N ế u D * 0 th ì h ệ có n g h iệ m duy n h ấ t: X =

* N ếu D = D x = D

y

* N ếu

- 0 t h ì h ê vơ số n g h iệ m : 4

D - 0
D x 7* 0 th ì h ệ đ ã cho vô n g h iệm ,
LD y * 0

2. Hệ phương trinh bậc h ai ẩn đối xứng loại I
' ỉ ( x ;y ) = a

a

a'

y = -5í-

l y=

rhi

=

c - ax
b

c
c'

SỔ TAY CƠNG THỨC TỐN THP.T

(ax + by + czỶ < ( a 2 + b 2 -4- c2) ( x 2 +- y ?ễ + z? ) , d ấ u
xảy r s k h i

'
/
X y
z
2 1-2
2 /
1^
\2
• V ới a, b, c e E v à X, y, 7. > 0 ta ln có: — + — ->• “ Sĩ ™——t —.ì— '

X
y
7,
X+ y + z


Cách g iả i:
Đ ặ t s = X + y, p = xy, ĐK : s 2 - 4P > 0
Í F ( S ;P ) = 0
_
(I) <=> -Ị
g iải h ệ tìm được s , p . K hi đó X, y là n g h iệm của phương trìn h :
[ G ( S ;P ) = 0
X 2 - s x + p = 0. T ìm được n g h iệm X, y xem x é t điều k iệ n và k ế t lu ận nghiêm .
3. H ệ p h ư ơ n g t r i n h đ ố i x ứ n g l o ạ ỉ I I
C ho h ệ p h ư ơ n g tr ìn h : ị \
a (II)
[f(y ; x) = b
Cách g iả i:
T rừ h a i p h ư ơ n g tr ìn h c ủ a h ệ cho n h a u t a được:
fí(x;y) - fl[y;x) = 0 . <=> (x - y ) g (x; y ) = 0 <=>
X é t từ n g trư ờ n g h ợ p v à th a y v ào m ộ t p hư ơ ng tr ìn h của h ệ b a n đ ầ u đ ể g iầi. S au đó k ế t
lu ậ n n g h iệ m n ế u có.
4. H ệ p h ư ơ n g t r i n h đ ẳ n g c â p

T ro n g đó f ( x , y) v à g ( x , y ) đ ẳ n g c ấ p b ậ c k gọi là h ệ đ ẳ n g cấp .
★ Ltáị ý : H ệ (*) gọi là đ ẳ n g c ấ p b ậ c k n ế u các phư ơ ng t r ìn h f(x, y) v à g(x, y) p h ả i là đ ẳ n g
c ấ p b ậ c k. fĩx, y) v à g(x, y) đ ẳ n g c ấ p b ậ c k k hi:
f(x, y) = m Kf(m x, m y )




g(x, y) = m kg(m x, m y).


• X ét

X

= 0 th a y v à o h ệ có p h ả i là n g h iệ m h a y k h ô n g .

• Với

X

^ 0 d ặ t y = tx th a y v à o h ệ t a có

rìn h :

t x ) = a 0 í x k f( 1; * ) ~ a ( ! )
Ịg (x ; tx ) = b
Ị x kg ( l; t) = b (2)
T a th ư c h iệ n c h ia các v ế tư ơ ng ứ ng của (1) v à (2) đươc - ,
{ = — v à g iả i p hư ơ ng
g (l;t)
b
t r ì n h n à y ta dược n g h iệ m t rồ i th a y v ào tìm được n g h iệ m (x; y).

Chuyên đề 5: LƯỢNG GIÁC


kết

| ễ CÁC CÔNG THỨC CÚ BẢN
1. Hộ thức cơ bản
s in 2 X + cos2x = 1

^_

s in x
ta n x - — —-

(

cos X V

71 ,
X ĩ* — + k ĩt

2


cosx i
, N
c o tx = - Ề
(x qé kjr)
sin X
ta n x . cot X - 1
1 + ta n 2 X =

lẳ n g

1 +- c o t * X =

COS2X
1

sin2 X

sổ TAY CỘNG THỨC TOÁN THPT

Cách giải:


2. Giá trị các hàm lưựng giác củ a góc (cung) đặc bỉệt:
n
n
n
0
6
4
3
1
Vs
s in x
2

2

2

cosx




>/2

1^

2

2

ta n x

JL

2

co tx
G iá t r ị cung



JL

~T ~



X


s in x
cosx
ta n x
cotx
3. Cung liê n k ết
a) H a i c u n g đối n h a u :
b) H a i c u n g b ù n h au :

c) H a i c u n g p h ụ n h a u :

Cung I

C u n g II

+
+

+





_

+
+




+

C u n g IV

C ư ng I II





-

c o s ( - x ) = eosx;

ta n ( - x ) = - t a n

s in ( - x ) = - s in x;

cot ( - x ) = - c o t X .

cos(ti —x) = - c o s x ;

ta n (ti - x ) = - ta n X ;

sin(7i - x) —sinx;

cot (tĩ -

cos [ | - x ] = sinx;


ta n

x)

X

;

= —cot X .

(H

= cot X ;


cos (7t +- x) = ~ cos X ; ta n (n + x ) = ta n X
s in ( n + x ) = - sin X ; cot (tĩ + x ) = cot X

H ệ q u ả : cos(k.7u + x ) - ( - l ) k -COSX
sin(krc + x ) = ( ~ l ) k *sinX
t a n (kít + x ) - t a n X
c o s (k 2 n + x) = c o s x
s in (k27i + x) = s in X
c o t(k rt + x ) = cot X
e) H a i cung h ơ n k é m n h a u — : cos
2

GH

= - s in X


i n ( f + x ) = cosx
ta n
cot
4,

(i+
xH

-c o tx

(H -

~ ta n X

Công thức b iến đ ổi
a) C ô n g th ứ c cộng: s in ( x + y ) = s in x .c o s y 4- s in y .c o s x
s in (x - y ) = sinx. cos y - s in y. cos X
c o s (x + y ) = c o s x .c o s y - s in X. s in y
c o s (x ~ y ) = c o s x .c o s y + s in x .s in y
^
tạ n x ita n y
t a n í x ± y) =
~——
l^tanx.tany

sổ TAY CƠNG THỨC TOÁN THPT

d) H a i cung h ơ n k é m n h a u n :



_
\ c o tx .c o ty -1
cot ( x + y ) = —

cot X + cot y
_, ,
_ X cot cot y + 1
cot ( x - y ) = —

cot X —cot y
b) C ô n g th ứ c n h â n đôi: s in 2 x = 2 s in x .c o s x
X .

cos2x = cos2x - s in 2 X = 2cos2x - 1 = 1 “ 2 s in 2 X.
.L
--o
2tanx
t a n 2 x = .... g—
1 “ ta n X
c) C ô n g th ứ c n h â n 3: s in 3x = 3 sin X - 4 s in 3 X
cos3x = 4 cos3 X - 3 cos X
__ 1-• 2
1 - cos2x
J 2
1 - cos2x
ta n X = —— --------;
d) C ô n g thứ c h a bâc: s in X = .. .... ——— ;
2
1 + cos2x

2
1 + cos2x
,2
1 + cos2x
cos X ------- —----- ;
cot X = ------------- .
2
1 - cos2x
e) C ô n g th ứ c b iế n đổi tổ n g t h à n h tích :
~__ x + y __ X - y
cos X + cos y = 2 cos —
cos ——
J

2



.

2

X + y

.

x - y

cos X —cos y = - 2 s i n — ——si n — ~~~
2


2

X + V

s ì n X + s i n y - 2 si n —

X ^ V

cos —

2

X

s i n X - si n y - ắ2 c o s ..-

2

y

2

ỵ —y

-si n — ~ ~

s i n ( x ± y)
t a n X ± t a n y = -----—---- —
c o s x .c o s y

sin (x ± y)
s inx. s in y

c o t X ± c o t y = — .— —--------- -

2


j

(2) s in x —cos X = 7 2 s in

j

(3) cosx + s in
(4) cosx - s in

X =

X =

V ỗ c o s ^ x - —^
V2 c o s ^ x + —j

ỉ) C ô n g th ứ c b iế n đ ổ i tíc h t h à n h tổ n g :
1r
cosẹx.cos y = —Ị_cos(x + y ) + c o s(x -- y )J
s in x .c o s y = —[ s i n ( x + y ) + s in ( x - y )]
cos x .s ỉn y = -ỉ-ịj5in(x + y ) “ s in ( x - y ) j
g) C ô n g th ứ c c h ia đ ô i: Ị^Đặt t = t a n —j

_

2t

s i n X = - — —5- ;

2t

t a n X = - — —5-

1 + 12
1 - 12

c o s X = -------- -- ;

1 - 12
.

_ 1 - t 2

c o t X ---------------

1 + 12
H ệ q u ả .ệN ếu t a đ ặ t t —ta n x

. 2
ox =
_ ---2 t—3-:
s in
1 4*t 2

1 —t 2

cos2x - —-----5-;
1 + 12

2t

*ta n o2 x _-----2 t—ỉ

1 - 1*

_

1 —t 2

C0t2x - - - - -- 2t

sõ TAY CƠNG THỨC TỐN THPT

H ệ quả: (1) s in x + cos X = >/2 s in


II. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
1. Phương trình cơ bán
a) P h ư ơ n g t r ì n h sin : &in
Đ ăc

b iệ t:

sin x “ 1


s in x

-

-1

X

X

X -

= s in a c»

X

a + k27í

= n- a

(k 6 z ).

4- k 2 ĩ r

= —■+ k2rc

<=> X

2


— —-

r

2

+ k 2 ĩt

s in x = 0 <-> X - kĩT.
b) P h ư ơ n g t r i n h cos: cosx = c o s a <=>

X = a + k.2ĩĩ
x
( k E 1ắ
|_x = - a + k2n:

Đ ặc b iệ t: c o s x = 1 <=> X = k 2 ít
cos X = ~ 1 <=> X “ (2 k + l)ĩt -



cos x - 0 < = > x - ^ + kn.
2

c)

P h ư ơ n g t r ì n h ta n : ta n x

=


ta n

a

<=> X =

a

+ k i t ( k €E z ) .

Đ ãc b iê t: t a n x - l « - x = — + krc
4
t a n x = - l< = > x = ~ “ + k7E
4
ta n x = 0 <=> X -- kĩi.
d) P h ư ơ n g t r ì n h c o ta n : cotx = c o ta <=> X = a + k7ĩ(k e Z ) . (x * kn)
Đ ăc b iệ t: co t

X

= 1 <-> X = — + k7ĩ
4

co t X =

1 <=> X = —— + kíu
4
cot X = 0
X —~ + kít.

2

.


2. Phương trình bậc XI th eo một hàm số lượng giác
Cách giải: Đ ặ t t = s in X (h o ặc cos
a nt"

+

a n_1t n

1 +

...

+

a 0t° -

0

(nếu

X,
t =

tan.


X,

c o t x) t a có phương trìn h :

sinx) h o ặc

t =

cosx th ì điều

k iệ n

của

t:

—1

< t < 1.

3. Phương trinh bậc n h ấ t theo sỉnx và cosx
a s in x + b c o sx = c
(1)
a 2 + b 2 5Ế 0 đ iề u k i ệ n có n g h iệ m : a 2 + b 2 > c2.
Cách g iả i: C h ia 2 v ế c ủ a phươ ng t r ì n h cho Va^ + b 2 và sa u đó đưa về p hư ơ ng t r ì n h
lư ợ ng g iác cơ b ả n .

4. Phương trình đẳng cấp bậc hai đối với sỉnx và cosx
a s in 2 X + b s in x.cox + c cos2 X = d.
Cách giải:

X ét c o sx --- 0 <=> X
K ét c o s x

= — + k ít

(k e

Z)

có p h ả i là n g h iệ m k h ô n g ?

0 . C h ia 2 v ế củ a phư ơ ng t r ì n h cho cos2x v à đ ặ t t = ta n X .

5. Phương trinh dạng
a. (sin x ± cos x ) + b.sinx. cos X = c.
Cách giãi:
Đ ặt

t = s in

X

± cos X = \Í2 s in

Đ K : -y/2 < t < V 2 )

t2 = 1 ± 2 sin x .c o sx => sin x .co sx = ±

2


t2 - 1
V ậy phương trìn h đã cho trở th à n h a t ± b ------- = c, giải phương trìn h bậc 2 th eo t.


Chuyên đê 6: Tổ H0P - XÁC SUÂT
I. TỔ HỘP

1. Hoán vị:
p n = n! = 1.2 ...n (với n e PO , 0! : ^ l ắ
2. Chỉnh hợp: AỈ = 7 n ‘ (n - k )!

(1 < k ^ n ).

T ín h c h ấ t: Pn = A " .
3. Tế hợp: c ; = - (nn ' k)i

(0 < k < n).

4. Các tính chất: p„ - Aĩ ; Aỉ -Cỉ.k!; ci = c;-k ; c&ỉ + ci_, . CỊ; ( l < k < n).
5. Nliị thức Niu-tơn:
(a + b)" = c ° a " + CỊìa n l b 1 + c ị a n-2b 2

+... + C ”-2a 2bn-2 + c^-|a 1b n“1 + C "a°bn.

6. H ệ q u ả : * (1 + x)n = c° + xC* + x 2C2
a + ... + x nc^ .
* c ° +C* + ... + C^ = 2"

* c s - c i + c * - , . .+ ( - i ) " c ; =0
7. Số h ạn g tổng quát trong khai triển (a + b)“ là: Tk+1 =


.a"-k.bk ( n e N * )

II. XÁC SUẤT
* X ác s u ấ t củ a b iế n cố A: P ( A ) =

(o -

“ l)

T ro n g đó n ( A ) là sơ" p h ầ n tử củ a b iế n cô" A, n ( Q ) là sô" p h ầ n tử củ a k h ô n g g ia n
mẫu n .


N ế u A và B x u n g k h ắ c = > P ( A u B ) = P ( A ) +

sổ TAY CÔNG THỬC TỐN THPT

* T ín h c h ấ t x ác s u ấ t: r * ( 0 ) = 0; p(£2) = 1.
cô n g th ứ c cộng xác su ấ t.

A là b iế n cô" đối c ủ a A => P ( A ) —1 - P ( A ) .
A và B là b iế n

CỐ

độc lậ p

P (A .B ) =s P ( A ) .P ( B ) .


Chuyên tfê 7: DÃY s ố - CẤP s ố CỘNG VÀ CẤP s ố NHẴN
1. Dãy sô"
* Đ ịn h nghĩa: Un = u(n) là d ãy số, với Uj là số h ạ n g đầu, u n là th ứ h ạ n g th ứ n, n e N*
* N ế u u n+1 > u n h a y u n+1 —u n > 0 gọi là d ã y số tă n g với Vn * N ế u u n+1 < u n h a y u n+1 - u n < 0 gọi là d ã y số g iả m với Vn e N*
* T ồ n t ạ i m ộ t sô" A m à u n < A, Vn e N* gọi là d ãy bị c h ặ n t r ê n bởi A.
* T ồ n t ạ i m ộ t s ố B m à u n > B, Vn G N* gọi là d ãy bị c h ặ n dưới bở i B.
* T ồ n t ạ i h a i s ố A, B m à B < un < A, Vn e N* gọi là d ã y vừ a bị c h ặ n tr ê n bởi A, vừa bị
c h ặ n dưới bởi B.
2. Câ'p sô' cộn g
* C ho c ấ p s ố cộng: u n+1 = u n + d (n 6 N*) tro n g đó d = u n+1 - u n là công s a iề
* Sô' h ạ n g tổ n g quát: u n = Uì + ( n - l ) d ( n > 2) với u, là th ứ h ạ n g đầu, d là công sai.
g ian

* C ho c ấ p số cộ n g có c á c th ứ h ạ n g u k_!, uk, Uk+1 n ê n ta có tín h c h ấ t u k - Hh-1 —
2

k > 2.

vứi


* T ổ n g n sô' h ạ n g củ a 1 câ'p sô" cộng:

2

s n = Ul + u 2 + ... + Un
3. Cấp sô' nhân
* Cho cấp s ố nhân: un+1 = un.q (n e N * ) , trong đó q = - -a^1 là công bội (q


0).

* Sô' h ạ n g tổ n g q u á t: u n = UỊ.q”’1 (n > 2) với Uj là th ứ h ạ n g đầu, q là cô n g bội.
* C ho cấp s ố n h â n có c á c th ứ h ạ n g Uk-1,

Uk, Uk+1

n ê n t a có tín h c h ấ t u£ = u k_1.uk+1

K I = Vu k-1-Uk+1 v ớ i k > 2.

Uị (l - q n)

* T ổ n g n sô" h ạ n g của 1 c ấ p sô' n h â n : Sn = Ui + u 2 + ... + u n = — --------- -.

3

Chuyên đê 8: GIỚI HẠN
1. Các giới hạn đặc b iệ t
* lim — = 0; lim — = 0 n ế u k n g u y ê n đương; lim — ■= +oo n ế u k â m .
*

lim q n = 0 n ế u |q| < 1; lim q" = +oo n ế u |q| > 1 .
1 ị

lì—
*+€*

■ '


* lim n k = +oo n ế u k n g u y ê n dương, lim n k = 0 n ế u k n g u y ê n âm .
*

lim A - A ; A là h ằ n g sô"ẵ


SÕTAV CƠNG THỨC TỐMTHPT

2. Giới hạn cửa hàm sơ '
G iả s ử tồ n tại các g iớ i h ạ n

10,1 đó

w ± g (x ) ] = ỉìj £ f í* ) * ỈÙ 5 g W
u m [f(x).g(x)] = jịm f(x ).u m g (x)
X -* -X 0

f(x)
™ g(x)
l ắUk+l

v

;i,™f ( x )
limg(x)

'

x->x0


N '

(umg(x)^o)
Đ ặc b iệ t: l i m ( l + x)* = e; l i m S11~—= 1 (x e R ) v à
x ->0 v

'

x ->0

X

X

t í n h b ằ n g ra d ia n

ex - 1
l n ( l + x)
l i m -------- = 1; lim — —------ - = 1
x-»0

X

x-»°

X

3. Xét tính Hên tục của hàm số
* H à m sô" y = f (x) liê n tự c t ạ i đ iể m x 0 <^> lim f (x ) = f ( x 0) .
* H à m số y = f (x ) liê n tụ c t r ê n k h o ả n g ( a ;b ) n ế u nó liê n tụ c với t ấ t cả các đ iể m t r ê n

k h o ả n g đó.
* H à m s ố y = f (x ) liê n tụ c t r ê n đ o ạ n [a; b] n ế u nó liê n tụ c t r ê n k h o ả n g (a ;b )
v à lim f (x ) = f ( a ) ; lim f (x ) = f ( b).
3C—

a*^

x*4b


Chuyên đề 9: ĐẠO HÀM
1. Đạo hàm b ằn g định nghĩa
Cho h à m số y = f ( x ) . Đ ạo h à m của h à m số tạ i điểm x tì: f ' ( x 0) = K_>Xo
lim
V

/

-■

f



hữu hạn).
Q uy tắ c t í n h đ ạ o h à m b ằ n g đ ịn h n g h ĩa :
* B ư ớ c 1: G ọi Ax là sô" g ia đối sô' tạ i x 0 , tín h Ay = f (x 0 + Ax) - f ( x0).
*ệ B ước 2: L ậ p tỉ sơ'

AX


* B ước 3: T ìm Ị im - ^ Ax-»o / \ x

=> f '( x 0.) =
/

Ax-*o A x

.

2. Công thức đạo hàm cần nhớ
(A)' = 0 (A h ằ n g số)

(u ± v) = u' + v'

00' - 1

(u.v) = u'.v + u.v'

KHk

(ỈJ-S

(x “ )' = ct.x“"1

( u ì „ u *v “ Uểvl
l v j

(lnx/=^;(x>0)


"

V 2

_f ( x ì
v X—---x 0-- (có và
-


(o * )' = e*

(a -y

-

a x ln a

( l o g . X )' =

1
x ln a

(sin x )r = eos X

(co sx )

(ta n x )’

= - s i n x
1

C O S2X

(c o tx )*

1
s in 2 X

(]“

) ' -

k (x )' ~ k

( k X “ ) ' = k ( x “ ) ' = k . a . x w_1

(sin “ u )

= u ' . a . s i n “ -1 u . c o s u

(ta n “ u

= u ' . a . . t a n a_1 u .

\
eos u


y = u'.e"

a u ) = u '.a 11ln a


s i n u ) = u .c o su
cos u / = - u '.s i n u
t a n uY = ——
COS u

cot uY —----- ---s in u
k u )' = k ( u ) '
ku“ )' = k ( u “)' = k .a .u “' l .(u)'
cos^uj = —u'.a.cos“ *11. s in u
cot“ u) = —a u '.— \ —cot" 1 u
7
sin u

sổ TAY CÔNG THỨC T0ÁN THPT

eu


Chuyên đê 10: KHẢO SÁT HÀM s ố
BÀI TOÁN LIÊN QUAN
I. DẠNG ĐỔ THỊ CỦA HÂM sô'
1. Hàm bẠc ba
y = a x 3 + b x 2 + cx + d (a 5É 0)
D ạng 2ẽ' H à m s ố có 2 cực t r ị <=> y ' = 0 có 2 n g h iệ m p h â n b iệ t.
y

í \ì
•o


X

a

>0

D ạng 2Ề
* H à m sơ' k h ơ n g có cc tr ô ã y ' = 0 vụ n g h iệ m .

í

1

o

X
a

<0


có nghiệm kép

Xo

2. Hàm trùng phương: y = a x 4 + b x 2 + c (a * 0)

Dạng 1: H à m s ố cổ 3 cực t r ị <=> phư ơ ng t r ì n h y ’ - 0 cổ 3 n g h iệ m p h â n b iệ t.

sổ TAY CƠNG THỨC TỐN THPT


cớ nghiệm kép Xo


D ạng 2: H à m sơ" có 1 cực t r ị <=> phư ơ ng t r ì n h y ’ = 0 có 1 n g h iệm cluy n h ấ t.
3. Hàm nh ất b iến (bậc n h ấ t trên bậc nhất)

Dartv 1: H à m sô' d ồ n g b iế n <=> y ' =

>0
(cx + d)


×